THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
CHỦ ĐỀ 1: HÀNH ĐỘNG MẮT
1. Động từ hành động nhìn
- Admire: nhìn ngắm
- Look into: nhìn vào trong
- Browse: duyệt
- Look out: nhìn ra ngồi
- Check: kiểm tra
- Look through: nhìn qua
- Examine: kiểm tra, xem xét
- Observe: quan sát, theo dõi
- Face: nhìn về, nhìn đối diện
- Read: đọc
- Gaze at: nhìn chằm chằm
- See: nhìn
- Glance at: nhìn lướt qua, nhìn thống,
liếc qua
- Stare at: nhìn chằm chằm
- Inspect: kiểm tra
- Study: học, nghiên cứu
- View: xem
- Look at: nhìn vào
Page 1
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
- Watch: xem
2. Vật
- Artwork: bức tranh
- Mirror: tấm gương
- Board: cái bảng
- Museum: bảo tàng
- Bulletin board: bảng thông báo
- Notice: thơng báo
- Document: tài liệu
- Sign: biển báo, tín hiệu
- File cabinet: tủ hồ sơ
- Painting: bức tranh
- Gallery: phòng trưng bày
- Picture: bức tranh
- Material: tài liệu, vật liệu
- Telescope: kính thiên văn
Page 2
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
CHỦ ĐỀ 2: NGƯỜI VÀ HÀNG HÓA
1. Vật
- Box: thùng, hộp
- Forklift: xe nâng
- Cardboard boxes: thùng các – tông
- Sack: bao tải
- Cart: xe đẩy
- Warehouse: nhà kho
- Carton: thùng giấy cứng
- Wheelbarrow: xe rùa, xe cút kít
- Container: thùng chứa, thùng hàng
2. Động từ
- Be holding: cầm, giữ, nắm
- Be loading onto: tải hàng lên
- Be labeling: dán nhãn
- Be packing: đóng gói
- Be lifting: nâng
- Be piled on: chất đống
Page 3
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
- Be pulling: kéo
- Distribute: phân phối
- Be pushing: đẩy
- Move: di chuyển
- Be stacked on: chất đống
- Transport: vận chuyển
- Be unloading onto: bốc hàng xuống
- Unpacking: tháo gỡ hàng
- Delivery: vận chuyển
CHỦ ĐỀ 3: HÀNH ĐỘNG TAY
- Concentrate on: tập trung vào
- Mend: sửa đổi, sửa chữa
- Fix: sửa
- Repair: sửa chữa
- Focus on: tập trung vào
- Use: sử dụng, dùng
- Hold: cầm, nắm, giữ
- Work on: làm việc trên cái gì
Page 4
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
CHỦ ĐỀ 4: CÔNG TRƯỜNG
1. Đồ vật
- A heavy machine: máy móc loại nặng
- Hammer: cái búa
- Bricks: cục gạch
- Hole: hố, lỗ
- Brush: cây cọ, bàn chải
- Ladder: cái thang
- Cable: dây cáp
- Pipes: ống
- Cement: xi măng
- Pole: cột điện
- Climbing up: leo lên
- Rake: cái cào
- Cord: dây thừng
- Roof: mái nhà
- Equipment: dụng cụ, thiết bị
- Sand: cát
- Erect: xây dựng
- Scaffolding: giàn giáo
Page 5
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
- Shovel: cái xẻng
- Tools: dụng cụ, công cụ
- Stone blocks: khối đá, đá tảng
- Wires: dây điện
2. Hành động trong tranh
- Be burying: chôn
- Be tiling: ốp lát
- Be digging a hole: đào lỗ
- Be welding st: hàn cái gì đó
- Be laying bricks: đặt gạch (xây)
- Be working/handling/using with
tools: làm việc với công cụ
- Be operating a heavy machine: vận
hành máy hạng nặng
- Be painting the wall: sơn tường
- Be paving the road: lát đường
3. Cấu trúc hay được sử dụng
- Learning against: dựa vào
- Paint is being applied to the wall: sơn
tường
1. Thường hay sử dụng cấu trúc bị động
Page 6
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
- Being built = being constructed
2. Cấu trúc to be + pre + Noun
- Be under construction
- Be under repair = be being repaired
- Be under renovation = be being renovated
3. Một số cấu trúc khác
- Be doing some construction work
- Be working at a construction site
- The construction work is in progress
Page 7
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
CHỦ ĐỀ 5 : CHỦ ĐỀ ÂM NHẠC
1. Danh từ chỉ người xuất hiện trong tranh
- Musicans : nhạc sĩ
- The orchestra : dàn nhạc
- The audience : khán giả
- Performers : người biểu diễn
- The band : ban nhạc
2. Danh từ chỉ vật xuất hiện trong tranh
- Musical instruments : dụng cụ âm
nhạc
- microphone : micrô
- music stand : giá để bản nhạc
- Guitar : đàn ghi ta
