Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (460.76 KB, 106 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>78(083). LÊ ANH TUẤN. 78(083). LÊ ANH TUÁN. 01-04 Thiết kế âm nhạc 3/Lê Anh Tuấn.- H: H, 2004. -. 05-10 Thiết kế âm nhạc 4/Lê Anh Tuấn.- H: H, 2005. -. Tr.:106; 24.. Tr.:138; 24.. 5-3. 78(083). NGUYỄN TRẠI. LÊ ANH TUẤN. 011 Thiết kế TNXH 3 (t1)/Nguyễn Trại.- H: H, 2004. -. 12-16 Thiết kế âm nhạc 5/Lê Anh Tuấn.- H: H, 2006. -. Tr.:151; 24.. Tr.:135; 24..
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 51(083). NGUYỄN TUẤN. 51(083). NGUYỄN TUẤN. 17-19 Thiết kế toán 3 (t1)/Nguyễn Tuấn.- H: H, 2004. -. 20 Thiết kế Toán 1 (t2)/Nguyễn Tuấn.- H: H, 2004. -. Tr.:295; 24.. Tr.:233; 24.. 5(083). 5(083). PHẠM THU HÀ. PHẠM THU HÀ. 21 Thiết kế Khoa học 4 (t1)/Phạm Thu Hà.- H: H, 2004. -. 22-23 Thiết kế Khoa học 5 (t1)/Phạm Thu Hà.- H: H,. Tr.:163; 24.. 2004. - Tr.:162; 24. Thiết kế Khoa học 4 (t1)/Phạm Thu Hà.- H: H, 2004. Tr.:163; 24..
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 9(083). NGUYỄN TRẠI. 91(083). ĐINH NGUYỄN TRANG THU. 24-26 Thiết kế Lịch sử 5 (t1)/Nguyễn Trại.- H: H, 2006. -. 27 Thiết kế địa lí 4/ Đinh Nguyễn Trang Thu.- H: H, 2005.. Tr.:166; 24.. - Tr.: 183; 24.. 91(083). LÊ THU HÀ. 7(083). LÊ KIM NHUNG. 28-30 Thiết kế địa lí 5 / Lê Thu Hà.- H: H, 2006. - Tr.:184;. 31-32 Thiết kế Mĩ thuật 5 / Lê Kim Nhung.- H: H, 2007. -. 24.. Tr.:157; 24..
<span class='text_page_counter'>(4)</span> 371. NGUYỄN HỮU HỢP. 371. ĐINH NGUYỄN TRANG THU. 33 Thiết kế Đạo đức 1 / Nguyễn Hữu hợp.- H: H, 2004. -. 34 Thiết kế đạo đức 2 / Đinh Nguyễn Trang Thu.- H: H,. Tr.: 50; 24.. 2003. - Tr.: 84; 24.. 371. ĐINH NGUYỄN TRANG THU. 371. ĐINH NGUYỄN TRANG THU. 35-41 Thiết kế Đạo đức 3 /Đinh Nguyễn Trang Thu.- H:. 42 Thiết kế đạo đức 4/ Đinh Nguyễn Trang Thu.- H: H,. H, 2004. - Tr.:108; 24.. 2005. - Tr.:116; 24..
<span class='text_page_counter'>(5)</span> 371. NGUYỄN THỊ CẨM HƯỜNG. 4V. NGUYỄN THỊ KIM DUNG. 43-44 Thiết kế Đạo đức 5/ Nguyễn Thị Cẩm Hường.- H:. 45 Bồi dưỡng văn Tiếng Việt 3 T1/ Nguyễn Thị Kim. H, 2006. - Tr.: 135; 24.. Dung.- HCM: HCM, 2004. - Tr.:233; 24.. 9-91. 51(083). NGUYỄN TRẠI. NGUYỄN ÁNG. 46 Bài tập tự đánh giá LS-ĐL 5/ Nguyễn Trại.- H: GD,. 47-49 123 Bài toán số và chữ số lớp 4-5/ Nguyễn Áng.- H:. 2006. - Tr.:131; 24.. GD, 2010. - Tr.:127; 24..
<span class='text_page_counter'>(6)</span> 51(083). NGUYỄN ÁNG. (084). PHẠM VĨNH THÔNG. 50-54 Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2/ Nguyễn Áng.- H:. 55-59 Tài liệu hướng dẫn băng hình/ Phạm Vĩnh Thông.-. GD, 2010. - Tr.: 95; 24.. H: GD, 2005. - Tr.: 127; 24.. (083). 371. NGUYỄN THỊ THANH THÙY. TRỊNH ĐÌNH DỰNG. 60-81 Bé vui học cùng máy tính Q.1/ Nguyễn Thị Thanh. 82-83 Phương pháp dạy học các môn học lớp 2 T.2/. Thùy.- H: GD, 2006. - Tr.: 52; 24.. Trịnh Đình Dựng.- H: GD, 2007. - Tr.:144; 24.. Bé vui học cùng máy tính Q.2/ Nguyễn Thị Thanh Thùy.H: GD, 2006. - Tr.: 55; 24..
<span class='text_page_counter'>(7)</span> 371. TRỊNH ĐÌNH DỰNG. 51. ĐỖ ĐÌNH HOAN. 84-87 Phương pháp dạy học các môn học lớp 3 T.2/. 88-96 Hỏi đáp về dạy học toán 4 / Đỗ Đình Hoan.- H:. Trịnh Đình Dựng.- H: GD, 2007. - Tr.: 132; 24.. GD, 2005. - Tr.: 84; 24.. 371. 371. VŨ VĂN DƯƠNG. ĐÀO TIẾN THI. 97-100 Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp. 101-103. Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp. 4 T.1/ Vũ Văn Dương.- H: GD, 2005. - Tr.: 139; 24.. 4 T.2/ Đào Tiến Thi.- H: GD, 2005. - Tr.:147; 24..
<span class='text_page_counter'>(8)</span> 371. NGUYỄN THỊ THANH BÌNH. 371. ĐÀO TIẾN THI. 104 Tài liệu bồi dưỡng giáo viên các môn học lớp 3 T.1/. 105 Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học lớp 3. Nguyễn Thị Thanh Bình.- H: GD, 2004. - Tr.: 123; 24.. T.2/ Đào Tiến Thi.- H: GD, 2004. - Tr.: 147; 24.. (083). 51. NGUYỄN THỊ THANH THÙY. ĐỖ TRUNG HIỆU. 106 Bé vui học cùng máy tính Q.1/ Nguyễn Thị Thanh. 107 Toán nâng cao 3/ Đỗ Trung Hiệu.- H: ĐHSP, 2007. -. Thùy.- H: GD, 2006. - Tr.: 52; 24.. Tr.:135; 24..
<span class='text_page_counter'>(9)</span> 9. LÊ CÔNG MINH. 4(V). ĐÀO HỒNG QUỲNH. 108 Chơi ô chữ lịch sử lớp 5/ Lê Công Minh.- HCM: Trẻ,. 109 Hướng dẫn sử dụng và tự làm đồ dùng dạy học. 2008. - Tr.: 141; 24.. tiếng Việt/ Đào Hồng Quỳnh.- H: GD, 2005. - Tr.: 180; 24.. 51. (083). PHẠM ĐÌNH THỰC. PHẠM VĨNH THÔNG. 110 Phân loại và phương pháp các dạng bài tập toán 3/. 111 Tài liệu hướng dẫn băng hình/ Phạm Vĩnh Thông.-. Phạm Đình Thực.- HCM: HCM, 2004. - Tr.: 111; 24.. H: GD, 2005. - Tr.:127; 24..
<span class='text_page_counter'>(10)</span> 4(V). LÊ PHƯƠNG NGA. 4(V). CAO XUÂN HẠO. 112 Luyện Tập làm văn lớp 4/ Lê Phương Nga.- H:. 113 Tiếng Việt văn Việt người Việt/ Cao Xuân Hạo.-. ĐHSP, 2005. - Tr.: 159; 24.. HCM: Trẻ, 2003. - Tr.: 406; 21.. (083). 371. NGUYỄN THỊ MAI LAN. VŨ VĂN DƯƠNG. 114 Phương pháp tổ chức hội thi vui cho học sinh /. 115-119 Phương pháp dạy học các môn học lớp 1 / Vũ. Nguyễn Thị Mai Lan.- H: Thanh Niên, 2007. - Tr.: 110; 21.. Văn Dương.- H: GD, 2007. - Tr.:144; 24..
<span class='text_page_counter'>(11)</span> 371. NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC. 371. VŨ VĂN DƯƠNG. 120-121 Phương pháp dạy học các môn học lớp 5 T.2/. 122-124 Phương pháp dạy học các môn học lớp 5 T.1/ Vũ. Nguyễn Thị Bảo Ngọc.- H: GD, 2007. - Tr.: 243; 24.. Văn Dương.- H: GD, 2007. - Tr.: 167; 24.. 371. 371. VŨ VĂN DƯƠNG. TRỊNH ĐÌNH DỰNG. 125 Phương pháp dạy học các môn học lớp 4 T.1/ Vũ. 126-128 Phương pháp dạy học các môn học lớp 4 T.2/. Văn Dương.- H: GD, 2007. - Tr.: 171; 24.. Trịnh Đình Dựng.- H: GD, 2007. - Tr.:251; 24..
<span class='text_page_counter'>(12)</span> (083). NGUYỄN THỊ THẾ BÌNH. 51. HUỲNH BẢO CHÂU. 129-130 Hướng dẫn sử dụng tranh ảnh, lược đồ,.../. 131-133 Thực hành bài tập toán 4 T.2/ Huỳnh Bảo Châu.-. Nguyễn Thị Thế Bình.- H: GD, 2006. - Tr.: 112; 24.. Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2005. - Tr.: 139; 24.. 51. PHẠM ĐÌNH THỰC. 51. NGUYỄN ĐỨC TẤN. 134-136 Ôn tập và kiểm tra toán 4/ Phạm Đình Thực.-. 137-139 Phát triển trí thông minh toán 4/ Nguyễn Đức. HCM: HCM, 2005. - Tr.: 144; 24.. Tấn.- HCM: HCM, 2005. - Tr.:upload.123doc.net; 24..
<span class='text_page_counter'>(13)</span> 4(v). THU LÊ. 51. LÊ HẢI CHÂU. 140-145 Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn Tiếng Việt 1-. 146 Bồi dưỡng toán 4/ Lê Hải Châu.- H: ĐHSP, 2005. -. 2-3/ Thu Lê.- H: GD, 2008. - Tr.: 128; 21.. Tr.: 167; 24.. 51. HUỲNH BẢO CHÂU. 07. NGUYỄN THANH HẰNG. 147 Thực hành bài tập toán 4 T.1/ Huỳnh Bảo Châu.- Đà. 148 Sổ công tác giáo viên chủ nhiệm/ Nguyễn Thanh. Nẵng: Đà Nẵng, 2005. - Tr.: upload.123doc.net; 24.. Hằng.- H: GD, 2011. - Tr.:200; 24..
