Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

tuan 33 tiet 70 tin 8 2014 2015

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.72 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Ngày soạn: 10/04/2015 Ngày dạy: 23/04/2015. Tuần: 35 Tiết: 70 BÀI KIỂM TRA HỌC KÌ II. I. MỤC TIÊU ĐỀ KIỂM TRA: 1. Kiến thức: Tổng hợp các kiến thức học kì II. 2. Kĩ năng: Vận dụng các kiến thức đã học vào làm bài thi. 3. Thái độ: Nghiêm túc trong quá trình thi học kì. II. HÌNH THỨC KIỂM TRA: Kết hợp cả hai hình thức TL (100%) III. ĐỀ KIỂM TRA: Thực hiện yêu cầu sau: * Tạo một Folder trên ổ đĩa D với thư mục D:\Tên học sinh_lớp. * Ví dụ: D:\Ha Biếu_lop8a2 * Sử dụng ngôn ngữ lập trình Pascal viết chương trình sau: Câu 1: (5 điểm) Viết chương trình tính tổng của A = 1 + 1/2 + 1/3 + … + 1/n. Với n là số tự nhiên được nhập vào từ bàn phím. Câu 2: (5 điểm) Viết chương trình tính tích 10 số nguyên đầu tiên. IV. ĐÁP ÁN (hướng dẫn chấm): Phần/câu Phần tự luận:. Câu 1:. Câu 4:. Đáp án chi tiết Program tinh_tong; Uses crt; Var n: integer; i: integer tong: real; BEGIN Clrscr; Write('Cho so tu nhien n: '); Readln(n); tong:= 0; i:= 1; While i <= n do Begin tong:= tong + 1/i ; i:= i + 1 ; End ; Writeln ('Tong can tim la: ',tong) ; Readln; END . Program tich; Uses crt; Const n=10; Var i: integer; tich: longint; Begin. Biểu điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.5 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Clrscr; tich:=1; i:=1; while i<=n do begin tich:=tich*i; i:= i+1; end; writeln(‘tich cua 10 so tu nhien dau tien la= ’,tich); readln; End.. 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.5 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm. Thống kê chất lượng:. THỐNG KÊ ĐIỂM KIỂM TRA Lớp. Tổng số học sinh. Điểm >=5 Số lượng. Tỷ lệ. Điểm từ 8 - 10 Số lượng. Tỷ lệ. Điểm dưới 5 Số lượng. Tỷ lệ. Điểm từ 0 - 3 Số lượng. Tỷ lệ. 8A1 8A2 8A3 V. RÚT KINH NGHIỆM: ........................................................................................................................................................... ........................................................................................................................................................... ........................................................................................................................................................... ........................................................................................................................................................... ........................................................................................................................................................... ........................................................................................................................................................... ........................................................................................................................................................... ........................................................................................................................................................... ........................................................................................................................................................... ........................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×