DRD420 – 70S6
UNICO VINA JSC
Serial No: T34107:0251
CẢNG GIANG NAM – TP.HCM - 12/2018
TÀI LIỆU HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH XE NÂNG
DRD420-70S6 - CẢNG GIANG NAM
1
DRD420 – 70S6
UNICO VINA JSC
Serial No: T34107:0251
CẢNG GIANG NAM – TP.HCM - 12/2018
MỤC LỤC
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ BỘ ĐIỀU KHIỂN VÀ VỊ TRÍ ĐẤU NỐI TRÊN XE ..................... 3
I.
1.1 SƠ ĐỒ CÁC BỘ ĐIỀU KHIỂN TRÊN XE ......................................................... 3
1.2 VỊ TRÍ ĐẤU NỐI TRÊN XE .............................................................................. 4
II. HỆ THỐNG MẠNG ĐIỀU KHIỂN ........................................................................ 7
2.1 SƠ ĐỒ MẠNG CAN-BUS .................................................................................. 7
III.
CÁC CHỨC NĂNG VẬN HÀNH VÀ ĐIỀU KHIỂN ......................................... 8
3.1 TAY TRANG ĐIỀU KHIỂN CHỨC NĂNG CJU .............................................. 8
IV.
HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH DC4160 .............................................................. 10
4.1 TRẠM CABIN: Bao gồm 01 màn hình DCB và 1 module mở rộng CCU1, Tay
Trang CJU. ............................................................................................................... 10
4.2 TRẠM THÂN XE: Gồm 01 module CCU2. ....................................................... 10
4.3 TRẠM TRÊN KHUNG CHỤP: Gồm 01 module CRU. ..................................... 10
4.4 TRẠM TRƯỚC XE: Gồm 01 module CSU. ...................................................... 10
4.5 HỆ THỐNG CÁC MÀN HÌNH VẬN HÀNH ................................................... 11
2
DRD420 – 70S6
UNICO VINA JSC
Serial No: T34107:0251
CẢNG GIANG NAM – TP.HCM - 12/2018
I. SƠ ĐỒ VỊ TRÍ BỘ ĐIỀU KHIỂN VÀ VỊ TRÍ ĐẤU NỐI TRÊN XE
1.1 SƠ ĐỒ CÁC BỘ ĐIỀU KHIỂN TRÊN XE
3
DRD420 – 70S6
UNICO VINA JSC
Serial No: T34107:0251
CẢNG GIANG NAM – TP.HCM - 12/2018
1.2 VỊ TRÍ ĐẤU NỐI TRÊN XE
1.2.1 TỦ ĐIỆN THÂN XE.
CẦU CHÌ:
1F1.1 : 10A – Nguồn relay khởi động
1F2.1 : 15A – Nguồn đèn làm việc cần
1F2.2 : 20A – Nguồn cấp CCU2
1F2.2 : 10A – Nguồn đèn lùi, còi lùi
1F1.3 : 20A – Nguồn cấp CSU
1F2.3 : 15A – Nguồn quạt làm mát thủy lực
1F1.4 : 15A – Nguồn đèn di chuyển
1F2.4 : 5A – D+
1F1.5 : 15A – Nguồn đèn phanh
1F2.5: 15A – Nguồn block lạnh
1F1.6 : 10A – Nguồn đèn pha
1F2.6: 15A – Nguồn quạt giàn nóng ML
1F2.7 : 5A – Nguồn 24V cảm biến thân xe
4
DRD420 – 70S6
UNICO VINA JSC
Serial No: T34107:0251
CẢNG GIANG NAM – TP.HCM - 12/2018
RƠLE:
