Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (127.03 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>DANH SÁCH HỌC SINH. TRƯỜNG TH THANH VĂN. THAM DỰ GIAO LƯU HSG MÔN TOÁN- TIẾNG VIỆT KHỐI 1 NĂM HỌC 2014- 2015 TT. HỌ VÀ TÊN. LỚ P. NGÀY SINH. Toán. TV. 17 16 14 10,7 5 14,5. 29 27 25,5 18,5. 14 12 14,7 5 16,5 18 18 15,7 5 14,7 5 17. 23,5 19,5 26,75 KK. 17,5 15,2 5 15,5. 33 Ba 26,25 KK. 14,5 17 12,7 5 14,7 5 11 12,2 5 15. 27 KK 34 Nhì 25,05 KK. 11. 15. 1 2 3 4. Nguyễn Đình Kiên Nguyễn Tam Thắng Phạm Anh Thư Vũ Văn Hiển. 1A 1A 1A 1A. 16-3-2008 1-5-2008 23-9-2008 23-1-2008. 12 11 11,5 7,75. 5. Ng Tam Hải Nam. 1A. 10-1-2008. 6 7 8. Quang Duy Thuận Ng Thị Huệ Ánh Ng Thị Ngọc Ánh. 1A 1A 1A. 2-4-2008 12-3-2008 4-8-2008. 14,2 5 9,5 7,5 12. 9 10 11 12. Hoàng Anh Thư Ng Vũ Ngọc Mai Phạm Trần Ngọc Anh Trương Hoàng Hải. 1A 1B 1B 1B. 23-6-2008 22-7-2008 25-8-2008 1-11-2008. 13,3 13 12,5 19,5. 13 Trương Tuấn Khôi. 1B. 17-7-2008. 15,5. 14 Nguyễn Hữu Kiên. 1B. 20-9-2008. 15 Hoàng Danh Thái 16 Trương Hải Nam. 1B 1B. 30-7-2008 30-3-2008. 13,7 5 15,5 11. 17 Nguyễn Hồng Nhung 1B. 26-1-2008. 18 Nguyễn Tam Minh 19 Tô Ánh Vy 20 Đỗ Văn Phong. 21 Ng Huy Thành Trung 1C. 25-2-2008 18-7-2008 25-102008 30-3-2008. 22 Nguyễn Yến Nhi 23 Đỗ Thị Trà My. 1C 1C. 5-6-2008 30-4-2008. 13 17,5. 24 Nguyễn Lê Thảo Vy. 1C. 15-6-2008. 25 Quang Văn Trọng 26 27 28. 1A. 12,2 5 5. 1B 1B 1C. 14,2 5 12,5 17 12,3 15. Tổng. Đánh đỗ. KK KK KK. 28,75 KK. 29,8 31 30,5 35,25. KK KK KK Nhất. 30,25 KK 30,75 KK. 29,75 KK. 29,75 KK 24 29,75 KK 27,25 KK. HS kí. Ghi chú.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 29 30 31 32 33 34 Tổng số HS dự thi: 25 em. Trong đó bỏ thi: 0 Đạt: 20 em. Trong đó Thanh Văn, ngày 15 tháng 5 năm 2015 Giải Nhất:1; Nhì:1.; Ba:1; KK: 17 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa DANH SÁCH HỌC SINH. TRƯỜNG TH THANH VĂN. TT. HỌ VÀ TÊN. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28. Phạm Đắc An Ph: Thị Quỳnh Anh Phạm Đắc Đạt Ng Thị Hồng Hạnh Trương Ngọc Khôi Ng Thị Hồng Ngọc Trương Hồng Phát Đàm Ngọc Quỳnh Trương Tấn Sang Tô Đình Thành Trương Văn Thuận Ng Thị Phương Anh Bùi Hoàng Toán Nguyễn Bích Ngọc Phạm Duy Trung Trần Đại Vũ. THAM DỰ GIAO LƯU HSG MÔN TOÁN- TIẾNG VIỆT KHỐI 2 NĂM HỌC 2014- 2015 LỚ Đánh Ghi NGÀY SINH Toán TV Tổng HS kí P đỗ chú. 2C 2C 2C 2C 2C 2C 2C 2C 2C 2C 2C 2C 2C 2C 2C 2C. 29-11-2007 17-2-2007 16-5-2007 3-2-2007 4-3-2007 23-2-2007 28-3-2007 6-8-2007 6-12-2007 12-8-2007 4-5-2007 12-1-2007 20-3-2007 31-12-2007 9-9-2007 2-7-2007. 9,5 10,5 17,5 18,5 9 10 10,5 8,5 17,5 12,5 12,5 7 9 6 9 10. 12 18 18,5 19 19 13 15 15 19 17 12 12,5 16 13,5 14 12,5. 