TEST 1 ETS 2016 PART 7
1. The opening of two additional stores = event to celebrate new stores.
2. Giveaway: something that a company gives free, usually with something else that is for sale (một
cái gì đó mà một cơng ty cung cấp miễn phí, thường là với một cái gì đó khác đó là để bán) => Present
(n) quà tặng (miễn phí).
3. Raffle: a competition or game in which people buy numbered tickets and can win prizes (một cuộc
thi hoặc trị chơi mà mọi người mua vé số và có thể giành giải thưởng) => SYN: lottery, lotto (trò
chơi xổ số, bốc thăm trúng thưởng)
4. To arrange a meeting (để sắp xếp cuộc gặp mặt) = to make appointment (để lên cuộc hẹn)
5. Officially start (bắt đầu chính thức) = effective (có hiệu lực)
6. Change (thay đổi) = adjust (điều chỉnh)
7. Present = introduce (giới thiệu)
8. Be known for = well-known = famous (nổi tiếng)
9. Melodious: pleasant to listen to, like music (dễ chịu để nghe, như âm nhạc), SYN: melodic,
informal easy on the ear => du dương.
10. For more information about a full listing of dishes (để thêm thông tin về danh sách đầy đủ các
món ăn) = view a full dinner menu (xem toàn bộ thực đơn của món ăn)
11. A small restaurant (một nhà hàng nhỏ) = space is limited (không gian bị giới hạn)
12. Undergo something: to experience something, especially a change or something unpleasant (để
trải qua một điều gì đó, đặc biệt là một sự thay đổi hoặc một cái gì đó khó chịu) => trãi qua, SYN:
experience.
13. Refurbish something: to clean and decorate a room, building, etc. in order to make it more
attractive, more useful, (để làm sạch và trang trí một căn phịng, xây dựng, vv để làm cho nó hấp dẫn
hơn, hữu ích hơn, vv),=> cải tạo, sửa chữa, tân trang, SYN: renovate
14. Put on hold: to pause, postpone or suspend an activity (tạm dừng, hoãn hoặc tạm ngừng hoạt
động) => hoãn, dừng hoạt động, SYN: postpone
15. Stage: a separate part that a process, etc. is divided into (một phần riêng biệt mà một quá trình,
vv được chia thành, => giai đoạn, SYN: phase
16. Initial: happening at the beginning; first (xảy ra ngay từ đầu; Đầu tiên) => bắt đầu, SYN: begin
17. A decade ago (một thập kỉ trước) = ten years ago (mười năm về trước)
18. Single issue: ấn phẩm độc nhất
19. Associate member: someone who is a member etc of something, but who is at a lower level and
has fewer rights (ai đó là thành viên của một cái gì đó, nhưng ai ở mức thấp hơn và có ít quyền hơn)
=>thành viên sơ cấp/cơ bản, SYN: basic member
20. Up-to-date: modern, recent, or containing the latest information (hiện đại, gần đây hoặc chứa
thông tin mới nhất) => hiện đại, SYN: contemporary, modern, state-of-the-art
21. index of: an alphabetical list, such as one printed at the back of a book showing which page a
subject, name, etc. is on (một danh sách theo thứ tự bảng chữ cái, chẳng hạn như một danh sách được
in ở mặt sau của một cuốn sách hiển thị trang, chủ đề, tên, v.v .. trên), => danh sách, SYN: list.
22. Archives: a place where historical records are kept (archives [plural] a place where historical
records are kept) => thư khố, SYN: store.
23. Job posting (đăng tuyển dụng) = job notices (thông báo tuyển dụng)
24. A list of educational opportunities (một danh sách các cơ hội về giáo dục) = an index of relevant
courses for professional development (một danh sách của các khóa học có liên quan để phát triển
chuyên môn)
25. Specify: to state as a condition (condition = stipulation) => quy định, SYN: stipulation
26. Standard ground shipping: Vận chuyển đường bộ tiêu chuẩn
27. Fragile: easily damaged, broken, or harmed (dễ bị hỏng, bị hỏng hoặc bị tổn hại), => dễ vỡ, SYN:
easily broken
28. Bulk: something that very large (cái gì đó mà rất lớn), => số lượng lớn.
29. Expedite something: to make a process happen more quickly (để làm cho một quá trình xảy
ra
nhanh
hơn),
=>
nhanh,
tăng
tốc,
SYN:
speed
up,
hurry,
quicken.
Cụm: expedited service dịch vụ chuyển phát nhanh.
30. Amout = money: tiền
31. Process = carry out: thực hiện, tiến hành
32. Delivers products with care (vận chuyển sản phẩm cẩn thận) = orders are delivered in perfect
conditions (đơn đặt hàng được vận chuyển trong điều kiện hoàn hảo).
33. An error in recipient's address (sai địa chỉ của người nhận) = the shipping address is incorrect
(địa chỉ giao hàng không đúng)
34. Opening address: state/speech opening (phát biểu khai mạc)
35. Medication: a drug or another form of medicine that you take to prevent or to treat an illness
(một loại thuốc hoặc một loại thuốc khác mà bạn dùng để phòng ngừa hoặc điều trị bệnh) => thuốc,
SYN: drug.
36. Adolescent: in the process of developing from a child into an adult (trong quá trình phát triển từ
trẻ em thành người lớn) => thanh niên
37. Prescription (for something): an official piece of paper on which a doctor writes the type of
medicine you should have, and which enables you to get it from a chemist’s shop/drugstore (một
mảnh giấy chính thức mà bác sĩ viết loại thuốc bạn nên có, và cho phép bạn lấy nó từ cửa hàng / hiệu
thuốc của nhà hóa học) => đơn thuốc
38. Pharmaceutical: connected with making and selling drugs (kết nối với việc sản xuất và bán thuốc)
=> dược/thuộc dược phẩm
39. Opening address (phát biểu khai mạc) = an introductory talk (giới thiệu/mở đầu cuộc nói chuyện)
40. Medicine for young people (thuốc cho thanh thiếu niên) = medication for children and
adolescents (thuốc cho trẻ em và thanh thiếu niên)
41. Courtesy: polite behaviour that shows respect for other people (hành vi lịch sự thể hiện sự tôn
trọng đối với người khác) => lịch sự, tri ân, SYN: politeness, Cụm: special courtesy tri ân đặc biệt.
42. License plate number: the official set of numbers and letters shown on the front and back of a
road vehicle (bộ số chính thức và chữ cái được hiển thị ở mặt trước và mặt sau của phương tiện giao
thông đường bộ) => biển số xe
43. Paper = article
44. Gear sth to/towards: to design or organize something so that it is suitable for a particular purpose,
situation, or group of people (để thiết kế hoặc sắp xếp thứ gì đó sao cho phù hợp với mục đích, tình
huống hoặc nhóm người cụ thể) => thiết kế, tổ chứ. SYN: Design, held.
