Tải bản đầy đủ (.pdf) (15 trang)

KET QUA KI THI HSG 12 TINH BINH DINH 20162017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (350.5 KB, 15 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT. KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 12 THPT Khóa ngày 22/10/2016. DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT GIẢI Giới tính. TT. SBD. Phòng thi. 1 2. 0119. LÊ BÁ. THÀNH. 0137. 6 7. TRÀ TRẦN QUÝ. THIÊN. 3. 0091. 5. NGUYỄN HOÀNG. NGÂN. 4. 0031. 2. TRẦN MINH. HOÀNG. 5 6. 0144. 7 3. BÙI NGUYỄN THIÊN. THU. VÕ HÙNG. HỮU. 7 8. 0114. LÊ NHẤT. SINH. 0166. 6 8. TRẦN HỮU. TRÍ. 9 0001 10 0113 11 0003. 1 6 1. TRẦN THANH. BÌNH. NGUYỄN THỊ NGUYỄN QUỐC. SANG CƯỜNG. 12 0053 13 0056 14 0057. 3 3 3. LÊ VĨNH. KHANG. TRẦN MINH. KHOA. HỒ TRUNG. KIÊN. 15 0072. 4. PHẠM ĐÌNH. LONG. 16 0180 17 0007. 9 1. HUỲNH VĂN. TÚ. NGUYỄN THỊ THÚY. HÀ. 18 0030. 2. 0079. 4 7 1 4. LÂM HUY ĐỖ HOÀI. HOÀNG NAM. DƯƠNG ĐỨC. THIỆN. HUỲNH NHẬT. HÀO. HÀ TÔN. LỄ. 19 20 21 22. 0050. 0138 0012 0070. Họ đệm Tên. MÔN HỌC: Tiếng Anh. Ngày sinh. Nơi sinh. Lớp. Trường THPT. Môn thi. Điểm Xếp thi giải. Ghi chú. Nam 18/08/2000 An Nhơn, Bình Định 11 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán Nam 03/10/2000 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Toán. 18,50 Nhất ĐDT 18,00 Nhì. ĐDT. Nữ 07/10/2000 Tuy Phước, Bình Định 11 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán Nam 20/06/2000 Phù Cát, Bình Định 11A1 số 1 Phù cát Toán Nữ 20/03/2000 Tuy Phước, Bình Định 11 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán. 17,00 Nhì. ĐDT. 16,50 Nhì. ĐDT. 16,50 Nhì. ĐDT. Nam 02/09/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán Nam 12/03/2000 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 2 An Nhơn Toán Nam 27/10/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán. 16,00 Ba. ĐDT. 16,00 Ba. ĐDT. 16,00 Ba. ĐDT. Nam 23/10/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán Nữ 27/02/1999 Tuy Phước, Bình Định 12 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán. 15,00 Ba. ĐDT. 13,00 Ba. ĐDT. Nam 28/02/1999 An Nhơn, Bình Định. 12A1 Số 3 An Nhơn Toán Nam 18/10/1999 An Nhơn, Bình Định 12 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán. 12,50 Ba. Nam 08/01/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán Nam 12/04/2000 Hoài Ân, Bình Định 11 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán. 12,50 Ba. Nam 16/01/1999 An Nhơn, Bình Định Nam 20/10/1999 Phù Cát, Bình Định. Toán. 12,00 KK. Toán. 12,00 KK. Nữ 21/01/2000 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Toán Nam 09/03/2000 Hoài Nhơn, Bình Định 11 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán. 11,50 KK. Nam 01/04/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Lý Tự Trọng Nam 22/02/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Lý Tự Trọng. Toán. 11,50 KK. Toán. 11,50 KK. Nam 27/01/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán Nam 04/06/2000 An Nhơn, Bình Định 11A6 Số 1 An Nhơn Toán. 11,00 KK. -1-. 12A1 số 2 An Nhơn 12A1 số 2 Phù Cát. 12,50 Ba 12,00 KK. 11,50 KK. 11,00 KK.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> TT. SBD. Phòng thi. 23 0076 24 0121 25 0162. 4 6 8. 26 0008. 1. 0035. Giới tính. Họ đệm Tên. LƯU DIỄM. MY. NGUYỄN ĐẠI. THÀNH. VÕ QUỐC TRƯƠNG THANH. TỈNH HÀ. NGUYỄN THANH. HUY. TRẦN VÕ AN. KHANG. VÕ MINH. LONG. 0122. 2 3 4 6. BÙI THANH. THẮNG. 31 0189 32 0005 33 0148. 9 1 7. PHẠM XUÂN QUỐC. VỸ. THÂN LÊ LÊ TIẾN. DUY THÀNH. 34 0021. 1. HUỲNH QUỐC. 35 0066 36 0065 37 0107. 3 3 5. 0171. 27 28 29 30. 0054 0073. Ngày sinh. Nơi sinh. Lớp. Trường THPT. Môn thi. Điểm Xếp thi giải. Nữ 19/10/2000 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Toán Nam 11/10/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán. 11,00 KK. Nam 24/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán Nữ 25/10/2000 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 2 An Nhơn Toán Nam 01/06/1999 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Số 1 Tuy Phước Toán. 11,00 KK. Nữ 11/01/1999 Tây Sơn, Bình Định. 12 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán. Nam 12/08/2000 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Nam 30/04/1999 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu. Ghi chú. 11,00 KK 10,50 KK 10,50 KK 10,50 KK. Toán. 10,50 KK. Toán. 10,50 KK. Nam 05/05/1999 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Số 3 Tuy Phước Toán Nam 21/12/2000 An Nhơn, Bình Định 11 Toán chuyên Lê Quý Đôn Toán. 10,50 KK 10,00 KK. 12Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 12A1 số 2 Phù Cát Vật lí. 17,00 Nhất ĐDT. DŨNG. Nam 09/11/1999 Qui Nhơn, Bình Định Nam 01/11/1999 Phù Cát, Bình Định. 16,00 Nhì. ĐDT. NGUYỄN PHÚC VIỆT. KHOA. Nam 05/02/2000 Qui Nhơn, Bình Định. 16,00 Nhì. ĐDT. HUỲNH TẤN. KHIÊM. Nam 21/05/2000 Qui Nhơn, Bình Định. 11Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 11Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí. 15,50 Nhì. ĐDT. NGÔ THẢO. NGUYÊN Nữ 14/11/1999 Qui Nhơn, Bình Định. 14,50 Nhì. ĐDT. NGUYỄN NGỌC. TRANG. Nữ 20/08/2000 An Nhơn, Bình Định. 14,50 Nhì. ĐDT. KHỔNG THANH HUỲNH TẤN. DUY ĐẠT. Nam 22/05/1999 Qui Nhơn, Bình Định Nam 30/04/1999 Phù Cát, Bình Định. 12Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 12A1 số 1 Phù cát Vật lí. 14,00 Nhì. ĐDT. NGUYỄN HOÀNG NGỌC HÂN. Nữ 15/07/2000 Qui Nhơn, Bình Định. 43 0177 44 0023 45 0149. 8 1 7. NGUYỄN QUAN. Nam 15/03/2000 Qui Nhơn, Bình Định TRƯỜNG Nam 18/04/2000 An Nhơn, Bình Định. 11Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 11Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí. 13,50 Ba. 0085. 