KÊ HOẠCH DẠY HỌC NỘI DUNG TRỌNG TÂM
CÁC MÔN HỌC KHỐI 1 NĂM HỌC 2021-2022
I. Căn cứ xây dựng kế hoạch
Căn cứ công văn số 420/PGD-ĐT ngày 01/09/2021 về hướng dẫn thực hiện nhiệm
vụ năm học 2021-2022 đối với giáo dục Tiểu học;
Căn cứ Kế hoạch số 78/KH-THAH ngày 01/9/2021của Hiệu trưởng trường Tiểu
học An Hà về Kế hoạch chỉ đạo thực hiện nhiệm vụ năm học 2021-2022;
Căn cứ vào tình hình thực tế của tổ chun mơn 1 năm học 2021-2022, tổ chuyên
môn 1 xây dựng kế hoạch các mơn học cốt lõi ứng phó với dịch COVID-19 năm học
2021-2022, cụ thể như sau:
II. Nội dung
Thực hiện dạy các nội dung cốt lõi xong khi kết thúc tuần 16, từ tuần 17 thực
hiện dạy các nội dung còn lại và ôn tập bổ sung củng cố.
BẢNG TỔNG HỢP NỘI DUNG CỐT LÕI
VÀ NỘI DUNG BỔ SUNG, ÔN TẬP LỚP 1
STT
Mơn học/ hoạt động
giáo dục
ND cốt
lõi
1
2
3
4
5
Tiếng Viêt
Tốn
Đạo đức
Tự nhiên và Xã hội
Hoạt
động
trải
nghiệm
Âm nhạc
Mĩ thuật
Giáo dục thể chất
Cộng
6
7
8
192
64
16
32
32
ND bổ
sung, ôn
tập
228
41
19
38
73
Tổng số
tiết cả
năm
420
105
35
70
105
16
16
32
400
19
19
38
475
35
35
70
875
Ghi chú
III. Kế hoạch dạy học các nội dung cốt lõi các mơn học, hoạt động giáo dục
1. Mơn Tốn 1 Kết nối tri thức với cuộc sống
Tuần
Chương trình và sách giáo khoa
1
1
Chủ đề
Tên bài
Số tiết
1.Các số
Tiết học đầu
1
Nội dung diều chỉnh, bổ
sung
Ghi chú
Tuần
Chương trình và sách giáo khoa
Chủ đề
Tên bài
Số tiết
Nội dung diều chỉnh, bổ
sung
tiên
Các số 0,
1,2,3,4,5
Các số
6,7,8,9
từ 0 đến
10
2
3
T1
2
Nhiều hơn, ít 1
hơn, bằng
nhau
T1
Nhiều hơn, ít 1
hơn, bằng
nhau
T2
So sánh số
3
T1, T2, T3
So sánh số
1
T4
Mấy và mấy
3
Hình vng, 2
hình trịn,
Làm quen hình tam
giác, hình
với một
chữ nhật
số hình
phẳng
Thực hành
1
lắp ghép, xếp
hình
4
3.Phép
cộng,
phép trừ
trong
phạm vi
10
5
6
2
T1, T 2
T1, T2
T1
Phép cộng
trong phạm
vi 10
1
T1
Phép cộng
trong phạm
vi 10
4
T2, T3, T4, T5
Phép cộng
trong phạm
vi 10
1
T6
Phép trừ
trong phạm
3
T1, T2, T3
Ghi chú
Tuần
Chương trình và sách giáo khoa
Chủ đề
Số tiết
Nội dung diều chỉnh, bổ
sung
Phép trừ
trong phạm
vi 10
3
T4, T5, T6
Bảng cộng,
bảng trừ
trong phạm
vi 10
1
T1
Bảng cộng,
bảng trừ
trong phạm
vi 10
2
T2, T3
Tên bài
vi 10
7
8
Khối lập
2
Làm quen phương, khối
hộp chữ nhật
với một
số khối
Vị trí định
2
hình.