45. Take on: to accept some work or responsibility (chấp nhận một số công việc hoặc trách nhiệm)
=> đảm nhiệm
46. Inception: the beginning of an organization or official activity (sự khởi đầu của một tổ chức hoặc
hoạt động chính thức) => bắt đầu, khởi đầu, SYN: beginning, start
47. Tentative: (of a plan or idea) not certain or agreed, or (of a suggestion or action) said or done in
a careful but uncertain way because you do not know if you are right [(của một kế hoạch hoặc ý tưởng)
không nhất định hoặc đồng ý, hoặc (của một đề nghị hoặc hành động) nói hoặc thực hiện một cách
cẩn thận nhưng khơng chắc chắn bởi vì bạn khơng biết nếu bạn là đúng] => tạm thời, SYN:
provisional
48. Provisional assignment (nhiệm vụ tạm thời) = tentative assignment (nhiệm vụ tạm thời)
49. Was employed by client (đã được thuê bởi khách hàng) = used to work in marketing department
at Frampton Clother (đã từng làm việc ở bộ phận tiếp thị tại công ty Frampton Clother)
50. First-rate: extremely good (cực tốt) => hạng nhất.
51. Spectacular: very exciting to look at (rất thú vị khi nhìn vào) => ngoạn mục, hùng vĩ, SYN:
magnificent, splendid
52. Reporters (n) A reporter is someone who writes news articles or who broadcasts news reports
(Một phóng viên là người viết bài báo hoặc những người phát sóng các báo cáo tin tức.) => người
phóng viên, người viết bài báo.
53. Biking trail: a path or marked route that is intended for people riding bicycles (đường dẫn hoặc
tuyến đường được đánh dấu dành cho những người đạp xe đạp) => đường mòn dành cho xe đạp.
54. Backyard: a small space surrounded by walls at the back of a house, usually with a hard surface
(một không gian nhỏ bao quanh bởi các bức tường ở phía sau của một ngơi nhà, thường là với một
bề mặt cứng) => sân sau.
55. Oversize = large lớn.
56. Courtyard: an open space that is partly or completely surrounded by buildings and is usually
part of a castle, a large house, etc (một không gian mở một phần hoặc hồn tồn được bao quanh bởi
các tịa nhà và thường là một phần của một lâu đài, một ngôi nhà lớn, vv) => sân trước.
57. Breathtaking = spectacular ngoạn mục, hùng vĩ
58. Gathering (n) sự tụ họp = meeting cuộc họp
59. Closely = carefully cẩn thận, tỷ mỷ
60. Miscellaneous: consisting of a mixture of various things that are not usually connected with each
other (bao gồm một hỗn hợp các thứ khác nhau không thường được kết nối với nhau) => linh tinh.
61. Extra large guest rooms (phòng khách cực lớn) = oversize room phòng lớn.
62. Back issue: ấn bản/ấn phẩm cũ
63. Monthly = every month
64. Carousel (a round platform with model horses, cars, etc. that turns around and around and that
children ride on at a fairground - một nền thềm trịn với mơ hình ngựa, xe hơi, vv mà quay xung
quanh và xung quanh và trẻ em đi xe trên tại một hội chợ) => trò chơi đu quay ngựa
65. A miniature train: xe lửa kéo (dạng mini)
66. Pavilion: a temporary building used at public events and exhibitions (một tòa nhà tạm thời được
sử dụng tại các sự kiện và triển lãm công cộng) => nhà rạp, lều
67. Decorate = tặng/trao huy chương (medal)
68. Span: the length of time that something lasts or is able to continue => khoảng thời gian, Exp: a
short span of time - quãng thời gian ngắn, SYN: period
69. Lap: one journey from the beginning to the end of a track used for running, etc (một hành trình
từ đầu đến cuối đường được sử dụng để chạy, v.v.) => vòng, Exp: the fastest lap on record vòng quay
nhanh nhất trên kỷ lục.
70. Sibling: a brother or sister => anh/chị em ruột
71. Pay an entry fee (trả phí vào cửa) = 5$ registration fee is required (phía đăng ký vào 5$ thì
được yêu cầu).
TEST 2 ETS 2016 PART 7
1. Get away: to leave or escape from a person or place, often when it is difficult to do this / to go
somewhere to have a holiday, often because you need to rest (để rời khỏi hoặc trốn khỏi một người
hoặc một nơi, thường là khi khó thực hiện việc này / đi đâu đó để có một kỳ nghỉ, thường là vì bạn
cần nghỉ ngơi). => trốn chạy/đi đâu đó nghĩ ngơi.
2. Fantastic: extremely good (cực kỳ tốt) => tuyệt vời, SYN: wonderful, outstanding
3. Accommodation: a place to live, work, stay, etc. in (nơi sinh sống, làm việc, lưu trú, v.v. trong:),
SYN: rooms, place to stay, housing => chỗ ở.
4. Plus: added to (được thêm vào) => thêm vào
5. Firework: a small device containing powder that burns or explodes and produces bright coloured
lights and loud noises, used especially at celebrations (một thiết bị nhỏ có chứa bột cháy hoặc phát
nổ và tạo ra các loại đèn có màu sáng và tiếng ồn lớn, được sử dụng đặc biệt tại lễ kỷ niệm) => pháo
hoa/pháo bơng.
6. Show = program: chương trình
7. Be eligible for: đủ điều kiện/đủ tư cách
8. Paid sick leave: nghỉ ốm được hưởng lương
9. Task = duty: nhiệm vụ
10. Handed = deal with: xử lý, giải quyết
11. Accomplish = complete: hoàn thành
12. Organize = held: tổ chức
13. Score of: a lot of people or things (rất nhiều người hoặc những thứ) => nhiều, SYN: more
14. Congenial: pleasant to spend time with because their interests and character are similar to your
own (dễ chịu dành thời gian với vì sở thích và tính cách của họ tương tự như sở thích của bạn) =>
hợp tính, SYN: suitable
15. Conscientious: careful to do everything that it is your job or duty to do (cẩn thận để làm tất cả
mọi thứ mà đó là cơng việc hoặc nhiệm vụ của bạn để làm), SYN: diligent, dedicated, thorough
16. Employment: work, especially when it is done to earn money; the state of being employed (đặc
biệt là khi nó được thực hiện để kiếm tiền; tình trạng làm việc) => công việc, việc làm, SYN: work,
a job.
17. Unhappy in job (không vui với công việc) = felt disappointed work (cảm thấy thất vọng về
công việc)
18. Lapse: a short period of time during which you fail to do something well or properly, often caused
by not being careful (một khoảng thời gian ngắn mà bạn không làm điều gì đó tốt hoặc đúng cách,
thường là do không cẩn thận) => hết hiệu lực, SYN: expire
19. Keep up with: to do whatever is necessary to stay level or equal with someone or something (để
làm bất cứ điều gì là cần thiết để ở mức độ hoặc bằng với một ai đó hoặc một cái gì đó) => bắt
kịp/theo kịp.
