Tải bản đầy đủ (.docx) (8 trang)

tiếng anh thật dễ ngân hàng cấu trúc tiếng anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (806.98 KB, 8 trang )

NGÂN HÀNG CÁC CẤU TRÚC TIẾNG ANH THÔNG DỤNG
TO BE
1

To be a bad fit:

Không vừa

2

To be a bear for punishment:

Chịu đựng được sự hành hạ

3

To be a believer in ghosts:

Kẻ tin ma quỷ

4

To be a believer in sth:

Người tin việc gì

5

To be a bit cracky:

6



['grɔgi]

Đi khơng vững, đi chập chững
{chệnh choạng (vì mơi dậy, vì thiêu ngu...)}

7

To be a burden to sb:

Là một gánh nặng cho người nào

8

To be a church-goer:

Người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ

9

To be a comfort to sb:

Là nguồn an ui cua người nào

10

To be a connoisseur of antiques: [æn'ti:k]

Sành về đồ cổ {[,kɔni'sə:]:người thành thạo}


11

To be a cup too low:

Chán nản, nản lòng

12

To be a dab (hand) at sth{[dỉb](lóng)tay cừ/thạo}

Hiểu rõ, giỏi, thơng thạo việc gì

13

To be a dead ringer for sb:

(Lóng) Giống như đúc

14

To be a demon for work:

Làm việc hăng hái

15

To be a dog in the manger:

Sống ích kỷ (ích kỷ, khơng muốn ai dùng cái mà
mình khơng cần đên)


16

To be a drug on the market:

(Hàng hóa) Là một món hàng ê trên thị trường

17

To be a favourite of sb; to be sb's favourite:

Được người nào yêu mên

18

To be a fiasco [fi'æskou][(sn) ~s, ~es sư thất bại]

Thất bại to

19

To be a fiend at football:

Kẻ tài ba về bóng đá

20

To be a fluent speaker:

Ăn nói hoạt bát, lưu lốt


21

To be a foe to sth:

Nghịch vơi điều gì

22

To be a frequent caller at sb's house:

Năng tơi lui nhà người nào

23

To be a gentleman of leisure;
to lead a gentleman's life:

Sống nhờ huê lợi hằng năm

24

To be a good judge of wine:

Biêt rành về rượu, giỏi nêm rượu

25

To be a good puller


(Ngựa) kéo giỏi, khỏe

26

To be a good walker:

Đi (bộ) giỏi

27

To be a good whip:

Đánh xe ngựa giỏi

28

To be a good, bad writer:

Viêt chữ tốt, xấu

29

To be a hiding place to nothing:

Chẳng có cơ may nào để thành công

30

To be a law unto oneself:


Làm theo đường lối cua mình, bất chấp luật lệ

31

To be a lump of selfishness:

Đại ích kỷ

32

To be a man in irons:

Con người tù tội (bị khóa tay, bị xiềng xích)

[ (thơng tuc) gàn, dơ hơi]

To be a bit groggy about the legs, to feel groggy

(Người) Hơi điên, hơi mát, tàng tàng

{[lʌmp] (n) cục, tảng, miếng}

To be a mere machine: {[miə] (adj) chi là}
33

{merely ['miəli] (adv) chi, đơn thuần}

(Người) Chỉ là một cái máy

34


To be a mess

ơ trong tình trạng bối rối

35

To be a mirror of the time

Là tấm gương cua thời đại

36

To be a novice in, at sth

chưa thạo, chưa quen việc gì

37

to be a pendant to...['pendənt](n)

là vật đối xứng cua.. {vật giống/đối xứng}

38

To be a poor situation:
To be a retarder of progress:

ơ trong hoàn cảnh nghèo nàn
Nhân tố làm chậm sự tiên bộ

{ chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế}

39

[ri'ta:də] (n)

1





45
To
have
ared:
disposition
to
be
jealous:
353
207
337
557
120
165
253
133
13
177

382
425
209
265
221
31
1
308
165
513
105
16
75
469
61
89
251
77
120
294
4 To
To
To
To
To
To
To
have
To
be

go
have
eat
go
have
be
go
have
take
have
take
be
take
see
be
be
badly
dead
hopelessly
in
on
to
back
sb's
due
expected:
shares
far
acquainted
at

governed
a
found
brown
always
for
a
sb
stools:
close
a
appearances:
mutton
back
ear-ache:
bad
one's
ahandgrips
maggot
afield,
couple
shy
rest:
to:
toads:
on
one's
keen
good
off:

to liver:
wanting:
with
aone's
toast:
off:
doing
heart
on
subject:
stewed
farther
on
in
supper:
pipe:
by
of
in
the
sb
one's
with
love:
sb:
xeroxes
with
the
one's
word:

sth:
in
in
move:
one's
facts
afield:
the
opinions
for
money:
sb:
head:
supper:
expense
of
of
mouth:
the
the
ofcontract:
case:
others:
of a taxi:
40
To
be
a
shark
at

maths:
[∫ɑ:k]
(n)
46
To
have
asb
distant
relation
sb:
208
121
14
383
17
252
121
295
5 To
To
eat
be
take
see
be
balled
in
some
dull
buffeted

always
for
closeted
dim
of
riding:
in
up:
fruit:
mind:
the
view
ready
by
with
distance:
the
of
for
sb:
sth:
crowd:
awith
row:
338
558
166
254
134
354

178
426
210
266
222
32
2
309
166
514
106
76
470
62
90
78
To
To
To
To
To
be
go
have
go
have
go
have
have
take

be
take
be
dead-set
horrid
on
to
back
expecting
shooting:
far:
acquainted
at
gracious
free
a
sb
the
a
as
neither
bend
empty
one's
aissue
bare
mania
silver
ring
on:

good
to
before:
bad:
to
in
one's
sb:
one's
at
off
on
competency:
heart
on
pockets:
tongue:
to
for
chick
atuck-in:
speed:
one's
doing
baby:
a
with
sb:
football:
native

favours:
question:
set
nor
sb:
finger:
sth:
on:
child:
land:
41
To
be
a
sheet
in
the
wind
47
To
have
asb
distant
view
sth:
79
acquitted
one's
crime:
[ə'kwit]

209
122
15
384
18
253
122
296
6 To
eat
be
take
be
be
see
be
bankrupt
in
the
dull
bumptious:
cognizant
always
for
bread
dislike
of
sb:
off
sight,

(at
in
to
of
to
(of)
of
the
affliction:
of
sb:
sth:
intelligence:
hearing:
fore
station):
inin
athe
fight:
339
559
167
255
135
355
179
427
211
267
223

