Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Diem Tin hoc lan 1 Lop Ds13Nha6YD6

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (527.91 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ QUẢNG NAM KHOA-BM: NN-TH-KHCB HỆ: TCCN KHÓA HỌC: MÔN HỌC: TIN HỌC HỌC KỲ: II NĂM HỌC: 2015-2016 TS TIẾT: SỐ ĐVHT: 3 STT MÃSV 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23. HỌ. TÊN. 151633 Dương Kông. Chương. 151520 Nguyễn Thị. Cơ. 151009 Trần Hoàng. Diệp. 151349 Phạm Thị Mỹ. Duyên. 151488 Lê Thị. Đông. 151025 Phạm Thị Lan. Giao. 151042 Lê Thị Thanh. Hằng. 151209 Nguyễn Thị Thúy. Hằng. 151235 Nguyễn Ngọc. Hậu. 151295 Nguyễn Thị Thu. Hiền. 151403 Trần Thị. Hiền. 151115 Trương Văn. Hiếu. 151490 Trương Thị. Hương. 151023 Trần Thị. Kim. 151266 Bùi Thị Thúy. Lai. 151622 Phan Thị Phương. Lan. 151024 Nguyễn Thị Hương. Lan. 151069 Hồ Thị Thu. Lành. 151210 Võ Hoàng Quế. Lâm. 151137 Trần Thị Giao. Lên. 151427 Trần Thị Mỹ. Linh. 151439 Nguyễn Thị Thảo. Ly. 151300 Lương Thị Ly. Ly. LỚP DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B. TB KT. TX. ĐK. 1,0 10,0 10,0 10,0 10,0 8,0 10,0 10,0 10,0 10,0. 2,0 6,0 7,3 10,0 10,0 6,0 7,3 8,0 8,7 7,0 7,3 6,5 7,7 7,0 8,0 7,0 8,0 7,0 8,0 0,0 Không được DT 7,5 8,3 6,0 7,3 7,0 8,0 7,0 8,0 7,0 8,0 8,0 8,7 7,0 7,3 7,0 8,0 7,5 8,3 6,5 7,7 6,5 7,0 7,0 7,3 6,5 7,7. 10,0 10,0 10,0 10,0 10,0 10,0 8,0 10,0 10,0 10,0 8,0 8,0 10,0. Xét ĐKDT. Thi 1. TK HP 1. 7,0 8,0 7,0 6,0 7,5 5,0 6,5 7,0 4,5. 7,1 8,8 7,1 7,1 7,4 6,1 7,1 7,4 5,9. Thi lại Thi 2. TK Học lại HP 2. Học lại 5,5 4,0 7,5 4,5 6,5 8,0 4,0 5,0 6,5 7,0 8,5 7,5 9,0. 6,6 5,3 7,7 5,9 7,1 8,3 5,3 6,2 7,2 7,3 7,9 7,4 8,5. G.CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> STT MÃSV 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55. HỌ. TÊN. 151325 Trần Thị. Ly. 151126 Thái Bảo. Minh. 151037 Trần Thị Lệ. My. 151171 Nguyễn Thị. Ngân. 151411 Nguyễn Thị Thảo. Ngân. 151231 Nguyễn Thị Lệ. Ngân. 151460 Phạm Thị Bích. Ngọc. 151098 Nguyễn Thị Như. Ngọc. 151489 Nguyễn Thị ánh. Nguyệt. 151363 Phan Thái Duy. Nhất. 151526 Lục Thị Vũ. Nhi. 151276 Nguyễn Thị Yến. Nhi. 151920 Trần Thị Hồng. Nhi. 151376 Hồ Thị Bích. Nhuận. 