NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
• MỤC TIÊU
• LUYỆN PHÁT ÂM ANH – MỸ
-
LUYỆN LẤY HƠI BỤNG
BẢNG PHIÊN ÂM IPA vs AHD
LUYỆN TẬP 44 ÂM BẢNG PHIÊN ÂM IPA
LUYỆN TẬP NÂNG CAO NHỮNG ÂM KHÓ
TRỌNG ÂM CÂU – NGỮ ĐIỆU – GIỌNG NĨI
• CÂU GIAO TIẾP TRONG CS
leader: Trang Nguyen
1
Trong 3 giây đầu tiên, hãy…
VIẾT ra 3 lý do
TẠI SAO
bạn tham gia khóa học?
Bạn hãy dán các lý do đó ở nơi
mỗi ngày bạn đều có thể dễ dàng nhìn thấy
để TẠO ĐỘNG LỰC học tập đến cuối khóa học nhé!
leader: Trang Nguyen
CONTENT
2
Một số tips cho việc học hiệu quả
• Lắng nghe giọng nói của bạn: ghi âm + nghe lại 1 cách
chăm chú >> tìm ra điểm yếu của bản thân
• Nói CHẬM – rõ ràng
• Quan sát chính mình – sử dụng lưỡi để quan sát vị trí các
bộ phận cấu âm
• Nghe/ xem các chương trình bạn u thích bằng tiếng
Anh
• Hát tiếng Anh
• Khơng có “PHÁT ÂM HỒN HẢO” – phiên bản hoàn hảo
nhất là phiên bản tốt hơn 1% so với ngày hôm qua :D
leader: Trang Nguyen
CONTENT
3
RELAXATION AND BREATHING EXERCISES
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Tập thở (giọng bụng)
Hít – xì / hít – đếm
Tập thở nhanh
La la la (lưỡi)
Pa pa pa (môi)
Di chuyển hàm dưới theo 4 hướng
Ngáp (UA – AU) / WOW
Yoga cười – Ho ho Ha ha ha
Hummmmm
leader: Trang Nguyen
CONTENT
4
Tác dụng của Thở bụng
1. Giảm căng thẳng
2. Giảm đau
3. Cải thiện chức năng của phổi
4. Giải độc cơ thể
5. Hỗ trợ giảm cân
6. Giúp ngủ ngon hơn
7. Hạ huyết áp
8. Giảm say tàu xe
9. Cải thiện tiêu hóa
10.Tràn đầy năng lượng
leader: Trang Nguyen
CONTENT
5
PRONUNCIATION – PHÁT ÂM
leader: Trang Nguyen
CONTENT
6
IPA vs AHD
IPA
AHD
leader: Trang Nguyen
CONTENT
7
dipthongs
HEAT - HIT
FOOD - FOOT
CARROT – BIRD
BED –
CAT
HORSE –
HOT
LOVE – STAR
CAT
cough
PEPPER – BETTER
TURTLE - DADDY
FAT - VAT
THANK - THIS
MILLION
-
NOSE
-
ÂM NGUYÊN ÂM ĐƠN
ÂM PHỤ ÂM
SINGER
-
HOUSE
ÂM DÀI
CHURCH-JUDGE
SISTER - BUZZ
LOLLIPOP
ÂM NGẮN
leader:
Nguyen
ÂM Trang
HỮU THANH
ROAR
COOK - GOOGLE
NATION - VISION
WOW - YOU
ÂM NGUYÊN ÂM ĐÔI
ÂM VÔTHANH
8
CONTENT
leader: Trang Nguyen
IPA
Cơ quan
cấu9âm
CƠ QUAN CẤU ÂM
leader: Trang Nguyen
IPA
10
leader: Trang Nguyen
IPA
11
R sounds – Âm /r/
• Miệng và mơi hướng căng về phía trước (giống
âm /u/)
• Lưỡi lùi lại phía sau và hơi cong ở đầu lưỡi
(Tips: check by put your finger into your mouth to check if the
tongue is 2.5cm far from your teeth)
leader: Trang Nguyen
IPA
12
R đầu từ
• Rock /rɒk/
• Rip /rɪp/
• Reach /riːʧ/
• Road /rəʊd/
• Rain /reɪn/
• Rich /rɪʧ/
The rooster rushed into the wrong road.
• Rome /rəʊm/
/ðə ˈruːstə rʌʃt ˈɪntə ðə rɒŋ rəʊd/
• Raise /reɪz/
leader: Trang Nguyen
IPA 13
R ở cuối từ hoặc nguyên âm
• Car /kɑː/
• Far /fɑː/
• Star /stɑː/
• Door /dɔː/
• Bear /beə/
• Four
/fɔː/
Really
leery, rarely Larry.