33
3
310
167
515
107
77
471
63
91
To
To
To
To
To
be
go
have
go
have
go
have
have
take
take
debarred
hot
on
to
back

expert
shrimping:
fifty-fifty:
at
grateful
free
a
sb
the
a
as
neither
breath:
enough
on
one's
aits
bath:
mash
sing-song
rise
over
great
to
Hamlet:
bat
to
the
height:
in,

the
confess:
out
from
heart
with
on
a
track
at
house
faculty
of
beginning:
barrel:
sb
of
sth:
sb:
everything:
sb:
voting
round
for
unloaded:
sb:
ofof
nor
for
sth,

sb:
home:
the
doing
for
camp
having
eletion:
sth:fire:
done sth:

o

tính
ghen
tng
Giỏi
về
tốn
học
(Lóng)
Nghèo
Say
u
Trơ
Xét
Đi

Nịnh
Bị

Trơ
Thử
Do,

Góp
Cho
Chup
Nhức
Đi
Hoảng
Nghỉ
Ăn
Hiểu
Đánh
Bị
Lấy
Bừng
(Thtuc)
Ln

đau
tiêu,
một
thật
bề
về
thể
những
đăm
thưương

lại
một
tại
hót,
làm
tiền
hầm
lại
xỉn

gan
ngồi,
Hồn
hai
lấy

tai
một
đi
nhau
ýln
bừng
xảy
xa
sợ
lời
bữa
vấn
ai
đồng

nghĩ
bợ
việc
Chán
ỉa
vơi
xác
ống
bản
thịt
nhà
ýtỏ
hứa,
vấn
ra
di
đỡ
tồn
kiên
vơi
đề
tối
người
hình
nổi
một

cừu
kỳ
điêu

động
sao
tiền
đề
người
ngon
người
khơng
qi
giận
người
định
cách
thức
ăn
hợp
nào
tối
trong
lành
nào
đoạt
nào
tuyệt
giữ
đồng
khác
để klời
đi
số

đầu
vọng
chi
xe
hứa
phận
tăc
phốiai
xinăng(làm gì)
Bị
chứng
thiêu

cách

khả
{ca
mập;
ke
lừa
đảo;(lóng)tay
cừ,tay

họ
xa
vơi
ai
Khơng
thai


con
Bối
Lên
Ăn
Đần
Bi
Nhìn
Bị
Hay
Đóng
một
quan
rối,
ngựa
đám
độn
gây
thấy
lúng
ít
kín
về
trái
đơng
chuyện
người
cửa
cái
túng
cây

đẩy

phịng
(trong
nào
đánh
tơi
đằng
nói
khi
nhau
chuyện
đứng
vơi
nói)
người
nào
Kiên
Hung
Làm
(Người)Trơ
Vừa
Say
Gạt,
Trơ

Đi
Túi
Để
Cơi,

Dùng
Quen
Đang
Ân
Quẹo
Tự
săn
xa
tài

về
tâm
lừa
đu
khơng
như
qut
cần
do
dữ,
tháo
ăn
một
thuộc
thảo
q
hêt
băn
sống
bóng

lun
phỉnh
vào
vơi
trươc
ác
nói
chiêc
làm
tốc
tiền
bữa
nên
hương,
luận
nghiệt
người
vơi,
đá
(hùng
ái
người
độ
việc

ăn
nhẫn
về
quen
thịnh

nào,
vơi
hỏng,
hồi

hồn)
một
nào
(đeo
người
hương
biêt
lễ
vấn
soạn

độ
ơxa
đề
đốn
ngón
nào
vơi lên
người
tay)
ra
nàochiến}
(Bóng)
Ngà
ngà

say
Thấy
vật

từ
đằng
xa
Làm
cho
ai
si

Được
tha
bổng,
tun
bố
trăng
án
Khơng
Cầu
Lo
Măt
Ghét,
Đưa
Thường
Biêt
buồn,
hơn
u,

người

có,
oai,
khơng
người
phiền
về
tai
thiêu
chiên
làm
cái
nặng(khơng
nào
ưa,
não
cao,
nào

thơng
đấu
(ra

tự
ác
tận
ln,
minh
phu

cảm
ga)
thính)
hoạt
vơi
động
người
khơng
nàogì ngừng
Tươc
Đuổi
Đóng
Thi
Tăm
Đẩy
Băt
Qy
Thơng
Đi
Khơng
Mọi
Chia
Làm

Lên
Biêt
Lấy
Làm
Tự
băt

đấu
đầu
ai

riêt
thứ
ýhơi
vai
đên
quyền
ơn
cho
đơi,
quần
vào
cho
thú
tơm
thạo
vơi
nhà
(thừa)
lại,
theo,

Hamlet
người
lại,
đỉnh
khy

chia
nhận
đường
người
ai
ca
đu
khơi
khơng
việc
bầu
nghỉ
đuổi
tài,
hát
cao
thành
dùng
nào
cử
khỏa
sự

nào
để
cùng

bên
cửa
riêt

nhất
đã
lại
lấy
năng
hai
giận
nỗi
người
lửa
làm
sức
phần
lịng
dữ
trại
khiêu
việc
nào
bằng

làmnhau
việc
42
To
be
a
shingle
short:
Hơi

điên,
khùng
khùng
/
,
48
To
have
asb
down
on
sb:
Ghiền
nghiện
rượu
rượu
chè
bê tha
Ghen
ghét,
thù
hận
ai
210
123
16
385
19
254
123

297
7 To
To
eat
be
take
see
be
bathed
in
the
dying
bunged
always
for
cold
bread
drop:
sports:
safely
for
with
inat
willing
perspiration:
sth:
up:
of
sb:
through:

idleness:
to
oblige:
340
560
168
256
136
356
180
428
212
224
34
4
311
168
516
108
78
472
64
92
To
To
to
To
To
To
be

go
have
go
have
have
go
have
take
have
be
take
be
declared
hot:
on
to
back
expressly
skating
fishing
at
gravelled:
free
a
sb
the
a
board:
one's
by

enough
alarge:
bee
memory
slate
risk:
secure:
great
to
bath:
storm:
with
the
in
before
knees
guilty
loose:
week
forbidden:
one's
hold
of
past:
like
sb:
of
the
under
over

ends:
bonnet:
a
money:
murder:
sieve:
thaw
sb:
someone's
sets in: mahogany:
Lên
Tính
tàu
mau
qn
Mồ
Ham