20. Find out: to learn by study, observation, or search (học bằng cách nghiên cứu, quan sát hoặc tìm
kiếm) => tìm hiểu, khám phá, SYN: discover
21. Sparkling: shining and flashing with light (sáng và nhấp nháy với ánh sáng) => lấp lánh.
22. In working order: A machine or device that is in working order is functioning properly and is
not broken (Một máy hoặc thiết bị đang hoạt động đúng chức năng và khơng bị hỏng) => hoạt động
bình thường
23. Fabulous: very good; excellent (rất tốt; Xuất sắc) => tuyệt vời.
24. Complimentary = free miễn phí
25. Engaging: pleasant, attractive, and charming (dễ chịu, hấp dẫn và quyến rũ): thu hút, SYN:
acttractive.
26. Readable: easy and enjoyable to read (dễ và thú vị để đọc) => dễ đọc, thú vị để đọc.
27. Campus: the buildings of a college or university and the land that surrounds them (các tòa nhà
của một trường cao đẳng hoặc đại học và vùng đất bao quanh họ) => khuôn viên trường đại học/cao
đẳng.
28. lost over time: mất theo thời gian
29. Bibliography: a list of the books and articles that have been used by someone when writing a
particular book or article (một danh sách các cuốn sách và bài báo đã được sử dụng bởi một ai đó khi
viết một cuốn sách hoặc bài viết cụ thể) => danh sách những cuốn sách, bài báo dùng để tham khảo
lúc viết
30. Reference work (Books and other works that contain useful facts and information, such as
dictionaries, encyclopedias, and bibliographies - Sách và các tác phẩm khác có chứa thơng tin và
thơng tin hữu ích, chẳng hạn như từ điển, bách khoa toàn thư và thư mục) => sách tham khảo, SYN:
reference book.
31. A well-written work (một tác phẩm được viết tốt) = attained another perfect score (đạt được một
số điểm hoàn khảo)
32. Companion volume: a book that complements another on a related subject, usually by the same
author (một cuốn sách bổ sung cho một chủ đề khác có liên quan, thường là bởi cùng một tác giả) =>
sách hướng dẫn.
33. Retention: the action of keeping something rather than losing it or stopping it (hành động giữ gì
đó thay vì mất nó hoặc dừng nó): giữ chân, SYN: retain, cụm retention employee giữ chân nhân viên
34. Foremost: the best or most important: quan trọng, SYN leading, top
35. A publishing company (công ty xuất bản) = the premier puplisher of travel and tourism books
(nhà xuất bản hàng đầu về du lịch và sách du lịch)
36. Started six years ago (bắt đầu cách đây 6 năm) = founded six years ago (thành lập 6 năm về trước)
37. Allocate: to give something officially to somebody/something for a particular purpose (để cung
cấp cho một cái gì đó chính thức cho ai đó / một cái gì đó cho một mục đích cụ thể) => phân phát/phân
bổ/phân phối
38. Issue = matter: vấn đề
39. Locked when it is not officially open (khóa khi nó khơng mở cửa chính thức) = locked during
nonbusiness hours (đóng cửa trong suốt giờ không kinh doanh)
40. Fixture: a piece of equipment that is fixed inside a house or building and is sold as part of the
house (một thiết bị được cố định bên trong một ngơi nhà hoặc một tịa nhà và được bán như một phần
của ngôi nhà) => thiết bị, SYN: equipment
41. Fit = suitable: phù hợp
42. A variety of something: a lot of things of the same type that are different from each other in
some way (nhiều thứ cùng loại khác nhau theo một cách nào đó) => nhiều, SYN: a lot of, more
43. Pattern: a small piece of material, paper, etc. that helps you choose the design of something (một
mảnh nhỏ của vật liệu, giấy, vv giúp bạn chọn thiết kế của một cái gì đó) => mẫu, SYN: sample
44. Versatile: able to do many different things (có thể làm nhiều việc khác nhau) => đa năng, linh
hoạt, SYN: flexibility
45. Moisture: very small drops of water that are present in the air, on a surface or in a substance (rất
nhỏ giọt nước có mặt trong khơng khí, trên bề mặt hoặc trong một chất) => độ ẩm
46. Look = appearance: bề ngoài
47. Cubicle: a small room that is made by separating off part of a larger room (một căn phòng nhỏ
được làm bằng cách tách ra khỏi một phần của một căn phòng lớn hơn) => small room (phòng nhỏ)
48. Moderately: to an average extent (đến mức trung bình), SYN: reasonably
49. Economical: using money, time, goods etc carefully and without wasting (sử dụng tiền bạc, thời
gian, hàng hóa vv một cách cẩn thận và khơng lãng phí bất kỳ) => rẽ, SYN: cheap
50. Update the room (cập nhật/hiện đại hóa căn phịng) = modernize a room (hiện đại hóa căn phòng)
51. the most popular model (mẫu phổ biến/ưu chuộng nhất) = best selling models (mẫu bán chạy nhất)
52. Last longer than (kéo dài hơn) = times longer (thời gian lâu hơn)
54. Novice: someone who has no experience in a skill, subject, or activity (người khơng có kinh
nghiệm về kỹ năng, chủ đề hoặc hoạt động) => người khơng có kinh nghiệm, SYN beginner
55. Core: the central part of an object (phần trung tâm của một đối tượng) => lõi
56. Aluminum: is a light, silver-grey metal used for making pans, etc (là một kim loại màu xám bạc,
nhẹ được sử dụng để làm chảo, v.v.) => nhôm
57. Pan sides: mặt chão
58. Copper: đồng
59. Straining holes: lỗ thoát hơi
53. Feature = have
60. Base: the lowest part of something, especially the part or surface on which it rests or stands (phần
thấp nhất của một cái gì đó, đặc biệt là một phần hoặc bề mặt mà nó nằm hoặc đứng) => đáy
61. Pouring spout: vịi rót
62. Utensil: a thing such as a knife, spoon etc that you use when you are cooking (một thứ như dao,
thìa, vv mà bạn sử dụng khi nấu) => đồ dùng/dụng cụ gia đình
63. Immensely: extremely => vơ cùng
64. Evenly = equaly: đồng đều
65. Stress = emphasize: nhấn mạnh
66. Host: someone who introduces and talks to the guests on a television or radio programme (người
giới thiệu và nói chuyện với khách trên chương trình truyền hình hoặc radio) => người giới thiệu
chương trình, SYN: compere
67. Piece: a single item of writing, art, music, etc. that somebody has produced or created (một tác
phẩm độc nhất của văn bản, nghệ thuật, âm nhạc, vv mà ai đó đã sản xuất hoặc tạo ra) => tác phẩm,
SYN: work
68. Add = state further: nói thêm
69. Organizing an event (tổ chức sự kiện) = organize a conference (tổ chức hội nghị)
70. Relocate (dời địa điểm) = move (di chuyển)
71. Newsprint: the cheap paper that newspapers are printed on (giấy rẻ tiền được in trên báo) => giấy
in báo
TEST 3 ETS 2016 PART 7
1. Take on: to begin to perform or deal with: undertake took on new responsibilities (để bắt đầu thực
hiện hoặc đối phó với: cam kết chịu trách nhiệm mới) => đảm nhiệm, SYN: undertake
2. Retrieve: to find and get back data or information that has been stored in the memory (tìm và lấy
lại dữ liệu hoặc thông tin đã được lưu trữ trong bộ nhớ) => khơi phục, tìm lại, SYN: get back, bring
back, recover, regain
3. Accept an assignment (chấp nhận một nhiệm vụ) = take on the assignment (đảm nhiệm nhiệm vụ)
4. A computer problem (một vấn đề máy tính) = problem with my email system (lỗi với hệ thống
email)
5. Checkbook: a book containing detachable forms for writing checks on a bank ( một cuốn sách có
chứa các biểu mẫu có thể tháo rời để viết séc trên ngân hàng) => cuốn sổ viết séc
6. Teller: a machine that pays out money automatically (một máy trả tiền tự động) => máy rút tiền
7. Clear = complete hoàn thành
8. Check: chi phiếu
9. To go on vacation with family (đi nghỉ với gia đình) = arrange family's vacation travel plans
(sắp xếp kế hoạch du lịch nghỉ mát của gia đình)
10. Fill out customer satisfaction survey (điền hoàn chỉnh vào mẫu khảo sát khách hàng) =
complete a survey (hoàn thành khảo sát)
