Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (417.75 KB, 23 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Sưu Tầm: Hoàng Phi. CÔNG THỨC LŨY THỪA -----------------------------------------------. 1. Công thức lũy thừa.. 0 a 1 x . ĐKXĐ: a xác định khi x. 1. am n am .an. 1.. a m .a n am n. 2.. a .b a.b . 3.. am m n a an. 4.. a a , b 0 m b b. 5.. a . 6.. 1 a n a. m. m. m. n. a. -n. m n. 7. a n a. m. 2.. a.b . n. . m. m. a m .b m. am n a. 3. am n m. m. m. m. am a 4. m , b 0 b b 5. a. m.n. a. m. 6.. 1 n a a-n. 7.. a =a. n. m. . n. a. n. . m. m n. 2. Bài tập áp dụng. Bài 1: Tính giá trị biểu thức: 1... A 0, 25. . 5 2. 2. 4. . 3. . 1 16 . 0,75. . 3. 1 4 81 .. 2.. B 0,125 . httt. . 2 3. . 3. 32. 0, 04 . 1,5. 6.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Sưu Tầm: Hoàng Phi C 0, 001. 3... 1 D 125 4.. 1 E 2 4 5... 0,75. 81. 1 32 . 3 5. 3 9. I 2. 8. 1 3. 6250,25 8. 2 . 1 3. 1 4. 1 G 0, 0001 125 7.. 3 2. 3 1. .125. 1 32 . 64. . . 5. 8.. Bài 2: Rút gọn biểu thức:. 2 3. 2. 18. . . 5. B. 3. b b. 2. 5. . 4.. 4. b 3. b. 5. 3. b b. . 2. . 102+√ 7 22 +√ 7 . 51+√ 7. 1 6. .(0, 04) 4. 3. C=. 3.. a 4 .b 3 b 4 .a 3 a3 b. 4 2 3. 3 1. .a 2. 1 3 1 a . a 2 3 4 3 1 3 1 2 1 a a H 3 2 . 3 b 1 6 b . . . 1.. 17 5 3 √ 2 . ax 8. 3.. √8 b3 . √4 b. 2. B=. 5. E=. 2 23 2 5 5 5. 6.. 7.. x. 2 : 5. 3 1. 2 1. 5 4. √ a .√ a. 14 √ 27 . √3 a . 3. 4.. 5 9. C=. a. a. 3 a . 4 a b. b . 3 b . 4 b a. a 3. a2. . a 2.3 a 2 4. a3. 3.. 2 6 8 3 3. Bài 8: Rút gọn biểu thức: 1. 1. 1. 1 4 1 3 1 2 1 1. A= 2. 16 8 4 . 3. .a 2. 3. 2.. Bài 7: Rút gọn biểu thức sau:. 2.. F 3 a. 2 2. 1. A=. D 42 3 . G. 2. 4. 1. 10.. thức A= 3 3 . x x Bài 4: Cho 16 16 97 . Tính giá trị biểu x x thức B= 4 4 . Bài 5: Giải các phương trình 8 4 1. x 8 x 9 0 2. 10 5 6 3 x 3 x 4 0 3. x 8 x 9 0 4 4. x x 2 5. 6 4 x 14 x 1 0 6. x 3 x 2 0 Bài 6: Biến đổi đưa về dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.. 2 5. 2 1 a a 3 a3 A 3 1 4 a a4 a 4 1. 3. 2 2. .8. 2. 3 64 360,5 1. 2 1. 14 K 2 .0, 25 . 16 x x Bài 3: Cho 9 9 33 . Tính giá trị biểu 3 21. x. 1 2. . H 0, 2. . 2 3. 2. 1 625-0,25 27 . F=. 6... 1 3. 1 3. . 1. . 3. 8... 1 2. A= 512 . . 3 12. 1 256 . . 3 8. 1 128 . . 3 7. 1 64 . . 3 6. 2. Bài 9: Rút gọn biểu thức: 1. A= 0,0625 1 2. A= 243 . 3 5. . 1 4. 0,125 . 1 81 . 3 4. . 1 3. 0,025 . 1 27 . 2 3. . 1 2. 0,5. .. 3. Bài 10: Rút gọn biểu thức: httt. 7.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Sưu Tầm: Hoàng Phi. 1. A=. a.b . 3. a .b 1. 2 2. . 2 2 2. 1 2 4 2. a b. a b a. . a b. 1 2 4 2. b. . CÔNG THỨC LÔGARÍT. 2 3 3 3. . 2. 3. 2.. 1. 1. .b 2 c3 a 2b 4 2 a 2b3c 2 a.bc a 1------------------------------------A= 1. Công thức LÔGARÍT. 1 3 . bc alog f x xác định ĐKXĐ: 0 a 1 f x 0 khi .. a b. 2 2 2. c. 2. 2 4 2. 2. a. httt. 7.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Sưu Tầm: Hoàng Phi. 1. loga f x g x . 1. loga x b x ab. f x ag x . 2. loga x loga y x y 3. loga1 0. log aa 1. 4. logaa . a. . loga b. 2. loga f x loga f y f x f y. b. 5. loga m.n loga m log a n. 3. logaa. log m m . 4. b alog b. n m log. a. m loga m loga n n loga x loga x. mn. 6. loga. 5. loga m loga n logam.n. 7.. m 6. loga m loga n log a n 7. loga x logax . 8. 9.. 1 loga x loga x loga c log b c loga b . 9.. 1 loga x loga x loga b . log bc log a c. 10.. loga b. log b a 1. 11.. ln x loge x. 12.. logx log10 x lgx. 8.. 1 log b a. 10.. loga b . 11.. loge x ln x. 12.. log10 x log x lgx. . 2. Bài tập áp dụng. Bài 1: Thực hiện phép tính lôgarít. a. log3 27. b.. log. log 1 3. c.. 9. 1 3. 32. 1 81. d. 16. log 2 5. 1 e. 25 . log5 3. Bài 2: Thực hiện phép tính lôgarít. httt. 7.