<span class='text_page_counter'>(14)</span> 371. PHẠM NGỌC ĐỊNH. 51. TRẦN THỊ KIM CƯƠNG. 149 Tài liệu tập huấn triển khai chuẩn kiến thức kĩ. 150 Giải bằng nhiều cách các bài toán 4/ Trần Thị Kim. năng/ Phạm Ngọc Định.- H: GD, 2011. - Tr.: 108; 24.. Cương.- HCM: HCM, 2004. - Tr.: 135; 24.. 51. 51. TẠ THẬP. ĐỖ SĨ HÓA. 151 Bài tập trắc nghiệm toán 4/ Tạ Thập.- HCM: HCM,. 152 Bài tập trắc nghiệm toán 4/ Đỗ Sĩ Hóa.- H: ĐHSP,. 2007. - Tr.: 114; 24.. 2007. - Tr.:175; 24..
<span class='text_page_counter'>(15)</span> 51. VŨ DƯƠNG THỤY. 51. ĐÀO NÃI. 153 Các dạng toán cơ bản lớp 4/ Vũ Dương Thụy.- H:. 154 Đề kiểm tra chất lượng học tập toán 4/ Đào Nãi.- H:. GD, 2009. - Tr.: 139; 24.. GD, 2009. - Tr.: 119; 24.. 51. 51. TRẦN DUYÊN HIỂN. NGUYỄN ÁNG. 155 Trắc nghiệm khách quan toán 4/ Trần Duyên Hiển.-. 156-157 Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4/ Nguyễn Áng.- H:. HCM: Trẻ, 2007. - Tr.: 229; 24.. GD, 2010. - Tr.: 191; 24..
<span class='text_page_counter'>(16)</span> 51. TÔ HOÀI PHONG. 4(V). NGUYỄN THỊ KIM DUNG. 163-168 Toán nâng cao tiểu học lớp 1/ Tô Hoài Phong.- Đà. 169 Những bài văn hay 4/ Nguyễn Thị Kim Dung.- HCM:. Nẵng: Đà Nẵng, 2004. - Tr.: 92; 24.. HCM, 2010. - Tr.: 152; 24.. 91. 51. ĐÀO NGỌC CẢNH. NGUYỄN ÁNG. 170-181 Địa lí thành phố Cần Thơ/ Đào Ngọc Cảnh.- H:. 158-162 Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1/ Nguyễn Áng.- H:. GD, 2008. - Tr.: 44; 24.. GD, 2004. - Tr.: 127; 24..
<span class='text_page_counter'>(17)</span> 9. LÊ ANH VŨ. 07. PHẠM VĂN TÂY. 182-183 Lịch sử thành phố Cần Thơ/ Lê Anh Vũ.- H: GD,. 184 Sổ tay công ác giáo viên/ Phạm Văn Tây.- H: ĐHSP,. 2007. - Tr.: 52; 24.. 2011. - Tr.: 241; 24.. 07. 5. NGUYỄN VĂN LŨY. LÊ NGỌC BÍCH. 185 Dạy và học tích cực/ Nguyễn Văn Lũy.- H: ĐHSP,. 186-187 Nghiên cứu khoa học ứng dụng/ Lê Ngọc Bích.-. 2010. - Tr.: 241; 24.. H: ĐHSP, 2010. - Tr.: 146 ; 24..
<span class='text_page_counter'>(18)</span> 91. TRẦN TRÚC SƠN. 61. COLGATE. 188 Địa lí tỉnh Cần Thơ/ Trần Trúc Sơn.- H: GD, 1996. -. 189 Tài liệu tập huấn nha học đường/ Colgate.- HCM:. Tr.: 192; 27.. HCM, 2013. - Tr.: 150; 27.. 084. 03. NGUYỄN QUÝ THAO. ĐẶNG NGỌC. 190 Tập bản đồ thế giới và các châu lục/ Nguyễn Quý. 191 Bách khoa tri thức bằng hình/ Đặng Ngọc.- H: Dân. Thao.- H: GD, 2008. - Tr.: 40; 27.. Trí, 2009. - Tr.: 800; 27..
<span class='text_page_counter'>(19)</span> 4(V)(03). NGUYỄN NHƯ Ý. 4(V)(03). NEW ERA. 192-194 Từ điển chính tả học sinh/ Nguyễn Như Ý.- H:. 195 Từ điển tiếng Việt/ New Era.- Tiền Giang: Hồng Đức,. GD, 2009. - Tr.: 814; 21.. 2010. - Tr.: 1802; 18.. 4(V)(03). HOÀNG PHÊ. 4(V)(03). NGUYỄN ĐÌNH CAO. 196 Từ điển vần/ Hoàng Phe.- H: Bách Khoa, 2010. - Tr.:. 197 Sổ tay chính tả tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Đình. 276; 18.. Cao.- H: GD, 2011. - Tr.: 212; 18..
<span class='text_page_counter'>(20)</span> 5(03). NGUYỄN THANH GIẢNG. 4(V)(03). HOÀNG ANH. 198 Sổ tay kiến thức khoa học tiểu học/ Nguyễn Thanh. 199 Sổ tay chính tả/ Hoàng Anh.- H: Văn hóa thông tin,. Giảng.- H: GD, 2009. - Tr.: 279; 18.. 2008. - Tr.: 131; 18.. 4(V)(03). NGUYỄN ĐỨC MẠNH. 4(V). LÊ ANH XUÂN. 200 Sổ tay chính tả tra nhanh/ Nguyễn Đức Mạnh.- H:. 201 Giải nghĩa từ ngữ và mở rộng vốn từ tiếng Việt/ Lê. GD, 2008. - Tr.: 123; 18.. Anh Xuân.- HCM: HCM, 2010. - Tr.: 327; 24..
<span class='text_page_counter'>(21)</span> 4(V)(03). NGUYỄN ĐÌNH CAO. 37(V). NGUYỄN QUAN KÍNH. 202 Sổ tay chính tả tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Đình. 203-204 Giáo dục Việt Nam 1045-2005/ Nguyễn Quan. Cao.- H: GD, 2011. - Tr.: 212; 18.. Kính.- H: Quốc Gia, 2004. - Tr.: 1306; 28.. V13. V13. LÊ HUY HÒA. PHƯƠNG DUNG. 213-214 Ông chủ thứ 43 của nhà trắng/ Lê Huy Hòa: Lao. 215 Thiên thần/ Phương Dung.- H: Phụ Nữ, 2001. - Tr.:. Động, 2002. - Tr.: 503; 19.. 566; 19..
<span class='text_page_counter'>(22)</span> V13. TRẦN MẠNH HƯỞNG. 37(07). LÊ HUY HÒA. 205-207 Toán nâng cao tiểu học lớp 1/ Tô Hoài Phong.- Đà. 208 Kĩ năng hỗ trợ đổi mới quản lí/ Lê Huy Hòa.- H: Lao. Nẵng: Đà Nẵng, 2004. - Tr.: 92; 24.. Động, 2008. - Tr.: 527; 27.. V13. V13. TRẦN MẠNH HƯỞNG. J K ROWING. 216 105 sự kiện nổi tiếng thế giới/ Trần Mạnh Hưởng.- H:. 217 Harry Potter và Hoàng tử lai/ J K Rowing.- HCM:. Văn hóa Thông tin, 2005. - Tr.: 679; 20.. Trẻ, 2005. - Tr.: 358; 21..
<span class='text_page_counter'>(23)</span> 37(07). HẠNH LINH. 38. TRẦN MẠNH HƯỞNG. 209-211 Giáo dục tiểu học cần biết/ Hạnh Linh.- H: H,. 212 Amanac kiến thức văn hóa giáo dục/ Trần Mạnh. 2001. - Tr.: 458; 27.. Hưởng.- H: Văn hóa Thông tin, 2005. - Tr.: 1047; 21.. V13. V13. DƯƠNG DY NGỮ. H.C.AN DEC XEN. 218 Người hùng/ Dương Duy Ngữ.- HCM: Nhân Dân,. 219 Người kể chuyện thiên tài/ H. C. An Decxen.- HCM:. 2003. - Tr.: 434; 21.. Thanh Niên, 2005. - Tr.: 997; 19..
<span class='text_page_counter'>(24)</span> V13. NGUYỄN NHẬT ÁNH. 37(07). NGUYỄN VĂN NHO. 220-221 Kính vạn hoa/ Nguyễn Nhật Ánh.- H: Kim Đồng,. 222-224 Học và thực hành theo chuẩn kiến thức kĩ năng/. 2005. - Tr.: 163; 24.. Nguyễn Văn Nho.- H: GD, 2012. - Tr.: 159; 24.. 37(07). 37(07). BÙI THANH TRUYỀN. BÙI THANH TRUYỀN. 225 Học và thực hành theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Bùi. 226 Học và thực hành theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Bùi. Thanh Truyền.- H: GD, 2012. - Tr.: 155; 24.. Thanh Truyền.- H: GD, 2012. - Tr.: 107; 24..
<span class='text_page_counter'>(25)</span> 37(07). NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO. 51(07). NGUYỄN VĂN NHO. 227-228 Hướng dẫn hành theo chuẩn kiến thức kĩ năng/. 229-231 Học và thực hành theo chuẩn kiến thức kĩ năng/. Nguyễn Thị Ngọc Bảo.- H: GD, 2009. - Tr.: 163; 24.. Nguyễn Văn Nho.- H: GD, 2012. - Tr.: 151; 24.. 37(07). 37(07). BÙI THANH TRUYỀN. BÙI THANH TRUYỀN. 232-234 Học và thực hành theo chuẩn kiến thức kĩ năng/. 235 Học và thực hành theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Bùi. Bùi Thanh Truyền.- H: GD, 2012. - Tr.: 147; 24.. Thanh Truyền.- H: GD, 2012. - Tr.: 107; 24..
<span class='text_page_counter'>(26)</span> 37(07). NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO. 37(07). NGUYỄN VĂN NHO. 236 Hướng dẫn thực hành chuẩn kiến thức kĩ năng/. 237 Học và thực hành theo chuẩn kiến thức kĩ năng/. Nguyễn Thị Ngọc Bảo.- H: GD, 2009. - Tr.: 176; 24.. Nguyễn Văn Nho.- H: GD, 2012. - Tr.: 143; 24.. 37(07). 37(07). BÙI THANH TRUYỀN. BÙI THANH TRUYỀN. 238-239 Học và thực hành theo chuẩn kiến thức kĩ năng/. 240 Học và thực hành theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Bùi. Bùi Thanh Truyền.- H: GD, 2012. - Tr.: 123; 24.. Thanh Truyền.- H: GD, 2012. - Tr.: 159; 24..
<span class='text_page_counter'>(27)</span> 37(07). BÙI THANH TRUYỀN. 37(07). NGUYỄN VĂN NHO. 248 Học và thực hành theo chuẩn kiến thức kĩ năng/ Bùi. 241-243 Học và thực hành theo chuẩn kiến thức kĩ năng/. Thanh Truyền.- H: GD, 2012. - Tr.: 251; 24.. Nguyễn Văn Nho.- H: GD, 2012. - Tr.: 155; 24.. 37(07). 37(07). BÙI THANH TRUYỀN. BÙI THANH TRUYỀN. 244-245 Học và thực hành theo chuẩn kiến thức kĩ năng/. 246-247 Học và thực hành theo chuẩn kiến thức kĩ năng/. Bùi Thanh Truyền.- H: GD, 2012. - Tr.: 155; 24.. Bùi Thanh Truyền.- H: GD, 2012. - Tr.: 159; 24..
