Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (122.13 KB, 9 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH. TIẾNG ANH LỚP 10 (CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN) (Ban hành kèm theo Công văn số 1384/SGD ĐT/GDTrH ngày 29/09/2011 của Giám đốc Sở GD&ĐT Quảng Bình) Cả năm học: 37 tuần (105 tiết) Học kỳ I: 19 tuần (53 tiết), Học kỳ II: 18 tuần (52 tiết) Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra thường xuyên và định kỳ.. HỌC KỲ I Unit. Tổng số tiết Nội dung 2 Hướng dẫn học/ kiểm tra Reading (không dạy Task 3) Unit 1 Speaking A DAY IN THE 5 Listening LIFE OF… Writing Language Focus Reading Unit 2 Speaking SCHOOL TALK 5 Listening Writing Language Focus Reading Unit 3 Speaking DAILY 6 Listening ACTIVITIES Writing (không dạy Task 1) Language Focus 1 Ôn tập 1 Test yourself A 2 Kiểm tra và chữa bài kiểm tra Reading Unit 4 5 Speaking SPECIAL Listening EDUCATION Writing Language Focus Reading Unit 5 Speaking (không dạy Task 3) TECHNOLOGY 7 Listening AND YOU Writing. Tiết CT 1, 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13, 14 15 16 17 18 19 20 21, 22 23 24 25 26 27 28, 29 30 31 32.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Unit 6 AN EXCURSION. 5 1 1 2. Unit 7 THE MASS MEDIA. 5 5. Language Focus Reading Speaking Listening Writing Language Focus Ôn tập Test yourself B Kiểm tra và chữa bài kiểm tra Reading Speaking Listening Writing Language Focus Ôn tập và kiểm tra học kỳ I. 33, 34 35 36 37 38 39 40 41 42, 43 44 45 46 47 48 49, 50, 51, 52, 53. HỌC KỲ II Unit Unit 8 COMMUNITY. Tổng số tiết 5 1. Unit 9 UNDERSEA WORLD. 5. Unit 10 CONSERVATI ON. 5. Unit 11 NATIONAL PARKS. 5. Nội dung Reading Speaking Listening Writing Language Focus Test yourself C Reading Speaking Listening Writing Language Focus Reading Speaking Listening Writing Language Focus Reading Speaking Listening Writing Language Focus. Tiết CT 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1 2 Unit 12 MUSIC. 5. Unit 13 FILM AND CINEMAS. 5. Unit 14 THE WORLD CUP. 5 1 2. Unit 16 HISTORICAL PLACES. 5 1 4. Test yourself D Kiểm tra và chữa bài kiểm tra Reading Speaking Listening Writing Language Focus Reading Speaking Listening Writing Language Focus Reading Speaking Listening Writing Language Focus Test yourself E Kiểm tra và chữa bài kiểm tra Reading Speaking Listening Writing Language Focus Test yourself F Ôn tập và kiểm tra học kỳ I. PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH. TIẾNG ANH LỚP 11 (CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN). 75 76, 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94, 95 96 97 98 99 100 101 102, 103, 104, 105.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> (Ban hành kèm theo Công văn số 1384/SGD ĐT/GDTrH ngày 29/09/2011 của Giám đốc Sở GD&ĐT Quảng Bình) Cả năm học: 37 tuần (105 tiết) Học kỳ I: 19 tuần (52 tiết), Học kỳ II: 18 tuần (53 tiết) Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra thường xuyên và định kỳ.. HỌC KỲ I Unit Unit 1 FRIENDSHIP. Unit 2 PERSONAL EXPERIENCE. Unit 3 A PARTY. Tổng số tiết 2 5. 5. 6 1 1 2. Unit 4 VOLUNTEER WORK. Unit 6 COMPETITIONS. 6. 5 1 1. Nội dung Ôn tập/ kiểm tra Reading Speaking Listening Writing Language Focus Reading (không dạy Task 2) Speaking Listening Writing Language Focus Reading Speaking Listening Writing Language Focus Ôn tập Test yourself A Kiểm tra và chữa bài kiểm tra Reading Speaking Listening Writing Language Focus Reading Speaking Listening Writing Language Focus Ôn tập Test yourself B. Tiết CT 1, 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17, 18 19 20 21, 22 23 24 25 26 27, 28 29 30 31 32 33 34 35.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> 2 Unit 7 WORLD POPULATION Unit 8 CELEBRATIONS. 6. 