VOCABULARY & STRUCTURES – ETS 2020
TEST 10
PART 5
- several + Ns : một vài
Ex: Several buildings were damaged by the explosion. Một vài tòa nhà bị hư hại do vụ
nổ.
- metropolitan area : thành phố lớn, khu đô thị lớn
- location = place = site : địa điểm, vị trí
- be located in/at/ near s.th = be situated : nằm ở
Ex: Our office is located in the city centre. Văn phịng của chúng tơi nằm trong trung tâm
thành phố.
- offer someone something : cung cấp cho ai cái gì
- offer = provide = come up with = suggest = extend : cung cấp
- client = customer = consumer = patron = shopper : khách hàng
- convenience = advantage : sự tiện lợi
- invoice = bill : hóa đơn
- rely on = depend on : tin cậy, dựa vào
- reliably (adv) đáng tin cậy
- customer service : dịch vụ khách hàng
- outline = draft : phác thảo
- training handbook: sổ tay đào tạo.
- help s.b do s.th : giúp ai đó làm gì.
- migrate = move = relocate : di chuyển/ di cư
- client record : hồ sơ khách hàng
1
E.TIME TOEIC- Ms KHANH XUAN- HCM
- comedian : diễn viên hài
- sense of humor : khiếu hài hước
- inherit something from somebody : thừa hưởng cái gì từ ai
- hope to do s.th : hy vọng làm gì
- reach a target/ goal : đạt tới mục tiêu.
- reach a conclusion/ decision : đi đến kết luận/ quyết định.
- submit (v) nộp
- inspection report : báo cáo kiểm tra
- shift (n) ca làm việc
- shift = change = alter = adjust = modify = revise (v) thay đổi/ di chuyển
- retail store : cửa hàng bán lẻ
- merchandise = goods = products = produce : hàng hóa/ sản phẩm
- remarkable = exceptional = outstanding : đáng chú ý, đặc biệt, xuất sắc
- notify = inform (of/ to) : thông báo cho
- board meeting : cuộc họp hội đồng quản trị.
- container (n) các hộp đựng
- previous = prior = former (adj) trước
- rigid = firm (adj) cứng
- present = introduce = make known : giới thiệu
- issue (n) số báo/ vấn đề (v) cấp
- publication (n) sự xuất bản/ báo, sách
- conduct a survey/ investigation/ review : tiến hành một khảo sát/ điều tra
- conduct research : tiến hành nghiên cứu
- thorough = careful = comprehensive = detailed : cẩn thận/ chi tiết/ toàn diện
2
E.TIME TOEIC- Ms KHANH XUAN- HCM
- equipment upgrades : nâng cấp thiết bị
- despite = in spite of = notwithstanding = regardless of : mặc dù, bất kể (+ N)
- partner = colleague = associate = collaborator : cộng sự/ đối tác
- partner with : hợp tác với
- ensure = make sure = secure = guarantee = assure : đảm bảo.
- assortment (of) = variety = array = diversity : đủ loại
- contain = include = consist of : chứa đựng, bao gồm
- surprising = amazing = incredible = unpredictable : (adj) làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
- prompt = quick = rapid = immediate = fast : nhanh chóng.
- courteous = polite = civil (adj) lịch sự
- concerning = about = regarding = with regard to (prep) về, liên quan đến
- itinerary = schedule = timetable : lịch trình
- employment rate: tỷ lệ việc làm
- factor = element : nhân tố, yếu tố.
- contribute to = lead to = cause : góp phần vào
- invoice = bill : hóa đơn.
- specify = identify = itemize = describe : chỉ rõ, ghi rõ
- minimum = minimal = least = smallest = least possible : tối thiểu
- keep something to a minimum : giữ cái gì đến mức tối thiểu
Ex: We need to keep costs to a minimum. Chúng ta cần giữ chi phí ở mức tối thiểu.
- complete the assignment/ tasks : hoàn thành nhiệm vụ
- marketing campaign : chiến dịch tiếp thị
- profit margins : mức lợi nhuận
- stabilize (v) làm ổn định
3
E.TIME TOEIC- Ms KHANH XUAN- HCM
- help somebody (to) do something : giúp ai làm gì
Ex: I helped her to carry her cases up the stairs. Tôi đã giúp cô ấy mang túi của cô ấy lên
lầu.