hướng trong
khơng gian
9
10
Các số
đến 100
11
Độ dài và
đo độ dài
12
13
Số có hai
chữ số
2
T1, T2
Số có hai
chữ số
4
T3, 4, 5, 6
So sánh số
3
có hai chữ số
T1, T2, T3
Bảng các số
từ 1 đến 100
1
Dài hơn,
ngắn hơn
2
Đơn vị đo độ 2
dài
Thực hành
2
ước lượng và
đo độ dài
3
Ghi chú
Tuần
Chương trình và sách giáo khoa
Chủ đề
Tên bài
Số tiết
Nội dung diều chỉnh, bổ
sung
Phép cộng số 2
có hai chữ số
với số có một
chữ số
Phép
cộng,
phép trừ
(khơng
nhớ)
trong
phạm vi
100
14
15
Phép cộng số 2
có hai chữ số
với số có hai
chữ số
Phép trừ số
2
có hai chữ số
cho số có
một chữ số
T1, T2
Phép trừ số
1
có hai chữ số
cho số có
một chữ số
T3
Phép trừ số
3
có hai chữ số
cho số có hai
chữ số
Xem giờ
đúng trên
đồng hồ
1
T1
Các ngày
trong tuần
1
T1
Thực hành
xem lịch và
giờ
2
Các số
0,1,2,3,4,5
2
T2,T3
2
T1, T2
18
Bài 6: Luyện
tập chung
(tr.38)
19
Bài 6: Luyện
2
T3,t4
Thời
gian, giờ
và lịch
16
Các số từ
0 đến 10
17
4
Ghi chú
Tuần
Chương trình và sách giáo khoa
Chủ đề
Tên bài
Số tiết
tập chung (tr
43)
20
21
22
Làm quen Bài 9: Luyện
với một
tập chung
số hình
(tr.54)
phẳng
1
Kiểm tra học
kì 1
1
Phép
cộng,
phép trừ
trong
phạm vi
10
Bài 13:
Luyện tập
chung (tr.86)
2
Bài 13:
Luyện tập
chung (tr.86)
1
Làm quen
với một
số hình
khối
Bài 16:
Luyện tập
chung
(tr.100)
1
23
Ơn tập các số 2
trong phạm
vi 10
2
24
Ơn tập phép
cộng, phép
trừ trong
phạm vi 10
Ơn tập hình
học
1
Ơn tập
học kì 1
25
Ôn tập chung 1
26
Các số
đến 100
27
5
Bài 24:
Luyện tập
chung
2
Bài 28:
Luyện tập
chung
2
Nội dung diều chỉnh, bổ
sung
Ghi chú
Tuần
Chương trình và sách giáo khoa
Nội dung diều chỉnh, bổ
sung
Chủ đề
Tên bài
Số tiết
Phép
cộng,
phép trừ
(không
nhớ)
trong
phạm vi
100
Bài 33:
Luyện tập
chung
2
T1, T2
Bài 33:
Luyện tập
chung
2
T3, T4
Xem giờ
đúng trên
đồng hồ
1
T2
Các ngày
trong tuần
1
T2
2
31
Bài 37:
Luyện tập
chung
32
Ôn tập các số 2
và phép tính
trong phạm
vi 10
28
29
30
Thời
gian. Giờ
và lịch
Ơn tập
cuối năm
33
Ơn tập các số 2
và phép tính
trong phạm
vi 100
Ơn tập hình
học và đo
lường
34
2
Ơn tập chung 1
35
Kiểm tra
cuối năm
1
2. Mơn Tiếng Việt 1 Kết nối tri thức với cuộc sống
6
Ghi chú
Tuần
Chương trình và sách giáo khoa
Chủ điểm
Tên bài
Làm quen với tư thế đọc, viết, nói và
Điều
Tiết
2
nghe
CHÀO
EM VÀO
LỚP 1
1
Làm quen với các nét cơ bản, các chữ
2
số, bảng chữ cái, dấu thanh
Ôn luyện viết các nét cơ bản, đọc âm,
2
chữ số, dấu thanh.
2
3
7
Bài 1: A a
2
Bài 2: B b/
2
Bài 3: C c \
2
Bài 4: E e Ê ê
2
Bài 5: Ôn tập và kể chuyện
2
Bài 6: O o?
