Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Thuật ngữ anh việt s2 5

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (280.72 KB, 5 trang )

THUẬT NGỮ TIẾNG ANH
Module TIM MẠCH
A
Acid-base disorder
Actin (filament)
Action potentials
Adenosine
Adipose (tissue)
Afterload
Amiodarone
Amyloidosis
Angina
Angiotensin-converting enzyme inhibitor
Angiotensin II receptor antagonis
Anticoagulants
Antidiuretic hormone
Antibody
Antigen
Aorta
Aortic coronary bypass surgery
Aortic regurgitation
Aortic stenosis
Apoptosis
Arrhythmias
Arteriole
Atherosclerosis
Atrial fibrillation
Atrial septal defects
Atrioventricular block
Atrium
Autonomic system


B
Bacterium
Baroreceptor
Betablocker
Bicuspid valve
Blood clot
Blood pressure
Blunt chest trauma
Brachiocephalic

Rối loạn toan kiềm
(Sợi) Actin
Điện thế hoạt động
Adenosine
(Mô) mỡ
Hậu gánh
Amiodarone (thuốc)
Bệnh thối hóa bột
Đau thắt ngực
Ức chế men chuyển angiotensin (thuốc)
Ức chế thụ thể angiotensin II (thuốc)
Thuốc chống đông máu
Hormon chống bài niệu
Kháng thể
Kháng nguyên
Động mạch chủ
Phẫu thuật bắc cầu nối chủ - vành
Hở (van động mạch) chủ
Hẹp (van động mạch) chủ
Chết tế bào có chương trình

Rối loạn nhịp
Tiểu động mạch
Xơ vữa động mạch
Rung nhĩ
Thông liên nhĩ
Bloc (nghẽn) nhĩ thất
Tâm nhĩ
Hệ thần kinh tự động
Vi khuẩn
Thụ thể cảm nhận áp lực
Chẹn beta giao cảm (thuốc)
Van động mạch chủ hai lá van
Cục máu đơng
Huyết áp
Chấn thương ngực kín
Thân cánh tay đầu


Bradycardia
Bronchus
Bundle branch block
C
Calcium chanel blocker
Capillary
Capsule
Cardiac myocyte
Cardiac output
Cardiac skeleton
Cardiogenic shock
Cardiomyopathy

Cardiopulmonary resuscitation
Cardioversion
Cell wall
Chest pain
Circulation
Claudication
Coagulase
Colonization
Colony
Conducting system
Congenital heart disease
Coronary artery
Coronary sinus
D
Defibrillation
Depolarization
Diabetes mellitus
Diastole
Digitalis
Dissection
Diuretic
Dyslipidemia
Dyspnea
E
Echocardiography
Edema
Electrically activated
Electrocardiogram

Nhịp tim chậm

Phế quản
Bloc (nghẽn) nhánh
Chẹn kênh calci (thuốc)
Mao mạch
Vỏ
Cơ tim
Cung lượng tim
Khung xương cơ tim
Sốc tim
Bệnh cơ tim
Hồi sinh tim phổi
Sốc điện
Vách tế bào
Đau ngực
Tuần hồn
Đau cách hồi
Enzyme làm đơng huyết tương
Cư trú
Khuẩn lạc
Hệ thống dẫn truyền
Bệnh tim bẩm sinh
Động mạch vành
Xoang tĩnh mạch vành
Khử rung tim
Khử cực
Đái tháo đường
Tâm trương
Digitalis (Thuốc)
Lóc tách
Lợi tiểu

Rối loạn mỡ máu
Khó thở
Siêu âm tim
Phù
Điện thế hoạt động
Điện tâm đồ


Embolism
Endocarditis
Endocardium
Endothelial cells
Endotoxin
Epicardium
Etiologic agent

Thuyên tắc
Viêm nội tâm mạc
Nội mạc
Tế bào nội mô
Nội độc tố
Ngoại mạc
Tác nhân gây bệnh