- help (to) do something : giúp làm gì
Ex: She was coming to help clean the machines. Cô ấy đã đến giúp dọn dẹp máy móc.
- help somebody with something : giúp ai với cái gì
Ex: Her brother offered to help her with her homework. Anh trai cô ấy đã đề nghị giúp cô
với bài tập về nhà của cô ấy.
- applicant = candidate = prospective employee = job-seeker : ứng viên
- supervise = oversee = control = manage : giám sát/ quản lý
- supervisor = manager = director = boss : người giám sát, quản lý
- experience = skill = knowledge = understanding : kinh nghiệm/ sự am hiểu
- mayor : thị trưởng
- speech = presentation = talk = address : bài nói, bài thuyết trình
- record (v) ghi lại (n) hồ sơ
- researcher : nhà nghiên cứu
- repeatedly = frequently = often = many times = continually = constantly : liên lục, nhiều
lần
- different formulas : nhiều công thức/ phương pháp khác nhau.
- desired results : các kết quả mong muốn.
- achieve = gain = obtain = get = secure = earn (v) đạt được, giành được
- Loan specialists : các chuyên gia tín dụng
- help sb do s.th : giúp ai làm gì
- equipment purchases : mua sắm trang thiết bị.
- enter into a partnership with (to...) : quan hệ hợp tác với
4
E.TIME TOEIC- Ms KHANH XUAN- HCM
- be able to do s.th : có thể làm gì
- fitness center : trung tâm thể hình.
- whether + clause :
Ex: John asked me whether I needed any help. John đã hỏi tôi liệu tôi cần bất kỳ sự giúp
đỡ nào không.
- whether to do something
Ex: She was uncertain whether to stay or leave. Cô ấy không chắc chắn nên ở hay rời đi.
- work overtime : làm việc thêm giờ.
- potential profitability : khả năng sinh lời tiềm năng
- oversea market : thị trường nước ngoài.
- expand = develop = grow = broaden = widen (v) mở rộng/ phát triển
- be available : sẵn có, có thể mua được
Ex: Tickets are available at the box office. Vé có thể mua được ở quầy bán vé.
- contain = include = cover : chứa/ bao gồm
- recipe = cooking instructions/ directions : công thức nấu ăn.
PART 6
- employer = company = firm = business = organization : công ty/ chủ / người sử dụng
lao động
- workforce : lực lượng lao động.
- uniform = costume = outfit = attire = clothes = apparel : đồng phục/ quần áo
- commit : cam kết
- employee retention : sự giữ chân nhân viên
- advancement = promotion = career development : sự thăng tiến
5
E.TIME TOEIC- Ms KHANH XUAN- HCM
- good opportunities for advancement = regular opportunities for promotion : cơ hội tốt/
thường xuyên để thăng chức.
- competitive wages : mức lương cạnh tranh
- openings = vacancy = position = job = opportunity : các vị trí cịn trống
- outfit somebody/something with something : trang bị/ cung cấp cho ai với cái gì
- be eligible for = qualify for = meet the requirements for : đủ điều kiện cho.
- be pleased to do something: vui mừng để làm gì
- practice = business = firm = office = company : công ty
- expand = grow = develop = extend = broaden = widen : mở rộng
- convenience = advantage : sự tiện lợi
- patient = calm = understanding = uncomplaining = forbearing (adj) kiên nhẫn
- patient = sick person = case = invalid = convalscent : bệnh nhân
- original = first = native = aboriginal : gốc, đầu tiên
- continue to do something : tiếp tục làm gì
- commit : cam kết
- exceptional care : chăm sóc đặc biệt
- pass on s.th : chuyển/ cung cấp
Ex: I'll pass on the message. Tôi sẽ chuyển lời nhắn.
- colleague = coworker = fellow-worker = associate = partner : đồng nghiệp, cộng sự
- receptionist position : vị trí tiếp tân
- appreciate : đánh giá cao/ cảm kích
- have an interest in something : có sự quan tâm đến cái gì
- in case : nếu, phòng khi (+clause)
Ex: Take an umbrella in case it rains. Hãy mang theo ơ, phịng khi trời mưa.