2
Bài 7: Ơ ơ
2
Bài 8: D d Đ d
2
Bài 9: Ơ ơ
2
Bài 10: Ôn tập và kể chuyện
2
Bài 11: I I K k
2
Bài 12: H h L l
2
Bài 13: U u Ư ư
2
Bài 14: Ch ch Kh kh
2
chỉnh
Ghi chú
Tuần
Chương trình và sách giáo khoa
Chủ điểm
4
5
6
7
8
Tên bài
Điều
Tiết
Bài 15: Ơn tập và kể chuyện
2
Bài 16: M m N n
2
Bài 17: G g Gi gi
2
Bài 18: Gh gh Nh nh
2
Bài 19: Ng ng Ngh ngh
2
Bài 20: Ôn tập và kể chuyện
2
Bài 21: R r S s
2
Bài 22: T t Tr tr
2
Bài 23: Th th ia
2
Bài 24: ua ưa
2
Bài 25: Ôn tập và kể chuyện
2
Bài 26: Ph ph Qu qu
2
Bài 27: V v X x
2
Bài 28: Y y
2
Bài 29: Luyện tập chính tả
2
Bài 30: Ôn tập và kể chuyện
2
Bài 31: an ăn ân
2
Bài 32: on ôn ơn
2
Bài 33: en ên in un
2
Bài 34: am ăm âm
2
chỉnh
Ghi chú
Tuần
Chương trình và sách giáo khoa
Chủ điểm
8
9
10
9
Tên bài
Điều
Tiết
Bài 35: Ơn tập và kể chuyện
2
Bài 36: om ôm ơm
2
Bài 37: em êm im um
2
Bài 38: ai ay ây
2
Bài 39: oi ôi ơi
2
Bài 40: Ôn tập và kể chuyện
2
Bài 41: ui ưi
2
Bài 42: ao eo
2
Bài 43: au âu êu
2
Bài 44: iu ưu
2
Bài 45: Ôn tập và kể chuyện
2
Bài 46: ac ăc âc
2
Bài 47: oc ôc uc ưc
2
Bài 48: at ăt ât
2
Bài 49: ot ơt ơt
2
Bài 50: Ơn tập và kể chuyện
2
Bài 51: et êt it
2
Bài 52: ut ưt
2
Bài 53: ap ăp âp
2
Bài 54: op ôp ơp
2
chỉnh
Ghi chú
Tuần
Chương trình và sách giáo khoa
Chủ điểm
11
12
13
10
Tên bài
Điều
Tiết
Bài 55: Ơn tập và kể chuyện
2
Bài 56: ep êp ip up
2
Bài 57: anh ênh inh
2
Bài 58: ach êch ich
2
Bài 59: ang ăng âng
2
Bài 60: Ơn tập và kể chuyện
2
Bài 61: ong ơng ung ưng
2
Bài 62: iêc iên iêp
2
Bài 63: iêng iêm iêp
2
Bài 64: iêt iêu yêu
2
Bài 65: Ôn tập và kể chuyện
2
Bài 66: uôt uôm
2
Bài 67: uôc uôt
2
Bài 68: uôn uông
2
Bài 69: ươi ươu
2
Bài 70: Ôn tập và kể chuyện
2
Bài 71: ươc ươt
2
Bài 72: ươm ươp
2
Bài 73: ươn ương
2
Bài 74: oa oe
2
chỉnh
Ghi chú
Tuần
Chương trình và sách giáo khoa
Chủ điểm
2
Bài 76: oan oăn oat oăt
2
Bài 77: oai uê uy
2
Bài 78: uân uât
2
Bài 79: uyên uyêt
2
Bài 80: Ôn tập và kể chuyện
2
Bài 81: Một số vần ít gặp
2
TƠI VÀ
Bài 1: Tơi là học sinh lớp 1
4
CÁC BẠN
Bài 2: Đơi tai xấu xí
4
Bài 3: Bạn của gió
2
Bài 4: Giải thưởng tình bạn ( T1,2)
2
Bài 4: Giải thưởng tình bạn ( T3,4)
2
Bài 5: Sinh nhật của voi con
Bài 1: Nụ hôn trên đôi bàn tay
4
15
MÁI ẤM
GIA ĐÌNH Bài 2: Làm anh
Bài 3: Cả nhà đi chơi núi
Bài 4: Quạt cho bà ngủ
17
Bài 5: Bữa cơm gia đình
Bài 6: Ngơi nhà
18
11
Tiết
Bài 75: Ơn tập và kể chuyện
14
16
Tên bài
Điều
MÁI
Bài 1: Tôi đi học
4
2
4
2
4
2
4
chỉnh
Ghi chú
Tuần
Chương trình và sách giáo khoa
Chủ điểm
TRƯỜNG
Tên bài
Bài 2: Đi học
MẾN YÊU Bài 3: Hoa yêu thương
Bài 4: Cây bàng và lớp học
Bài 5: Bác trống trường
Bài 6: Giờ ra chơi
19
ĐIỀU EM
Bài 1: Rửa tay trước khi ăn
CẦN BIẾT Bài 2: Lời chào đi trước
Bài 3: Khi mẹ vắng nhà
Bài 4: Nếu không may bị lạc
20
Bài 5: Đèn giao thông
BÀI HỌC
21
Bài 1: Kiến và chim bồ câu
TỪ CUỘC Bài 2: Câu chuyện của rễ
SỐNG
Bài 3: Câu hỏi của sói
Bài 4: Chú bé chăn cừu( T1,2)
Bài 4: Chú bé chăn cừu( T3,4)
Bài 5: Tiếng vọng của núi
22
23
THIÊN
Bài 1: Loài chim của biển cả
NHIÊN KÌ Bài 2: Bảy sắc cầu vồng
THÚ
Bài 3: Chúa tể rừng xanh
Bài 4: Cuộc thi tài năng rừng xanh
12
Điều
Tiết
2
4
2
4
2
4
2
4
4
4
4
2
4
2
2
4
4
2
4
4
chỉnh
Ghi chú
Tuần
Chương trình và sách giáo khoa
Chủ điểm
Tên bài
Bài 5: Cây liễu dẻo dai
THẾ GIỚI Bài 1: Tia nắng đi đâu?
