Tải bản đầy đủ (.docx) (44 trang)

So quan li to chuyen mon

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (540.38 KB, 44 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>DANH SÁCH – LÍ LỊCH – DANH HIỆU THI ĐUA GIÁO VIÊN TRONG TỔ. DANH SÁCH GIÁO VIÊN TRONG TỔ.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> TT 1 2 3 4 5 6 7. HỌ & TÊN. NHIỆM VỤ. Đào Xuân Hồng Phan Ngọc Ẩn Trần Thị Song Phan Thị Tố Hoa Nguyễn T Xuân Liễu Trần Bình Triệu Võ T Thúy Hằng Nguyễn T Vân An. Hiệu trưởng GVCN LỚP 31 GVCN LỚP 32 GVCN LỚP 33 GVCN LỚP 34 GVCN LỚP 35 Dạy Tiếng Anh Dạy Tin học. TT. HỌ & TÊN. NỮ. 1 2 3 4 5 6 7 8. Đào Xuân Hồng Phan Ngọc Ẩn Trần Thị Song Phan Thị Tố Hoa Nguyễn T Xuân Liễu Trần Bình Triệu Võ Thị Thúy Hằng Nguyễn Thị Vân An. X X X X X X. KIÊM NHIỆM Bí thư Tổ trưởng Tổ phó. NĂM SINH 1974 1966 1968 1969 1968 1958 1980 1988. ĐIỂM DẠY Trung tâm An Hòa An Điền An Ninh An Ninh Các điểm Trung tâm. ĐIỆN THOẠI. ĐỊA CHỈ CƯ TRÚ Xã Mỹ An 110/6 Thạnh Trị Thượng Mỹ Hưng 54/4 TT Thạnh Phú 7/3 TT Thạnh Phú 15/1 An Điền An Thuận Xã Bình Thạnh Nhà công vụ An Điền An Thuận Ấp 4 An Nhơn Thạnh Phú. 0987004549 01677916691 0985904241 01254966342 0986484144 01685391047 0979539413. LÍ LỊCH TRÍCH NGANG GIÁO VIÊN TRÌNH TRÌNH DỘ NĂM VÀO ĐỘ VĂN CHUYÊN NGÀNH HÓA MÔN 08/1991 TNC3 ĐHSP 09/1997 TNC3 ĐHSP 01/1987 TNC3 CĐTH 8/1988 TNC3 CĐTH 12/1988 TNC3 CĐTH 12/1978 TNC3 THSP 11/2011 TNC3 ĐHTH 09/2011 TNC3 ĐHTH. ĐỊA CHỈ MAIL. GHI CHÚ. HỆ ĐÀO TẠO Tại chức Tại chức Tại chức Tại chức Tại chức Tại chức Chính qui Chính qui. ĐẢNG VIÊN. GHI CHÚ. X X X X X X X. ĐĂNG KÍ THI ĐUA NĂM HỌC 2014 – 2015 TT. HỌ & TÊN GV GVT. LĐ. DANH HIỆU ĐĂNG KÍ THI ĐUA GV GVH CSTĐ CST CĐV. NỮ. HÌNH THỨC THI ĐUA CĐN LĐLĐH LĐLĐT UBNDT. GHI CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> TT. 1 2 3 4 5 6 7 8. Đào Xuân Hồng Phan Ngọc Ẩn Trần Thị Song Phan Thị Tố Hoa Nguyễn T Xuân Liễu Trần Bình Triệu Võ Thị Thúy Hằng Nguyễn Thị Vân An. X X X X. X X X X X X X X. CNG. X. CS. X. X X X X. ĐT. XS. X X X X. HAI GIỎI. X. X X. X X. X X. X. X X X X X. ĐĂNG KÍ ĐỀ TÀI SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM TT 1 2 3 4 5 6 7 8. HỌ & TÊN GV Đào Xuân Hồng Phan Ngọc Ẩn Trần Thị Song Phan Thị Tố Hoa Nguyễn T Xuân Liễu Trần Bình Triệu Võ Thị Thúy Hằng Nguyễn Thị Vân An. TÊN ĐỀ TÀI SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM Giải pháp duy trì khối đoàn kết trong đơn vị Trường TH An Thuận Công tác duy trì sĩ số Rèn đọc diễn cảm học sinh lớp 3 Giúp học sinh viết đúng chính tả lớp 3. GHI CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> THỐNG KÊ – THEO DÕI HỌC SINH – GIÁO VIÊN TRONG TỔ. THỐNG KÊ ĐỘ TUỔI HỌC SINH NS LỚP 31 32. 2006. 2005. 2004. SỐ LƯỢNG. NỮ. SỐ LƯỢNG. NỮ. 28 23. 15 13. 2 1. 2 0. SỐ LƯỢNG. 2003 NỮ. SỐ LƯỢNG. 2002 NỮ. SỐ LƯỢNG. NỮ. GHI CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 33 34 35 TC. 23 22 28 124. 12 14 17 71. 1 1 1 6. 0 0 0 2. THEO DÕI ĐỘ TUỔI HỌC SINH HÀNG THÁNG LỚP. 31 32 33 34 35 TS. ĐẦU NĂM (SS/nữ) 29/17 24/13 26/12 24/14 27/15 130/71. T.9 (SS/nữ). T.10 (SS/nữ). T.11 (SS/nữ). T.12 (SS/nữ). T.01 (SS/nữ). T.02 (SS/nữ). 30/17 24/13 26/12 24/14 29/17 133/73. 30/17 24/13 26/12 24/14 29/17 133/73. 30/17 24/13 26/12 24/14 29/17 133/73. 30/17 24/13 26/12 24/14 29/17 133/73. 30/17 24/13 26/12 24/14 29/17 133/73. 30/17 24/13 26/12 24/14 29/17 133/73. T.3 (SS/nữ) 30/17 23/13 26/12 24/14 30/17 133/73. T.4 (SS/nữ) 30/17 23/13 26/12 24/14 30/17 133/73. T.5 (SS/nữ) 30/17 23/13 26/12 24/14 30/17 133/73. HS KT. 01 01 01 01 4/2. THEO DÕI SỐ LƯỢNG HỌC SINH (TĂNG, GIẢM) TT HỌ & TÊN HỌC SINH 1 Trần Văn Bằng 2 Lê Tấn Giang 3 Nguyễn Hoàng Thành 4 5 6 7. LỚP 31 35 32. TĂNG 01 01. GIẢM 01. NGUYÊN NHÂN Bỏ học trong hè Chuyển trường Bỏ học. NGÀY, THÁNG, NĂM 10/9/2014 13/03/2015 23/03/2015.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 8 9 10 11. THEO DÕI CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC 1.CHẤT LƯỢNG KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM Lớp 31 32 33 34 35 TC. SS 29 23 26 25 27 130. Nữ. 1-4 SL TL 0 / 2/0 8,7 1/0 3,9 3/2 12 1/0 3,7 7/2 5,5. 17 12 12 15 15 71. TIẾNG VIỆT 5–6 7-8 SL TL SL TL 7/5 25 14/9 50 7/3 30,4 10/6 43,5 6/2 23,1 14/6 53,8 5/1 20 8/4 32 6/1 22,2 10/5 37,1 31/12 24,0 56/30 43,4. TOÁN 9 - 10 SL TL 7/2 25 4/3 17,4 5/4 19,2 9/8 36 10/9 37,0 35/26 27,1. SL 1/1 5/2 1/1 1/1. 1-4 TL 3,6 21,7 3,9 4. 8/5. 5–6 SL TL 4/2 14,3 3/2 13,0 5/3 19,2 4/2 16 4/2 14,8 20/11 15,5. 6,2. Ghi chú. 7-8 SL TL 7/5 25 6/3 26,1 11/2 42,3 8/3 32 16/7 59.3 48/20 37,2. 9 - 10 SL TL 16/8 57,1 9/5 39,1 9/6 34,6 12/9 48 7/6 25,9 53/34 41,1. 1KT 1KT 1KT 3/2. THỐNG KÊ HỌC SINH LỚP 31 Con Tháng. TSHS. Nữ. Hộ nghèo. Đội viên. Ngoài đơn K tật. TBLS. Mồ côi. Tăng. Lí do. Giảm. Lí do. 1. Bỏ học trong hè. vị. 8-9. 29. 17. 10. 01. 10. 30. 17. 10. 01. 11. 30. 17. 10. 01. 12. 30. 17. 10. 01. 01. 30. 17. 10. 10. 01. 02. 30. 17. 10. 10. 01. 3. 30. 17. 10. 10. 01. 4. 30. 17. 10. 10. 01. 5. 30. 17. 10. 10. 01. 1. Vận động trở lại. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> THỐNG KÊ HỌC SINH LỚP 32 Tháng. TSHS. Hộ. Cận. nghèo. nghèo. Nữ. Con Đội viên. Ngoài đơn K tật. TBLS. Mồ côi. Tăng. Lí do. Giảm. Lí do. 1. Bỏ học. vị. 8-9. 23. 12. 02. 01. 01. 10. 24. 13. 02. 01. 01. 11. 24. 13. 02. 01. 01. 12. 24. 13. 02. 01. 01. 01. 24. 13. 02. 01. 8. 01. 02. 24. 13. 02. 01. 8. 01. 3. 23. 13. 02. 01. 8. 01. 4. 23. 13. 02. 01. 8. 01. 5. 23. 13. 02. 01. 8. 01. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> THỐNG KÊ HỌC SINH LỚP 33 Hộ Tháng. TSHS. Cận. Nữ. Con Đội viên. nghèo. nghèo. Ngoài K tật. Mồ côi. TBLS. Tăng. Lí do. Giảm. Lí do. Ghi chú. đơn vị. 8-9. 26. 12. 01. 02. 01. 10. 26. 12. 01. 02. 01. 11. 26. 12. 01. 02. 01. 12. 26. 12. 01. 02. 01. 26. 12. 01. 02. 8. 02. 26. 12. 01. 02. 8. 3. 26. 12. 01. 02. 8. 4. 26. 12. 01. 02. 8. 5. 26. 12. 01. 02. 8. THỐNG KÊ HỌC SINH LỚP 34 Hộ Tháng. TSHS. Cận. Nữ. Con Đội viên. nghèo. nghèo. Ngoài K tật. TBLS. Mồ côi. Tăng đơn vị. 8-9. 24. 14. 05. 02. 01. 10. 24. 14. 05. 02. 01. 11. 24. 14. 05. 02. 01. 12. 24. 14. 05. 02. 01. 24. 14. 05. 02. 01. Lí do. Giảm. Lí do. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> 02. 24. 