1
map
/mỉp /
Bản đồ
2
government
/ˈgʌvnmənt /
Chính phủ
3
way
/weɪ /
Đường
4
art
/ɑːt /
Nghệ thuật
5
world
/wɜːld /
Thế giới
6
computer
/kəmˈpjuːtə /
Máy tính
7
people
/ˈpiːpl /
Người
8
two
/tuː /
Hai
9
family
/ˈfỉmɪli /
Gia đình
10
history
/ˈhɪstəri /
Lịch sử
11
health
/hɛlθ /
Sức khỏe
12
system
/ˈsɪstɪm /
Hệ thống
13
information
/ˌɪnfəˈmeɪʃən /
Thơng tin
14
meat
/miːt /
Thịt
15
year
/jɪə /
Năm
16
thanks
/θỉŋks /
Lời cảm ơn
17
music
/ˈmjuːzɪk /
Âm nhạc
18
person
/ˈpɜːsn /
Người
19
reading
/ˈriːdɪŋ /
Cách đọc
20
method
/ˈmɛθəd /
Phương
pháp
21
data
/ˈdeɪtə /
Dữ liệu
22
food
/fuːd /
Thức ăn
23
understanding
/ˌʌndəˈstændɪŋ /
Hiểu biết
24
theory
/ˈθɪəri /
Lý thuyết
25
law
/lɔː /
Pháp luật
26
bird
/bɜːd /
Chim
27
literature
/ˈlɪtərɪʧə /
Văn chương
28
problem
/ˈprɒbləm /
Vấn đề
29
software
/ˈsɒftweə /
Phần mềm
30
control
/kənˈtrəʊl /
Kiểm soát
31
knowledge
/ˈnɒlɪʤ /
Kiến thức
32
power
/ˈpaʊə /
Quyền lực
33
ability
/əˈbɪlɪti /
Khả năng
34
economics
/ˌiːkəˈnɒmɪks /
Kinh tế học
35
love
/lʌv /
Tình u
36
internet
/ˈɪntəˌnɛt /
Internet
37
television
/ˈtɛlɪˌvɪʒən /
Tivi
38
science
/ˈsaɪəns /
Khoa học
39
library
/ˈlaɪbrəri /
Thư viện
40
nature
/ˈneɪʧə /
Bản chất
41
fact
/fỉkt /
Việc
42
product
/ˈprɒdʌkt /
Sản phẩm
43
idea
/aɪˈdɪə /
Ý kiến
44
temperature
/ˈtɛmprɪʧə /
Nhiệt độ
45
investment
/ɪnˈvɛstmənt /
Đầu tư
46
area
/ˈeərɪə /
Khu vực
47
society
/səˈsaɪəti /
Xã hội
48
activity
/ỉkˈtɪvɪti /
Hoạt động
49
story
/ˈstɔːri /
Câu chuyện
50
industry
/ˈɪndəstri /
Ngành cơng
nghiệp
51
media
/ˈmɛdɪə /
Phương tiện
truyền thơng
52
thing
/θɪŋ /
những vật
53
oven
/ˈʌvn /
Lị nướng
54
community
/kəˈmjuːnɪti /
Cộng đồng
55
definition
/ˌdɛfɪˈnɪʃən /
Định nghĩa
56
safety
/ˈseɪfti /
Sự an tồn
57
quality
/ˈkwɒlɪti /
Chất lượng
58
development
/dɪˈvɛləpmənt /
Phát triển
59
language
/ˈlỉŋgwɪʤ /
Ngơn ngữ
60
management
/ˈmænɪʤmənt /
Quản lý
61
player
/ˈpleɪə /
Người chơi
62
variety
/vəˈraɪəti /
Nhiều
63
video
/ˈvɪdɪəʊ /
Video
64
week
/wiːk /
Tuần
65
security
/sɪˈkjʊərɪti /
An ninh
66
country
/ˈkʌntri /
Nước
67
exam
/ɪgˈzæm /
Thi
68
movie
/ˈmuːvi /
Phim
69
organization
/ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən /
Cơ quan
70
equipment
/ɪˈkwɪpmənt /
Thiết bị
71
physics
/ˈfɪzɪks /
Vật lý
72
analysis
/əˈnæləsɪs /
Nghiên cứu
73
policy
/ˈpɒlɪsi /
Chính sách
74
series
/ˈsɪəriːz /
Loạt
75
thought
/θɔːt /
Tư tưởng
76
basis
/ˈbeɪsɪs /
Căn cứ
77
boyfriend
/ˈbɔɪˌfrɛnd /
Bạn trai
78
direction
/dɪˈrɛkʃən /
Phương
hướng
79
strategy
/ˈstrỉtɪʤi /
Chiến lược
80
technology
/tɛkˈnɒləʤi /
Cơng nghệ
81
army
/ˈɑːmi /
Qn đội
82
camera
/ˈkỉmərə /
Máy chụp
hình
83
freedom
/ˈfriːdəm /
Sự tự do
84
paper
/ˈpeɪpə /
Giấy
85
environment
/ɪnˈvaɪərənmənt /
Môi trường
86
child
/ʧaɪld /
Trẻ em
87
instance
/ˈɪnstəns /
Trường hợp
88
month
/mʌnθ /
Tháng
89
truth
/truːθ /
Sự thật
90
marketing
/ˈmɑːkɪtɪŋ /
Thị trường
91
university
/ˌjuːnɪˈvɜːsɪti /
Trường đại
học
92
writing
/ˈraɪtɪŋ /
Viết
93
article
/ˈɑːtɪkl /
Điều khoản
94
department
/dɪˈpɑːtmənt /
Bộ
95
difference
/ˈdɪfrəns /
Khác nhau
96
goal
/gəʊl /
Mục tiêu
97
news
/njuːz /
Tin tức
98
audience
/ˈɔːdjəns /
Khán giả
99
fishing
/ˈfɪʃɪŋ /
Đánh cá
100
growth
/grəʊθ /
Tăng trưởng
101
income
/ˈɪnkʌm /
Lợi tức
102
marriage
/ˈmỉrɪʤ /
Hơn nhân
103
user
/ˈjuːzə /
Người sử
dụng
104
combination
/ˌkɒmbɪˈneɪʃən /
Phối hợp
105
failure
/ˈfeɪljə /
Thất bại
106
meaning
/ˈmiːnɪŋ /
Nghĩa
107
medicine
/ˈmɛdsɪn /
Y học
108
philosophy
/fɪˈlɒsəfi /
Triết học
109
teacher
/ˈtiːʧə /
Giáo viên
110
communication
/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən /
Liên lạc
111
night
/naɪt /
Đêm
112
chemistry
/ˈkɛmɪstri /
Hóa học
113
disease
/dɪˈziːz /
Căn bệnh
114
disk
/dɪsk /
Đĩa
115
energy
/ˈɛnəʤi /
Năng lượng
116
nation
/ˈneɪʃən /
Quốc gia
117
road
/rəʊd /
Đường
118
role
/rəʊl /
Vai trị
119
soup
/suːp /
Soup
120
advertising
/ˈỉdvətaɪzɪŋ /
Quảng cáo
121
location
/ləʊˈkeɪʃən /
Vị trí
122
success
/səkˈsɛs /
Sự thành
cơng
123
addition
/əˈdɪʃ(ə)n /
Thêm vào
124
apartment
/əˈpɑːtmənt /
Căn hộ
125
education
/ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən /
Sự giáo dục
126
math
/mỉθ /
Tốn học
127
moment
/ˈməʊmənt /
Chốc lát
128
painting
/ˈpeɪntɪŋ /
Bức tranh
129
politics
/ˈpɒlɪtɪks /
Chính trị
130
attention
/əˈtɛnʃ(ə)n /
Chú ý
131
decision