6
E.TIME TOEIC- Ms KHANH XUAN- HCM
- in case of = in the event of : trong trường hợp (+ N)
Ex: In case of fire, call us first. Trong trường hợp có hỏa hoạn, hãy gọi chúng tôi đầu
tiên.
- in case of emergency : trong trường hợp khẫn cấp.
- special project : dự án đặc biệt
- administrative support : hỗ trợ tài chính
- an ambitious advertising campaign : một chiến dịch quảng cáo đầy tham vọng.
- opportunity = chance : cơ hội.
- identification : chứng minh thư
- boarding pass : thẻ lên máy bay
- according to : theo như (+N)
- aim to do something: nhắm đến
Ex: The project aims to provide support for young musicians. Dự án nhằm cung cấp hỗ
trợ cho các nhạc sĩ trẻ.
- aim for:
Ex: Most of the students were aiming for jobs in television. Hầu hết các sinh viên đã
nhắm đến các cơng việc trên truyền hình.
- be equipped with = be outfited with : được trang bị/ cung cấp
- intent = aim = intention = purpose = objective : mục đích/ ý định
- process (n) quy trình, quá trình (v) xử lý
- limitted staff : đội ngũ nhân viên hạn chế
- during peak operating times : trong thời gian cao điểm.
PART 7
- management assistant : trợ lý quản lý
- customer service : dịch vụ khách hàng
7
E.TIME TOEIC- Ms KHANH XUAN- HCM
- data entry : sự nhập dữ liệu.
- general administrative support : hỗ trợ quản lý chung
- individual = person : cá nhân
- respond to = answer = reply to = make a response to : trả lời, phản hồi.
- maintain = keep = retain = preserve : giữ/ bảo quản.
- maintain contact/ relations/ links : duy trì mối liên hệ/ quan hệ
- maintain stability/ continuity/ the status quo : duy trì sự ổn định/ tình trạng hiện tại.
- require = to need something : yêu cầu/ đòi hỏi.
- be require to do something : được yêu cầu phải làm gì
Ex: You are required to do these repairs. Bạn được yêu cầu để làm những công việc sửa
chữa này.
- bachelor’s degree : bằng cử nhân
- master's degree : bằng thạc sỹ
- related office experience : kinh nghiệm làm việc văn phịng có liên quan
- strong computer literacy = good computer skills : kỹ năng máy tính thành thạo.
- excellent communication skills : kỹ năng giao tiếp xuất sắc
- must = a necessity = essential = a requirement = a requisite (n): sự cần thiết/ cái cần
phải làm
Ex: Warm clothes are a must in the mountains. Quần áo ấm là điều cần thiết ở vùng núi.
- application = supplication = requisition = petition : đơn xin
- application for a job: đơn xin việc làm
- to make an application to someone for something : gửi đơn cho ai để xin việc gì
- put in/submit an application : nộp đơn
- fill out/fill in an application : điền vào đơn
8
E.TIME TOEIC- Ms KHANH XUAN- HCM
- qualification = certificate = diploma = degree = license = proficiency : bằng cấp/ trình
độ chun mơn.
- necessary = required = compulsory = mandatory = essential (adj) cần thiết/ bắt buộc.
- fence = barrier = fencing = enclosure = railing = stockade : hàng rào
- warehouse = depot = storehouse = storeroom = storage = stockroom : nhà kho.
- standing water : nước ứ đọng.
- entryway = entry = entrance = access = approach = way in : lối đi vào
- sustain = undergo = experience = suffer = endure : chịu / trải qua
Ex: Some nearby buildings sustained minor damage. Một vài tịa nhà gần đó trải qua hư
hại nhỏ.
- rainstorm : mưa bão
- locate the source : xác định nguyên nhân
- clogged drainpipe : ống thoát nước bị tắc
- take care of somebody : quan tâm, chăm sóc ai
- take care of something : chịu trách nhiệm/ giải quyết / đảm nhận cái gì.