11. Land: obtain, get, acquire => thu được.
12. Grant: an amount of money given especially by the government to a person or organization for
a special purpose (một số tiền được chính phủ trao cho một cá nhân hoặc tổ chức cho một mục đích
đặc biệt) => sự trợ cấp
13. Rail freight: goods that are transported by train (hàng hóa được vận chuyển bằng tàu hỏa) =>
vận chuyển hàng hóa đường sắt
14. Has chosen site on new plant (chọn địa điểm cho nhà máy mới) = the proposed site of the new
plant (vị trí được đề xuất cho nhà máy mới)
15. Attract new investment (thu hút đầu tư mới) = encourage development in city (khuyến khích
phát triển trong thành phố)
16. Defensive driving: The standard Safe Practices for Motor Vehicle Operation (Các tiêu chuẩn lái
xe an toàn cho việc vận hành xe Motor) => tiêu chuẩn lái xe an tồn
17. Next driving course (khóa học lái xe tiếp theo) = next session (phiên/khóa tiếp theo)
18. Relinquish: to stop having something, especially when this happens unwillingly (để ngừng có
một cái gì đó, đặc biệt là khi điều này xảy ra miễn cưỡng) => từ bỏ, SYN: give something up
19. Venture: a business project or activity, especially one that involves taking risks (một dự án kinh
doanh hoặc hoạt động, đặc biệt là một dự án liên quan đến việc chấp nhận rủi ro)=>kinh doanh rủi ro
20. Reasons are personal (những lý do nàylà việc cá nhân) = personal reason (lý do cá nhân)
21. Extensive business experience (kinh nghiệm kinh doanh chuyên sâu) = diverse experience (kinh
nghiệm phong phú)
22. A rise in the price of heating oil (sự tăng giá dầu để sưởi ấm) = increase the cost of heating
fuel (tăng chi phí nhiên liệu sưởi ấm)
23. Sprinkler: a device with holes in that is used to spray water in drops on plants, soil or grass (một
thiết bị có lỗ trong đó được sử dụng để phun nước trong giọt trên thực vật, đất hoặc cỏ) => vòi phun
nước
24. Valve: a device for controlling the flow of a liquid or gas, letting it move in one direction only
(một thiết bị để kiểm sốt dịng chảy của chất lỏng hoặc khí, cho phép nó di chuyển theo một hướng)
=> van
25. Brass: metal, bright yellow metal made by mixing copper and zinc; objects made of brass (kim
loại, kim loại màu vàng sáng được làm bằng cách trộn đồng và kẽm; đối tượng làm bằng đồng thau)
=> đồng thau.
26. Sleeve: chỗ kết nối
27. Burst: to break open or apart, especially because of pressure from inside; to make something
break in this way (để phá vỡ mở hoặc ngoài, đặc biệt là vì áp lực từ bên trong; để làm một cái gì đó
phá vỡ theo cách này) => vỡ
28. Crack: to break without dividing into separate parts; to break something in this way ( để phá vỡ
mà không chia thành các phần riêng biệt; để phá vỡ một cái gì đó theo cách này) => nứt
29. Stand behind: to support (someone or something) (để hỗ trợ (ai đó hoặc một cái gì đó)) => hỗ
trợ
30. Fruitful: producing many useful results (tạo ra nhiều kết quả hữu ích) => hữu ích, SYN: useful
31. Cost dynamic: biến động chi phí
32. Areas = field lĩnh vực
33. Decanor: the way that sb looks or behave => cư xử, SYN: behave
34. Visit = tour
35. Wanted = hire = recruit: tuyển dụng
36. Attach = enclose: đính kèm
37. Outline = show: thể hiện
38. Insight: is being able to see or understand something clearly, often sensed using intuition (có khả
năng nhìn thấy hoặc hiểu điều gì đó rõ ràng, thường được cảm nhận bằng trực giác) => cái nhìn sâu
sắc
39. Value: how useful => hữu ích
40. Dimension: a measurement of something in a particular direction, especially its height, length,
or width (đo lường một thứ gì đó theo một hướng cụ thể, đặc biệt là chiều cao, chiều dài hoặc chiều
rộng của nó) => kích thước
41. Tuner: the part of a radio or television that allows you to choose the broadcasting station you
want to listen to or watch (một phần của đài hoặc TV cho phép bạn chọn đài phát thanh bạn muốn
nghe hoặc xem) => nút điều chỉnh đài/kênh
42. Involve: to make somebody take part in something (để làm cho ai đó tham gia vào một cái gì đó)
=> tham gia, SYN: take part in
43. Set forth: to explain or describe something in a clear and detailed way, especially in writing (để
giải thích hoặc mơ tả một cái gì đó một cách rõ ràng và chi tiết, đặc biệt là bằng văn bản) => giải
thích/mơ tả
44. Turn to = deal with = handle = solve: giải quyết => giải quyết/xử lý
45. Shred: to cut or tear something into small pieces (để cắt hoặc xé một cái gì đó thành những miếng
nhỏ) => xé nhỏ
46. An automatic climate control (kiểm sốt khí hậu tự động) = fully air conditioned (đầy đủ điều
hịa khơng khí) = temperature control (kiểm soát nhiệt độ)
47. Not done business (chưa từng là đối tác) = potential customer (khách hàng tiềm năng)
48. Very fast = very quickly
TEST 4 ETS 2016 PART 7
1. Emphasize (nhấn mạnh) = focus (tập trung)
2. Laundry appliances (thiết bị giặt là) = washing machines (máy giặt)
3. Exhibition = exposition, showcase, Exhibit: vật trưng bày, vật triển lãm
4. A personalized daily calendar (lịch hàng ngày cá nhân) = personalized calendars (lịch cá nhân)
5. Help you choose from dozens of formats and styles (giúp bạn chọn từ hàng tá định dạng và kiểu)
= give advice about design option (đưa ra lời khuyên về tùy chọn thiết kế)
6. Indicate = show: thể hiện, chỉ ra
7. Crew: a group of people with special skills working together (một nhóm người có kỹ năng đặc
biệt làm việc cùng nhau) => 1 nhóm người/đội, SYN: team, group.