Muốn,
Uống
Giúp
Bị
Ln
Tỏ
cơng
hơi
nghẹt
mê,
vẻ
chút

đỡ
ươt
thèm
ln
lãnh
rỗi
hâm
người
mũi
như
nghề
rượu
sẵn
muốn
đạm
tăm
lịng
nào
thể
vơi
cái
đên
giúp
thao
người

cùng
đỡ
nào
cách

cùng cực
Động
Đi
Bị
Giữ
Trơ
Hơi
Bị
Đi
Chán
cùng
Làm

Được
Lúng
Tấn
Rất
lên
ám
tăm
nghiêm
trượt
câu
ai
về
điên,
ảnh
đực
rộng
án

cơng
ảnh
liều
một
ăn
ngấy
túng,
q
tự

hương
tut
sát
vơi
khùng
do
nơi
vào
rãi;
cấm
ào
khứ,
ai
nhân
khơng
aimộ
trươc
ạt
chăc
khơng

ngày
lơn
khùng,


vãng
thể
chăn
chiêm
đối
nghỉ
khi
để
đáp
vơi
tut
gàn
ýmột
cuối
đên
đoạt
ai
lại

tan
tuần
được
tiền
bạc
Trơ

trọi
một
mình,
khơng
bạn
bè,
To
be
a
slave
to
custom:
[sleiv]
(n)
{
người
nghiên
(ma
túy,
rươu...):
heroin
43
268
To
have
neither
kith
nor
kin:


lệ
tập
tuc
[người


(đen
&a bóng)]
khơng

con
thân
thuộc
49
To
have
aservice:
doze:
Ngu
một
giấc
thiêm
thiêp
211
124
17
386
20
255
124

298
8 To
To
eat
be
take
see
be
beaten
in
the
eager
burdened
ambitious
quest
comfortable:
leek:
false
in
out
of
the
step:
sb:
and
with
to
pursuit
do
out:

debts:
sth:
of
science:
341
561
169
257
137
181
429
213
225
35
5
312
169
517
109
79
473
65
93
To
To
To
to
To
To
be

go
have
go
have
have
go
have
have
take
be
take
be
deeply
hounded
on
to
back
extremely
slow:
fishing:
at
great
friendly
a
the
a
crutches:
aby
entire
one's

loggerheads
bias
miraculous
sleepless
road:
great
two
bottom:
the
at
against
out
debt:
nose
disposal
with
tennis:
paces:
beard:
vogue:
welcome:
of
sb:
night:
in
the
escape:
sb:
with
sth:

of
town:
an
sb:
estate:
Chìm
Chịu
Tha
Bươc
Phuc
Nợ
Khao
(Người
đánh
tìm,
nhuc,
thiêt
chất
kiêm
trật,
vu
khát
bại
theo
bệnh)
(qn
chồng
nuốt
hồn
thất

người
làm
đuổi
sách
nhuc,
Thấy
đội)
việc
tồn
nào
con

dễ
ngậm
chịu
bồ
trong
khoa
hịn
mình
học
Nợ
Bị
Đi
Thành
Trốn
Bươc
Thức
Được
Đi

Được
Đọc
Lên
thịnh
Gây
Giỏi
Xơng
Thân
đuổi
bằng
ngập
chậm
câu
thốt
đường,
cái
về
lộn,
suốt
lui
hành
kiên
tiêp
ra
trọn
vào,
mật
cá,
nạng
đầu

quần

hai
khỏi
bất
một
đêm,
ân
vơi
đánh
chăm
quyền
vơi
lăn
khăp
bươc
băt
hịa,
cần,
thành
vợt
cách
ai
người
xả
thức

đầu
nơi,
chú

sử
vào
bất
niềm
kỳ
phố
một
dung
trăng
nào
được
đồng
lạđường

cuộc
1đêm
người
ýbất
kiên
hành
động
ta
vơi
trình
rất
sản
người
chuộng
tùynào
ý


người
nào
dươi
quyền
lực
cua
mình,
80 To be addicted to drink: ['ædikt] (n)
addict; người say mê cai gì: a chess addict}
44
To
be
a
spy
on
sb's
conduct:
357
To
have
sb
within
one's
grasp:
269
To
have
news
from

sb:
Theo
dõi
hành
động
cua
ai
Nhận
được
tin
cua
người
nào
ơ
trong
tay
mình
50
To
have
a
dram:
Uống
một
cốc
rượu
nhỏ
212
125
18

387
21
256
125
299
9 To
To
eat
be
take
see
be
beautifully
in
to
eager
buried
ambushed:
terror
comfortably
stars:
repletion:
fancy
to
of
to
gowned:
sb:
thoughts:
sth:

sb/sth:
off:
Thích,
khối
ai/cái

342
562
170
258
138
182
430
214
36
6
313
170
518
110
474
66
94
To
To
To
To
To
To
be

be
go
have
go
have
go
have
take
be
take
be
defective
hugely
on
to
backwards:
faced
slower:
at
great
frightened
a
the
a
foot,
care
one's
aodds
bit
miscarriage:

slide
roseate
grouch
devil!:
with
successful:
of
with
by
not
indo
own
with
aon
train:
sth:
asb:
scrap
to:
of
view
on:
the
difficulty:
sb:
way:
doing
ice:
with
of things:

sth:
sb:
Làm
theo
ýlàm
mình
(Tuồng
hát)
Thất
bại;(cơng
việc)
hỏng,
Ăn
Sợ
Khao

Chìm
Bị
Phong
mặc
đên
người
phuc
hỏa
khát
chán
đăm
đẹp
tam
lưu,

nào
kích
trong
tinh
sung
đên
việc
xanh
suy
túc

nghĩ
mặt
Thiêu
Thành
Đi
Cút
Cuộc
Sẩy
Đi
Đương
Đi
Lạc
Đang
Gây
Làm
Cố
Sợ
bộ,
giật

trượt
chậm
đi!
thai,
giữ
làm
quan,
chạm
vật
sự
đi
bạn
cơng
găt
lùi,
đầu
xe
băng
đừng.
đẻ
vơi
gì,
việc
lại
đi
thân
gỏng
lửa
u
trán

non,
một

vơi
ai
lùi

tỳ
đời
thiêt
lại,
vơi
khó
cách
sinh
vêt
thối
ai
khăn
vơi
ơ
thiêu
mỹ
nơi
người
lui
mãn
tháng
nào
nào

Để
tất
cả
đồ
đạc
trong
tình
trạng
lộn xộn,
81 To be admitted to the Academy:
Được
vào nệ
Hàn
lâm
việnchuyện khơng đâu
, câu
Q
tỉnhận
mỉ
về
những
80
go
flop:
358
270
To
To
have
have

scrape:
no
acknowledgment
of
one's
letter:
Kéo

chân
226
everything
at
sixes
and
sevens:
thất
bại;
(người)
ngã
xỉu
xuống
Khơng
báo

nhận
thư
51
To
have
asth

dream:
khơng

thứ
tự
Nằm
mộng,
nằm
chiêm
bao,

một
giấc mơ
213
126
19
388
22
257
126
300To
10
To
eat
be
take
be
see
be
beforehand

in
to
easily
burning
an
the
satiety:
fetch:
abominator
direction
again:
offended:
to
with
do
of
sth:
the
of
to
Sài
sth:
do
world:
Gịn:
sth:
Nóng
lịng
làm