TRONG
MẮT EM
24
Bài 2: Trong giấc mơ buổi sáng
Bài 3: Ngày mới bắt đầu
Bài 4: Hỏi mẹ
Bài 5: Những cánh cò(T1,2)
Bài 5: Những cánh cò(T3,4)
Bài 6: Buổi trưa hè
Bài 7: Hoa phượng
25
ĐẤT
Bài 1: Cậu bé thơng minh
NƯỚC VÀ Bài 2: Lính cứu hỏa (T1,2)
CON
Bài 2: Lính cứu hỏa (T3,4)
NGƯỜI
Bài 3: Lớn lên bạn làm gì?
26
27
28
13
Điều
Tiết
4
2
2
4
2
2
2
2
2
4
2
2
2
Bài 4: Ruộng bậc thang ở Sa Pa
2
Bài 5: Nhớ ơn
2
Bài 6: Du lịch biển Việt Nam
4
Bài 81: Ôn tập
4
Bài 82: Ôn tập
4
Bài 83: Ôn tập
4
Ôn tập
4
chỉnh
Ghi chú
Tuần
Chương trình và sách giáo khoa
Chủ điểm
ƠN TẬP
29
30
31
32
33
34
35
14
Tên bài
Điều
Tiết
Ơn tập
4
Ơn tập
4
Ôn tập
4
Ôn tập
4
Ôn tập
4
Ôn tập
4
Ôn tập
4
Ôn tập
4
Ôn tập chủ đề: Tơi và các bạn
6
Ơn tập chủ đề: Mái ấm gia đình
6
Ơn tập chủ đề: Mái trường mến u
6
Ơn tập chủ đề: Điều em cần biết
6
Ôn tập chủ đề: Bài học từ cuộc sống
6
Ơn tập chủ đề: Thiên nhiên kì thú
6
Ơn tập chủ đề: Thế giới trong mắt em
4
Ôn tập chủ đề: Đất nước và con người
4
Ôn tập bài 1
4
Ôn tập bài 2
4
Ôn tập bài 3
4
Kiểm tra cuối năm học
4
chỉnh
Ghi chú
3. Môn Mĩ Thuật 1 Kết nối tri thức với cuộc sống
Tuần
Chương trình và sách giáo khoa
Tên bài
Nội dung dạy học
- Sản phẩm mĩ thuật
CĐ1: Mỹ thuật trong - Mĩ thuật do ai tạo nên
nhà trường (T1,2)
- Đồ dùng mĩ thuật
1
Số tiết
1
CĐ2: Sáng tạo từ
những chấm màu
(T1,2)
- Hoạt động Quan sát
1
- Hoạt động Thể hiện
1
- Hoạt động Quan sát
- Hoạt động Thể hiện
1
4
CĐ3: Nét vẽ của em
(T1,2)
5
CĐ 4: Sáng tạo từ
những hình cơ bản
(T1,2)
CĐ 5. Màu cơ bản
trong Mỹ thuật
(T1,2)
- Hoạt động Quan sát
1
- Hoạt động Thể hiện
1
- Hoạt động Quan sát
1
- Hoạt động Thể hiện
1
CĐ 6. Sáng tạo từ
những khối cơ bản
(T1,2)
- Hoạt động Quan sát
1
- Hoạt động Thể hiện
1
- Hoạt động Quan sát
- Hoạt động Thể hiện
Hoạt động Thảo luận
1
- Hoạt động Quan sát
- Hoạt động Thể hiện
Hoạt động Thảo luận
1
2
3
6
7
8
9
10
11
CĐ 7. Hoa quả
(T1,2)
12
13
CĐ 8. Người thân
của em (T1,2)
14
15
CĐ 9. Em là học
sinh lớp 1
16
17
18
(T1,2)
Đánh giá định kỳ cuối học kỳ I
Hoạt động Thảo luận
CĐ2: Sáng tạo từ
19
Hoạt động Vận dụng
những chấm màu
(T3,4)
15
- Hoạt động Quan sát
- Hoạt động Thể hiện
Hoạt động Thảo luận
1
1
1
1
1
1
1
Nội dung điều
chỉnh, bổ sung
Ghi
chú
Tuần
20
Chương trình và sách giáo khoa
Tên bài
Nội dung dạy học
CĐ3: Nét vẽ của em
(T3,4)
21
CĐ 4: Sáng tạo từ
những hình cơ bản
(T3,4)
CĐ 5. Màu cơ bản
trong Mỹ thuật
(T3,4)
22
23
24
25
CĐ 6. Sáng tạo từ
những khối cơ bản
(T3,4)
26
27
28
CĐ 7. Hoa quả
(T3,4)
29
30
CĐ 8. Người thân
của em (T3,4)
31
32
CĐ 9. Em là học
sinh lớp 1 (T3,4)
33
Số tiết
Hoạt động Thảo luận
1
Hoạt động Vận dụng
Hoạt động Thảo luận
1
1
Hoạt động Vận dụng
1
Hoạt động Thảo luận
1
Hoạt động Vận dụng
Hoạt động Thảo luận
1
1
Hoạt động Vận dụng
1
Hoạt động Thảo luận
1
Hoạt động Vận dụng
Hoạt động Thảo luận
1
1
Hoạt động Vận dụng
Hoạt động Thảo luận
1
1
Hoạt động Vận dụng
1
1
34
Đánh giá định kỳ
cuối năm
Đánh giá định kỳ cuối
năm
35
Trưng bày sản phẩm
Trưng bày sản phẩm