151578 Phạm Thị. Ni. 151511 Nguyễn Thị. Phong. 151568 Phạm Thị. Phương. 151375 Nguyễn Thị Hà. Phương. 151467 Nguyễn Thị Hương. Quế. 151016 Dương Như. Quỳnh. 151515 Phan Thị. Sẽ. 151410 Lê Thanh. Tâm. 151102 Nguyễn Đắc. Tây. 151648 Hồ Duy. Thanh. 151157 Nguyễn Thị Thanh. Thanh. 151022 Lê Thị Thu. Thảo. 151426 Ri áh. Thiện. 151050 Dương Thị Thu. Thủy. 151399 Nguyễn Thị Cẩm. Tiên. Nguyễn Thị Đoan. Trang. 151203 Trương Thị. Trang. 151544 Ngụy Thị. Trâm. LỚP DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B DS13B. TX. ĐK. 1,0 10,0 10,0. 2,0 7,0 7,0. 10,0 10,0 10,0 10,0 10,0 8,0 10,0 10,0 10,0 10,0 10,0 10,0 10,0 10,0 10,0 10,0 10,0. 10,0 10,0 10,0 10,0 8,0 10,0 10,0. TB KT. 8,0 8,0 0,0 5,0 6,7 10,0 10,0 5,0 6,7 6,0 7,3 6,0 7,3 9,5 9,0 7,5 8,3 6,0 7,3 7,5 8,3 0,0 6,0 7,3 0,0 8,0 8,7 9,0 9,3 7,5 8,3 9,0 9,3 9,0 9,3 0,0 8,0 8,7 6,0 7,3 0,0 0,0 8,0 8,7 6,0 7,3 10,0 10,0 9,0 9,3 7,0 7,3 7,0 8,0 8,0 8,7. Xét ĐKDT. Thi 1. TK HP 1. 7,0 6,5. 7,4 7,1. Không được DT. Thi lại Thi 2. TK Học lại HP 2. G.CHÚ. Học lại 4,0 10,0 4,0 8,0 6,0 10,0 5,5 6,0 9,5. 5,1 10,0 5,1 7,7 6,5 9,6 6,6 6,5 9,0. Không được DT. Học lại 7,0. 7,1. 7,0 9,0 8,5 8,5 9,5. 7,7 9,1 8,4 8,8 9,4. Không được DT. Học lại. Không được DT. Học lại 8,0 8,5. 8,3 8,0. Không được DT Không được DT. Học lại Học lại 8,0 7,0 10,0 9,0 7,5 4,0 9,0. 8,3 7,1 10,0 9,1 7,4 5,6 8,9. NHA4 chuyển sang.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> STT MÃSV 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87. HỌ. 151272 Nguyễn Thị 151345 Phạm Thị 151584 Trần Thị 151542 Nguyễn Thị Trùng 151167 Lê Thị 151381 Đoàn Thị Thanh 151552 Nguyễn Thị. 130790 151643 151361 151117 151395 151441 151608 151548 151237 151615 151079 151534 151497 151424 151334 151593 151213 151193 151632 151432 151131 151646 151523 151138 151317. Đỗ Thị Hoàng Hoàng Lê Hồ Thị Minh Hồ Phước Lê Đức Nhật Lê Quốc Phan Thị Nguyễn Quốc Võ Nguyễn Thị Nguyễn Xuân Nguyễn Thị Ngọc Lê Thị Hồng Phạm Văn Lê Tấn Nguyễn Thị Minh Bùi Thảo Dương Văn Lê Nhật Nguyễn Thành Trịnh Như Nguyễn Văn Phạm Thị Đoàn Thị Thu Võ Thị Như. TÊN Trinh. LỚP. DS13B Tư DS13B Tươi DS13B Uyển DS13B Vân DS13B Vy DS13B Yên DS13B Yến DS13B Anh DNHA6 Ánh DNHA6 Bảo DNHA6 Bảo DNHA6 Chánh DNHA6 Dung DNHA6 Dũng DNHA6 Đạt DNHA6 Hà DNHA6 Hạ DNHA6 Lê DNHA6 Loan DNHA6 Lùng DNHA6 Lực DNHA6 Nhật DNHA6 Phương DNHA6 Quang DNHA6 Quang DNHA6 Quốc DNHA6 Quỳnh DNHA6 Tài DNHA6 Thẩm DNHA6 Thủy DNHA6 Thủy DNHA6. TX. ĐK. 1,0 10,0 10,0 8,0. 