Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (145.21 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM 2017 Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề) 3. Câu 1. Phương trình x -3x = m2 + m có 3 nghiệm phân biệt khi: A.. −2 < m < 1. B.. −1 < m < 2. C.. m<1. D.. m > −21. Câu 2. Phương trình tiếp tuyến của đường cong (C): y= x3-2x tại điểm có hoành độ x =-1 là: A.. y=-x-2. B.. y=x+2. C.. y=-x+2. D.. y=x-2. Câu 3. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’. Gọi M, N, K lần lượt là trung điểm của các cạnh AA’, BC và CD. Thiết diện tạo bởi mặt phẳng (MNK) với hình hộp là: A.. Lục giác. B.. Tam giác. B 3log. Câu 4. Cho biểu thức A.B 1 B.B 2. C.. Tứ giác. x 6 log 9 (3 x) log 1. 3. 3. C.B 1. D.. Ngũ giác. x 9 . Giá trị lớn nhất của B với log 3 x 2;3 D.B 2. Câu 5. Phương trình log2 (3x 2) 3 có nghiệm là: A.. 10 x= 3. 16 x= 3. B.. C.. 8 x= 3. D.. 11 x= 3. D.. 1 0 x 3 1 x 2. x 1 4x 2 2 Câu 6. Bất phương trình x 1 có nghiệm là:. A.. 1 3 <x<2. x 0 1 x2 3. B. 4. 2. 2. C.. x 2 1 x 1 3. 2. Câu 7. Hàm số y = (m - 1)x + (m - 2m)x +m có ba điểm cực trị khi giá trị của m là:. A.. m 2 0 m 1 . B.. x Câu 8. Phương trình 4. A.. x 0 x 1 . 2. x. 2x. A.. B.. 2. x 1. 2. x. C.. m 0 1 m 2 . m 1 1 m 2 . D.. 3 có nghiệm là:. x 1 x 2 . B.. x Câu 9. Bất phương trình 0,3. x 2 x 1 . m 2 1 m 1 . C.. x 0 x 2 . D.. x 1 x 1 . D.. x>1. 0, 09 có nghiệm là:. -2 < x < 1. C.. x < -2. Câu 10. Hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình chữ nhật cạnh AB = a, AD = a 2 ; SA (ABCD), góc giữa SC và đáy bằng 60o. Thể tích hình chóp S.ABCD bằng: A.. 2a 3. B.. 3a 3. C.. 6a 3. D.. 3 2a 3. Câu 11. Hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình chữ nhật cạnh AB = 4a, AD = 3a; các cạnh bên đều có độ dài bằng 5a. Thể tích hình chóp S.ABCD bằng: A.. 9a 3 3. B.. 10a 3 3. C.. 9a 3 3 2. 10a 3 D.. 3.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 12. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 7 A.0 B.1 C.2. 4x Câu 13. Hµm sè y = A. R. 2. 1. x2 x 2. trên [0;1] là: .D.3. 4. có tập xác định là:. B. (0; +¥)). 1 1 ; C. R\ 2 2 . 1 1 2; 2 D. . Câu 14. Lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’ có góc giữa hai mặt phẳng (A’BC) và (ABC) bằng 60 o; cạnh AB = a. Thể tích khối đa diện ABCC’B’ bằng: 3a 3 4. A.. 3 3a 3 4. B.. x 2 Câu 15 Cho hµm sè y =. C.. 3a 3 4. 3a 3. D.. 2. . HÖ thøc gi÷a y vµ y” kh«ng phô thuéc vµo x lµ: B. y” - 6y2 = 0 C. 2y” - 3y = 0 D. (y”)2 - 4y = 0. A. y” + 2y = 0. 2x 1 Câu 16. Cho hàm số y = x 1 . Giá trị y'(0) bằng: A.. -3. B.. -1. C.. 0. D.. 3. Câu 17. Hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a; SA (ABCD); góc giữa hai mặt phẳng (SBD) và (ABCD) bằng 60o. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của SB, SC. Thể tích của hình chóp S.ADNM bằng: a3 A.. 4 6. 