K1 : Relay tổng
1R6 : Quạt làm mát thủy lực
1R1 : Khởi động
1R7 : Đèn phanh
1R2 : Đèn cos
1R8 : D+
1R3 : Đèn pha
1R9 : Block lạnh
1R4 : Đèn làm việc cần
1R10 : Quạt giàn nóng máy lạnh
1R5 : Đèn lùi, còi lùi
5
DRD420 – 70S6
UNICO VINA JSC
Serial No: T34107:0251
CẢNG GIANG NAM – TP.HCM - 12/2018
1.2.2 TỦ ĐẤU NỐI CABIN.
CẦU CHÌ:
2F1.1 : 15A – Nguồn trước chìa khóa
2F2.1 : 15A – Nguồn sau chìa khóa
2F1.2 : 15A – Nguồn gạt kính trước
2F2.2 : 20A – Nguồn CCU1
2F1.3 : 10A – Nguồn gạt kính sau
2F2.3 : 5A – Nguồn DCB
2F1.4 : 15A – Nguồn gạt kính nóc
2F2.4 : 5A – Nguồn CJU
2F1.5 : 15A – Nguồn còi làm việc
2F2.5 : 10A – Nguồn đèn làm việc cabin
2F1.6 : 10A – Nguồn đèn xoay
2F2.6 : 15A – Nguồn quạt máy lạnh cabin
RƠLE:
2R1 : Gạt kính trước
2R5 : Đèn làm việc cabin
2R2 : Gạt kính nóc
2R6 : Quạt máy lạnh cabin
2R3 : Gạt kính sau
2R7 : Đèn xoay
2R4 : Còi làm việc
2R8 : Xin nhan
1.2.3 TỦ ĐẤU NỐI TRÊN KHUNG CHỤP
6
DRD420 – 70S6
UNICO VINA JSC
Serial No: T34107:0251
CẢNG GIANG NAM – TP.HCM - 12/2018
CẦU CHÌ:
4F1 : Nguồn đèn làm việc khung chụp
4F2 : Nguồn cảm biến khung chụp
4F3 : Nguồn bộ điều khiển
RƠLE:
4R1 : Đèn làm việc khung chụp
1.2.4 VỊ TRÍ ĐẤU NỐI ĐUÔI CẦN:
II.
HỆ THỐNG MẠNG ĐIỀU KHIỂN
2.1 SƠ ĐỒ MẠNG CAN-BUS
HỆ THỐNG
MẠNG CAN BUS
CRU
UUU
CJU
DCB
CCU1
CCU2
CSU
7
DRD420 – 70S6
UNICO VINA JSC
Serial No: T34107:0251
CẢNG GIANG NAM – TP.HCM - 12/2018
III.
CÁC CHỨC NĂNG VẬN HÀNH VÀ ĐIỀU KHIỂN
3.1 TAY TRANG ĐIỀU KHIỂN CHỨC NĂNG CJU
B2
B1
B4
B3
T1
W1
S16
S15
X
W
Y
S14
Z
B1 : Mở gù
T1 + B4 : 40” – 20”
B2 : Còi
W1: Xoay ngáng
B3 : Sàng ngáng qua trái
T1 : Phím chung
B4 : Sàng ngáng qua phải
X
: Hạ cần
T1 + B3 : 20” – 40”
Z
: Nâng cần
8
DRD420 – 70S6
UNICO VINA JSC
Serial No: T34107:0251
CẢNG GIANG NAM – TP.HCM - 12/2018
Y
S16: Dừng khẩn cấp
: Ra cần
W : Vào cần
S17: Khóa mở gù Auto/Manual
S15: Phanh tay
S18: By-pass
S2
S3
S4
S5
S6
S7
S8
S9
S1: Chìa khóa
S8: Gạt kính sau
S2: Đèn làm việc cabin
S9: Gạt kính nóc
S3: Đèn làm việc cần
S10: Đèn trong cabin
S4: Đèn làm việc khung chụp
S12: Tay đèn
S5: Đèn ưu tiên, cảnh báo
S13: Tay số
S6: Đèn di chuyển
S14: Ngắt số
S7: Đèn xoay
9
S10
DRD420 – 70S6
UNICO VINA JSC
Serial No: T34107:0251
CẢNG GIANG NAM – TP.HCM - 12/2018
IV.
HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH DRD420
Hệ thống giám sát, điều khiển cho xe được phân chia thành các trạm như sau.
4.1 TRẠM CABIN: Bao gồm 01 màn hình DCB và 1 module mở rộng CCU1, Tay
Trang CJU.
Module DCB: Đây là bộ điều khiển trung tâm của hệ thống với màn hình HMI, hiển thị
các thơng tin về trạng thái hoạt động, các cảnh báo và lỗi, đồng thời giúp việc chẩn đốn, theo
dõi tín hiệu trực quan dễ dàng. Đây cũng là ngõ vào cho chức năng hộp số. Hơn thế nữa, module
DCB cịn được cung cấp các cơng cụ chẩn đốn, theo dõi các thơng số vật lý cho người có trách
nhiệm thực hiện cơng tác kiểm tra, bảo trì, bảo dưỡng sữa chữa căn chỉnh hệ thống.
Tay trang CJU: Đây là module IO mở rộng, phục vụ cho cơng tác thu thập các tín hiệu
đầu vào cho các chức năng trên khung chụp và nâng, hạ, ra, vào cần.
CCU1: Thực hiện thu thập, xử lý các tín hiệu vào/ra, trên cabin như khóa mở nguồn, đề,
các đèn báo, xin nhan, còi…
4.2 TRẠM THÂN XE: Gồm 01 module CCU2.
Module CCU2: Thực hiện thu thập, xử lý các tín hiệu vào/ra của xy lanh nâng, phanh,
quạt làm mát dầu phanh..
4.3 TRẠM TRÊN KHUNG CHỤP: Gồm 01 module CRU.
Module CRU: thực hiện công tác giám sát, điều khiển các chức năng trên khung chụp.
Mọi module IO mở rộng đều được kết nối với trạm điều khiển trung tâm DCB thông qua
mạng CAN-BUS.
4.4 TRẠM TRƯỚC XE: Gồm 01 module CSU.
Module CSU: thực hiện công tác giám sát, điều khiển các chức năng thủy lực như nâng,
hạ, ra, vào cần.
10
DRD420 – 70S6
UNICO VINA JSC
Serial No: T34107:0251
CẢNG GIANG NAM – TP.HCM - 12/2018
4.5 HỆ THỐNG CÁC MÀN HÌNH VẬN HÀNH
Trang chủ: Hiển thị các thông tin hoạt động của thiết bị.
Báo sạc
acquy
Nhiệt độ
động cơ
Nhiệt độ
hộp số
Nhiệt độ
dầu thủy lực
Báo
phanh tay
Ngày giờ,
nhiệt độ
Báo đèn
gù
Hướng di
chuyển
Trạng
thái số di
chuyển
Mức dầu
nhiên liệu
Trang
động cơ
Tốc độ di
chuyển
Trang
thủy lực
Trang
hộp số
11
Trang
thông tin
Tốc độ
động cơ
DRD420 – 70S6
UNICO VINA JSC
Serial No: T34107:0251
CẢNG GIANG NAM – TP.HCM - 12/2018
Trang động cơ : Hiển thị các thông tin về động cơ, báo sạc, nhiệt độ nước làm mát, áp
suất nhớt động cơ, tốc độ động cơ, số giờ hoạt động của động cơ.
Áp suất
động cơ
Nhiệt độ nước
làm mát động cơ
Áp suất
hộp số
Nhiệt độ
hộp số
Nhiệt độ nhớt
thủy lực
Báo
đèn gù
Tốc độ
động cơ
Điện áp
sạc acquy
Khởi động
động cơ
Nhiệt độ
động cơ
Trang
hộp số
Trang
thủy lực
12
Áp suất
động cơ
Tắt
động cơ
Mức dầu
nhiên liệu
DRD420 – 70S6
UNICO VINA JSC
Serial No: T34107:0251
CẢNG GIANG NAM – TP.HCM - 12/2018
Trang Hộp Số: Hiển thị nhiệt độ hộp số, áp suất hộp số và các trạng thái di chuyển, tốc độ
hộp số, số giờ hoạt động của hộp số.