• Air
/eə/
/ˈrɪli
ˈlɪri, ˈreəli ˈlæri/
leader: Trang Nguyen
IPA 14
R ở giữa từ
•
•
•
•
•
•
•
•
•
Direction /dɪˈrɛkʃən/
Arrange /əˈreɪnʤ/
Erase /ɪˈreɪz/
Correct /kəˈrɛkt/
Marry /ˈmỉri/
Garage /ˈgỉrɑːʒ/
Original /əˈrɪʤənl/
Hurry /ˈhʌri/
Zero /ˈzɪərəʊ/
leader: Trang Nguyen
IPA 15
R blends (Consonant+R)
Note:
- R always is the strongest sound in the blend
- Lips come forward before you even say the word
leader: Trang Nguyen
IPA 16
R-blends from Beginning
•
•
•
•
•
•
•
Training /ˈtreɪnɪŋ/
Trust /trʌst/
Trip /trɪp/
Great /greɪt /
Tropical /ˈtrɒpɪkəl/
Bring /brɪŋ/
Print /prɪnt/
leader: Trang Nguyen
IPA 17
R-blends from Middle
• Subtract /səbˈtrỉkt/
• Waitress
/ˈweɪtrɪs/
•
•
•
•
Nutrition /nju(ː)ˈtrɪʃən/
Australia /ɒˈstreɪliːə/
Introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/
Compress /ˈkɒmprɛs/
leader: Trang Nguyen
IPA 18
The stories he read on the radio were incorrect
/ðə ˈstɔːriz hi red ɒn ðə ˈreɪdɪəʊ wər ˌɪnkəˈrɛkt/
Richard and Brooke took a ride in their brand
new Range Rover Truck
/ˈrɪʧəd ənd
brʊk tʊk ə raɪd ɪn ðeə brænd njuː reɪnʤ ˈrəʊvə trʌ
k/
The trip to the Rocky mountains will be
rescheduled on Friday.
/ðə trɪp tə ðə ˈrɒki ˈmaʊntɪnz wɪl bi ˌriː
ˈʃɛdjuːld ɒn ˈfraɪdeɪ/
leader: Trang Nguyen
IPA 19
• Rory the warrior and Rosie the worrier
were reared wrongly in a rural brewery.
/ ˈrɔri ðə ˈwɒrɪər ənd ˈrəʊziː ðə ˈwʌrɪə
wə rɪəd ˈrɒŋli ɪn ə ˈrʊərəl ˈbrʊəri/
Ruby Rugby's brother bought and brought her
back some rubber baby-buggy bumpers.
/ˈruːbi ˈrʌgbiz ˈbrʌðə bɔːt ənd brɔːt hə
bæk səm ˈrʌbə ˈbeɪbi-ˈbʌgi ˈbʌmpəz/
leader: Trang Nguyen
IPA
20
Âm nguyên âm đơn
• Meet / heat / succeed
mit / hit / səkˈsid
• Bit / hit / kid
bɪt / hɪt / kɪd
• Book / look / could
bʊk / lʊk / kʊd
• Food / boot
fud / but
AHD
leader: Trang Nguyen
21
Âm nguyên âm đơn
• Bet / bed / ten
bɛt / bɛd / tɛn
• Information / comfortable
ˌɪnfərˈmeɪʃən / ˈkʌmfərtəbəl
• Teacher / mother / father
ˈtʧər / ˈmʌðər / ˈfɑðər
• Long / not / boss
lɔŋ / nɑt / bɑs
leader: Trang Nguyen
AHD
22
Âm ngun âm đơn
• Fat / black
fỉt / blỉk
• butter / mother
ˈbʌtər / ˈmʌðər
• Father / follow
ˈfɑðər / ˈfɑloʊ
AHD
leader: Trang Nguyen
23
Âm ngun âm đơi
• Break / late / eight
breɪk / leɪt / eɪt
• Boy / destroy
bɔɪ / dɪˈstrɔɪ
• Only / won’t / show
ˈoʊnli / woʊnt / ʃoʊ
• Time / lime / kite
taɪm / laɪm / kaɪt
• Shout / mountain / mouth
ʃaʊt / ˈmaʊntən / maʊθ
AHD
leader: Trang Nguyen
24
Âm phụ âm
• Prefer / prepare / professional
prəˈfɛr / priˈpɛər / prəˈfɛʃənəl
• Baby / ball / bubble
ˈbeɪbi / bɔl / ˈbʌbəl
• Ten / tent / turtle
tɛn / tɛnt / ˈtɜrtəl
• Hard / dog / bed
hɑrd / dɔg / bɛd
leader: Trang Nguyen
AHD
25