Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.83 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Câu 1: Tìm các giá trị của x để mỗi biểu thức sau có nghĩa: 2 f ( x ) log ( x 2 x 4) 2 a) g ( x) log 2 ( x 2 10 x 25) log(3 4 x) b). Câu 2: Chứng minh đẳng thức:. 1 1 1 1 n(n 1) ..... log a x log a 2 x log a2 x log an x 2 log a x Câu 3: Tính giá trị biểu thức 1 log 3. log 2. 1 4. log 27 4. 2. 27. log 2 5. (3 3) 5 M= 16 ……………………………………………………………………… Câu 1: Tìm các giá trị của x để mỗi biểu thức sau có nghĩa: a). f ( x) log 2 ( x 2 2 x 7). b). g ( x) log 2 ( x 2 16 x 64) log(1 4 x). Câu 2: Chứng minh đẳng thức:. log a x.log b x log b x log c x log c x log a x . log a x.log b x log c x log abc x. Câu 3: Tính giá trị biểu thức N= 16. 1 log 5 4. log 4 9. 8. 5. 4 3log8 5. ……………………………………………………………………………… Câu 1: Tìm các giá trị của x để mỗi biểu thức sau có nghĩa: a). f ( x) log 2 ( x 2 2 x 4) g ( x) log ( x 2 10 x 25) log(3 4 x). 2 b) Câu 2: Chứng minh đẳng thức:. 1 1 1 1 n(n 1) ..... log a x log a 2 x log a2 x log an x 2 log a x Câu 3: Tính giá trị biểu thức.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 1 log 3. log 2. 1 4. log 27 4. 2. 27. log 2 5. (3 3) 5 M= 16 Câu 1: Tìm các giá trị của x để mỗi biểu thức sau có nghĩa: a). f ( x) log 2 ( x 2 2 x 7). 2 g ( x ) log ( x 16 x 64) log(1 4 x) 2 b). Câu 2: Chứng minh đẳng thức:. log a x.log b x log b x log c x log c x log a x . log a x.log b x log c x log abc x. Câu 3: Tính giá trị biểu thức N= 16. 1 log 5 4. log 4 9. 8. 5. 4 3log8 5. ………………………………….. Câu 1: Tìm các giá trị của x để mỗi biểu thức sau có nghĩa: a). f ( x) log 2 ( x 2 2 x 4) g ( x) log 2 ( x 2 10 x 25) log(3 4 x). b) Câu 2: Chứng minh đẳng thức:. 1 1 1 1 n(n 1) ..... log a x log a 2 x log a2 x log an x 2 log a x Câu 3: Tính giá trị biểu thức 1. M= 16. log 3. 1 4. log 2. (3 3). log 27 4. 5. 2. 27. log 2 5. ………………………… Câu 1: Tìm các giá trị của x để mỗi biểu thức sau có nghĩa: a). f ( x) log 2 ( x 2 2 x 7). b). g ( x) log 2 ( x 2 16 x 64) log(1 4 x). Câu 2: Chứng minh đẳng thức:.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> log a x.log b x log b x log c x log c x log a x . log a x.log b x log c x log abc x. Câu 3: Tính giá trị biểu thức 1 log 5 4. 4 3log8 5. log 4 9. 8 5 N= 16 ĐỀ I: Giải các phương trình sau: 2 x 3 125 x a) 5 2x x 2x b) 2.2 9.14 7.7 0. b). log 2 2 x 2 log 2 x 2 0 2. d) log( x x 12) x log( x 3) 5. ĐỀ II: Giải các phương trình sau: x. x. 27 2 9 64 a) 3 8 . 4. log 2 2 log 2 4 x 3 c). 2. 2. x. 3 d) 5.2. x 1. 3.25 3 x 7 0. ĐỀ III: Giải các phương trình sau: x. x. a) 2.16 15.4 8 0 c). 2. 3. b) log ( x 1) log ( x 1) 25. 3. log x log x 2 0. b). 1 log 2 ( x 1) log x 1 4 x. x. d) 4 9 97. x 2. ĐỀ IV: Giải các phương trình sau:.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> a) c). 