<span class='text_page_counter'>(28)</span> 37(07). TRỊNH ĐÌNH DỰNG. 37(07). VŨ VĂN DƯƠNG. 249 Phương pháp dạy học các môn học lớp 4 T.2/ Trịnh. 250 Phương pháp dạy học các môn học lớp 4 T.1/ Vũ. Đình Dựng.- H: GD, 2007. - Tr.: 171; 24.. Văn Dương.- H: GD, 2007. - Tr.: 75; 24.. 37(07). 37(07). LÊ TIẾN THÀNH. NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO. 251-252 Đề kiểm tra học kì các môn học lớp 5/ Lê Tiến. 253-255 Phương pháp dạy học các môn học lớp 5 T.2/. Thành.- H: GD, 2010. - Tr.: 243; 24.. Nguyễn Thị Ngọc Bảo.- H: GD, 2007. - Tr.: 119; 24..
<span class='text_page_counter'>(29)</span> 37(07). TRỊNH QUỐC THÁI. 37(07). VŨ VĂN DƯƠNG. 256-259 Hướng dẫn thực hành giảng dạy/ Trịnh Quốc. 260 Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 3/ Vũ Văn. Thái.- H: GD, 2005. - Tr.: 72; 24.. Dương.- H: GD, 2008. - Tr.: 67; 24.. 37(07). 37(07). HOÀNG GIA HUYỀN TRÂN. NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO. 261-264 Đề kiểm tra học kì lớp 3/ Hoàng Gia Huyền. 265-268 Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 1/ Nguyễn. Trân.- H: GD, 2010. - Tr.: 72; 24.. Thị Ngọc Bảo.- H: GD, 2008. - Tr.: 72; 24..
<span class='text_page_counter'>(30)</span> 37(07). NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG. 37(07). TRỊNH ĐÌNH DỰNG. 269-272 Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 2/ Nguyễn. 277-280 Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 5/ Trịnh Đình. Thị Thu Hương.- H: GD, 2008. - Tr.: 87; 24.. Dựng.- H: GD, 2008. - Tr.: 88; 24.. 37(07). 37(07). TRẦN THỊ PHÚ BÌNH. NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO. 281-287 Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4 T.1/ Trần. 288 Phương pháp dạy học các môn học lớp 1T.2/ Nguyễn. Thị Phú Bình.- H: GD, 2008. - Tr.: 88; 24.. Thị Ngọc Bảo.- H: GD, 2007. - Tr.: 144; 24.. Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4 T.2/ Trần Thị Phú Bình.- H: GD, 2008. - Tr.: 108; 24..
<span class='text_page_counter'>(31)</span> 37(07). VŨ VĂN DƯƠNG. 37(07). VŨ VĂN DƯƠNG. 289-292 Phương pháp dạy học các môn học lớp 1 T.1/ Vũ. 293-294 Phương pháp dạy học các môn học lớp 2 T.1/ Vũ. Văn Dương.- H: GD, 2007. - Tr.: 152; 24.. Văn Dương.- H: GD, 2007. - Tr.: 167; 24.. 37(07). 37(07). TRỊNH ĐÌNH DỰNG. VŨ VĂN DƯƠNG. 295 Phương pháp dạy học các môn học lớp 2 T.2/ Trịnh. 296 Phương pháp dạy học các môn học lớp 5 T.1/ Vũ. Đình Dựng.- H: GD, 2007. - Tr.: 167; 24.. Văn Dương.- H: GD, 2007. - Tr.: 164; 24..
<span class='text_page_counter'>(32)</span> 37(07). VŨ VĂN DƯƠNG. 37(07). TRỊNH ĐÌNH DỰNG. 297 Phương pháp dạy học các môn học lớp 3 T.1/ Vũ. 298-303 Phương pháp dạy học các môn học lớp 3 T.2/. Văn Dương.- H: GD, 2007. - Tr.: 132; 24.. Trịnh Đình Dựng.- H: GD, 2007. - Tr.: 124; 24.. 51(07). 51. PHẠM ĐÌNH THỰC. TÔ HOÀI PHONG. 304 Ôn tập và kiểm tra toán lớp 2/ Phạm Đình Thực.-. 305-309 Toán nâng cao lớp 2/ Tô Hoài Phong.- Đà Nẵng:. HCM: HCM, 2003. - Tr.: 96; 24.. Đà Nẵng, 2005. - Tr.: 96; 24..
<span class='text_page_counter'>(33)</span> 51. TRẦN HUỲNH THỐNG. 51. TÔ HOÀI PHONG. 310-316 Tuyển tập các bài toán hay và khó / Trần Huỳnh. 317-324 Toán nâng cao 2/ Tô Hoài Phong.- Đà Nẵng: Đà. Thống.- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2005. - Tr.: 151; 24.. Nẵng, 2003. - Tr.: 123; 24.. 4(V). NGUYỄN QUANG VINH. 51. THU LÊ. 325 150 bài văn hay tiểu học Q.2/ Nguyễn Quang Vinh.-. 326-327 Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn Toán 2/ Thu. Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2003. - Tr.: 72; 24.. Lê.- H: GD, 2009. - Tr.: 148; 24..
<span class='text_page_counter'>(34)</span> 4(V). NGUYỄN QUANG VINH. 4(V). TRẦN MẠNH HƯỞNG. 328-331 155 đề văn tiếng Việt Lớp 2/ Nguyễn Quang. 332-334 Trò chơi học tập tiếng Việt 2/ Trần Mạnh Hưởng.-. Vinh.- H: ĐHSP, 2005. - Tr.: 112; 24.. H: GD, 2004. - Tr.: 136; 24.. 37(07). 37(07). TRẦN THỊ PHÚ BÌNH. NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO. 281-287 Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4 T.1/ Trần. 288 Phương pháp dạy học các môn học lớp 1T.2/ Nguyễn. Thị Phú Bình.- H: GD, 2008. - Tr.: 88; 24.. Thị Ngọc Bảo.- H: GD, 2007. - Tr.: 144; 24.. Đề kiểm tra học kì cấp tiểu học lớp 4 T.2/ Trần Thị Phú Bình.- H: GD, 2008. - Tr.: 108; 24..
<span class='text_page_counter'>(35)</span> 4(V). LÊ THANH TÂM. 51. TRẦN NGỌC LAN. 335-336 Bồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt 2/ Lê Thanh. 337 Giúp em học giỏi toán lớp 2/ Trần Ngọc Lan.- H: GD,. Tâm.- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2005. - Tr.: 135; 24.. 2008. - Tr.: 91; 24.. 51. 51. PHẠM THÀNH CÔNG. ĐỖ TRUNG HIỆU. 338 40 Bộ đề trắc nghiệm toán 2/ Phạm Thành Công.-. 339 Vở luyện toán 2 T.2/ Đỗ Trung Hiệu.- H: ĐHSP, 2007.. HCM: Trẻ, 2009. - Tr.: 86; 24.. - Tr.: 95; 24..
<span class='text_page_counter'>(36)</span> 4(V). NGUYỄN THỊ KIM DUNG. 4(V). LÊ PHƯƠNG LIÊN. 340 700 câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị. 341 Các dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 2/ Lê. Kim Dung.- HCM: HCM, 2007. - Tr.: 135; 24.. Phương Liên.- H: ĐHSP, 2008. - Tr.: 88; 24.. 4(V). 4(V). XUÂN THỊ NGUYỆT HÀ. LÊ XUÂN ANH. 342 Giúp em viết đúng chính tả lớp 2/ Xuân Thị Nguyệt. 343-347 Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 2 T.1/. Hà.- H: GD, 2009. - Tr.: 103; 24.. Lê Xuân Anh.- HCM: HCM, 2010. - Tr.: 110; 24. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 2 T.2/ Lê Xuân Anh.- HCM: HCM, 2009. - Tr.: 215; 24..
<span class='text_page_counter'>(37)</span> 51. TRẦN DUYÊN HIỂN. 51. ĐẶNG TỰ LẬP. 348 Trắc nghiệm khách quan toán 2/ Trần Duyên Hiển.-. 349 252 Bài toán lớp 5/ Đặng Tự Lập.- HCM: HCM, 1995.. HCM: Trẻ, 2008. - Tr.: 121; 24.. - Tr.: 127; 24.. 37(07). (07). HỒ CÔNG LƯU. ĐÀO HỒNG QUỲNH. 350-356 Đổi mới phương pháp và kĩ năng giảng dạy/ Hồ. 357-364 Hướng dẫn sử dụng và tự làm thiết bị dạy học/. Công Lưu.- H: Bách Khoa, 2013. - Tr.: 180; 24.. Đào Hồng Quỳnh.- H: GD, 2009. - Tr.: 180; 24. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 2 T.2/ Lê Xuân Anh.- HCM: HCM, 2009. - Tr.: 215; 24..
<span class='text_page_counter'>(38)</span> 51. PHẠM ĐÌNH THỰC. 371(07). NGUYỄN SỸ ĐỨC. 365-367 Giảng dạy các yếu tố hình học ở tiểu học/ Phạm. 368-373 Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ Q.2/ Nguyễn Sỹ. Đình Thực.- H: GD, 2004. - Tr.: 112; 24.. Đức.- H: GD, 2009. - Tr.: 131; 24.. 7. NGUYỄN TRÍ. 51. NGUYỄN ÁNG. 374 Một só vấn đề dạy hội họa cho học sinh tiểu học/. 375 Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3/ Nguyễn Áng.- H: GD,. Nguyễn Trí.- H: GD, 2009. - Tr.: 143; 24.. 2010. - Tr.: 136; 24. Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 2 T.2/ Lê Xuân Anh.- HCM: HCM, 2009. - Tr.: 215; 24..
<span class='text_page_counter'>(39)</span> 371(07). NGUYỄN THỊ BÌNH. 4(V). NGUYỄN THỊ LY KHA. 376 Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học/. 377-380 Ôn luyện kiểm tra định kỳ tiếng Việt 4/ Nguyễn. Nguyễn Thị Bình.- H: GD, 2006. - Tr.: 160; 24.. Thị Ly Kha.- H: GD, 2010. - Tr.: upload.123doc.net; 24.. 51. VŨ DƯƠNG THỤY. 371(07). ĐÀO TIẾN THI. 381-383 Các phương pháp giải toán ở tiểu học T.2/ Vũ. 384 Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học/ Đào. Dương Thụy.- H: H, 2008. - Tr.: 152; 24.. Tiens Thi.- H: GD, 2006. - Tr.: 147; 24..
<span class='text_page_counter'>(40)</span> 370(07). ĐÀO TIẾN THI. 370(07). NGUYỄN THỊ BÌNH. 385-386 Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học/. 387-389 Tài liệu bồi dương giáo viên dạy các môn học/. Đào Tiến Thi.- H: GD, 2005. - Tr.: 1136; 24.. Nguyễn Thị Bình.- H: GD, 2008. - Tr.: 188; 24.. 371(07) VŨ DƯƠNG THỤY. 370(07). 390-394 Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên/. 395-398 Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên/. Vũ Dương Thụy.- H: GD, 2005. - Tr.: 128; 24.. Nguyễn My Lê.- H: GD, 2005. - Tr.: 07; 24.. NGUYỄN MY LÊ.