8. Insufficient: not large, strong or important enough for a particular purpose (không lớn, đủ mạnh
hoặc đủ quan trọng cho một mục đích cụ thể) => không đủ, thiếu, SYN: not enough, inadequate
9. Assist: to help somebody to do something (để giúp ai đó làm điều gì đó) => giúp đỡ, hỗ trợ, SYN:
support, help, Aid (viện trợ)
10. Handle = deal with: xử lý, giải quyết
11. Recruit: tuyển dụng = hire, employ thuê
12. A long wait for repair (chờ đợi lâu để sửa chữa) = wait a week or longer for service ( đợi 1 tuần
hoặc lâu hơn cho dịch vụ)
13. Employing more repair workers (sử dụng nhiều công nhân sửa chữa hơn) = recruit five more
people (tuyển thêm năm người hơn nữa)
14. A free sample of juice (một mẫu nước ép miễn phí) = complimentary bottles of the the drinks
(chai nước uống miễn phí)
15. A discount certificate (giấy chứng nhận giảm giá) = 15% discount coupon (phiếu giảm giá 15%)
16. Feedback questionnairs (bảng câu hỏi phản hồi) = a feedback form (một mẫu phản hồi)
17. Yum Cocoplum contained too much sugar (Yum Cocoplum chứa quá nhiều đường) = One of
the juices was too sweet (Một trong những loại nước ép quá ngọt)
18. Gather = collect: thu thập
19. Tap: a piece of equipment for controlling the flow of water, gas etc from a pipe or container ( một
phần của thiết bị để kiểm sốt dịng chảy của nước, khí đốt vv từ một đường ống hoặc vật chứa) =>
vòi, SYN faucet
20. Filter: a device containing paper, sand, chemicals, etc. that a liquid or gas is passed through in
order to remove any materials that are not wanted (một thiết bị có chứa giấy, cát, hóa chất, v.v. một
chất lỏng hoặc khí được truyền qua để loại bỏ bất kỳ vật liệu nào không muốn) => bộ lọc
21. Cartridge filter: lõi lọc
22. Spare: kept in case you need to replace the one you usually use; extra (giữ trong trường hợp bạn
cần phải thay thế một trong những bạn thường sử dụng; thêm) => dự phòng, dự trữ, Exp: three spare
cartridges 3 lõi dự trữ)
23. To select the filtering mode (để chọn chế độ lọc) = a switch that changes the mode from "filtered"
to "unfiltered" (một công tắc cái mà thay đổi chế đồ từ lọc sang không lọc)
24. Dispense: to provide something (để cung cấp một cái gì đó) => chảy ra, phân phối, SYN: allocate
25. Bypass: a tube that allows gas or liquid to flow around something rather than through it (một ống
cho phép khí hoặc chất lỏng chảy qua một thứ gì đó thay vì qua nó) => bỏ qua.
26. On behalf of: representing đại diện/thay mặt
27. Compromises = weaken (suy yếu)
28. Income = earnings, revenue: thu nhập
29. Evidence: the information that is used in court to try to prove something (thơng tin được sử dụng
tại tịa án để cố gắng chứng minh điều gì đó) => bằng chứng
30. Workforce: all the people who work in a particular industry or company, or are available to work
in a particular country or area (tất cả những người làm việc trong một ngành hoặc công ty cụ thể hoặc
sẵn sàng làm việc ở một quốc gia hoặc khu vực cụ thể) => lực lượng lao động
31. Support legislation modifying the ban: hỗ trợ sự lập pháp sửa đổi lệnh cấm = a change in the
city law (sự thay đổi trong luật của thành phố)
32. Commemorate: to do something to show that you remember and respect someone important or
an important event in the past (làm điều gì đó để cho thấy rằng bạn nhớ và tơn trọng ai đó quan trọng
hoặc một sự kiện quan trọng trong quá khứ) => kỷ niệm, SYN: celebrate
33. Chain = seri: chuỗi
34. Assemble: they are gathered together in one place, often for a particular purpose (chúng được tập
hợp lại với nhau ở một nơi, thường cho một mục đích cụ thể) => tập hợp/hình thành
35. Bear in mind = remember: ghi nhớ
36. A serving guide: hướng dẫn phục vụ
37. Characterize: to be typical of a person, place or thing ( là điển hình của một người, địa điểm
hoặc vật) => đặc trưng.
38. A minimum of time (một thời gian tối thiểu) = little time (ít thời gian)
39. The allowable weight limits: giới hạn trọng lượng cho phép
40. Find out: to learn by study, observation, or search (học bằng cách nghiên cứu, quan sát hoặc tìm
kiếm) => tìm hiểu
41. Light weight: made of thinner material and less heavy than usual (làm bằng vật liệu mỏng hơn
và ít nặng hơn bình thường) => nhẹ.
42. Overweight bags: túi thừa cân
43. Light weight material: vật liệu nhẹ
44. Travel-sized container: những vật chứa có kích cở dành cho du lịch (ý nói mua loại vừa sử dụng)
45. Defect: a fault in something or in the way it has been made which means that it is not perfect
(một lỗi trong một cái gì đó hoặc theo cách nó đã được thực hiện có nghĩa là nó khơng phải là hồn
hảo) => lỗi, SYN: fault, error
46. Case number (số vỏ máy)
47. Refer somebody/something to somebody: to send someone or something to a person or
organization to be helped or dealt with (để gửi một ai đó hoặc một cái gì đó cho một người hoặc tổ
chức để được giúp đỡ hoặc xử lý) => gửi đến ai đó để xử lý.
