Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

vhd 6 sh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.62 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TUAÀN 6. TIEÁT 18:KIEÅM TRA 1 TIEÁT A. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT TOÁN SỐ HỌC 6 CHỦ ĐỀ. NHẬN BIẾT. THÔNG HỂU. VẬN DỤNG Thấp. 1.Tập hợp, phần tử của tập hợp. số phần tử của tập hợp, tập hợp con. Tập hợp N các số tự nhiên. Ghi số tự nhiên. Biết điền kí hiệu , ,  , viết số. Số câu Số điểm Tỉ lệ. 2 1,5 15%. Cao. Viết tập hợp theo ddieuf kiện. ttwj nhiên thành số La Mã. 2. Cộng, trừ, nhân, chia số tự nhiên.. Số câu Số điểm Tỉ lệ 3. Lũy thừa với số mũ tự nhiên. Nhân, chia 2 lũy thừa cùng cơ số.. 1 1,5 15%. 3 3,0 30%. Thực hiện các phép tính đơn giản với số tự nhiên 3 1,75 17,5%. 3 1,75 17,5% Tính được lũy của số tự nhiên. Số câu Số điểm Tỉ lệ. 2 1,5 15%. 3 1,75 17,5%. 6 4,75 47,5%. Tìm x với phép toán đơn giản 1 1,0 10% 4 2,75 27,5%. V4. Tìm x Số câu Số điểm Tỉ lệ Tổng cộng. Tổng cộng. 2 1,5 15%. 5 3,25 32,5% Biến đổi để tìm x 1 1,0 20% 1 1,0 20%. 2 2,0 20% 13 10,0 100%.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> B. ĐỀ KIỂM TRA. BÀI 1: ( 3,0 điểm) a) Viết tập hợp A các số tự nhiên không vượt quá 9 và tập hợp B các số chẵn nhỏ hơn 10. Cho biết tập hợp A và tập hợp B có bao nhiêu phần tử? b) Điền kí hiệu , ,  thích hợp vào chỗ trống (…): 4 ………….B 10…………………A.  4;6 .......................B B…………………. A c) Viết các số sau bằng chữ số La Mã: 16; 20. BÀI 2: Thực hiện phép tính ( tính nhanh nếu có thể): (3,5 điểm) a) 72 + 96 + 28 b) 25. 7. 3. 4 c) 32. 64 + 32. 36 d) 1 + 2 + 3 + 4 + …+ 80 e) 32. 7 – (110 + 24) : 52 BÀI 3: Tìm số tự nhiên x, biết: (2 điểm) a) 5( x – 3) = 0 b) 2x + 15 =27 c) 96 – 3( x + 1) = 42 BÀI 4: ( 1,5 điểm) a) Tính giá trị các lũy thừa sau: 53=. ; 92=. b) viết kết quả các phép tính sau dưới dạng một lũy thừa: x2. x3 =. y4 : y4 =. 56 . 5 =. 87 . 8 =. (y 0).

<span class='text_page_counter'>(3)</span> \. 1. Câu. Nội dung. a. A= {0;1;2;3;4;5;6;7;8;9} Tập A có 10 phần tử B= {0;2;4;6;8} Tập B có 5 phần tử. b. 4 B 10 A.  4;6  B c. c) 32. 64 + 32. 36 = 32. (64+36)=32.100=3200 d) 1 + 2 + 3 + 4 + …+ 80 e) 32. 7 – (110 + 24) : 52. 3 4. a b. 0,5 0,25 0,5 0,25 0,25 0,25 0,25 0,25. B A 0,25 16 là XVI 0,25 20 là XX a) 72 + 96 + 28 = (72+28)+96=196 0, 5 b) 25. 7. 3. 4 =(25. 4). 3. 7=2100. 2. Điểm. 0, 5.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×