8 1 1 2 4. 12Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 11Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí. 13,00 Ba. TRẦN THIỆN MỸ. DUYÊN. 11Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 12TN3 Số 2 Phù Mỹ Vật lí. ĐOÀN THỊ HỒNG. THẮM. 12,50 Ba. 46 0037 47 0128. 2 6. NGUYỄN TIẾN. ĐẠT. Nam 03/04/2000 Phù Cát, Bình Định. 12A1 Số 1 An Nhơn Vật lí 11Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí. ĐẶNG VĂN. PHƯỚC. Nam 29/05/1999 Qui Nhơn, Bình Định. 12Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí. 12,00 Ba. 38 39 40 41 42. 0022 0024 0039. NGUYỄN HOÀNG. LONG. Nữ 10/01/1999 Phù Mỹ ,Bình Định Nữ 11/02/1999 An Nhơn, Bình Định. -2-. 13,50 Ba 13,50 Ba 12,50 Ba 12,00 Ba.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> TT. SBD. Phòng thi. Giới tính. Họ đệm Tên. 48 0043 49 0155 50 0195. 2 7 9. ĐOÀN VĂN NGUYỄN TẤN VIỆT. HIẾU TÍN. NGUYỄN THỊ HỒ. TUYÊN. 51 0019. 1. PHAN THỊ THANH. DIỆU. 0090. TRẦN BẢO. LƯU. ĐẶNG QUỐC. 0196. 4 8 9 9. 56 0038 57 0044 58 0059. 2 2 3. 59 0064. 3. 60 0067 61 0082 62 0129 0191. Ngày sinh. Nơi sinh. Lớp. Trường THPT. Môn thi. Điểm Xếp thi giải. Vật lí Nam 05/11/1999 Tuy Phước, Bình Định 12A6 Nguyễn Diêu Nam 12/10/2000 Phù Cát, Bình Định 11Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí Nữ 02/04/1999 Phù Cát, Bình Định 12a2 Nguyễn Hồng Đạo Vật lí. 11,50 KK. 10,50 KK. TRUNG. Nữ 10/12/1999 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Số 3 Tuy Phước Vật lí Nam 09/09/1999 Tây Sơn, Bình Định 12Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí Nam 16/07/1999 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu Vật lí. HÀ SƠN. TÙNG. Nam 02/08/1999 Phù Mỹ, Bình Định. Vật lí. 10,50 KK. TRẦN LÊ. TUYÊN. Nam 19/02/1999 Phù Cát, Bình Định. Vật lí. 10,50 KK. TRẦN LÊ HUỲNH. ĐỨC. Nam 06/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định. 10,00 KK. DƯƠNG MINH. HIẾU. Nam 14/03/2000 Phù Mỹ, Bình Định. 12Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 11Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí. LÊ QUANG PHAN LƯU. HUY KHÁNH. Nam 17/11/1999 Phù Mỹ, Bình Định Nam 22/12/1999 Qui Nhơn, Bình Định. 12Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 12A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí. 10,00 KK. 3 4 6. NGUYỄN TUẤN. KIỆT. Nam 30/01/2000 Qui Nhơn, Bình Định. 10,00 KK. LÊ BẢO NGÔ THANH. LÂM Nam 02/07/1999 Phù Mỹ, Bình Định PHƯƠNG Nam 09/05/1999 Phù Mỹ, Bình Định. 11Lí chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 12TN Mỹ Thọ Vật lí Vật lí. 10,00 KK. NGUYỄN CẨM NGUYỄN TRỌNG. TÚ DUYỆT. Vật lí. 10,00 KK. NGUYỄN HỮU. NHƠN. LÊ NGUYỄN QUANG. THỊNH. 0399. 9 10 14 16 18. HUỲNH THỊ TÀI. TRÍ. 68 0428 69 0299 70 0280. 19 14 13. TRƯƠNG HOÀNG. VIỆT. HUỲNH HOÀNG. NHI. NGUYỄN TRỌNG. MINH. 71 0250 72 0329. 12 15. LƯU QUANG. HUY. VĂN LÊ HẢI. QUỲNH. 52 53 54 55. 63 64 65 66 67. 0174 0193. 0212 0302 0356. Nữ 16/02/1999 An Nhơn, Bình Định Nam 02/04/1999 Phù Cát, Bình Định. 12A1 An Lương 12A2 số 3 Phù Cát. 12A1 An Lương 12A1 Số 1 An Nhơn. Ghi chú. 11,50 KK 11,00 KK 10,50 KK 10,50 KK. 10,00 KK 10,00 KK 10,00 KK. 12A2 số 1 Phù cát Hóa học 19,25 Nhất ĐDT Nam 19/08/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 19,25 Nhất ĐDT Nam 24/10/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 18,50 Nhì ĐDT Nữ 27/03/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 18,50 Nhì ĐDT Nam 06/07/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 18,50 Nhì Nữ 27/05/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 17,75 Ba Nam 30/09/2000 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN4 Tăng Bạt Hổ Hóa học 17,50 Ba Nam 02/04/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Lý Tự Trọng Hóa học 17,25 Ba. ĐDT. Nữ 07/06/2000 Tuy Phước, Bình Định 11 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 16,75 Ba. ĐDT. -3-. ĐDT ĐDT ĐDT.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> TT. SBD. Phòng thi. Giới tính. Họ đệm Tên. Ngày sinh. Nơi sinh. Lớp. Trường THPT. Môn thi. Điểm Xếp thi giải. 73 0374 74 0276 75 0394. 17 13 18. TRẦN THỊ DIỆU. THÚY. NGUYỄN THỊ MỸ. LỢI. NGUYỄN VĂN. TỚI. 76 0327. 15. VÕ TẤN. QUYÊN. Nữ 20/01/2000 Phú Yên 11 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 16,75 Nữ 02/09/2000 Tuy Phước, Bình Định 11 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 16,50 Nam 15/05/1999 Hoài ân, Bình Định 12A2 Hoài Ân Hóa học 16,50 Nam 10/05/2000 Phù Cát, Bình Định 11A2 số 1 Phù cát Hóa học 16,25. 0201. BÙI ĐỨC. ÁI. Nam 24/08/1999 Tây Sơn, Bình Định. HUỲNH ĐỨC. DŨNG. PHAN GIA. HÂN. 0258. 10 10 11 12. NGUYỄN ĐƯỜNG. KHƯƠNG Nam 25/03/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hóa học. 81 0446 82 0422 83 0397. 20 19 18. VƯƠNG ÁI. VY. 84 0420. 19. 85 0209 86 0417 87 0257 0297. 77 78 79 80. 0208 0233. Ba Ba Ba Ba. 12 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 16,00 Ba Nam 01/03/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 16,00 Ba Nữ 22/11/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ Hóa học 16,00 Ba 16,00 Ba. NGUYỄN CẨM VÕ LÊ QUANG. 11 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 16,00 Ba TÚ Nam 26/12/1999 Tuy Phước, Bình Định 12A2 Số 2 Tuy Phước Hóa học 15,50 KK TRÂN Nữ 11/02/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 15,25 KK TRƯỜNG Nam 02/12/1999 Phù Cát, Bình Định 12A2 số 1 Phù cát Hóa học 15,25 KK. 10 19 12. PHẠM BẢO. DUY. NGUYỄN TRUNG. TRỰC. CAO ĐẶNG NGỌC. KHẢI. TÔ DUY. NHẤT. LÊ HIẾU. KỲ. NGUYỄN DUY. PHONG. VÕ ĐĂNG. QUANG. 0347. 14 12 14 15 16. NGUYỄN THỊ BÍCH. THẢO. 93 0371 94 0421 95 0275. 