Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.63 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>DẠNG 1: RÚT GỌN, TÍNH GIÁ TRỊ BIỂU THỨC CHỨA CĂN BẬC HAI Bài 1: Cho biểu thức 1 a a 1 1 : a 1 a 1 a 1 P= ( a> 0, a ≠ 1) a) Rút gọn P; Bài 2: Cho biểu thức 1 1 P = 1. a. . 1 b) Tính giá trị của P khi a = 4. 1 . 1 1 a a ( a> 0, a ≠ 1). a) Rút gọn P; Bài 3: Cho biểu thức a . 1 b) Tính giá trị của a để P = - 2. a1 a : a a a a a P= . a) Rút gọn P; Bài 4: Cho biểu thức 1 1 P = 1. a. . ( a> 0, a ≠ 1). b) Tìm a để P2 = 8.. 2 a 1 : 1 1 a 1 a ( a> 0, a ≠ 1) 1 b) Tính giá trị của P khi a = 4. a) Rút gọn P; Bài 5: Cho biểu thức 1 1 a 1 a1 P=. : a a 2. a) Rút gọn P; Bài 6: Rút gọn biểu thức. a 2 a 1 ( a> 0, a ≠ 1, a ≠ 4). b) Tính giá trị của P khi a = 16.. a 2 a 2 P=. a 2 4 . a a a 2 ( a> 0, a ≠ 4) 1 a a a1 Bài 7: Cho biểu thức P = 1 a 1 a) Rút gọn P; b) Tính P với a = 4. Bài 8: Cho biểu thức a 1 a a a 1 : a a a 1 a a P= ( a> 0, a ≠ 1) a) Rút gọn P; b) Tính giá trị của P khi a = 81.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Bài 9: Cho biểu thức a 1 1 2 : a 1 a a a 1 a 1 P= ( a> 0, a ≠ 1) 16 b) Tính giá trị của P khi a = 25 .. a) Rút gọn P;. a a 1 Bài 10: Cho biểu thức P =. a) Rút gọn A;. a 1 a : a 1 a 1 2 2 a. b) Tính P với a = 25 x 2 x 2 x 1 . x 2 x 1 x 1 x Q=. Bài 11. Cho biểu thức : a) Rút gọn Q. b) Tìm số nguyên x để Q có giá trị nguyên. . . x x 1 x x 1 2 x 2 x 1 : x 1 x x x x A= .. Bài 12. Cho biểu thức: a) Rút gọn A. b) Tìm x để A < 0.. c) Tìm x nguyên để A có giá trị nguyên.. x2 x 1 x1 : 2 x x 1 x x 1 1 x A= . Bài 13. Cho biểu thức: a) Rút gọn biểu thức A.. b) Chứng minh rằng: 0 < A < 2. a 3. Bài 14. Cho biểu thức: P = a) Rút gọn P.. a 2. . a1 a 2. . 4 a 4 4 a (a 0; a 4). b) Tính giá trị của P với a = 9. a 3 a 2. a1 4 a 4 4 a (a 0; a 4) a 2. Bài 15. Cho biểu thức: P = a) Rút gọn P. b) Tính giá trị của P với a = 9. 2√x x 3 x+ 3 2 √ x −2 + √ − : −1 Bài 16. Cho biểu thức P= √ x +3 √ x +3 x −9 √ x −3. (. a. Rút gọn P. a 1 a 1 Bài 17. Cho A= . a.Rút gọn A. )(. ). 1 b. Tìm x để P<− 2. c. Tìm giá trị nhỏ nhất của P.. a1 1 4 a . a a 1 a với x>0 ,x 1. b.Tính A với a =. 4. x x 7 1 x 2 : x 4 x 2 x 2 Bài 18. Cho A= . . 15 .. x 2 2 x x 2 x 4 . a.Rút gọn A. 1 b.So sánh A với A. ( KQ :. 10 . x 9 A= 6 x ). . 6 .. 4 15. . với x > 0 , x 4..