Exotoxin
F
Fastidious
Fimbriae
Flagella
Foramen ovale

G
Ganglia
Genus
Glomerular filtration rate
Gram-negative bacteria
Gram-positive bacteria
Gram stain
H
Heart failure
Hemodynamic
Hemolysis
Hydrostatic pressure
Hypertension
Hyperthyroidism
Hypotension
I
Impetigo
Ischaemia
Isovolumic contraction
Isovolumic relaxation
L

Ngoại độc tố

Lancefield classification
Laminar flow
Left-to-right shunt
Leukocidin
Lidocain


Khó ni cấy
Sợi lơng ngắn giúp vi khuẩn bám dính
Lơng giúp vi khuẩn di động
Lỗ bầu dục
Hạch
Chi
Mức lọc cầu thận
Vi khuẩn Gram âm
Vi khuẩn Gram dương
Nhuộm Gram
Suy tim
Huyết động
Tan máu
Áp lực thuỷ tĩnh
Tăng huyết áp
Cường giáp trạng
Tụt huyết áp
Chốc, lở
Thiếu máu cơ tim
Co cơ đẳng tích
Giãn cơ đẳng tích
Phân loại streptococci dựa vào kháng
nguyên bề mặt, carbohydrate C
Dòng chảy tầng (máu)
Luồng thông từ trái sang phải
Độc tố diệt bạch cầu
Lidocain (Thuốc)


Lymphatic system

Lymphedema
M
Marfan syndrome
Mediastinum
Membrane potential
Metabolic syndrome
Mitral regurgitation
Mitral stenosis
Murmur
Mutation
Myocadial infarction
Myocardium
N
Neurotransmitter
Necrosis
P
Palpitation
Papillary muscles
Parasympathetic
Patent ductus arteriosus
Pericardium
Pericardial effusion
Pericarditis
Permanent pacing
Plaques
Plasma
Preload
Premature ventricular contraction
Pulmonary artery
Pulmonary embolism

Pulmonary regurgitation
Pulmonary stenosis
Q
QRS complex
O
Oliguria
R
Renal artery
Repolarization

Hệ bạch huyết
Phù bạch mạch
Hội chứng Marfan
Trung thất
Điện thế màng
Hội chứng chuyển hóa
Hở (van) hai lá
Hẹp (van) hai lá
Tiếng thổi
Sự đột biến
Nhồi máu cơ tim
Cơ tim
Chất trung gian thần kinh
Hoại tử
Trống ngực
Cơ nhú
Phó giao cảm
Cịn ống động mạch
Màng ngồi tim
Tràn dịch màng ngoài tim

Viêm màng ngoài tim
Tạo nhịp vĩnh viễn
Mảng xơ vữa
Huyết tương
Tiền gánh
Ngoại tâm thu thất
Động mạch phổi
Thuyên tắc phổi
Hở (van động mạch) phổi
Hẹp (van động mạch) phổi
Phức bộ QRS
Thiểu niệu
Động mạch thận
Tái cực


Rheumatic fever
S
Shunt
Sinoatrial block
Sinus node
Stent
Stroke
Subclavian
Supraventricular tachycardia
Sympathetic
Syncope
Systole
T
Tempolary pacing

Tetralogy of Fallot
Thoracic duct
Thrill
Thrombosis
Torsades de points
Trachea
Transient bacteremia
Tricuspid valve
V
Vagal reflex
Vascular resistance
Vasodilation
Vasovagal syncope
Vein
Vena cava
Ventricular fibrillation
Ventricle
Ventricular septal defects
Ventricular tachycardia
Venous system

Thấp tim
Luồng thông
Bloc xoang nhĩ
Nút xoang
Giá đỡ (stent)
Đột quỵ
Dưới đòn
Tim nhanh trên thất
Giao cảm

Ngất
Tâm thu
Tạo nhịp tạm thời
Tứ chứng Fallot
Ống ngực
Rung miu
Huyết khối
Xoắn đỉnh
Khí quản
Vãng khuẩn huyết
Van ba lá
Phản xạ phế vị
Sức kháng mạch máu
Sự giãn mạch
Ngất do cường phế vị
Tĩnh mạch
Tĩnh mạch chủ
Rung thất
Tâm thất
Thông liên thất
Tim nhanh thất
Hệ tĩnh mạch



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×