17 19 13. PHAN NGỌC. THUẬN. HUỲNH THANH LÊ THANH. TÚ LONG. 96 0423 97 0322. 19 15. NGUYỄN BÁ. 88 89 90 91 92. 0259 0306 0325. NGUYỄN THANH. PHẠM TỪ MINH. Nữ 13/05/2000 Gia Lai. Nam 29/04/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 15,00 KK Nam 17/07/2000 Phù Cát, Bình Định 11A10 số 1 Phù cát Hóa học 15,00 KK Nam 19/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN2 Tăng Bạt Hổ Hóa học 14,25 KK Nam 29/02/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 14,25 KK Nam 13/07/1999 Tây Sơn, Bình Định 12A1 Vĩnh Thạnh Hóa học 14,00 KK Nam 24/06/2000 Phù Cát, Bình Định 11 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 14,00 KK Nam 04/05/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 14,00 KK Nữ 17/04/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ Nam 25/11/1999 Tuy phước, Bình Định 12A1 Số 3 Tuy Phước Nam 18/08/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12A6 Hùng Vương. Hóa học 14,00 KK Hóa học 14,00 KK Hóa học 14,00 KK. Nam 15/09/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN3 Tăng Bạt Hổ Hóa học 13,75 KK TUÂN Nam 02/02/1999 Phù Cát, Bình Định 12 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13,50 KK PHƯƠNG Nữ 04/09/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13,25 KK. -4-. Ghi chú. ĐDT.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> TT. SBD. Phòng thi. 98 0226 99 0236 100 0284. 11 11 13. 101 0370. 17. 0376. Giới tính. Họ đệm Tên. Ngày sinh. Nơi sinh. QUÁCH PHONG. ĐẠT. ĐỖ VIỆT. HOÀNG. PHAN TRỌNG VÕ BÁ. NHÂN THỜI. LÊ ANH. THƯ. NGÔ THỊ THẢO TRẦN PHƯỚC. NGUYÊN Nữ 06/03/1999 An Nhơn, Bình Định THỊNH Nam 14/02/2000 Hoài Ân, Bình Định. 0239. 17 13 18 11. PHẠM THỊ THÙY. DUNG. 106 0318 107 0367 108 0309. 14 16 14. NGUYỄN HOÀNG. LONG. ĐỖ DUY BẢO. QUÂN. NGUYỄN THỊ MỘNG. KIỀU. 109 0388. 17. TRẦN TÔ NGỌC. THẮM. 110 0216 111 0286 112 0435. 10 13 19. NGUYỄN THỊ. BÌNH. NGUYỄN GIA. HIỆU. ĐẶNG THỊ MỸ. TRỌNG. 0319. HỒ NGUYỄN THIÊN VÕ XUÂN. LUÂN VỌNG. TRẦN GIA. HÂN. HUỲNH CÔNG. THÀNH. 0462. 14 20 12 17 20. PHẠM THỊ. Ý. 118 0430 119 0218 120 0222. 19 10 10. TRỊNH THỊ HIỀN. TRANG. TRẦN BÙI BÌNH. CHI. BÙI VĂN. DANH. 121 0224 122 0267. 10 12. NGUYỄN HUY NGUYỄN THỊ THANH. 102 103 104 105. 113 114 115 116 117. 0283 0405. 0457 0269 0385. Lớp. Trường THPT. Môn thi. Điểm Xếp thi giải. Nam 02/10/1999 Tây Sơn, Bình Định 12 Hóa chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13,00 Nam 09/03/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB1 Nguyễn Trân Hóa học 13,00 Hóa học 13,00 Nam 27/10/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12A2 Số 2 Tuy Phước Nam 16/09/1999 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu Hóa học 13,00 Nữ 07/09/1999 Hoài ân, Bình Định. Nữ 06/09/2000 Phù Mỹ, Bình Định. KK KK KK KK. 12A1 Hoài Ân 12A1 Số 3 An Nhơn. Hóa học 13,00 KK Hóa học 12,50 KK 11Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 17,00 Nhất ĐDT 11Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 15,50 Nhì ĐDT. Nam 26/07/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 15,00 Nhì Nữ 14/03/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 14,00 Ba Nữ 07/10/1999 Phù cát, Bình Định 12Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 13,25 Ba Nữ 15/11/2000 An Nhơn, Bình Định. 11Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 13,25 Ba Nữ 28/07/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12,50 Ba Nam 10/09/1999 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 3 Phù Cát Sinh học 12,00 Ba Nữ 18/06/1999 Phù Mỹ, Bình Định 12Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 11,75 KK 12A1 Hoài Ân Sinh học 11,00 KK Nam 20/04/1999 Hoài ân, Bình Định Nam 10/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN3 Tăng Bạt Hổ Sinh học 11,00 KK Nữ 15/05/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 10,75 KK Nam 23/03/1999 Hoài ân, Bình Định 12A4 Hoài Ân Sinh học 10,75 KK Nữ 30/10/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 10,75 KK Nữ 29/04/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 10,50 KK Nữ 18/01/1999 Tây Sơn, Bình Định 12A1 Võ Lai Sinh học 10,00 KK. DANH. Nam 01/05/1999 Hoài ân, Bình Định Nam 26/04/1999 Phù Mỹ, Bình Định. 12A2 Hoài Ân 12A2 Số 1 Phù Mỹ. HẰNG. Nữ 01/08/1999 Phù Cát, Bình Định. 12A1 số 1 Phù cát. -5-. Ghi chú. Sinh học 10,00 KK Sinh học 10,00 KK Sinh học 10,00 KK. ĐDT ĐDT ĐDT ĐDT ĐDT ĐDT.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> TT. SBD. Phòng thi. Giới tính. Họ đệm Tên. 123 0310 124 0320 125 0392. 14 14 17. NGUYỄN THỊ THANH. KIỀU. ĐÀO NGUYÊN. LÝ. MAI THỊ. THIÊU. 126 0409. 18. LÊ THỊ THANH. THÚY. 0415. CAO TẠ MINH. TOÀN. ĐẶNG QUỐC. VIỆT. NGUYỄN THỊ HẠ. VY. 0506. 18 20 20 22. LƯU HUY. HOÀNG. 131 0558 132 0565 133 0576. 24 25 25. LÂM QUANG. NHẬT. NGUYỄN BÁ. PHONG. NGUYỄN PHÚC NHÃ. QUYÊN. 134 0470. 21. NGUYỄN NGUYÊN. CHI. 135 0526 136 0483 137 0512. 23 21 23. NGUYỄN HOÀI. LINH. NGUYỄN NGỌC. GIAO. NGUYỄN QUANG. HUY. 0545. TÔ TRẦN NGUYÊN. 0589. 24 25 27 22 26. 143 0620 144 0481 145 0501 146 0534 147 0477. 127 128 129 130. 138 139 140 141 142. 0455 0459. 