48. Please take a moment: xin vui lòng dành chút thời gian
49. The gates are too far apart (Các cửa quá xa nhau) = b (khoảng cách giữa các cái cửa xa nhau).
Chú ý nghĩa của từ: distance (ngồi nghĩa khoảng cách nó cịn nói cách xa nhau): used to talk about
a situation when something is far away from you in (được sử dụng để nói về một tình huống khi có
thứ gì đó xa bạn)
50. More extensive questionnaires (Câu hỏi đầy đủ hơn) = a greater number of questions (một số
lượng lớn các câu hỏi)
51. Run = write: viết
52. An inaugural: is the first in a planned series of similar events (là lần đầu tiên trong một loạt
các sự kiện tương tự được lên kế hoạch) = khai mạc, mở đầu, SYN: opening, first, launching, initial,
introductory
53. Accompany: if a book, document etc accompanies something, it comes with it (nếu một cuốn
sách, tài liệu, vv đi kèm với một cái gì đó, nó đi kèm với nó) => đi kèm/cùng SYN: go with
54. In person: by meeting with someone rather than talking on the phone, e-mailing, or writing to
the person (bằng cách gặp gỡ với ai đó thay vì nói chuyện qua điện thoại, gửi thư điện tử hoặc viết
thư cho người đó) => gặp trực tiếp
55. Logistics: the practical organization that is needed to make a complicated plan successful when
a lot of people and equipment are involved (các tổ chức thực tế đó là cần thiết để thực hiện một kế
hoạch phức tạp thành cơng khi có rất nhiều người và thiết bị có liên quan) => hậu cần
56. Judgment: a decision or opinion about someone or something that you form after thinking
carefully (một quyết định hoặc ý kiến về một người nào đó hoặc một cái gì đó mà bạn hình thành sau
khi suy nghĩ cẩn thận) => quyết định, SYN: decision , discretion
57. Dispatch: to send something, especially goods or a message, somewhere for a particular purpose
(để gửi một cái gì đó, đặc biệt là hàng hóa hoặc một tin nhắn, một nơi nào đó cho một mục đích cụ
thể) => gửi, SYN: send.
58. Out of stock: products that are out of stock are not available to buy in a store because they have
all been sold ( các sản phẩm hết hàng khơng có sẵn để mua trong cửa hàng vì chúng đã được bán hết)
=> hết hàng
59. In the unlikely event of something: if something—which probably will not happen—actually
happens (nếu có điều gì đó - có thể sẽ không xảy ra - thực sự xảy ra) => nếu cái gì đó có thể xảy ra.
60. Preferred method of delivery (phương pháp giao hàng/vận chuyển được ưu thích) = choose a
shipping option (chọn tùy chọn vận chuyển/giao hàng).
61. Due: expected to happen or arrive at a particular time (dự kiến sẽ xảy ra hoặc đến một thời điểm
cụ thể) => dự kiến, SYN: expect
62. Item is Not yet available (mặt hàng chưa có sẵn) = item is out of stock (mặt hàng này là hết hàng)
63. Put out: to publish a book, magazine, or newspaper, or produce a video or CD for sale (xuất bản
sách, tạp chí hoặc báo hoặc sản xuất video hoặc đĩa CD để bán) => xuất bản, SYN: publish
64. Archive: a collection of historical documents or records of a government, a family, a place or an
organization; the place where these records are stored (tập hợp các tài liệu lịch sử hoặc hồ sơ của
chính phủ, gia đình, địa điểm hoặc tổ chức; nơi lưu trữ các hồ sơ này) => kho lưu trữ
65. Interface: the way a computer program presents information to a user or receives information
from a user, in particular the layout of the screen and the menus ( cách chương trình máy tính trình
bày thơng tin cho người dùng hoặc nhận thơng tin từ người dùng, cụ thể là bố cục của màn hình và
menu) => giao diện
66. Definitely: in a way that is certain or that shows that you are certain (theo cách chắc chắn hoặc
điều đó cho thấy bạn chắc chắn) => chắc chắn, SYN: certain
67. Give a demonstration (đưa ra một minh họa) = show how it would work (thể hiện nó hoạt động
như thế nào)
TEST 5 ETS 2016 PART 7
1. Syndicated (adj) a group of newspapers under one management => tổ hợp.
2. Chronicle (v) to describe events in the order in which they happened (để mô tả các sự kiện theo
thứ tự mà chúng đã xảy ra) => mô tả, SYN: describe
3. Journalist (n) someone who writes news reports for newspapers, magazines, television, or radio
(một người viết báo cáo tin tức cho báo chí, tạp chí, truyền hình hoặc đài phát thanh) => nhà báo,
SYN: reporter
4. Turn in: mở, SYN: open
5. A drawing: a competition in which people whose names or tickets are chosen by chance win
money or prizes (một cuộc thi trong đó những người có tên hoặc vé được lựa chọn bằng cơ hội thắng
tiền hoặc giải thưởng) => trò quay số trúng thưởng, SYN: raffle, lottery
6. A variety of something: a lot of things of the same type that are different from each other in some
way (nhiều thứ cùng loại khác nhau theo một cách nào đó) => nhiều, SYN: a lot of
7. A pack of: a group of wild animals that live and hunt together, especially wolves (một nhóm động
vật hoang dã sống và săn lùng cùng nhau, đặc biệt là những con sói) => một bầy/đàn, cụm: a pack of
wolves một đàn sói.
8. Biologist: someone who studies or works in biology (một người nghiên cứu hoặc làm việc trong
sinh học) => nhà sinh vật học.
9. Enact: to make a proposal into a law (để đưa ra đề xuất thành luật) => ban hành
10. Landmark: bước ngoặc
11. To put someone or something in danger of being hurt, damaged, or destroyed (để đặt một ai
đó hoặc một cái gì đó có nguy cơ bị tổn thương, hư hỏng hoặc bị phá hủy) => tuyệt chủng.
12. Submission: bài dự thi
13. High a school: in the US for older children, usually children from grades 9-12, or aged
approximately 14-18 ( ở Mỹ cho trẻ lớn hơn, thường là trẻ em từ lớp 9-12, hoặc tuổi khoảng 14-18:)
=> trường cấp 3
14. Scholarship: an amount of money that is given to someone by an educational organization to
help pay for their education (một số tiền được trao cho một người nào đó bởi một tổ chức giáo dục
để giúp trả tiền cho giáo dục của họ) => học bổng
15. An acceptance letter: thư trúng tuyển
16. Be eligible to: đủ điều kiện
17. Academic year: the annual period of sessions of an educational institution usually beginning in
September and ending in June (khoảng thời gian thường niên của một cơ sở giáo dục thường bắt đầu
vào tháng 9 và kết thúc vào tháng 6) => năm học
18. Aid: help that is given to a person (sự giúp đỡ cái mà được đưa đến 1 người) => sự giúp đỡ, SYN:
help, support
19. Mail (v) to send a letter or package to someone (để gửi một lá thư hoặc gói cho một người nào
đó) => gửi, SYN: sent
20. Checklist: a list that helps you by reminding you of the things you need to do or get for a particular
job or activity (danh sách giúp bạn bằng cách nhắc bạn về những điều bạn cần làm hoặc kiếm được
một công việc hoặc hoạt động cụ thể) => danh sách/ danh sách kiểm tra.