<span class='text_page_counter'>(41)</span> 4(V). PHAN THỊ NGA. 370(07). NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO. 399 125 bài văn hay lớp 4/ Phan Thị Nga.- H: H, 2012. -. 400 Phương pháp dạy học các môn học lớp 5/ Nguyễn. Tr.: 143 ; 24.. Thị Ngọc Bảo.- H: GD, 2007. - Tr.: 159; 24.. 371(07). 4(V). TRỊNH ĐÌNH DỰNG. ĐINH XUÂN ANH. 401-404 Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng/. 405-410 125 Bài văn hay lớp 3/ Đinh Xuân Anh.- H: H,. Trịnh Đình Dựng.- H: GD, 2009. - Tr.: 84; 24.. 2012. - Tr.: 77; 24..
<span class='text_page_counter'>(42)</span> 4(V). NGUYỄN HỒNG NGA. 51. PHẠM THÀNH CÔNG. 411-413 125 bài văn hay lớp 2/ Nguyễn Hồng Nga.- H: H,. 414 Hướng dẫn giải chi tiết Violympic toán/ Phạm Thành. 2012. - Tr.: 133 ; 24.. Công.- HCM: HCM, 2013. - Tr.: 159; 24.. 51. 371(07). NGUYỄN NGỌC HẢI. ĐÀO TIẾN THI. 415 Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá toán/ Nguyễn Ngọc. 416 Tài liệu bồi dưỡng giáo viên dạy các môn học/ Đào. Hải.- H: GD, 2007. - Tr.: 152; 24.. Tiến Thi.- H: GD, 2006. - Tr.: 149; 24..
<span class='text_page_counter'>(43)</span> 4(V). NGUYỄN NGỌC DŨNG. 4(V). TRẦN MẠNH HƯỞNG. 417 Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 5 T.1/ Nguyễn Ngọ. 418 Hướng dẫn dạy tập làm văn lớp 5/ Trần Mạnh. Dũng.- Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2006. - Tr.: 165 ; 24.. Hưởng.- HCM: Trẻ, 2006. - Tr.: 123; 24.. 51. TẠ THẬP. 51. NGÔ LONG HẬU. 419 Bài tập trắc nghiệm toán 5/ Tạ Thập.- HCM: HCM,. 420-423 500 Bài toán chọn lọc 5/ Ngô Long Hậu.- H:. 2006. - Tr.: 175; 24.. ĐHSP, 2006. - Tr.: 127; 24..
<span class='text_page_counter'>(44)</span> 4(V). NGUYỄN THỊ KIM DUNG. 51. NGUYỄN ÁNG. 424-425 Học tốt tiếng Việt 4 T.1/ Nguyễn Thị Kim Dung.-. 426-428 Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5/ Nguyễn Áng. -H:. HCM: HCM, 2005. - Tr.: 128 ; 24.. GD, 2010. - Tr.: 175; 24.. 4(V). 4(V). NGUYỄN THỊ KIM DUNG. HOÀNG ĐỨC HUY. 429-430 Học tốt tiếng Việt 4 T.1/ Nguyên Thị Kim Dung.-. 431-432 Giải vở bài tập tiếng việt 4 T.2/ Hoàng Đức Huy.-. HCM: HCM, 2005. - Tr.: 200; 24.. Đồng Nai: Đồng Nai, 2009. - Tr.: 120; 24..
<span class='text_page_counter'>(45)</span> 4(V). THÁI QUANG VINH. 4(V). LÊ PHƯƠNG NGA. 433-435 Tiếng Việt nâng cao 4/ Thái Quang Vinh.- Đà. 435-438 Luyện tập làm văn lớp 4/ Lê Phương Nga.- H:. Nẵng: Đà Nẵng, 2005. - Tr.: 148 ; 24.. ĐHSP, 2005. - Tr.: 159; 24.. 4(V). 4(V). NGUYÊN THỊ KIM DUNG. TẠ THANH SƠN. 439-440 Học tốt tiếng Việt 4 T.2/ Nguyễn Thị Kim Dung.-. 441-446 155 Bài làm văn tiếng Việt 4/ Tạ Thanh Sơn.-. HCM: HCM, 2005. - Tr.: 199; 24.. HCM: HCM, 2005. - Tr.: 167; 24..
<span class='text_page_counter'>(46)</span> 4(V). HOÀNG XUÂN TÂM. 4(V). LÊ PHƯƠNG NGA. 447-448 Dạy học tiếng Việt 2 T.1/ Hoàng Xuân Tâm.- H:. 449-450 Dạy tập làm văn lớp 5/ Lê Phương Nga.- H:. GD, 2012. - Tr.: 148 ; 24.. ĐHSP, 2006. - Tr.: 151; 24.. 9. ĐOÀN CÔNG TƯƠNG. 9. ĐOÀN CÔNG TƯƠNG. 451 Bài tập và câu hỏi trắc nghiệm Lịch sử và địa lí 4/. 452-457 Giải đáp câu hỏi và bài tập Lich sử địa lí 4/ Đoàn. Đoàn Công Tương.- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2006. - Tr.: 92; 24.. Công Tương.- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2006. - Tr.: 92; 24..
<span class='text_page_counter'>(47)</span> 51. ĐỖ ĐÌNH HOAN. 4(V). TRẦN ĐỨC NIỀM. 458-460 Hỏi đáp về dạy học toán 2/ Đỗ Đình Hoan.- H:. 461-462 Phương pháp Luyện từ và câu 4/ Trần Đức. GD, 2003. - Tr.: 100 ; 24.. Niềm .- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2005. - Tr.: 127; 24.. 51. THU LÊ. 4(V). THU LÊ. 463-464 Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn Toán 4/ Thu. 465-472 Tuyển tập đề thị giải Lê Quý Đôn tiếng Việt 4-5/. Lê.- H: GD, 2009. - Tr.: 86; 21.. Thu Lê.- H: GD, 2008. - Tr.: 96; 21..
<span class='text_page_counter'>(48)</span> 9. PHẠM TRƯỜNG KHANG. 4(V). ĐẶNG THỊ KIM NGA. 473 Hỏi đáp về địa danh Lịch sử Viêt Nam/ Phạm Trường. 474-478 Hướng dẫn học bài luyện từ và câu 5/ Đặng Thị. Khang.- H: Văn hóa Thông Tin, 2009. - Tr.: 193 ; 24.. Kim Nga.- H: H, 2006. - Tr.: 172; 24.. 371(07). 4(V). TRẦN NGỌC LAN. TRẦN ĐỨC NIỀM. 479-481 Hệ thống trò chơi củng cố năm mạch kiến thức/. 482-485 Ôn tập và kiểm tra tiếng Việt 5/ Trần Đức Niềm.-. Trần Ngọc Lan.- H: ĐHSP, 2004. - Tr.: 142; 24.. HCM: HCM, 2006. - Tr.: 139; 24..
<span class='text_page_counter'>(49)</span> 51. NGUYỄN ĐỨC TẤN. 4(V). TRẦN ĐỨC NIỀM. 486-487 Ôn tập và kiểm tra toán 5/ Nguyễn Đức Tấn.-. 488 Để học tốt tiếng Việt 4 T.1/ Trần Đức Niềm.- HCM:. HCM: HCM, 2006. - Tr.: 120 ; 24.. HCM, 2009. - Tr.: 144; 24.. 4(V). NGUYÊN TRÍ. 4(V). NGUYỄN THỊ KIM DUNG. 489 Rèn kĩ năng cảm thụ văn thơ 4/ Nguyễn Trí.- HCM:. 490 Học tốt tiếng Việt 4 T.2/ Nguyễn Thị Kim Dung.-. HCM, 2009. - Tr.: 138; 24.. HCM: HCM, 2005. - Tr.: 128; 24..
<span class='text_page_counter'>(50)</span> 4(V). NGUYỄN THỊ KIM DUNG. 4(V). LÊ PHƯƠNG LIÊN. 491 700 Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt 4 T.1/ Nguyễn. 492 Vở luyện tập tiếng Việt 4 T.1/ Lê Phương Liên.- H:. Thị Kim Dung.- HCM: HCM, 2008. - Tr.: 103 ; 24.. ĐHSP, 2007. - Tr.: 135; 24.. 4(V). PHẠM XUÂN LAN. 4(V). HOÀNG ĐỨC HUY. 493 Giải vở bài tập tiếng Việt 4 T.1/ Phạm Xuân Lan.-. 494 45 Đề trắc nghiệm ngữ văn 4/ Hoàng Đức Huy.-. HCM: HCM, 2008. - Tr.: 120; 24.. HCM: HCM, 2010. - Tr.: 193; 24..
<span class='text_page_counter'>(51)</span> 4(V). LÊ PHƯƠNG LIÊN. 4(V). VŨ KHẮC TUÂN. 495 Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 4 T.2/ Lê Phương. 496 Bài tập nâng cao tiếng Việt 4 T.2/ Vũ Khắc Tuân.-. Liên.- H: ĐHSP, 2009. - Tr.: 119 ; 24.. HCM: HCM, 2010. - Tr.: 156; 24.. 4(V). NGUYỄN THỊ KIM DUNG. 4(V). NGUYỄN THỊ KIM DUNG. 497-498 Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Việt 4/ Nguyễn. 499 Học tốt tiếng Việt 4 T.2/ Nguyễn Thị Kim Dung.-. Thị Kim Dung.- HCM: HCM, 2009. - Tr.: 138-127; 24.. HCM: HCM, 2005. - Tr.: 128; 24..
<span class='text_page_counter'>(52)</span> 4(V). VŨ KHẮC TUÂN. 4(V). VŨ KHẮC TUÂN. 500 Bồi dưỡng văn tiếng Việt 4 T.1/ Vũ Khắc Tuân.-. 502 Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 4 T.1/ Vũ Khắc Tuân.-. HCM: HCM, 2006. - Tr.: 199 ; 24.. HCM: HCM, 2009. - Tr.: 120; 24.. 4(V). LÊ THỊ NGUYÊN. 4(V). LÊ THỊ NGUYÊN. 504 Tập làm văn 4/ Lê Thị Nguyên.- Đà Nẵng: Đà Nẵng,. 505 35 Những bài làm văn mẫu/ Lê Thị Nguyên.- Đà. 2005. - Tr.: 92; 24.. Nẵng: Đà Nẵng, 2005. - Tr.: 124; 24..
<span class='text_page_counter'>(53)</span> 4(V). LÊ ANH XUÂN. 4(V). VŨ KHẮC TUÂN. 506 Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4/ Lê Anh. 507 Bài tập nâng cao tiếng Việt 4T.1/ Vũ Khắc Tuân.-. Xuân.- HCM: HCM, 2009. - Tr.: 159 ; 24.. HCM: HCM, 2010. - Tr.: 156; 24.. 4(V). LÊ PHƯƠNG NGA. 4(V). VŨ KHẮC TUÂN. 508 Luyện tập làm văn 4/ Lê Phương Nga.- H: ĐHSP,. 509 Chuyên đề bồi dưỡng văn Tiếng Việt 4 T.1/ Vũ Khắc. 2005. - Tr.: 159; 24.. Tuân.- HCM: HCM, 2009. - Tr.: 171; 24..