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Sưu Tầm: Hoàng Phi. a.. 4. log a2 a. b.. log. log 1 a 2. c.. a3. 1 3. a2. 1 a. d. a. log. a. 1 3 e. a . 5. log 1 2 a. Bài 3: Tính giá trị biểu thức:. 14 12 log9 4 1. A 81 25log125 8 .49log7 2 2. B=161log4 5 4 3. C=72 49 . ĐS: A=19. 1 log 2 33log5 5 2. 1 log 7 9 log7 6 2. log 6 5. 5. log. ĐS: B=592 3. 4. . ĐS: C=22,5. log 9 36. 1 lg 2. 4. D=36 10 3 Bài 4: Tính giá trị biểu thức:. ĐS: D=30. 1. A log9 15 log 9 18 log 9 10 3. 5.. B 2log 1 6 3. 2.. 1 log 1 400 3log 1 3 45 2 3 3. D log 1 log3 4.log 2 3. 4.. B 2 log 1 6 3. C log 36 2 . 1 log 1 3 2 6. E log 1 log9 8.log 4 3. 6.. 4. 1 log 1 400 3log 1 3 45 2 3 3. 3. Bài 7: Tính giá trị biểu thức sau: 3. 5. 1. A log a a a a Bài 8: Rút gọn biểu thức: log3 2 log. 1. A 81. 3. 1 3log 27 4 16. 3 25 2. B log a a a a a. 2. B 5. log5 4 2log. 5. 1 3log 2008 1 2. 3.. log 1 a. a 5 a3 3 a 2 a4 a. 1 C 2 a 3.. log a 2 log 1 a. 1 3log a 4 2 16. Bài 9: 1. Cho a log 2 5 , b log 2 3 . Tính log 2 45 . 2. Cho a log3 5 , b log 2 3 . Tính log3 100 . a log 1 3. 2 3. Cho , b log 2 5 . Tính log 2 0,3 . Bài 10: 1. Biết log126 = a , log127 = b. Tính log27 theo a và b. 2. Biết log214 = a. Tính log4932 theo a. 3. Biết log 2 5 a;log 2 3 b . Tính C log3 135 . 4. Biết log 27 5 a;log8 7 b;log 2 3 c . Tính D log 6 35 . 5. Biết log 2 14 a . Tính log 49 32 .. Bài 11: Thu gọn biểu thức: httt. 7.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Sưu Tầm: Hoàng Phi 2 − √ 3 ¿20 1. 2+ √ 3¿ 20+ log ¿ log ¿ 1 3. ln √ e+ ln e log 4. 2.. 3 log( √ 2+1)+ log(5 √ 2− 7) ln e −1 +4 ln (e 2 . √ e). 4.. 4 Bài 12: Chứng minh: Bài 13: Chứng minh: log10 tan 4 log10 cot 4 =0. 3. 7. 3. 3 log. 3. . 49 3 21 3 9 1. .. 1 log 4 x log 4 216 2log 4 10 4 log 4 3 3 Bài 14: Tìm x, biết . log a b log a x log ax bx 1 log a x Bài 15: Chứng minh: 2. ln. 2. a b ln a ln b 3 2 .. Bài 16: Giả sử a,b là hai số dương thỏa mãn : a b 7ab . CMR: Bài 17: Chứng minh rằng: log a b logb a 2 log a b log ab b log b a 1 logb a . Bài 18. Trong mỗi trường hợp sau , hãy tính log a x , biết log a b 3;log a c 2 : a4 3 b x 3 c 2.. 3 2 1. x a b c. a 2 4 bc 2 x 3 4 ab c 3.. Bài 19. Thực hiện phép tính: ln 2 ln 3 2ln 3 a. e e e. 1 1 ln e 2 ln ln e e b.. d. log 0,1 log 0, 01 log 0, 001. c. log10 log100 log1000 2. 3. 3ln 2 ln10log e ln100log e e. log e. httt. 7.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Sưu Tầm: Hoàng Phi. HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LÔGA RÍT 1. Hàm số mũ. y = ax; TXĐ: D= . Bảng biến thiên.. a>1 x. 0<a<1 0. . y. + +. y. f(x)=3^x. 3 2. -15. -14. -13. -12. -11. -10. -9. -8. -7. -6. -5. -4. -3. -2. -1. -1. +. 1. . y. f(x)=(1/3)^x. 3. y=3x. 1 -16. 0. +. y. 1. Đồ thị -17. x. 2 1. x 1. -16. -15. -14. -13 -12. -11. -10. -9. -8. -7. -6. -5. -4. -3. -2. -1. -1. -2. -2. -3. -3. -4. -4. -5. -5. -6. -6. -7. -7. -8. 1 y 3. x. 1. x 2. 3. -8. -9. -9. -10. -10. -11. -11. -12. -12. -13. -13. -14. -14. -15. -15. 2. Hàm số lgarit. . ¿ x> 0 y=logax, ĐK: 0< a≠ 1 ; D=(0;+) ¿{ ¿. Bảng biến thiên a>1 x 0 0 y 1 . + +. x y. 0 +. 0<a<1 0 1. + . Đồ thị. httt. 7.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Sưu Tầm: Hoàng Phi f(x)=ln(x)/ln(3). 4. f(x)=3^x. y=3x. y. 3. f(x)=x. -14. -13. -12. -11. -10. -9. -8. -7. -6. -5. -4. -3. -2. -1. -1. 4. f(x)=(1/3)^x. 3 y log 1 x. 2. 1 y 3. 1. x 1. -15. 3. y=x. 3. 2. y=log3 x. 1 -15. y. f(x)=ln(x)/ln(1/3). f(x)=x. 2. -14. -13 -12. -11. -10. -9. -8. -7. -6. -5. -4. -3. -2. -1. 1. -1. y=x. -2. -2. -3. -3. -4. -4. -5. -5. -6. -6. -7. -7. 2. x. x 3. -8. -8 -9. -9. -10. -10. -11. -11. -12. -12. -13. -13. -14. -14. -15. -15. 