Nội dung điều
chỉnh, bổ sung
Ghi
chú
1
4. Môn Hoạt động trải nghiệm 1 Kết nối tri thức với cuộc sống
Tuần
Chủ đề
1
Chào
năm
học
mới
2
3
Em
16
Chương trình và sách giáo khoa
Tên bài
Bài 1: Làm quen với bạn mới
Bài 2: Những việc nên làm trong giờ học, giờ
chơi (T1)
Bài 2: Những việc nên làm trong giờ học, giờ
chơi (T2)
Bài 2: Những việc nên làm trong giờ học, giờ
chơi (T3)
Bài 3: Cảm xúc của em
Tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
Điều
chỉnh
ND
Ghi
chú
Tuần
Chủ đề
biết
u
thương
Truyền
thống
trường
em
An
tồn
cho em
4
5
6
7
8
9
Em
q
trọng
bản
thân
10
11
Vui
đón
mùa
xn
12
Chương trình và sách giáo khoa
Tên bài
Tiết
Bài 4: Yêu thương con người (T1)
Bài 4: Yêu thương con người (T2)
Bài 4: Yêu thương con người (T3)
Bài 5: Thân thiện với bạn bè
Bài 6: Thực hiện Năm điều Bác Hồ dạy
Bài 7: Kính u thầy cơ (T1)
Bài 7: Kính u thầy cơ (T2)
Bài 8: An tồn khi vui chơi (T1)
Bài 8: An tồn khi vui chơi (T2)
Bài 9: Phịng tránh bị bắt nạt
Bài 10: Sử dụng an toàn đồ dùng trong gia đình
Bài 11: Chân dung của em
Bài 12: Giữ vệ sinh cá nhân
Bài 13: Ăn uống hợp lí
Bài 14: Sử dụng trang phục hằng ngày
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
Bài 15: Sắp xếp nhà cửa gọn gàng để đón Tết
1 tiết
(T1)
Bài 15: Sắp xếp nhà cửa gọn gàng để đón Tết
1 tiết
(T2)
Bài 16: Ứng xử khi được nhận quà ngày Tết (T1) 1 tiết
Bài 16: Ứng xử khi được nhận quà ngày Tết (T2) 1 tiết
13
Tham
gia HĐ
cộng
đồng
14
15
Quê
hương
tươi
đẹp
Em
bảo vệ
môi
trường
16
17
18
17
Bài 17: Hàng xóm nhà em (T1)
Bài 17: Hàng xóm nhà em (T2)
Bài 18: Em tham gia các hoạt động xã hội (T1)
1 tiết
1 tiết
1 tiết
Bài 18: Em tham gia các hoạt động xã hội (T2)
Bài 19: Thiên nhiên tươi đẹp quê em (T1)
Bài 19: Thiên nhiên tươi đẹp quê em (T2)
Bài 20: Em bảo vệ cảnh quan thiên nhiên (T1)
Bài 20: Em bảo vệ cảnh quan thiên nhiên (T2)
Bài 21: Giữ gìn mơi trường sạch, đẹp (T1)
Bài 21: Giữ gìn mơi trường sạch, đẹp (T2)
Bài 21: Giữ gìn mơi trường sạch, đẹp (T3)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 84) + Sinh hoạt lớp
(trang 86)
Sinh hoạt dưới cờ ( trang 6)
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
Điều
chỉnh
ND
Ghi
chú
Tuần
Chủ đề
Chương trình và sách giáo khoa
Tên bài
Sinh hoạt lớp (trang 8)
Chào
Sinh hoạt dưới cờ (trang 8)
năm
Sinh hoạt lớp (trang 9)
học
Sinh hoạt dưới cờ (trang 10)
mới
Sinh hoạt lớp (trang 11)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 12)
Sinh hoạt lớp (trang 13)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 14)
Sinh hoạt lớp (trang 16)
Em
Sinh hoạt dưới cờ (trang 16)
biết
Sinh hoạt lớp (trang 17)
yêu
Sinh hoạt dưới cờ (trang 18)
thương Sinh hoạt lớp (trang 19)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 20)
Sinh hoạt lớp (trang 21)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 22)
Sinh hoạt lớp (trang 24)
Truyền Sinh hoạt dưới cờ (trang 25)
thống
Sinh hoạt lớp (trang 27)
trường Sinh hoạt dưới cờ (trang 28)
em