14. 05. 02. 01. 3. 24. 14. 05. 02. 8. 01. 4. 24. 14. 05. 02. 8. 01. 5. 24. 14. 05. 02. 8. 01. THỐNG KÊ HỌC SINH LỚP 35 Tháng. TSHS. Hộ. Cận. nghèo. nghèo. Nữ. Con Đội viên. Ngoài K tật. TBLS. Mồ côi. Tăng. Lí do. 01. Chuyển trường. đơn vị. 8-9. 27. 15. 01. 03. 01. 10. 29. 17. 01. 03. 01. 11. 29. 17. 01. 03. 01. 12. 29. 17. 01. 03. 01. 29. 17. 01. 03. 02. 29. 17. 01. 03. 3. 30. 17. 01. 03. 10. 4. 30. 17. 01. 03. 10. 5. 30. 17. 01. 03. 10. Giảm. Lí do. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> THỐNG KÊ HỌC SINH HÀNG THÁNG CỦA TỔ Hộ Tháng. TSHS. Cận. Nữ. Con Đội viên. nghèo. nghèo. Ngoài K tật. TBLS. Mồ côi. Tăng. Lí do. 03. Bỏ học trong hè. Giảm. Lí do. Ghi chú. đơn vị. 8-9. 130. 71. 20. 08. 03. 10. 133. 73. 20. 08. 03. 11. 133. 73. 20. 08. 03. 12. 133. 73. 20. 08. 03. 01. 133. 73. 19. 08. 26. 04. 02. 133. 73. 19. 08. 26. 04. 3. 133. 73. 19. 08. 44. 04. 4. 133. 73. 19. 08. 44. 04. 5. 133. 73. 19. 08. 44. 04. THEO DÕI SỬ DỤNG ĐỒ DÙNG DẠY HỌC GV. ẨN. SONG. HOA. LIỄU. TRIỆU. HẰNG. AN. GHI CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> THÁNG 8-9 10 11 12 HKI 01 02 03 04 + 05 HKII CẢ NĂM. CC. TL. CC. TL. CC. TL. CC. TL. CC. TL. CC. TL. CC. TL. 23 13 22 19 77 24 13 26 15 78 155. 0 4 3 4 11 5 2 7 4 18 29. 30 20 22 16 88 16 10 20 15 61 149. 2 3 4 2 11 4 2 5 3 14 25. 24 21 20 19 84 23 17 21 18 79 163. 2 4 3 2 11 4 3 3 3 13 24. 28 15 15 17 75 21 14 22 27 84 159. 3 3 4 2 12 4 3 5 5 17 29. 23 18 22 20 83 22 7 19 18 66 149. 2 2 3 3 10 3 1 3 3 10 20. 20 20 19 17 76 21 12 23 20 76 152. 2 3 4 3 12 3 4 5 4 16 28. 20 21 18 20 79 20 20 24 22 86 165. 2 3 3 4 12 4 4 5 4 17 29. THEO DÕI DỰ GIỜ 1. HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: PHAN NGỌC ẨN TT 1 2 3 4. MÔN Tập đọc LTVC Toán Tập đọc. THỜI GIAN 13/09/2014 30/3/2015 30/3/2015 15/4/2015. CẤP DỰ Trường Huyện Huyện Trường. TÊN BÀI Quạt cho bà ngủ Từ ngữ về thể thao. Dấu phẩy Diện ích hình chữ nhật Bài hát trồng cây. XẾP LOẠI Thao giảng Tốt Khá Tốt. GHI CHÚ GV trường Tân, Được, Thi Hồng, Hiền, Phong.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 14 15 16 17 17 18. Toán Toán Tập đọc Toán Toán Tập đọc Toán Tập đọc Học vần TĐ - KC Chính tả Toán Tập đọc Toán Tập đọc Toán TNXH Khoa học Toán. 15/4/2015 13/09/2014 02/10/2014 02/10/2014 08/10/2014 08/10/2014 05/11/2014 05/11/2014 14/11/2014 29/09/2014 11/12/2014 11/12/2014 22/01/2015 22/01/2015 28/01/2015 28/01/2015 30/01/2015 30/01/2015 02/02/2015. Trường Trường Tổ Tổ Tổ Tổ Trường Trường Trường Tổ Trường Trường Trường Trường Trường Trường Huyện Huyện Tổ. Luyện tập Biểu thức có chứa chữ Bận Luyện tập Luyện tập Tiếng ru Bảng nhân 8 Vẽ quê hương Uôn - ươn Trận bóng dưới lòng đường Kéo co. Phân biệt ât/âc Luyện tập Sân chim Luyện tập chung Cao Bằng S xq và Stp hình lập phương Lá cây Nước có những tính chất gì ? Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số. Khá Thao giảng Tốt Tốt Khá Tốt Tốt Tốt Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Khá Tốt Thao giảng Thao giảng Tốt. GV trường Ẩn, Song, Triệu Ẩn, Song, Triệu Ẩn, Song, Hoa, Liễu Ẩn, Song, Hoa, Liễu M Linh, Ẩn, Phong M Linh, Ẩn, Phong Ẩn, Hoàng Ẩn, Hoa, Liễu, Triệu Trinh, Hiền, Ẩn Trinh, Hiền, Ẩn M Linh, Phượng, Ẩn M Linh, Phượng, Ẩn Hồng, Trinh, Ẩn Hồng, Trinh, Ẩn BGH, TT trong huyện BGH, TT trong huyện Ẩn, Liễu, Triệu, Án, Phấn. 2. HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: TRẦN THỊ SONG TT. MÔN. 1 2 3 4 5 6 1 2 3. TĐ - KC Chính tả Toán Toán LTVC Tập đọc Toán Chính tả Toán. THỜI GIAN. CẤP DỰ. 29/9/2014 03/02/2015 03/02/2015 16/4/2015 22/4/2014 13//9/2014 13//9/2014 02/10/2014 02/10/2014. Tổ Trường Trường Tổ Tổ Trường Trường Tổ Tổ. TÊN BÀI Trận bóng dưới lòng đường Nghe nhạc. Phân biệt ut/uc Luyện tập Chia số có 5 chữ số cho số có 1 chữ số Từ ngữ về các nước. Dấu phẩy Quạt cho bà ngủ Biểu thức có chứa một chữ Bận Luyện tập. XẾP LOẠI Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Thao giảng Thao giảng Tốt Tốt. GHI CHÚ Ẩn, Song, Triệu, Liễu M Linh, Ẩn, Hoàng M Linh, Ẩn, Hoàng Ẩn + Hoa An, Hằng GV trường GV trường Ẩn, Song, Triệu Ẩn, Song, Triệu.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> 4 5 6 7 8 9 10 11 12 14 15 16 16 17. Tập đọc Toán Tập đọc Tập đọc Toán Chính tả Toán TNXH Chính tả Tin học TNXH Khoa học Tập đọc Toán. 08/10/2014 08/10/2014 12/11/2014 26/11/2014 10/12/2014 29/01/2015 29/01/2015 14/03/2015 14/03/2015 20/03/2015 28/03/2015 28/03/2015 22/04/2015 22/04/2015. Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Trường Trường Tổ Trường Trường Tổ Tổ. Tiếng ru Luyện tập Cảnh đẹp non sông Nhớ Việt Bắc Tính giá trị của biểu thức Một nhà thông thái Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số Cây rau Thắng biển Gõ các chữ ă, â, e, ê Con muỗi Cao su Cuốn sổ tay Luyện tập. Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Thao giảng Thao giảng Tốt Thao giảng Thao giảng Tốt Tốt. Ẩn, Song, Hoa, Liễu Ẩn, Song, Hoa, Liễu Song, Trinh Song, Liễu Ẩn, Hằng, Song Song, Liễu, Hoa, Hằng Song, Hoa, Liễu GV trường GV trường Song, Triệu GV trường GV trường Song, Triệu, Hoa, Thơ Song, Triệu, Hoa, Thơ. XẾP LOẠI Tốt Tốt Tốt Tốt Thao giảng Thao giảng Tốt Tốt Khá Tốt Tốt Tốt Khá Tốt Thao giảng. GHI CHÚ. 3. HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: PHAN THỊ TỐ HOA TT 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6 7 8 9. MÔN Chính tả Toán Chính tả Toán Tập đọc Toán TĐ + KC Chính tả Toán Tập đọc Toán Mĩ thuật Toán Chính tả Chính tả. THỜI GIAN 02/10/2014 02/10/2014 31/3/2015 31/3/2015 13/9/2014 13/9/2014 29/9/2014 08/10/2014 08/10/2014 17/12/2014 17/12/2014 27/01/2015 29/01/2015 29/01/2015 14/03/2015. CẤP DỰ Tổ Tổ Trường Trường Trường Trường Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Trường. TÊN BÀI Nghe-viêt: Bận Luyện tập Buổi học thể dục Luyện tập Quạt cho bà ngủ Biểu thức có chứa một chữ Trận bóng dưới lòng đường Tiếng ru Luyện tập Anh Đom Đóm Luyện tập chung Vẽ màu vào dòng chữ nét đều Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số Một nhà thông thái Thắng biển. Ẩn, Song, Triệu Mỹ Linh Mỹ Linh GV trường GV trường Ẩn, Triệu, Liễu, Hoa Ẩn, Hoa, Song Ẩn, Hoa, Song Hoa, Triệu Hoa, Triệu Hoa, Thoa, Linh Hoa, Bưởi, Liễu, Hằng, Song GV trường.