3. Đạo hàm của hàm số mũ và hàm số lôgarít. x /. a . u /. a . a x .ln a. x /. e . a u .ln a.u '. u /. e . e x. log. eu .u '. /. 1 x.ln a 1 x. x . a. ln x . /. log. /. a. u' u.ln a u' u. u . ln u . /. 4. Các công thức tính đạo hàm.. x . /. x. .x /. . u . 1. . 1. /. /. .u. u. 2 x. /. . 1. /. 1 1 2 x x. .u '. u' 2 u. u' 1 2 u u '. u u '.v u.v ' v2 v. /. u.v u '.v u.v '. 5. Bài tập áp dụng. Bài 1: Tìm tập xác định của các hàm số sau. ex e x −1. 1. y =. 2x 2. y = e 1. 3. y=. ln x 2 3 x 2 . 4. y = ln. 2x 3 1 x 2 5. y = log( 3 2x x ). 6. y =. x 2 x2 3x . ln. 7. y =. 2. log 2. ( 2 x1−3−3x+x 1 ). Bài 2: Tính đạo hàm của các hàm số sau.. 1 2 .3 x. 1. y = (x + 2).ex x. 4. y = 2 - e 1 x. 2. y =. x. 2015. 2. 5. y = ln(x + 1) 2. 7. y = (1+x)lnx 8. y = x .ln x 1 Bài 3: Tính đạo hàm của các hàm số sau. 2x 1 1 cosx 2 1. y = x 1 e 2. y x.e 4.. 2. y x .ln x 1. 5.. y. ln x x2. httt. ex 2014 3. y = x 1. 6. y =. ln x x.e x x. 9. y = 3x.log3x+3 x x x 3. y 2 3 4. 6. y =. log 2 x log 3 2 x. 7.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Sưu Tầm: Hoàng Phi x2 9 y log3 x 5 . 7.. 2. y x ln. . 2. x 1. . x x 8. y 2 2 .cosx. 3 2 9. y ln x ln x. x 4 y log 2 x4 11.. e x e x y x x e e 12.. 10. Bài 4: Chứng minh rằng mỗi hàm số sau đây thỏa mãn hệ thức tương ứng đã cho. 1. Cho hàm số y = esinx. Chứng minh rằng: y’cosx – ysinx – y’’ = 0. 2. Cho hàm số y = ln(cosx). Chứng minh rằng: y’tanx – y’’ – 1 = 0 x. 3. Cho hàm số y = ln(sinx). Chứng minh rằng: y’ + y’’sinx + tan 2 = 0. 4. Cho hàm số y = ex.cosx . Chứng minh rằng: 2y’ – 2y – y’’ = 0 5. Cho hàm số y = ln2x. Chứng minh rằng: x2.y’’ + x. y’ = 2 Bài 5: Chứng minh rằng mỗi hàm số sau đây thỏa mãn hệ thức tương ứng đã cho. x2 2. x. y ' 1 x 2 y y x . e 1. Cho hàm số . Chứng minh rằng: . x x 2. Cho hàm số y x 1 e . Chứng minh rằng: y ' y e . . 4x x 3. Cho hàm số y e 2e . Chứng minh rằng: y ''' 2 y ' 12 y 0 . x 4. Cho hàm số y e .sinx . Chứng minh rằng: y '' 2 y ' 2 y 0 .. 1 y x 2 .e x x 2 5. Cho hàm số . Chứng minh rằng: y '' 2 y ' y e . x 2x 6. Cho hàm số y a.e b.e . Chứng minh rằng: y '' 3 y ' 2 y 0 . 4 x 7. Cho hàm số y e .cosx . Chứng minh rằng: y 4 y 0 .. 1 y ln y 1 x . Chứng minh rằng: x. y ' 1 e . 8. Cho hàm số y sin ln x cos lnx y x. y ' x 2 . y '' 0. 9. Cho hàm số. . Chứng minh rằng:. .. 1 y 1 x ln x . Chứng minh rằng: x. y ' y y ln x 1 . 10. Cho hàm số 2 xy y' 2 e x x 2 1 y x 2 1 e x 2010 x 1 11. Cho hàm số . Chứng minh rằng: .. PHƯƠNG TRÌNH MŨ ----------9999---------. 1. Phương trình mũ cơ bản. Hai dạng phương trình mũ cơ bản:. a x b x log a b. hay. a. f x. httt. b f x log a b 7.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> Sưu Tầm: Hoàng Phi x. y. a a x y. hay. a. f x. a. g x. f x g x . 2. Các dạng phương trình mũ: a. Dạng 1: Biến đổi về cùng cơ số, đưa về pt mũ cơ bản. b. Dạng 2: Đặt ẩn phụ, đưa về phương trình đại số. c. Dạng 3: Lôgarít hóa hay lấy lôgarít hai vế. 3. Bài tập áp dụng. a. Dạng 1 : Đưa phương trình về dạng cơ bản:. a. f x. a. g x. a. f x. b f x log a b. f x g x . hoặc Bài 1: Giải các phương trình: 1. (0,2)x-1 = 1 4.. 1 2. x −2. =2. |x 2 −5|. 7.. 1 3. =9. x 5. 2. 4 −3 x. x+1. 8.. 3 x −1. (). 2. () 3. 2.. 2. 5. x8. 2. 9.. x +7. 1 . 2. 1 −2 x. () (). =2. 6. ( √ 5+2 ) x− 1=( √ 5− 2 ) x+ 1 1 9 9 3. 2 3 x. x. =25. x. 1 2. x −1. 41 3x 0. x− √ x +4 ❑. 2. x 3 x 2 16 0 3. 4. =3. 8 9 10. 27 4 . x 1. 3 11. 2 . x 7. 27 x 3 81x 3 9 . 4. x 1. . 27 8. Bài 2: Giải các phương trình: x2 6x . 5 2. 2. e x. 16 2 0 1. 2 x 1 x x 1 3. 5 6.5 3.5 52 x x-2 x+1 x x-2 x+1 5. 4 + 4 – 4 = 3 – 3 – 3 x x 1 x 2 x x 1 x 2 7. 2 2 2 3 3 3 Bài 2: Giải các phương trình:. 1.. (0,3)3 x 2 1. 2.. (1,5). 