/dɪˈsɪʒən /
Phán quyết
132
event
/ɪˈvɛnt /
Biến cố
133
property
/ˈprɒpəti /
Bất động sản
134
shopping
/ˈʃɒpɪŋ /
Muasắm
135
student
/ˈstjuːdənt /
Sinh viên
136
wood
/wʊd /
Gỗ
137
competition
/ˌkɒmpɪˈtɪʃən /
Cuộc thi
138
distribution
/ˌdɪstrɪˈbjuːʃən /
Phân phát
139
entertainment
/ˌɛntəˈteɪnmənt /
Giải trí
140
office
/ˈɒfɪs /
Văn phịng
141
population
/ˌpɒpjʊˈleɪʃən /
Dân số
142
president
/ˈprɛzɪdənt /
Chủ tịch
143
unit
/ˈjuːnɪt /
Đơn vị
144
category
/ˈkætɪgəri /
Thể loại
145
cigarette
/ˌsɪgəˈrɛt /
Thuốc lá
146
context
/ˈkɒntɛkst /
Bối cảnh
147
introduction
/ˌɪntrəˈdʌkʃən /
Sự giới thiệu
148
opportunity
/ˌɒpəˈtjuːnɪti /
Cơ hội
149
performance
/pəˈfɔːməns /
Hiệu suất
150
driver
/ˈdraɪvə /
Người lái xe
151
flight
/flaɪt /
Chuyến bay
152
length
/lɛŋθ /
Chiều dài
153
magazine
/ˌmỉgəˈziːn /
Tạp chí
154
newspaper
/ˈnjuːzˌpeɪpə /
Báo
155
relationship
/rɪˈleɪʃənʃɪp /
Mối quan hệ
156
teaching
/ˈtiːʧɪŋ /
Giảng dạy
157
cell
/sɛl /
Tế bào
158
dealer
/ˈdiːlə /
Người chia
bài
159
debate
/dɪˈbeɪt /
Tranh luận
160
finding
/ˈfaɪndɪŋ /
Phát hiện
161
lake
/leɪk /
Hồ
162
member
/ˈmɛmbə /
Thành viên
163
message
/ˈmɛsɪʤ /
Thông điệp
164
phone
/fəʊn /
Điện thoại
165
scene
/siːn /
Sân khấu
166
appearance
/əˈpɪərəns /
Xuất hiện
167
association
/əˌsəʊsɪˈeɪʃ(ə)n /
Sự kết hợp
168
concept
/ˈkɒnsɛpt /
Khái niệm
169
customer
/ˈkʌstəmə /
Khách hàng
170
death
/dɛθ /
Sự chết
171
discussion
/dɪsˈkʌʃən /
Thảo luận
172
housing
/ˈhaʊzɪŋ /
Nhà ở
173
inflation
/ɪnˈfleɪʃən /
Sự lạm phát
174
insurance
/ɪnˈʃʊərəns /
Bảo hiểm
175
mood
/muːd /
Khí sắc
176
woman
/ˈwʊmən /
Đàn bà
177
advice
/ədˈvaɪs /
Lời khuyên
178
blood
/blʌd /
Máu
179
effort
/ˈɛfət /
Cố gắng
180
expression
/ɪksˈprɛʃən /
Biểu hiện
181
importance
/ɪmˈpɔːtəns /
Tầm quan
trọng
182
opinion
/əˈpɪnjən /
Ý kiến
183
payment
/ˈpeɪmənt /
Thanh tốn
184
reality
/ri(ː)ˈỉlɪti /
Thực tế
185
responsibility
/rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti /
Trách nhiệm
186
situation
/ˌsɪtjʊˈeɪʃən /
Tình hình
187
skill
/skɪl /
Kỹ năng
188
statement
/ˈsteɪtmənt /
Tun bố
189
wealth
/wɛlθ /
Sự giàu có
190
application
/ˌỉplɪˈkeɪʃ(ə)n /
Ứng dụng
191
city
/ˈsɪti /