21. Hints about packing (những gợi ý về gói đồ) = tips about packing (những mẹo về gói đồ)
22. Details about hotels (chi tiết về khách sạn) = descriptions of the hotels (mô tả về khách sạn)
23. Host: held tổ chức
24. Work: something created as a result of effort, especially a painting, book, or piece of music (một
thứ gì đó được tạo ra như là kết quả của nỗ lực, đặc biệt là một bức tranh, sách hoặc một phần âm
nhạc) => tác phẩm
25. Miniature: very small; much smaller than usual (rất nhỏ; nhỏ hơn nhiều so với bình thường) =>
thu nhỏ, SYN: very small
26. Miniature portrait: tranh chân dung thu nhỏ
27. Portrait: a painting, drawing or photograph of a person, especially of the head and shoulders
(một bức tranh, bản vẽ hoặc bức ảnh của một người, đặc biệt là đầu và vai)
28. To date: up to the present time (đến thời điểm hiện tại) => cho đến nay, SYN: until now
29. Admission counter: quầy bán vé
30. An employee of the museum (nhân viên của bảo tàng) = attention museum members (thành viên
của bảo tàng chú ý)
31. Born in France (sinh ra ở pháp) = a native of France (người bản xứ của pháp)
32. Unveil something: to remove a cover or curtain from a painting, statue, etc. so that it can be seen
in public for the first time ( để loại bỏ một trang bìa hoặc bức màn từ một bức tranh, bức tượng, vv
để nó có thể được nhìn thấy ở nơi cơng cộng lần đầu tiên) => tiết lộ, SYN: reveal, present, display,
show
33. Rotating: to move or turn around a central fixed point; to make something do this (di chuyển
hoặc xoay quanh một điểm cố định trung tâm; để làm một cái gì đó làm điều này) => ln phiên
34. Cove: a small bay (an area of sea that is partly surrounded by land một khu vực biển được bao
bọc một phần bởi đất liền) => một vịnh nhỏ.
35. Stony: having a lot of stones on it or in it (có rất nhiều đá trên đó hoặc trong nó) => nhiều đá
36. A brief summary: một bản tóm tắt ngắn
37. Off-site: not working or happening in a particular office, factory, etc. but somewhere else (không
hoạt động hoặc đang diễn ra tại một văn phòng, nhà máy, vv .. nhưng ở một nơi khác) => xa, SYN:
away from
38. Scale: a set of numbers, amounts, etc., used to measure or compare the level of something (một
tập hợp các số, số lượng, v.v., được sử dụng để đo lường hoặc so sánh mức độ của một cái gì đó) =>
thang điểm.
39. Chance = random: ngẫu nhiên
40. Results of the study = result of the group taste test
41. Is eager to: háo hức để làm gì đó
42. Rate = judge: đánh giá
43. Rice crop: vụ lúa
44. Soybean crop: vụ đậu nành
45. Grain prices: giá ngũ cốc
46. Bushel: a unit for measuring grain and fruit (equal in volume to 8 gallons) - một đơn vị đo hạt và
trái cây (bằng với thể tích đến 8 gallon) => giạ
47. Crop: a plant that is grown in large quantities, especially as food (một cây được trồng với số
lượng lớn, đặc biệt là thực phẩm) => mùa vụ
48. Relief: also means the reduction or end of pain (cũng có nghĩa là giảm hoặc kết thúc đau) => nhẹ
nhõm
49. Meat: the flesh of an animal when it is used for food (thịt của một con vật khi nó được sử dụng
cho thực phẩm) => thịt
50. Upcoming: happening soon (sắp diễn ra SYN sắp tới) => sắp tới, SYN forthcoming
51. Sense of: an understanding about something; an ability to judge something (một sự hiểu biết về
một cái gì đó; khả năng đánh giá điều gì đó) => hiểu biết
52. Walking distance: not very far : close enough to reach by walking Her house is within walking
distance ( không phải rất xa: gần đủ để đạt được bằng cách đi bộ Ngôi nhà của cô là trong khoảng
cách đi bộ) => nằm trong khoảng cách có thể đi bộ
53. Unit = rooms, apartment căn hộ
54. A renovated kitchen (nhà bếp được cải tạo) = a updated kitchen (nhà bếp được cập nhật)
55. The apartment remains in good condition (căn hộ vẫn cịn trong tình trạng tốt) = the property
was in good condition (Tài sản ở trong tình trạng tốt)
56. So far = until now cho đến bây giờ
57. Renowned = well-know: nổi tiếng
58. Debut: he first public appearance of a performer or sports player (lần đầu xuất hiện trước công
chúng của một nghệ sĩ biểu diễn hoặc thể thao) => ra mắt
59. Starring: means being the main character in a movie or play (có nghĩa là nhân vật chính trong
phim hoặc chơi) => diễn viên chính
60. Acclaimed = famous nổi tiếng
61. Actress: a woman who performs on the stage, on television or in films/movies, especially as a
profession (một người phụ nữ biểu diễn trên sân khấu, trên truyền hình hoặc trong phim / phim, đặc
biệt là một nghề) => diễn viên nữ
62. Pursue: to do something or try to achieve something over a period of time (làm điều gì đó hoặc
cố gắng đạt được điều gì đó trong một khoảng thời gian) => theo đuổi
63. Costar: one of two or more famous actors who appear together in a film/movie or play (một trong
hai diễn viên nổi tiếng xuất hiện cùng nhau trong một bộ phim / phim hoặc trò chơi) => diễn viên
đóng cùng
64. Baking dish: a usually ceramic dish in which items can be baked ( cái đĩa thường bằng gốm trong
đó chứa vật có thể nướng) => khay nướng
65. Flying pan: a flat metal pan with a long handle, used for frying food (một chảo kim loại phẳng
với một tay cầm dài, được sử dụng để chiên thực phẩm) => chảo chiên
66. Dented: a hollow area in the surface of something, usually made by something hitting it (một khu
vực trống rỗng trên bề mặt của một thứ gì đó, thường được tạo ra bởi một thứ gì đó đánh vào nó) =>
móp
67. A cutting board: cái thớt
68. Ice-cream maker: máy làm kem
69. Indicate: quy định
70. In circulation qualify: lưu hành đủ điều kiện
71. Periodicals: a magazine that is published every week, month, etc., especially one that is
concerned with an academic subject (một tạp chí được xuất bản hàng tuần, tháng, v.v., đặc biệt là tạp
chí có liên quan đến mơn học) => tạp chí định kỳ
72. Reference: the act of looking at something for information (hành động xem xét thông tin gì đó)
=> tra cứu thơng tin.
