Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (69.89 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI I- MÔN BÓNG ĐÁ (GIẢI 4 HUYỆN). STT 1 2 3 4 5 6 7. Họ Và Tên Lưu Minh Đạt Lê Quang Huy Vũ Lê Trọng Lâm Nguyễn Hữu Hậu Hoàng Quốc Đạt Mai Lý Qúy Lê Phan Tân Hoàng Phát. Ngày Sinh. Lớp. 28/08/2001 17/01/2001 08/12/2002 22/11/2002 21/03/2001 30/03/2001 26/04/2001. 5/1 5/6 4/5 4/6 5/4 5/6 5/5. II- 1. MÔN CẦU LÔNG HÈ 2012 Huyện. 1 2 3 4 5. Họ và tên VĐV. Ngày sinh. Hoàng Quốc Đạt Lưu Minh Đạt Nguyễn Hoàng Uyển Nhi Lê Nguyễn Cẩm Tú Bùi Thúy Vy. 21/03/2001 28/08/2001 09/02/2001 01/12/2001 10/11/2003. Giới tính Nam Nữ Nam Nam Nữ Nữ Nữ. Lớp 5/4 5/1 5/3 5/3 3/7. Thứ hạng Ba Tư Nhì Tư Ba. 2. Giải cầu lông tỉnh STT 1 2 3. Họ Và Tên Nguyễn Đức Sơn Võ Lê Nam Phương Nguyễn Thị Thiên Hương. Ngày Sinh 01/8/2003 26/01/2002 02/06/2001. Giới Tính Nam Nam. Lớp. Nữ Nữ Nữ. 3/8 4/5 5/2. Ghi chú.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HKPĐ CẤP TỈNH NĂM 2012 STT. Họ và tên VĐV. Ngày sinh. Lớp. Môn thi. Ghi chú. 01/01/2001 02/06/2001 04/11/2001 10/07/2004. Giới tính Nữ Nữ Nam Nữ. 1 2 3 4. Đặng Ngọc Bảo Trân Nguyễn Thị Thiên Hương Lê Huỳnh Đăng Quang Nguyễn Khoa Thảo Ngân. 5/4 5/2 5/3 2/8. Điền kinh Đá cầu Đá cầu Bơi. HCĐ HCB HCĐ. 5. Trần Thiện Ngộ. 30/04/2001. Nam. 5/6. Bơi. 6. Lê Ngọc Phụng. 14/02/2002. Nữ. 4/7. Cờ vua. HCĐ. 7. Nguyễn Ngọc Thiên An. 10/09/2001. Nữ. 5/1. Cờ vua. HCB.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>