Thành phố
192
county
/ˈkaʊnti /
Quận
193
depth
/dɛpθ /
Chiều sâu
194
estate
/ɪsˈteɪt /
Tài sản
195
foundation
/faʊnˈdeɪʃən /
Nền tảng
196
grandmother
/ˈgrænˌmʌðə /
Bà ngoại
197
heart
/hɑːt /
Tim
198
perspective
/pəˈspɛktɪv /
Quan điểm
199
photo
/ˈfəʊtəʊ /
Ảnh
200
recipe
/ˈrɛsɪpi /
Cơng thức
201
studio
/ˈstjuːdɪəʊ /
Phịng thu
202
topic
/ˈtɒpɪk /
Chủ đề
203
collection
/kəˈlɛkʃən /
Bộ sưu tập
204
depression
/dɪˈprɛʃən /
Phiền muộn
205
imagination
/ɪˌmỉʤɪˈneɪʃən /
Sự tưởng
tượng
206
passion
/ˈpỉʃən /
Tình u
207
percentage
/pəˈsɛntɪʤ /
Tỷ lệ phần
trăm
208
resource
/rɪˈsɔːs /
Tài ngun
209
setting
/ˈsɛtɪŋ /
Thiết lập
210
ad
/æd /
Quảng cáo
211
agency
/ˈeɪʤənsi /
Đại lý
212
college
/ˈkɒlɪʤ /
Trường đại
học
213
connection
/kəˈnɛkʃən /
Liên quan
214
criticism
/ˈkrɪtɪsɪzm /
Sự chỉ trích
215
debt
/dɛt /
Nợ nần
216
description
/dɪsˈkrɪpʃən /
Miêu tả
217
memory
/ˈmɛməri /
Trí nhớ
218
patience
/ˈpeɪʃəns /
Kiên nhẫn
219
secretary
/ˈsɛkrətri /
Thư ký
220
solution
/səˈluːʃən /
Dung dịch
221
administration
/ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n /
Quyền quản
trị
222
aspect
/ˈæspɛkt /
Diện mạo
223
attitude
/ˈætɪtjuːd /
Thái độ
224
director
/dɪˈrɛktə /
Giám đốc
225
personality
/ˌpɜːsəˈnælɪti /
Nhân cách
226
psychology
/saɪˈkɒləʤi /
Tâm lý học
227
recommendation
/ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən /
Khuyến nghị
228
response
/rɪsˈpɒns /
Câu trả lời
229
selection
/sɪˈlɛkʃən /
Sự lựa chọn
230
storage
/ˈstɔːrɪʤ /
Lưu trữ
231
version
/ˈvɜːʃən /
Phiên bản
232
alcohol
/ˈælkəhɒl /
Rượu
233
argument
/ˈɑːgjʊmənt /
Đối số
234
complaint
/kəmˈpleɪnt /
Lời phàn nàn
235
contract
/ˈkɒntrækt /
Hợp đồng
236
emphasis
/ˈɛmfəsɪs /
Sự nhấn
mạnh
237
highway
/ˈhaɪweɪ /
Xa lộ
238
loss
/lɒs /
Sự mất
239
membership
/ˈmɛmbəʃɪp /
Thành viên
240
possession
/pəˈzɛʃən /
Sở hữu
241
preparation
/ˌprɛpəˈreɪʃən /
Sự chuẩn bị
242
steak
/steɪk /
Miếng bị
hầm
243
union
/ˈjuːnjən /
Liên hiệp
244
agreement
/əˈgriːmənt /
Sự đồng ý
245
cancer
/ˈkỉnsə /
Ung thư
246
currency
/ˈkʌrənsi /
Tiền tệ
247
employment
/ɪmˈplɔɪmənt /
Việc làm
248
engineering
/ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ /
Kỹ thuật
249
entry
/ˈɛntri /
Lối vào
250
interaction
/ˌɪntərˈækʃən /
Tương tác
251
limit
/ˈlɪmɪt /
Giới hạn
252
mixture
/ˈmɪksʧə /
Hỗn hợp
253
preference
/ˈprɛfərəns /
Sự ưa thích
254
region
/ˈriːʤən /
Vùng
255
republic
/rɪˈpʌblɪk /
Nước cộng
hịa
256
seat
/siːt /
Ghế
257
tradition
/trəˈdɪʃən /
Truyền thống
258
virus
/ˈvaɪərəs /
Virus
259
actor
/ˈỉktə /
Diễn viên
260
classroom
/ˈklɑːsrʊm /
Lớp học
261
delivery
/dɪˈlɪvəri /
Giao hàng
262
device
/dɪˈvaɪs /
Thiết bị
263
difficulty
/ˈdɪfɪkəlti /
Khó khăn
264
drama
/ˈdrɑːmə /
Kịch
265
election
/ɪˈlɛkʃən /
Sựu bầu cử
266
engine
/ˈɛnʤɪn /
Động cơ
267
football
/ˈfʊtbɔːl /
Bóng đá
268
guidance
/ˈgaɪdəns /
Hướng dẫn
269
hotel
/həʊˈtɛl /
Khách sạn
270
match
/mæʧ /
Trận đấu
271
owner
/ˈəʊnə /
Chủ nhân
272
priority
/praɪˈɒrɪti /
Quyền ưu
tiên
273
protection
/prəˈtɛkʃən /
Sự bảo vệ
274
suggestion
/səˈʤɛsʧən /
Gợi ý
275
tension
/ˈtɛnʃən /
Sức ép
276
variation
/ˌveərɪˈeɪʃən /
Sự biến đổi
277
anxiety
/ỉŋˈzaɪəti /
Lo ngại
278
atmosphere
/ˈỉtməsfɪə /
Khơng khí
279
awareness
/əˈweənəs /
Nhận thức
280
bread
/brɛd /
Bánh mì
281
climate
/ˈklaɪmɪt /
Khí hậu
282
comparison
/kəmˈpỉrɪsn /
Sự so sánh
283
confusion
/kənˈfjuːʒən /
Nhầm lẫn
284
construction
/kənˈstrʌkʃən /
Xây dựng
285
elevator
/ˈɛlɪveɪtə /
Thang máy
286
emotion
/ɪˈməʊʃən /
Xúc động
287
employee
/ˌɛmplɔɪˈiː /
Công nhân
288
employer
/ɪmˈplɔɪə /
Sử dụng lao
động
289
guest
/gɛst /
Khách
290
height
/haɪt /
Chiều cao
291
leadership
/ˈliːdəʃɪp /
Lãnh đạo
292
mall
/mɔːl /
Trung tâm
muasắm
293
manager
/ˈmænɪʤə /
Người quản
lý
294
operation
/ˌɒpəˈreɪʃən /
Hoạt động
295
recording
/rɪˈkɔːdɪŋ /
Ghi âm
296
respect
/rɪsˈpɛkt /
Tơn trọng
297
sample
/ˈsɑːmpl /
Mẫu
298
transportation
/ˌtrỉnspɔːˈteɪʃən /
Giao thơng
vận tải
299
boring
/ˈbɔːrɪŋ /
Chán nản
300
charity
/ˈʧỉrɪti /
Bố thí
301
cousin
/ˈkʌzn /
Anh em họ
302
disaster
/dɪˈzɑːstə /
Thảm họa
303
editor
/ˈɛdɪtə /
Biên tập viên
304
efficiency
/ɪˈfɪʃənsi /
Hiệu quả
305
excitement
/ɪkˈsaɪtmənt /
Phấn khích
306
extent
/ɪksˈtɛnt /
Mức độ
307
feedback
/ˈfiːdbỉk /
Thơng tin
phản hồi
308
guitar
/gɪˈtɑː /
Đàn guitar
309
homework