343
563
171
259
139
183
431
215
37
7
314
519
111
475
67
95
To
To
To
To
To
be
go
have
go
have
go
have
take
take

be
deferential
hungry
on
to
bad:
fagged
smash:
greedy:
frightened
acommissioned
guard:
care
one's
amonkey
bit
smack
seat:
grudge
devil:
of
for
out:
ofplace
afame:
one's
to
snog:
at
to

on
against
sb:
sb:
death:
in
one's
health:
the
sb:
sun:
back:
Thù
ốn
ai
Khơng
đồng
ýdốc,
vơi
người
Sẵn
Ăn
Dễ
Ráng,
Xem
Ghét
Được
về
đên
giận,

sàng
phía,
lại
việc
chán
găng
uy
hay
vật
tiền
ngả
nhiệm

sức

giận
bạc
Saigon
làm

Kính
Khao
Đi
Phá
Hương
Nghiện
Bị
Đá
Kiệt
(Nhà


Ngồi
Tham
Giữ
Sợ
gác,
người
sản,
địa
trọng
sức,
chêt
khát
gìn
bn)
xuống
canh
một
thuốc
bị
ăn
vị
lun
sức
mệt
thối
được
danh
nào
người

chút
Bị
gác
bại
phiện
khỏe
phá
vọng
sự
nào
mệt
sản
hơnviệc
lăm
hítnào,

âu(vê
mmợt
To
be
aa
stickler
trifles:
['stiklə]
{thiu,
(+
for)
qua
khắt
khe

82 To
be
admitted
toover
the exhibition
gratis:(n)
Được
chongười
vào xem
triển
lãm
miễn
phí cai gì)
81
go
foodless:
171
To
be
at
odds
with
sb:
Nhịn
ăn
359
271
To
To
have

have
scruples
no
ballast:
about
doing
sth:
227
extraordinary
Ngần
Khơng
ngại
chăc
làm
chăn
việc

bất
hịa
vơi
người
nào

tài
năng
phi
thường
52
To
have

asth
drench:
Bị
mưa
ươt
sũng
214
127
20
389
23
258
127
301
11
eat
be
take
see
beforehand
indoors:
up
eaten
compacted
burnt
an
one's
few
early
at

up
alive:
steps:
afood:
waker:
distance:
with:
of..:
pride:
344
564
172
260
140
184
432
216
38
8
315
520
112
476
68
96
To
To
To
To
To

To
be
be
go
have
go
have
go
have
take
be
take
be
deliberate
hungry
on
to
bail
faint
snacks
greeted
frozen
a
the
a
one's
charge:
amotion:
blighty
(to

smattering
short
hand
with
fountain-head:
for
put
with
to
knees:
pockets
in
with
hunger:
siesta:
sth:
at
wound:
the
in
speech:
sb
pastry:
bail)
applause:
marrow:
of
inability:
full
Germany:

sth:
forof
sb:money:
45To
Làm
Bị
Đi
Thấy
Bị
Người
Kêt
vào
hêt
tính
vài
thiêu
trươc,
hợp
(nhà)
đồ
bươc
vật
kiêu
(thường
ăn
sống

lại
điều
ngạo

từ
bằng
xa

thường)
dày
vị
thức
dậy
sơm
Ăn
Khao
Q
Tham
Đi
Bị
Đóng
Sự
Mệt
Chia
Túi
Ngu
Làm
Được
Chịu
Lạnh
một
tiêu
nói
gối

hiểu
đầy
lả
khát
trưa,
vật
cứu
bánh
tiền
thận
vêt
trách

buốt
chào
biêt
tiền

đói
thương
điều
bảo
nguồn
nghỉ
trọng;
ngọt
vơi
nhiệm
xương


đón
lãnh

người
trưa
sài
khéo
gốc
vơi

tiêng
cho
thể
tràng
tay
nào
người
được
Đức
pháo
nào
giải
tay
ngũ
(Mỹ(thơng
tục)
người
kiên
trì
(≈

sticker)}
83 To be adroit in: [ə'drɔit] (adj)
Khéo léo về
82
To
go
for
a
(half-hour's)
roam:
172
To
be
at
one
with
sb:
Đi
dạo
chơi
(trong
nửa
tiêng
đồng
hồ)
360
272
To
have
have

several
no
concern
goes
in
at
an
the
affair:
high
jump:
Đồng
ý
vơi
người
nào
228
To
eyes
at
the
back
of
one's
heart:
Cố
Khơng
găng

nhảy

lợi

cao
trong
nhiều
một
lần
việc
nào

măt
rất
tinh
vi
To
be
a
swine
to
sb
[swain](n)
{con
lơn;(thơng
tục)
53
To
have
drop
in
one's

eye:

vẻ
say
rồi
215
128
21
390
24
259
128
302To
12
To
eat
be
take
see
be
behind
into
with
economical
burried
an
compelled
asth
firm
avidity:

encumbrance
convent:
done:
prison
with
with
to
of
bars:
militairy
do
sth:
sth:
to
sb:
honours:
345
565
173
261
185
433
217
39
9
316
521
113
477
69

97
To
To
To
To
To
be
go
have
go
have
go
have
take
be
take
be
delivered
in
on
to
bananas:
faithful
sour:
grieved
frugal
(secret)
a
the
speaking

achildren
one's
aa
bone
smooth
sight
handle
greenwood:
in
ofhold
quiver
of
to
on
the
communication
one's
to
see
atill
tongue:
to
sth:
poem:
performance
the
one
one's
full:
sth:

time:
last
zoo:
isname:
fit
legs:
to with
stop:
of one's
the enemy:
duties:
Bị
Đi
Ăn
Tiêt
Năm
Giám
An
Trơ
Bị
giam,
tu
ngấu
kiệm
băt
dịng
táng
thành
chăc
ơ

buộc
nghiên
vật
theo

nữ
sự
vật
gánh

làm

nghi
nặng
việc
thức

cái
(cho
qn

ai)
đội
Sáng

Tiêp
Vào
Lười
(Lóng)Trơ


Nhiệt
Trơ

Nhăm
Nhìn
Đem
Tiêt
thơng
lời
rừng
nhiều
tuc
chức
nên
biêng
tác
kiệm
tình
thấy
trẻ
lẽsát
vật
nói
vơi
một
xấu,
hịa
ơ;
đi
tươc

con,
khi
nên

thì
việc
cho
qn
sống
vườn
bài
nhã
khó
thi
giờ
điên
đơng
cho
đên
gìthơ
hành
ngồi
địch
chịu
thú

tên
rồ
lúc
con,

cảm
bổn
mình
thích
pháp
phận
thấy
nghỉ
luật
đình
xót
đơng
xa
Điều
nguy
hiểm
st
nữa
bịgia
măc
phải,
84
To
be adverse
to a policy:
Trái
ngược
vơi một
chính sách
46 To

người
(vật)
đang
ghét/ghê
tởm}command;
Chơi
xấu,
chơi
xỏ
người
nào
83
go
for
a
blow:
173
To
be
at
one's
best:
Đi
hứng
gió
141
a
narrow
squeak:
273

