Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (233.58 KB, 12 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HƯNG YÊN PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH THCS (Ban hành kèm theo Quyết đinh số 1828/SGDĐT-GDTrH-GDTX ngày 30/10/2012 của Giám đốc sở GD&ĐT) MÔN TIẾNG. ANH. A. HƯỚNG DẪN CHUNG: - Giáo viên (GV) sử dụng Phân phối chương trình (PPCT) này kết hợp với khung PPCT của Bộ GD&ĐT. - Giáo viên tự bổ sung thông tin cần thiết (Kiểm tra 15 phút, … ) vào cột ghi chú. - Hướng dẫn điều chỉnh nội dung dạy học dựa trên SGK của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam ấn hành năm 2011, là SGK của chương trình chuẩn đối với cấp THCS. Nếu GV và học sinh (HS) sử dụng SGK của các năm học khác thì cần đối chiếu với SGK năm 2011 để điều chỉnh, áp dụng cho phù hợp. - Những phần có dấu (*) trong SGK là những phần không bắt buộc phải dạy. Vì vậy, PPCT chi tiết không có các phần (*). Giáo viên căn cứ trình độ thực tế của HS, khả năng xử lí để dạy thêm các phần (*) trong các tiết dạy sao cho phù hợp, hoặc hướng dẫn HS tự học ở nhà. - Với những nội dung được hướng dẫn là “Không dạy” GV dành thời lượng của các nội dung này cho phần luyện tập, củng cố, hướng dẫn thực hành cho HS, giúp học HS nắm vững chuẩn kiến thức và kĩ năng của bài học đó. Không ra bài tập và không kiểm tra đánh giá kết quả học tập của HS vào những nội dung này. Tuy nhiên, GV và HS vẫn có thể tham khảo các nội dung đó để có thêm sự hiểu biết cho bản thân. B. PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH CHI TIẾT: TIẾNG ANH 6 Cả năm: 37 tuần = 105 tiết Học kì I: 19 tuần = 54 tiết Học kì II: 18 tuần = 51 tiết HỌC KÌ I Tuần Tiết Đơn vị bài học Số Nội dung tiết dạy Ghi HD Điều chỉnh tiết chú NDDH Tuần 1 1 2 Giới thiệu CT, 2 SGK, hướng dẫn cách học, kiểm tra đầu năm Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4. 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12. Unit 1 Greetings. 5. Unit 2 At school. 5. A1-4 A5-7 B1-4 C1-2 C3-4 A1-2 B1 B3-5 C1 C2-3.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Tuần 5 Tuần 6 Tuần 7 Tuần 8 Tuần 9. Tuần 10 Tuần 11 Tuần 12 Tuần 13. Tuần 14 Tuần 15. Tuần 16. Tuần 17 Tuần 18. Tuần 19. 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. Unit 3 At home. 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38. Unit 5 Things I do. Unit 4 Big or small ?. 49 50 51 52 53 54. 1 1 5. 1. Unit 6 places. Unit 7 Your house. 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48. 5. 5. 1 5. 1 5. 1 Unit 8 Out and about. 5. A1-2 A3-4 B1-2 B3-5 C1-2 Grammar Practice Kiểm tra 1 tiết A1-2 A3-4 B1-5 C1-3 C4-7 Chữa bài kiẻm tra 1 tiết A1-2 A3-4 A5-6 B1-3 C1-3 Grammar Practice A1-3 A4-6 B1-3 C1-2 C3-4 Kiểm tra 1 tiết A1 A3-4 B1-3 C1,3 C4 Chữa bài kiẻm tra 1 tiết A1-3 A4-6 B1-2 C1-2 C3-4. 1 3. Grammar Practice Ôn tập học kì I. 1 1. Kiểm tra Học kì I Chữa bài kiểm tra Học kì I Ôn tập, dạy bù,. Không dạy mục 2 Trang 79. Không dạy 4 câu đầu của phần 3 trang 90.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> ngoại khóa HỌC KÌ II Tuần 20 Tuần 21 Tuần 22 Tuần 23 Tuần 24 Tuần 25 Tuần 26 Tuần 27. Tuần 28 Tuần 29 Tuần 30 Tuần 31 Tuần 32 Tuần 33. 