2,0 7,0 9,0 7,0. 10,0 10,0. 7,0 8,0. 8,0 10,0 9,0. 7,5 7,0 8,0. 10,0 10,0 10,0 9,0 9,0 10,0 8,0 10,0 10,0 10,0 10,0 10,0 10,0. 8,5 6,0 6,0 7,0 7,0 9,0 6,0 9,0 9,0 7,0 6,0 9,0 7,5 7,5 9,0 8,5 7,5 9,0 5,0 8,5. 8,0 10,0 10,0 10,0 10,0 10,0. TB KT 8,0 9,3 7,3 0,0 8,0 8,7 0,0 0,0 7,7 8,0 8,3 0,0 9,0 7,3 7,3 7,7 7,7 9,3 6,7 9,3 9,3 8,0 7,3 9,3 8,3 5,0 8,7 9,0 8,3 9,3 6,7 9,0. Xét ĐKDT. Thi 1. TK HP 1. 4,0 10,0 8,5. 5,6 9,7 8,0. Không được DT. Thi lại Thi 2. TK Học lại HP 2. G.CHÚ. Học lại 4,5 9,0. 5,9 8,9. Không được DT Không được DT. Học lại Học lại 6,5 10,0 8,0. 7,0 9,2 8,1. 10,0 6,0 7,0 5,0 7,0 9,0 8,0 9,0 9,0 9,0 9,0 10,0 10,0. 9,6 6,5 7,1 6,1 7,3 9,1 7,5 9,1 9,1 8,6 8,3 9,7 9,3 2,0 8,9 9,6 7,5 8,5 8,1 8,4. Không được DT. Chuyển điểm. 9,0 10,0 7,0 8,0 9,0 8,0. Học lại. Vắng >20% số tiết.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> STT MÃSV 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119. HỌ. TB KT. TÊN. LỚP. TX. ĐK. 1,0. 2,0 6,5 7,7 9,0 9,3 9,0 9,3 9,5 9,7 6,5 7,3 8,0 8,7 6,0 6,7 7,0 8,0 6,0 7,3 5,0 6,7 6,0 6,7 6,0 6,7 7,0 7,3 7,0 8,0 6,0 6,7 6,0 6,0 6,0 6,0 8,0 8,0 5,0 6,7 6,0 6,7 6,0 7,3 8,0 8,7 8,0 8,7 6,0 7,3 6,0 7,3 6,0 7,3 10,0 10,0 8,0 8,7 5,0 6,0 7,0 7,3 5,0 6,7 7,0 7,3. 151502 151051 151560 151598 151372 151243. Bùi Thị Thương Huỳnh Văn Lê Thanh Phạm Lê Thanh Võ Đức Dương Thị Kiều. Thương Trí Tú Tú Viên Yến. DNHA6 DNHA6 DNHA6 DNHA6 DNHA6 DNHA6. 10,0 10,0 10,0 10,0 9,0 10,0. 140044 140323 140316 140140 140390 140115 140213 140265 140304 140348 140284 140385 140020 141363 140099 140270 140384 140582 140356 140470 140090 140409 140248 140175 140546 140344. Nguyễn Hùng Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Thị Xuân A Lăng Trần Quốc Trương Thị Lưu Thị Kiều Bùi Thị Ngọc Lê Văn Hoàng Đặng Thùy Nguyễn Thị Mỹ Võ Thị Thanh Huỳnh Thị Lệ Đinh Thị Hồ Văn Lê Hữu Nguyễn Thị Kim Mai Thị Thanh Nguyễn Văn Hôih Nguyễn Thị Hải Nguyễn Thị Tuyết B Nướch Thị Lê Thị Kim Bling Đặng Thị Xuân. Anh ánh Ba Châu Đạt Diễm Diễm Diễm Đức Dung Duyên Duyên Giang Huệ Huy Huy Huyền Huyền Khánh Liêu Lý Mai Nghếu Nguyên Ninh Quy. YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6. 