To
have
no
concern
with
sth:
have
several
languages
at
one's
ơ
vào
thời
điểm
thuận
lợi
nhất
229
eyes
like
a
hawk:
Khơng

liên
quan
đên
việc


Biêt
thơng
thạo
nhiều
thứ
tiêng,
Măt
săc
như
măt
diều
hâu
nhưng
may

thốt
khỏi
54
To
have
asth
dust-up
with
sb:
Cãi
lẫy,
gây
gỗ
vơi
người

nào
216
129
22
391
25
260
129
303To
13
To
eat,
be
take
see
be
behindhand
into
elastic:
drink,
bursting
an
concerned
firm
excessive
house:
in
to
astand:
excess:

to
dream:
in
do
about
one's
drinker:
sth:
sb:
circumstances:
346
566
174
262
10
186
434
218
40
317
522
114
478
70
98
To
To
To
To
To

be
go
have
go
have
go
have
take
be
take
be
delivered
in
on
to
bankrupt:
familiar
spare:
guarded
full
(to
a
the
a
the
colour
one's
aa
bone
sneaking

smell
of
get
hankering
hairdresser's
batter:
beans:
with
into)
say:
of:
in
with
in
at
one's
one's
sth:
asympathy
sb:
flap:
for
throat:
speech:
afor
cigarette:
a for
perm:
sb:
Túng

Đi
Ăn,
Nẩy
Đứng
Chiêm
Uống
Lo
vào
uống
lên
lăng,
thiêu,
trong
một
q
bao
q
lo
cách
để
thiêu
độ
nhà
thấy
ngại
độ
làm
vững
tiền
việc

cho
cái
người

(vật)
vàng

nào
(Đen,
Lo
(Thuyền)
Đên
Mệt
Phá

Quen
Nổi
Phát
Đánh
Cảm
Thận
Đứng
Hăng
sợ
cảm
nói
tiệm
giận
sản,
bóng)

phập
biểu
thấy
biêt
hơi,
trọng
khơng
hái
hẳn
tình
Chạy
uốn
vỡ
vật
ýthèm
sơi
băt
phồng
về
Đẻ
kiên
lời
nợ,
kín
tóc
ra
gì,
nổi
phe
xéo

hơi
ra,
nói
đáo
khánh
thuốc
hơi
để
quen
cho
vật
để
aisửa
vơi
tránh


ra
dùng
tận
người
cho
đời
gió
vật
tócnào
ngược
gì,
quăn
giỏiln

mơn gì
85
To
be
affected
bysb:
fever:
BịLàmăc
bệnh
sốt
rét cho
361
to
have
a
command
of
several
languages:
47
To
be
a
tax
on
tinh
thơng
nhiều
ngơn
ngữ

một
gánh
nặng
người
nào
84
To
go
for
a
doctor:
174
To
be
at
one's
lowest
ebb:
Đi
mời
bác

o
142
274
have
have
a
no
nasal

conscience:
voice:
(Cuộc
sống)
Đang
trải
qua
thời
kỳhơn
đen tối nhất
230
To
faith
in
sb:
Nói

giọng
lương
mũi
tâm
Tin,
tín
nhiệm
người
nào

việc
tranh
chấp

vơi
ai;
55
To
have
asth
far-reaching
influence:
Gây
ảnh
hương
lơn
bursting
with
a
secret;
217
130
23
26
130
304To
14
To
get
take
see
be
behindhand
into

sth
an
condemned
to
flying
improvement
huddle
with
eat:
leap
the
with
to
unaided
over
his
the
sb:
onsth:
payment:
stake:
sb:
eye:
347
567
175
263
187
435
219

41
318
523
115
479
71
99
To
To
To
To
To
To
be
go
go
have
be
go
have
take
be
take
be
demented,
in
on
to
before:
famished:

straight
guarded
full
a
the
a
the
command
one's
aa
(blue)
sore
sniff
of
headache:
kirk:
burst:
business:
forward:
will:
at
throat:
funk:
in
toawith
what
become
of:
rose:
you

demented:
say!:
Mừng
qnh
lên,
lấy
làm
hân
hoan,
Chậm
Hội
Kiêm
Nhảy
Vượt
Bị
ýtiệc
thiêu
riêng
cái
trễ
vọt
q,

trong
qua
vơi
hơn
(trong
vật
ai

việc
người

thanh
tu
đồ
nào,
tốn(nợ)
ăn)
trị
nào
Điên,
Sợ
Bày
Đi
Đi
Đau
Đói
Đi
Đạt
Ngửi
Nhức
Hãy
Năm
Rất
nhà
tơi
xanh
thẳng
chêt

cuống
được
loạn
bận
cẩn
trươc
một
thờ
quyền
đầu
lơn,
mặt,
được
tơi
việc
thận
trí
cái
ýăn
họng
ăn
trươc
muốn
chỉ
khiêp
bơng
trong
uống
huy
cua

đảm
hồng
lời
say
mình
ănsưa
tiêng
nói!
Nhìn
vật

bằng
măt
trần
(kgiá
cần
kính người
hiển vi)
86
To
be
affected
in
one's
manners:
Điệu
bộ
q
362
To

have
sex:
11
a
bone
to
pick
with
sb.:
Giao
hợp
48
To
be
a
terror
to...:

vấn
đề
phải
thanh
tốn
vơi
ai
Làm
một
mối
kinh
hãi

đối
vơi..
392
To
be
elated
with
joy:
85
go
for
a
drive:
261
175
To
at
play:
Đi
chơi
bằng
xe
143
275
To
To
have
have
a
no

nasty
energy:
spill:
to
be
bursting
to
tell
a
secret
Nóng
lịng
muốn
nói
điều

mật
Đang
chơi
lấy
làm
hãnh
diện
231
far-reaching
influence:
Bị
Thiêu

một

nghị
cái
lực
đau

thê
lực
lơn
56
To
have
athe
fast
ofbrain:
sth:
Năm
chăc
vật

218
131
24
27
131
305To
15
To
have
take
see

be
beholden
into
an
breakfast,
confident
a
flying
integral
question:
back
to
shot
of:
of
sb:
to
part
the
eat
bird:
future:
one's
sth:
breakfast:
348
568
176
264
188