Sinh hoạt lớp (trang 29)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 30)
Sinh hoạt lớp (trang 31)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 32)
Sinh hoạt lớp (trang 34)
An
Sinh hoạt dưới cờ (trang 34)
toàn
Sinh hoạt lớp (trang 36)
cho em Sinh hoạt dưới cờ (trang 36)
Sinh hoạt lớp (trang 39)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 40)
Sinh hoạt lớp (trang 41)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 42)
Em
Sinh hoạt lớp (trang 44)
quý
Sinh hoạt dưới cờ (trang 45)
trọng
Sinh hoạt lớp (trang 47)
bản
Sinh hoạt dưới cờ (trang 48)
thân
Sinh hoạt lớp (trang 50)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 50)
19
20
21
22
23
24
25
26
27
18
Tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
Điều
chỉnh
ND
Ghi
chú
Tuần
Chủ đề
28
Vui
đón
mùa
xn
29
30
Tham
gia HĐ
cộng
đồng
31
32
Q
hương
tươi
đẹp
33
34
Em
bảo vệ
mơi
trường
35
Chương trình và sách giáo khoa
Tên bài
Tiết
Sinh hoạt lớp (trang 53)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 54)
Sinh hoạt lớp (trang 56)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 57)
Sinh hoạt lớp (trang 58)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 59)
Sinh hoạt lớp (trang 61)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 61)
Sinh hoạt lớp (trang 62)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 63)
Sinh hoạt lớp (trang 65)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 65)
Sinh hoạt lớp (trang 66)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 67)
Sinh hoạt lớp (trang 68)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 69)
Sinh hoạt lớp (trang 70)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 71)
Sinh hoạt lớp (trang 73)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 73)
Sinh hoạt lớp (trang 75)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 76)
Sinh hoạt lớp (trang 77)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 78)
Sinh hoạt lớp (trang 79)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 80)
Sinh hoạt lớp (trang 82)
Sinh hoạt dưới cờ (trang 82)
Sinh hoạt lớp (trang 84)
Tổng kết môn học
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
1 tiết
Điều
chỉnh
ND
Ghi
chú
5. Môn Âm nhạc 1 Kết nối tri thức với cuộc sống
Tuần
1
Chương trình và sách giáo khoa
Tên bài học
- Âm nhạc thường thức: Âm thanh kì diệu
- Hát: Vào rừng hoa
19
Tiết
học
1
Nội dung điều
chỉnh, bổ sung
GDKNS: KN bảo
vệ bản thân an
toàn khi tham gia
Ghi
chú
Tuần
Chương trình và sách giáo khoa
Tên bài học
Tiết
học
Nội dung điều
chỉnh, bổ sung
HĐ trải nghiệm
- Hát: Vào rừng hoa
- Đọc nhạc: Bậc thang Đồ -Rê - Mi.
Vận dụng - Sáng tạo: To - Nhỏ
- Hát: Lá cờ Việt Nam
- Vận dụng - sáng tạo: Cao - thấp
2
3
1
1
- Hát: Lá cờ Việt Nam
- Nhạc cụ: Trống con
4
- Hát: Lớp 1 thân yêu.
- Vận dụng sáng tạo: To - Nhỏ - Cao -Tthấp
- Hát: Lớp 1 thân yêu.
- Đọc nhạc: Ban nhạc Đô -Rê- Mi
- Hát: Chào người bạn mới đến
- Hát: Chào người bạn mới đến
- Nhạc cụ: Trống con
- Hát: Xúc xắc xúc xẻ.