<span class='text_page_counter'>(54)</span> 4(V). PHAN THỊ NGA. 4(V). XUÂN ANH. 511 125 Bài văn hay lớp 4/ Phan Thị Nga.- H: H, 2012. -. 512 Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 4 T.2/. Tr.: 108 ; 24.. Xuân Anh. - HCM: HCM, 2008. - Tr.: 134; 24.. 4(V). NGUYÊN TRÍ. 4(V). NGUYỄN THỊ KIM DUNG. 413 Dạy tập làm văn ở trường tiểu học/ Nguyễn Trí.- H:. 510 700 câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt 4 T.2/ Nguyễn Thị. GD, 2001. - Tr.: 203; 24.. Kim Dung.- HCM: HCM, 2008. - Tr.: 94; 24..
<span class='text_page_counter'>(55)</span> 51. PHẠM THÀNH CÔNG. 51. PHẠM ĐÌNH THỰC. 514 40 Bộ đề trắc nghiệm toán 4/ Phạm Thành Công.-. 515 Giải các dạng bài tập toán 4/ Phạm Đình Thực.-. HCM: Trẻ, 2009. - Tr.: 79 ; 24.. HCM: HCM, 2008. - Tr.: 119; 24.. 51. NGUYỄN ĐỨC TẤN. 51. TRẦN HUỲNH THỐNG. 516 54 Bài toán vui lớp 4/ Nguyễn Đức Tấn.- H: GD,. 517 Các bài toán hay và khó 4/ Trần Huỳnh Thống.- Đà. 2006. - Tr.: 64; 24.. Nẵng: Đà Nẵng, 2004. - Tr.: 110; 24..
<span class='text_page_counter'>(56)</span> 51. VŨ DƯƠNG THỤY. 51. TRẦN HUỲNH THỐNG. 518-521 Các phương pháp giải toán ở tiểu học/ Vũ Dương. 522-525 Các bài toán hay và khó 4/ Trần Huỳnh Thóng.-. Thụy.- H: H, 2008. - Tr.: 98 ; 24.. Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2004. - Tr.: 111; 24.. 51. NGUYỄN ĐỨC TẤN. 51. NGÔ LONG HẬU. 526-528 Các bài toán thông minh 3/ Nguyễn Đức Tấn.- H:. 529-536 Ôn tập và nâng ca toán 3/ Ngô Long Hậu.- H:. ĐHSP, 2004 - Tr.: 119; 24.. ĐHSP, 2004. - Tr.: 175; 24..
<span class='text_page_counter'>(57)</span> 51. PHẠM ĐÌNH THỰC. 51. NGUYỄN VĂN NHO. 537-539 501 Bài toán đố lớp 5/ Phạm Đình Thực.- H: GD,. 540-541 Các dạng toán bồi dưỡng học sinh tiểu học/. 2007. - Tr.: 175 ; 24.. Nguyễn Văn Nho.- H: ĐHSP, 2006. - Tr.: 159; 24.. 51. THỤY AN. 51. PHẠM ĐÌNH THỰC. 542-544 Bài tập rèn luyện hoạt động hình học/ Thụy An.-. 545-546 500 bài toán trắc nghiệm 3/ Phạm Đình Thực.-. H: GD, 2003. - Tr.: 88; 24.. Hải Phòng: Hải Phòng, 2004. - Tr.: 87; 24..
<span class='text_page_counter'>(58)</span> 51. PHẠM ĐÌNH THỰC. 4(V). NGUYỄN THỊ KIM DUNG. 547-548 Các dạng bài tập trắc nghiệm toán 3/ Phạm Đình. 549-550 60 Đề kiểm tra và đề thi tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị. Thực.- H: ĐHSP, 2008. - Tr.: 128 ; 24.. Kim Dung.- H: ĐHSP, 2008. - Tr.: 128; 24.. 51. PHẠM ĐÌNH THỰC. 51. PHẠM ĐÌNH THỰC. 551-555 Phân loại và phương pháp giải bài tập toán 3/. 556-557 Toán chuyên đề hình học lớp 5/ Phạm Đình. Phạm Đình Thực.- HCM: HCM, 2004. - Tr.: 111; 24.. Thực.- H: GD, 2008. - Tr.: 151; 24..
<span class='text_page_counter'>(59)</span> 51. ĐÀO NÃI. 4(V). PHẠM THÀNH CÔNG. 558 Tự kiểm tra chất lượng học tập toán 5/ Đào Nãi.- H:. 559 40 Bộ Đề trắc nghiệm tiếng Việt 2/ Phạm Thành. GD, 2009. - Tr.: 199 ; 24.. Công.- HCM: Trẻ, 2009. - Tr.: 94; 24.. 4(V). NGUYỄN THỊ PHƯỢNG. 4(V). NGUYỄN THỊ HẠNH. 560 Trắc nghiệm tiếng Việt 2/ Nguyễn Thị Phượng.- Đồng. 561 Bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5/ Nguyễn Thị Hạnh.-. Nai: Đồng Nai, 2007. - Tr.: 151; 24.. H: GD, 2009. - Tr.: 219; 24..
<span class='text_page_counter'>(60)</span> 4(V). NGUYỄN THỊ KIM DUNG. 4(V). NGUYỄN THỊ KIM DUNG. 562 Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Việt 1 T.1/ Nguyễn. 563 700 câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt 3 T.2/ Nguyễn Thị. Thị Kim Dung.- HCM: HCM, 2009. - Tr.: 127 ; 24.. Kim Dung.- HCM: HCM, 2008. - Tr.: 95; 24.. 4(v). LÊ PHƯƠNG LIÊN. 4(v). PHAN MẬU CẢNH. 564 Vở luyện tập tiếng Việt 4/ Lê Phương Liên.- H:. 565 162 Đề chọn lọc tiếng Việt 3/ Phan Mậu Cảnh.- H: H,. ĐHSP, 2007. - Tr.: 151; 24.. 2009. - Tr.: 206; 24..
<span class='text_page_counter'>(61)</span> 4(V). NGUYỄN TRÍ. 4(V). NGUYỄN THỊ KIM DUNG. 566 Tiếng Việt cơ bản lớp 2/ Nguyễn Trí.- H: GD, 2009. -. 568 Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Việt 1 T.2/ Nguyễn. Tr.: 148 ; 24.. Thị Kim Dung.- HCM: HCM, 2009. - Tr.: 151; 24.. 4(V). XUÂN NGUYỆT HÀ. 4(V). NGUYỄN QUANG NINH. 567 Giúp em viết đúng chính tả lớp 3/ Xuân Nguyệt Hà.-. 569 155 bộ đề văn tiếng Việt 2/ Nguyễn Quang Ninh.- H:. H: GD, 2009. - Tr.: 88; 24.. ĐHSP, 2005. - Tr.: 148; 24..
<span class='text_page_counter'>(62)</span> 51. PHẠM ĐÌNH THỰC. 51. VÕ THỊ HOÀI TÂM. 570 Ôn tập và kiểm tra toán 5/ Phạm Đình Thực.- HCM:. 571 500 bài toán cơ bản và nâng cao 1/ Võ Thị Hoài. HCM, 2006. - Tr.: 143 ; 24.. Tâm.- HCM: HCM, 2010. - Tr.: 143; 24.. 51. TRẦN DUYÊN HIỂN. 51. NGUYỄN ĐỨC TẤN. 572 Trắc nghiệm khách quan toán 4 T.2/ Trần Duyên. 573 Toán nâng cao lớp 4 T.1/ Nguyễn Đức Tấn.- H: H,. Hiển.- HCM: Trẻ, 2007. - Tr.: 214; 24.. 2008. - Tr.: 120; 24..
<span class='text_page_counter'>(63)</span> 51. TRẦN THỊ KIM CƯƠNG. 51. TRẦN DUYÊN HIỂN. 574 Giải bằng nhiều cách các bài toán 4/ Trần Thị Kim. 575 Trắc nghiệm khách quan toán 2/ Trần Duyên Hiển.-. Cương.- HCM: HCM, 2005. - Tr.: 135 ; 24.. HCM: Trẻ, 2008. - Tr.: 215; 24.. 371(07). 371(07). VŨ DƯƠNG THỤY. NGUYỄN THỊ NGỌC BẢO. 576Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu. 577 Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng/. học/ Vũ Dương Thụy.- H: GD, 2005. - Tr.: 288; 24.. Nguyễn Thị Ngọc Bảo.- H: GD, 2009. - Tr.: 107; 24..
<span class='text_page_counter'>(64)</span> 51. ĐỖ TRUNG HIỆU. 51. ĐỖ TRUNG HIỆU. 578 Bài tập về tỉ số lớp 4/ Đỗ Trung Hiệu.- H: ĐHSP,. 579 Vở luyện toán 2 T.1/ Đỗ Trung Hiệu.- H: ĐHSP, 2006.. 2009. - Tr.: 110 ; 24.. - Tr.: 93; 24.. 9-91. ĐÀO CÔNG TƯƠNG. 91. NGUYỄN TUYẾT NGA. 580-581 Bài tập và câu hỏi trắc nghiệm LSĐL 5/ Đào. 582-583 Biển đảo Việt Nam/ Nguyễn Tuyết Nga.- H: GD,. Công Tương.- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2006. - Tr.: 104; 24.. 2012. - Tr.: 155; 24..
<span class='text_page_counter'>(65)</span> 51. TRƯƠNG CÔNG THÀNH. 51. ĐẶNG TỰ LẬP. 584 Các bài toán lí thú ở tiểu học/ Trương Công Thành.-. 585 300 Bài toán lớp 4/ Đặng Tự Lập.- HCM: Trẻ, 1997. -. H: GD, 2001. - Tr.: 176 ; 21.. Tr.: 152; 24.. 51. ĐẶNG TỰ LẬP. 51. THU LÊ. 586 252 bài toán lớp 5 T.2/ Đặng Tự Lập.- HCM: Trẻ,. 587-588 Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn toán 3/ Thu. 1995. - Tr.: 130; 24.. Lê.- H: GD, 2009. - Tr.: 76; 24..
<span class='text_page_counter'>(66)</span> 51. THU LÊ. 51. THU LÊ. 589 Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn toán 1/ Thu Lê.- H:. 590 Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn toán 2/ Thu Lê.- H:. GD, 2009. - Tr.: 47; 24.. GD, 2009. - Tr.: 72; 24.. 51. THU LÊ. 4(v). NGUYỄN THỊ KIM DUNG. 591 Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn toán 5/ Thu Lê.- H:. 592 700 câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt 5 T.1/ Nguyễn Thị. GD, 2009. - Tr.: 72; 24.. Kim Dung.- HCM: HCM, 2007. - Tr.: 104; 24..