Áp suất
động cơ
Nhiệt độ nước
làm mát động cơ
Áp suất
hộp số
Nhiệt độ
hộp số
Nhiệt độ nhớt
thủy lực
Báo
đèn gù
Trạng thái
số di
chuyển
Hiện trạng
số di
chuyển
Trang động
cơ
Nhiệt độ
hộp số
Trang
hộp số
Áp suất
hộp số
13
Trang
thủy lực
Trang
thông tin
Tốc độ
đầu ra
DRD420 – 70S6
UNICO VINA JSC
Serial No: T34107:0251
CẢNG GIANG NAM – TP.HCM - 12/2018
Trang Thuỷ Lực: Chỉ ra các thông tin về hệ thống thuỷ lực: áp suất xy lanh nâng, hạ, giá
trị cân tải tại 1 điểm cố định và thông tin về hoạt động của Tay Trang.
Áp suất
động cơ
Nhiệt độ nước
làm mát động cơ
Nhiệt độ
hộp số
Áp suất
hộp số
Nhiệt độ nhớt
thủy lực
Báo
đèn gù
Vị trí góc
nâng cần
Nhiệt độ
nhớt thủy
lực
Trang động
cơ
Trạng thái
tay trang
Trang
hộp số
Hướng
tay trang
14
Trang
thủy lực
Trang
thông tin
Tải
trọng
DRD420 – 70S6
UNICO VINA JSC
Serial No: T34107:0251
CẢNG GIANG NAM – TP.HCM - 12/2018
Trang Thông Tin: Hiển thị giờ hoạt động của xe và giờ hoạt động của từng bộ phận :
động cơ, hộp số, thuỷ lực, đếm sản lượng. Đồng thời cho biết thông tin về nhiệt độ làm việc của
từng bộ điều khiển.
Áp suất
động cơ
Nhiệt độ nước
làm mát động cơ
Nhiệt độ
hộp số
Áp suất
hộp số
Nhiệt độ nhớt
thủy lực
Giờ hoạt
động cả
hệ thống
Giờ hoạt
động ĐC
Nhiệt độ
của các
bộ điều
khiển
Giờ hoạt
động HS
Giờ hoạt
động
thủy lực
Trang động
cơ
Trang
hộp số
Đếm
container
15
Trang
thủy lực
Trang
thông tin
DRD420 – 70S6
UNICO VINA JSC
Serial No: T34107:0251
CẢNG GIANG NAM – TP.HCM - 12/2018
Trang hiển thị trạng thái gù, chạm cont: Hiển thị các thơng tin về trạng thái đóng mở
gù, chạm cont.
Chạm cont
phải trước
Chạm cont
trái trước
Mở khoá
gù trái
Mở khoá
gù phải
Khoá gù
trái
Khoá gù
phải
Chạm cont
trái sau
Giảm chấn
20’40’
16
Chạm cont
phải sau
DRD420 – 70S6
UNICO VINA JSC
Serial No: T34107:0251
CẢNG GIANG NAM – TP.HCM - 12/2018
Trang hiển thị trạng thái đèn làm việc:
Đèn làm
việc cần
Đèn làm
việc cabin
17
Đèn di
chuyển
Đèn làm việc
khung chụp
DRD420 – 70S6
UNICO VINA JSC
Serial No: T34107:0251
CẢNG GIANG NAM – TP.HCM - 12/2018
Các trang cảnh báo
Cảnh báo khi nhấn nút Bypass
Cảnh báo khi nhấn nút dừng khẩn cấp
18
DRD420 – 70S6
UNICO VINA JSC
Serial No: T34107:0251
CẢNG GIANG NAM – TP.HCM - 12/2018
Cảnh báo khi quá tải trục lái
19
DRD420 – 70S6
UNICO VINA JSC
Serial No: T34107:0251
CẢNG GIANG NAM – TP.HCM - 12/2018
V.