/ˈhəʊmˌwɜːk /
Bài tập về
nhà
310
leader
/ˈliːdə /
Lãnh đạo
311
mom
/mɒm /
Mẹ
312
outcome
/ˈaʊtkʌm /
Kết quả
313
permission
/pəˈmɪʃən /
Sự cho phép
314
presentation
/ˌprɛzɛnˈteɪʃən /
Trình bày
315
promotion
/prəˈməʊʃən /
Khuyến mãi
316
reflection
/rɪˈflɛkʃən /
Sự phản xạ
317
refrigerator
/rɪˈfrɪʤəreɪtə /
Tủ lạnh
318
resolution
/ˌrɛzəˈluːʃən /
Độ phân giải
319
revenue
/ˈrɛvɪnjuː /
Lợi tức
320
session
/ˈsɛʃən /
Buổi họp
321
singer
/ˈsɪŋə /
Ca sĩ
322
tennis
/ˈtɛnɪs /
Quần vợt
323
basket
/ˈbɑːskɪt /
Cái giỏ
324
bonus
/ˈbəʊnəs /
Tiền thưởng
325
cabinet
/ˈkæbɪnɪt /
Buồng
326
childhood
/ˈʧaɪldhʊd /
Thời thơ ấu
327
church
/ʧɜːʧ /
Nhà thờ
328
clothes
/kləʊðz /
Quần áo
329
coffee
/ˈkɒfi /
Cà phê
330
dinner
/ˈdɪnə /
Bữa tối
331
drawing
/ˈdrɔːɪŋ /
Bản vẽ
332
hair
/heə /
Tóc
333
hearing
/ˈhɪərɪŋ /
Thính giác
334
initiative
/ɪˈnɪʃɪətɪv /
Sáng kiến
335
judgment
/ˈʤʌʤmənt /
Án
336
lab
/lỉb /
Phịng thí
nghiệm
337
measurement
/ˈmɛʒəmənt /
Sự đo lường
338
mode
/məʊd /
Chế độ
339
mud
/mʌd /
Bùn
340
orange
/ˈɒrɪnʤ /
Trái cam
341
poetry
/ˈpəʊɪtri /
Thơ phú
342
police
/pəˈliːs /
Cảnh sát
343
possibility
/ˌpɒsəˈbɪlɪti /
Khả năng
344
procedure
/prəˈsiːʤə /
Phương
pháp
345
queen
/kwiːn /
Nữ hồng
346
ratio
/ˈreɪʃɪəʊ /
Tỉ lệ
347
relation
/rɪˈleɪʃən /
Quan hệ
348
restaurant
/ˈrɛstrɒnt /
Nhà hàng
349
satisfaction
/ˌsỉtɪsˈfỉkʃən /
Sự hài lòng
350
sector
/ˈsɛktə /
Khu vực
351
signature
/ˈsɪgnɪʧə /
Chữ ký
352
significance
/sɪgˈnɪfɪkəns /
Ý nghĩa
353
song
/sɒŋ /
Bài hát
354
tooth
/tuːθ /
Răng
355
town
/taʊn /
Thành phố
356
vehicle
/ˈviːɪkl /
Xe cộ
357
volume
/ˈvɒljʊm /
Thể tích
358
wife
/waɪf /
Vợ
359
accident
/ˈỉksɪdənt /
Tai nạn
360
airport
/ˈeəpɔːt /
Sân bay
361
appointment
/əˈpɔɪntmənt /
Cuộc hẹn
362
arrival
/əˈraɪvəl /
Đến
363
assumption
/əˈsʌmpʃ(ə)n /
Giả định
364
baseball
/ˈbeɪsbɔːl /
Bóng chày
365
chapter
/ˈʧỉptə /
Chương
366
committee
/kəˈmɪti /
Ủy ban
367
conversation
/ˌkɒnvəˈseɪʃən /
Đàm thoại
368
database
/ˈdeɪtəˌbeɪs /
Cơ sở dữ
liệu
369
enthusiasm
/ɪnˈθjuːzɪæzm /
Hăng hái
370
error
/ˈɛrə /
Lỗi
371
explanation
/ˌɛkspləˈneɪʃən /
Giải thích
372
farmer
/ˈfɑːmə /
Nơng dân
373
gate
/geɪt /