3a 3 8 2. B.. 3 3a 3 C.. 1 Câu 18. Hàm số y = x 3x 2 A. Đồng biến trên khoảng (–¥; 1) C. Nghịch biến trên khoảng (1,5; +¥). 8 2. D.. 6a 3 8. 2. B. Đồng biến trên khoảng (2; +¥) D. Nghịch biến trên khoảng (–¥; 1,5). Câu 19. Hàm số y = cos2x – 2cosx + 2 có giá trị nhỏ nhất là: A. 1. 1 C. 2. B. 2. 1 x có Câu 20. Đồ thị hàm số y = A. Tiệm cận đứng là đường thẳng x = 0 khi x 0– B. Tiệm cận ngang là đường thẳng y = 1 khi x + ¥ và x – ¥ 1 C. Tiệm cận xiên là đường thẳng y = – x – 2 khi x + ¥ và khi x – ¥ 1 D. Tiệm cận xiên là đường thẳng y = x – 2 khi x + ¥ và khi x – ¥ x 1. 1 12 x y2 Câu 21. Cho K = A. x B. 2x. 2. 1. y y 1 2 x x . biểu thức rút gọn của K là: C. x + 1 D. x - 1. D. –1.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 3 2 Câu 22. Tìm tham số m để hàm số: y x 3mx (m 2)x m đồng biến trên R 2 2 2 2 m 1 m 1 m hay m 1 m hay m 1 3 3 A. 3 B. 3 C. D. x3 y (m 1)x 2 (m 3)x 4 0; ¥ 3 Câu 23. Tìm tham số m để hàm số: nghịch biến trên .. A. m 1. D. m 3 hay m 1. C. m 3. B.m > 1. 3 Câu 24. Hàm số y (x m) 3x 2 đạt cực tiểu tại x = 0.. A. m 1. B. m 1. C. m 1. D. m 2. 2 2 3 2 2 x ,x Câu 25: Hàm số y x 3mx (m 1)x 1 có 2 điểm cực trị 1 2 thỏa 2(x1 x 2 ) x1 x 2 . 1 1 m m 7 7 A. m 1 B. C. m 1 và D. m . 2 1;3 Câu 26. Cho hàm số y x 1 3 x 6 x 9 trên đoạn . Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng: A. 0 B. 4 C. 6 D. 8. 3 2 Câu 27. Cho hàm số y 2 x 3x 1 , có đồ thị ( C) . Chọn đáp án sai trong các đáp án sau: A. Hàm số có 2 cực trị C. Hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; 1) B. Đồ thị hàm số đi qua điểm A( 2 ; 3) D. Hàm số không có tiệm cận Câu 28. Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu sau đây: 1 y 2 x 1 không có tiệm cận ngang A. Hàm số 4 2 B. Hàm số y x x không có giao điểm với đường thẳng y = -1 2 C. Hàm số y x 1 có tập xác định là D R \{ 1} 3 2 D. Đồ thị hàm số y x x 2 x cắt trục tung tại 2 điểm. Câu 29. Hình vẽ sau đây là đồ thị của hàm số nào: y. 0. x. A. Bậc 3 B. Bậc 4 Câu 30. Nhìn hình vẽ sau và chọn đáp án sai. C. Bậc 2. y. D. Phân thức hữu tỉ.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> 0. x. 1. -2. A. B. C. D.. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x = 1 Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y = -2 Đồ thị cho thấy hàm số luôn nghịch biến trên từng khoảng xác định Đồ thị cho thấy hàm số luôn đồng biến trên từng khoảng xác định. Cõu 31. Cho a > 0 và a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. log a x cã nghÜa víi "x B. log 1 = a vµ log a = 0 a. a. log a x n n log a x. (x > 0,n ¹ 0) 1 3 y x 2 x 2 3x 5 3 Câu 32. Tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của đồ thị hàm số: A. song song với đường thẳng x = 1 C. Song song với trục hoành B. Có hệ số góc dương D. Có hệ số góc bằng -1 2 Câu 33. Phương trình mx (2 m) x (m 1) 0 có hai nghiệm phân biệt khi: C. logaxy = logax.logay. A. m ¹0 ; m 4. D.. C. với mọi m ¹0. B. Với mọi m. Câu 34. Phương trình A B được giải là: 2 2 A. A B B. A B C. B 0 và A B y ''( ) 4 bằng: Câu 35. Cho hàm số y sin 2 x , khi đó 1 A. 0 B. C. 2 3. D. m > 0 2 D. B 0 và A B. D. -4. 