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77. Unit 9 The body. 5. Unit 10 Staying healthy. 5. Unit 11 What do you eat ?. 5. 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95. Unit 13 Activities and seasons. 5. Unit 14 Making plans. 5. 96. Unit 16. Unit 12 Sports and pastimes. 1 1 5. 1. Unit 15 countries. 1 1 5. 1 5. A1-2 A3-5 B1 B2-3 B4-5 A1-2,5 A3-4,6 B1-3 B4-5 C1-4 A1 A2 A3-4 B1,3-4 B2,5 Grammar Practice Kiểm tra 1 tiết A1-5 B1-4 B5 C1-4 C5-6 Chữa bài kiểm tra 1 tiết A1-2 A3 A4 B1 B2 A1-3 A4-5 B1-4 B5-6 C1-3 Grammar Practice Kiểm tra 1 tiết A1-4 A5-6 B1-4 C1-2 C3 Chữa bài kiểm tra 1 tiết A1,3.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Tuần 34. Tuần 35. Tuần 36. 97 98. Man and the environment. A2 B1. 99 100. B2 B4-5. 101 102 103 104 105. Tuần 37. 1 2. Grammar Practice Ôn tập Học kì II. 1 1. Kiểm tra Học kì II Chữa bài kiểm tra Học kì II Ôn tập, dạy bù, ngoại khóa. Không dạy Phần 4,5 Trang 168. Không dạy Phần 6 Trang 172.. Gợi ý thực hiện các nội dung điều chỉnh: 1. Unit 7 Trang 79 Phần 2 Không dạy. Giáo viên nên tăng phần Luyện tập (Practice) sử dụng Picture drill hỏi và trả lời về thói quen đi lại của mình và của một người khác. How do you go to school? I go to school by bike How does Lien go to school? She goes to school by bike. 2. Unit 8 Trang 90. 4 câu đầu của phần 3 Không dạy. 3. Unit 16 Trang 168. Phần 4,5 Không dạy. Giáo viên tách phần B1 và B2 thành 2 tiết nhằm tăng phần thực hành luyện tập thêm về thì Hiện tại tiếp diễn dùng để nói về những điều đang xảy ra xung quanh thời điểm nói và mẫu câu mệnh lệnh (Imperatives) sử dụng Picture cue drill. Sau bài học học sinh có thể nói (viết) được những điều được làm và không được làm để bảo vệ môi trường. Unit 16 Trang 172. Phần 6 Không dạy. Giáo viên dành nhiều thời gian cho phần Luyện tập (Practice) với mẫu câu đưa ra lời khuyên. We should save water. / We shouldn’t leave trash. Sau bài học, HS có thể nói được những việc chúng ta nên làm hoặc không nên làm để bảo vệ môi trường xung quanh (trường học/ địa phương).. TIẾNG ANH 7 Cả năm: 37 tuần = 105 tiết Học kì I: 19 tuần = 54 tiết Học kì II: 18 tuần = 51 tiết HỌC KÌ I Tuần Tiết Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3. 1 2 3 4 5 6 7 8. Đơn vị bài học Unit 1 Back to school. Unit 2 Personal. Số Nội dung tiết dạy Ghi chú tiết 1 Ôn tập, kiểm tra 5 A1, 3-5 A2 B1-2 B4-5 B6 6 A1-3 A4. HD Điều chỉnh NDDH.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Tuần 4 Tuần 5. Tuần 6 Tuần 7 Tuần 8 Tuần 9. Tuần 10 Tuần 11 Tuần 12 Tuần 13 Tuần 14 Tuần 15. Tuần 16 Tuần 17 Tuần 18. 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. information Unit 3 At home. Unit 4 At school. 5. 1 1 5. 1. 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44. Unit 5 Work and play. 5. Unit 6 After school. 6. 45 46 47 48 49 50 51 52. Unit 8 Places. Unit 7 The world of work. 1 1 5. 1 5. 3. A5 B1-3 B4 B6-7 A1 A1,2 B1 B2-4 B5 Language focus 1 Kiểm tra 1 tiết A1-2,4 A3,5 A6 B1-2 B3-4 Chữa bài kiểm tra 1 tiết A1 A2 A4-5 B1-2 B3 A1 A2 A3-4 B1 B2 B3 Language focus 2 Kiểm tra 1 tiết A1 A2-3 A4 B1 B2-4 Chữa bài kiểm tra 1 tiết A1-3 A4-5 B1 B2-3 B4-5 Ôn tập Học kì I. Không dạy mục 3 Trang 31.