Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

Chuong II 5 Phuong trinh mu va phuong trinh logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.83 KB, 8 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Câu 1: Tìm các giá trị của x để mỗi biểu thức sau có nghĩa: 2 f ( x )  log ( x  2 x  4) 2 a) g ( x) log 2 ( x 2  10 x  25)  log(3  4 x) b). Câu 2: Chứng minh đẳng thức:. 1 1 1 1 n(n  1)    .....   log a x log a 2 x log a2 x log an x 2 log a x Câu 3: Tính giá trị biểu thức 1 log 3. log 2. 1 4. log 27 4. 2. 27. log 2 5.  (3 3) 5 M= 16 ……………………………………………………………………… Câu 1: Tìm các giá trị của x để mỗi biểu thức sau có nghĩa: a). f ( x) log 2 ( x 2  2 x  7). b). g ( x) log 2 ( x 2  16 x  64)  log(1  4 x). Câu 2: Chứng minh đẳng thức:. log a x.log b x  log b x log c x  log c x log a x . log a x.log b x log c x log abc x. Câu 3: Tính giá trị biểu thức N= 16. 1 log 5 4. log 4 9. 8. 5. 4 3log8 5. ……………………………………………………………………………… Câu 1: Tìm các giá trị của x để mỗi biểu thức sau có nghĩa: a). f ( x) log 2 ( x 2  2 x  4) g ( x) log ( x 2  10 x  25)  log(3  4 x). 2 b) Câu 2: Chứng minh đẳng thức:. 1 1 1 1 n(n  1)    .....   log a x log a 2 x log a2 x log an x 2 log a x Câu 3: Tính giá trị biểu thức.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 1 log 3. log 2. 1 4. log 27 4. 2. 27. log 2 5.  (3 3) 5 M= 16 Câu 1: Tìm các giá trị của x để mỗi biểu thức sau có nghĩa: a). f ( x) log 2 ( x 2  2 x  7). 2 g ( x )  log ( x  16 x  64)  log(1  4 x) 2 b). Câu 2: Chứng minh đẳng thức:. log a x.log b x  log b x log c x  log c x log a x . log a x.log b x log c x log abc x. Câu 3: Tính giá trị biểu thức N= 16. 1 log 5 4. log 4 9. 8. 5. 4 3log8 5. ………………………………….. Câu 1: Tìm các giá trị của x để mỗi biểu thức sau có nghĩa: a). f ( x) log 2 ( x 2  2 x  4) g ( x) log 2 ( x 2  10 x  25)  log(3  4 x). b) Câu 2: Chứng minh đẳng thức:. 1 1 1 1 n(n  1)    .....   log a x log a 2 x log a2 x log an x 2 log a x Câu 3: Tính giá trị biểu thức 1. M= 16. log 3. 1 4. log 2.  (3 3). log 27 4. 5. 2. 27. log 2 5. ………………………… Câu 1: Tìm các giá trị của x để mỗi biểu thức sau có nghĩa: a). f ( x) log 2 ( x 2  2 x  7). b). g ( x) log 2 ( x 2  16 x  64)  log(1  4 x). Câu 2: Chứng minh đẳng thức:.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> log a x.log b x  log b x log c x  log c x log a x . log a x.log b x log c x log abc x. Câu 3: Tính giá trị biểu thức 1 log 5 4. 4 3log8 5. log 4 9. 8 5 N= 16 ĐỀ I: Giải các phương trình sau: 2 x 3 125 x a) 5 2x x 2x b) 2.2  9.14  7.7 0. b). log 2 2 x  2 log 2 x  2 0 2. d) log( x  x  12)  x log( x  3)  5. ĐỀ II: Giải các phương trình sau: x. x. 27  2  9      64 a)  3   8 . 4. log 2 2  log 2 4 x 3 c). 2. 2. x. 3 d) 5.2. x 1.  3.25 3 x  7 0. ĐỀ III: Giải các phương trình sau: x. x. a) 2.16  15.4  8 0 c). 2. 3. b) log ( x  1)  log ( x  1) 25. 3. log x  log x  2 0. b). 1  log 2 ( x  1) log x  1 4 x. x. d) 4  9 97. x 2. ĐỀ IV: Giải các phương trình sau:.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> a) c).  2  3. 3 x 1. .  2. 3. log 2 3 x  3 log 2 x . . 5 x 8. 4 3. b) d). log x2 16  log 2 x 64 3 15 x  1 4 x. ĐỀ I: Giải các phương trình sau: a). 5. 2 x 3. 125 x  5. 2 x 3. 53 x  2 x  3 3 x.   x 0 3 x 0    2 2 2 5 x  12 x  9 0   2 x  3) 9 x.  x 0   x 0 3  x  3  2     x 5 5 x  12 x  9 0  x 3  5  2 log x  2 log 2 x  2 0 (2) 2 b). + ĐK: x >0 2  log x  log 2 x  2 0 2 + Với ĐK trên (2)  x 2  log 2 x  2      x 1  log 2 x 1  4 2x x 2x c) 2.2  9.14  7.7 0. 2x. x. 7 7  7.  9      2 0  2  2  2.4 x  9.14 x  7.49 x 0  7 x    1  x 0  2    x  1  7 x 2       7   2  2. d) log( x  x  12)  x log( x  3)  5 (4) + ĐK : x > 4.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> + Với ĐK trên pt (4)  log( x  4)( x  3)  x log( x  3)  5.  log( x  4) 5  x  x 5 ( Do VT là hàm số ĐB,VP là hàm số NB). ĐỀ II: Giải các phương trình sau: x. x. x. 3. 27  2 9  3  3            x 3 64  4  4 a)  3   8  4 2 2 3 b) log ( x  1)  log ( x  1) 25 + ĐK : x > 1 4 2 + Với ĐK trên PT  16 log ( x  1)  9 log ( x  1)  25 0.  log 2 ( x  1) 1  log( x  1) 1 2  2  log ( x  1)  1   log( x  1)  1   log ( x  1)  25   16 log 2 2  log 2 4 x 3 c). x.  + Với ĐK trên PT. + ĐK : 0  x 2. 1  2  log 2 x 3 1  log 2 x. . 1  log 2 x 1 1  log 2 x.  log 2 x(1  log 2 x) 1 1  log 2 x  log 2 2 x  2 log 2 x 0  log 2 x 0   log x  2  2 3 d) 5.2. x 1.  x 1  x 4 .  3.25 3 x  7 0  5.23 x  1  12.23(1 x )  7 0. 3(1 x )  12.23(1 x )  7 0 + TH 1: x 1 , Pt đc  5.2.  7.23(1 x ) 7  23(1 x ) 1  1  x 0  x 1 + TH 2: x  1 , Pt đc.  x 11   x 11 10 .