- piano : đàn piano
- podium : bục giảng
- trumpet : cái kèn
- theater : rạp hát
- stage : sân khấu
3. Hành động xuất hiện trong tranh
Page 8
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
- Be bowing to someone: cúi chào với ai đó
- Be clapping/applauding: vỗ tay
- Be entertaining a musical instrument: giải trí một loại nhạc cụ
- Be performing a musical instrument: trình diễn một loại nhạc cụ
- Be playing a musical instrument: chơi nhạc cụ
- Be playing the different instruments: chơi nhạc cụ khác nhau
- Be playing the same instruments: chơi nhạc cụ giống nhau
- Be practicing a musical instrument: tập luyện một loại nhạc cụ
- Be speaking/singing into the microphone: nói/hát vào trong cái micro
- Be walking of the stage: bước xuống sân khấu
- Be walking onto the stage: bước lên sân khấu
Page 9
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
- Be watching a performance/concert: xem một buổi biểu diễn/ buổi hòa nhạc
- Be waving at someone: vẫy tay chào ai đó
CHỦ ĐỀ 6 : CHỦ ĐỀ ĐI BỘ TRÊN ĐƯỜNG PHỐ
1. Danh từ xuất hiện trong tranh
- Amusement park: công viên giải trí
- Path: đường mịn
- Bridge: cây cầu
- Pedestrians: người đi bộ
- Climb: leo núi
- Ramp: dốc
- Escalators: thang cuốn
- Sidewalk: vỉa hè
- Forest: rừng
- Slope: dốc
- Hill: đồi
- Stairs: cầu thang
- Mountain: núi
- Steps: bậc, bước
Page 10
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
- Suspension bridge: cầu treo
- Trail: đường mòn
- To lead to: dẫn đến
- Woods: rừng
2. Hành động xuất hiện trong tranh
- Be strolling: đi dạo
- Be taking a walk: đi bộ
- Be wandering: lang thang
- Be jogging: chạy bộ
- Be passing: băng qua
- Be hiking: leo núi
- Be ready/about/waiting to cross the
road: chuẩn bị/chờ băng qua đường
- Be walking across: đi bộ qua đường
- Be crossing: băng qua đường
- Head toward: đi về phía
- Head approach: tiến về hướng
CHỦ ĐỀ 7 : CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG
1. Các loại phương tiện xuất hiện trong toiec.
Page 11
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
- Truck: xe tải
- Vehicles: phương tiện giao thông
- Tram: tàu điện
- Van: xe chở khách loại nhỏ
- Train: xe lửa
- Subway: tàu điện ngầm
2. Từ vựng liên quan đến phong cảnh đường phố - xe nôi – xe ngựa
- Archway: cổng vòm
- Lane: làn đường
- Arrows: mũi tên
- Be directing traffic: điều phối giao
thông
- Curb: lề đường
- Crosswalk: lối băng qua đường
- Be stuck in traffic: kẹt xe
- Intersection: ngã tư
+ Traffic on the street is very heavy:
giao thông trên đường rất đông đúc
- Line: hàng
+ Have traffic jam: kẹt xe
- Stripe: vạch kẻ đường
Page 12
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
+ Have traffic congestion: tắc nghẽn
giao thông
+ Be jammed with traffic: kẹt xe
+ Be close to traffic: kẹt xe
+ Traffic is busy: giao thông đông đúc
- Lamppost : đèn đường
- Streetlamps: đèn đường
- Traffic sign: biển báo giao thông
- Traffic signal: đèn giao thông
- Traffic lights: đèn giao thông
- The road/street is deserted: con đường
vắng
- The road curves into the distance: con
đường cong vào
- The surface of the road is smoothed:
mặt đường nhẵn
- Trees are planted on both sides of the
street: cây cối được trồng hai bên
đường
- Leaf leaves: lá cây
2. Từ vựng liên quan đến ô tô
Page 13
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
- A bus conductor: người bán vé xe
buýt
- Be moving/going/travelling in both
directions: được đi theo cả hai hướng
- Be dismantled: tháo dỡ
- Be boarding/getting into the bus: lên
xe buýt
- Be parked in the outdoor parking lot:
đậu xe trong bãi đậu xe ngoài trời
- Be parking along the side of the road:
đậu xe dọc theo con đường
- Be lining up to the bus: xếp hàng lên
xe buýt
- Be getting out of: xuống xe
- Be holding the steering wheel: giữ
bánh lái
- The hood of the car: mui xe
- Be inspecting the engine of the car:
kiểm tra động cơ của xe
- The rearview mirror: gương chiếu hậu
- Be towed: kéo
- The rear of the car: đuôi xe
- The tires: lốp xe
- The wheel: bánh xe
Page 14
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
- The steering wheel: bánh lái, vô lăng
- The bus station: trạm xe buýt
- The doors have been left open: cánh
cửa được mở phía trái
3. Từ vựng liên quan đến xe đạp
- Be riding the bicycle: cưỡi xe đạp
- Be wearing protective gear: mặc đồ
bảo hộ
- Be leaning against the railing: tựa vào
lan can
- Race: đường đua
- Be parked in the rack: đậu trong giá
đỡ
4. Từ vựng liên quan đến xe máy.
- Be wearing helmets: đội nón bảo
hiểm
- The motorcyclist: người đi mô tô
- The scooter: xe ga
- The motorcycle: xe mô tô
Page 15
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
5. Từ vựng liên quan đến tàu.
- Be catching the train: bắt xe lửa
- The train tracks: đường ray
- Be pulled up: lên tàu
- The train conductor: người bán vé xe
lửa
- Be departing from: khởi hành từ
- Be going through the tunnel: đi qua
đường hầm
- The platform: sân ga
- The train has pulled into the station:
xe lửa vào nhà ga
- Railroad: đường ray
6. Từ vựng liên quan đến các loại phương tiện khác.
- Be riding the horse: cưỡi ngựa
- Be guiding the stroller: đẩy xe đẩy
- Be riding the carriage: cưỡi xe ngựa
- Have a ride on a horse: cưỡi ngựa
Page 16
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
CHỦ ĐỀ 8 : ĐỊA ĐIỂM SÂN BAY
1. Danh từ xuất hiện trong tranh
- Aircraft: máy bay
- Plane: máy bay
- Airstrip: bãi đáp, bãi hạ cánh
- Portable staircase: cầu thang di động
- Baggage: hành lý
- Pilot (v, n) lái máy bay, phi công
- Briefcase: cặp tài liệu
- Runway: đường băng
- Carousel: băng chuyền hành lý
- Stairway: cầu thang
- Gate: cổng
- Stairway: cầu thang
- Hallway: hành lang
- Suitcase: va li
- Luggage: hành lý
2. Động từ xuất hiện trong tranh
Page 17
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
- Be dragging the bag: kéo túi, kéo vali
- To taxi: chạy trên đất (khi cất cánh
hoặc khi hạ cánh)
- To fly at a high altitude: bay ở độ cao
lớn
- To land: hạ cánh
- To take off: cất cánh
- To touch down on sth: đậu trên cái gì
- To fly overhead: bay trên không
- To disembark from the plane: rời khỏi
máy bay
CHỦ ĐỀ 9 : XUNG QUANH NHÀ
1. Từ vựng liên quan đến xung quanh nhà
- A flock of birds: một đàn chim
- Flag: lá cờ
- Balcony: ban công
- Fence: hàng rào
- Apartment: chung cư
- Tent: lều
- Exterior: ngoại thất
- Rope: dây thừng
Page 18
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
- Ruins: đống đổ nát
- Skyscraper: tòa nhà chọc trời
- Story: tầng
- Scenery: cảnh, phong cảnh
2. Từ vựng liên quan đến cây cỏ ( plants)
- Be surrounded by shrubs: được bao
quanh bởi cây bụi
- Bushes: bụi cây, bụi rậm
- Branch: cành cây
- Be planting: trồng cây
- Be watering: tưới cây
- Be spraying: phun
- Be trimming: cắt tỉa
- Be cutting: cắt
- Be moving the lawn: dọn bãi cỏ
- Blooming flowers: hoa nở
- Grass: cỏ
- Lawn: bãi cỏ, thảm cỏ
- Pot: chậu hoa
- Be growing: phát triển
Page 19
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
- Shrubbery: khu vực có nhiều cây bụi
- Sprinkler: thiết bị tưới nước
3. Từ vựng liên quan trong sân vườn ( garden)
- The fountain: đài phun nước
- The fountain is springing water into
the air : đài phun nước đang phun nước
vào khơng khí
- The sculpture is on displacy : tác
phẩm điêu khắc được trưng bày
- The statue is mounted on a pedestal :
bức tượng được gắn trên bệ
- Mount: đặt, gắn
- Pedestal: bệ, đài