0577 0608 0494. NGÂN. NGUYỄN HUỲNH NHƯ QUỲNH. Ngày sinh. Nơi sinh. Lớp. Trường THPT. Môn thi. Điểm Xếp thi giải. Ghi chú. Nữ 25/02/2000 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 2 Tuy Phước Nữ 14/09/1999 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu. Sinh học 10,00 KK Sinh học 10,00 KK Nữ 20/07/1999 Phù cát, Bình Định 12Sinh chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 10,00 KK Nữ 01/02/1999 Tuy Phước, Bình Định 12A4 Số 1 Tuy Phước Sinh học 10,00 KK Nữ 30/12/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ Nam 05/06/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Lý Tự Trọng Nữ 02/02/1999 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu Nam 02/04/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Lý Tự Trọng. Sinh học 10,00 KK Sinh học 10,00 KK Sinh học 10,00 KK Tiếng Anh 17,00 Nhất ĐDT. Nam 18/04/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 16,75 Nhì Nam 15/09/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 16,00 Nhì Nữ 30/06/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 15,50 Nhì Nữ 21/03/1999 Quảng Trị. ĐDT ĐDT ĐDT. 12Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 15,00 Nhì Nữ 20/03/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 15,00 Nhì Nữ 09/08/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14,75 Ba Nam 04/11/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 14,50 Ba. ĐDT. Nữ 27/11/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14,50 Ba. ĐDT. Tiếng Anh 14,50 Ba Nữ 25/05/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu Nam 06/10/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14,25 Ba Nữ 08/09/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14,00 Ba Nam 26/07/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 14,00 Ba. ĐDT. LÊ MINH. TUẤN. DƯƠNG GIA. HÂN. VÕ PHÚC. THIỆN. 27 21 22. LÊ MAI THẢO. VIÊN. TRẦN BÌNH. GIANG. NGUYỄN THỊ THÁI. HIỀN. 23 21. TRẦN THỊ MỸ. LÝ. Nữ 24/05/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14,00 Ba Nữ 12/06/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 13,75 Ba Nữ 09/10/1999 Phù Cát, Bình Định 12Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 13,75 Ba Nữ 05/04/2000 Phù Cát, Bình Định 11Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 13,75 Ba. PHẠM NHẬT. DƯƠNG. Nữ 16/12/2000 Tuy Phước, Bình Định 11Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 13,50 KK. -6-. ĐDT ĐDT ĐDT.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> TT. SBD. Phòng thi. Giới tính. Họ đệm Tên. 148 0529 149 0550 150 0566. 23 24 25. PHAN THỊ THÙY. LINH. NGUYỄN THỊ BỘI. NGỌC. TRỊNH DUY. PHÚ. 151 0468. 21. 0536. CHI MÃNH. LÊ XUÂN. NGÂN. 0507. 24 24 22 22. LÊ MINH QUỲNH NGUYỄN VĂN NGUYỄN VĂN TUẤN NGUYỄN VIỆT. HÀO HOÀNG. 156 0511 157 0514 158 0519. 23 23 23. DIỆP GIA. HUY. HOÀNG. HƯƠNG. ĐINH ĐỖ NHƯ. KHUÊ. 159 0560. 25. NGUYỄN THỊ YẾN. NHI. 160 0619 161 0588 162 0482. 27 26 21. NGUYỄN THỊ NGỌC. VI. PHAN THỊ THẠCH. THẢO. TRẦN LÊ TRÚC. GIANG. 0610. 0611. 27 25 24 25 27. 168 0612 169 0615 170 0485 171 0493 172 0594. 152 153 154 155. 163 164 165 166 167. 0540 0491. 0559 0556 0579. Ngày sinh. Nơi sinh. Lớp. Trường THPT. Môn thi. Điểm Xếp thi giải. Nữ 02/11/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 13,50 Nữ 13/08/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 13,00 Nam 27/06/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 13,00 11Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12,75 Nữ 16/05/2000 Phù Cát, Bình Định Nam 10/08/1999 Phù Cát, Bình Định Nữ 09/02/1999 Qui Nhơn, Bình Định. KK KK KK KK. Tiếng Anh 12,75 KK 12A1 số 3 Phù Cát 12X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 12,75 KK 12X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 12,50 KK. Nam 11/02/1999 TP. HCM Nam 19/10/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12,50 KK Tiếng Anh 12,50 KK Nam 09/06/2001 Phù Cát, Bình Định 10A1 số 1 Phù cát Nữ 12/02/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 12,50 KK Tiếng Anh 12,50 KK Nữ 10/08/1999 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 2 Phù Cát Nữ 03/07/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Lý Tự Trọng Nữ 06/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ Nữ 25/12/1999 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Số 1 Tuy Phước. Tiếng Anh 12,50 KK. Tiếng Anh 12,00 KK. NGUYỄN THIỆN NGỌC TUYỀN. Nữ 07/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Lý Tự Trọng Nữ 21/05/1999 Tuy Phước, Bình Định 12A2 Số 1 Tuy Phước. NGUYỄN THỊ TRÚC. NHI. Nữ 19/08/1999 Qui Nhơn, Bình Định. NGUYỄN THÀNH. NHÂN. VÕ THỊ TUYẾT. SA. TRẦN NGỌC. TUYỀN. 12X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 11,75 KK Tiếng Anh 11,50 KK Nam 26/10/1999 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 11,50 KK Nữ 28/08/1999 Tuy Phước, Bình Định 12A4 Số 3 Tuy Phước Nữ 06/08/2000 Phù Cát, Bình Định 11Anh chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11,50 KK. 27 27 21. VÕ THÀNH. TƯỜNG. Nam 06/01/1999 Phù Cát, Bình Định. LÊ THỊ THU. UYÊN. 12A2 số 1 Phù cát Nữ 10/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12AD Nguyễn Trân. HUỲNH THỊ TRÚC. HÀ. Nữ 18/12/1999 Qui Nhơn, Bình Định. 22 26. DIỆP GIA. HÂN. PHAN THỊ PHƯƠNG. THUỲ. Tiếng Anh 12,50 KK Tiếng Anh 12,25 KK Tiếng Anh 12,00 KK. Tiếng Anh 11,50 KK Tiếng Anh 11,50 KK. 12X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 11,25 KK Tiếng Anh 11,25 KK Nữ 09/04/1999 Tây Sơn, Bình Định 12A4 Quang Trung Tiếng Anh 11,25 KK Nữ 12/12/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB1 Nguyễn Trân. -7-. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> TT. SBD. Phòng thi. Giới tính. Họ đệm Tên. Ngày sinh. Nơi sinh. Lớp. Trường THPT. Môn thi. Điểm Xếp thi giải. 173 0463. 21. PHƯƠNG ĐOÀN XUÂN ÁI. 174 0490. 22. NGUYỄN NHẬT. HÀO. 175 0503. 22. VÕ THỊ THU. HIỀN. 176 0598. 26. LÊ HOÀNG HƯƠNG. THY. 177 0466. 21. LÊ VIỆT. BÁCH. 178 0478. 21. BÙI THỊ MỘNG. ĐIỆP. Tiếng Anh 11,00 KK Nữ 24/01/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Lý Tự Trọng Nữ 08/01/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 11,00 KK Tiếng Anh 10,75 KK Nam 02/02/1999 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 1 Phù cát Tiếng Anh 10,75 KK Nữ 18/05/1999 An Nhơn, Bình Định 12A1 Số 3 An Nhơn. 179 0622. 