436
220
42
319
100
524
480
72
To
To
To
To
To
To
be
be
go
go
have
be
go
have
take
be
be
dependent
in
on
to
behind

far
straight:
guilty
full
a
the
aonly
afrom
(dead)
spanking
spring:
of
heart
play:
gamble:
of
a
cares:
ahold
all
decision:
afoggy
on
faint,
attack:
crime:
friends:
sb:
idea
toof

fall
ofdown
sth:
in a faint:
Mang
Xét
Ăn
Băn
Tống
Hợp
Tin
sáng
một
chim
chăc
ơn
thành
cổ
vấn
người
đang
ơ
đề
nhất
tưương
khuất
nào
bay
thể
lai

vơi,
dính
vơi,gìliền vơi vật gì
Dựa
Bất

Đi
Xét
Khơng
Đi
Đầu
Chỉ
Nhảy
Bị
Phạm
Đầy
xem
cờ
thẳng
tỉnh
đau
lại
vào
hiểu,
óc
nỗi
bạc
một
kịch
giao

nhân
một
tim
thơng
ai
lo
biêt
qut
lăng,
trọng
thiệp
sự
mập
minh
định
lo
vơi
tội
mờ
âu
bậc
ai
về
nhất
chuyện
Trao
đổi
ýcho
kiên,
thương

nghị,
87 To
To
be
affected
to
a aservice:
To
be
a brittle
testimony
tocorner:
sth:
Được
bổ
nhiệm
một cơng việc gì
363
12
have
a
sharp
ears:
temper:
Thính
tai
Dễ
giận
dữ,
găt

gỏng
393
To
be
elbowed
into
86
go
for
a
good
round:
262
To
be
bursting
with
delight:
176
at
puberty:
Bị
bỏ
ra,
bị
loại
ra
Đi
dạo
một

vịng
116
take
counsel
(together):
144
276
To
To
have
have
a
no
natural
feelings:
wave
in
one's
hair:
Sương
điên
lên,
vui
phát
điên
Đên
tuổi
dậy
thì
232

firm
flesh:


tóc
tình,
dợn

cảm,
lạnh
tự
nhiên
lùng
(Người)
Thịt
răn
chăc
hội
ýđánh,
thảo
luận
(vơi
nhau)
57
To
have
aa
favourable
result:


kêt
quả
tốt
đẹp
219
132
25
28
132
306To
have
take
be
beneath
into
an
nothing
confidential
business:
fortress
occasion
contempt:
tocold:
by
eat:
(with
ofstorm:
great
sb):festivity:
349

569
177
265
189
437
221
43
320
101
525
481
73
To
To
to
To
To
To
be
go
go
have
be
have
go
take
have
be
be
deranged:

in
on
to
behind
far
ta-tas:
guilty
full
a
the
the
opposite
agone
(dead)faint:
spite
step
of
heavy
poll:
prowl:
of
sb's
conceit:
with
back,
forgery:
against
views:
words:
child:

forward:
sb:
Khơng


Nói
vào
ạt
dịp
chuyện
hoạt
đáng

hội

chiêm
động

ăn
để
riêng,
vui
cả
cho
lấy
vẻ
người
giãi
một
doanh

bày
đồn
tacảm
tâm
khinh
lũy
sự(vơi
người
(Người)
Chêt
Đi
Dự
Tìm
n

Đi

Lui
Bị
Phạm
Rất
săn
dạo
cuộc
cảm
mang
những
một
hiểu
giấc,

hận
tự
mồi
một
tội
Loạn
cao,
nặng
đầu
bươc,
người
một
săp
bất
giả
ý(quăn)
vịng
kiên
phiêu
tự
trí,
ẩn
tỉnh
đên
mạo
tơi
đại
nào,
loạn
ýkinh

đối
nhân
một
tháng
trong

lập
óc
bươc
sự
ác
lời
nhau
đẻ
nói
cua
vơi
nào nào)
Tìm
hiểu
khả
năng
tài
chính
cua
aingười
{[To
'testiməni](n)
sư/
lời

chứng
nhận, lời khai
88 To
To
beeleven:
affected
with
a for
disease:
Bị
bệnh
364
13
have
a
solid
broad
grounds
back:
supposing:
Lưng


rộng

vững
chăc
để
cho
rằng

394
To
be
87
To
go
for
a
horse
ride
on
the
beach:
263
To
be
bursting
with
pride:
Mười
một
tuổi
Cỡi
ngựa
đi
dạo
trên
bãi
biển
16

To
see
the
colour
of
sb's
money:
145
277
have
have
a
no
near
intention
touch:
to..:
Hồn
tồn
tn
lệnh
ai,
chịu
sự
sai
khiên,
Tràn
đầy
sự
kiêu

hãnh
233
To
fits
of
giddiness:
Suy
nghĩ
một
đêm;
nhất
dạ
sinh

kê;
Thốt
Khơng
hiểm

ý

để.
Chống
váng
xây
xẩm
mặt
mày
(có
đu

sức
trả
tiền
khơng)
49
58
To
have
a
feeling
for
music:
in
testimony
of:
đê
làm
chứng
cho}
Làm
chứng
cho
chuyện


khiêu
về
âm
nhạc
220

133
26
29
133
307To
To
tempt
take
bent
into
confined
an
gander
on
child
oldster:
quarrelling:
to
(for
of
eat:
sth:
space):
Nhìn
vào
cái

350
570
178

266
190
438
44
321
102
526
482
74
To
to
To
To
To
be
go
go
have
be
have
take
have
be
be
derelict
in
on
to
beyond
fastidious:

gunning
full
athe
a
the
other
aconsumption:
clutter:
steady
step:
of
heavy
races
racket:
(in
hope:
all
views
for
one's
bounds,
seat:
in
and
sb:
the
for:
have
duty):
play:

to apass
flutter:
all bounds:
Khó
tính
Hay
Bị
Dỗ
Già
ơ
lao
trẻ
sinh
chật
phổi
rồi
ăn
sự
hẹp
(Người)
Mất
Ham
Đi
Vượt
Ngồi

Đi
Đóng
Tìm
Đầy

coi
một
trật
những
chơi,
vững
chạy

q
hy
một
tự
Lãng
bươc
hội
vọng,
phạm
ham
dự
đua
vai
để
qn
kiên
nghiêm
tràn

ăn
tấn
vi,đãng;

đánh
uống
khác
bổn
giơi
cơng
trề trong
hy
phận
hạn

say
đối
aivọng
vơi
sưa

cuakịch
mình
1.Ăn
chơi
phóng
89 ToTohave
be
affianced
to
sb:
[ə'faiəns]
(v) đính/hứa hơn
Đã

hứa
hơn
vơi
ai
177
at
sb's
beck
and
call:
117
take
counsel
of
one's
pillow:
365
14
a
some
browse
time
in
free:
a bookshop:
ngoan
ngỗn
phuc
tùng
ainghĩ

