Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (584.48 KB, 13 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>M«n: To¸n Líp: 3.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Kiểm tra bài cũ. 7. gấp 4 lần. 28. 35. giảm 2 lần. 14. giảm 5 lần. 7. gấp 6 lần. 42.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 6 Số bị chia. 6:3=2. :. 2 Số chia. = 3 Thương.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> 6. :. 2. = 3. Sè bÞ chia Sè chia Thư¬ng Ta cã: 2 = 6 : Sè chia. 3.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Ví dụ: 30 : x = 5 x = 30 : 5 x = 6 Trong phÐp chia hÕt, muèn t×m sè chia ta lÊy sè bÞ chia chia cho thư¬ng..
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Ví dụ:. 15 : x = 5. 14 : x = 7.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Bài 1: Tính nhẩm 35 : 5 =...7 28 : 7 =...4 24 : 6 =...4. 21 : 3 =...7. 28 : 4 =...7 24 : 4 =...6. 21 : 7 =...3. 35 : 7 =...5.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Bài 2: Tìm x a, 12 : x = 2 c, 27 : x = 3. b, 42 : x = 6. d, 36 : x = 4.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Bài 2: Tìm x a, 12 : x = 2 x = 12 : 2x = 6 c, 27 : x = 3 x = 27 : 3 x= 9. b, 42 : x = 6 x = 42 : 6 x= 7 d, 36 : x = x = 36 : 4 4 x=9.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> ài tập 3: Trong phép chia hế chia cho mấy để được: Thương lớn nhất? Thương bé nhất?.
<span class='text_page_counter'>(11)</span>
<span class='text_page_counter'>(12)</span> 1. 2. 3. 66 :: x=2 x=2 x=3. 8 : x= 2 x=4. 18: x=3 x=6. 6 10. 4. 4 40:x=4 x=10. 3.
<span class='text_page_counter'>(13)</span>
<span class='text_page_counter'>(14)</span>