BẢN VẼ ĐIỆN
20
DRD420-70S6
Wiring Electric
DRD420-70S6
T34107.0251
NVD
UNICO VINA JSC
SHEET
DRD420-70S6
TOTAL SHEET
CIRCUIT DIAGRAM
MASTER DCB_C1
1:1
1:2
1:3
1:4
1:5
1:6
1:7
1:8
1:9
1:10
1:11
1:12
Drawing
/6.G3
/10.G2
/14.E2
/23.E2
/2.D10
/23.E2
/14.E2
/10.G2
/6.G3
Function
Type
-BAT
CAN-A-L
CAN-B-L
CAN-C-L
CAN-D-L
ADDR-L
+RTC
RS232-DATA-OUT
CAN-C-H
CAN-B-H
CAN-A-H
+BAT
Pin No:
0VDC/ In
In
In
In
In
+24VDC,In
Out
In
In
In
+24VDC, In
DCB_C2
DCB_C1
Pin No:
MASTER DCB_C2
Drawing
/5.F10
/5.F10
/5.E10
/5.D10
/5.F10
/5.G10
-
2:1
2:2
2:3
2:4
2:5
2:6
2:7
2:8
2:9
2:10
2:11
2:12
Function
GS_Gear 3
GS_Forward
GS_Reverse
GS_Gear 1
GS_Gear 2
GS-Horn
CABIN_CCU1
Type
Pin No:
In
In
In
In
-VREF
USB-DUSB-D+
+VREF
In
In
24VDC, In
JOYSTIC - CJU_C2
LC5_C2
2:1
2:2
2:3
2:4
2:5
2:6
2:7
2:8
2:9
2:10
2:11
2:12
Drawing
/7.B3
/7.C3
/7.D3
/7.D3
/7.D3
/7.E3
/7.E3
/7.E3
/7.F3
/7.B3
/7.D3
Function
Type
-VREF
CL_Rotate Spreader
CL_Rotate Spreader
CL_Side shift L
CL_TW Unlock
CL_Horn
CL_Side shift R
CL_Common
S_Not E-Stop
S_TW auto
+VREF
0VDC/ Out
In
In
In
In
In
In
In
In
In
+5VDC, Out
JOYSTIC - CJU_C1
1:1
1:2
1:3
1:4
1:5
1:6
Drawing
/7.H3
/7.G3
/7.F5
/7.F5
/7.G3
/7.G3
Function
-BAT
CAN-L
ADR-L
ADR-H
CAN-H
+BAT
JOYSTIC - CJU_C3
Type
0VDC/ In
In
In
In
In
24VDC/In
Pin No:
LC5_C3
LC5_C1
Pin No:
CCU1_C1
Pin No:
3:1
3:2
3:3
3:4
3:5
3:6
Drawing
/7.B3
/7.B3
-
Function
-VREF
CL_TW Lock
S_By-pass
+VREF
Type
0VDC/ Out
In
In
In
+5VDC/Out
1:1
1:2
1:3
1:4
1:5
1:6
1:7
1:8
1:9
1:10
1:11
1:12
1:13
1:14
1:15
1:16
1:17
1:18
1:19
1:20
1:21
1:22
1:23
1:24
1:25
1:26
1:27
1:28
1:29
1:30
1:31
1:32
1:33
1:34
1:35
1:36
1:37
1:38
1:39
1:40
1:41
1:42
Drawing Function
/10.A4
/12.F3
/11.E2
/11.F2
/11.B2
/9.C10
/9.C10
/9.B10
/9.B10
/10.A4
/10.H2
/9.E10
/8.C11
/8.D11
/11.B10
/9.G10
/11.D2
/11.C2
/9.F10
/10.G3
/10.H3
/10.E9
/5.B10
/9.D10
/8.E10
/9.D10
/11.D10
/11.E10
/9.F10
/5.B10
/10.H3
/10.E9
DRD420-70S6
T34107,0251
NVD
UNICO VINA JSC
ADDR-H
DO_Warning Alarm
DO_Horn
DO_Working light cabin
DO_Wiper front SP2
DO_Wiper front SP2
SW_Working light SPR
SW_Driving light (cos)
SW_Working light cabin
SW_Working light boom
ADDR-L
-BAT
SW_Parking Brake pressure
GS-Head light
GS_Wiper front SP1
GS_Wiper front SP2