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> 10 11 12 14 15 16 16 17. TNXH Toán Tin học TNXH Khoa học Toán Tập đọc Toán. 14/03/2015 22/03/2015 24/03/2015 28/03/2015 28/03/2015 16/04/2015 22/04/2015 22/04/2015. Trường Trường Tổ Trường Trường Tổ Tổ Tổ. Cây rau Luyện tập Thêm một số lệnh của logo Con muỗi Cao su Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số Cuốn sổ tay Luyện tập. Thao giảng Thao giảng Tốt Thao giảng Thao giảng Tốt Tốt Tốt. GV trường GV trường Hoa, Liễu GV trường GV trường Hoa, Ẩn Song, Hoa, Triệu, Thơ. 4. HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ XUÂN LIỄU TT 1 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 14 15. MÔN Tập đọc Toán Tập đọc Toán Tập đọc Toán Toán Tập đọc TĐKC Chính tả Toán Tập đọc Toán Tập đọc Toán Chính tả Toán Toán TNXH Chính tả. THỜI GIAN 5/11/2014 5/11/2014 17/12/2014 17/12/2014 22/4/2015 22/4/2015 13/9/2014 13/9/2014 29/9/2014 2/10/2014 2/10/2014 8/10/2014 8/10/2014 26/11/2014 10/12/2014 29/1/2015 29/1/2015 2/2/2015 14/3/2015 14/3/2015. CẤP DỰ Trường Trường Tổ Tổ Tổ Tổ Trường Trường Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Trường Trường. TÊN BÀI Vẽ quê hương Bảng nhân 8 Anh Đom Đóm Luyện tập chung Cuốn sổ tay Luyện tập Biểu thức có chứa 1 chữ Quạt cho bà ngủ Trận bóng dưới lòng đường Bận Luyện tập Tiếng ru Luyện tập Nhớ Việt Bắc Tính giá trị biểu thức Một nhà thông thái Nhân số có 1 chữ số với số có 1 chữ số Nhân số có 4 chữ số với số có 1 chữ số (tt) Cây rau Thắng biển. Phân biệt in/inh. XẾP LOẠI TG trường TG trường Tốt Tốt Tốt Tốt TG trường TG trường Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt TG trường TG trường. GHI CHÚ Linh, Phong, Ẩn Linh, Phong, Ẩn Hoa, Triệu, An Hoa, Triệu, An Hoa, Triệu, An Hoa, Triệu, An GV trường GV trường Triệu, Ẩn, Hoa, Liễu; Triệu, Ẩn, Song, Liễu Triệu, Ẩn, Song, Liễu Hoa, Ẩn, Song, Liễu; Hoa, Ẩn, Song, Liễu; Song, Liễu, Hằng, An Song, Liễu, Hằng, An Song, Liễu, Hoa, Hằng, An; Song, Liễu, Hoa, Hằng, An Ẩn, Liễu, Triệu, An, Phấn; GV trường GV trường.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> 16 16 17 18. Tin học TNXH Khoa học Tin học. 24/3/2015 28/3/2014 28/3/2014 17/4/2015. Tổ Trường Trường Tổ. Thêm 1 số lệnh của Logo Con muỗi Cao su Ôn tập. Tốt TG trường TG trường Tốt. Hoa, Liễu; GV trường GV trường Ẩn, Liễu;. 5. HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: TRẦN BÌNH TRIỆU TT 1 2 3 4 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17. MÔN Tập đọc Toán Toán Toán Tập đọc Toán TĐKC Chính tả Toán Tập đọc Toán Tập đọc Toán Chính tả Toán Toán TNXH Chính tả TNXH Khoa học Tin học. THỜI GIAN 08/10/2014 08/10/2014 29/01/2015 14/4/2015 15/09/2014 15/09/2014 29/9/2014 2/10/2014 2/10/2014 8/10/2014 8/10/2014 26/11/2014 10/12/2014 29/1/2015 29/1/2015 02/02/2015 14/03/2015 14/03/2015 28/3/2014 28/3/2014 17/4/2015. CẤP DỰ Tổ Tổ Tổ Trường Trường Trường Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Trường Trường Trường Trường Tổ. TÊN BÀI Tiếng ru Luyện tập Luyện tập Luyện tập chung Quạt cho bà ngủ Biểu thức có chứa một chữ Trận bóng dưới lòng đường Bận Luyện tập Tiếng ru Luyện tập Nhớ Việt Bắc Tính giá trị biểu thức Một nhà thông thái Nhân số có 1 chữ số với số có 1 chữ số Nhân số có bốn chữ số cho số có một chữ số Cây rau Thắng biển Con muỗi Cao su Ôn tập. XẾP LOẠI Khá Tốt. Thao giảng Thao giảng Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Thao giảng Thao giảng TG trường TG trường Tốt. GHI CHÚ Hoa, Ẩn, Song, Liễu; Hoa, Ẩn, Song, Liễu; Song, Liễu M Linh GV trường GV trường Triệu, Ẩn, Hoa, Liễu; Triệu, Ẩn, Song, Liễu Triệu, Ẩn, Song Hoa, Ẩn, Song, Liễu; Hoa, Ẩn, Song, Liễu; Song, Liễu, Hằng, An Song, Liễu, Hằng, An Song, Liễu, Hoa, Hằng, An; Song, Liễu, Hoa, Hằng, An Ẩn, Liễu GV trường GV trường GV trường GV trường Ẩn, Liễu;.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> 6. HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: VÕ THỊ THÚY HẰNG TT 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 14 15 16 16 17 18. MÔN THỜI GIAN CẤP DỰ Tiếng Anh 16/1/2015 Huyện Tiếng Anh 5 10/02/2015 Trường Tiếng Anh 3 10/02/2015 Trường Tiếng Anh 5 23/3/2014 Thi GVG Tiếng Anh 3 23/3/2014 Thi GVG Tiếng Anh 4 11/12/2014 Tỉnh Tiếng Anh 5 11/12/2014 Tỉnh Tiếng Anh 3 17/4/2015 Huyện Tập đọc 26/11/2014 Tổ Toán 10/12/2014 Tổ Toán 17/12/2014 Tổ Thể dục 26/1/2015 Tổ Mĩ thuật 27/1/2015 Tổ Toán 10/12/2014 Tổ Tập đọc 28/1/2015 Tổ Toán 29/1/2015 Tổ TNXH 14/3/2015 Trường Chính tả 14/3/2015 Trường TNXH 28/3/2014 Trường Khoa học 28/3/2014 Trường LTVC 22/4/2015 Tổ Tập đọc 22/4/2015 Tổ Toán 22/4/2015 Tổ. TÊN BÀI Unit 10: What do you at break time (lesson 1) Unit 7: My favourite sport and games (lesson 1) This is my family (lesson 1) Unit 17: My hometown (lesson 1) Unit 18: What are you doing (lesson 1) Unit 9: In my classroom (lesson 1) Unit 9: Our Teachers’ Day (lesson 1) Unit 12: This is my house (lesson 1) Nhớ Việt Bắc Tính giá trị biểu thức Luyện tập chung Ôn nhảy dây. Trò chơi “Lò cò tiếp sức” Vẽ màu vào dòng chữ nét đều Tính giá trị biểu thức Cò và Cuốc Nhân số có 1 chữ số với số có 1 chữ số Cây rau Thắng biển. Phân biệt in/inh Con muỗi Cao su Từ ngữ về các nước, dấu phẩy Cuốn sổ tay Luyện tập. XẾP LOẠI Thao giảng Tốt Tốt Tốt Tốt Thao giảng Thao giảng Thao giảng Tốt Tốt Tốt Khá Tốt Tốt Tốt Tốt TG trường TG trường TG trường TG trường Tốt Tốt Tốt. GHI CHÚ M Linh, Ẩn M Linh, Ẩn Hồng, Ẩn Hồng, Nghi, Thanh Hồng, Nghi, Thanh Lển, Hằng Lển, Hằng GV TA huyện Song, Liễu, Hằng, An; Song, Liễu, Hằng, An; Hoa, Triệu, An, Hằng; Chinh dạy Nhã dạy Song, Liễu, Hằng, An. Phượng dạy Song, Liễu, Hoa, Hằng, An; GV trường GV trường GV trường GV trường An, Hằng; Song dạy Hoa, Triệu, An, Hằng; Liễu dạy Hoa, Triệu, An, Hằng; Liễu dạy. 7. HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ VÂN AN TT 1. MÔN Tin học. THỜI GIAN 06/02/2015. CẤP DỰ Trường. TÊN BÀI Di chuyển hình (tt). XẾP LOẠI Tốt. GHI CHÚ M Linh, Ẩn.