8,0 10,0 10,0 10,0 8,0 8,0 8,0 10,0 8,0 6,0 6,0 8,0 10,0 8,0 10,0 10,0 10,0 10,0 10,0 10,0 10,0 10,0 8,0 8,0 10,0 8,0. Xét ĐKDT. Thi 1 9,5 9,0 7,5 10,0 8,5 8,5 5,0 5,0 5,0 5,0 5,0 6,0 6,0 6,0 6,0 6,0 5,0 5,0 5,0 5,0 5,0 6,0 7,0 6,0 5,0 7,0 7,0 5,0 5,0 5,0 5,0. TK HP 1 8,8 9,1 8,2 9,9 8,0 8,6 2,7 6,2 5,9 5,7 5,7 5,7 6,5 6,8 6,3 6,0 6,0 6,2 5,7 5,7 5,9 6,5 7,1 7,1 6,5 5,9 8,2 7,7 5,4 5,9 5,7 5,9. Thi lại Thi 2. Thi lại. TK Học lại HP 2. G.CHÚ. Không dự thi L1.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> STT MÃSV 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142. 140082 141364 140178 140303 140400 140600 140131 140366 140380 140209 140486 140592 140301 141373 140019 140118 140179 140216 140512 140577 140324 140330 141375. HỌ Võ Thị Như Đinh Thị Nguyễn Thanh Hồ Quốc Nguyễn Đức Trịnh Ngọc Phạm Hoàng Trần Văn Trương Thị Kiều Bùi Đức Châu Thị Anh Đoàn Thị Minh Trần Thị Hoài Nguyễn Lê Hồng Trần Thị Phan Thị ánh A Rất Bùi Thị Thu Nguyễn Văn Trần Thị Hải Trần Thị Hoài Trương Thị Phi Lê Hoàng. TÊN Quỳnh Sáu Tài Tài Tài Tàu Thắng Thắng Thanh Thịnh Thư Thư Thương Thuỷ Trang Tuyết úy Vân Vĩ Vinh Yến Yến Vũ. LỚP YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6 YD6. TB KT. TX. ĐK. 1,0 10,0 10,0 10,0 9,0 10,0 6,0 10,0 6,0 10,0 10,0 10,0 10,0 10,0 10,0 8,0 6,0 10,0 10,0 8,0 10,0 10,0 10,0 10,0. 2,0 6,0 7,3 5,0 6,7 7,0 8,0 10,0 9,7 10,0 10,0 8,0 7,3 10,0 10,0 7,0 6,7 7,0 8,0 10,0 10,0 6,0 7,3 8,0 8,7 7,0 8,0 7,0 8,0 6,0 6,7 8,0 7,3 6,0 7,3 7,0 8,0 7,0 7,3 7,0 8,0 7,0 8,0 8,0 8,7 9,0 9,3. Xét ĐKDT. Thi 1 5,0 5,0 7,0 10,0 10,0 8,0 10,0 6,0 7,0 5,0 6,0 10,0 6,0 7,0 6,0 5,0 5,0 5,0 5,0 5,0 9,0 10,0. TK HP 1 5,9 5,7 7,4 9,9 10,0 7,7 10,0 2,7 6,8 8,2 5,9 7,1 9,2 6,8 6,9 6,5 5,9 6,2 5,9 6,2 6,2 8,9 9,7. Thi lại Thi 2. Thi lại. TK Học lại HP 2. G.CHÚ. Không dự thi L1.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

×