5 x 7. 2. 2x. 1 0.. 4. 2. 3x+1 – 6. 3x-1 – 3x = 9 2x x 2x x 6. 5 7 5 .35 7 .35 0 x x 1 x 2 x x 1 x 2 8. 5 5 5 3 3 3 2 3. x 1. 1 2x ln x 1 1 0 25 . e 5 3.. x2 2 x 3. 1 7 x 1 7 4. x 7 1 2 x 7. (0,5) .(0,5) 2. 2 x 3. 4 5. 2 6. ( 2 1) 2 1 x 1 x x x1 8. 7 2 9. 3 .2 72 b. Dạng 2: Đặt ẩn phụ đưa pt về phương trình đại số. f x Cách giải : Ta đặt t = ax, hoặc t a , điều kiện t > 0. Bài 1 : Giải các phương trình sau : x x 1 x 1 x 1. 25 6.5 5 0 ( Đề thi TN 2009) 2. 3 3 10 x 2 3 x 2. httt. 7.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> Sưu Tầm: Hoàng Phi 2 x 1 x 3. 7 8.7 1 0 ( Đề thi TN 2011) x 1 x 1 5. 4 6.2 8 0 x. x. x 2 x 3. 3 3 10 2 x 1 2x 6. 3 3 108. x. 7. 8 2.4 2 2 0 Bài 2 : Giải các phương trình sau : 2 x 1 x 1 1. 3 4.3 27 0. 8.. x. . . 4 15. . x. 8. 7. Bài 3 :Giải các phương trình sau : x x x 1. 4.9 12 3.16 0 x x x 3. 3.25 2.49 5.35 1 2.4 x. 1 6x. 12 0. x x 6. (1 2) 2.(1 2) 3. 2. . . x x 4. 2 3. 2 17 11. sin x cos x 5. 81 81 30. 4 15. 3x 3 2 x. x x 2 2. 3 3 8 0. 2 x 1 x 3 3. 2 2 64 0 2. 2 8x. 8.. x. 2. 3 2. x. 3 4 0. 2x x x 2x 2. 6.3 13.2 .3 6.2 0 2 x4 x 2 x 2 4. 3 45.6 9.2 0. 1 9 x. 2. 2. 2. x x x 6. 15.25 34.15 15.9 0. 5. Bài 4: Giải các phương trình sau : x x 1. ( 2 1) ( 2 1) 2 2 ( ĐH Khối B - 2007). x x x x 2. 3.8 4.12 18 2.27 0 (ĐH Khối A - 2006). x x 2 x x 3 ( ĐH Khối D - 2003 ) 3. 2 2 2. 2. cosx cosx 4. (7 4 3) ( (7 4 3)) 4. 5. 6. 7. 8.. x. (5 9. 21) 7.(5 . sin 2 x. 9. x. 21) 2. x3. (Luật HN1998).. ( ĐHQG HN D1997). cos2 x. 10 ( ĐH SP HN 1999) 8 18 2.27 x ( ĐHQG HN 1997) x. x. 125 x 50 x 23 x1 ( ĐH QGHN B 1998).. Bài 5: Giải các phương trình sau: 1. 32x. 2. 2 x 1. 28.3x. 2. x. 2. 22x. 9 0. 2. 4 x 2. 4.2 2 x x. 2. 1. 2 x x. 3. 9. x2 x 1. 10.3. x2 x 2. 1 4. 9 2. 3 3 6. 23x+1 7.2 2 x 7.2 x 2 0 x2 2 x. 1 0. 5. 32x+1 22 x 1 5.6 x 0. c. Dạng 3: Phương pháp lôgarit hóa. Bài 1: Giải các phương trình. x x x x 1. 2 .3 1 2. 5 .3 1 Bài 3: Giải các phương trình. 2. 2 0. 2. 3. 2. httt. 4. 5. x x 3. 7 .8 1 .. 7.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> Sưu Tầm: Hoàng Phi 4 x 1 3 x 2 2 1 7 4. 5 . x. 2. x x 5. 5 .3 1. x 6. 3 .8 x2 6. NÂNG CAO A 0 B 0 . Phương pháp 1: Biến đổi phương trình về dạng tích số A.B = 0. Ví duï : Giaûi phöông trình sau : 1. 8.3x + 3.2x = 24 + 6x 2. 2x + x − 4 . 2 x − x − 22 x +4=0 3. 12. 3 x +3 . 15 x −5 x+1=20 Phương pháp 2: Nhẩm nghiệm và sử dụng tính đơn điệu để chứng minh nghiệm duy nhất(thường là sử dụng công cụ đạo hàm). Ta thường sử dụng các tính chất sau: Tính chất 1: Nếu hàm số f tăng ( hoặc giảm ) trong khỏang (a;b) thì phương trình f(x) = C có không quá một nghiệm trong khỏang (a;b). Do đó nếu tồn tại x0 (a;b) sao cho f(x0) = C thì đó là nghiệm duy nhất của phương trình f(x) = C. Tính chaát 2 : Neáu haøm f taêng trong khoûang (a;b) vaø haøm g laø haøm moät haøm giaûm trong khoûang (a;b) thì phöông trình f(x) = g(x) coù nhieàu nhaát moät nghieäm trong khỏang (a;b). Do đó nếu tồn tại x0 (a;b) sao cho f(x0) = g(x0) thì đó là nghiệm duy nhaát cuûa phöông trình f(x) = g(x). Bài 1: Giaûi caùc phöông trình sau: 2. x. x. 1. 3 + 4 = 5. 2. x. 2. 2 = 1+ 3 2. x. x. x. 3.. 1 3 2x 1 . x 4. 2 3 x. x. 1 1 x 2 2 5.. Bài 2: Giaûi caùc phöông trình sau: x x 1. 25 2(3 x ).5 2 x 7 0 x x 3. 3.4 (3 x 10).2 3 x 0. x 6. 3 5 2 x . x 2 x 2 2. 3.25 (3 x 10).5 3 x 0 x x 4. 9 2( x 2).3 2 x 5 0. BÀI TẬP ÔN TẬP PHƯƠNG TRÌNH MŨ Bài 1: Giải các phương trình sau: 2x. 1. 36 x 2 x.3x 6 0.. 2x. 16 4 2. 3. 7. 4 0 9 3 .. httt. 8.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> Sưu Tầm: Hoàng Phi. 25 3. 5. 4 . 3 x 3 . 5 7. 2. 3 x 3 . 2 0.. 4. 4.54x 29.22x.32x 25.2 2x 0 .. Bài 2: Giải các phương trình sau: 1. 