- passenger = traveler = commuter = fare = rider : hành khách
- be aware of : biết về
- temporary changes : những sự thay đổi tạm thời
- due to = because of = owing to = on account of = as a result of = thanks to : do (+
Noun)
- suspend = interrupt = postpone = delay = defer = discontinue : trì hỗn, đình chỉ, ngưng
hoạt động
- to suspend somebody from something: đình chỉ cơng tác; đuổi
- apologize for (doing) something : xin lỗi về
- inconvenience = trouble = problems = disruption = difficulty : sự bất tiện
9
E.TIME TOEIC- Ms KHANH XUAN- HCM
- to cause inconvenience to someone : làm phiền ai.
- reschedule : lên lịch lại
- take into consideration = take into account : tính đến/ cân nhấc đến
- time zone : múi giờ
- in order to do something = so as to : để làm gì
- attend = take part in = participate in : tham gia
- task = assignment = duty : nhiệm vụ
- appointment : cuộc hẹn.
- make/ arrange/ schedule/ book an appointment : đặt/ sắp xếp cuộc hẹn.
- come across = meet/ find by chance : tình cơ tìm thấy
- item : hạng, mục, mặt hàng.
- items on the agenda : các vấn đề trong chương trình nghị sự
- the progress of each project : tiến độ của từng dự án
- mobile application : ứng dụng điện thoại
- interested in : quan tâm đến
- enormous/intense interest : quan tâm sâu sắc/ rộng rãi
- considerable/ strong/ keen interest : quan tâm mạnh mẽ.
- want to do something : muốn làm gì
- celebrate = commemorate = observe = mark = memorialize = have a party : kỷ niệm,
đánh dấu, ăn mừng.
- reward = recompense = pay = remunerate = give an award to (v): thưởng, đền công
- reward = recompense = prize = award = bonus = payment (n): phần thưởng, tiền thưởng
- customer = consumer = buyer = purchaser = patron = client : khách hàng
- come up with = produce = devise = propose = submit = suggest = recommend = invent :
đưa ra.
10
E.TIME TOEIC- Ms KHANH XUAN- HCM
- take photographs = take photos = take picture : chụp hình
- advertising campaigns : chiến dịch quảng cáo
- leave a comment : để lại một bình luận/ nhận xét
- social media : phương tiện truyền thông xã hội
- include = cover = contain = consist of = involve : bao gồm
- contest = competition = match = tournament = game = race : cuộc thi
- notify somebody of something : thơng báo cho ai về cái gì
- notify = inform = announce = report : thông báo
- copyright : giữ quyền tác giả
- plant operations workflow : quy trình vận hành nhà máy
- deliver something to something/ somebody : phân phát / giao cái gì đến nơi nào/ ai đó
- nonrecyclable / recyclable : khơng / có thể tái chế
- transfer = move = convey = transport = relocate = remove : di dời/ di chuyển/ chuyển
- landfill disposal : bãi rác
- flatten (v): làm phẳng
- pass under : đi chui hầm ngang đường/ đi bên dưới
- barrier = fence = railing : hàng rào
- shred (v): xé thành mảnh vụn/ cắt thành miếng nhỏ
- magnet (n): nam châm
- crush (v): nghiến/ đè nát
- manually : được điều khiển bằng tay
- shatter (v): đập vỡ/ làm vỡ tan
- separate = split = detach = divide : làm tách rời/ phân chia
- raw materials : nguyên liệu thô.
11
E.TIME TOEIC- Ms KHANH XUAN- HCM
- thanks to = as a result of = owing to = due to = because of : nhờ vào/ do
- enterprising = bold = daring = courageous = adventurous (adj) mạnh dạn, dám nghĩ dám
làm
- come up with = produce = propose = submit = suggest = introduce (v): đưa ra
- avoid doing something : tránh xa/ ngăn ngừa
- frustrated (adj) nản lịng, nản chí
- exist = be in existence = survive = subsist (v) có thật/ tồn tại
- in an effort/ attempt to do something : trong nỗ lực để làm gì
- reach a broader clientele : tiếp cận một lượng khách hàng rộng hơn
- an impressively diverse list of vendors : một danh sách nhà cung cấp đa dạng ấn tượng.