- Vận dụng - Sáng tạo: Dài - ngắn
- Hát: Xúc xắc xúc xẻ.
- Đọc nhạc: Những người bạn của Đô - Rê Mi
- Hát: Gà gáy.
- Vận dụng - Sáng tạo: Dài - ngắn
- Hát: Gà gáy.
- Nhạc cụ: Thanh phách
- Hát: Cây gia đình.
- Vận dụng - Sáng tạo: Góc âm nhạc
- Hát: Cây gia đình
- Đọc nhạc: Hát cùng Đô - rê - mi – pha - son.
- Hát: Ngôi sao lấp lánh
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
20
- Thay bài hát Tổ
quốc ta bằng bài
Lá cờ Việt
Nam( sách cánh
diều) GD ANQP:
hình ảnh duyệt
binh của các chú
bộ đội
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
GDKNS: Vui
chơi an tồn,
phịng tránh đuối
Ghi
chú
Tuần
Chương trình và sách giáo khoa
Tên bài học
Tiết
học
Nội dung điều
chỉnh, bổ sung
nước dịp hè
16
17
18
- Nhạc cụ: Trai - en - cơ (triangle)
- Ơn tập và đánh giá cuối học kì 1
- Ơn tập và đánh giá cuối học kì 1
- Hát: Vào rừng hoa
- Đọc nhạc: Bậc thang Đồ -Rê Mi
- Hát: Vào rừng hoa
- Đọc nhạc: Bậc thang Đồ -Rê - Mi.
Vận dụng - Sáng tạo: To - Nhỏ
- Nghe nhạc: Bài hát Quốc ca.
- Nhạc cụ: Trống con
- Hát: Lá cờ Việt Nam
- Vận dụng - sáng tạo: Cao - Thấp
Đọc nhạc: Ban nhạc Đô-Rê- Mi.
- Nghe nhạc: Những bông hoa những bài ca.
- Hát: Lớp 1 thân yêu.
- Đọc nhạc: Ban nhạc Đô- Rê - Mi.
- Vận dụng sáng tạo: To- Nhỏ - Cao -Thấp
- Thường thức âm nhạc: Trống cái.
- Nghe nhạc: Vũ khúc Thiên nga (trích vở ba lê
Hồ thiên nga).
- Ơn tập chủ đề 4
- Đọc nhạc: Những người bạn của Đô- Rê- Mi.
- Thường thức âm nhạc: Tiếng hát Nai Ngọc
-Sáng tạo: Dài - ngắn.
19
20
21
22
23
24
25
26
27
- Hát: Xúc xắc xúc xẻ.
- Vận dụng - Sáng tạo: Dài - ngắn
- Thường thức âm nhạc: Câu chuyện về thanh
phách.
- Vận dụng - Sáng tạo: Dài - ngắn
- Hát: Gà gáy.
- Nghe nhạc: Bài hát Lí cây bông
- Đọc nhạc: Hát cùng Đô - rê - mi - pha - son.
- Nghe nhạc: Bài hát Con chim vành khuyên
- Vận dụng - Sáng tạo: Góc âm nhạc.
- Hát: Cây gia đình
28
29
30
31
32
21
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
1
Thay câu chuyện
Thần đồng âm
nhạc Mơ-Da bằng
câu chuyện Tiếng
hát Nai Ngọc
Ghi
chú
Tuần
33
34
35
Chương trình và sách giáo khoa
Tên bài học
- Ơn tập cuối năm
- Ôn tập cuối năm
- Đánh giá cuối năm
Nội dung điều
chỉnh, bổ sung
Tiết
học
Ghi
chú
1
1
1
6. Môn Tự nhiên và Xã hội 1 Kết nối tri thức với cuộc sống
Chương trình và sách giáo khoa
Tuần
Chủ đề
1
1. Gia đình
2
Tên bài
Tiết
Bài 1: Kể về gia đình
Tiết 1
Bài 2: Ngơi nhà của em
Tiết 1
Bài 3: Đồ dùng trong nhà
Tiết 1
Bài 4: An toàn khi sử dụng đồ
Tiết 1
dùng trong nhà
Bài 6: Lớp học của em
3
2. Trường học Bài 7: Cùng khám phá trường học
4
5
5. Con người
và sức khỏe
6
7
3. Cộng đồng
địa phương
Tiết 1
Bài 8: Cùng vui ở trường
Tiết 1
Bài 20: Cơ thể em
Tiết 1
Bài 21: Các giác quan của cơ thể
Tiết 1