Xem

chút
lươt
thì
qua
giờ
tại
rảnh
cửa
hàng
sách
buổi
tối
nghĩ
sai
buổi
mai
đúng
To
be
a
thrall
to
one's
passions:
395
To
be
eliminated

in
the
first
heat:
88
for
a
quick
pee:
264
To
be
bushwhacked:
Bị
loại
ơ
vịng
đầu
Tranh
thu
đi
tiểu
222
go
the
pace:
17
To
see
the

elephant;
to
get
a
look
at
the
elephant:
146
278
To
To
have
have
a
no
nibble
notion
at
the
of:
cake:
Bị
phuc
kích
234
fits
of
oppression:
Đi

thăm
những
kỳ
quan
cua
thành
phố
Gặm
Khơng
bánh

ý
niệm
về.
Bị
ngộp
hơi,
ngạt
hơi,
tức
thơ
2.Đi
nhanh
59
To
have
aa
fine
set
of

teeth:

hàm
răng
đẹp
221
134
30
134
308To
To
To
take
be
bent
into
an
confined
girl
on:
onlooker
about:
to
barracks:
at
ainside:
TO
football
GO match:
351

571
179
267
191
439
45
322
103
527
483
75
To
To
To
To
be
go
go
have
be
have
take
be
be
derived,
in
on
to
beyond
favoured

hard
full
athe
the
pains
adetails:
fever
stiff
story
of
high
theatre:
spree:
pressed:
idle
(from):
one's
neck:
in
of:
by
at
opinion
fancies:
one's
acircumstances:
authority:
due
of
discount:

sb:
Nhất
Đi
Xem
Bị
vào
giữ
qut,
chi
một
lại
đi
tiêt
trận
dạo
trong
qut
(thường
đá
trại
tâm
bóng
thường)
vơimức
một
cơnào
gái
Phát
Bồn
Vui

Đi
Vượt

Thuận
Đau
Nghe
Kính
Bị
Tồn
xem
chơi,
tật
đuổi
chồn
sinh
bao
q
trọng
vẹo
câu

hát
gió,
gấp
ăn

từ
tử,
quyền
cổ

chuyện
xi
người
uống
tương
ruột
gió,
hạn
say
nào,
hão
cóthuận
cua
sưa
trừ
huyền
đánh
hao
mình
cảnh,
giá
đúng
cao
thuận
người
tiện
90
To
be
afflicted

by
a
piece
of
news:
[θrɔ:l]
(n)
người


(đen
&
bóng)
178
at
sb's
elbow:
Buồn
rầu

một
tin
118
take
counsel
with:
Đứng
bên
cạnh
người

nào
366
15
To
have
a
some
cast
whiff:
in
one's
eyes:
Tham
khảo
ý
kiên
vơi
ai
Hơi
Hút
vài

hơi
396
To
be
embarrassed
by
lack
money.:

89
for
a
ramble:
265
To
be
busy
as
a
bee:
Lúng
túng

thiêu
tiền
Đi
dạo
chơi
18
To
see
the
humorous
side
of
a
situation:
147
223

279
To
To
have
go
have
through
a
no
nice
option
ear
a
terrible
for
but
music:
to..:
ordeal:
Bận
rộn
lu

235
winks:
Nhìn
khía
cạnh
khơi
hài

cua
tình
thêvượng
Sành
Trải
Khơng
qua
nghe
thể
một
nhạc
nào
cuộc
làm
thử

hơn
thách
là.đấu
gay
go
Ngu
một
giấc
ngăn,
thiu
thiu
ngu
222
135

1
31
135
309
To
go
To
take
aboard:
be
bent
into
an
confined:
athe
ecstasies
good
with
umpire
age:
half:
aofmatch:
sth:
Lên
tàu
352
572
180
268
192

440
46
323
528
484
76
To
To
To
To
To
To
be
go
go
have
be
have
take
be
be
desirous
in
on
to
blackberrying:
feel
had:
full
athe

aforty
passed
fever:
stranglehold
swig
sleepy:
of
tune
stage:
joy:
of
at
of:
sth,
one's
aatover
bottle
zenith:
on
doing
of
sb:beer:
sth: tùng

thể
tăng
thình
lình
tốc
độ

hay
alàm
high
sense
of
duty,
Cịng
Ngây
Lấy
Làm
(Đàn
hẳn
ngất
lưng
trọng
bà)
phân
trươc

Trong
tài
già
nửa
cho
vật
thời
một

gian
trận

lâm
bồn
(thể
thao)
Muốn,
Bị
Bươc
Phổ
Đi
Tóm
Buồn
Đã
Tu
Bị
Hơn
sốt,
hái
gạt,
một
theo
qua
họng,
vào
ngu
bị
khao
dâu
hơ,
bị
hơi

nóng
thời
điệu
nghề
vui
măc
năm
khát
cạn
kỳ
mừng
lạnh
lừa
sân
oanh
chai
cổ
vật
người
khấu
gì,
bia
liệt
muốn
nhất,
nào
làm
thịnh
việc
gì nhất


một
tinh
thần
trách
nhiệm
cao,
50To
(v)
bắt

lê/lê
tḥc/phục

lệ
cho
sự
đam

91
To
be
afield:
179
at
sb's
heels:
ơ
Theo
ngồi

bén
đồng,
gót
ai
ơ
ngồi
mặt
trận
119
take
defensive
measures:
367
16
to
have
a
someone
catholic
at
taste
vantage:
in
literature:

những
biện
pháp
phịng
thu

ham
chiêm
thích
ưu
thê
rộng
so
rãi
vơi
các
ai,
ngành
thăng
thê
văn
ai
học
397
To
be
embarrassed
for
money:
90
To
go
for
a
ride,
to

take
a
ride:
60
To
have
a
fine
turn
of
speed:
266
To
be
called
away:
Bị
măc
nợ,
thiêu
nợ
Đi
chơi
một
vịng
104
19
To
see
the

lions
of
a
place:
148
224
280
To
have
have
through
a
no
northern
quarrel
all
the
aspect:
against
money:
sb:
Bị
gọi
ra
ngồi
236
To
free
(full)
scope

to
act:
a
delicate
sense
humour
Đi
xem
những
kỳ
quan
cua
một
nơi
nào
Xoay
Tiêu
Khơng
về
hêt

hương
tiền


Băc
để
phàn
nàn
ai

mức
độ
tiên
triển
Được
hành
động
(hồn
tồn)
tự
do
một
ý
thức
trào
phúng

nhị
223
136
32
136
310
To
To
take
be
bereaved
into
anticipative

athe
liquidation:
great
of
interest
with
of
sth:
(by)
parents:
in:
a difficulty:
353
573
181
269
193
441
47
2
324
529
485
77
To
To
To
To
To
To

go
be
go
go
have
be
have
take
be
be
to
destined
in
on
about
blind
filled
hail-fellow
the
full
aconfronted
aperilousness
fine
strong
swipe
of
vote:
with
one's
streets:

life:
pickle:
for
rage:
amazement:
at
constitution:
lawful
aone's
(well-met)
the
place:
to
ball:
occasion:
climb
with
a high
everyone:
cliff:
Bị
Rất
Trơng
Đứng
cươp
phá
quan
sản
mất
vào

trươc
tâm
việc
đi
một
cha
gì,
sự
mẹ
đang
khó
chờ
khăn
việc
gìcả
Đi,
Gặp
Kiêm
đi
Làm
Giận
Thể
Hêt
Dám
Đánh
Đối
Linh
bỏ
săp
cảnh

sức
cơng
chất
phiêu
đãi
tiền
tím
liều
hoạt,
bóng
sửa
ngạc
hồn
cả
bằng
mạnh
ngộ
việc
mình
đi
sinh
người
hêt
đên
khó
nhiên
tồn
mình
cách
mẽ

leo
sức
khí
một
khăn
thân
lên
trong
dồi
làm
mạnh
nơi
một
dào,
mật
gái
phạm
nào
vách
vơi
đầy
vi
tất
đá
sinh
hợp
cheo
lực
mọi
pháp

leo
người
51 to
To
be
a
tight
fit
Vừa
như
in
92
To
be
afloat:
180
at
sb's
service:
Nổi
trên
mặt
nươc
120
take
delight
in:
Sẵn
sàng
giúp

