Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP GIỮA KÌ I TOÁN 9

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (720 KB, 11 trang )

TRƯỜNGTHCSNGHĨ
ATÂN

ĐỀCƯƠNGGI
ỮAHỌCKÌITỐN9

TỔTỐN

Năm học:2021-2022

PHẦNI
.TRẮCNGHI
ỆM KHÁCHQUAN
Câu1.Đi
ềuki
ệnxácđị
nhcủabi
ểut
hức 2xà
3l
3
3
A.x=
B.x≤
2
2

3
C.x≥ .
2


2
D.x>
3

Câu2.Choa,
bl
àhai
sốkhơngâm.Tr
ongcáckhẳngđị
nhsau,
khẳngđị
nhđúngl
à:
A.ab=ba.
B.a.b= ab
C.ab=ab.
D.ab=ab.
Câu3.Kếtquảcủaphépt
í
nhA= 48-108+312l
à:
A.43.
B.123.
C.163.

D.83.

1
4
2

Câu4.Rútgọnbi
ểut
hức a.
ới
a≤ t
ađược
(
2a1)v
2
2
2
A.(
12a)
a.
B.(
2a1)
C.a(
2a1)
.
D.(
12a)
a.
a.
Câu5.Tr
ongcáckhẳngđị
nhsauđây
,
khẳngđị
nhđúngl
à:

a
a
a
A. = a v
ới ≥0
B. = a v
ới
a≥0;
b>0.
b b
b
b b
a
a
C. = a v
ới
a,
b∈ R.
D. = a v
ới
a≥0;
b≥0.
b b
b b
3

2

Câu6.Rútgọnbi
ểut

hức7a+6b25a +5a36ab -16av
ới
a≥0,
b≤0
t
ađượckếtquảl
à:
A.3a+60aba.

B.3a.

C.23a.

D.11a.

2

Câu7.Chophươngt
r
ì
nh:4xđót
ậpnghi
ệm củaphươngt
r
ì
nhl
à:
4x+1=1.Khi
A.{
B.{

C.{
D.{
0}
0;
1}
1}
±1}
2
Câu8.Tổngcácnghi
ệm củaphươngt
r
ì
nh (
à:
3x1)=x+2l
2
3
1
5
A.
B.
C.D.
3
2
4
4
4

a
Câu9.Kếtquảt

hugọncủabi
ểut
hức 2 v
ới
b≠0l
à:
b
2

a
A.
b

2

a
B.
|
b|

2

a
C.
b

a
D.b

x+y

Câu10.Kếtquảt
hugọncủabi
ểut
hứcQ=(
à:
y
>x>0)l
)
xy
2 (
(
)
xy
A.x+y

B.x+y

C.-x+y

D.

x+y
y
x

5

Câu11.Kếtquảcủaphépt
í
nh

A.2

6

3 5

3
2.

l
à:
5

B.4

C.2

Câu12.Tr
ụccănt
hứcởmẫubi
ểut
hức
6(x+2y)
A.
x+2y

D.6

6
v

ới
x≥0;
y≥0 đượckếtquảl
à:
x+2y

6(x+2y)
B.
x2y

6(x-2y)
C.
x4y

6(x-2y)
D.
x2y


b
Câu13.Rútgọnbi
ểut
hứca. (
à:
a<0)đượckếtquảl
a
A.ab

B.-ab


C.ab

D.-ab

Câu14.Tr
ongcáckhẳngđị
nhsauđây
,
khẳngđị
nhđúngl
à:
a
a
a
A. = a v
ới
a,
b∈ R
B. = a v
ới ≥0.
b b
b b
b
a
a
C. = a v
ới
a≥0;
b>0.
D. = a v

ới
a≥0;
b≥0.
b b
b b
2
Câu15.Tổngcácnghi
ệm củaphươngt
r
ì
nh (
=x+2l
à:
3x1)
1
3
5
2
A.B.
C.
D.
4
2
4
3