3x 3x 2 3x 1 log3 81 0.. 3. 2x. 2. 2 32x 32x 1 2 0. 3. Bài 3: Giải các phương trình sau: 1. 252 x − x +1 +92 x− x +1 =34 .15 2 x −x 2. 2. 2. 2. 4.. 2. 32 x +4 +45 . 6 x − 9. 22 x +2=0. 2 2. x. 3x. 2. 2 2 x log2 4 0. 2. 2 23x log2 8 0. x 1 x 1 x 1 2. 3.16 2.81 5.36. 2. 2x x 13.62 x x 6.42 x x 0 3. 6.9. 5.. 2.. x x 2 x1 4. 25 10 2 x x x 6. 3.16 2.81 5.36. 2 x. x −1 x x −1 x −1 7. 6.91340 8. 2 (2 + 3 )=9 Bài 4: Giải các phương trình sau:. 1. 4 x-1 0,5 1 3. 5 5. x 3. x. 4. 6.. 1. 4 2x. 3 x. 62. 2. 3x+4 5x 3 3x 5x 2.. x. 1 . 125 . . 2. 2 2x. 4. 23x .3x 23x 1.3x 1 192.. 1. 1. 5.. 1 2 1 5-25x 1 25x. 7.. 5 52 x. 1 . 3 3 52 x. 3 2 4 1+3-x 31 x 3. PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT 1. Phương trình lôgarit cơ bản. httt. 8.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> Sưu Tầm: Hoàng Phi. loga x b x a b. hay. log a f(x) b f(x) a b. loga x loga y x y. hay log a f(x) log a g(x) f(x) g(x). 2.. Các dạng phương trình lôgarít. a. Dạng 1: Đưa về cùng cơ số, đưa về phương trình lôgarít cơ bản. b. Dạng 2: Đặt ẩn phụ đưa về phương trình đại số. c. Dạng 3: Mũ hóa. 3. Bài tập áp dụng. Bài 1: Giải các phương trình sau: 2. log 2 x 2 3 x 4. 1. log 2 x 2 4. Bài 2: Giải các phương trình sau:. 1. log3 x log9 x log 27 x 1. 2. log2 log4 x 2 log8 x 2. 3. log 2 x 2 log 2 x 1. 4. log 3 x log3 x 1. 5. log 4 x log2 3 x 2. 6. log2 x 2 +log 2x 3 =5. Bài 3: Giải các phương trình sau: 1. log4 x log2 4x 1 3. log8 x 2 log2. 2. 3log9 x 3log3 3x 1. x 2 4. 4. 2log2 2x 3log 2. 5. 4log4 4x 2 log 4 8x 3. 8 2 x. 5. log2 4x 2 log 4 2x 3log2. Bài 4: Giải các phương trình sau:. 2 0 x. 1. log2 x 3 log 2 x 1 log2 5. 2. log 2 x 3 log2 x 1 3. 3. log2 x log 2 x 1 1. 4. ln x+1 ln x 3 ln x 7 . Bài 5: Giải các pt sau:. 1. log2 2x 4 1 log 2 1 x . 2. log2 2 3x 2 log2 1 2x . 3. log3 2x log3 4 2x 3. 4. log3 2x 2 log 3 4 2x 4. Bài 6: Giải các phương trình sau: 1. log2 3x 1 log2 x 1 2. 2. log5 x 6 log5 x 2 log 5 x. 3. ln 4x+2 ln x 1 ln x. 4. log2 4.3x 6 log 2 9 x 6 1. 5. log2 2 x 2 1 log2 2 x 4 . 6. log3 3x 9 log3 3x 3 1. Bài 7: Giải các pt sau:. httt. 8.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> Sưu Tầm: Hoàng Phi. 1. log 22 x log2 x 2 1 0. 1. log32 x log3 x 3 log 3 x 5 0. 3. 2log22 x 14.log 4 x 3 0. 4. 2log32 x 14 log9 x 3 0. 5. log22 x 2 log2 4x 5 0. 6. log32 x 3log3 9x 8 0. 7. 2log22 x 3log2. x 11 0 4. 8. 2log32 x 3log3. Bài 8: Giải các pt sau:. 1. 4.log24 x log2 x 2 1 0 3. 2.log21 x 3log 2 2. x 11 0 9. 2. 8.log24 x log2 x3 1 0. x 11 0 4. 4. 4.log24 x 3log2 8x 11 0. Bài 9: Giải các phương trình sau: 5 0 2 3. log2x 64 log x 16 3. 1. log3x log x 3 . 2. log 7 7x log 7x 7 2 0 4. 3log x 4 2 log 4x 4 3log16x 4 0. 2. Bài 10: Giải các phương trình sau: 1 2 1 4-logx 2 log x 1 2 3. 1 5-lgx 1 lg x. 1.. 3 2 4 1+logx 3l ogx 3 2 9 13 4. 7-lnx 11 ln x 12. 2.. Bài 11: Giải các phương trình sau: 1. log2 8 2 x x. 2. log3 54 3x x. Bài 12: Giải các phương trình sau: 1. log2 3x 8 2 x. 2. log 2 9 2 x 3 x. 3. log 7 6 7 x 1 x. 4. log2 3.2 x 1 2x 1. Bài 13: Giải các phương trình sau: 1. log 2 x.log 2 2 x 2 0. 2. log3 x.log 3 3 x 2 0. 3. log 2 x.log 2 2 x log 2 x log 2 4 x. 4. lnx.lne 2 x ln x ln e 2 x. Bài 14: Giải các phương trình sau: 1. 2log 2 2 x 2 log 1 9 x 1 1. 2. 2log 3 x 1 log. 3. 2 x 1 2. 2. 3. 2log 3 4 x 3 log 1 2 x 3 2. 4. log 3 3x 1 .log 3 3x 2 9 2. 3. 5. log 3 3x 1 .log 3 3x 1 3 6. 6. 2log 3 4 x 3 log 1 2 x 3 2 3. 7. 2 log 2 x 1 log 4 x log 2. 1 0 4. 9. log 32 x log 32 x 1 5 0. 8. log 3 ( x 2).log 5 x 2 log 3 x 2 . 10. 2-log 3 x log 9 x 3 . 1 1 1 log 3 x. Bài 15: Giải các phương trình sau: httt. 8.