2. Câu 36. Tìm m để hàm số y x 3 x mx 2 có 2 cực trị A và B sao cho đường thẳng AB song song với đường thẳng. d : y 4 x 7. A. m 0. B. m 1. . C. m 3. . . D. m 2. . x 4 x 1 x 4 x 1 x x 1 Câu 37. Rót gän biÓu thøc K = ta đợc: A. x2 + 1 B. x2 + x + 1 C. x2 - x + 1 D. x2 - 1 2 Câu 38. Cho f(x) = x ln x . §¹o hµm cÊp hai f ”(e) b»ng: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 log5 x 3 x 2 2x Cõu 39. Tập hợp các giá trị của x để biểu thức cã nghÜa lµ: A. (0; 1) B. (1; +¥) C. (-1; 0) È (2; +¥) D. (0; 2) È (4; +¥).
<span class='text_page_counter'>(5)</span> 1 y x3 mx2 ( m2 4) x 5 3 Câu 40. Tìm m để hàm số đạt cực tiểu tại điểm x 1.. A. m 3. B. m 1 2. C. m 0. D. m 1. 2. Câu 41. Giả sử ta có hệ thức a + b = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng? a b 2 log 2 log 2 a log 2 b 2 log2 a b log 2 a log 2 b 3 A. B. a b ab log 2 2 log 2 a log 2 b log 2 log 2 a log 2 b 3 6 C. D. 4 0; 2 f x x cos x Câu 42. Tìm giá trị lớn nhất: trên đoạn . . 2. A.. B.. 2. C.. 0. 4. D.. . 2x 1 x 1 có tung độ bằng 5 . Tiếp tuyến của (C ) tại M cắt các trục tọa độ Ox, Câu 43. Gọi lần lượt tại A và B. Hãy tính diện tích tam giác OAB ? M (C ) : y . A.. 121 6. B.. 119 6. C.. 123 6. D.. 125 6. 2 Câu 44. Kết luận nào là đúng về giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x x ?. A. Có giá trị lớn nhất và có giá trị nhỏ nhất; B. Có giá trị nhỏ nhất và không có giá trị lớn nhất; C. Có giá trị lớn nhất và không có giá trị nhỏ nhất; D. Không có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất. 1. 2x. x 1. Câu 45. Cho biểu thức A = 2 A.x 2 B.x 1 Câu 46. Biểu thức A. x. 3. 2 4. C.x 2. x 1 2. A2 2 A 1 . Tìm x biết 81 9 . D.x 1. x. 3 x. 6 x 5 (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:. 7 3. 5 2. 2 3. 5 3. B. x C. x D. x 3 y x 2 .Số tiệm cận của đồ thị hàm số bằng Câu 47. Cho hàm số A.0. B.1. C.2. D.3. 3 2 Câu 48. Cho hàm số y x 3 x 1. Tích các giá trị cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số bằng. A. -6. B. -3. C. 0. D. 3. Cõu 49. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định? . 3. 3 B. y = x 4 C. y = x4 D. y = x x 1 6 2x 4 8 4x5 3 271x Câu 50. HÖ bÊt ph¬ng tr×nh: cã tËp nghiÖm lµ: A. [2; +¥) B. [-2; 2] C. (-¥; 1] D. [2; 5]. A. y = x-4. Oy.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> -----------Hết -----------.
<span class='text_page_counter'>(7)</span>