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> 2 3 4 5 6 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18. Tin học Tin học Tin học Tin học Tin học Tập đọc Tin học Toán Tập đọc Toán Thể dục Mĩ thuật Tập đọc Chính tả Toán Toán TNXH Chính tả TNXH Khoa học Tập đọc Toán LTVC. 06/02/2015 20/3/2015 24/3/2015 17/4/2015 17/4/2015 26/11/2014 9/12/2014 10/12/2014 17/12/2014 17/12/2014 26/1/2015 27/1/2015 28/1/2015 29/1/2015 29/1/2015 2/2/2015 14/3/2015 14/3/2015 28/3/2014 28/3/2014 22/4/2015 22/4/2015 22/4/2015. Trường Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Cụm Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Tổ Trường Trường Trường Trường Tổ Tổ Tổ. Cỡ chữ và phông chữ (tt) Gõ các chữ ă, â, ô, ơ, ư, đ Thêm một số lệnh của Logo (tt) Luyện gõ (tt) Ôn tập Nhớ Việt Bắc Luyện gõ các kí tự đặc biệt Tính giá trị biểu thức Anh Đom Đóm Luyện tập chung Ôn nhảy dây. Trò chơi “Lò cò tiếp sức” Vẽ màu vào dòng chữ nét đều Cò và Cuốc Một nhà thông thái Nhân số có 1 chữ số với số có 1 chữ số Nhân số có 4 chữ số với số có 1 chữ số (tt) Cây rau Thắng biển. Phân biệt in/inh Con muỗi Cao su Cuốn sổ tay Luyện tập Từ ngữ về các nước, dấu phẩy. Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt TG Cụm Tốt Tốt Tốt Khá Tốt Tốt Tốt Tốt Tốt TG trường TG trường TG trường TG trường Tốt Tốt Tốt. M Linh, Ẩn Song, Triệu Hoa, Liễu Ẩn + Liễu Ẩn + Liễu Song, Liễu, Hằng, An; GV cụm Song, Liễu, Hằng, An; Hoa, Triệu, Hằng, An; Hoa, Triệu, Hằng, An; Chinh dạy Nhã dạy Phượng dạy Song, Liễu, Hoa, Hằng, An; Song, Liễu, Hoa, Hằng, An; Ẩn, Liễu, Triệu, An, Phấn; GV trường GV trường GV trường GV trường Hoa, Triệu, Hằng, An; Hoa, Triệu, Hằng, An; An, Hằng;. THEO DÕI NGÀY GIỜ CÔNG 1.HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: PHAN NGỌC ẨN NGÀY NGHỈ 17/11/2014. CÓ PHÉP 01. KHÔNG PHÉP. LÍ DO NGHỈ Đám giỗ cha. NGÀY DẠY BÙ 22/11/2014. GHI CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> 2.HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: TRẦN THỊ SONG NGÀY NGHỈ 30/12/2014. CÓ PHÉP. KHÔNG PHÉP. 01. LÍ DO NGHỈ. NGÀY DẠY BÙ. Làm lúa. GHI CHÚ SKTK. 3.HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: PHAN THỊ TỐ HOA NGÀY NGHỈ 16/10/2014 23/10/2014 05/11/2014 27/11/2014. CÓ PHÉP 1 1 1 1. KHÔNG PHÉP. LÍ DO NGHỈ Khám bệnh Khám bệnh Khám bệnh Khám bệnh. NGÀY DẠY BÙ. GHI CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> 4.HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ XUÂN LIỄU NGÀY NGHỈ 25/09/2014 24/11/2014 06/02/2015. CÓ PHÉP 01 01 01. KHÔNG PHÉP. LÍ DO NGHỈ. NGÀY DẠY BÙ. GHI CHÚ. LÍ DO NGHỈ. NGÀY DẠY BÙ. GHI CHÚ. Bận việc nhà Bận việc nhà Bận việc nhà. 5.HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: TRẦN BÌNH TRIỆU NGÀY NGHỈ 09/12/2014. CÓ PHÉP 1. KHÔNG PHÉP Bận việc nhà.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> 6.HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: VÕ THỊ THÚY HẰNG NGÀY NGHỈ 31/10/2014 28/04/2015. CÓ PHÉP 01 01. KHÔNG PHÉP. LÍ DO NGHỈ. NGÀY DẠY BÙ. GHI CHÚ. LÍ DO NGHỈ. NGÀY DẠY BÙ. GHI CHÚ. Bệnh Bận việc nhà. 7.HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ VÂN AN NGÀY NGHỈ 02/12/2014 03/12/2014 16/04/2015. CÓ PHÉP 01 01 01. KHÔNG PHÉP Con bệnh Con bệnh Bận việc nhà.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> 8. HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: ĐÀO XUÂN HỒNG NGÀY NGHỈ. CÓ PHÉP. KHÔNG PHÉP. LÍ DO NGHỈ. GHI CHÚ. THEO DÕI HỌC SINH CHƯA ĐẠT CHUẨN TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9. HỌ & TÊN HỌC SINH Trần Văn Bằng Nguyễn Quốc Kiệt Nguyễn Kim Huy Trần Thị Yến Nhi Nguyễn Thị Thơ Ngô Thị Như Ý Nguyễn Văn Thảo Nguyễn Minh Kiên Nguyễn Nhật Khang. LỚP 31 31 31 31 31 31 32 32 32. MÔN TIẾNG VIỆT Đọc, viết chưa đạt chuẩn Đọc, viết chưa đạt chuẩn Viết chưa đạt chuẩn Đọc, viết chưa đạt chuẩn Đọc, viết chưa đạt chuẩn Viết chưa đạt chuẩn Viết chưa đạt chuẩn. MÔN TOÁN Tính toán chậm Tính toán chậm Tính toán chậm Tính toán chậm Tính toán chậm. NHẬN XÉT.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28. Phạm Minh Duy Phạm Thị Trúc Linh Nguyễn Hoàng Linh Cao Thánh Tâm Trần Kim Tiền Nguyễn Thị Tố Quyên Nguyễn Thị Thuận Hồ Thị Anh Thư Trần Thanh Tùng Trần Chánh Huy Nguyễn Văn Triếc Nguyễn Hoài Bảo Lê Quang Hiếu Bùi Trung Nguyên Phan Thị Quế Trân Bùi Huỳnh Phú Vinh Huỳnh Thị Anh Thư Nguyễn Tấn Khoa Trần Thị Mỹ Thuyền. 32 32 32 33 33 34 34 34 34 34 34 34 34 34 34 5. 3 35 35 35. Đọc rất chậm Đọc rất chậm Đọc, viết chưa đạt chuẩn Viết chưa đạt chuẩn Viết chưa đạt chuẩn Chưa đọc được Đọc chậm, viết chậm Đọc rất chậm, viết chậm Viết chưa đạt chuẩn Viết chưa đạt chuẩn Đọc chậm, viết chưa đạt chuẩn Viết chưa đạt chuẩn Viết chưa đạt chuẩn Đọc chậm, viết chậm Đọc chưa đạt chuẩn Đọc chưa đạt chuẩn Viết chưa đạt chuẩn Viết chưa đạt chuẩn. Tính toán chậm Tính toán chậm. Chưa làm được giải Toán Tính chưa đạt chuẩn Tính chưa đạt chuẩn Tính chưa đạt chuẩn Tính chưa đạt chuẩn Tính chưa đạt chuẩn Tính chậm, chưa đạt chuẩn Tính chưa đạt chuẩn Tính chưa đạt chuẩn Tính chưa đạt chuẩn. THEO DÕI HỌC SINH NGHÈO HOÀN CẢNH. NGHÈO SL NỮ. CẬN NGHÈO SL NỮ. KHÓ KHĂN SL NỮ. MỒ CÔI SL NỮ. KHUYẾT TẬT SL NỮ. DẠNG KHÁC SL NỮ. GHI CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> LỚP. 31 32 33 34 35 TC. 10 03 01 05 01 20. 05 02 0 02 01 10. 0 01 02 02 03 08. 0 01 01 02 02 06. 01 01. 01. 01 01 04. 01. THEO DÕI HỌC SINH NHẬN QUÀ TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19. HỌ & TÊN HỌC SINH Trần Văn Bằng Trần Thị Mỹ Duyên Nguyễn Quốc Kiệt Khấu Nhật Khanh Trần Thị Trúc Mai Nguyễn Như Ngọc Đặng Chí Tín Huỳnh Tấn Thành Nguyễn Thị Thơ Phạm Thị Cẩm Quý Lê Văn Phong Nguyễn Thị Cẩm Tú Lữ Thị Ngọc Trinh Đặng Thị Hồng Đào Cao Thánh Tâm Trần Thị Kim Hên Trần Quốc Nhường Nguyễn Hoài Bảo Lê Quang Hiếu. LỚP 31 31 31 31 31 31 31 31 31 31 32 32 32 32. ĐỢT 2 LOẠI Tập Tập Tập Tập Tập Tập HBVETTEL Tập Tập Tập Tập Tập Tập. SL 10 10 10 10 10 10. ĐỢT 3 LOẠI SL. Tập. ĐỢT 4 LOẠI SL. 10. 10 10 10 10 10 10. M tôm, gạo, tiển 3. 34 34. ĐỢT 1 LOẠI SL Tập 20 Tập 20 Tập 20 Tập 20 Tập 20 Tập 20 Tập 20 Tập 20 Tập 20 Tập 20 Tập 20 Tập 20 Tập 20. 3 Tập 33 33 Tập Tập. 20. Tập. 10. M tôm, gạo, tiển M tôm, gạo, tiển. 20 20. Tập Tập. 10 10. HB. GHI CHÚ Hộ nghèo Hộ nghèo Hộ nghèo Hộ nghèo Hộ nghèo Hộ nghèo Hộ nghèo Hộ nghèo Hộ nghèo Hộ nghèo Hộ nghèo Hộ nghèo Hộ nghèo Cận nghèo Hộ nghèo Cận nghèo Cận nghèo Hộ nghèo Hộ nghèo.