Câu16.Kếtquảr
útgọncủa 2(5-6)l
à:
2


A.2 3-10

B.3 2-10

C.2 526

D.4 645

(
Câu17.Tổngcácnghi
ệm củaphươngt
r
ì
nh(x+2)
à
2x3)=0l
1
3
1
A.
B.
C.4
2
2

9
D.
4


Câu18.ChoA= a1≤a≤2,
t
acót
hểkhẳngđị
nhAbằng
2a1.Với
A.a1
B.1-aC.a11
1+1

D.a+11

2

Câu19.Đi
ềuki
ệnxácđị
nhcủa x+2x
à:
3l
A.x≥1hoặcx≤3

B.x≥3

C.3≤x≤1

D.x≥1

Câu20.Tr
ongcáckhẳngđị

nhsau,
khẳngđị
nhsail
à:
4

2

2

B.a2a+1=|
a1|

A.a =a

2

C.(
a1)
(
a2)= a2
1.a-

2

2

D.a(
.b+1
b+1)=|

a|
2

Câu21.Chophươngt
r
ì
nh 4x3.Tổngcácnghi
ệm củaphươngt
r
ì
nhl
à:
3x =xA.3
B.5
C.2
D.3
1
Câu22.Chophươngt
r
ì
nh x+1- 16x+16=1.Khi
đót
ậpnghi
ệm củaphươngt
r
ì
nhl
à
3
A.{

3}
B.{
8}
C.{
2}
D.∅
2

Câu23.Chophươngt
r
ì
nh x1.Nếugọi
al
ànghi
ệm củaphươngt
r
ì
nht
hìgi
át
r

của
4x+4=2xbi
ểut
hứcP=a+2al
à:
A.2
B.3
C.1

D.1
3

2

Câu24.Rútgọnbi
ểut
hức7a+6b25a +5a36ab -16av
ới
a≥0,
b≤0,
t
ađượckếtquảl
à:
A.3a.
B.3a+60aba.
C.23a.
D.11a.

9
Câu25.Khửmẫucủabi
ểut
hức2x2y-3 2 (
à:
x<0;
y
>0)đượckếtquảl
xy
A.6x
B.6 C.6D.6 x

x
x
2
2
Câu26.Nghi
ệm củaphươngt
r
ì
nh (
ới
2≤x≤3l
à:
x+2)-(
x3)=1v
A.x=0

B.x=1

C.x=1

Câu27.Tổngcácnghi
ệm củaphươngt
r
ì
nh2x+ x6=0l
à

D.Vơnghi
ệm



1
A.
4

3
B.
2

1
9
C.D.
2
4
3 x2
x(
Câu28.[
TH]Kếtquảt
hugọncủabi
ểut
hứcK=
à
x≥0;
x≠3)l
x9 x+3
3
3
xxA.1
B.C.1
D.

x+3
x+3
2x 8
(
Câu29.Kếtquảt
hugọncủabi
ểut
hứcA=
x≥0;
x≠4)
2 x2
x2x4
A.
B.x2
C.2(x+2)
D.4
2
xx1
(
Câu30.Kếtquảt
hugọncủabi
ểut
hứcQ=
à
x≥0)l
x+3x+2
1
1
x+1
x+1

xxA.
B.
C.
D.
2
2
x+2
xx+2
xx+2
Câu31.Gi
át
r

củabi
ểut
hứcP=
t
ại
x=4l
à
x+1
6
4
16
A.
B.
C.
D.2
5
3

15
3

2

( )

9x+33x
11
Câu32.Kếtquảt
hugọncủabi
ểut
hứcK=
à:
x>- l
3
3x+11
2
A.3|
B.3x
C.3x
D.-3x
x|
2x3
Câu33.Chobi
ểut
hứcP=
v
ới
x≥0.Tậphợpcácgi

át
r

củaxnguy
ênđểPcógi
át
r

nguy
ên
x+1
cósốphầnt
ửl
à:
A.0
B.3
C.4
D.2
2x+1
3
Câu34.Chobi
ểut
hứcA=
v
ới
x>0.Sốcácgi
át
r

nguy

êncủaxđểA< l
à:
2
x+2
A.15

B.16

C.4

D.3

.

2

Câu35.Với
x>5,
chobi
ểut
hứcA=
A.2

5x
xv
àB=x.Sốgi
át
r

củaxđểA=Bl

à:
x5
C.0
D.3

B.1
3x2
Câu36.Chobi
ểut
hứcP=
v
ới
x≥0;
x≠4.Gọi
al
àgi
át
r

nguy
êncủaxđểPđạtgi
át
r

nhỏ
2
x2
nhất
.Khi
đógi

át
r

củabi
ểut
hứcQ=a +2l
à:
A.27
B.2
C.11
D.3
2x5x+3
(
.
x≥0;
x≠1)
x1

Câu37.ChoP=

1
Tổngcácgi
át
r

nguy
ênxt
hỏamãnđi
ềuki
ệnP≤ l

à:
3
A.10

B.9

C.7

D.8

x-x2
(
Câu38.Chobi
ểut
hứcK=
x≥0;
x≠4;
x≠9).
x5x+6
Cácgi
át
r

xt
hỏamãnđi
ềuki
ện|
à:
K|=Kl
A.x∈ ∅


B.0≤x<9v
àx≠4

C.0≤x<4

D.x>9


2
2
Câu39.Nghi
ệm củaphươngt
r
ì
nh (
-(
=1v
ới
2≤x≤3l
à:
x+2)
x3)