<span class='text_page_counter'>(16)</span> Sưu Tầm: Hoàng Phi. 2. 22log3 x 1 .5log 3 x 1 400. 1. 22log3 x .5log3 x 400 3. 3x-1.5. 2 x 2 2. 2 x. 5. 8 2. 4. 22x-1.4 x 1 64.8 x 1. 15. 3 x 3 x. x. 12 0. 6. 5 .8. x 1 3. 500. Bài 16: Giải các phương trình sau: 1. lg 3x 2 4 x lg 200 lg 2 x.. 2. lg2+lg 4 x-2 9 1 lg 2 x 2 1 .. 3. log2 4 x 1 x log2 2 x3 6 .. 4. log 3 9 x 9 x log3 28 2.3x .. 5. lg5+ x-2 lg 0,2 lg 26 5x 1 .. 6. log2 4x 4 x log2 2x 1 3 .. Bài 17: Giải các phương trình sau: 1. x+lg 1+2. x. x lg 5 lg6.. 2.. 1. 3 x 1 4. log 3 log9 x 9x 2x 2 . 3. log 2 4.3x 6 log 1 9 x 6 1. 2. 5. 3. log3 lg x. . . log2 9 2 x . lg x lg2 x 3.. 6. log3 1 log3 2x 7 1. . 7. 2x.log 2 x 2 2 4x 4 log 4 x.. . 8. 3x.log3x 2 6x log 27 x 3 .. BÀI TẬP ÔN TẬP PHƯƠNG TRÌNH LÔGA RÍT ------------------------------9999------------------------------. Bài 1: Giải các phương trình sau: a) c) e). log2 x ( x 1) 1. b). log2 x log2 ( x 1) 1. log2 ( x 2) 6.log1/8 3 x 5 2. d). log2 ( x 3) log2 ( x 1) 3. log 4 ( x 3) log 4 ( x 1) 2 log 4 8. f) lg( x 2) lg( x 3) 1 lg 5. 2 log8 ( x 2) log8 ( x 3) g) i) l) n). 2 3. h) lg 5 x 4 lg x 1 2 lg 0,18. log3 ( x 2 6) log3 ( x 2) 1. k). log2 ( x 3) log2 ( x 1) 1/ log 5 2. log 4 x log 4 (10 x ) 2. m). log 5 ( x 1) log1/5 ( x 2) 0. log2 ( x 1) log2 ( x 3) log2 10 1. o). log9 ( x 8) log3 ( x 26) 2 0. Bài 2: Giải các phương trình sau: a) c). log3 x log. 3. x log1/3 x 6. log4 x log1/16 x log8 x 5. 2 2 b) 1 lg( x 2 x 1) lg( x 1) 2 lg(1 x ) 2 2 d) 2 lg(4 x 4 x 1) lg( x 19) 2 lg(1 2 x ). httt. 8.
<span class='text_page_counter'>(17)</span> Sưu Tầm: Hoàng Phi log2 x log4 x log8 x 11. f). log1/2 ( x 1) log1/2 ( x 1) 1 log1/. log2 log2 x log3 log3 x. h). log2 log3 x log3 log 2 x. log2 log3 x log3 log2 x log3 log3 x. k). log2 log3 log 4 x log 4 log3 log 2 x. log2 (9 2 x ) 3 x. b). log3 (3x 8) 2 x. log7 (6 7 x ) 1 x. d). log3 (4.3 x 1 1) 2 x 1. e) g) i). 2. (7 x ). Bài 3: Giải các phương trình sau: a) c). log5 (3 x ). e). log2 (9 2 x ) 5. f). log2 (3.2 x 1) 2 x 1 0. g). log2 (12 2 x ) 5 x. h). log5 (26 3 x ) 2. i). log2 (5x 1 25x ) 2. k). log 4 (3.2 x 1 5) x. log l) n. .. (5 x 1 25 x ) 2. 1. log. 6. . . . log 2 4.3x 6 . . . . 3 log 2 2. 2. 9. x. a). log32 x log32 x 1 5 0. 7 log x 2 log 4 x 0 6 c) log2 x 3log2 x log1/2 x 0. e) g) i). 2. log5 x log x. 1 2 5. 2 log5 x 2 log x. . 6 1. 1 5. 3 log3 x log3 3 x 1 0. n). log2 3 x . p). log22 (2 . log2 x 2 / 3. . . . . 2 2 w. log 5 5 x . log x 5 1. log2 x 3log2 x log1/2 x 2 2. b). log21 4 x log2 2. d) f). k) m) o). x2 8 8. log x 2 16 log2 x 64 3. h). l). 3. . log 5 5 x 1 . log 25 5 x 1 5 1. u.. v. Bài 4: Giải các phương trình sau:. (6 x 1 36 x ) 2. 5. m). log 2 2 x 1 .log 4 2 x1 2 1. 1. log7 x log x. 1 2 7. 3 log2 x log2 4 x 0 log2 3 x 3 log2 x 4 / 3. log22 x 2 log 4. 1 0 x. x ) 8log1/4 (2 x ) 5. q). log25 x 4 log25 5 x 5 0. 9 log x 5 log x 5 x log2x 5 4 r). s). log x 2 3 log9 x 1. httt. 8.