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> 53 54. 1 1. Kiểm tra Học kì I Chữa bài kiểm tra Học kì I Ôn tập, dạy bù, ngoại khóa. 5. A1 A2 A3-4 B1-2 B3-4 Language focus 3 A1,4 A2,3 B1 B2-3 B4 A1-2 A3 B1 B4 Ôn tập. Tuần 19 HỌC KÌ II Tuần 20 55 56 57 Tuần 21 58 59 60 Tuần 22 61 62 63 Tuần 23 64 65 66 Tuần 24 67 68 69 Tuần 25 70. Tuần 26. Tuần 27. Tuần 28 Tuần 29 Tuần 30 Tuần 31 Tuần 32. 71 72 73 74. Unit 9 At home and away. 1 Unit 10 5 Health and hygiene. Unit 11 Keep fit, stay healthy. Unit 12 Let’s eat !. 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92. 5. 1 5. 1 1 Unit 13 activities. 5. Unit 14 Freetime fun. 5. Unit 15 Going out. 1 5. Kiểm tra 1 tiết A1 A2 A3a-4 B1 B2,4 Language focus 4 Chữa bài kiểm tra 1 tiết A1 A3,5 A4 B1-2 B3 A1 A2 A3 B1-2 B3-4 Kiểm tra 1 tiết A1 A2 B1-2. Không dạy phần B3 Trang 111.. Không dạy phần 3b Trang 116..
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Tuần 33. Tuần 34 Tuần 35 Tuần 36. 93 94 95. 1. 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105. Unit 16 People and places. Tuần 37. 5. 1 2 1 1. B3 B4 Chữa bài kiểm tra 1 tiết A1-2 A3-4 B1-2 B4 B5 Language focus 5 Ôn tập Học kì II Kiểm tra Học kì II Chữa bài kiểm tra Học kì II Ôn tập, dạy bù, ngoại khóa. Gợi ý thực hiện các nội dung điều chỉnh: 1. Unit 3 Trang 31. Phần 3 Không dạy. GV dành nhiều thời gian cho HS hiểu đoạn văn bản A1. HS ghi nhớ được các từ mới về các vật dụng trong nhà; trả lời được các câu hỏi từ a – d, tả được nhà mình (2 câu e, f); nhận biết được các câu cảm thán trong bài A1, ý nghĩa của chúng và đọc đúng ngữ điệu; tả lại nhà của Hoa đang ở; viết đoạn văn ngắn tả về nhà của mình (3 đến 5 câu). 2. Unit 11 Trang 111. Phần 3 Không dạy. GV sử dụng tiết này để ôn tập sau 3 đơn vị bài học (Units) hệ thống lại từ vựng và mẫu câu giúp HS chuẩn bị cho bài kiểm tra một tiết số 3. 3. Unit 12 Trang 116-117. Phần 3b Không dạy. GV dành nhiều thời gian cho HS đọc hiểu đoạn văn bản và nắm được quy trình nấu ăn của Hoa và viết được thực đơn bữa ăn Hoa đã nấu; nhập vai là Hoa, kể lại (viết lại) quy trình nấu ăn bữa tối hôm đó.. TIẾNG ANH 8 Cả năm: 37 tuần = 105 tiết Học kì I: 19 tuần = 54 tiết Học kì II: 18 tuần = 51 tiết HỌC KÌ I Tuần Tiết Tuần 1 Tuần 2 Tuần. 1 2 3 4 5 6 7. Đơn vị bài học Unit 1 My friends. Unit 2. Số Nội dung tiết dạy tiết 1 Ôn tập/ Kiểm tra 5 Getting started & Listen and read Speak & Listen Read Write Language Focus 5 Getting started & Listen and read. Ghi chú & HD Điều chỉnh NDDH.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> 3 Tuần 4 Tuần 5 Tuần 6 Tuần 7 Tuần 8 Tuần 9 Tuần 10. 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28. Making arrangements. Speak & Listen Read Write. Unit 3 At home. 6. Revision. 1 1 5. Unit 4 Our past. Unit 5 Study habits. 1 6. 29 30 31. Tuần 11 Tuần 12. Tuần 13 Tuần 14 Tuần. 32 33 34. 35 36 37 38 39 40 41 42 43. Unit 6 The young pioneers club. Revision Unit 7 My neighborhood. 5. 