<span class='text_page_counter'>(24)</span> 20 21 22 23 24 25 26 27 28. Lê Văn Chí Nguyễn Thị Mỹ Linh Nguyễn Thị Minh Thư Hồ Thị Anh Thư Trần Thị Ngọc Tú Trần Thị Ngọc Giàu Dương Thị Ngân Huê Trần Văn Minh Nguyễn Thị Mơ. 34 34 34 34 34. Tập Tập Tập. 20 20 20. Tập Tập Tập. 10 10 10. M tôm, gạo, tiển M tôm, gạo, tiển. 35 Tập 35 35 35. 20. Tập M tôm, gạo, tiển M tôm, gạo, tiển M tôm, gạo, tiển. 10. Hộ nghèo Hộ nghèo Hộ nghèo Cận nghèo Cận nghèo Hộ nghèo Cận nghèo Cận nghèo Cận nghèo.

<span class='text_page_counter'>(25)</span> THEO DÕI DỰ GIỜ TT 1 2 3 4 5 6 7. HỌ & TÊN GV Phan Ngọc Ẩn Trần Thị Song Phan Thị Tố Hoa Nguyễn T Xuân Liễu Trần Bình Triệu Võ Thị Thúy Hằng Nguyễn Thị Vân An. TRONG TỔ HỌC KÌ I HỌC KÌ II 9 6 7 4 6 4 7 5 7 5 5 6 4 7. NGOÀI TỔ HỌC KÌ I HỌC KÌ II 4 4 4 3 4 4 2 4 2 4 2 6 3 5. TỔNG HỢP HỌC KÌ I HỌC KÌ II 13 10 11 7 10 8 9 9 9 9 7 12 7 12. THEO DÕI HỒ SƠ SỔ SÁCH GIÁO ÁN 1.HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: PHAN NGỌC ẨN THỜI GIAN HKI. XẾP LOẠI GIÁO ÁN HSSS Tốt Tốt. XẾP LOẠI CHUNG Tốt. HKII. Tốt. Tốt. Tốt. TC. Tốt. Tốt. Tốt. 2.HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: TRẦN THỊ SONG. NHẬN XÉT CHUNG Giáo án có soạn mới, bổ sung điều chỉnh, HSSS đầy đủ, đúng theo yêu cầu. Giáo án có soạn mới, bổ sung điều chỉnh, HSSS đầy đủ, đúng theo yêu cầu.. GHI CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(26)</span> THỜI GIAN HKI. XẾP LOẠI GIÁO ÁN HSSS Tốt Tốt. XẾP LOẠI CHUNG Tốt. HKII. Tốt. Tốt. Tốt. TC. Tốt. Tốt. Tốt. NHẬN XÉT CHUNG. GHI CHÚ. Giáo án có soạn mới, bổ sung điều chỉnh, HSSS đầy đủ, đúng theo yêu cầu. Giáo án có soạn mới, bổ sung điều chỉnh, HSSS đầy đủ, đúng theo yêu cầu.. 3.HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: PHAN THỊ TỐ HOA THỜI GIAN HKI. XẾP LOẠI GIÁO ÁN HSSS Tốt Tốt. XẾP LOẠI CHUNG Tốt. HKII. Tốt. Tốt. Tốt. TC. Tốt. Tốt. Tốt. NHẬN XÉT CHUNG. GHI CHÚ. Giáo án có soạn mới, bổ sung điều chỉnh, HSSS đầy đủ, đúng theo yêu cầu. Giáo án có soạn mới, bổ sung điều chỉnh, HSSS đầy đủ, đúng theo yêu cầu.. 4.HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ XUÂN LIỄU THỜI GIAN HKI. XẾP LOẠI GIÁO ÁN HSSS Tốt Tốt. XẾP LOẠI CHUNG Tốt. NHẬN XÉT CHUNG Giáo án có soạn mới, bổ sung điều chỉnh, HSSS đầy đủ,. GHI CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(27)</span> đúng theo yêu cầu. HKII. Tốt. Tốt. Tốt. TC. Tốt. Tốt. Tốt. Giáo án có soạn mới, bổ sung điều chỉnh, HSSS đầy đủ, đúng theo yêu cầu.. 5.HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: TRẦN BÌNH TRIỆU THỜI GIAN HKI. XẾP LOẠI GIÁO ÁN HSSS Tốt Tốt. XẾP LOẠI CHUNG Tốt. HKII. Tốt. Tốt. Tốt. TC. Tốt. Tốt. Tốt. NHẬN XÉT CHUNG. GHI CHÚ. Giáo án có soạn mới, bổ sung điều chỉnh, HSSS đầy đủ, đúng theo yêu cầu. Giáo án có soạn mới, bổ sung điều chỉnh, HSSS đầy đủ, đúng theo yêu cầu.. 6.HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: VÕ THỊ THÚY HẰNG THỜI GIAN HKI. HKII. XẾP LOẠI GIÁO ÁN HSSS Tốt Tốt. Tốt. Tốt. XẾP LOẠI CHUNG Tốt. Tốt. NHẬN XÉT CHUNG Giáo án có soạn mới, bổ sung điều chỉnh, HSSS đầy đủ, đúng theo yêu cầu. Giáo án có soạn mới, bổ sung điều chỉnh, HSSS đầy đủ, đúng theo yêu cầu.. GHI CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(28)</span> TC. Tốt. Tốt. Tốt. 7. HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: NGUYỄN THỊ VÂN AN THỜI GIAN HKI. XẾP LOẠI GIÁO ÁN HSSS Tốt Tốt. XẾP LOẠI CHUNG Tốt. HKII. Tốt. Tốt. Tốt. TC. Tốt. Tốt. Tốt. NHẬN XÉT CHUNG. GHI CHÚ. Giáo án có soạn mới, bổ sung điều chỉnh, HSSS đầy đủ, đúng theo yêu cầu. Giáo án có soạn mới, bổ sung điều chỉnh, HSSS đầy đủ, đúng theo yêu cầu.. THEO DÕI CÁC KHOẢN THU LỚP 1. 3 32 33 34 35 KHỐI. TSHS 30 24 26 24 29 133. HỘ. CẬN. NGHÈO NGHÈO 10 03 01 05 01 20. 0 01 02 02 03 08. BHTN SL 30 24 25 24 29 132. TL 100% 100% 96,15% 100% 100% 99,25%. BHYT SL 20 21 25 19 28 113. TL 100% 100% 100% 100% 100% 100%. CÁC KHOẢN THU KHÁC TV 100% 100% 100% 100% 100% 100%. VS 100% 100% 100% 100% 100% 100%. XHH. GHI CHÚ.