<span class='text_page_counter'>(67)</span> 4(V). LÊ THỊ MỸ TRINH. 4(V). VŨ KHẮC TUÂN. 593 270 Đề và bài văn mẫu 5/ Lê Thị Mỹ Trinh.- HCM:. 594 Lời giải tiếng Việt 5 T.2/ Vũ Khắc Tuân.- H: H, 2009.. HCM, 2008. - Tr.: 160; 24.. - Tr.: 104; 24.. 4(V). LÊ ANH XUÂN. 51. NGUYỄN ĐỨC TẤN. 595 Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5 T.1/ Lê. 596-597 Ôn luyện và kiểm tra toán 3 T.1/ Nguyễn Đức. Anh Xuân.- HCM: HCM, 2006. - Tr.: 150; 24.. Tấn.- HCM: HCM, 2009. - Tr.: 112; 24. Ôn luyện và kiểm tra toán 3 T.2/ Nguyễn Đức Tấn.HCM: HCM, 2009. - Tr.: 127; 24..
<span class='text_page_counter'>(68)</span> 4(V). LÊ THỊ MỸ TRINH. 4(V). VŨ KHẮC TUÂN. 593 270 Đề và bài văn mẫu 5/ Lê Thị Mỹ Trinh.- HCM:. 594 Lời giải tiếng Việt 5 T.2/ Vũ Khắc Tuân.- H: H, 2009.. HCM, 2008. - Tr.: 160; 24.. - Tr.: 104; 24.. 4(V). LÊ ANH XUÂN. 51. NGUYỄN ĐỨC TẤN. 595 Câu hỏi và bài tập trắc nghiệm tiếng Việt 5 T.1/ Lê. 597-598 Ôn luyện và kiểm tra toán 3 T.1/ Nguyễn Đức. Anh Xuân.- HCM: HCM, 2006. - Tr.: 150; 24.. Tấn.- HCM: HCM, 2009. - Tr.: 112; 24. Ôn luyện và kiểm tra toán 3 T.2/ Nguyễn Đức Tấn.HCM: HCM, 2009. - Tr.: 127; 24..
<span class='text_page_counter'>(69)</span> 4(V). NGUYỄN NGỌC DŨNG. 4(V). VŨ KHẮC TUÂN. 599-600 Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 5 T.1/ Nguyễn. 596 Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 3 T.1/ Vũ Khắc Tuân.-. Ngọc Dũng.- Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2006. - Tr.: 149; 24.. H: H, 2009. - Tr.: 104; 24.. Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 5 T.2/ Nguyễn Ngọc Dũng.- Thanh Hóa: Thanh Hóa, 2006. - Tr.: 135; 24.. 51. HUỲNH QUỐC HÙNG. 4(V). TRẦN ĐỨC NIỀM. 601 Tuyển tập các bài toán đố 3/ Huỳnh Quốc Hùng.-. 602 Để học tốt tiếng Việt 3 T.2/ Trần Đức Niềm.- HCM:. HCM: HCM, 2008. - Tr.: 131; 24.. HCM, 2008. - Tr.: 128; 24..
<span class='text_page_counter'>(70)</span> 4(V). NGUYỄN THỊ KIM DUNG. 51. MINH TRÂN. 603-604 Học tốt tiếng Việt 3 T.1/ Nguyễn Thị Kim Dung.-. 605 40 bộ đề thi ôn luyện toán 5/ Minh Trân.- HCM:. HCM:HCM, 2005. - Tr.: 120; 24.. HCM, 2007. - Tr.: 98; 24.. Học tốt tiếng Việt 3 T.2/ Nguyễn Thị Kim Dung.- HCM: HCM, 2006. - Tr.: 119; 24.. 51. ĐỖ TRUNG HIỆU. 51. ĐỖ HOÀNG TIẾN. 606 Vở luyện toán 5 T.2/ Đỗ Trung Hiệu.- H: ĐHSP, 2007.. 607 Luyện kĩ năng học giỏi toán 5/ Đỗ Hoàng Tiến.- H:. - Tr.: 90; 24.. GD, 2009. - Tr.: 140; 24..
<span class='text_page_counter'>(71)</span> 4(V). LÊ PHƯƠNG NGA. 4(V). TRẦN ĐỨC NIỀM. 608 Vở bài tập nâng cao luyện từ và câu 5/ Lê Phương. 609 Phương pháp luyện từ và câu 5/ Trần Đức Niềm.- Hải. Nga.- H: ĐHSP, 2008. - Tr.: 151; 24.. Phòng: Hải Phòng, 2009. - Tr.: 143; 24.. 4(V). TRẦN ĐỨC NIỀM. 51. TẠ THẬP. 610 Vở bài tập nâng cao luyện từ và câu 5 T.2/ Trần Đức. 611 Bài tập trắc nghiệm toán 5/ Tạ Thập.- HCM: HCM,. Niềm.- HCM: HCM, 2006. - Tr.: 100; 24.. 2006. - Tr.: 123; 24..
<span class='text_page_counter'>(72)</span> 51. TRẦN NGỌC LAN. 51. NGÔ LONG HẬU. 612 Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi toán 4-5/ Trần Ngọ. 613 500 bài toán trắc nghiệm 5/ Ngô Long Hậu.- H:. Lan.- H: ĐHSP, 2005. - Tr.: 167; 24.. ĐHSP, 2005. - Tr.: 175; 24.. 51. HUỲNH BẢO CHÂU. 51. PHẠM ĐÌNH THỰC. 614 Bài tập trắc nghiệm toán 5/ Huỳnh Bảo Châu.- HCM:. 615 500 Bài toán trắc nghiệm 5/ Phạm Đình Thực.- H:. HCM, 2006. - Tr.: 108; 24.. ĐHSP, 2006. - Tr.: 103; 24..
<span class='text_page_counter'>(73)</span> 4(A). ĐÀO NGỌC LỘC. 51. PHẠM ĐÌNH THỰC. 616 Bài tập tiếng Anh Quyển 3/ Đào Ngọc Lộc.- H: GD,. 617-618 Các bài toán phân số và tỉ số 5/ Phạm Đình Thực.-. 2006. - Tr.: 116; 24.. H: GD, 2008. - Tr.: 126; 24.. 51. NGUYỄN VĂN NHO. 51. TRẦN THỊ KIM CƯƠNG. 619 Học thực hành theo chuẩn kiến thức kĩ năng toán 2/. 620 Giải bằng nhiều cách các bài toán 4/ Trần Thị Kim. Nguyễn Văn Nho.- H: GD, 2012. - Tr.: 163; 24.. Cương.- HCM: HCM, 2005. - Tr.: 135; 24..
<span class='text_page_counter'>(74)</span> 51. TRẦN NGỌC LAN. 51. TRẦN NGỌC LAN. 621 Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi toán 4-5/ Trần. 622 Củng cố năm mạch kiến thức toán ở tiểu học / Trần. Ngọc Lan.- H: ĐHSP, 2005. - Tr.: 167; 24.. Ngọc Lan.- H: ĐHSP, 2004. - Tr.: 142; 24.. 51. LÊ HẢI CHÂU. 51. PHẠM ĐÌNH THỰC. 623-624 Bồi dưỡng toán ở tiểu học/ Lê Hải Châu.- H:. 625 Toán trắc nghiệm 5/ Phạm Đình Thực.- HCM: HCM,. ĐHSP, 2005. - Tr.: 175; 24.. 2008. - Tr.: 95; 24..
<span class='text_page_counter'>(75)</span> 51. TRẦN THỊ KIM CƯƠNG. 51. PHẠM ĐÌNH THỰC. 626-627 Giải bằng nhiều cách các bài toán hình/ Trần Thị. 628-629 41 bài kiểm tra toán 5/ Phạm Đình Thực.- H: H,. Kim Cương.- H: ĐHSP, 2006. - Tr.: 142; 24.. 2007. - Tr.: 142; 24.. 37(07). TRẦN THỊ KIỀU HOA. 51. PHẠM ĐÌNH THỰC. 630 Sổ tay công tác chủ nhiệm khối tiểu học/ Trần Thị. 631 Giải các bài toán có lời văn 5/ Phạm Đình Thực.-. Kiều Hoa.- H: GD, 2011. - Tr.: 200 ; 24.. HCM: HCM, 2006. - Tr.: 136; 24..
<span class='text_page_counter'>(76)</span> 4(v). TRẦN ĐỨC NIỀM. 51. LÊ TIẾN THÀNH. 632 Phương pháp luyện từ và câu 3/ Trần Đức Niềm.- Đà. 633 Giáo dục bảo vệ môi trường môn mĩ thuật cấp tiểu. Nẵng: Đà Nẵng, 2004. - Tr.: 95; 24.. học/ Lê Tiến Thành.- H: H, 2009. - Tr.: 51; 24.. 4(V). VŨ KHẮC TUÂN. 4(V). TRẦN MẠNH HƯỞNG. 634 Bồi dưỡng văn tiếng Việt 5 T.2/ Vũ Khắc Tuân.-. 635 Hướng dãn dạy tập làm văn lớp 5/ Trần Mạnh. HCM: HCM, 2006. - Tr.: 170 ; 24.. Hưởng.- HCM: Trẻ, 2006. - Tr.: 146; 24..
<span class='text_page_counter'>(77)</span> (083). NGUYỄN THỊ THANH THỦY. 51. ĐÀO NÃI. 636 Những trò chơi phát triển óc sáng tạo/ Nguyễn Thị. 637 Tự kiểm tra chất lượng học tập toán 5/ Đào Nãi.- H:. Thanh Thủy.- H: GD, 2006. - Tr.: 48; 24.. GD, 2009. - Tr.: 199; 24.. 4(V). THU LÊ. 61. MINH ANH. 638 Tuyển tập đề thi giải Lê Quý Đôn tiếng Việt 1-2-3/. 639 Sức khỏe học đường/ Minh Anh.- H: Lao Động, 2006.. Thu Lê.- H: GD, 2008. - Tr.: 127 ; 21.. - Tr.: 142; 24..
<span class='text_page_counter'>(78)</span> 4(V). BÙI THỨC PHƯỚC. 4(V). VŨ KHẮC TUÂN. 640 36 đề ôn tập tiếng Việt 5/ Bùi Thức Phước.- HCM:. 641 Lời giải vở bài tập tiếng Việt 5 T.1/ Vũ Khắc Tuân.-. Trẻ, 1997. - Tr.: 165; 24.. H: H, 2009. - Tr.: 109; 24.. 51. VŨ DƯƠNG THỤY. 4(V). ĐÀO TIẾN THI. 642 Các phương pháp giải toán ở tiểu học T.2/ Vũ Dương. 643 Ôn tập và kiểm tra tiếng Việt 5/ Đào Tiến Thi.- H: H,. Thụy.- H: H, 2008. - Tr.: 117 ; 24.. 2006. - Tr.: 135; 24..
<span class='text_page_counter'>(79)</span> 4(V). NGUYỄN THỊ HẠNH. 4(V). TẠ THANH SƠN. 644 Tự ôn tập và đánh giá môn tiếng Việt cấp tiểu học/. 645 155 bài làm văn tiếng Việt 5/ Tạ Thanh Sơn.- HCM:. Nguyễn Thị Hạnh.- H: GD, 2008. - Tr.: 148; 24.. HCM, 2006. - Tr.: 175; 24.. 4(V). VŨ KHẮC TUÂN. 51. NGUYỄN ĐỨC TẤN. 646 Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 5 T.1/ Vũ Khắc Tuân.-. 647 Ôn luyện và kiểm tra toán 5/ Nguyễn Đức Tấn.-. HCM: HCM, 2009. - Tr.: 127 ; 24.. HCM: HCM, 2006. - Tr.: 114; 24..