5 4. Kiểm tra và chữa bài kiểm tra Reading Speaking Listening Writing (thêm bài mẫu) Language Focus Reading Speaking Listening Writing Language Focus Ôn tập và kiểm tra học kỳ I. 36, 37 38 39 40 41 42, 43 44 45 46 47 48 49, 50, 51, 52. HỌC KỲ II Unit Unit 9 THE POST OFFICE. Tổng số tiết 5 1. Unit 10 NATURE IN DANGER. 6. Unit 11 SOURCES OF ENERGY. 5 1 1 2. Unit 12 THE ASIAN GAMES. 6. Nội dung Reading Speaking Listening Writing Language Focus Test yourself C Reading Speaking Listening Writing Language Focus Reading Speaking Listening Writing Language Focus Ôn tập Test yourself D Kiểm tra và chữa bài kiểm tra Reading Speaking Listening Writing Language Focus. Tiết CT 53 54 55 56 57 58 59, 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72, 73 74 75 76 77 78, 79.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Unit 13 HOBBIES. 6 1 1 2. Unit 15 SPACE CONQUEST. 5. Unit 16 THE WONDERS OF THE WORLD. 5 1 5. Reading Speaking Listening Writing Language Focus Ôn tập Test yourself E Kiểm tra và chữa bài kiểm tra Reading Speaking Listening Writing Language Focus Reading Speaking Listening Writing Language Focus Test yourself F Ôn tập và kiểm tra học kỳ II. 80 81 82 83 84, 85 86 87 88, 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101, 102, 103, 104, 105. PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH. TIẾNG ANH LỚP 12 (CHƯƠNG TRÌNH CHUẨN) (Ban hành kèm theo Công văn số 1384/SGD ĐT/GDTrH ngày 29/09/2011 của Giám đốc Sở GD&ĐT Quảng Bình).
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Cả năm học: 37 tuần (105 tiết) Học kỳ I: 19 tuần (53 tiết), Học kỳ II: 18 tuần (52 tiết) Trong đó có các tiết dành cho ôn tập, kiểm tra và chữa bài kiểm tra thường xuyên và định kỳ.. HỌC KỲ I Unit Unit 1 HOME LIFE. Unit 2 CULTURAL DIVERSITY. Tổng số tiết Nội dung 2 Ôn tập/ kiểm tra Reading Speaking (gộp Task 2 và Task 3) 6 Listening Writing Language Focus Reading 5 Speaking (bỏ Listening Writing) Language Focus Reading (lồng Task 1 vào Before. Tiết CT 1, 2 3, 4 5 6 7 8 9 10 11 12, 13 14. You Read). Unit 3 WAYS OF SOCIALISING. 6. 1 1 2 Unit 4 SCHOOL EDUCATION SYSTEM Unit 5 HIGHER EDUCATION Unit 6 FUTURE JOB. 6. 6. 5. Speaking Listening Writing Language Focus Ôn tập Test yourself A Kiểm tra và chữa bài kiểm tra Reading Speaking (không dạy Task 2) Listening Writing Language Focus Reading Speaking Listening Writing Language Focus Reading Speaking Listening Writing Language Focus. 15 16, 17 18 19 20 21 22, 23 24 25 26 27 28, 29 30 31 32 33 34, 35 36 37 38 39 40.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> 1 1 2 Unit 8 LIFE IN THE FUTURE. 5 1 3. Ôn tập Test yourself B Kiểm tra và chữa bài kiểm tra Reading Speaking Listening Writing Language Focus Test yourself C Ôn tập và kiểm tra học kỳ I. 41 42 43, 44 45 46 47 48 49 50 51, 52, 53. HỌC KỲ II Unit Unit 10 ENDANGERED SPECIES. Tổng số tiết 6 1. Unit 11 BOOKS. 6 1 2. Unit 12 WATER SPORTS. Unit 13 THE 22nd SEA GAMES. 5. 5 1. Unit 14. Nội dung Reading Speaking Listening Writing Language Focus Test yourself D Reading Speaking Listening Writing Language Focus Ôn tập Kiểm tra và chữa bài kiểm tra Reading Speaking Listening Writing Language Focus Reading Speaking Listening Writing Language Focus Test yourself E Reading Speaking. Tiết CT 54, 55 56 57 58 59 60 61, 62 63 64 65 66 67 68, 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81, 82 83.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> INTERNATIONAL ORGANIZATIONS. 6 1 2. Unit 15 WOMEN IN SOCIETY. 5. Unit 16 THE ASSOCIATION OF SOUTHEAST ASIAN NATIONS. 6 1 4. Listening Writing Language Focus Ôn tập Kiểm tra và chữa bài kiểm tra Reading Speaking Listening Writing Language Focus Reading Speaking Listening Writing Language Focus Test yourself F Ôn tập và kiểm tra học kỳ II. 84 85 86 87 88, 89 90 91 92 93 94 95, 96 97 98 99 100 101 102, 103, 104, 105.
<span class='text_page_counter'>(10)</span>