<span class='text_page_counter'>(29)</span> PHONG TRÀO.

<span class='text_page_counter'>(30)</span> THAM GIA PHONG TRÀO Trường LỚP. Văn hay – Chữ đẹp Trường Huyện. Tiếng hát HPĐ Trường Huyện. Kể chuyện Trường Huyện. TSHS SL. 31 32 33 34 35 Khối. ATGT Huyện (cụm). 30 23 26 24 30 133. 2 0 1 0 0 3. Hạng (giải) 1, 2 3. 2. Hạng (giải) KK. 1. KK. SL. SL 3 1 0 0 2. Hạng (giải) 1,2,KK KK. SL. Hạng (giải). SL. Hạng (giải). SL. Hạng (giải). SL. Hạng (giải). TS HS. Violympic Trường. Huyện. Tỉnh. Hạng (giải) 1 1. 3,KK. 1. THAM GIA CUỘC THI TRÊN INTERNET LỚP. SL. HTTN TN B T N H. Olympic Tiếng Anh Trường Huyện Tỉnh. GTTM Trường. Huyện.

<span class='text_page_counter'>(31)</span> 31 30 2 3 23 33 26 4 3 24 5 3 30 Khối 133. SL. Hạng (giải). SL. Hạng (giải). 4. 4. 4. 4. 01. 1. 1 1. 1 1. 1 1. 1 1. 1. 1. SL. Hạng (giải). SL. Hạng (giải). SL. Hạng (giải). SL. Hạng (giải). SL 02. THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG. Hạng (giải). SL. Hạng (giải).

<span class='text_page_counter'>(32)</span> THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I LỚP TSHS 31. 30. 32. 23. 33. 26. 34. 24. 35. 30. Khối. 133. Điểm Môn T. Việt Toán T. Việt Toán T. Việt Toán T. Việt Toán T. Việt Toán T. Việt Toán. SL 21/12 14/8 16/12 13/8 18/10 13/6 11/9 6/5 21/18 18/12 87/61 64/39. 9 - 10 TL (%) 72,5 48,3 65,7 56,52 69,2 50 45,8 25 72,4 64,29 66,92 49,23. 7-8 SL TL (%) 5/4 17,2 7/3 24,1 7/1 34,3 9/5 39,1 8/2 30,8 8/3 30,7 8/3 33,3 10/8 41,6 4/2 14,29 10/4 35,71 32/12 24,62 44/23 33,85. 5-6 SL TL (%) 3/0 10,3 8/5 27,6. <5 SL TL (%). Ghi chú 01KT 01KT 01KT 01KT. 1/0. 4,35. 5/3 2/0 7/1 3/0. 19,2 8,4 19,2 10,7. 3/2 1/0. 8/0 21/9. 6,15 16,15. 3/2 1/0. 12,5 4,2. 2,31 0,77. 01KT 01KT 03 KT 03KT.

<span class='text_page_counter'>(33)</span> THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I. LỚP TSHS 31. 30. 32. 23. 33. 26. 34. 24. 35. 30. Khối. 133. Điểm Môn T. Anh Tin học T. Anh Tin học T. Anh Tin học T. Anh Tin học T. Anh Tin học T. Anh Tin học. SL 8/5 18/10 10/6 15/10 8/5 18/6 15/10. 9 - 10 TL (%) 25,59 62,07 43,48 65,22 30,76 69,23 62,5. 7-8 SL TL (%) 11/5 37,93 8/4 27,59 8/4 34,78 6/2 26,09 9/4 34,62 5/4 19,23 4/0 16,67. 5-6 SL TL (%) 10/6 34,48 3/2 10,34 5/3 21,74 2/1 8,69 9/3 34,62 3/2 11,54 5/4 20,83. 5/5. 17,86. 8/6. 28,57. 15/5. 53,57. 46/31 51/26. 35,38 65,38. 40/20 19/10. 30,77 24,36. 44/20 8/5. 33,85 10,26. <5 SL TL (%). Ghi chú 01 KT 01 KT 01 KT 01 KT. 01 KT 01 KT 03 KT 03 KT.

<span class='text_page_counter'>(34)</span> THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ I Môn. Đạo đức. LỚP TSHS 31. 30. 32. 23. 33. 26. 34. 24. 35. 30. Khối. 133. X Loại Đạt Chưa đạt Đạt Chưa đạt Đạt Chưa đạt Đạt Chưa đạt Đạt Chưa đạt Đạt Chưa đạt. SL. TL (%). 29/16. 100. Tự nhiện Xã hội SL. TL (%). Âm nhạc SL. TL (%). Mỹ thuật SL. TL (%). Thủ công SL. TL (%). Thể dục SL. Ghi chú. TL (%). 29/16 100. 29/16 100. 29/16 100. 29/16. 100. 29/16. 100. 01 KT. 23/13 100. 23/13 100. 23/13 100. 23/13 100. 23/13. 100. 23/13. 100. 01 KT. 26/12 100. 26/12 100. 26/12 100. 26/12 100. 26/12. 100. 26/12. 100. 24/14 100. 24/14 100. 24/14 100. 24/14 100. 24/14. 100. 24/14. 100. 28/16 100. 28/16 100. 28/16 100. 28/16 100. 28/16. 100. 28/16. 100. 130/71. 130/71. 130/71. 130/71. 130/71. 130/71. 01 KT 03 KT.

<span class='text_page_counter'>(35)</span> XẾP LOẠI MỨC ĐỘ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC HỌC KÌ I Xếp loại Đạt Chưa đạt. Lớp 31. Lớp 32. Lớp 33. Lớp 34. Lớp 35. Khối. SL. TL (%). SL. TL (%). SL. TL (%). SL. TL (%). SL. TL (%). SL. TL (%). 30. 100. 23. 100. 26. 100. 23 01. 95,83 4,17. 29. 100. 132 01. 99,25 0,75. Ghi chú 03 KT. XẾP LOẠI MỨC ĐỘ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN PHẨM CHẤT HỌC KÌ I Xếp loại Đạt Chưa đạt. Lớp 31. Lớp 32. Lớp 33. Lớp 34. Lớp 35. Khối. SL. TL (%). SL. TL (%). SL. TL (%). SL. TL (%). SL. TL (%). SL. TL (%). 30. 100. 23. 100. 26. 100. 24. 100. 29. 100. 133. 100. Ghi chú 03 KT.