A.x=1

B.x=1

C.x=0


D.Vơnghi
ệm

2x1
Câu40.Tổngt
ấtcảcácgi
át
r

củaxđểA=
nhậngi
át
r

nguy
ênbằng:
x+2
5
37
A.
B.9.
C.13.
D. .
4
4
Câu41.ChoΔABCv
ngt
ại
A,
đườngcaoAH=4cm,

BH=2cm.Khi
đóđộdài
BCl
à
A.4cm
B.6cm
C.10cm
D.8cm
1
Câu42.ChoΔABCv
ngt
ại
A,
đườngcaoAH.Bi
ếtAH=6cm,BH= CH.Khi
đóđộdài
BHl
à:
4
D.12cm
B.4cm
C.6cm
A.3cm
Câu43.Chot
am gi
ácABCcânt
ại
AcóAB=AC=26cm,
BC=20cm.Gi
át

r
ịsi
nAbằng:
119
120
60
10
A.si
.
B.si
.
C.si
.
D.si
nA=
nA=
nA=
nA=
169
169
169
13
Câu44.Chohì
nhv
ẽ.Bi
ếtCD=3cm,
gi
át
r


củaxl
à:

A.4cm
B.33cm
C.23cm
D.32cm
Câu45.Chohì
nht
hangcânABCDv
ới
AB=6cm ;
BC=22cm.Khi
đóđộdài
DCl
à

A.8cm

B.10cm

C.7cm

D.62cm

̂
0
Câu46.ChoΔMNPv
ngt
ại

Mv
ới
MN=5cm,N =40.Độdài
cạnhMPgầnnhấtv
ới
sốnàosau
đây
?
A.6cm
B.4,
1cm
C.5,
96cm
D.4,
2cm
Câu47.Mộtcâycộtđènt
hẳngđứngcao13m cóbóngt
r
ảidàit
r
ênmặtđấtl
à6m.Gọiαl
àgóc
màt
i
asángmặtt
r
ời
t
ạov

ới
mặtđấtv
àot
hời
đi
ểm đó.Gi
át
r
ịt
anαl
à:
6205
13205
6
13
A.
.
B. .
C. .
D.
.
205
13
6
205
Câu48.Mộtngười
đứngt
r
ênmũi
t

àuquansátngọnhải
đăngcao66m.Người
đódùnggi
áckếđo
0
đượcgóct
ạobởi
đườngnhì
nl
ênđỉ
nhv
àđườngnhì
nt
ới
chânhải
đăngl
à25.Bi
ếtđườngnhì
nt
ới
chânhải
đăngv
nggócv
ới
hải
đăng,
khoảngcácht
ừv

t

r
íngười
đóđứngt
ới
chânhải
đăngbằng
(
l
àm t
r
ịnđếnhàngđơnv

)
:


A.141m

B.142m

C.31m

D.30m

̂ ̂
0
Câu49.Chohì
nht
hangABCDcóB=C=90,
hai

đườngchéov
nggócv
ới
nhaut
ại
H.Kl
àhì
nh
chi
ếucủaAt
r
ênCD.

Khẳngđị
nhnàodưới
đâyl
àsai
?
A.BH.
BD=CH.
CA

B.ΔABC ∼ ΔBCD

2

C.AC =AB.
CD

1 1

1 1
D. 2- 2 = 2- 2
BH BA CH CD

Câu50.Chohì
nhchữnhậtABCDnhưhì
nhbên,
bi
ếtAB=4cm;
BF=2cm.Khi
đóSΔAIDbằng

2

A.19,
2cm

2

B.12,
8cm

2

C.6,
4cm

2

D.25,

6cm

o

Câu51.Tạihaiđi
ểm A,Bcáchnhau200m,ngườit
anhì
nt
hấyđỉ
nhnúiv
ớigócl
ầnl
ượtl
à34 v
à
o
42 (

nhv
ẽ)
.


