Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

MAU THONG KE DO TUOI HOC SINH

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (461.43 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>THỐNG KÊ ĐỘ TUỔI HỌC SINH Năm học 2013 – 2014 ***@*** Lớp: 1…… Giáo viên chủ nhiệm:………………………………………………………………………. Lớp. TSHS NỮ DT. TS. 6 TUỔI TS. NDT. N. DT. 7 TUỔI NDT. TS. N. DT. 8 TUỔI NDT. TS. N. DT. 9 TUỔI NDT. TS. N. DT. 10 TUỔI NDT. TS. N. DT. NDT. 1A 1B K1 Lớp. 11 TUỔI TS. N. DT. 12 TUỔI NDT. TS. N. DT. 13 TUỔI NDT. TS. N. DT. 14 TUỔI NDT. TS. N. DT. GHI CHÚ NDT. 1A 1B K1 Danh sách học sinh dân tộc khác stt. Họ và tên. Sinh năm. Danh sách học sinh thường trú (tạm trú) khác thôn 3; 8; 13; MRê Dân tộc. stt. Họ và tên. Sinh năm. Thôn (buôn) - xã.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> THỐNG KÊ ĐỘ TUỔI HỌC SINH Năm học 2013 – 2014 ***@*** Lớp: 2…… Giáo viên chủ nhiệm:………………………………………………………………………. Lớp. TSHS TS. NỮ. DT. 7 TUỔI NDT. TS. N. DT. 8 TUỔI NDT. TS. N. DT. 9 TUỔI NDT. TS. N. DT. 10 TUỔI NDT. TS. N. DT. 11 TUỔI NDT. TS. N. DT. NDT. 2A 2B K2 Lớp TS. 12 TUỔI N. DT. 13 TUỔI NDT. TS. N. DT. 14 TUỔI NDT. TS. N. DT. 15 TUỔI NDT. TS. N. DT. NDT. GHI CHÚ. 2A 2B K2. Danh sách học sinh dân tộc khác stt. Họ và tên. Sinh năm. Danh sách học sinh thường trú (tạm trú) khác thôn 3; 8; 13; MRê Dân tộc. stt. Họ và tên. Sinh năm. Thôn (buôn) - xã.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> THỐNG KÊ ĐỘ TUỔI HỌC SINH Năm học 2013 – 2014 ***@*** Lớp: 3…… Giáo viên chủ nhiệm:………………………………………………………………………. Lớp. TSHS TS. NỮ. DT. 8 TUỔI NDT. TS. N. DT. 9 TUỔI NDT. TS. N. DT. 10 TUỔI NDT. TS. N. DT. 11 TUỔI NDT. TS. N. DT. 12 TUỔI NDT. TS. N. DT. NDT. 3A 3B K3. Lớp TS. 13 TUỔI N. DT. 14 TUỔI NDT. TS. N. DT. 15 TUỔI NDT. TS. N. DT. 16 TUỔI NDT. TS. N. DT. NDT. GHI CHÚ. 3A 3B K3. Danh sách học sinh dân tộc khác stt. Họ và tên. Sinh năm. Danh sách học sinh thường trú (tạm trú) khác thôn 3; 8; 13; MRê Dân tộc. stt. Họ và tên. Sinh năm. Thôn (buôn) - xã.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> THỐNG KÊ ĐỘ TUỔI HỌC SINH Năm học 2013 – 2014 ***@*** Lớp: 4…… Giáo viên chủ nhiệm:………………………………………………………………………. Lớp. 9 TUỔI. TSHS TS. NỮ. DT. NDT. TS. N. DT. 10 TUỔI NDT. TS. N. DT. 11 TUỔI NDT. TS. N. DT. 12 TUỔI NDT. TS. N. DT. 13 TUỔI NDT. TS. N. DT. NDT. 4A 4B K4 Lớp TS. 14 TUỔI N. DT. 15 TUỔI NDT. TS. N. DT. 16 TUỔI NDT. TS. N. DT. 17 TUỔI NDT. TS. N. DT. NDT. GHI CHÚ. 4A 4B K4. Danh sách học sinh dân tộc khác stt. Họ và tên. Sinh năm. Danh sách học sinh thường trú (tạm trú) khác thôn 3; 8; 13; MRê Dân tộc. stt. Họ và tên. Sinh năm. Thôn (buôn) - xã.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> THỐNG KÊ ĐỘ TUỔI HỌC SINH Năm học 2013 – 2014 ***@*** Lớp: 5…… Giáo viên chủ nhiệm:………………………………………………………………………. Lớp. 10 TUỔI. TSHS TS. NỮ. DT. NDT. TS. N. DT. 11 TUỔI NDT. TS. N. DT. 12 TUỔI NDT. TS. N. DT. 13 TUỔI NDT. TS. N. DT. 5A 5B K5 Lớp TS. 5A 5B K5. 15 TUỔI N. DT. 16 TUỔI NDT. TS. N. DT. 17 TUỔI NDT. TS. N. DT. … TUỔI NDT. TS. N. DT. NDT. GHI CHÚ. 14 TUỔI NDT. TS. N. DT. NDT.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Danh sách học sinh dân tộc khác stt. Họ và tên. Sinh năm. Danh sách học sinh thường trú (tạm trú) khác thôn 3; 8; 13; MRê Dân tộc. stt. Họ và tên. Sinh năm. Thôn (buôn) - xã.

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×