<span class='text_page_counter'>(36)</span> DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC KHEN THƯỞNG KHỐI 3 HKI Năm học: 2014 - 2015 TT. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30. Họ & tên HS. Lê Thu An Huỳnh Quốc Dương Lê Thị Tường Duy Phạm Thị Như Huỳnh Nguyễn Như Ngọc Nguyễn Hoài Nhân Lê Thị Thu Phương Phạm Thị Cẩm Quý Đặng Chí Tín Nguyễn Thị Minh Thư Đặng Thị Hòng Đào Phạm Trương Đan Huy Trà Hữu Luân Nguyễn Ngọc Mỹ Lê Thị Kim Ngân Phạm Thị Kim Thoa Lê Thị Anh Thư Nguyễn Thị Bảo Trâm Võ Anh Tài Phạm Lê Phúc Thịnh Phạm Tấn An Mai Thị Ngọc Ánh Đặng Thị Ngọc Hân Phạm Văn Khánh Trần Thị Kim Hên Nguyễn Thị Thùy Linh Đặng Khoa Nam Trần Quang Tín Huỳnh Thị Bích Tuyền Trần Như Ý. NỘI DUNG KHEN THƯỞNG Đạt được những thành tích nổi bật, tiến bộ về các môn học, các hoạt động giáo Phẩm chất, năng lực dục. Lớp. 31 31 31 31 31 31 31 31 31 31. Đạt thành tích cao trong các kỳ thi, các phong trào. Hoàn thành tốt ndung htập các môn học Hoàn thành tốt ndung htập các môn học Có tiến bộ vượt bậc trong htập môn TV Hoàn thành tốt ndung htập các môn học Có tiến bộ vượt bậc trong htập môn TV Hoàn thành tốt ndung htập các môn học Hoàn thành tốt ndung htập các môn học Có ý thức trách nhiệm cao về tự phục vụ Hoàn thành tốt ndung htập môn Toán. 32 32 32 32 32 32 32 32 32 32. Hoàn thành tốt ndung htập môn Toán Có ý thức trách nhiệm cao về tự phục vụ Hoàn thành tốt ndung htập các môn học Hoàn thành tốt ndung htập các môn học Luôn nhiệt tình giúp đỡ bạn Hoàn thành tốt ndung htập các môn học Hoàn thành tốt ndung htập môn Toán Có tiến bộ vượt bậc trong htập môn TV Hoàn thành tốt ndung htập các môn học Có tiến bộ vượt bậc trong g tiếp 3. 3 33 33 33 33 33 33 33 33 33. Hoàn thành tốt ndung htập môn Âm nhạc Có tiến bộ vượt bậc trong g tiếp Có tiến bộ vượt bậc khi tham gia các h động Có tiến bộ vượt bậc trong g tiếp Có tiến bộ vượt bậc trong htập môn TV Có tiến bộ vượt bậc trong htập môn TV Violympic Toán Có tiến bộ vượt bậc trong htập môn TV Hoàn thành tốt ndung htập môn Âm nhạc. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(37)</span> 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48. Huỳnh Hải Đăng Lữ Thị Mỹ Nhiên Em Nguyễn Thị Mỹ Linh Phạm Thị Tuyết Ngân Nguyễn Minh Thư Trần Thị Thùy Trang Trần Thị Trăm Nguyễn Trần Phương Vy Trần Thị Ngọc Giàu Dương Thị Ngân Huê Trần Thị Mỹ Huỳnh Mai Lâm Duy Khánh Võ Trần Thị Mỹ Linh Hồ Thị Hồng Nhiên Hồ Thị Hồng Nga Đặng Chỉnh Phát Nguyễn Thị Huế Trân Nguyễn Thị Tường Vy. 34 34 34 34 34 34 34 34 35 35 35 35 35 35 35 35 35 35. Hoàn thành tốt ndung htập các môn học Hoàn thành tốt ndung htập các môn học Có tiến bộ vượt bậc trong htập môn TV Có tiến bộ vượt bậc trong htập môn TV Hoàn thành tốt ndung htập môn Toán Hoàn thành tốt ndung htập các môn học Học tốt Âm nhạc, Mĩ thuật các môn khác Hoàn thành tốt ndung htập môn Toán Có tiến bộ vượt bậc trong htập môn TV Có tiến bộ vượt bậc trong htập môn TV Hoàn thành tốt ndung htập các môn học Hoàn thành tốt ndung htập môn Toán Có tiến bộ vượt bậc trong htập môn TV Có tiến bộ vượt bậc trong htập môn TV Hoàn thành tốt ndung htập các môn học Có tiến bộ vượt bậc trong htập môn TV Hoàn thành tốt ndung htập môn Toán Có tiến bộ vượt bậc khi tham gia các h động. THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ II. LỚP TSHS 31. 30. 32. 23. Điểm Môn T. Anh Tin học T. Anh Tin học. SL 10 22 7 16. 9 - 10 TL (%) 34,48 75,86 31,82 72,73. SL 15 4 12 4. 7-8 TL (%) 51,73 13,79 54,54 18,18. SL 4 3 3 2. 5-6 TL (%) 13,79 10,35 13,64 9,09. <5 SL TL (%). Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(38)</span> 33. 26. 34. 24. 35. 30. Khối. 133. T. Anh Tin học T. Anh Tin học T. Anh Tin học T. Anh Tin học. 10 20 10. 38,46 76,92 43,48. 14 2 12. 53,85 7,69 52,17. 2 4 1. 7,69 15,39 4,35. 8. 27,58. 20. 68,97. 1. 3,45. 45 58. 34,89 75,32. 73 10. 56,59 12,99. 11 9. 8,52 11,69. THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG CUỐI HỌC KÌ II Môn. Đạo đức. LỚP TSHS SL. 31. 30. 32. 23. 33. 26. X Loại Đạt 29 Chưa đạt Đạt 22 Chưa đạt Đạt 26. TL (%). Tự nhiện Xã hội SL. TL (%). Âm nhạc SL. TL (%). Mỹ thuật SL. TL (%). Thủ công SL. TL (%). Thể dục SL. Ghi chú. TL (%). 100%. 29. 100%. 29. 100%. 29. 100%. 29. 100%. 29. 100%. 01 KT. 100%. 22. 100%. 22. 100%. 22. 100%. 22. 100%. 22. 100%. 01 KT. 100%. 26. 100%. 26. 100%. 26. 100%. 26. 100%. 26. 100%.