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 2 x 1 3 x 1 Bài 19. Cho A=. 1 x4 : 1 x 1 x x 1 . với x 0 , x 1.. a. Rút gọn A. b. Tìm x Z để A Z. (KQ:. A=. x x 3). 2 x x 3x 3 2 x 2 1 : x 9 x 3 x 3 x 3 Bài 20. Cho A = 1 a. Rút gọn A. b. Tìm x để A < - 2. với x 0 , x 9. x1 1 8 x 3 x 2 1 : 1 x 0, x 9 x 1 3 x 1 3 x 1 3 x 1 Với 9 Bài 21. Cho A = . a. Rút gọn A. x x 6 b. Tìm x để A = 5 c. Tìm x để A < 1. ( KQ : A = 3 x 1 ) x 2 x 2 x 2 2 x 1 . x 1 2 x 2 x 1 Bài 22. Cho A = với x 0 , x 1.. a. Rút gọn A. b. CMR nếu 0 < x < 1 thì A > 0 c. Tính A khi x = 3 + 2 2 4 1 x 2 x : x 1 x 1 x 1. 1 Bài 23. Cho A = . a. Rút gọn Bài 24. Cho A = . A=. x (1 . x) ). với x > 0 , x 1, x 4.. 1 b. Tìm x để A = 2 x 1 x 2 x 3 x 3 2 : x 1 x 1 x1 x 1 . a. Rút gọn A. A. d. Tìm GTLN của A (KQ:. với x 0 , x 1. b. Tính A khi x = 0,36 c. Tìm x Z để A Z. x 1 1 x 4 x 2 x 2 Với x 0; x 4. Bài 25. Cho a. Rút gọn A.. b. Tính A khi x = 25. c. Tìm x để A = 1/3. x x x A : x 1 x x x Bài 26. Cho. a. Rút gọn A.. b. Tính A khi x = 4. c. Tìm x để A = 13/3. x x 1 1 2 x A : x x x x 1 x 1 x 1 x x x x 1 Bài 27 Cho. a. Rút gọn A.. Với x 0; x 1. b. Tính A khi x 7 4 3 7 4 3.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> A. x 3 6 x 4 x 1 x1 x 1. Bài 28. Cho a. Rút gọn A.. b. Tìm x để A <1/2. 4 x 1 A 1 . x x 2 Bài 30. Cho. x 1 x 2 . a. Rút gọn A. A. x 1 3. 2. x 1 Bài 31.Cho a. Rút gọn A.. Với x 0; x 4 b. Tìm x để A = -2. 3. . x 2 3 x 1 với x 1. b. Tìm x để A = 1. c.Tính giá trị của A khi x = -64.. 1 2 x 1 A : x x x 1 x 1 với x > 0 Bài 32 Cho. a. Rút gọn A. x A x 9 Bài 33. Cho. b. Tìm x để A = 1. c. So sánh A và 1/2.. 1 1 1 : x 3 x 3 x Với x 0; x 9. a. Rút gọn A.. b. Tìm x để A >1/2. x 1 2 A : x 2 x 2 x 4 Bài 34. Cho. Với x 0; x 4 b. Tìm x để A = 4/5 c. So sánh A và A2. a. Rút gọn A.. Bài 35.Cho. x x 2 2 x A : x 1 x 1 x x x 1. Với x 0; x 1 2 x 2 3 2 3 b.Tính giá trị của A khi. . . a. Rút gọn A. c. Khi A có nghĩa hãy tìm Min A Bài 36. Cho. A. 2 x x 1 3 11 x 9 x x 3 x 3. với x 0; x 9. a. Rút gọn A. b.Tính giá trị của A khi x c. Tìm x N để giá trị của A là số tự nhiên.. 3. 4 2 3. 1 1 x 1 1 x 1 A 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x với 1 x 1; x 0 Bài 37. Cho 1 1 1 1 ... 2 1 3 2 100 99 a. Rút gọn A. b.Tính giá trị của A khi x. c. Cminh. A. 1 2. A. 1 x 1. Bài 38. Cho a. Rút gọn A.. x. . 1 x3 x 1 x x 1 với x > 1. b. Tìm x để A = 9. c. Cminh A 0.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> x2 x A x x 1 x x 1 Bài 39. Cho. a. Rút gọn A.. 1 2 . x 1 x 1. Với x 0; x 1 b. Tính giá trị của A khi x = 4 c. Tìm GTLN của A. x 2 x 2 x A : x 2 x 1 x 1 x 1 Với x 0; x 1 Bài 40.Cho 3 4 x A 2 3 x 4 a. Rút gọn A. b.Tính giá trị của A khi c. Tìm x để.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>