Bài 22: Ăn, uống hằng ngày
Tiết 1
Bài 23: Vận động và nghỉ ngơi
Tiết 1
Bài 24: Tự bảo vệ mình
Tiết 1
Bài 10: Cùng khám phá quang
Tiết 1
cảnh xung quanh
Bài 11: Con người nơi em sống
22
Tiết 1
Tiết 1
Điều chỉnh,
bổ sung
Ghi chú
Chương trình và sách giáo khoa
Tuần
Chủ đề
8
9
Tên bài
Tiết
Bài 12: Vui đón Tết
Tiết 1
Bài 13: An tồn trên đường
Tiết 1
Bài 15: Cây xung quanh em
Tiết 1
Bài 16: Chăm sóc và bảo vệ cây
Tiết 1
4. Thực vật và trồng
động vật
10
Bài 17: Con vật quanh em
Tiết 1
Bài 18: Chăm sóc và bảo vệ vật
Tiết 1
ni
6. Trái đất và
bầu trời
11
12
1. Gia đình
13
Bài 26: Cùng khám phá bầu trời
Bài 27: Thời tiết luôn thay đổi
Bài 1: Kể về gia đình
Tiết 2
Bài 2: Ngơi nhà của em
Tiết 2
Bài 3: Đồ dùng trong nhà
Tiết 2
Bài 4: An toàn khi sử dụng đồ
Tiết 2
dùng trong nhà
14
15
16
23
Bài 6: Lớp học của em
Tiết 2
Bài 6: Lớp học của em
Tiết 3
2. Trường học Bài 7: Cùng khám phá trường học
Tiết 2
Bài 7: Cùng khám phá trường học
Tiết 3
Bài 8: Cùng vui ở trường
Tiết 2
Điều chỉnh,
bổ sung
Ghi chú
Chương trình và sách giáo khoa
Tuần
Chủ đề
Tên bài
Bài 10: Cùng khám phá quang
Tiết
Tiết 2
cảnh xung quanh
3. Cộng đồng
17
địa phương
18
19
20
4. Thực vật và
động vật
21
Bài 11: Con người nơi em sống
Tiết 2
Bài 12: Vui đón Tết
Tiết 2
Bài 13: An tồn trên đường
Tiết 2
Bài 15: Cây xung quanh em
Tiết 2
Bài 15: Cây xung quanh em
Tiết 3
Bài 16: Chăm sóc và bảo vệ cây
Tiết 2
trồng
Bài 17: Con vật quanh em
Tiết 2
Bài 17: Con vật quanh em
Tiết 3
Bài 18: Chăm sóc và bảo vệ vật
Tiết 2
nuôi
22
5. Con người
và sức khỏe
23
24
24
Bài 20: Cơ thể em
Tiết 2
Bài 20: Cơ thể em
Tiết 3
Bài 21: Các giác quan của cơ thể
Tiết 2
Bài 21: Các giác quan của cơ thể
Tiết 3
Bài 22: Ăn, uống hằng ngày
Tiết 2
Bài 23: Vận động và nghỉ ngơi
Tiết 2
Bài 24: Tự bảo vệ mình
Tiết 2
Điều chỉnh,
bổ sung
Ghi chú
Chương trình và sách giáo khoa
Tuần
Chủ đề
25
6. Trái đất và
bầu trời
26
27
1. Gia đình
28
29
2. Trường học
30
Tên bài
Bài 26: Cùng khám phá bầu trời
Tiết 2
Bài 26: Cùng khám phá bầu trời
Tiết 3
Bài 27: Thời tiết luôn thay đổi
Tiết 2
Bài 27: Thời tiết ln thay đổi
Tiết 3
Bài 5: Ơn tập chủ đề Gia đình
Tiết 1
Bài 5: Ơn tập chủ đề Gia đình
Tiết 2
Bài 5: Ơn tập chủ đề Gia đình
Tiết 3
Bài 9: Ơn tập chủ đề Trường học
Tiết 1
Bài 9: Ôn tập chủ đề Trường học
Tiết 2
Bài 9: Ôn tập chủ đề Trường học
Tiết 3
Bài 14: Ôn tập chủ đề Cộng đồng
Tiết 1
địa phương
3. Cộng đồng
địa phương
Bài 14: Ôn tập chủ đề Cộng đồng
31
Tiết 2
địa phương
Bài 14: Ôn tập chủ đề Cộng đồng
Tiết 3
địa phương
Bài 19: Ôn tập chủ đề Thực vật và
32
Tiết
Tiết 1
4. Thực vật và
Động vật
động vật
Bài 19: Ôn tập chủ đề Thực vật và
Tiết 2
Động vật
Bài 19: Ôn tập chủ đề Thực vật và
25
Tiết 3
Điều chỉnh,
bổ sung
Ghi chú