27. HUỲNH QUỐC. VIỆT. Nam 02/10/1999 Phù Cát, Bình Định. 180 0650. 29. TRẦN HỮU THIÊN. LƯƠNG. 181 0636. 28. LÊ TRẦN HỮU. ĐẮC. Nam 15/07/1999 Qui Nhơn, Bình Định Nam 26/08/1999 Qui Nhơn, Bình Định. 182 0637. 28. NGUYỄN XUÂN. HÀ. Nam 01/08/2000 Hải Dương. 183 0663. 29. NGUYỄN THANH. TÌNH. Nam 12/03/1999 Qui Nhơn, Bình Định. 184 0647. 28. TRẦN ĐÌNH. KHANG. 185 0638. 28. HUỲNH VĂN. HIỂN. Nam 25/03/2000 Qui Nhơn, Bình Định Nam 11/09/2000 Phù Cát, Bình Định. 186 0667. 29. NGUYỄN VĂN. TÙNG. Nam 09/11/1999 Phù Cát, Bình Định. 187 0630. 28. PHAN HỮU. BẢO. Nam 19/09/1999 Phù Cát, Bình Định. 188 0639. 28. NGUYỄN MINH. HIỂN. 189 0658. 29. TRẦN THANH. QUANG. Nam 29/06/2000 Qui Nhơn, Bình Định Nam 30/10/2000 Qui Nhơn, Bình Định. 190 0659. 29. CAO PHAN XUÂN. QÚI. Nam 15/03/1999 Qui Nhơn, Bình Định. 191 0775. 34. TRƯƠNG THỊ NGỌC. HÂN. 192 0676. 30. TRẦN GIA. BẢO. 193 0830. 36. PHẠM MỸ. LỆ. 194 0936. 40. 195 1106 196 0825. Nữ 12/03/1999 Qui Nhơn, Bình Định. 12A1 Số 1 Tuy Phước Nam 21/12/2000 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng. Ghi chú. Tiếng Anh 11,00 KK Tiếng Anh 11,00 KK. Tiếng Anh 10,75 KK 12A1 số 1 Phù cát 12Tin chuyên Lê Quý Đôn Tin học 19,50 Nhất ĐDT 12Tin chuyên Lê Quý Đôn Tin học 17,00 Nhì ĐDT 11Tin chuyên Lê Quý Đôn Tin học 13,00 Ba ĐDT. 12Tin chuyên Lê Quý Đôn Tin học 11Tin chuyên Lê Quý Đôn Tin học. 12,00 Ba. ĐDT. 11,50 Ba. ĐDT. 11A1 Ngô Lê Tân 12A4 số 1 Phù cát. Tin học. 11,00 KK. ĐDT. Tin học. 11,00 KK. ĐDT. 12A2 số 1 Phù cát Tin học 11Tin chuyên Lê Quý Đôn Tin học. 10,50 KK. ĐDT. 11Tin chuyên Lê Quý Đôn Tin học 12A2 Số 1 An Nhơn Tin học. 10,00 KK. Nữ 26/09/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB1 Nguyễn Trân. 10,00 KK. 10,00 KK Ngữ văn 16,00 Nhất ĐDT. Nam 01/01/2000 Qui Nhơn, Bình Định. 11A8 Trưng Vương. Ngữ văn 14,50 Nhì. ĐDT. Nữ 20/08/1999 Tây Sơn, Bình Định. 12A1 Quang Trung. Ngữ văn 14,50 Nhì. ĐDT. NGUYỄN TÔN NỮ NGỌC NHI. Nữ 10/10/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 14,50 Nhì. ĐDT. 47. HUỲNH TRỊNH THU. TRÀ. Nữ 11/08/1999 Phù Mỹ, Bình Định. 36. TRẦN THỊ THANH. KIỀU. Nữ 11/04/1999 Tuy Phước, Bình Định 12A2 Số 2 Tuy Phước. -8-. 12TN Mỹ Thọ. Ngữ văn 14,50 Nhì. ĐDT. Ngữ văn 13,50 Ba. ĐDT.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> TT. SBD. Phòng thi. Giới tính. Họ đệm Tên. Ngày sinh. Nơi sinh. Lớp. Trường THPT. Môn thi. Điểm Xếp thi giải. Ghi chú. 197 0937. 40. PHAN THỊ YẾN. NHI. Nữ 13/06/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Lý Tự Trọng. Ngữ văn 13,50 Ba. ĐDT. 198 0980. 42. LÊ NGUYỄN BẢO. NINH. Nữ 24/12/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Tăng Bạt Hổ. Ngữ văn 13,50 Ba. ĐDT. 199 0668. 30. ĐỖ MAI. ANH. Nữ 10/01/1999 Tây Sơn, Bình Định. 200 1107. 47. ĐÀO MAI. TRANG. Nữ 18/02/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 13,00 Ba. 201 0701. 31. NGUYỄN THỊ QUẾ. CHI. Nữ 02/11/1999 Hoài Ân, Bình Định. 202 0776. 34. VÕ GIA. HÂN. Nữ 21/03/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 12,50 Ba. 203 0829. 36. NGUYỄN THỊ KHÁNH. LỆ. Nữ 30/05/1999 An Lão, Bình Định. 204 1041. 44. NGUYỄN THỊ CAO. THI. Nữ 26/03/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Lý Tự Trọng. 205 0756. 33. LÊ THỊ THÚY. HẰNG. Nữ 24/01/1999 An Nhơn, Bình Định. 206 0803. 35. ĐẶNG THỊ MAI. HƯƠNG. Nữ. 207 0887. 38. CAO THỊ KIM. NGÂN. Nữ 20/07/1999 Qui Nhơn, Bình Định. Trưng Vương. Ngữ văn 12,00 Ba. 208 1110. 47. NGUYỄN NGỌC UYÊN. TRANG. Nữ 22/02/2000 Hoài Nhơn, Bình Định 11D2 Nguyễn Trân. Ngữ văn 12,00 Ba. 209 0753. 33. VÕ THU. HÀ. Nữ 25/10/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 11,50 KK. 210 0757. 33. NGUYỄN NỮ NGUYỆT. HẰNG. Nữ 19/09/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 11,50 KK. 211 0804. 35. HUỲNH DIỄM. HƯƠNG. Nữ 08/02/1999 Qui Nhơn, Bình Định. 212 0877. 38. NGUYỄN THỊ QUỲNH. MAI. Nữ 13/04/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 11,50 KK. 213 0910. 39. ĐẶNG NGUYÊN BÍCH. NGỌC. Nữ 08/03/2000 Phù Mỹ, Bình Định. 11Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 11,50 KK. 214 1013. 43. TẠ THỊ THU. SEN. Nữ 16/06/1999 Hoài ân, Bình Định. 12A5 Hoài Ân. Ngữ văn 11,50 KK. 215 1062. 45. NGUYỄN THỊ MINH. THƠ. Nữ. 30/07/1999 Phù Cát, Bình Định. 12A2 số 1 Phù cát. Ngữ văn 11,50 KK. 216 1085. 46. VÕ THỊ THU. THÚY. Nữ. 15/03/1999 Phù Cát, Bình Định. 12A2 số 1 Phù cát. Ngữ văn 11,50 KK. 217 1157. 49. LÊ. VIỄN. Nữ 15/04/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Nguyễn Du. Ngữ văn 11,50 KK. 218 0697. 31. ĐINH THỊ NGUYỄN NGỌC CHI. Nữ 27/10/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12A3 Nguyễn Du. Ngữ văn 11,00 KK. 219 0722. 32. HỒ THỊ. DIỆU. Nữ 10/04/1999 Tây Sơn, Bình Định. 12A1 Võ Lai. 220 0731. 32. NGUYỄN THỊ HOA. ĐÀO. Nữ 08/06/1999 Hoài Ân, Bình Định. 12A 6 Trần Quang Diệu Ngữ văn 11,00 KK. 30/12/1999 Phù Cát, Bình Định. -9-. 12A1 Quang Trung. Ngữ văn 13,00 Ba. 12A 2 Trần Quang Diệu Ngữ văn 12,50 Ba 12A2 An Lão. Ngữ văn 12,50 Ba Ngữ văn 12,50 Ba. 12A1 số 2 An Nhơn. Ngữ văn 12,00 Ba. 12A1 số 1 Phù cát. Ngữ văn 12,00 Ba. 12D. 12A3 Số 1 Tuy Phước. Ngữ văn 11,50 KK. Ngữ văn 11,00 KK.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> TT. SBD. Phòng thi. Giới tính. Họ đệm Tên. Ngày sinh. Nơi sinh. Lớp. Trường THPT. Môn thi. Điểm Xếp thi giải. 221 0746. 33. NGUYỄN THỊ HỒNG. ĐÀO. Nữ 08/01/1999 Phù Cát, Bình Định. 12A1 số 3 Phù Cát. Ngữ văn 11,00 KK. 222 0750. 33. NGUYỄN HÀ HƯƠNG. GIANG. Nữ 11/08/1999 Hoài ân, Bình Định. 12A2 Hoài Ân. Ngữ văn 11,00 KK. 223 0780. 