Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.1 KB, 3 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Ôn tập Đạo hàm. Mã số học sinh. ……………... 1 2 Câu 1 : Hàm số y (1 2 x ) có đạo hàm là: 1 1 2 1 2x B. 1 2x A. x x Câu 2 :Đạo hàm của hàm số y 2 .3 là: x x B. x ln 6 A. 2 ln 2 3 ln 3. 1 C. 2 1 2x D.. x x C. 2 ln 2.3 ln 3. 1 1 2x. x D. 6 ln 6. 2 3 Câu3:Đạo hàm hàm số y x là. 2. 23 x 3. 2 3 x5 3 C.. 3 B. 3 x. A.. 2 5 x3 D. 3. 1. Câu 4 :Đạo hàm hàm số ( x 1) 2. 4 x 2 2 x . y x 2 2 x 4. là ( x 1). 3. B.. A.. x Câu 5 :Đạo hàm hàm số y 5. A.. 5. x2 3 x. 3x. C.. 2. ln 5. y x 2 2 x e x. 2 x 2 e x. Câu 7 :Cho hàm số y '.e y 1 A.. Câu 8 :Đạo hàm hàm số. 4. 4 x 2 2 x . D.. 4. 3 x 2 2 x . 2. 2 x 3 .5x 3x C.. x D.. 2. 3 x .5 x. là. x B. 2 x 2 e. y ln. 1 3. 4. là:. 2 x 3 .5 x 3 x ln 5 B.. Câu 6 :Đạo hàm hàm số A.. 2. 2. 3 x 2 2 x . 1 4. C.. x. 2. 2 e x. D.. 2 x 2 e x. 1 x 1 , ta có hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là y y y B. y ' e 0 C. y '.e 1 D. y ' e 0. y x ln x 1. ln x 2. là C. ln x. B. 1. A.. 3 2 3 Câu 9 :Đạo hàm của hàm số y x x là: 7 136 7 16 13 76 x x x 6 B. 6 C. 6 A. y log8 x 2 3 x 4 Câu 10 : Đạo hàm hàm số là. . . 1 D. x. D.. . 7 x 6. 2. 3x. .ln 5.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2x 3 x 3x 4 2. A.. B.. Câu 11 : Đạo hàm hàm số 2x 5 A.. x. y log. 5 x 6 ln 3. 2. 1 x 3x 4 ln 8 2. B.. 3. x. 2. 5x 6. Câu 12 : Đạo hàm hàm số A.. x. 2. y x 2 x 2 e. 2 e. x. B.. C.. x. 2. 2x e. Câu 14 : Đạo hàm hàm số 4. e. x. 4 x 10 x 5 x 6 ln 3. e. . C.. Câu 15. D.. là. x. 2 x C. x e. D.. x. sin x cos x e2 x. C.. 2. 4x ex. D.. 2sin x cos x e 2 x. e x e x e x e x là. e B.. A.. 4 x 10 x 5 x 6 ln 3 2. x. 4e x. 2. x 2. D.. 2. y sin x cos x e 2 x Câu 13: Đạo hàm hàm số là 2x 3sin x cos x e B. 3sin x cos x e 2 x A.. y. 2x 3 x 3x 4 ln 2 2. là. 2 2 x 5 x 6 ln 3 2. 2x 3 x 3x 4 ln 8 2. x. e. x 2. . e C.. x. e. 4. x 2. e D.. . x. e x . 2. 1 : Hàm số nào có đạo hàm là cos x trong các hàm số sau :. 1 f x ln sin x ,. A.. f x. 1 sin x g x ln cos x . B.. k x. y x 2 ln. . . Câu 17 : Đạo hàm hàm số. A.. 2 3 x. ln 2 x. Câu 18 : Cho hàm số. y 3 ln 2 x . h x. D.. C.. 4 x ln. . x3 x 1 2 x 1 2. . D.. 2 x ln. . 2 x3 x 1 2 x 1. . 2. là 1. 2 ln 2 x 3 3x C.. x2 1 x , chọn đẳng thức đúng. 1 y x2 x 2 / e y x(1 x ) A. x. g x. 2. 2 3 B. 3 x. ln 2 x. ln. ,. 1 h x ln cos x . . Câu 16 : Đạo hàm hàm số là 3 x x3 2 2 x ln x 1 2 x ln x 1 2 x 1 B. x 1 A.. . , C.. x 2 1. 1 sin x k x ln cos x . 1 y x2 x 2 / e y 2 x (1 x ) B. x. 2 ln 2x x D.. . 1 3.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1 y x2 x 2 e y/ x(1 x) C. x. 1 y x2 x 2 e y/ x (1 x) D. x. x Câu 19 : Hµm sè y = x.e tháa m·n hÖ thøc: A. x.y’ - (1 - x)y = 0 B. x.y’ - (1 + x)y = 0 C. x.y’ + (1 - x)y = 0 D. 2x.y’ - (1 - x)y = 0 2x Câu 20 : Hµm sè y = e sin 5x tháa m·n hÖ thøc: A. y” + 4y’ - 29y = 0 B. y” - 4y’ - 29y = 0 C. y” + 4y’ + 29y = 0 D. y” - 4y’ + 29y = 0 x Câu 21 : Cho hàm số y = (x + 1)e . chọn đẳng thức đúng A.y/ y = ex B. y/ y = ex C. y/ y = ex D. y/ y = ex. Câu 22 : Cho hàm số f ( x) a sin x b cos x 2 . Để có A. -1 B. -2 C. 1 2x 2 y 2 ln 2 là Câu 23 : Đạo hàm hàm số. A.. 2 x.2. x. x 2 B. 2. x. 2 x Câu 24 : Hàm số y x .e tăng trong khoảng ;0 2; . A.. Câu 25 : Hàm số. B.. y. f / (0) . 1 ; f 2 2 4 thì giá trị của a + b bằng. 4 x ln 4 2 C. ln 2. 0; 2 C. . D. 2. 2x D. ln 2. ; D. . ln x x có :. A.một cực tiểu. B.Một cực đại. C. không có cực trị. D. 1 cực đại và 1 cực tiểu.
<span class='text_page_counter'>(4)</span>