Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

CÁC CỤM TỪ TOEIC THƯỜNG GẶP CÓ GIẢI NGHĨA

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.16 MB, 13 trang )

1

COMMON EXPRESSIONS - PART 1
NEW ECONOMY 2018
No
1

Picture

Meaning
Talking on

No
2

Picture

Meaning
Boarding

the phone

the plane

(Nói

(Đi lên máy

chuyện

bay)



điện thoại)
3

Typing on

4

There is

the laptop

luggage

(Gõ bàn

being put

phím

onto the

laptop)

plane
(Hành lý
được cho
lên máy



2

bay)

5

Using a

6

Fixing a

screwdriver

wheel on

to screw a

her bike

nail

(Sửa bánh

(Dùng tua

xe đạp)

vít để vặn
một con

ốc)
7

Hammering

8

Changing

something

tire on her

(Dùng búa

car

đập)

(Thay lốp
oto)


3

9

11

Wearing


10

Skiiing

protective

down the

glasses

mountain

(Đeo kính

(Trượt tuyết

bâo hộ)

xuống núi)

Using a

12

Wearing

calculator

helmets


(Dùng máy

(Đội mũ

tính cầm

bâo hiểm)

tay)
13

Writing
something
onto a
notepad
(Viết
xuống tập
giấy ghi
chép)

14

Trying on
some shoes
(Thử giày)


4


15

The plane

16

Wearing

is docked

headsets

at the

(Đeo tai

airport

nghe)

(Máy bay
đậu ở sân
bay)
17

Adjusting

18

Carrying


headsets

the golf

(Điều chỉnh

clubs

tai nghe)

(Mang/
vác bộ
đánh gôn)


5

19

There is a

20

Holding a

measuring

pair of


tape

scissors

around her

(Cầm kéo)

neck
(Có một
thước đo
vịng qua
cổ)
21

Leaning

22

Selecting a

over the

flowerpot

table

(Chọn lựa

(Vươn


chậu hoa)

người qua
bàn)


6

23

Riding on

24

Taking a

daddy’s

walk in the

shoulders

park

(Cưỡi cổ

(Đi dạo

bố)


trong công
viên)

25

Running on 26

Having a

the path

business

(Chạy dọc

meeting

con đường

(Đang họp)

nhỏ)


7

27

29


Putting air

28

Pumping

into the

gas into

car tire

the car

(Bơm lốp

(Đổ xăng

xe)

oto)

Changing

30

Tasting the

tire on the


food while

car

cooking

(Thay lốp

(Nếm đồ

xe)

ăn)


8

31

Running on 32

Taking the

the

hook out of

treadmill


the fish’s

(Chạy trên

mouth

máy chạy

(Lấy móc

bộ)

câu ra khỏi
miệng cá)

Loading a

Shoveling

cart

the snow

(Cho hàng

(Xúc tuyết

lên xe

đổ đi)


đẩy)


9

33

Checking

34

Reaching

the

out to pick

shopping

up food

list

(Với tay lấy

(Kiểm tra

đồ ăn)


danh sách
mua sắm)
35

Putting

36

Reeling in a

bait on

fish

the hook

(Kéo cần

(Móc mồi

câu lên khi

câu cá)

cá mắc
câu)


10


37

Fishing on

38

Cutting up

the pier

some

(Câu cá

vegetables

trên cầu

(Thái rau

chạy ra

củ)

biển)
39

Clearing

40


Checking

some snow

some

with a

blueprints

snow

(Kiểm tra

blower

bân vẽ kĩ

(Dọn tuyết

thuật)

với máy
thổi tuyết)


11

41


Her

42

Handling

reflection

some paper

is on the

to the man

mirror

(Đưa tài

(Hình phân

liệu cho ai)

chiếu
trong
gương)
43

Ordering


44

The lecture

some food

hall is

(Order đồ

unoccupied

ăn)

(Giâng
đường
khơng có
ai ngồi)


12

45

Strolling

46

Boarding


along the

the train

path

(Lên tàu

(Đi dạo
trên con
đường
nhỏ)
47

Pouring oil

48

Shaking

into the

hands with

pan

each other

(Đổ dầu


(Bắt tay)

vào châo)


13

49

Sharing

50

Looking

business

through the

cards with

microscope

each other

(Nhìn qua

(Trao đổi

kính hiển vi


danh
thiếp)



×