1 1 5. Language Focus Getting started & Listen and read Speak Listen Read Write Language Focus Ôn tập, củng cố Kiểm tra 1 tiết Getting started & Listen and read Speak & Listen Read Write Language Focus Chữa bài kiểm tra Getting started & Listen and read Speak & Listen Read 1 (Language learners … are important + Task 1) Read 2 (The rest + Task 2) Write Language Focus. Getting started & Listen and read Speak & Listen Read. Write Language Focus Ôn tập, củng cố Kiểm tra 1 tiết Getting started & Listen and read Speak & Listen Read Write Language Focus. Không dạy phần 3 Trang 24. Tăng thời lượng thành 2 tiết Trang 49 Không dạy phần 2 Trang52. Dành thời gian luyện tập phần 3,4. Phần Read Trang 57 Sửa “from 15 to 30” thành “from 16 to 30”. Bài tập 2 Sửa “ansers” thành “answers”. Câu g Trang 57 không dạy.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> 15 Tuần 16 Tuần 17 Tuần 18. 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54. Unit 8 Country life and City life. 1 5. 3 1 1. Kiểm tra học kì I Chữa bài Kiểm tra học kì I Ôn tập, dạy bù, ngoại khóa. Unit 9 A fisrt-aid course. 6. Unit 10 Recycling. 5. Unit 11 Travelling around VietNam. 6. Revision. 1 1 6. Getting started & Listen and read Speak Listen Read Write Language Focus Getting started & Listen and read Speak &Listen Read Write Language Focus Getting started & Listen and read Speak Listen Read Write Language Focus Ôn tập, củng cố Kiểm tra 1 tiết Getting started & Listen and read Speak Listen Read Write Language Focus Chữa bài kiểm tra Getting started & Listen and read. Tuần 19 HỌC KÌ II Tuần 55 20 56 57 Tuần 58 21 59 60 Tuần 61 22 62 63 Tuần 64 23 65 66 Tuần 67 24 68 69 Tuần 70 25 71 72 Tuần 73 26 74 75 Tuần 76 27 77 78 Tuần 79 28 80 81 Tuần 29 Tuần. 82 83 84 85. Chữa bài kiểm tra Getting started & Listen and read Speak & Listen Read Write Language Focus Ôn tập Học kì I. Unit 12 A vacation abroad. Unit 13 Festivals. 1 5. Speak & Listen Read Write Language Focus.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> 30 Tuần 31 Tuần 32 TuÇn 33. TuÇn 34. TuÇn 35 TuÇn 36. 86 87 88 89 90 91 92 93 94. Unit 14 Wonders of the world. 5. Revision Kiểm tra viết Unit 15 Computers. 1 1 6. Getting started & Listen and read Speak & Listen Read Write Language Focus Ôn tập, củng cố Kiểm tra 1 tiết Getting started & Listen and read Speak. 95. Listen (Unit 16). 96 97. Read Write. 98. Language Focus. 99 100 101 102 103 104 105. PhÇn Listen bµi 15 thay b»ng phÇn Listen bµi 16 Tr.145 dßng 6 tõ díi lªn thay “to” thµnh “from” Tr.145 dßng 1 tõ díi lªn thay Delhi thµnh New Delhi. 1 4. Ch÷a bµi kiÓm tra ¤n tËp Häc k× II. 1 1. KiÓm tra Häc k× II Ch÷a bµi kiÓm tra Häc k× II ¤n tËp, d¹y bï, ngo¹i khãa. TuÇn 37. Gîi ý thùc hiÖn c¸c néi dung ®iÒu chØnh: 1. Unit 2 Trang 24. PhÇn 3 Kh«ng d¹y. GV dµnh nhiÒu thêi gian híng dÉn HS hiÓu râ néi dung tin nh¾n th«ng qua hÖ thèng c©u hái gîi më. 2. Unit 5 Trang 49. PhÇn Read T¨ng thêi lîng cho phÇn Read thµnh 2 tiÕt. Víi tiÕt thø nhÊt GV có thể cho HS đọc đoạn văn bản từ đầu đến “... This helps them remember important words.” vµ lµm Task 1. True or False. Với tiết thứ hai GV cho HS đọc toàn bộ văn bản và làm Task 2. Answer the questions. 