Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

KT tu vung Anh 6 moi unit 123

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.85 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Name: ......................................................................Class: 6A…. ENGLISH 6 – VOCABULARY CHECK NOTES: v – động từ, n – danh từ, a – tính từ, adv – trạng từ, p – giới từ, ph – cụm từ gõ cửa (ph). háo hức về cái gì (ph). nặng (a). máy tính bỏ túi (n). đồng phục (n). thông minh (a). cái gọt bút chì (n). cái compa (n). quyển vở (n). 10.. sách giáo khoa (n). 11.. hộp bút (n). 12.. môn vật lý (n). 13.. môn lịch sử (n). 14.. môn khoa học (n). 15.. từ vựng (n). 16.. tiền tiêu vặt (n). 17.. nhớ (n). 18.. chia sẻ (n). 19.. giúp ai việc gì (ph). 20.. bạn cùng lớp (n). 21.. trường nội trú (n). 22.. ở nước ngoài (adv/a). 23.. môn học (n). 24.. bao quanh bởi (ph). 25.. thư viện (n). 26.. quốc tế (a). 27.. thiết bị (n). 28.. hiện đại (a). 29.. sáng tạo (a). 30.. trang web (n). 31.. hay giúp đỡ (a). 32.. giờ giải lao (n). 33.. lời giới thiệu (n). 34.. đằng sau (p). 35.. đằng trước (p). 36.. ở giữa A và B (ph). 37.. ở dưới (p). 38.. ở giữa (1 khoảng) (p). 39.. bên cạnh (p). 40.. một căn hộ (n). 41.. anh/chị/em họ (n). 42.. hành lang, sảnh (n). 43.. gác mái (n). 44.. tủ đựng đồ (n). 45.. tủ có ngăn kéo (ph). 46.. máy điều hòa (n). 47.. tủ quần áo (n). 48.. bồn rửa (n). 49.. máy rửa bát (n). 50.. nồi, bếp nấu (n). 51.. lò vi sóng (n). 52.. quạt trần (n). 53.. nhà thành phố (n). 54.. nhà nông thôn (n). 55.. biệt thự (n). 56.. nhà sàn (n). 57.. kỳ dị, lạ thường (a). 58.. khách du lịch (n). 59.. được đặt tên theo (ph). 60.. kỳ lạ (a). 61.. bừa bộn (a). 62.. nói nhiều (a). 63.. thông minh (a). 64.. buồn tẻ (a). 65.. sáng tạo (a). 66.. nhút nhát (a). 67.. tốt bụng (a). 68.. tự tin (a). 69.. chăm chỉ (a). 70.. thân thiện (a). 71.. hài hước (a). 72.. khuỷu tay (n). 73.. đầu gối (n). 74.. cổ (n). be. be.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 75.. đuôi (n). 76.. má (n). 77.. ngón tay (n). 78.. vai (n). 79.. vàng hoe (a). 80.. xoăn (a). 81.. thẳng (a). 82.. bầu bĩnh (a). 83.. đi du lịch (v). 84.. làm bài kiểm tra (ph). 85.. món thịt nướng (n). 86.. dàn đồng ca (n). 87.. pháo hoa (n). 88.. lính cứu hỏa (n). 89.. xe cứu hỏa (n). 90.. tình nguyện (v). 91.. tình nguyện viên (n). 92.. độc lập (a). 93.. tò mò (a). 94.. có trách nhiệm (a). 95.. cuộc thi (n). 96.. nghiêm túc (a). 97.. kéo dài (ph). 98.. đính kèm (v). 99.. chụp ảnh ai (ph). 100.. lửa trại (n). 101.. đáng sợ (a). 102.. chơi tìm kho báu (ph). 103.. đi xe đạp (ph). 104.. tham gia (ph). 105.. trượt tuyết (v). 106.. leo núi (v). 107.. truyền thống (a). 108.. nói trước đám đông (n). ENGLISH 6 – VOCABULARY CHECK NOTES: v – động từ, n – danh từ, a – tính từ, adv – trạng từ, p – giới từ, ph – cụm từ 1.. gõ cửa (ph). knock at the door. háo hức về cái gì (ph). be excited about. nặng (a). heavy. máy tính bỏ túi (n). calculator. đồng phục (n). uniform. thông minh (a). smart. cái gọt bút chì (n). pencil sharpener. cái compa (n). compass. quyển vở (n). notebook. 10.. sách giáo khoa (n). textbook. 11.. hộp bút (n). pencil case. 12.. môn vật lý (n). physics. 