Cửa
374
girl
/gɜːl /
Cơ gái
375
hall
/hɔːl /
Đại sảnh
376
historian
/hɪsˈtɔːrɪən /
Sử gia
377
hospital
/ˈhɒspɪtl /
Bệnh viện
378
injury
/ˈɪnʤəri /
Vết thương
379
instruction
/ɪnˈstrʌkʃən /
Hướng dẫn
380
maintenance
/ˈmeɪntənəns /
Bảo trì
381
manufacturer
/ˌmỉnjʊˈfỉkʧərə /
Nhà chế tạo
382
meal
/miːl /
Bữa ăn
383
perception
/pəˈsɛpʃən /
Sự nhận
thức
384
pie
/paɪ /
Bánh
385
poem
/ˈpəʊɪm /
Bài thơ
386
presence
/ˈprɛzns /
Sự hiện diện
387
proposal
/prəˈpəʊzəl /
Đề nghị
388
reception
/rɪˈsɛpʃən /
Tiếp nhận
389
replacement
/rɪˈpleɪsmənt /
Sự thay thế
390
revolution
/ˌrɛvəˈluːʃən /
Cuộc cách
mạng
391
river
/ˈrɪvə /
Sơng
392
son
/sʌn /
Con trai
393
speech
/spiːʧ /
Lời nói
394
tea
/tiː /
Trà
395
village
/ˈvɪlɪʤ /
Làng
396
warning
/ˈwɔːnɪŋ /
Cảnh báo
397
winner
/ˈwɪnə /
Người chiến
thắng
398
worker
/ˈwɜːkə /
Công nhân
399
writer
/ˈraɪtə /
Nhà văn
400
assistance
/əˈsɪstəns /
Hỗ trợ
401
breath
/brɛθ /
Hơi thở
402
buyer
/ˈbaɪə /
Người mua
403
chest
/ʧɛst /
Ngực
404
chocolate
/ˈʧɒkəlɪt /
Sơcơla
405
conclusion
/kənˈkluːʒən /
Phần kết
luận
406
contribution
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃən /
Sự đóng góp
407
cookie
/ˈkʊki /
Cookie
408
courage
/ˈkʌrɪʤ /
Lịng can
đảm
409
dad
/dæd /
Cha
410
desk
/dɛsk /
Bàn giấy
411
drawer
/ˈdrɔːə /
Ngăn kéo
412
establishment
/ɪsˈtæblɪʃmənt /
Thành lập
413
examination
/ɪgˌzæmɪˈneɪʃən /
Kiểm tra
414
garbage
/ˈgɑːbɪʤ /
Đống rác
415
grocery
/ˈgrəʊsəri /
Tạp hóa
416
honey
/ˈhʌni /
Mật ong
417
impression
/ɪmˈprɛʃən /
Ấn tượng
418
improvement
/ɪmˈpruːvmənt /
Sự cải thiện
419
independence
/ˌɪndɪˈpɛndəns /
Độc lập
420
insect
/ˈɪnsɛkt /
Côn trùng
421
inspection
/ɪnˈspɛkʃən /
Sự kiểm tra
422
inspector
/ɪnˈspɛktə /
Viên thanh
tra
423
king
/kɪŋ /
Vua
424
ladder
/ˈlỉdə /
Thang
425
menu
/ˈmɛnjuː /
Thực đơn
426
penalty
/ˈpɛnlti /
Hình phạt
427
piano
/pɪˈỉnəʊ /
Dương cầm
428
potato
/pəˈteɪtəʊ /
Khoai tây
429
profession
/prəˈfɛʃən /
Nghề nghiệp
430
professor
/prəˈfɛsə /
Giáo sư
431
quantity
/ˈkwɒntɪti /
Số lượng
432
reaction
/ri(ː)ˈækʃən /
Sự phản ứng
433
requirement
/rɪˈkwaɪəmənt /
Yêu cầu
434
salad
/ˈsæləd /
Xà lách
435
sister
/ˈsɪstə /