<span class='text_page_counter'>(18)</span> Sưu Tầm: Hoàng Phi 1 2 1 4 lg x 2 lg x t). u). log2 x x 2 14 log16 x x 3 40 log 4 x x 0. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ Các công thức: a a x y , khi a>1, cùng chiều. x. y. a a x y , khi 0 <a<1, đổi chiều. x. y. a a x y , khi a>1, cùng chiều. x. y. a a x y , khi 0 <a<1, đổi chiều. Bài 1: Giải các bất phương trình sau: x. y. 2 x2 3 x. 2 x 3. 1 2 1 3 1. 3 9 2. 0 3. 0 4 3 2 2 Bài 2: Giải các bất phương trình sau: 1. 2x+1 16 2 x +8 2. 2x+1 9.2 x 2 x 2 14 2 x 2 3 x 4. 3. 2 x .3x 1 2 x 1.3x 180 Bài 3: Giải các bất phương trình sau: 2x+. 1 2. 1. 9 6.32 x 9 3. 42x 22 x 2 3 0 Bài 4: Giải các bất phương trình sau: x x 4 2 1. 5. 6 0 9 3 x. x. 1 1 3. 2 3 1 4 2 Bài 5: Giải các phương trình sau:. 4. 2 x.5x 1 2 x 1.5x 10x 17 2. e2x 2e x 3 4. 2x 2 x 3 2. 52x 52 2 x 26 x. 1 1 4. 3 1 4 9 3. httt. x. 8.
<span class='text_page_counter'>(19)</span> Sưu Tầm: Hoàng Phi. 1. 9x 4 x 2.6 x. 2. 9.9x 25.12 x 16.16 x 0. 3. 62x 3x.4 x 6.22 x Bài 6: Giải các phương trình sau: 2x 2 1. >0 2x 2 3x 3 3x 27 3. 0 2x 4 Bài 7: Giải các phương trình sau: 1. 32x. 2. 2 x 1. 28.3x. 2. x. 4. 52 .32x 32.52 x 34.15 x. 2. 22x. 9 0. 2. 2.. 22x 5.2 x 4 0 7 x 72. 4.. 5x 5 >0 32x 2.3x 1. 4 x 2. 4.2 2 x x. 2. 2 x x. 3. 9. x2 x 1. 10.3. x2 x 2. 1. 20. 2. 1 4. 9 2. 3 3 6. 23x+1 7.2 2 x 7.2 x 2 0 x2 2 x. 1 0. 5. 32x+1 22 x 1 5.6 x 0. BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGA RÍT Các công thức log a x log a y x y , khi a>1, cùng chiều. log a x log a y x y , khi 0 <a<1, ngược chiều. log a x log a y x y , khi a>1, cùng chiều. log a x log a y x y , khi 0 <a<1, ngược chiều. Bài 1: Giải các bất phương trinh sau: 1. log 1 3 x 7 2 2. log 3 x 2 2 x 1 0 3. ln 2x-3 ln 5 6 x 2. 4. lg x 2 3 x 7 lg x 2 10 Bài 2: Giải các phương trình sau:. 5. log 2x-4 log 4 6 x . 1. log3x log9 x log27 x 1. 2. log 4 x log2 x 2 log2 8. 3. log 2 x 2 log2 3 x 1 log 2 32. 4. log 3 x 2 log 3 3 x 2 log 4 16. Bài 3: Giải các phương trình sau: 1. log4 x 1 log2 4x. 2. 3log 1 x 3log 3 3x log 1 2 9. 3. 2 log2. x log 4 x 4 2 log 4 16 3log 1 x 4 2. 5. lnx 2 +2lnex-lne3x lne. 2. 4. 2lgx 3lg100x 2 2 lg10x 2 6. 3logx 3log10x 2 log100 2 log100x. Bài 4: Giải các phương trình sau: httt. 8.
<span class='text_page_counter'>(20)</span> Sưu Tầm: Hoàng Phi. 1. log2 x 3 log 2 x 1 log 2 5. 2. log 2 x 3 log 2 x 1 3. 3. log2 x log2 x 1 1. 4. ln x+1 ln x 3 ln x 7 . Bài 5: Giải các pt sau: 1. log 1 2x 4 1 log 1 1 x 2. 2. log 2 2 3x . 2. 3. 3. log 1 2x 2 log 1 4 2x 3. 4. log. 3. Bài 6: Giải các phương trình sau:. 2. 1 log 2 1 2x 2 3. 2x 2 log 2 4 2x 2. 1. log2 x 3 log 2 x 1 log 2 5. 2. log 2 x 3 log 2 x 1 3. 3. log2 x log2 x 1 1. 4. ln x+1 ln x 3 ln x 7 . Bài 7: Giải các pt sau: 1. log 1 2x 4 1 log 1 1 x 2. 2. log 2 2 3x . 2. 3. 3. log 1 2x 2 log 1 4 2x 3. 4. log. 3. Bài 8: Giải các pt sau:. 2. 1 log 2 1 2x 2 3. 2x 2 log 2 4 2x 2. 1. log22 x 1 log2 x 2. 2. 4log29 x log3 x 3 log3 x 5. 3. log2 x log2 x 3 2. 4. 2log2 x 4 3log10x. 5. log2 x 10 log100 x 6 0. 6. lg 2x 2 lg x3 8 0. 7. ln 2 x ln x 2 3 0. 8. 2ln 2 x 3ln e2 x ln e 0. Bài 9: Giải các phương trình sau: 1. log3x log x 3 . 5 0 2. 2. log 7x log x 7 log 7 49. Bài 10: Giải các phương trình sau: 1.. 1 2 1 4-log2 x 2 log2 x. 2.. 3. log2 x log x 2 log2 4. 1 2 1 5-lgx 1 lg x. Bài 11: Giải các phương trình sau: 1. log2 8 2 x x. 2. log 3 18 3x x. Bài 12: Giải các phương trình sau: 1. log3 3x 8 2 x. 2. log 2 9 2 x x 3. 3. log 7 6 7 x x 1. 4. log 2 3.2 x 1 1 2x. Bài 13: Giải các phương trình sau: 1. log 2 x.log 2 2 x 2. 2. log 3 x.log 3 3 x 2. 3. log 2 x.log 2 2 x log 2 x log 2 4 x Bài 14: Giải các bất phương trình log 2 x 3l ogx+3 1 log x 1 1.. 4. lnx.lne 2 x ln x ln e 2 x. 2.. log 4 (3x 1).log 1. httt. 4. 3x 1 3 16 4. 8.
