Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

TO HOA SINH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (73.16 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD & ĐT QUẬN THANH KHÊ TRƯỜNG THCS PHAN ĐÌNH PHÙNG. TT. 1.. Họ và tên. 2.. Đinh Thị Diệp Tùng Đặng Thị Hoa. 3.. Vĩ Thị Thu Thảo. 4.. Đỗ Thị Thu Trang. 5.. Hoàng Thị Hoa. 6.. Võ Thị Thu. 7.. Phạm Thu Ánh. 8. 9. 10.. Huỳnh Đức Hạnh Lê Thị Bình Thuận Lê Thị Minh Khánh. 11. Nguyễn Đình Hoà. Năm sinh. Môn đào tạo. 1970 Sinh CN 1989 Sinh H,CN 1979 Hoá – sinh 1986 Sinh MT 1980 H-S. Số tiết. Công tác khác. S: 95,6,; 85,6 78. 12. CN 9/5. S : 72345 , S7 7,6 CN6 910 , H 8 5 S: 7,8,9,10 H : 97,8 8 6 S : 61,2,3,4,5. 18. 1959 Hóa -. Hoá – S : 71;S9:1234, H94 sinh 1962 Hoá CN 66,7,8. HIỆU TRƯỞNG. Học kỳ I – Năm học 2013 – 2014 ( Lần 1 ). Được phân công dạy môn.. cho các lớp. H8: 3,4 S : 81,2,3,4 1960 Sinh S : 97,8; S66,7,8,9,10 CN CN 710 1959 Hoá – H : 81,2 Sinh H : 91,2,3 CN943 1958 Sinh CN : 7,123456 789 9,125678 H: 95,6; 87,8 1982. DANH SÁCH PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỔ : HOÁ – SINH. 12. CN 7/10. 10. PCGD. 12. Con nhỏ. Số tiết. Danh hiệu thi đua 2012-2013. 4.75 16.75 LĐTT. 4.5. 3. 15 12. Tổng số tiết. 3. Biên chế hay hợp đồng. Điện thoại di động hoặc NR. BC. 0982721215. 18. LĐTT. HĐ. 01699798745. 16.5. CSTD. BC. 0979710799. CSTT. BC. 0935760828. 15. CSTT. BC. 0905124118. 15. LĐTT. BC. 3758004. 15. LĐTT. BC. 0905155235. 15. LĐTT. BC. 0905202099. LĐTT. BC. LĐTT. BC. LĐTT. BC. TTCM. 15 8 12. 6. TQ CN 71 PBM. 4.5. 16,5. 3813474 0905676634. 0902207107. Thanh Khê, ngày 29 tháng 8 năm 2013 TỔ TRƯỞNG CM. PHẠM THU ÁNH.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×