Chị
436
supermarket
/ˈsjuːpəˌmɑːkɪt /
Siêu thị
437
tongue
/tʌŋ /
Lưỡi
438
weakness
/ˈwiːknɪs /
Yếu đuối
439
wedding
/ˈwɛdɪŋ /
Kết hơn
440
affair
/əˈfeə /
Việc
441
ambition
/ỉmˈbɪʃ(ə)n /
Tham vọng
442
analyst
/ˈỉnəlɪst /
Phân tích
443
apple
/ˈỉpl /
Táo
444
assignment
/əˈsaɪnmənt /
Phân cơng
445
assistant
/əˈsɪstənt /
Phụ tá
446
bathroom
/ˈbɑːθru(ː)m /
Phịng tắm
447
bedroom
/ˈbɛdru(ː)m /
Phịng ngủ
448
beer
/bɪə /
Bia
449
birthday
/ˈbɜːθdeɪ /
Ngày sinh
nhật
450
celebration
/ˌsɛlɪˈbreɪʃən /
Lễ kỷ niệm
451
championship
/ˈʧỉmpjənʃɪp /
Chức vơ địch
452
cheek
/ʧiːk /
Gị má
453
client
/ˈklaɪənt /
Khách hàng
454
consequence
/ˈkɒnsɪkwəns /
Kết quả
455
departure
/dɪˈpɑːʧə /
Khởi hành
456
diamond
/ˈdaɪəmənd /
Kim cương
457
dirt
/dɜːt /
Bụi
458
ear
/ɪə /
Tai
459
fortune
/ˈfɔːʧən /
Vận may
460
friendship
/ˈfrɛndʃɪp /
Tình bạn
461
funeral
/ˈfjuːnərəl /
Đám ma
462
gene
/ʤiːn /
Gen
463
girlfriend
/ˈgɜːlˌfrɛnd /
Bạn gái
464
hat
/hæt /
Mũ
465
indication
/ˌɪndɪˈkeɪʃən /
Dấu hiệu
466
intention
/ɪnˈtɛnʃən /
Mục đích
467
lady
/ˈleɪdi /
Phụ nữ
468
midnight
/ˈmɪdnaɪt /
Nữa đêm
469
negotiation
/nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən /
Đàm phán
470
obligation
/ˌɒblɪˈgeɪʃən /
Nghĩa vụ
471
passenger
/ˈpỉsɪnʤə /
Hành khách
472
pizza
/ˈpiːtsə /
Bánh pizza
473
platform
/ˈplỉtfɔːm /
Nền tảng
474
poet
/ˈpəʊɪt /
Thi sĩ
475
pollution
/pəˈluːʃən /
Ơ nhiễm
476
recognition
/ˌrɛkəgˈnɪʃən /
Sự công
nhận
477
reputation
/ˌrɛpju(ː)ˈteɪʃən /
Danh tiếng
478
shirt
/ʃɜːt /
Áo sơ mi
479
sir
/sɜː /
Ngài
480
speaker
/ˈspiːkə /
Loa
481
stranger
/ˈstreɪnʤə /
Người lạ
482
surgery
/ˈsɜːʤəri /
Phẫu thuật
483
sympathy
/ˈsɪmpəθi /
Thông cảm
484
tale
/teɪl /
Truyện
485
throat
/θrəʊt /
Họng
486
trainer
/ˈtreɪnə /
Huấn luyện
viên
487
uncle
/ˈʌŋkl /
Chú
488
youth
/juːθ /
Tuổi trẻ
489
time
/taɪm /
Thời gian
490
work
/wɜːk /
Cơng việc
491
film
/fɪlm /
Phim ảnh
492
water
/ˈwɔːtə /
Nước
493
money
/ˈmʌni /
Tiền
494
example
/ɪgˈzɑːmpl /
Thí dụ
495
while
/waɪl /
Trong khi
496
business
/ˈbɪznɪs /
Kinh doanh
497
study
/ˈstʌdi /
Nghiên cứu
498
game
/geɪm /
Trị chơi
499
life
/laɪf /
Đời sống
500
form
/fɔːm /
Hình thức