2 3. 3 x 1. . 2. 3. log 2 3 x 3 log 2 x . . 5 x 8. 4 3. b) d). log x2 16 log 2 x 64 3 15 x 1 4 x. ĐỀ I: Giải các phương trình sau: a). 5. 2 x 3. 125 x 5. 2 x 3. 53 x 2 x 3 3 x. x 0 3 x 0 2 2 2 5 x 12 x 9 0 2 x 3) 9 x. x 0 x 0 3 x 3 2 x 5 5 x 12 x 9 0 x 3 5 2 log x 2 log 2 x 2 0 (2) 2 b). + ĐK: x >0 2 log x log 2 x 2 0 2 + Với ĐK trên (2) x 2 log 2 x 2 x 1 log 2 x 1 4 2x x 2x c) 2.2 9.14 7.7 0. 2x. x. 7 7 7. 9 2 0 2 2 2.4 x 9.14 x 7.49 x 0 7 x 1 x 0 2 x 1 7 x 2 7 2 2. d) log( x x 12) x log( x 3) 5 (4) + ĐK : x > 4.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> + Với ĐK trên pt (4) log( x 4)( x 3) x log( x 3) 5. log( x 4) 5 x x 5 ( Do VT là hàm số ĐB,VP là hàm số NB). ĐỀ II: Giải các phương trình sau: x. x. x. 3. 27 2 9 3 3 x 3 64 4 4 a) 3 8 4 2 2 3 b) log ( x 1) log ( x 1) 25 + ĐK : x > 1 4 2 + Với ĐK trên PT 16 log ( x 1) 9 log ( x 1) 25 0. log 2 ( x 1) 1 log( x 1) 1 2 2 log ( x 1) 1 log( x 1) 1 log ( x 1) 25 16 log 2 2 log 2 4 x 3 c). x. + Với ĐK trên PT. + ĐK : 0 x 2. 1 2 log 2 x 3 1 log 2 x. . 1 log 2 x 1 1 log 2 x. log 2 x(1 log 2 x) 1 1 log 2 x log 2 2 x 2 log 2 x 0 log 2 x 0 log x 2 2 3 d) 5.2. x 1. x 1 x 4 . 3.25 3 x 7 0 5.23 x 1 12.23(1 x ) 7 0. 3(1 x ) 12.23(1 x ) 7 0 + TH 1: x 1 , Pt đc 5.2. 7.23(1 x ) 7 23(1 x ) 1 1 x 0 x 1 + TH 2: x 1 , Pt đc. x 11 x 11 10 .
<span class='text_page_counter'>(6)</span> 5.23( x 1) . 5.23( x 1) 12.23(1 x ) 7 0 12 5t 7 0, t 23( x 1) 0 t 2 5t 7t 12 0. 12 23( x 1). 7 0. t 1 23( x 1) 1 x 1 0 x 1. ĐỀ III: Giải các phương trình sau: x. x. a) 2.16 15.4 8 0. 2.42 x 15.4 x 8 0. 4 x 8 3 x 22 x 23 x 1 4 2 2 b). 1 log 2 ( x 1) log x 1 4. + ĐK : 1 x 2. 1 log 2 ( x 1) + Với ĐK trên PT. 2 log 2 ( x 1). log 2 2 ( x 1) log 2 ( x 1) 2 0 log ( x 1) 1 2 log ( x 1) 2 2 c). x 3 x 5 4. log 2 x log x 3 2 0 + ĐK : 1 x 2 2 log x 3log x 2 0 + Với ĐK trên PT log x 1 x 10 log x 2 x 100.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> x 2. x x x 4 9 ( 97 ) 4 9 97 d) x. x. x. x. 4 9 1 97 97 x 2 x. + Hàm số:. x. 4 9 y 97 97 trên x. x. 4 9 4 9 y ' 0; x ln ln 97 97 97 97 Vì VT của pt là hàm số NB trên R còn VP là hàm số hằng. ĐỀ IV: Giải các phương trình sau:. a). 2 3. 3 x 1. . 2. 3. . 5 x 8. 3 x 1 5 x 8. b). x . log x2 16 log 2 x 64 3. . . 2 3. . 3 x 1. . 2 3. . 5x 8. 9 8. 0 x 1, x + ĐK :. 1 2. 4 6 3 2 log 2 x 1 log 2 x. 4 1 log 2 x 12 log 2 x 6 log 2 x 1 log 2 x 6 log 2 2 x 10 log 2 x 4 0 3log 2 2 x 5log 2 x 2 0 . c). log 2 3 x 3 log 2 x . 4 3. + ĐK : 0 x.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> 1 4 log 2 x 3 log 2 x 3 3 3 t 3 log 2 x log 2 x 1 3 3 3 log 2 x 4 log 2 x 3 log 2 x 4 t 3t 4 0 x 2 x 164 2 x. 15 1 x 1 x 2 x x 4 4 d) 15 1 4 x. Vì hàm số:. 15 1 x y / 4 4 x. 15 15 1 x 1 y ' ln ln 0; x 4 4 4 4.
<span class='text_page_counter'>(9)</span>