3. Unit 5 Trang 52. PhÇn 2 Kh«ng d¹y, dµnh thêi gian cho luyÖn tËp phÇn 3, 4.. TIẾNG ANH 9 Cả năm: 37 tuần = 70 tiết Học kì I: 19 tuần = 36 tiết Học kì II: 18 tuần = 34 tiết HỌC KÌ I Tuần Tiết Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4. 1 2 3 4 5 6 7. Đơn vị bài học. Unit 1 A visit from a pen pal. Unit 2. Số tiết 1 5. 6. Nội dung Ôn tập/ Kiểm tra Getting started & Listen and read Speak & Listen Read Write Language Focus Getting started & Listen and read. Ghi chú/ HD Điều chỉnh NDDH.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> Tuần 5 Tuần 6 Tuần 7 Tuần 8 Tuần 9 Tuần 10 Tuần 11 Tuần 12 Tuần 13 Tuần 14 Tuần 15 Tuần 16 Tuần 17 Tuần 18. 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33,34 35 36. clothing. Unit 3 A trip to the countryside. 1 5 1. Unit 3 A trip to the countryside Unit 4 Learning a foreign language. Unit 5 The media. 6. 1 5 1. Unit 5 The media Ôn tập học kì I Kiểm tra học kì I. 2 1 1. Unit 6 The environment. 5. Unit 7 Saving energy. 5. Tuần 19 HỌC KÌ II Tuần 20 37 38 Tuần 21 39 40 Tuần 22 41 42 Tuần 23 43 44 Tuần 24 45 46 Tuần 25 47 48 Tuần 26 49 50 Tuần 27 51 52. Unit 8 Celebrations. 1 5 1. Unit 8 Celebrations. Speak Listen Read Write Language Focus Kiểm tra 1 tiết Getting started & Listen and read Speak & Listen Chữa bài kiểm tra 1 tiết Read Write Language Focus Getting started + Listen and read Speak Listen Read Write Language Focus Kiểm tra 1 tiết Getting started + Listen and read Speak & Listen Chữa bài kiểm tra 1 tiết Read Write Language Focus Ôn tập Học kì I Kiểm tra học kì I Chữa bài kiểm tra Học kì I Ôn tập, dạy bù, ngoại khóa Getting started & Listen and read Speak & Listen Read Write Language Focus Getting started & Listen and read Speak & Listen Read Write Language Focus Kiểm tra 1 tiết Getting started & Listen and read Speak & Listen Chữa bài kiểm tra 1 tiết Read Write.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> Tuần 28 Tuần 29 Tuần 30. Tuần 31. 53 54 55 56 57 58. Tuần 32. 59 60 61. Tuần 33. 62 63. TuÇn 34 TuÇn 35 TuÇn 36 TuÇn 37. 64 65 66 67 68 69 70. Unit 9 Natural disasters. Unit 10 Life on other planets. 5. 1 5. 1 Unit 10 Life on other planets. ¤n tËp häc k× II. 3. KiÓm tra häc k× II. 1 1. Language Focus Getting started & Listen and read Speak & Listen Read Write Language Focus Kiểm tra 1 tiết Getting started & Listen and read Speak & Listen Chữa bài kiểm tra 1 tiết Read. Trang 81-82 Không dạy bài tập 2,3,4 Trang 85 Không dạy bài tập c Trang 87 Không dạy bài tập a. Write Language Focus ¤n tËp Häc k× II KiÓm tra häc k× II Ch÷a bµi kiÓm tra Häc k× II ¤n tËp, d¹y bï, ngo¹i khãa. Gîi ý thùc hiÖn c¸c néi dung ®iÒu chØnh: 1. Unit 9 Trang 81-82. Bµi tËp 2, 3, 4 Kh«ng d¹y, dµnh thêi gian luyÖn tËp phÇn 1 vµ lµm thêm một số bài tập củng cố về đại từ quan hệ (Relative pronouns) nếu có thể. 2. Unit 10 Trang 85. Bµi tËp c/ Kh«ng d¹y, dµnh thêi gian cho HS luyÖn tËp theo cÆp. 3. Unit 10 Trang 87. Bài tập a/ Không dạy, dành thời gian cho HS đọc hiểu đoạn văn bản và làm bài tập đọc hiểu Comprehension questions. ---------- HẾT ----------.
<span class='text_page_counter'>(13)</span>