DI_Front wiper motor feedback
SW_Declutch pedal
DO_Wiper motor rear
DO_Wiper motor Roof
SS_Declutch switch pressure
DI_Compressor activate_cabin
CAN-H
+BAT
-VREF
K_Start engine
SW_Wiper roof
SW_On/off air compressor
SW_Wiper rear
SW_Feedback wiper motor roof
SW_Feedback wiper motor rear
DO_Cabin fan air conditioner
SS_Brake light switch
K_Onkey
CAN-L
+VREF
Type
In
Out
Out
Out
Out
Out
In
In
In
In
In
In 0v Battery
In
In
In
In
In
In
Out
Out
In
In
In
In 24v Battery
0V DC, Out
In
In
In
In
In
In
In
In
In
+5V DC, Out
SHEET
WIRING CROSS
REFERENCES
TOTAL SHEET
CIRCUIT DIAGRAM
1:1
1:2
1:3
1:4
1:5
1:6
1:7
1:8
1:9
1:10
1:11
1:12
1:13
1:14
1:15
1:16
1:17
1:18
1:19
1:20
1:21
1:22
1:23
1:24
1:25
1:26
1:27
1:28
1:29
1:30
1:31
1:32
1:33
1:34
1:35
1:36
1:37
1:38
1:39
1:40
1:41
1:42
Drawing
/14.B4
/15.D2
/15.A2
/15.C2
/15.C2
/15.B2
/15.E2
/15.E2
/16.A2
/13.C10
/13.D10
/13.B10
/13.A10
/14.B4
/14.F3
/15.D10
/15.A10
/15.C10
/15.C10
/15.B10
/15.E10
/16.G2
/15.F2
/13.F10
/13.G10
/14.E3
/14.F3
/14.G10
/20.B2
/16.E2
/13.G10
/13.E10
/14.E3
/14.G10
Function
Type
ADDR-H
COUT-Coil-R
COUT-Coil-F
COUT-Coil-1
COUT-Coil-2
COUT-Coil-3
Active regeneration boom out
DOUT-Fuel valve
DOUT-Start engine
In
Out
Out
Out
Out
Out
Out
Out
Out
In
In
In
In
In
In 0v Battery
Out
Out
Out
Out
Out
Out
Out
Out
In
In
In
In 24v Battery
0V DC, Out
Out
Out
In
In
In
5V DC, Out
SS_Engine oil pressure
SS_Engine coolant temp
SS_Boom angle
SS_Engine coolant level
ADDR-L
-BAT
COUT-Coil-R
COUT-Coil-F
COUT-Coil-1
COUT-Coil-2
COUT-Coil-3
Active regeneration boom out
DOUT-Brake light
DOUT-Working light boom
SS_Damping boom out
SS_Damping boom in
CAN-H
+BAT
-VREF
DOUT-Hydraulic coolant fan
DOUT-Reverse light, alarm
SS_Overload steering
SS_Hydraulic oil temp
CAN-L
+VREF
Pin No:
CSU_C1
CCU2_C1
Pin No:
FRAME_CSU
1:1
1:2
1:3
1:4
1:5
1:6
1:7
1:8
1:9
1:10
1:11
1:12
1:13
1:14
1:15
1:16
1:17
1:18
1:19
1:20
1:21
1:22
1:23
1:24
1:25
1:26
1:27
1:28
1:29
1:30
1:31
1:32
1:33
1:34
1:35
1:36
1:37
1:38
1:39
1:40
1:41
1:42
Drawing Function
/18.B5
ADDR-H
/19.B10 COUT-lift/lower
/19.C10 COUT-In/Out
/19.E10 Active regeneration lift
/19.F10 Active lower block cylinder
/17.B10 SS_Gearbox oil pressure
/17.D10 SS_Fuel level
/17.C10 SS_Lifting pressure