<span class='text_page_counter'>(80)</span> 9-91. NGUYỄN TRẠI. 9-91. ĐOÀN CÔNG TƯƠNG. 648 Bài tập tự đánh giá LS-ĐL 5/ Nguyễn Trại.- H: GD,. 649 Giải đáp câu hỏi và bài tập LSĐL 5/ Đoàn Công. 2006. - Tr.: 131; 24.. Tương.- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2006. - Tr.: 100; 24.. 9. NGUYỄN TRẠI. 9-91. ĐOÀN CÔNG TƯƠNG. 650 Thiết kế bài giảng lịch sử 5/ Nguyễn Trại.- H: H,. 651-652 Giải đáp câu hỏi và bài tập trắc nghiệm LSĐL 5/. 2006. - Tr.: 166 ; 24.. Đoàn Công Tương.- H: H, 2007. - Tr.: 100; 24..
<span class='text_page_counter'>(81)</span> 51. NGUYỄN THỊ KIM CƯƠNG. 9-91. ĐOÀN CÔNG TƯƠNG. 655 Số và các phép tính tiểu học/ Nguyễn Thị Kim. 653-654 Giải đáp câu hỏi và bài tập LSĐL 5/ Đoàn Công. Cương.- H: GD, 2009. - Tr.: 159; 24.. Tương.- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2006. - Tr.: 100; 24.. 4(V). NGUYỄN TRÍ. 371(07). VŨ VĂN DƯƠNG. 656 Dạy hội thoại cho học sinh tiểu học/ Nguyễn Trí.- H:. 657 Đề kiểm tra học kì lớp 3/ Vũ Văn Dương.- H: GD,. GD, 2009. - Tr.: 131 ; 24.. 2010. - Tr.: 72; 24..
<span class='text_page_counter'>(82)</span> 4(V). VŨ KHẮC TUÂN. 51. ĐỖ HOÀNG TIẾN. 658 Luyện từ và câu 5/ Vũ Khắc Tuân.- HCM: HCM,. 659 Luyện kĩ năng học giỏi toán 3/ Đỗ Hoàng Tiến.- H:. 2010. - Tr.: 119; 24.. GD, 2009. - Tr.: 112; 24.. 4(V). HOÀNG ĐỨC HUY. 4(V). VÕ THỊ HOÀI TÂM. 660 45 Đề trắc nghiệm ngữ văn tiếng Việt 3/ Hoàng Đức. 661 Bộ đề tự luận và trắc nghiệm văn tiếng Việt 5/ Võ. Huy. -Đồng Nai: Đồng Nai, 2009. - Tr.: 142 ; 24.. Thị Hoài Tâm.- Đồng Nai: Đồng Nai, 2008. - Tr.: 114; 24..
<span class='text_page_counter'>(83)</span> 4(V). LÊ PHƯƠNG NGA. 51. NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN. 662 Tiếng Việt 3 nâng cao/ Lê Phương Nga.- H: GD, 2010.. 663 80 Đề kiểm tra toán tiểu học 3/ Nguyễn Thị Mỹ. - Tr.: 192; 24.. Duyên.- HCM: HCM, 2008. - Tr.: 231; 24.. 4(V). NGUYỄN THỊ KIM DUNG. 51. PẠM THÀNH CÔNG. 664 Bồi dưỡng văn tiếng Việt 3 T.1/ Nguyễn Thị Kim. 665 40 Bộ đề trắc nghiệm toán 3/ Phạm Thành Công.-. Dung. -HCM: HCM, 2004. - Tr.: 223 ; 24.. HCM: Trẻ, 2009. - Tr.: 110; 24..
<span class='text_page_counter'>(84)</span> 4(V). PHẠM MINH NGỌC. 51. TRẦN HUỲNH THỐNG. 666 Vở luyện tập mở rộng luyện từ và câu 3/ Phạm Minh. 667 Tuyển tập các bài toán hay và khó 3/ Trần Huỳnh. Ngọc.- Đồng Nai: Đồng Nai, 2007. - Tr.: 183; 24.. Thống.- Đà Nẵng: Đà Nẵng, 2004. - Tr.: 111; 24.. 4(V). VŨ KHẮC TUÂN. 4(V). PHẠM THÀNH CÔNG. 668 Luyện từ và câu 3/ Vũ Khắc Tuân.- H: H, 2008. - Tr.:. 669 40 Bộ đề trắc nghiệm tiếng Việt 3/ Phạm Thành. 139 ; 24.. Công.- HCM: Trẻ, 2009. - Tr.: 107; 24..
<span class='text_page_counter'>(85)</span> 51. PHẠM ĐÌNH THỰC. 51. VÕ THỊ HOÀI TÂM. 670 Bài tập cơ bản và nâng cao toán 3/ Phạm Đình Thực.-. 671 500 Bài toán cơ bản và nâng cao 3/ Võ Thị Hoài Tâm.. H: ĐHSP, 2004. - Tr.: 135; 24.. - Đồng Nai: Đồng Nai, 2009. - Tr.: 189; 24.. 51. NGUYỄN ÁNG. 51. NGUYỄN THỊ XUÂN. 672 Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3/ Nguyễn Áng.- H: GD,. 673 Tuyển chọn những bài toán hay 3/ Nguyễn Thị. 2010. - Tr.: 143 ; 24.. Xuân.- Hải Phòng: Hải Phòng, 2009. - Tr.: 229; 24..
<span class='text_page_counter'>(86)</span> 4(V). NGUYỄN THỊ KIM DUNG. 4(V). VŨ KHẮC TUÂN. 674 700 Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt 3 T.1/ Nguyễn. 675 Vở bài tập nâng cao tiếng Việt 3 T.2/ Vũ Khắc Tuân.-. Thị Kim Dung.- HCM: HCM, 2008. - Tr.: 95; 24.. HCM: HCM, 2007. - Tr.: 104; 24.. 4(V). TẠ ĐỨC HIỀN. 4(V). TRẦN ĐỨC NIỀM. 676 Văn kể chuyện-văn miêu tả 3/ Tạ Đức Hiền.- H: H,. 677-678 207 Đề và bài văn 3/ Trần Đức Niềm.- Đà Nẵng:. 2009. - Tr.: 100 ; 24.. Đà Nẵng, 2004. - Tr.: 120; 24..
<span class='text_page_counter'>(87)</span> 4(V). TẠ THANH SƠN. 4(V). TRẦN ĐỨC NIỀM. 679-681 155 Bài làm văn tiếng Việt 3/ Tạ Thanh Sơn.-. 682-689 Tiếng Việt nâng cao 3/ Trần Đức Niềm.- Dà Nẵng:. HCM: HCM, 2005. - Tr.: 175; 24.. Đà Nẵng, 2004. - Tr.: 135; 24.. 371.11. PHẠM MINH HẠC. (07). THANH VIỆT. 690 Giáo dục nhân cách bồi dưỡng nhân lực/ Phạm Minh. 691 Nghệ thuật lãnh đạo/ Thanh Việt.- H: Văn hóa Thông. Hạc.- H: Quốc Gia, 1997. - Tr.: 155 ; 19.. Tin, 2007. - Tr.: 199; 21..
<span class='text_page_counter'>(88)</span> (07). THANH VIỆT. (07). THANH VIỆT. 692 Quản lý thời gian/ Thanh Việt .- H: Văn hóa Thông. 693 Đầu tư chứng khoán/ Thanh Việt.- H: Văn hóa Thông. tin, 2007. - Tr.: 175; 21.. tin, 2007. - Tr.: 133; 24.. 61. CHU THỊ THƠM. 371.11. LỮ THIÊN PHONG. 694 Vệ sinh và phòng bệnh ở nông thôn/ Chu Thị Thơm.-. 695 Rèn đức tính khiêm tốn/ Lữ Thiên Phong.- Thanh. H: Lao Động, 2006. - Tr.: 138 ; 24.. Hóa: Thanh Hóa, 1998. - Tr.: 215; 24..
<span class='text_page_counter'>(89)</span> 371.11. NGUYỄN MINH TUẤN. 61. NGUYỄN MINH HIỀN. 696 Chuẩn mực đạo đức con người Việt Nam/ Nguyễn. 697 Công nghệ sinh học và ứng dụng vào phát triển. Minh Tuấn.- HCM: Quân đội nhân dân, 2006. - Tr.: 210; 24.. nông thôn/ Nguyễn Minh Hiền.- H: Thanh Niên, 2006. Tr.: 247; 24.. 61. NGUYỄN QUANG HỒNG. 5. TRẦN NGỌC THÀNH. 698 Hỏi đáp về bệnh tuyến tiền liệt/ Vũ Khắc Tuân.- H:. 699-700 Chúng ta nuôi dạy trẻ em như thế nào?/ Trần. H, 2006. - Tr.: 139 ; 24.. Ngọc Thành.- H: Lao Động, 2006. - Tr.: 239; 24..
<span class='text_page_counter'>(90)</span> 4(V). NGUYỄN THỊ THÌN. 4(V). TRƯƠNG CHÍNH. 701 Câu tiếng Việt và nội dung dạy học câu/ Nguyễn Thị. 702-703 Giải thích các từ gần âm, gần nghĩa/ Trương. Thìn.- H: H, 2003. - Tr.: 314; 24.. Chính.- H: GD, 2006. - Tr.: 231; 24.. 51. ĐỖ TRUNG HIỆU. 51. HUỲNH QUỐC HÙNG. 704 Vở luyện toán 5 T.1/ Đỗ Trung Hiệu.- H: ĐHSP, 2007.. 705 Tuyển chọn các đề thi học sinh giỏi toán 5/ Huỳnh. - Tr.: 95 ; 24.. Quốc Hùng.- HCM: HCM, 2009. - Tr.: 120; 24..
<span class='text_page_counter'>(91)</span> 51. NGUYỄN ĐỨC TẤN. 51. NGUYỄN NGỌC HẢI. 706 Chuyên đề số đo thời gian và toán chuyển động/. 707 Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá toán 5/ Nguyễn Ngọc. Nguyễn Đức Tấn.- H: H, 2010. - Tr.: 130; 24.. Hải.- H: GD, 2007. - Tr.: 159; 24.. 51. NGUYỄN ĐỨC TẤN. 51. HUỲNH BẢO CHÂU. 708 Ôn luyện và kiểm tra toán 5/ Nguyễn Đức Tấn.-. 709 Thực hành bài tập toán 4 T.2/ Huỳnh Bảo Châu. -Đà. HCM: HCM, 2006. - Tr.: 114 ; 24.. Nẵng: Đà Nẵng, 2005. - Tr.: 139; 24..