21,5 28,5 36 37,5 28 23 25,5 23,5 36,5 29,5 24,5 19,5 25 19,5 23 22,5. KK Ba Nhất KK KK Nhì KK KK KK.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 29 30 31 32 33 34 Tổng số HS dự thi: 16em. Trong đó bỏ thi:0 Đạt:9 em. Trong đó Thanh Văn, ngày Giải Nhất:1; Nhì:1; Ba:1; KK: 6. Nguyễn Thị Quỳnh Hoa DANH SÁCH HỌC SINH. TRƯỜNG TH THANH VĂN. TT. HỌ VÀ TÊN. 1 2 3 4 5 6 7 8 9. Phạm Hoài Nam Ng Gia Phát Nguyễn Tú Quyên Ng Thị Ngọc Nhi. 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27. Trần Tiến Thịnh Nguyễn Đình Đại Nguyễn Tuấn Đắc Nguyễn Thùy Linh Trương Lê Vi Trương Ngọc Khánh Ng Huyền Trâm Đỗ Anh Tuấn. Phạm Hoàng Ngọc Thư. Quang Trung Kiên Ng uyễn Khánh Vân Trần Việt Hoàn Nguyễn Hữu Tân. tháng 5 năm 2015. THAM DỰ GIAO LƯU HSG MÔN TOÁN- TIẾNG VIỆT KHỐI 3 NĂM HỌC 2014- 2015 LỚ NGÀY SINH Toán TV Tổng Đánh HS Ghi P đỗ kí chú. 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A. 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A 3A Hoàng Song Toàn Thắng 3A Nguyễn Thành Đạt 3A Đỗ Đức Anh 3A Trần Đình Bình 3A. 1-4-2006 16-3-2006 29-5-2006 25-6-2006 9-8-2006 3-8-2006 15-5-2006 17-7-2006 15-4-2006. 12 12,5 9 9,5 6,5 9 8 7,5 `18. 10 11,3 9 13,55 10,7 10 8,5 10 13,75. 22 23,8 18 23,05 17,2 19 16,5 17,5 31,75. 11-5-2006 1-1-2006 19-2-2006 19-10-2006 25-8-2006 6-9-2006 14-12-2006 13-5-2006 19-6-2006 14-9-2006 13-5-2006 6-7-2006. 5,5 7 9 6,5 8 7 11 19,5 9 5 7 11. 10 10,55 12,5 14 7,6 11,5 17,5 11,5 14,5 9 11,8 7,55. 15,5 17,55 21,5 20,5 15,6 18,5 28,5 31 23,5 14 18,8 18,55. KK KK KK KK KK NHẤ T KK. BA NHÌ KK.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> 28 29 30 31 32 33 34 Tổng số HS dự thi: 21 em. Trong đó bỏ thi:0 Đạt:10 em. Trong đó Thanh Văn, ngày 15 tháng 5 năm 2015 Giải Nhất 1; Nhì:1; Ba:1; KK 7 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa DANH SÁCH HỌC SINH. TRƯỜNG TH THANH VĂN. TT. HỌ VÀ TÊN. THAM DỰ GIAO LƯU HSG MÔN TOÁN- TIẾNG VIỆT KHỐI 4 NĂM HỌC 2014- 2015 LỚ NGÀY SINH Toán TV Tổng Đánh HS kí Ghi P đỗ chú. 1 2 3 4. Tô Thị Ninh Hòa Nguyễn Diệu Huyền Nguyễn Thị Linh Hoàng Như Ngọc. 4A 4A 4A 4A. 24-1-2005 21-1-2005 24-8-2005 7-1-2005. 17 10 11,5 17,5. 14,5 16 14 18. 5 6 7 8. Ngô Đức Đoàn Nguyễn Xuân Hoàng Quang Minh Chí Cần P. Hoàng Minh Hiền. 4B 4B 4B 4B. 9-11-2005 3-6-2005 20-7-2005 18-2-2005. 16,25 15 18 18,5. 16 15 15,5 17. 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. 31,5 27 25,5 35,5. KK KK KK NHẤ T 32,25 KK 30 KK 33,5 NHÌ 35,5 NHẤ T.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> 26 27 28 29 30 31 32 33 34 Tổng số HS dự thi: 08 em. Trong đó bỏ thi:0 Đạt:0 em. Trong đó Thanh Văn, ngày 15 tháng 5 năm 2015 Giải Nhất:2; Nhì:1; Ba:0; KK 5 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>