Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Kiem tra chuong IV dai so 8

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.75 KB, 1 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG IV ĐẠI SỐ 8 ĐỀ 1 A. TRẮC NGHIỆM(3 điểm) Câu 1. Chọn câu có khẳng định sai. A. Nếu a b thì a + c b+c B. Nếu a > b thì a + c < b + c C. Nếu a b thì a + c b+c D. Nếu a < b và c > 0 thì ac < bc Câu 2. Nếu a b thì: A. a + 9 b+9 B. a + 9 < b + 9 C. a + 9 b+9 D. a + 9 > b + 9 Câu 3. Với mọi giá trị của x, ta có: A. 7x > 4x B. 7x < 4x C. 7 + x > 4 + x D. 4x. 7x. >. 2. 2. Câu 4. Giá trị x = 2 là nghiệm của bất phương trình: A. 2x – 1 < 2 B. 3x – 2 < 5 C. – 4x + 3 > 6 D. 3x + 4 > 11 1 Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình 5 - 2 x < 3 là: A. {x/x > 4} B. {x/x > 2} C. {x/x < 4} D. {x/x > 3} Câu 6. Tập nghiệm của phương trình |2 x+1|=5 là: −1 A. S = {2} B. S = {-3;2} C. S = {-3} D. S = { 2 ; 5} B. TỰ LUẬN(7 điểm) Bài 1 (1,5 điểm) Dùng dấu của bất đẳng thức để so sánh m và n nếu: a) m – n = -7 b) m – n = 1 c) m – n = 0 Bài 2 ( 1,5 điểm) Chứng tỏ các bất đẳng thức sau luôn đúng. a) 4 + a < 7 +a b) a(b + a) ab c) a2 + b2 - ab ab Bài 3 ( 3 điểm) Giải phương trình và các bất phương trình sau: a) |3 x −1|=2 b) 10 + x < 15 – 4x c) 3(x – 1) + 2(2x + 3) >4 Bài 4 ( 1 điểm ) Chứng minh. a a +1 2. 1 2. với mọi a. R.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×