TETS 6 PART 7 ETS 2016
1. Schedule an appointment (lên lịch một lịch hẹn) = make an appointment (đặt một lịch hẹn)
2. Appetizer: a small amount of food or a drink that you have before a meal (một lượng nhỏ thức ăn
hoặc đồ uống mà bạn có trước bữa ăn) => món khai vị
3. Poultry: meat from chickens, ducks and geese (thịt từ gà, vịt và ngỗng) => thịt từ gia cầm
4. Visit administration office (đến văn phịng hành chính) = in person (gặp trực tiếp)
5. Municipal = city, urban (thành phố, đô thị)
6. Cubic: relating to a measurement of space which is calculated by multiplying the length of
something by its width and height (liên quan đến một phép đo của khơng gian được tính bằng cách
nhân chiều dài của một cái gì đó bởi chiều rộng và chiều cao của nó) => M3.
7. Meter ( device that measures and records the amount of electricity, gas, water, etc. that you have
used or the time and distance you have travelled, etc. thiết bị đo và ghi lại lượng điện, khí đốt, nước,
vv mà bạn đã sử dụng hoặc thời gian và khoảng cách bạn đã đi du lịch, v.v.) => đồng hồ đo
8. Account will incur a late fee (tài khoản sẽ phát sinh một khoản phí trễ) = a fee will be applied for
late payment (một khoản phí sẽ được thêm vào cho việc thanh toán muộn)
9. District = area, region (khu vực)
10. Foster: to encourage something to develop (khuyến thích cái gì đó phát triển) => phát triển, thúc
đẩy, SYN: encourage, promote
11. Accommodate = meet: đáp ứng
12. Scratch: to damage the surface of something, especially by accident, by making thin shallow
marks on it (để làm hỏng bề mặt của một cái gì đó, đặc biệt là do tai nạn, bằng cách làm cho các dấu
hiệu nông cạn mỏng trên đó) => xướt, SYN: damage
13. Replace the broken shelf (thay thế kệ bị hỏng) = a replace part (thay thế một bộ phận/phụ
kiện/linh kiện)
14. High prolife: attracting a lot of attention and interest from the public (thu hút rất nhiều sự chú ý
và quan tâm từ công chúng) => nổi tiếng, SYN: famous, well-known, celebrated
15. Clerical: relating to office work, especially work such as keeping records or accounts (liên quan
đến cơng việc văn phịng, đặc biệt là cơng việc như giữ hồ sơ hoặc tài khoản) => văn thư/công việc
văn phịng
16. Verbal: spoken rather than written (nói thay vì viết) => bằng lời nói
17. Thrive: to become, and continue to be, successful, strong, healthy, etc (trở thành và tiếp tục thành
công, mạnh mẽ, khỏe mạnh, v.v.) => phát triển, SYN: develop
18. Commensurate (with something) (formal) matching something in size, importance, quality, etc
(phù hợp với một cái gì đó về kích thước, tầm quan trọng, chất lượng, vv) => tương xứng/phù hợp,
SYN: match, suitable
19. Work ethic: the belief that work is valuable as an activity and is morally good (niềm tin rằng
cơng việc có giá trị như một hoạt động và đạo đức tốt) => đạo đức nghề nghiệp
20. Exposure: the attention that someone or something gets from newspapers, television etc (sự chú
ý từ một ai đó hoặc một cái gì đó được từ báo chí, truyền hình vv) => quảng cáo, SYN publicity, ad.
21. Visibility: the fact or state of being easy to see (thực tế hoặc trạng thái dễ thấy) => sự hiện diện
22. Open for only a few months (mở cửa chỉ khoảng vài tháng) = opened three months ago (mở cửa
3 tháng trước đó)
23. Watercolorist: a person who paints with watercolours (một người vẽ bằng màu nước) => người
vẽ tranh màu nước.
24. Gallery = exhibit phòng trưng bày
25. Run = take place diễn ra
26. Enthusiast: a person who is very interested in something and spends a lot of time doing it (một
người rất quan tâm đến một cái gì đó và dành rất nhiều thời gian làm việc đó) => người đam mê
27. Ornithologist: a person who studies birds (một người nghiên cứu chim) => nhà nghiên cứu về
loài chim, SYN: compare birdwatcher
28. Avid: very enthusiastic about something (often a hobby) (rất nhiệt tình về điều gì đó (thường là
sở thích)) => nhiệt tình, synonym keen
29. Ecology: the relation of plants and living creatures to each other and to their environment; the
study of this (mối quan hệ giữa thực vật và sinh vật với nhau và môi trường của chúng; nghiên cứu
về điều này) => sinh thái học
30. Premier: most important, famous or successful (quan trọng nhất, nổi tiếng hoặc thành công) =>
quan trọng, nổi tiếng
31. Charateristic: very typical of something or of somebody’s character (điển hình của một cái gì
đó hoặc của nhân vật của ai đó) => điển hình, SYN: typical
32. Intricate: containing many small parts or details that all work or fit together (chứa nhiều phần
nhỏ hoặc chi tiết mà tất cả các công việc hoặc phù hợp với nhau) => phức tạp, SYN: complex
33. Appendices: a part at the end of a book containing additional information (một phần ở cuối sách
chứa thông tin bổ sung) => phụ lục
34. Recount: tell someone a story or describe a series of events (kể cho ai đó một câu chuyện hoặc
mô tả một loạt các sự kiện) => kể lại
35. Stunning: extremely attractive or beautiful (cực kỳ hấp dẫn hoặc đẹp) => đẹp
36. Transition: the process or a period of changing from one state or condition to another (quá trình
hoặc giai đoạn thay đổi từ một trạng thái hoặc tình trạng này sang trạng thái hoặc điều kiện khác) =>
sự thay đổi/chuyển đổi
37. Crafted: khéo léo
38. Given (prep) căn cứ/dựa vào
39. Anecdote: a short story based on your personal experience (một truyện ngắn dựa trên trải nghiệm
cá nhân của bạn) => giai thoại, truyện ngắn
40. Pertain: to exist or to apply in a particular situation or at a particular time (tồn tại hoặc áp dụng
trong một tình huống cụ thể hoặc tại một thời điểm cụ thể) => áp dụng/tồn tại
41. Inaugural: the first official speech, meeting, etc. that marks the beginning of something important,
for example the time when a new leader or parliament starts work (bài phát biểu chính thức đầu tiên,
cuộc họp, vv đánh dấu sự khởi đầu của một cái gì đó quan trọng, ví dụ như thời gian khi một nhà lãnh
đạo mới hoặc quốc hội bắt đầu làm việc) => bài khai mạc.