34. TRẦN THỊ LỆ. HIỀN. Nữ. 12A2 số 1 Phù cát. Ngữ văn 11,00 KK. 224 0781. 34. NGUYỄN THỊ NGỌC. HIẾU. Nữ 30/11/1999 An Nhơn, Bình Định. 12A8 số 2 An Nhơn. Ngữ văn 11,00 KK. 225 0798. 35. HUỲNH THỊ DIỆU. HOÀI. Nữ 22/03/2000 An Nhơn, Bình Định. 11A2 số 2 An Nhơn. Ngữ văn 11,00 KK. 226 0807. 35. NGUYỄN THỊ BÍCH. HƯỜNG. Nữ 24/10/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12A3 Nguyễn Du. Ngữ văn 11,00 KK. 227 0809. 35. CHẾ THỊ VÂN. KIỀU. Nữ 31/08/2000 Hoài Nhơn, Bình Định 11A5 Lý Tự Trọng. Ngữ văn 11,00 KK. 228 0833. 36. DIỆP KHÁNH. LINH. Nữ 19/11/2000 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ. Ngữ văn 11,00 KK. 229 0881. 38. NGUYỄN HUỲNH DIỄM MY. Nữ 10/11/1999 Phù Mỹ, Bình Định. 12A2 An Lương. Ngữ văn 11,00 KK. 230 0886. 38. TRẦN THỊ. NGA. Nữ 08/03/1999 Phù Mỹ, Bình Định. 12TN Mỹ Thọ. Ngữ văn 11,00 KK. 231 0933. 40. TRƯƠNG HƯNG. NHẤT. Nữ 12/07/1999 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu. 232 0934. 40. ĐỖ THỊ XUÂN. NHI. Nữ. 233 0960. 41. TẠ THỊ HỒNG. NHUNG. Nữ 17/03/1999 Gia Lai, Bình Định. 234 1060. 45. VÕ THỊ MỸ. THOA. Nữ 25/07/1999 Tuy Phước, Bình Định 12A4 Số 2 Tuy Phước. 235 1067. 45. NGUYỄN HIỀN. THỤC. Nữ 20/11/2000 Tây Sơn, Bình Định. 236 1158. 49. ĐẶNG LAN. VY. Nữ 06/08/1999 Phù Mỹ ,Bình Định. 237 1160. 49. NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG VY. Nữ 23/06/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB1 Nguyễn Trân. Ngữ văn 11,00 KK. 238 0696. 31. BÙI THỊ MỸ. CHI. Nữ 02/12/1999 An Nhơn, Bình Định. 12A9 số 2 An Nhơn. Ngữ văn 10,50 KK. 239 0698. 31. LÊ LINH. CHI. Nữ 18/02/2000 Hoài Ân, Bình Định. 11A3 Võ Giữ. Ngữ văn 10,50 KK. 240 0703. 31. TRƯƠNG THỊ. CHUNG. Nữ 04/11/2000 Hoài Nhơn, Bình Định 11ad2 Nguyễn Trân. Ngữ văn 10,50 KK. 241 0730. 32. TRƯƠNG HUỲNH YẾN. DUYÊN. Nữ 12/09/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12A3 Nguyễn Du. Ngữ văn 10,50 KK. 242 0779. 34. TRẦN THỊ HỮU. HIỀN. Nữ 31/10/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10,50 KK. 243 0800. 35. ĐÀO THỊ KIM. HOÀNG. Nữ 23/10/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10,50 KK. 244 0832. 36. BÙI THỊ GIA. LINH. Nữ 18.01.1999 Phù Cát, B. Định. 05/01/1999 Phù Cát, Bình Định. 06/06/1999 Phù Cát, Bình Định. - 10 -. 12A2 số 1 Phù cát. Ngữ văn 11,00 KK Ngữ văn 11,00 KK. 12 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 11,00 KK 11A5 Tây Sơn 12TN1 Số 2 Phù Mỹ. 12A1 Trần Cao Vân. Ngữ văn 11,00 KK Ngữ văn 11,00 KK Ngữ văn 11,00 KK. Ngữ văn 10,50 KK. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> TT. SBD. Phòng thi. Giới tính. Họ đệm Tên. Ngày sinh. Nơi sinh. Lớp. Trường THPT. Môn thi. Điểm Xếp thi giải. 245 0854. 37. TRẦN THỊ KIM. LOAN. Nữ 24/01/1999 Phù Cát, Bình Định. 12A1 Nguyễn Hữu Quang Ngữ văn 10,50 KK. 246 0858. 37. NGÔ THỊ TRÚC. LY. Nữ 15/05/1999 An Nhơn, Bình Định. 12A1 Số 3 An Nhơn. 247 0861. 37. TRẦN KIỀU ÁNH. LY. Nữ 05/12/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12TN1 Tăng Bạt Hổ. Ngữ văn 10,50 KK. 248 0880. 38. HÀ THANH. MINH. 12A12 số 2 Phù Cát. Ngữ văn 10,50 KK. 249 0935. 40. HUỲNH Ý. NHI. Nữ 09/05/1999 Qui Nhơn, Bình Định. 250 0962. 41. TRẦN HỒNG. NHUNG. Nữ 12.11.1999 Qui Nhơn, Bình Định 12A11 Trần Cao Vân. Ngữ văn 10,50 KK. 251 0983. 42. HỒ THỊ KIM. OANH. Nữ 20/04/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12A5 Lý Tự Trọng. Ngữ văn 10,50 KK. 252 1042. 44. LA THÚY. THỊ. Nữ 15/12/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB1 Nguyễn Trân. Ngữ văn 10,50 KK. 253 1111. 47. PHẠM LÊ THÙY. TRANG. Nữ 14/08/1999 Qui Nhơn, Bình Định. 12X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 10,50 KK. 254 1112. 47. THÁI THỊ. TRANG. Nữ 11/05/1999 Hoài Ân, Bình Định. 12A1 Võ Giữ. 255 1113. 47. VÕ THỊ THU. TRANG. Nữ 20/10/2000 Hoài Nhơn, Bình Định 11A4 Tăng Bạt Hổ. Ngữ văn 10,50 KK. 256 1114. 47. PHẠM THỊ. TRÂM. Nữ 16/02/1999 Phù Mỹ, Bình Định. 12A9 Số 1 Phù Mỹ. Ngữ văn 10,50 KK. 257 1131. 48. TRẦN THỊ MỸ. TRIỀU. Nữ 02/02/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12 Văn chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10,50 KK. 258 0841. 36. 259 0866. 37. 260 1189. 50. 261 1207. 51. PHÙNG THỊ NGUYÊN Nữ 19/08/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12D Nguyễn Trân TRƯƠNG NGỌC QUỲNH NHƯ Nữ 19/01/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11A1 chuyên Lê Quý Đôn PHAN VĂN TÌM Nam 10/03/1999 Phù Cát, Bình Định 12A1 số 3 Phù Cát NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Nữ 18/08/1999 Tuy Phước, Bình Định 12Văn chuyên Lê Quý Đôn. 262 1185. 50. TRẦN THỊ HOÀI. THƯƠNG Nữ 06/05/1999 Tuy Phước, Bình Định 12A4 Số 1 Tuy Phước. 263 0734. 32. LÂM GIA. HÂN. 264 0810. 35. HUỲNH THỊ KIỀU. MY. 265 0684. 30. CAO THỊ TRẦN. ÂN. 266 0918. 39. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO. 267 0925. 39. TRẦN THỊ HOA. THƠM. Nữ 24/03/2000 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB4 Nguyễn Trân Nữ 05/01/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12A2 Nguyễn Du. 268 1254. 53. PHẠM DIỆP HOÀNG. VY. Nam 01/06/1999 Phù Cát, Bình Định. Ghi chú. Ngữ văn 10,50 KK. 12X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 10,50 KK. Ngữ văn 10,50 KK. Lịch sử. 15,50 Nhất ĐDT. Lịch sử. 15,00 Nhì. ĐDT. Lịch sử. 15,00 Nhì. ĐDT. Lịch sử. 15,00 Nhì. ĐDT. Lịch sử. 14,75 Ba. ĐDT. Nữ 03/08/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12Văn chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử Nữ 01/07/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Lý Tự Trọng Lịch sử Nữ 14/10/1999 An Nhơn, Bình Định 12A9 số 2 An Nhơn Lịch sử. 14,50 Ba. ĐDT. 14,50 Ba. ĐDT. 14,25 Ba. ĐDT. Lịch sử. 14,00 Ba. Lịch sử. 14,00 Ba. Nữ 23/05/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12Văn chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử. 14,00 Ba. - 11 -.