- online payment methods : các phương pháp thanh toán trực tuyến
- partner with : hợp tác với
- spread across : trải rộng khắp
- neiborhood = area = district = locality = quarter = community = vicinity (n): khu phố,
khu vực xung quanh
- improvement = advance = development = enhancement (n) : sự cải thiện
- eventually = finally = ultimately = at last : cuối cùng
- specified time : thời gian cụ thể/ được chỉ rõ
- ensure = make sure = secure = guarantee = assure (v): đảm bảo
- aspect = facet = side (n): khía cạnh, mặt
- success (n) sự thành công.
- opportunity = chance (n): cơ hội
- freelance photographer : nhiếp ảnh gia tự do
- disappointed = upset = saddened = frustrated = downcast (adj): thất vọng
12
E.TIME TOEIC- Ms KHANH XUAN- HCM
- candidate = applicant = job applicants = job-seekers = interviewee (n): người xin việc/
ứng cử viên
- diminish = decrease = lessen = decline = reduce = cut down (v): làm giảm
- belief = trust = faith = reliance = confidence (n): niềm tin/ sự tin cậy
- a first-rate marketing firm : một công ty tiếp thị hạng nhất
- deserve = merit = be worthy of : xứng đáng
- thoroughly/fully/ richly / rightfully deserve something : hoàn toàn xứng đáng
- incidentally = by the way = by chance = accidentally = coincidentally : nhân tiện, tình
cờ, ngẫu nhiên
- mention = refer to = touch on = bring s.th up = raise = broach = cite : đề cập
- upcoming mountain-themed campaign : chiến dịch chủ đề núi sắp tới
- plan to do something : dự định làm gì
- plan to shoot landscape photographs : dự định chụp những bức ảnh phong cảnh
- appropriate = suitable = proper = fitting = right (adj): phù hợp
- purchase = buy = pay for = acquire = obtain = procure (v): mua
- plane ticket : vé máy bay
- presentation = talk = speech = address = lecture = demonstration : bài thuyết trình
- retailer (n): nhà bán lẻ
- take care of somebody : chăm sóc ai
- take care of something : đảm nhận/ chịu trách nhiệm
- cover = include = contain = consist of (v): bao gồm
- merchandise = goods = products = produce (n): hàng hóa, sản phẩm
- selection = collection (n) bộ sưu tập
- insurance agent : đại lý/ nhân viên bảo hiểm
- baggage = luggage = suitcases = cases = bags (n): hành lý
13
E.TIME TOEIC- Ms KHANH XUAN- HCM
- apparel = clothes = clothing = garments = attire = outfit (n) quần áo
- fashion accessories : phụ kiện thời trang.
- build = construct = erect (v) xây dựng
- site = location = place = position (n) nơi, chỗ, vị trí
- construction site : cơng trường
- factory = plant = yard (n) nhà máy
- auditorium (n) thính phịng, khán phòng
- patron = customer = client = frequenter = consumer = visitor (n): khách hàng
- operate = run = manage (v) vận hành/ điều hành
- own = have = possess = be the owner of (v) có, sở hữu
- be expected to do something : dự kiến làm gì
- chairperson = president = head = chief (n) chủ tịch
- complete = finish = finalize (v): hoàn thành, làm xong
- traditional plays: các vở kịch truyền thống
- special engagements : các cuộc hẹn đặc biệt
- artist (n) nghệ sĩ
- full house : nhà hát đầy người xem; phòng họp đầy người dự
- theatregoer = audience = patron : khán giả, người hay đi xem hát
- delight = thrill = please = excite = stimulate : làm vui mừng, thích thú
- based on : dựa trên, căn cứ vào
- struggle = endeavor = effort = striving (n) sự đấu tranh, sự cố gắng
- fearless = bold = brave = courageous = daring = unafraid : khơng sợ gì, can đảm
- performance (n) sự biểu diễn / hiệu suất
- costume designer : nhà thiết kế trang phục
14
E.TIME TOEIC- Ms KHANH XUAN- HCM
- exquisite (adj) cực kỳ đẹp, tinh tế
- reasonable/ affordable ticket prices : giá vé hợp lý/ phải chăng.
- a wide selection of handcrafted delicacies : nhiều lựa chọn các món ngon thủ cơng.