/17.A10 SS_Gear box oil temperature
/18.B5
ADDR-L
/18.F3
-BAT
/19.B2
COUT-Lift/lower
/19.C3
COUT-In/Out
/19.E3
Active regeneration lift
/19.B10
Active lower block cylinder
/23.B2
DO_Head light
/20.D10 SS_Engine speed
/20.E10 D+
/18.E3
CAN-H
/18.E3
+BAT
/18.E9
-VREF
COUT-Boom Lift/Lower
/19.B2
COUT-Boom In/Out
/19.D3
SPREADER_CRU
Type
Out
Out
In
In
In
24V DC, In
0V DC, Out
Out
Out
/20.E2
DO- Compressor
/16.C2
DO- Driving light ( cos )
/17.F10 SS_Moving speed
/17.G10 DI_Compressor filter
/18.D3
CAN-L
/18.E9
+VREF
Pin No:
In
Out
Out
Out
Out
In
In
In
In
In
In 0v Battery
Out
Out
Out
Out
Out
In
In
In
5V DC, Out
CRU_C1
FRAME_CCU2
1:1
1:2
1:3
1:4
1:5
1:6
1:7
1:8
1:9
1:10
1:11
1:12
1:13
1:14
1:15
1:16
1:17
1:18
1:19
1:20
1:21
1:22
1:23
1:24
1:25
1:26
1:27
1:28
1:29
1:30
1:31
1:32
1:33
1:34
1:35
1:36
1:37
1:38
1:39
1:40
1:41
1:42
Drawing Function
/23.B4 ADDR-H
/25.B10 COUT-TW lock/unlock
/25.D10
/24.F2
/25.E10
/24.E10
/24.D2
/21.F10
/21.B10
/22.C10
/22.E10
/23.B4
/23.F2
/24.E2
/22.C10
/25.C3
/21.D10
/25.E3
/24.G10
/24.B2
/24.D2
/21.F10
/21.D10
/23.E2
/23.F2
/23.C3
/21.F10
/25.D3
/25.F3
/24.F2
/24.C2
/22.E10
/21.D10
/23.E2
-
DRD420-70S6
T34107,0251
NVD
UNICO VINA JSC
COUT-Spreader 20'-40'
COUT-Release rotation brake
COUT-Side shift L/R
COUT-Rotation CW/CCW
DO_Landed indicator
SS_Landed left rear
SS_Landed left front
SS_Landed right front
SS_Landed right rear
ADDR-L
-BAT
COUT-TW lock/unlock
SS_Locked right
COUT-Spreader 20'40'
SS_Twistlock Lock right
COUT-Side shift L/R
COUT-Release rotation brake
DO_Working light Spreader
DO_Locked indicator
SS_Damping 20'40' left
SS_Twist lock Unlock left
CAN-H
+BAT
COUT-TW lock/unlock
SS_Damping 20"- 40"
COUT-Spreader 20"- 40"
COUT-Side shift L/R
COUT-Rotation CW/CCW
DO- Unlock indicator
SS_Twistlock unlocked right
SS_Twistlock locked left
CAN-L
+VREF
Type
In
Out
Out
Out
Out
Out
Out
In
In
In
In
In
In 0v Battery
Out
In
Out
In
Out
Out
Out
Out
In
In
In
In 24v Battery
0V DC, Out
Out
In
Out
Out
Out
Out
In
In
In
5V DC, Out
SHEET
WIRING CROSS
REFERENCES
TOTAL SHEET
CIRCUIT DIAGRAM
1F5
1F0
K1
1F4
2
General power supply
16
30
/5.B10
85
2
Power fuse
10
Power spreader
10
Power cabin
16
Power fuse
10
/3.B1
2
/3.A7
2
87
X1.1
86