<span class='text_page_counter'>(6)</span>  5.23( x  1) .  5.23( x  1)  12.23(1 x )  7 0 12  5t   7 0, t 23( x  1)  0 t 2  5t  7t  12 0. 12 23( x  1).  7 0.  t 1  23( x  1) 1  x  1 0  x 1. ĐỀ III: Giải các phương trình sau: x. x. a) 2.16  15.4  8 0.  2.42 x  15.4 x  8 0.  4 x 8 3  x  22 x 23  x  1  4  2  2 b). 1  log 2 ( x  1) log x  1 4. + ĐK : 1  x 2.  1  log 2 ( x  1)  + Với ĐK trên PT. 2 log 2 ( x  1).  log 2 2 ( x  1)  log 2 ( x  1)  2 0  log ( x  1) 1  2  log ( x  1)  2  2 c).  x 3   x 5  4. log 2 x  log x 3  2 0 + ĐK : 1  x 2 2  log x  3log x  2 0 + Với ĐK trên PT  log x 1  x 10    log x 2  x 100.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> x 2. x x x  4  9  ( 97 ) 4  9  97 d) x. x. x. x.  4   9      1  97   97   x 2 x. + Hàm số:. x.  4   9  y      97   97  trên  x. x. 4 9  4   9  y '    0; x    ln  ln 97 97 97 97     Vì VT của pt là hàm số NB trên R còn VP là hàm số hằng. ĐỀ IV: Giải các phương trình sau:. a).  2  3. 3 x 1. .  2. 3. . 5 x 8.  3 x 1  5 x  8. b).  x . log x2 16  log 2 x 64 3. . .  2 3. . 3 x 1. .  2 3. .  5x 8. 9 8. 0  x 1, x  + ĐK :. 1 2. 4 6  3 2 log 2 x 1  log 2 x.  4  1  log 2 x  12 log 2 x 6 log 2 x  1  log 2 x   6 log 2 2 x  10 log 2 x  4 0  3log 2 2 x  5log 2 x  2 0 . c). log 2 3 x  3 log 2 x . 4 3. + ĐK : 0  x.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 1 4 log 2 x  3 log 2 x  3  3 3 t  3 log 2 x   log 2 x 1  3 3  3 log 2 x  4  log 2 x  3 log 2 x 4  t  3t  4 0  x 2   x  164  2 x.  15   1  x       1  x 2 x x 4    4 d) 15  1 4 x. Vì hàm số:.  15   1  x y      /  4    4 x.  15   15   1  x  1   y '   ln      ln    0; x   4 4  4      4.

<span class='text_page_counter'>(9)</span>

×