Tải bản đầy đủ (.pdf) (575 trang)

tên vị thuốc trung quốc a đến z

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (25.3 MB, 575 trang )

Mộdico CKII. Especialista Medicina
Tradicional Truong Tan Hung
Instituto de Medicina Tradicional
Moỗambique

Ervas chinesas em ordem alfabética
Các loại thảo mộc Trung Quốc theo
thứ tự bảng chữ cái

Maputo, 9-2021


ai di cha 矮地茶
ải địa trà


ai ye 艾叶
ngải diệp


ai ye tan 艾叶炭
ngải diệp thán


ba ji tian 巴戟天
ba kích thiên


bai bian dou 白扁豆
bạch biển đậu



bai bian dou (chao) 白扁豆(炒)
bạch biển đậu (sao)


bai bu 百部
bách bộ


bai bu (mi zhi) 百部(蜜制)
bách bộ mật chế


bai dou kou 白豆蔻
bạch đậu khấu


bai fu zi 白附子
bạch phụ tử


bai pu jiang 白埔姜
bạch bộ khương


bai guo 白果
bạch quả


bai guo ren 白果仁

bạch quả nhân


bai he 百合
bách hợp


bai hua rong 白樺茸
bạch hoa nhung


bai hua she she cao 白花蛇舌草
bạch hoa xà thiệt thảo


bai ji 白芨
bạch cập


bai ji li 白蒺藜
bạch tật lê


bai jiang cao 败酱草
bại tương thảo


bai jie zi 白芥子
bạch giới tử



bai mao gen 白茅根
bạch mao căn


bai mao teng 白毛藤
bạch mao đằng


bai qian 白前
bạch tiền


bai rou dou gen 白肉豆根
bạch nhục đậu căn


×