<span class='text_page_counter'>(92)</span> 51. VŨ DƯƠNG THỤY. 7. NGỌC MAI. 710 Các phương pháp giải toán T.1/ Vũ Dương Thụy.- H:. 711 Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản/ Ngọc Mai.- Thanh. H, 2008. - Tr.: 99; 24.. Hóa: Thanh Hóa, 2001. - Tr.: 217; 24.. 51. HÀ SĨ HỒ. 51. TRẦN NGỌC LAN. 712 Phương pháp dạy học toán/ Hà Sĩ Hồ.- H: GD, 1998.. 713 Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi toán 4- 5/ Trần. - Tr.: 317 ; 24.. Ngọc Lan.- H: ĐHSP, 2005. - Tr.: 167; 24..
<span class='text_page_counter'>(93)</span> (083). NGUYỄN THỊ THANH THỦY. 4(N). NGUYỄN TIẾN THÀNH. 714 Những trò chơi phát triển óc sáng tạo/ Nguyễn Thị. 715 Đề kiểm tra học kỳ lớp 4/ Nguyễn Tiến Thành.- H:. Thanh Thủy.- H: GD, 2006. - Tr.: 48; 24.. GD, 2010. - Tr.: 83; 24.. 51. NGUYỄN ĐỨC TẤN. 4(V). ĐINH XUÂN ANH. 716 54 Bài toán vui lớp 5/ Nguyễn Đức Tấn.- H: GD,. 717-718 125 Bài văn hay lớp 3/ Đinh Xuân Anh.- H: H,. 2008. - Tr.: 68 ; 24.. 2012. - Tr.: 84; 24..
<span class='text_page_counter'>(94)</span> 4(V). TRIỀU NGUYÊN. 61. CHU THỊ THƠM. 719 Tục ngữ thường đàm/ Triều Nguyên.- Thuận Hóa:. 720 Một số bệnh mới do virus/ Chu Thị Thơm.- H: Lao. Thuận Hóa, 2006. - Tr.: 191; 21.. Động, 2006. - Tr.: 138; 19.. 7. LIỄU BÌNH NGUYÊN. 61. LÊ QUANG HỒNG. 721 Các mẫu thêu/ Liễu Bình Nguyên.- HCM: HCM,. 722-723 Bệnh viêm gan siêu vi B,C/ Lê Quang Hồng.- H:. 2005. - Tr.: 205 ; 21.. H, 2006. - Tr.: 183; 21..
<span class='text_page_counter'>(95)</span> 61. LÊ QUANG HỒNG. (083). THANH VIỆT. 724-725 Bệnh tuyến tiền liệt/ Nguyễn Thị Thìn.- H: H,. 726 Đầu tư chứng khoán/ Thanh Việt.- H: Văn Hóa Thông. 2006. - Tr.: 139; 21.. Tin, 2007. - Tr.: 133; 21.. 51. TRẦN NGỌC LAN. ĐV. TÔN HƯNG HỘI. 727 Giúp em học giỏi toán 4/ Trần Ngọc Lan.- HCM:. 728 44 Việc học sinh cần làm/ Tôn Hưng Hội.- HCM: Trẻ,. HCM, 2005. - Tr.: 191 ; 24.. 2009. - Tr.: 211; 20..
<span class='text_page_counter'>(96)</span> 4(V). ĐỨC THÀNH. 4(V). ĐỨC THÀNH. 729-731 Dạy từ ngữ ngữ pháp cho học sinh tiểu học/ Đức. 732-734 Dạy tập làm văn cho học sinh tiểu học/ Đức. Thành.- H: Văn hóa thông tin, 2014. - Tr.: 246; 20.. Thành.- H: Văn hóa thông tin, 2014. - Tr.: 304; 20.. 4(V). ĐỨC THÀNH. 51. NGUYỄN PHƯƠNG. 735-737 Dạy văn miêu tả cho học sinh tiểu học/ Đức. 738-740 Các đề thi toán hay dành cho hoc sinh tiểu học/. Thành.- H: Văn hóa thông tin, 2014. - Tr.: 256 ; 20.. Nguyễn Phương.- H: Văn hóa thông tin, 2014. - Tr.: 376; 20..
<span class='text_page_counter'>(97)</span> 4(V). HỒ SĨ MINH ĐÔ. 9. PHAN TRÍ HIẾU. 741-743 Cách làm bài văn kể chuyện sinh động/ Hồ Sĩ. 744-746 Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn lịch sử bậc tiểu học/. Minh Đô.- H: Văn hóa thông tin, 2014. - Tr.: 112; 20.. Phan Trí Hiếu.- H: Văn hóa thông tin, 2014. - Tr.: 252; 20.. 5. TRỊNH HƯƠNG MAI. 4(N). TRƯƠNG THANH MINH. 747-749 Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn khoa học bậc tiểu. 750-752 Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn tiếng Anh bậc tiểu. học/ Trịnh Hương Mai.- H: Văn hóa thông tin, 2014. - Tr.:. học/ Trương Thanh Minh.- H: Văn hóa thông tin, 2014. -. 240 ; 20.. Tr.: 196; 20..
<span class='text_page_counter'>(98)</span> 91. NGUYỄN THẾ BẮC. 4(V). ĐỨC THÀNH. 753-755 Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn địa lí bậc tiểu học/. 756-758 Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn tiếng Việt bậc tiểu. Nguyễn Thế Bắc.- H: Văn hóa thông tin, 2014. - Tr.: 196;. học/ Đức Thành.- H: Văn hóa thông tin, 2014. - Tr.: 300;. 20.. 20.. 51. NGUYỄN TRỌNG VINH. V13. CHÂU THANH BÌNH. 759-761 Bộ câu hỏi trắc nghiệm môn toán bậc tiểu học/. 762-763 Kính hiểm vi được phát minh như thế nào/ Châu. Nguyễn Trọng Vinh.- H: Văn hóa thông tin, 2014. - Tr.: 224. Thanh Bình.- H: Văn hóa thông tin, 2013. - Tr.: 47; 20.. ; 20..
<span class='text_page_counter'>(99)</span> V13. LÊ DUY HIỆP. V13. VÕ HỒNG ANH. 764-765 Cú hắc hơi kì diệu/ Lê Duy Hiệp.- H: Văn hóa. 766-767 Lịch sử phát minh đường ray xe lửa/ Võ Hồng. thông tin, 2013. - Tr.: 39; 20.. Anh.- H: Văn hóa Thông tin, 2013. - Tr.: 89; 20.. V13. ĐỖ VĂN HOÀNG. V13. NGUYỄN HOÀNG TUYÊN. 768-769 Lịch sử phát minh thang máy/ Đỗ Văn Hoàng.-. 770-771 Nguồn gốc và sự tiến hóa của loài chim/ Nguyễn. H: Văn hóa thông tin, 2013. - Tr.: 38 ; 20.. Hoàng Tuyên.- H: Văn hóa thông tin, 2013. - Tr.: 55; 20..
<span class='text_page_counter'>(100)</span> V13. BÙI THANH VINH. V13. ĐẶNG DUY THƯỜNG. 772-773 Vi khuẩn được phát hiện như thế nào/ Bùi Thanh. 774-775 Sự phát minh ra các chữ số/ Đặng Duy Thường.-. Vinh.- H: Văn hóa thông tin, 2013. - Tr.: 59; 20.. H: Văn hóa Thông tin, 2013. - Tr.: 71; 20.. V13. PHAN TUỆ. 776-777 Những gương mặt tiêu biểu trong lịch sử vật lí. cơ học/ Phan Tuệ.- H: Văn hóa thông tin, 2013. - Tr.: 230 ; 20.. V13. NGUYỄN ĐẮC HY. Antoine Lavoisier- Ông tổ của ngành hóa học hiện đại/ Nguyễn Đắc Hy.- H: Văn hóa thông tin, 2013. - Tr.: 55; 20. 778-779.
<span class='text_page_counter'>(101)</span> 4(N). THÁI BÍCH HÂN. V13. TRẦN NGỌC HUỆ. 780-781 Học tiếng Anh qua các thành ngữ/ Thái Bích. 782-783 Cách mạng công nghiệp trong lịch sử loài người/. Hân.- H: Văn hóa thông tin, 2013. - Tr.: 396; 20.. Trần Ngọc Huệ.- H: Văn hóa Thông tin, 2013. - Tr.: 354; 20.. 3. TRỊNH NGỌC MINH. 784-785 Phổ biến kiến thức an toàn giao thông học. đường/ Trịnh Ngọc Minh.- H: Văn hóa thông tin, 2014. Tr.: 434 ; 20.. 61. ĐỖ MINH HẢI. Phổ biến kiến thức phòng chống ma túy học đường/ Đỗ Minh Hải.- H: Văn hóa thông tin, 2014. Tr.: 408; 20. 786-787.
<span class='text_page_counter'>(102)</span> V13. TRẦN THU THỦY. V13. ĐINH HOÀNG MAI. 788-789 Những nhà thám hiểm hàng hải lừng danh trong. 790-793 Các nhà sáng chế tài danh T.1/ Đinh Hoàng Mai.-. lịch sử/ Trần Thu Thủy.- H: Văn hóa thông tin, 2013. - Tr.:. H: Văn hóa Thông tin, 2013. - Tr.: 210; 20.. 147; 20.. Các nhà sáng chế tài danh T.2/ Đinh Hoàng Mai.- H: Văn hóa Thông tin, 2013. - Tr.: 233; 20.. 4(N). BÙI TRẦN THU HIỀN. 794-795 Tuyển tập các bài luận tiếng Anh chọn lọc/ Bùi. Trần Thu Hiền.- H: Văn hóa thông tin, 2014. - Tr.: 380 ; 20.. V13. HOÀNG THỊ HẢI YẾN. Các nhà hóa học của nhân loại/ Hoàng Thị Hải Yến. -H: Văn hóa thông tin, 2013. - Tr.: 312; 20. 796-797.
<span class='text_page_counter'>(103)</span> V13. ĐINH TUỆ MAI. V13. HUỲNH THỊ VÂN. 798-799 Marie Curie Nữ hoàng của khoa học/ Đinh Tuệ. 800-801 Các nhà sinh học của nhân loại/ Huỳnh Thị Vân.-. Mai.- H: Văn hóa thông tin, 2013. - Tr.: 55; 20.. H: Văn hóa Thông tin, 2013. - Tr.: 287; 20.. 91. TRẦN VĂN KIỆT. 802-981 Địa lí địa phương thành phố Cần Thơ/ Trần Văn. Kiệt.- H: GD, 2014. - Tr.: 48 ; 24.. 9. TRẦN KIM NHUNG. Lịch sử địa phương thành phố Cần Thơ/ Trần Thị Nhung. -H: GD, 2014. - Tr.: 60; 24. 981-1161.
<span class='text_page_counter'>(104)</span> 91 1162-1166. HOÀNG CHÍ HÙNG Sức sống Trường Sa/ Hoàng Chí Hùng.- H:. GD, 2014. - Tr.: 217 ; 21.. 4(N). XUÂN PHAN. Can Tho My lovely Hometown/ Xuân Phan. -H: GD, 2014. - Tr.: 40; 30. 1167-1220.
<span class='text_page_counter'>(105)</span>
<span class='text_page_counter'>(106)</span>
<span class='text_page_counter'>(107)</span>