<span class='text_page_counter'>(21)</span> Sưu Tầm: Hoàng Phi. 3.. 8 32 log 42 ( x) log 21 9.log 2 2 4 log 21 x x 2 3 2 4.. log 2 x 64 log x2 16 3. HỆ PHƯƠNG TRÌNH MŨ VÀ LÔGARIT -------------------------------------Giải các hệ phương trình sau. 1.. 3.. 5.. 7.. 9.. ¿ log(x + y )=1+log 8 log(x + y )− log( x − y )=log 3 ¿{ ¿. ¿ x + y =11 log 2 x+log 2 y =1+ log 2 15 ¿{ ¿. 2.. ¿ x y 3 . 2 =972 log √ 3 ( x − y)=2 ¿{ ¿ ¿ 3 x +3 y =4 x+ y=1 ¿{ ¿ ¿ x 2 + 5x + y =7 2x −1 .5 x+ y =5 ¿{ ¿. ¿ x + y=25 4. log2 x − log2 y =2 ¿{ ¿ ¿ 4 3− x + 3− y = 9 6. x+ y =3 ¿{ ¿ ¿ 2 x − y 2 =3 8. log 3 ( x + y )− log 5 (x − y)=1 ¿{ ¿. 2. ¿ 2 2 log x=log y+ log 2 (xy) log 2 (x − y )+ log x . log y=0 ¿{ ¿. 2. 10.. 3log x =4 log y log3 3 y¿ ¿ ¿{ ¿ log 4 4 x ¿ =¿ ¿. 12.. ¿ y=1+ log 2 x x y =64 ¿{ ¿. xy ¿log 2 3. ¿ x + y −3 x − 3 y=12 ¿ ¿ ¿ log xy 4 =2+¿ 2. 11.. 2. 3. 13.. ¿ 9 x 2 − 4 y 2=5 log 5 (3 x +2 y) − log3 ( 3 x −2 y)=1 ¿{ ¿. 14.. ¿ log 27 xy=3 log 27 x . log 27 y x 3 log 3 x log 3 = y 4 log 3 y ¿{ ¿. httt. 8.
<span class='text_page_counter'>(22)</span> Sưu Tầm: Hoàng Phi. Một số đề thi đại học về phương trình, bất phương trình,hệ phương trình mũ và logarit trong thời gian gần đây. 1 1 2 log 1 2x 2 3x 1 log 2 x 1 2 2 1.(KD năm 2007) Giải bất phương trình: 2 1 x< 2 ¿ 2 2.(K A năm 2007) Giải bất pt: (log x 8 log 4 x ) log 2 2x 0 . ĐS : x >2 ¿ ¿ ¿ ¿ 1 1 log 4 (x 1) log2 x 2 log2x 1 4 2 3.(K A năm 2007) Giải phương trình :. 4. (KD năm 2007) Giải phương trình: 23 x+1 −7 . 22 x +7 .2 x − 2=0 . 2 5. (KB năm 2007) Giải phương trình : log3 ( x −1 ) + log √3 ( 2 x −1 ) =2 4. 6. (KB năm 2007) Giải phương trình: ( 2 −log 3 x ) log 9 x 3− 1 − log x =1 3 7. (KA năm 2007) Giải bất pt :. 2log 3 4 x 3 log 1 2 x 3 2 3. 8. (KB năm 2007) Giải phương trình : 9. (KD năm 2007) Giải pt:. x. . 21 . . . 11. (KA năm 2006) Giải phương trình: log. 12. (KB năm 2006) Giải pt : x 13. (KB năm 2006) Giải pt: 9. . ĐS : x 1. 1 0 4.2 x 3 . ĐS : x log 2 3. log x 1 2x 2. . ĐS : 2 3 x 0. log x 2 2 log 2x 4 log. 2x. 8. . ĐS : x 2 3. x 1 log 1 3 x log8 x 1 0. 2. 2 2 x 1. 10.3x. x. 2 x 2. x 1. 14. (KD năm 2006) Giải pt: log3 (3 1) log3 (3 15. (KD năm 2006) Giải phương trình:. 16. (KA năm 2008) Giải pt :. x. 2 1 2 2 0. log 2 4 x 15.2 x 27 2 log 2. 10. (KA năm 2006) Giải bất phương trình :. . 8 x 3 .ĐS : 3 . 1 0 . ĐS : x 0, x 1, x 2. 3) 6 . ĐS :. x log 3 10, x log 3. 2(log 2 x 1) log 4 x log 2. . 2. httt. 28 27. 1 1 0 x 2, x 4 4 . Đs :. log 2 x 1 2 x 2 x 1 log x 1 2 x 1 4. . 1 17 x 2 . ĐS :. 5 x , x 2 4 . ĐS : .. 9.
<span class='text_page_counter'>(23)</span> Sưu Tầm: Hoàng Phi x2 x log 0,7 log6 0 x 4 17. (KB năm 2008) Giải bất phương trình : .. 18. (KD năm 2008) Giải phương trình 19. (KD năm 2011) Giải pt. log 1 2. 4 x 3 ĐS : x 8. 2 2 x 1 x 2 3x 2 0 x ĐS : 2 x 2 2 2. log 2 8 x 2 log 1 2. . httt. . 1 x 1 x 2 0 . ĐS : x=0.. 9.
<span class='text_page_counter'>(24)</span>