Chi
ềucaocủamộtngọnnúi
(
l
àm t
r
ịnđếnmét

)l
à:
A.538m.
Câu52.Chohì
nhv
ẽsau:

KhoảngcáchABl
à:
A.20m

B.459m.

B.103m

C.344m.

C.20(31)m

D.885m.

D.203m

Câu53.Chot
am gi
ácABCv
ngt
ại
A,
đườngcaoAH.Bi

ếtAH=x,
khẳngđị
nhđúngl
à:

A.x=BC.
si
nC.
cosB

B.x=BC.
si
nB.
cosC

C.x=BC.
cosB.
t
anC

D.x=BC.
si
nB.
si
nC

Câu54.Chohì
nhbên.Phátbi
ểuSAIl
à:



A.si
n2B+si
n2C=1

cosB
B.t
anB=
si
nB

C.si
nB=cosC

cosB
D.t
anC=
si
nB

Câu55.Chohì
nhv
ẽ,
bi
ểut
hứcnàosauđâysai
?

h h

A. '= '.
c b

'

b b
B. = .
a b

a c
C. = '.
c c

'

h b
D. '= .
c h

Câu56.Mộtchi
ếcmáybaybayl
ênv
ớiv
ậnt
ốc750km/
h.Đườngbayl
ênt
ạov
ớiphươngnằm
o

ngangmộtgóc35 (

nhbên)
.

Sau1phútmáybayl
êncaođượcbaonhi
êukm t
heophươngt
hẳngđứng?(
l
àm t
r
ịnkếtquảđến
chữsốt
hậpphânt
hứhai
)
A.130,
76km.
Câu57.Chohì
nhv


B.21,
79km.

C.7,
17km


D.430km.


Độdài
ABl
à:
103
B.AB=
.
C.AB=73.
D.AB=53.
3
(
Câu58.Gi
át
r

nhỏnhấtcủabi
ểut
hứcA=3x+184x+1+62x+3)l
à:
3
A.B.0
C.1
D.1
2
A.AB=103.

Câu59.Đi
ểm hạcánhcủamộtmáybayt

r
ựct
hăngởgi
ữahai
người
quansátAv
àB.Bi
ết
khoảngcáchgi
ữahai
người
nàyl
à300m,
góc“
nâng”đểnhì
nt
hấymáybayt
ại
v

t
r
í
Al
à300
v
àt
ại
v


t
r
í
Bl
à400.

Độcaocủamáybaygầnnhấtv
ới
gi
át
r

nàosauđây
?
A.250m
Câu60.ChoP=
A.2

B.150m

C.200m

D.100m

2

2
x+x-

,

v
ới
x>1.Gi
át
r

nhỏnhấtcủaPl
à:
3
2
2x+x
xB.22

C.3

D.2

Câu61.Bi
ếtphươngt
r
ì
nh:
ệm x0.Khi
đógi
át
r

củabi
ểut
hức

x4+ x2+2021=2021cónghi
A=x4
+x2
l
à:
0
0
A.2011

B.2022

C.1010

D.2020

m
Câu62.ChoA= 4x(
.Bi
ểut
hứcAđạtgi
át
r

l
ớnnhấtkhi
x=
2x)+ 2x(
92x)
n
m

(v
ới
m;
n∈ Nv
à l
àphânsốt
ối
gi
ản)
.Gi
át
r

m +nbằng:
n
A.31

B.7

C.35

D.13


Câu63.Choa,
b,
cl
àcácsốt
hựckhơngâm t
hỏamãnđi

ềuki
ệna+b+c=3.Gi
át
r
ịl
ớnnhấtcủa
3

3

3

bi
ểut
hứcP=ab+1+bc+1+ca+1l
à:
A.5.
B.32.
C.2.
2
(
)l
Câu64.Chox;
y≥0v
àx+y≤6.Gi
át
r

nhỏnhấtcủaA=xy
à

4xy
A.16
B.0
PHẦNI
I
.TỰLUẬN
Bài
1.Thugọncácbi
ểut
hứcsau:

C.64

D.3.
D.128

b)3+
c)

d)

e)

f
)

v
ới

Bài

2.Gi
ải
phươngt
r
ì
nh:
a)

b)

c)

d)

e)

f
)

f
)

g)xx6=0
3-x-

2

Bài
3.Chobi
ểut

hức

Với
x≥0,
x≠1

a.Rútgọn
b.Tí
nhgi
át
r

của

khi

c.Tì
m cácgi
át
r

của để
d.Tì
m cácgi
át
r

của
e.Tì
m


để

để

f
. Tì
m sốt
hựcxđểQl
àsốnguy
ên.
g.Tì
m sốxt
hỏamãn
h.Tì
m xđểphươngt
r
ì
nhQ=m cónghi
ệm.
Bài
4.ChoA=
a.Rútgọnbi
ểut
hứcA
b.Tí
nhgi
át
r


củaAkhi
x=9
c.Tì
m xđểA<
d.SosánhAv
ới
2

v
ới
x≥0;
x≠25.


e.Tì
m xđể
f
. Tì
m cácgi
át
r

nguy
êncủaxđểAnhậngi
át
r

nguy
ên.
g.Tì

m cácgi
át
r

củaxđểAnhậngi
át
r

nguy
ên
h.Tì
m gi
át
r

nhỏnhấtcủaA.
i
. Tì
m cácgi
át
r

nguy
êncủaxđể
Bài
5.Mộtcộtđèncóbóngt
r
ênmặtđấtdài
7,
5m.Cáct

i
anắngmặtt
r
ời
t
ạov
ới
mặtđấtmộtgóc
0
xấpxỉbằng42.Tí
nhchi
ềucaocủacộtđèn.
Bài
6.Đểđochi
ềucaocủamộtt
ịanhàngười
t
ađặt
hai
bóngđènt
ại
hai
v

t
r
íCv
àDt
hẳnghàngv
ới

chân
t
ịanhàsaochốnhsángcủahai
bóngđènr
ọi
đến
đỉ
nhcủat
ịanhà.Góct
ạobởi
mặtđấtv
ới
t
i
asángt

0
0
đènt
ại
2đi
ểm Cv
àDl
ầnl
ượtl
à30 v
à25.Bi
ết
khoảngcáchCDl
à20m.Tí

nhchi
ềucaocủat
ịanhà.

Bài
7.Chot
am gi
ácABCv
ngt
ại
A,
đườngcaoAH,
cóBC=13cm,
= (
00< <900)
.
a)Gi
ải
t
am gi
ácv
ngABCkhi =500(Kếtquảl
àm t
r
ịnđếnchữsốt
hậpphânt
hứba)
b,
Chứngmi
nh:

BC=AB.
cosB+AC.cosC
c)Gọi
D,
Et
hứt
ựl
àhì
nhchi
ếucủaHt
r
êncáccạnhAB,
AC.Tr
ênnửamặtphẳngbờACcóchứa
đi
ểm B,
v
ẽt
i
aCxv
nggócv
ới
ACt
ại
C,
t
i
aCxcắtt
i
aAHt

ại
M.Chứngmi
nh:
AH.
HM =CE.
CA.
d)Hãyxácđị
nhđộl
ớncủagóc

đểdi
ệnt
í
cht
ứgi
ácADHEđạtgi
át
r

l
ớnnhất
.

Bài
8.Chot
am gi
ácABCv
ngt
ại
A,

cóBC=10cm.
a)Gi
ải
t
am gi
ácv
ngABCkhi =600.
b)KẻđườngcaoAH.Gọi
Dv
àEl
ầnl
ượtl
àhì
nhchi
ếucủaHt
r
ênABv
àAC.
Chứngmi
nhAD.
AB=AE.
AC
c)Chứngmi
nhAH3=BC.
BD.
CE.
d)Tì
m

đểt

ứgi
ácADHEcódi
ệnt
í
chl
ớnnhất
.

Bài
9.Với
cácsốt
hựcx,
yt
hỏamãn

m GTLNv
àGTNNcủabi
ểut
hứcP=x+y
Bài
10.Với
a,
b,
cl
àcácsốdươngt
hỏamãnđi
ềuki
ệna+b+c=2.Tì
m gi
át

r

l
ớnnhấtcủabi
ểu
t
hứcQ=
Bài
11.Tì
m gi
át
r

nhỏnhấtcủacácbi
ểut
hứcsau:


x+16
N=
x+3

M = 1x+ 1+x
Bài
12.Cho

v
à



m gi
át
r

l
ớnnhấtcủabi
ểut
hức

P=

3x+6x+27
x+2



×