13.. môn lịch sử (n). history. 14.. môn khoa học (n). science. 15.. từ vựng (n). vocabulary. 16.. tiền tiêu vặt (n). pocket money. 17.. nhớ (n). remember. 18.. chia sẻ (n). share. 19.. giúp ai việc gì (ph). help sb with st. 20.. bạn cùng lớp (n). classmate. 21.. trường nội trú (n). boarding school. 22.. ở nước ngoài (adv/a). overseas. 23.. môn học (n). subject. 24.. bao quanh bởi (ph). be surrounded by. 25.. thư viện (n). library. 26.. quốc tế (a). international. 27.. thiết bị (n). equipment. 28.. hiện đại (a). modern. 29.. sáng tạo (a). creative. 30.. trang web (n). webpage. 31.. hay giúp đỡ (a). helpful. 32.. giờ giải lao (n). break time. 33.. lời giới thiệu (n). introduction. 34.. đằng sau (p). behind. 35.. đằng trước (p). in front of. 36.. ở giữa A và B (ph). between A and B. 37.. ở dưới (p). under. 38.. ở giữa (1 khoảng) (p). in the middle of. 39.. bên cạnh (p). next to. 40.. một căn hộ (n). an apartment.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 41.. anh/chị/em họ (n). cousin. 42.. hành lang, sảnh (n). hall. 43.. gác mái (n). attic. 44.. tủ đựng đồ (n). cupboard. 45.. tủ có ngăn kéo (ph). chest of drawers. 46.. máy điều hòa (n). air-conditioner. 47.. tủ quần áo (n). cupboard. 48.. bồn rửa (n). sink. 49.. máy rửa bát (n). dishwasher. 50.. nồi, bếp nấu (n). cooker. 51.. lò vi sóng (n). microwave. 52.. quạt trần (n). ceiling fan. 53.. nhà thành phố (n). town house. 54.. nhà nông thôn (n). town house. 55.. biệt thự (n). villa. 56.. nhà sàn (n). stilt house. 57.. kỳ dị, lạ thường (a). crazy. 58.. khách du lịch (n). tourist. 59.. được đặt tên theo (ph). be named after. 60.. kỳ lạ (a). strange. 61.. bừa bộn (a). messy. 62.. nói nhiều (a). talkative. 63.. thông minh (a). intelligent. 64.. buồn tẻ (a). boring. 65.. cuộc thi (n). competition. 66.. nhút nhát (a). shy. 67.. tốt bụng (a). kind. 68.. tự tin (a). confident. 69.. chăm chỉ (a). hard-working. 70.. thân thiện (a). friendly. 71.. hài hước (a). funny. 72.. khuỷu tay (n). elbow. 73.. đầu gối (n). knee. 74.. cổ (n). neck. 75.. đuôi (n). tail. 76.. má (n). cheek. 77.. ngón tay (n). finger. 78.. vai (n). shoulder. 79.. vàng hoe (a). blonde. 80.. xoăn (a). curly. 81.. thẳng (a). straight. 82.. bầu bĩnh (a). chubby. 83.. đi du lịch (v). travel. 84.. làm bài kiểm tra (ph). take a test. 85.. món thịt nướng (n). barbecue. 86.. dàn đồng ca (n). choir. 87.. pháo hoa (n). firework. 88.. lính cứu hỏa (n). firefighter. 89.. xe cứu hỏa (n). fire truck. 90.. tình nguyện (v). volunteer. 91.. tình nguyện viên (n). volunteer. 92.. độc lập (a). independent. 93.. tò mò (a). curious. 94.. có trách nhiệm (a). responsible. 95.. đáng tin cậy (a). reliable. 96.. nghiêm túc (a). serious. 97.. kéo dài (ph). last for. 98.. đính kèm (v). attach. 99.. chụp ảnh ai (ph). take a picture of sb 100.. lửa trại (n). campfire. 101.. đáng sợ (a). scary. 102.. chơi tìm kho báu (ph). do a treasure hunt. 103.. đi xe đạp (ph). ride a bike. 104.. tham gia (ph). take part in. 105.. trượt tuyết (v). ski. 106.. leo núi (v). hike. 107.. truyền thống (a). traditional. 108.. nói trước đám đông (n). public speaking.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×