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> TT. SBD. Phòng thi. Giới tính. Họ đệm Tên. 269 1182. 50. VÕ THỊ THANH. THÚY. 270 0735. 32. NGUYỄN GIA. HÂN. 271 0812. 35. NGUYỄN VÕ HÀ. MY. 272 0914. 39. NGUYỄN TẤN. SĨ. 273 1187. 50. VÕ THỊ CẨM. TIÊN. 274 1251. 53. PHAN THỊ NGỌC. 275 0714. 31. 276 0787. Ngày sinh. Nơi sinh. Lớp. Trường THPT. Môn thi. Nữ 11/02/2000 Phù Cát, Bình Định. Điểm Xếp thi giải. 11A1 chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử Nữ 28/08/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11Văn chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử. 13,75 Ba. Nữ 14/09/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11Văn chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử Nam 16/10/1999 Tây Sơn, Bình Định 12A1 Nguyễn Huệ Lịch sử. 13,50 Ba. Nữ 03/12/1999 Hoài Ân, Bình Định. 13,50 Ba 13,50 Ba 13,50 Ba. VUI. 12A 9 Trần Quang Diệu Lịch sử Nữ 23/08/2000 Tuy Phước, Bình Định 11Văn chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử. NGUYỄN ANH. ĐÌNH. Nữ 20/06/1999 Qui Nhơn, Bình Định. 13,00 KK. 34. NGUYỄN THỊ. LIÊN. Nữ 09/02/1999 An Nhơn, Bình Định. 12A1 chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 12A4 số 2 An Nhơn Lịch sử. 277 0813. 35. HUỲNH. NAM. 13,00 KK. 278 0820. 35. NGUYỄN THỊ THANH. NGÂN. 279 0838. 36. HUỲNH LÊ NHƯ. NGỌC. Nam 09/10/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12Văn chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử Nữ 18/09/2000 Hoài Ân, Bình Định 11A4 Võ Giữ Lịch sử Nữ 21/02/1999 Phù Mỹ, Bình Định 12TN Mỹ Thọ Lịch sử. 280 0895. 38. VÕ TẤN. QUY. Nam 08/05/2000 Hoài Ân, Bình Định. Lịch sử. 13,00 KK. 281 1203. 51. TRẦN XUÂN. TOÀN. Nam 05/12/1999 Tây Sơn, Bình Định. Lịch sử. 13,00 KK. 282 1183. 50. HỒ THỊ MINH. THƯ. 12,75 KK. 283 0685. 30. GIẢ HOÀNG. BAN. Nam 24/10/1999 Tây Sơn, Bình Định. 12A1 chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 12A5 Nguyễn Huệ Lịch sử. 284 0794. 34. PHAN THỊ DIỄM. LY. Lịch sử. 11,50 KK. 285 0845. 36. PHẠM NGUYỄN DUY. NHÂN. Nữ 15/04/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Lý Tự Trọng Nam 02/05/2000 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 2 Phù Cát. Lịch sử. 11,50 KK. 286 0847. 36. HỨA Ý. NHI. 11,50 KK. 287 0919. 39. NGUYỄN VĂN. THẮNG. 288 1208. 51. NGUYỄN THỊ THÙY. TRANG. Nữ 11/01/1999 Tuy Phước,Bình Định 12A6 Xuân Diệu Lịch sử Nam 02/09/1999 Tuy Phước,Bình Định 12A7 Xuân Diệu Lịch sử Nữ 21/09/2000 Hoài Ân, Bình Định 11A 5 Trần Quang Diệu Lịch sử. 289 1226. 52. ĐOÀN MINH. TÚ. 11,25 KK. 290 0761. 33. TRẦN ĐÌNH. HUY. Nam 03/07/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11Văn chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử Nam 21/04/1999 Phù Cát, Bình Định 12A7 Nguyễn Hữu Quang Lịch sử. 291 0768. 33. VÕ NGUYÊN PHI. KHANH. 11,00 KK. 292 0839. 36. NGUYỄN CẨM. NGỌC. Nữ 16/08/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12Văn chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử Nữ 14/03/1999 Tây Sơn, Bình Định 12A1 Nguyễn Huệ Lịch sử. Nữ 28/12/1999 Qui Nhơn, Bình Định. - 12 -. 11A4 Võ Giữ 12A2 Quang Trung. 13,50 Ba 13,00 KK 13,00 KK 13,00 KK. 12,50 KK. 11,50 KK 11,50 KK 11,00 KK 11,00 KK. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> TT. SBD. Phòng thi. Giới tính. Họ đệm Tên. Ngày sinh. Nơi sinh. Lớp. Trường THPT. 293 0844. 36. ĐỖ THỊ MỸ. NHÂN. 294 0865. 37. VÕ THỊ KIM. NHUNG. 295 0868. 37. ĐẶNG THỊ. NINH. 296 0899. 38. VÕ THỊ NHƯ. QUỲNH. 297 0921. 39. TRẦN TRUNG. THẾ. 298 1206. 51. NGUYỄN ĐÀO MỸ. TRANG. 299 1212. 51. HỒ THỊ TUYẾT. TRINH. 300 1229. 52. HUỲNH THỊ ÁNH. TUYẾT. 301 1256. 53. HUỲNH THỊ NHƯ. Ý. 302 0693. 30. TRƯƠNG THỊ THANH. DIỆU. 303 0740. 32. PHAN THÀNH. HIỀN. 304 0784. 34. NGÔ CHÍ. KIM. 305 0785. 34. HUỲNH NHƯ. LÀI. 306 0795. 34. NGUYỄN THỊ. MAI. 307 0888. 38. HUỲNH THỊ MỸ. PHÚC. 308 0889. 38. NGUYỄN LÊ HOÀI. 309 1231. 52. PHAN THỊ TỐ NHẬT. PHƯƠNG Nữ 25/06/2000 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN3 Tăng Bạt Hổ UYÊN Nữ 20/09/1999 Tuy Phước, Bình Định 12A3 Số 2 Tuy Phước. 310 0992. 42. NGUYỄN NGỌC GIA. HÂN. 311 0968. 41. NGUYỄN THỊ KỲ. DUYÊN. 312 1247. 52. NGUYỄN DOÃN HOÀNG VIỆT. 313 1029. 43. VÕ THỊ KIM. LANH. 314 1249. 52. HỒ VIẾT. 315 0943. 40. 316 0944. 40. Nữ 30/05/1999 Qui Nhơn, Bình Định. Môn thi. Điểm Xếp thi giải. Lịch sử. 11,00 KK. Lịch sử. 11,00 KK. Lịch sử. 11,00 KK. Nữ 06/10/2000 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử Nam 22/02/1999 Hoài Ân, Bình Định 12A 2 Trần Quang Diệu Lịch sử. 11,00 KK. Nữ 12/01/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11Văn chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử Nữ 10/12/1999 Phù Mỹ, Bình Định 12CB4 Số 2 Phù Mỹ Lịch sử. 11,00 KK. Nữ 23/07/1999 Hoài Ân, Bình Định 12A 6 Trần Quang Diệu Lịch sử Nữ 10/08/1999 BVĐK tỉnh Bình Định 12A6 Số 3 An Nhơn Lịch sử Nữ 16/12/1999 An Lão, Bình Định 12A4 An Lão Lịch sử. 11,00 KK. 12A9 Số 1 Tuy Phước Nữ 26/10/2000 Hoài Nhơn, Bình Định 11A10 Nguyễn Du Nữ 06/07/2000 Hoài Nhơn, Bình Định 11A3 Nguyễn Du. Nam 24/12/1999 An Nhơn, Bình Định. 11,00 KK 11,00 KK 11,00 KK 10,50 KK. 12A4 số 2 An Nhơn Nam 19/01/1999 Tuy Phước, Bình Định 12A1 Nguyễn Diêu. Lịch sử. 10,50 KK. Lịch sử. 10,50 KK. Nữ 27/09/2000 An Nhơn, Bình Định 11A3 số 2 An Nhơn Nữ 12/03/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12AB2 Nguyễn Trân Nữ 24/04/1999 Tây Sơn, Bình Định 12A4 Tây Sơn. Lịch sử. 10,50 KK. Lịch sử. 10,50 KK. Lịch sử. 10,50 KK. Lịch sử. 10,50 KK. Lịch sử. 10,50 KK. Nữ 27/03/1999 Qui Nhơn, Bình Định. 12A1 chuyên Lê Quý Đôn Địa lí Nữ 24/03/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12A3 Nguyễn Du Địa lí Nam 20/07/1999 An Nhơn, Bình Định 12A1 Số 1 An Nhơn Địa lí. Ghi chú. 19,25 Nhất ĐDT 18,75 Nhì. ĐDT. 17,75 Nhì. ĐDT. 