<span class='text_page_counter'>(39)</span> 34. 24. 35. 30. Khối. 129. Chưa đạt Đạt 23 100% Chưa đạt Đạt 29 100% Chưa đạt Đạt 129 100% Chưa đạt. 23. 100%. 23. 100%. 23. 100%. 23. 100%. 23. 100%. 01 KT. 29. 100%. 29. 100%. 29. 100%. 29. 100%. 29. 100%. 01 KT. 129. 100%. 129. 100%. 129. 100%. 129. 100%. 129. 100%. 04 KT. XẾP LOẠI MỨC ĐỘ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC CUỐI HỌC KÌ II Xếp loại Đạt Chưa đạt. Lớp 31. Lớp 32. Lớp 33. Lớp 34. Lớp 35. Khối. SL. TL (%). SL. TL (%). SL. TL (%). SL. TL (%). SL. TL (%). SL. TL (%). 30. 100%. 23. 100%. 26. 100%. 24. 100%. 30. 100%. 133. 100%. Ghi chú. XẾP LOẠI MỨC ĐỘ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN PHẨM CHẤT CUỐI HỌC KÌ II Xếp loại. Lớp 31. Lớp 32. Lớp 33. Lớp 34. Lớp 35. Khối. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(40)</span> Đạt Chưa đạt. SL. TL (%). SL. TL (%). SL. TL (%). SL. TL (%). SL. TL (%). SL. TL (%). 30. 100%. 23. 100%. 26. 100%. 24. 100%. 30. 100%. 133. 100%. THỐNG KÊ HOÀN THÀNH CHƯƠNG TRÌNH LỚP HỌC. Xếp loại HTCT lớp học Chưa HTCT lớp học. Lớp 31. Lớp 32. Lớp 33. Lớp 34. Lớp 35. Khối. SL. TL (%). SL. TL (%). SL. TL (%). SL. TL (%). SL. TL (%). SL. TL (%). 30. 100%. 23. 100%. 26. 100%. 24. 100%. 30. 100%. 133. 100%. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(41)</span> DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC KHEN THƯỞNG KHỐI 3 HKII TT. Họ & tên HS. Năm học: 2014 - 2015 NỘI DUNG KHEN THƯỞNG. Lớp Đạt được những thành tích nổi bật, tiến bộ Phẩm chất, về các môn học, các hoạt động giáo dục. năng lực. Đạt thành tích cao trong các kỳ thi, các phong trào. 1 Lê Thu An. 31. Nổi bật trong học tập. VSCĐ, Violmpic Toán, Olmpic TA. 2 Huỳnh Quốc Dương. 31. Nổi bật trong học tập. VSCĐ, Violmpic Toán. 1. 3 Lê Thị Tường Duy. 3. Nổi bật trong học tập. 4 Phạm Thị Như Huỳnh. 31. Nổi bật trong học tập. 5 Nguyễn Như Ngọc. 31. Nổi bật trong học tập. 6 Nguyễn Hoài Nhân 7 Lê Thị Thu Phương 8 Đặng Chí Tín 9 Nguyễn Thị Minh Thư 10. 1. 3. 1. 3. 1. 3. 1. 3. Trần Thị Mỹ Duyên. 11 Nguyễn Thị Ngọc Hân. Nổi bật trong học tập. Violmpic Toán. Nổi bật trong học tập. VSCĐ. Nổi bật trong học tập Nổi bật về phẩm chất. 31 31 1. Violmpic Toán. Nổi bật trong học tập. Nổi bật trong học tập môn Tiếng Việt. 12 Phan Hồ Lữ Khách. 3. Nổi bật trong học tập môn Tiếng Việt. 13 Khấu Nhật Khanh. 31. Nổi bật trong học tập môn Tiếng Việt. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(42)</span> 14 Trần Thanh Trúc Mai. 31 1. Nổi bật trong học tập môn Tiếng Việt. 15 TrầnT hị Yến Nhi. 3. Nổi bật trong học tập môn Tiếng Việt, Toán. 16 Phạm Minh Nhựt. 31. Nổi bật trong học tập môn Toán. 17 Phạm Thị Cẩm Quý. 31. Nổi bật trong học tập môn Tiếng Việt, Toán. 1. 18 Trần Hữu Tín. 3. Nổi bật trong học tập môn Tiếng Việt. 19 Trần Quốc Tuấn. 31. Nổi bật trong học tập môn Toán. 20 NgôT hị Như Ý. 31. Nổi bật trong học tập môn Tiếng Việt. 21 Đặng Thị Hòng Đào. 32. Nổi bật trong học tập. 2. 22 Phạm Trương Đan Huy. 3. Nổi bật trong học tập. 23 Trà Hữu Luân. 32. Nổi bật trong học tập. 24 Nguyễn Ngọc Mỹ. 32. Nổi bật trong học tập. 25 Lê Thị Kim Ngân. 2. 3. 2. Nổi bật trong học tập. 26 Phạm Thị Kim Thoa. 3. Nổi bật trong học tập. 27 Lê Thị Anh Thư. 32. Nổi bật trong học tập. 28 Nguyễn Thị Bảo Trâm. 32. Nổi bật trong học tập. 2. 29 Võ Anh Tài. 3. Nổi bật trong học tập. 30 Phạm Lê Phúc Thịnh. 32. Nổi bật trong học tập môn Tiếng Việt. 31 Trần Ngọc Hân. 32. Nổi bật trong học tập môn Tiếng Việt. 32 Nguyễn Trần T Kim Quyên. 32. Nổi bật trong học tập môn Tiếng Việt. 2. 33 Nguyễn Ngọc Như. 3. Nổi bật trong học tập môn Tiếng Việt. 34 Phạm Thị Nhung. 32. Nổi bật trong học tập môn Tiếng Việt. 35 Phan Nhật Khang. 32. Nổi bật trong học tập môn Tiếng Việt. 36 NguyễnT hị CẩmT ú. 2. 3. 3. Nổi bật trong học tập môn Toán. 37 Phạm Tuấn An. 3. Nổi bật trong học tập. 38 Mai Thị Ngọc Ánh. 33. Nổi bật trong học tập. 39 Nguyễn Thị Kim Đang. 33. Nổi bật trong học tập. Violmpic Toán.

<span class='text_page_counter'>(43)</span> 40 Đặng Thị Ngọc Hân. 33 3. Nổi bật trong học tập. 41 Phạm Văn Khánh. 3. Nổi bật trong học tập. 42 Trần Thị Kim Hên. 33. Nổi bật trong học tập. 43 Nguyễn Thị Thùy Linh. 33. Nổi bật trong học tập. 44 Trần Quang Tín. 3. 3. 3. 45 Trần Nhật Huy. 3. Nổi bật trong học tập môn Tiếng Việt, Toán. 46 Trần Minh Mẫn. 33. Nổi bật trong học tập môn Tiếng Việt, Toán. 47 Nguyễn Minh Nhựt. 33. Nổi bật trong học tập môn Tiếng Việt, Toán. 3. 48 Trần Quốc Nhường. 3. Nổi bật trong học tập môn Tiếng Việt, Toán. 49 Trần Thị Thúy Ngân. 33. Nổi bật trong học tập môn Tiếng Việt, Toán. 50 Trần Thị Kim Ngân. 33. Nổi bật trong học tập môn Tiếng Việt, Toán. 51 Trần Thị Khánh Tường. 3. 3. 3. Nổi bật trong học tập môn Tiếng Việt, Toán. 52 Huỳnh Thị Bích Tuyền. 3. Nổi bật trong học tập môn Tiếng Việt, Toán. 53 Huỳnh Hải Đăng. 34. Nổi bật trong học tập. 54 Lữ Thị Mỹ Nhiên Em. 34. Nổi bật trong học tập. 4. 55 Nguyễn Thị Mỹ Linh. 3. Nổi bật trong học tập. 56 Phạm Thị Tuyết Ngân. 34. Nổi bật trong học tập. 57 Nguyễn Minh Thư. 34. Nổi bật trong học tập. 58 Trần Thị Thùy Trang. 34. Nổi bật trong học tập. 4. 59 Trần Thị Trăm. 3. Nổi bật trong học tập. 60 Nguyễn Trần Phương Vy. 34. Nổi bật trong học tập. 61 Trần Thị Ngọc Tú. 34. Nổi bật trong học tập. 62 Nguyễn Thị Thanh Trúc. 4. 3. 4. Nổi bật trong học tập. 63 Dương Quốc Quyến. 3. Nổi bật trong học tập. 64 Lê Văn Chí. 34. Nổi bật trong học tập môn Toán. 65. Nguyễn Ngọc Trinh. 34. Violmpic Toán. Nổi bật trong học tập. Nổi bật về phẩm chất. Nổi bật về phẩm chất.

<span class='text_page_counter'>(44)</span> 66 Trần Thị Ngọc Giàu. 35 5. Nổi bật trong học tập. 67 Dương Thị Ngân Huệ. 3. Nổi bật trong học tập. 68 Trần Thị Mỹ Huỳnh. 35. Nổi bật trong học tập. 69 Mai Lâm Duy Khánh. 35. Nổi bật trong học tập. 5. 70 Võ Trần Thị Mỹ Linh. 3. Nổi bật trong học tập. 71 Hồ Thị Hồng Nhiên. 35. Nổi bật trong học tập. 72 Hồ Thị Hồng Nga. 35. Nổi bật trong học tập. 73 Đặng Chỉnh Phát. 35. Nổi bật trong học tập. 5. 74 Nguyễn Thị Huế Trân. 3. Nổi bật trong học tập. 75 Nguyễn Thị Tường Vy. 35. Nổi bật trong học tập. 76 Lê Tuấn Du 77 Trần T Ngọc Hân. 5. 3. 5. 3. 5. Nổi bật trong học tập Nổi bật trong học tập. 78 Trần T Mỹ Huỳnh. 3. Nổi bật trong học tập. 79 Huỳnh Thị Nhiên. 35. Nổi bật trong học tập. 80 Nguyễn Thị Anh Thi. 35. Nổi bật trong học tập. 81 Võ T Như Ý. 3. 5. Nổi bật trong học tập. VSCĐ.

<span class='text_page_counter'>(45)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×