VITAMIN VOCA 1
1. Document /ˈdɑːkjumənt/ (n) tài liệu
- Please read and sign the document.
(Làm ơn đọc và ký tài liệu)
- This is an important legal document.
(Đây là một tài liệu pháp lý quan trọng)
2. Process /ˈprɑːses/ (v) xử lý (trans)
- The files are being processed.
(Các hồ sơ đang được xử lý)
3. Require /rɪˈkwaɪər/ (v) yêu cầu/ cần đến (trans)
- I just require a signature on the form.
(Tôi chỉ yêu cầu một chữ ký trên mẫu đơn này)
4. Requirement /rɪˈkwaɪərmənt/ (n) yêu cầu
- I can not meet your requirement.
(Tôi không thể đáp ứng yêu cầu của anh)
5. Promote /prəˈməʊt/ thúc đẩy/quảng cáo/thăng chức (trans)
- He has been promoted to a higher position.
(Anh ấy vừa được thăng chức lên một vị trí mới)
- This trade fair will help businesses promote their products.
(Hội chợ thương mại này sẽ giúp các công ty quảng cáo sản phẩm của họ)
6. Apply for /əˈplaɪ/ (v) nộp đơn/ứng tuyển cho
- Do you want to apply for a business loan?
(Bạn có muốn nộp đơn cho một khoản vay kinh doanh khơng?)
7. Application /ˌỉplɪˈkeɪʃn/ (n) đơn từ
- Your loan application will soon be processed.
(Đơn xin vay vốn của bạn sẽ sớm được xử lý)
8. Locate /ˈləʊkeɪt/ (v) xác định (vị trí)/ đặt vào vị trí nào đó (trans)
- The mechanic located the fault immediately.
(Người thợ máy đã xác định được lỗi ngay lập tức)
- My university is located on Chua Lang street.
(Trường đại học của tôi nằm trên đường Chùa Láng)
9. Location /ləʊˈkeɪʃn/ (n) vị trí
- Please provide the location for delivery.
(Làm ơn đưa ra/cung cấp vị trí giao hàng)
10. Submit /səbˈmɪt/ (v) nộp/đệ trình (trans)
- The manager asked him to submit the financial report by Thursday.
(Người quản lý yêu cầu anh ấy phải nộp bản báo cáo tài chính trước thứ năm)
11. Affect /əˈfekt/ (v) tác động/ ảnh hưởng (lên điều gì đó)
- Your opinion will not affect my decision.
(Quan điểm của bạn sẽ không ảnh hưởng tới quyết định của tôi)
12. Effect /i'fekt/ (n) tác động/ hiệu quả/ tác dụng
- Her tears had no effect on him.
(Nước mắt của cô ấy đã không có tác tác động gì lên anh ta)
13. Agree /əˈɡriː/ (v) đồng ý (intrans)
- We agreed to start ahead of schedule.
(Chúng tôi đã đồng ý để bắt đầu sớm hơn dự kiến)
14. Agreement /əˈɡriːmənt/ (n) thỏa thuận, hợp đồng
- The agreement was signed during the meeting at the United Nations.
(Thỏa thuận đã được ký trong suốt buổi họp tài Liên Hợp Quốc)
15. Complete /kəmˈpliːt/ (v) (adj) hoàn thành. (trans)
- Annie has the complete list of candidates. (adj)
(Annie có danh sách đầy đủ của các ứng viên)
- It took him 3 days to complete the work. (v)
(Nó khiến anh ấy mất 3 ngày để hoàn thành công việc)
16. Concern /kənˈsɜːrn/ (n) mối lo lắng/ bận tâm
- We are trying to address the concerns of residents.
(Chúng tôi đang cố gắng giải quyết những mối bận tâm của người dân)
17. Available /əˈveɪləbl/ (adj) có sẵn
- We'll send you a copy as soon as it becomes available.
(Chúng tôi sẽ gửi cho bạn một bản copy ngay khi nó có sẵn)
18. Negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/ (v) thương lượng/ thương thuyết (intrans)
- The government will not negotiate with terrorists.
(Chính quyền sẽ không đồng ý thương thuyết với bọn khủng bố)
19. Negotiation /nɪˌɡəʊʃiˈeɪʃn/ (n) sự thương lượng/ sự thương thuyết
- A contract is prepared in negotiation with our clients.
(Một hợp đồng được chuẩn bị trong việc thương lượng với những khách hàng)
20. Popular /ˈpɑːpjələr/ (adj) ưa chuộng/ phổ biến/ được yêu thích
- Hanoi is a popular tourist destination.
(Hà Nội là một điểm đến du lịch được yêu thích)
21. Construct /kənˈstrʌkt/ (v) xây dựng (đường, nhà cửa, máy móc) (trans)
- The building was constructed in 1993.
(Tòa nhà này đã được xây dưng năm 1993)
Note: trans ~ ngoại động từ; intrans ~ nội động từ.
Thang Duong- 980/990
/>