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Địa lí 12CB1 Số 2 Phù Mỹ Địa lí. 17,00 Nhì. ĐDT. VỊNH. Nữ 18/12/2000 Phù Cát, Bình Định Nam 21/05/1999 Phù Mỹ ,Bình Định. 16,75 Ba. ĐDT. HÀ XUÂN. BẢO. Nam 26/02/1999 Phù Mỹ, Bình Định. 16,50 Ba. ĐDT. LÊ THÀNH. BẢO. Nam 25/10/2000 Qui Nhơn, Bình Định. 12TN Mỹ Thọ Địa lí 11A1 chuyên Lê Quý Đôn Địa lí. 16,00 Ba. ĐDT. - 13 -.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> TT. SBD. Phòng thi. Giới tính. Họ đệm Tên. Ngày sinh. Nơi sinh. Lớp. Trường THPT. 317 1195. 50. LÊ THỊ THANH. TÌNH. Nữ 07/05/1999 An Nhơn, Bình Định. 318 1143. 48. HỒ THỊ THU. SANG. Nữ 09/09/1999 Tây Sơn, Bình Định. 12A6 Số 1 An Nhơn 12A3 Võ Lai. 319 1242. 52. ĐẶNG THỊ. VÂN. 320 0969. 41. THÁI THỊ MỸ. DUYÊN. Nữ 06/03/1999 Phù Mỹ, Bình Định Nữ 06/04/1999 Qui Nhơn, Bình Định. 321 1030. 43. NGUYỄN THỊ. LÀNH. Nữ 07/03/1999 Tây Sơn, Bình Định. 322 1099. 46. NGUYỄN THỊ KIM. NGÂN. 323 0966. 41. VÕ THỊ MỸ. DUNG. 324 1191. 50. NÔNG THỊ CẨM. THƯ. 325 0974. 41. LÊ THỊ NGỌC. 326 0977. 41. 327 1019. Môn thi. Điểm Xếp thi giải. Địa lí. 15,75 Ba. Địa lí. 15,25 Ba. 12A3 Bình Dương Địa lí 12X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí. 15,25 Ba. Địa lí. 15,00 Ba. Địa lí. 14,75 Ba 14,50 Ba. HẢI. Nữ 07/02/1999 Tuy Phước, Bình Định 12A7 Nguyễn Diêu Địa lí Nữ 25/01/2000 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Hữu Quang Địa lí Nữ 21/01/1999 An Nhơn, Bình Định 12A6 Số 3 An Nhơn Địa lí. PHẠM THỊ. HẰNG. Nữ. Địa lí. 14,00 KK. 43. PHẠM QUỐC. HUY. Địa lí. 14,00 KK. 328 1047. 44. ĐẶNG THỊ KIM. LIÊN. 14,00 KK. 329 1144. 48. TRẦN THỊ LỆ. SƯƠNG. 330 1051. 44. 331 0996. 42. ĐỖ THÙY HUỲNH THỊ. LINH HỆ. Nữ 18/10/1999 Phù Mỹ, Bình Định 12A4 Bình Dương Địa lí Nữ 20/05/1999 Tuy Phước, Bình Định 12A7 Nguyễn Diêu Địa lí Nữ 23/07/2000 Qui Nhơn, Bình Định 11A1 chuyên Lê Quý Đôn Địa lí Nữ 20/10/2000 Phù Mỹ ,Bình Định. 13,50 KK. 332 1200. 50. NGUYỄN ĐOÀN KIỀU. TRÂM. 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Địa lí Nữ 10/09/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12Văn chuyên Lê Quý Đôn Địa lí. 333 1214. 51. TRẦN THỊ BÍCH. TRÂM. Nữ 12/12/1999 Phù Cát, Bình Định. 13,25 KK. 334 1240. 52. ĐẶNG ĐÌNH. VĂN. Nam 17/02/1999 An Nhơn, Bình Định. 12A1 số 3 Phù Cát Địa lí 12a3 Nguyễn Trường Tộ Địa lí. 335 1243. 52. NGUYỄN THẢO. VI. 42. HUỲNH VĂN. HIỆP. 12X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 12TN Mỹ Thọ Địa lí. 13,25 KK. 336 0998. Nữ 21/06/1999 Qui Nhơn, Bình Định Nam 27/10/1999 Phù Mỹ, Bình Định. 337 1098. 46. LÊ BẢO. NGÂN. Địa lí. 12,75 KK. 338 0946. 40. NGUYỄN VĂN. BÌNH. Địa lí. 12,50 KK. 339 1096. 46. NGUYỄN THỊ THANH. NGA. Nam 12/02/1999 Qui Nhơn, Bình Định Nữ 30/03/1999 Phù Mỹ, Bình Định. 11A3 Số 3 Tuy Phước 12D Trưng Vương. Địa lí. 12,50 KK. 340 0970. 41. HUỲNH THỊ. ĐÀO. Nữ 08/08/1999 Hoài Ân, Bình Định. 12TN Mỹ Thọ 12A1 Võ Giữ. Địa lí. 12,25 KK. 12A3 Tây Sơn Nữ 06/09/2000 Hoài Nhơn, Bình Định 11A3 Nguyễn Du. 20/10/1999 Phù Cát, Bình Định. Nam 20/09/1999 An Lão, Bình Định. Nữ 23/08/2000 Đăk lăk. - 14 -. 12A1 số 1 Phù cát 12A1 An Lão. 15,00 Ba. 14,50 Ba 14,25 KK. 14,00 KK 13,75 KK 13,25 KK 13,25 KK 13,00 KK. Ghi chú. ĐDT.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> TT. SBD. Phòng thi. Giới tính. Họ đệm Tên. 341 1048. 44. HỒ MỸ. LIÊN. 342 1024. 43. LÊ THỊ. HƯỚNG. 343 0941. 40. THÁI NGỌC. ANH. 344 0967. 41. VÕ THỊ THU. DUNG. 345 1164. 49. LÊ QUANG. THẮNG. 346 1190. 50. NGUYỄN THỊ MINH. THƯ. 347 1022. 43. ĐỖ THỊ THU. HƯƠNG. 348 1201. 50. NGUYỄN THỊ NGỌC. TRÂM. 349 1241. 52. NGUYỄN THÀNH. VĂN. 350 1245. 52. LÊ NGỌC. VIÊN. 351 0993. 42. ĐINH QUỐC. HẬU. 352 1216. 51. NGUYỄN TỐ. 353 1239. 52. 354 1194 355 1123 356 1127. Ngày sinh. Nơi sinh. Lớp. Trường THPT. Môn thi. Nữ 21/10/1999 Qui Nhơn, Bình Định 12Văn chuyên Lê Quý Đôn Địa lí Nữ 10/11/2000 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Địa lí. 12,25 KK 12,00 KK. Địa lí. 11,75 KK. Địa lí. 11,75 KK. Địa lí. 11,75 KK. Địa lí. 11,75 KK. Địa lí. 11,50 KK. Nữ 22/08/2000 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN6 Tăng Bạt Hổ Địa lí Nam 17/12/1999 Hòai Ân, Bình Định 12A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Địa lí. 11,50 KK. Nữ 28/08/2000 An Nhơn, Bình Định Nam 24/05/1999 Hòai Ân, Bình Định. 11A9 số 2 An Nhơn Địa lí 12A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Địa lí. 11,50 KK. TRINH. Nữ 21/05/2000 Phù Cát, Bình Định. 11,00 KK. TRẦN HÀ THU. UYÊN. Nữ. 11A1 chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 11A1 số 1 Phù cát Địa lí. 50. PHAN VĂN. TIẾN. Địa lí. 10,75 KK. 47 47. TRẦN NGUYỄN HOÀNG PHÚC. Địa lí. 10,00 KK. Địa lí. 10,00 KK. TẠ HỒNG NGUYỆT. QUẾ. Nam 08/12/1999 An Nhơn , Bình Định. Điểm Xếp thi giải. Nữ 16/06/1999 Phù Mỹ, Bình Định Nam 10/04/1999 Hoài ân, Bình Định. 12T. Tây Sơn. 12A2 An Lương 12A3 Hoài Ân. Nữ 18/05/2000 An Nhơn, Bình Định. 11A5 Số 2 Tuy Phước Nữ 13/08/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12A1 Lý Tự Trọng. 07/02/2000 Phù Cát, Bình Định. Nam 20/09/1999 Tuy phước, Bình Định 12A8 Xuân Diệu Nam 13/08/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 12A2 Nguyễn Du Nữ 15/02/1999 Tây Sơn, Bình Định. - 15 -. 12A2 Tây Sơn. 11,50 KK 11,00 KK 11,00 KK. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(16)</span>

×