- Sculpture: bức tượng điêu khắc
- Statue: bức tượng
4. Từ vựng liên quan đến con người
- Be sitting in a circle: ngồi thành vòng
tròn
- Be relaxing: nghỉ ngơi, thư giãn
- Be gathering: tụ tập
- Be taking a break: nghỉ ngơi
- Be resting: nghỉ ngơi
Page 20
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
- Be lying on the grass: nằm trên cỏ
- Be casting the shadow: đổ bóng
- Be shaded by the umbrellas: được che
bởi những cái dù
CHỦ ĐỀ 10 : LIÊN QUAN ĐẾN NƯỚC
1. Từ vựng phong cảnh liên quan đến nước
- Boat : thuyền
- Pond : ao
- Coast : bờ biển
- River : con sông
- Dock : bến tàu
- Stream (banks) :
- Hitting on the shore : đánh vào bờ
- The shallow water : nước cạn
- Harbor : hải cảng
- The rock : cục đá
- Lake : hồ
- The rocks rise above the water :
những tảng đá nổi lên trên mặt nước
- Ocean : đại dương
Page 21
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
- The water is flowing over the rocks :
nước chảy trên đá
- The shore : bờ biển
- The waterfall : thác nước
- The suspension bridge : cầu treo
- The stools : ghế đẩu
- The suspension bridge spans the river
: cầu treo bắt qua sông
- The parasol : dù che
- Water is calm : nước lặng
- The port : cổng
- Water’s edge :
- The swimming pool : bể bơi
- Waves are crashing : sóng đang vỗ
2. Từ vựng liên quan đến các phương tiện
- be crashing : đập
- Be sailing : đi thuyền
- Be docked at the port : được cập cảng
- Be floating on the water : nổi trên mặt
nước
- Be taken out on water : được đưa ra
ngoài nước
- Be sailing : đi thuyền
Page 22
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
- Be sinking : bị chìm
- Canoe : ca nơ
- Deck : sàn tàu
- Ferry : phà
- Kayak : chèo xuồng
- Motorboat : thuyền máy
- The sails are raised : những cánh
buồm được nâng lên
- The boat is be fastened : thuyền được
buột chặt
- Tied to the pier : bị buộc vào bến tàu
- Speedboat : tàu cao tốc
- Ship : tàu
3. Từ vựng liên quan đến con người
- Be dipping their toes in the water:
được nhúng ngón chân xuống nước
- Be reeling the fish in : quay cá
trong…
- Be sunbathing : được tắm nắng
- Be rowing a boat : chèo thuyền
- Be tanning : được tắm nắng
- Be paddling a boat : chèo thuyền
Page 23
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
- Be diving : được lặn
- Be disembarking : hãy ra mắt
- Be spreading out the net : được lan
truyền trên mạng
- Fishing gear : dụng cụ câu cá
- Be looking at the reflection : hãy nhìn
vào sự phản ánh
- Be embarking : bắt tay vào
- The water is splashing people : nước
bắn tung tóe
- The fishing rod : cần câu
- The net : mạng
CHỦ ĐỀ 11 : LIÊN QUAN ĐẾN THUYẾT TRÌNH
-Auditorium : thính phịng
- Be shaking hands : bắt tay
- Address to the audience : chỗ cho
khán giả
- Be exchanging business cards : trao
đổi danh thiếp
- Be pointing at the chart : chỉ vào biểu
đồ
- Be having a conversation : có một
cuộc trị chuyện
Page 24
THẦY SỬ ĐÌNH KHOA – CƠ VĂN THỊ BÍCH TRÂM
- Be involved in a discussion : tham gia
vào cuộc thảo luận
- Make/ give a presentation : thực hiện
/ thuyết trình
- Be taking notes : ghi chép
- Make / give/ deliver a speech : thực
hiện / đưa ra / phát biểu
- Be tearing up sheets of paper : xé tờ
giấy
- Give a talk/ lecture : nói chuyện /
thuyết trình
- Lead a workshop : dẫn dắt cuộc hội
thảo
- Meeting : hội thảo
- Presenter : người trình bày
- Trophy : chiếc cup
- The awards ceremony : lễ trao giải
CHỦ ĐỀ 12 : VACANCY
-
Occupied : bị chiếm đóng
Full : đầy
Available : có sẵn
-
Empty : trống
Unoccupied : có sẵn
Page 25