- well-known = famous = renowned = prominent = notable (adj) nổi tiếng
- national recognition : sự cơng nhận trên tồn quốc
- emphasise = stress (v): nhấn mạnh
- launch = release = introduce : tung ra/ ra mắt
- inspect = check = examine (v) kiểm tra
- plant = factory = mill (n) nhà máy
- traditional harvesting and roasting process : quy trình thu hoạch và rang truyền thống
- secure = obtain = acquire = gain = get (v) có được
- ingredient (n): thành phần, nguyên liệu
- incorporate = combine =blend (v): kết hợp, trộn lẫn
- unique = remarkable = special = notable = extraordinary (adj): độc đáo, đặc biệt
- demand = need (n) nhu cầu
- convert something into something : đổi, biến đổi
- establish = set up = found = create : thành lập, tạo ra
- former = old = last = previous = past = foregoing (adj) cũ, trước
- ordinary = usual = normal = common = regular (adj) thơng thường, bình thường
- origin = source (adj) nguồn gốc
- assignment = task = duty = exercise = project (n) nhiệm vụ
- positive comments : những bình luận tích cực
- professor (n) giáo sư
- turn something into something : biến cái gì thành
15
E.TIME TOEIC- Ms KHANH XUAN- HCM
- order confirmation : sự xác nhận đơn hàng
- appreciate = value = treasure = respect (v): đánh giá cao
- promotional code : mã khuyến mãi
- strive to do something = try = attempt = endeavor = make an effort (v): cố gắng, phấn
đấu
- high-quality great-fitting items : các mặt hàng phù hợp chất lượng cao
- reasonable / affordabe /moderate price : giá cả phải chăng
- be completed satisfied with : hồn tồn hài lịng với
- return process : quy trình hồn trả
- shipping label : nhãn vận chuyển
- refund = repay = give back = return = pay back (v): trả lại, hoàn lại
- refund = repayment = reimbursement (n): sự trả lại
- shipping charge/ cost = transport charges/ costs : phí vận chuyển
- deduct something from something (v) khấu trừ
- keynote speech/ address : bài phát biểu chính
- business outlook : triển vọng kinh doanh
- new product debuts : ra mắt sản phẩm mới
- executive = chief = head = senior official = senior manager (n): người điều hành
- representative : người đại diện
- kick off something : bắt đầu một sự kiện, cuộc họp
- highlight = stress = emphasize = spotlight = point out (v): làm nổi bật, nhấn mạnh
- progress on the company’s new manufacturing plant : tiến trình của nhà máy sản xuất
mới của cơng ty.
- opportunity to do something : cơ hội để làm gì
16
E.TIME TOEIC- Ms KHANH XUAN- HCM
- unveil = reveal = release = launch = bring out = disclose = make public (v): tiết lộ, công
khai
- sleek (adj) kiểu dáng đẹp
- roll into : chuyển vào
- dealership (n) đại lý
- rating scale : thang đánh giá
- stand out from/ against competition : nổi bật so với các đối thủ cạnh tranh
- informative = instructional = educational (adj): cung cấp nhiều kiến thức/ hữu ích
- colleagues = coworker = workmate = associate = partner (n): đồng nghiệp
- be able/ unable to do something : có / khơng thể làm gì.
- explore (v) khám phá/ tìm hiểu
- exhibition = exhibit = display = showing = demonstration = exposition (n): cuộc triển
lãm
- culminate = end with = finish with = conclude with (v): kết thúc
- keynote speech/ address : bài phát biểu chính
- keynote speaker : diễn giả chính
- founder = promoter (n): nhà sáng lập
- sponsor = patron = supporter = partner = contributor = promoter (n): người bảo trợ, nhà
tài trợ
- benefit (n) lợi ích (v) có lợi
- support = help = aid = assist = contribute to = fund (v): ủng hộ, hỗ trợ
- entrepreneurs = businessman = trader = enterpriser (n): doanh nhân
- exhibitor booth : gian hàng triển lãm
- take place = happen = occur = arise = transpire (v): diễn ra, xảy ra
- stay informed about the newest trends : cập nhật thông tin về những xu hướng mới nhất
17
E.TIME TOEIC- Ms KHANH XUAN- HCM
- former = past = last = previous = prior = foregoing = old = preceding (adj): trước, cũ
18
E.TIME TOEIC- Ms KHANH XUAN- HCM