/3.C7, /3.E7
2
/3.D1
Main relay
1F3
2
Power before key
16
2
10
4F1-10A
1
/3.C7
X2.1
2
1
2
2
+RTC
1.5 KΩ
/6.G3
2
16
S0
Front light left, CSU, engine coolant level, sensor overload
2
Start engine, fuel valve, hydraulic coolant fan
70
ALTERNATOR
2
70
START
MOTOR
2
70
+
Battery
Battery
30
-
/15E10, /20B11, /15.F10
CCU2, relay in electric cabinet frame
/16A11, /14F2
Front light right, air conditioner coolant fan
B+
31
D+
M
50
G
/16.B11, /20.D11
Rear light left and right
B-
Masse to spreader
/16.E11, /12.B10, /12.C10, /12.D10
X2.1
Masse to cabin
/13.G2, /16.B11, /18.F2
48...51
X4.20
X4.10
2
2
/6.G3, /7.H3, /10.G2, /12.F10, /5.F10, /11.H6
/11.G10, /21.B2, /22.B2, /23.F2, /24.B11- B7
W
X1.2
Chassis
2
70
2
10
/17.G11
/16.A11
6
2
DRD420-70S6
T34107.0251
NVD
UNICO VINA JSC
POWER SUPPLY
SHEET
2
TOTAL SHEET
25
CIRCUIT DIAGRAM
Fuse frame
Fuse Spreader
X4.10
4F1-15A
1
1
/2.B10
2
Working light SPR
/24.A2
1F1
/2.B10
1
1
1
1
1
1
1-15A
2-20A
3-20A
4-15A
5-15A
6-10A
2
Start engine
2
Power supply CCU2
2
Power supply CSU
2
Driving light
2
Head light
2
Brake light
1
/14.F2
1
/16.F3
2F1
X2.1
1F2
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
2-10A
3-15A
4-5A
5-15A
6-15A
7- 5A
8-
2
Reverse light, horn
2
Hydraulic coolant fan
2
D+
2
Air compressor
2
Air conditioner coolant fan
2
2
Power supply to sensor frame
Power supply sensor spreader 3
/21.B2, /22B2
Fuse Cabin
1
Working light boom
2
/23.F2
/16.B3
/2.B10
2
4F3-5A
/16.C3
4
1-15A
Power supply CRU
/18.F2
/2.C10
1
2
2
/16.A3
2
/2.C10
4F2-20A
X4.10
/15.F2
1
/16.F2
1
1-15A
2-15A
3-10A
4-15A
5-15A
6-10A
X2.1
5
2
Before key power supply
2
Power front wiper
2
Power rear wiper
2
Power roof wiper
2
Power horn
2
Rotation light
2
After key power supply
2
Power supply CCU1
2
Power supply DCB
15
2
Power supply CJU
16
2
Power working light cabin
2
Power air conditioner cabin
/8.F11, /12.F3
/11.H2, /5.B10
/11.C3
/11.D3
/11.C3
/11.F3
/11.G3
/20.B2
/17.G2
/20.F2
/13.E2, /13.G2
/13.A2, /17.G2
2F2
X2.1
/20.D2
2
/2.B10
1
1
Spare
1
1
1
1
1-15A
2- 20A
3-5A
4-5A
5-15A
6-15A
X2.1
DRD420-70S6
T34107.0251
NVD
UNICO VINA JSC
7
/5.D3, /8.B3 - E3
/11.B10 - D6 - E6
/10.H2
/6.G3
FUSE SYSTEM
/7.G3
/11.F3
/11.F3
SHEET
3
TOTAL SHEET
25
CIRCUIT DIAGRAM