DOANH SỐ VĂN PHỊNG PHẨM
Bảng 1_Tên văn phịng phẩm
Mã
Tên văn phòng phẩm
1DC
Dụng cụ học tập
2TT
Tập viết
3PK
Phụ kiện học tập
4BV
Bút viết
MÃ SỐ
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
472TT
464BV
243PK
541DC
212TT
124BV
393PK
321DC
132TT
384BV
123PK
431DC
182TT
104BV
443PK
371DC
342TT
174BV
403PK
161DC
302TT
284BV
443PK
171DC
312TT
214BV
343PK
201DC
122TT
404BV
453PK
501DC
262TT
204BV
273PK
Bảng 2_Số lượt bán sản phẩm
Số lượng
<150
>=250
TÊN VĂN PHÒNG PHẨM SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
251
167
216
220
282
283
213
165
177
271
278
223
297
230
278
100
193
263
108
252
257
223
292
219
248
129
100
175
101
140
236
129
106
192
235
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
301DC
482TT
234BV
523PK
521DC
253PK
271DC
152TT
374BV
123PK
131DC
512TT
184BV
143PK
451DC
131
162
247
181
168
294
159
174
244
168
240
220
195
257
277
Bảng 2_Số lượt bán sản phẩm
Số lượt
KHUYẾN MÃI THÀNH TIỀN