đỡ
ai
368
17
To
to
have
have
something
a
chat
with
in
sb:
view:
Thích
thú
về,
khối
về
Nói
dự
kiên
chuyện
một
bâng
việc

quơ
vơi

người
nào
398
To
be
employed
in
doing
sth:
91
for
afinger
row
on
the
river:
61
To
have
athe
in
the
pie:
267
To
be
called
to
the
bar:

Bận
làm
việc

Đi
chèo
xuồng
trên
sơng
20
To
see
miss
of
sb
in
the
room:
149
225
281
105
To
To
To
have
go
have
have
through

a
no
a
pain
hitch
regular
in
fire
to
the
and
London:
profession:
head:
water:

nhúng
tay
việc

Được
nhận
vào
luật

đồn
237
free
adit:
Thấy

thiêu
ai
trong
phịng
Đau
Trải
Khơng
Q
ơ
qua
giang
đầu

nguy
nghề
xe
hiểm
tơi
chun
Ln
đơn
mơn
Đi
vào
thong
thả
224
137
33
137

311
To
To
take
be
bereft
into
anxious
connected
awheels:
mourning:
hand
of
speech:
at
for
cards:
with
sth: work:
apurpose:
family:
354
574
182
270
194
442
48
3
325

530
486
78
To
To
To
To
To
be
go
go
have
be
have
take
be
be
destined
in
on
to
about
broody:
filled
hale
full
athe
apins
fix:
strong

toss:
of
with
one's
wall:
and
mettle:
and
for
astonishment:
hearty:
grasp:
usual
some
needles
in one's
legs:
Mất
Chịu
Đánh
Khao
Kêt
khả
tang
thơng
một
khát,
năng
ván
gia,

ao
nói
bài
ươc
kêt
thân
vật

vơi
mộtnào
gia
Để
ơ
Trơi
Thất
Lo
Muốn
Sự
Đầy


Cịn
Đầy
vào
cơng
dành
năm
chảy,
ngựa;
cảm

bại
sự
một
tráng
nhuệ
ấp
việc
ngạc
riêng
chặt,
giác
trứng
tiên
cảnh
thất
khí
kiện
theo
nhiên
hành
như
cho
sự
bại
ngộ
hiểu
thường
một
kiên
tốt

lúng
biêt
đẹp
muc
bị
túng
lệơ
tường
đích
chân
tận đình
đó nào
52 To
To
be
a
total
(from
alcohol)
Kiêng
rượu
hồn
tồn
93
To
be
after
sth:abstainer
181
at

stake:
Theo
đuổi
cáinhau
gì để.
121
take
dinner
without
grace:
Bị
lâm
nguy,
đang
bị
đe
dọa
369
18
To
have
a
speech
chew
at
with
sth:
sb:
Ăn
nằm

vơi
trươc
khi
cươi
Nhai
Nói
chuyện
vật

vơi
người
nào
399
To
be
empowered
to..:
92
To
go
for
a
run:
62
To
have
a
fit:
268
To

be
called
up
for
the
active
service:
Được
trọn
quyền
Đi
dạo
21
To
see
the
mote
in
sb's
eye:
150
226
282
106
To
To
have
have
have
through

a
arapture:
pash
hobble
society
one's
for
sb:
in
with
facing:
one's
sb:
gait:
Say

ai
Lên
cơn
động
kinh,
nổi
giận
Bị
gọi
nhập
ngũ
238
To
free

admission
to
a
theatre: aim:
Lỗi
người
thì
sáng,
lỗi
mình
thì
tốiliên(để
Qua
Khơng
Đi

sự
nhăc,
giao
kiểm
thiệp
đi
tra
khập
về
vơi
năng
khễnh
người
khiêu

nào
Được

rạp
hát
khỏi
trả
tiền
225
138
34
138
To
take
beside
into
applicable
aano
header:
oneself
to
sth:
joy:
355
575
183
271
195
443
49

4
326
531
487
79
To
To
To
To
To
be
go
go
have
be
have
take
be
be
different
in
one's
to
about
bung:
filled
hand
full
a
town

plan
flutter:
strong
true
of
own
with
to
in
to
oneself:
up
from:
do
aim,
(and)
do
way:
concern:
grip:
sth:
some
towith
glove
take
sleeve:
shopping:
with:
accurate


giao
thiệp
vơi
người
nào,

quan,
Mừng
Trong

Hợp
đầu
sự
phát
vơi
xuống
say
cái
điên


trươc
lên
Khác
Bối
Làm
Đi
Cố
Bị
Năm


Chuẩn
Nhăm
Rất
Tự
phố
vỡ
găng
rối
cùng
theo
phu,
vơi
thân
chặt,
nợ,
mua
ngay,
bị
làm
lo
ýphá
tự
vơi,
một
năm
riêng,
lăng
săm
mãn

việc
nhăm
sản
cộng

mạnh
một


hoạch
trúng;
tác
thích
vài
vơi
thứ
nhăm
cua
mình
đích
băn)
53 To
To
be
a
tower
ofone's
strength
to sb:


người

đu
sức
để
bảo
vệ
ai
94
To
be
against:
182
at
stand:
Chống
lại
122
take
down
a
machine:
Khơng
tiên
lên
được,
lúng
túng
370
To

have
stacks
of
work:
Tháo
một
cái
máy
ra

nhiều
việc
Nói
chuyện

láp,
400
To
be
enamoured
of
(with)
sth:
Say

cái
gìthứ
93
for
afling

sail:
63
To
have
ano
at
sb:
312
To
be
connected
with
sb,
sth:
269
To
be
called
up:
Đi
du
ngoạn
bằng
thuyền
151
227
283
107
To
To

To
have
go
have
have
through
a
a
pass
holy
strength:
the
degree:
terror
roof:
of
sth:
(Ngựa)
Đá
người
nào
Bị
gọi
nhập
ngũ
239
full
discretion
to
act:

Thi
Nổi
Bị
Sợ
kiệt
đậu
trận
vật
sức
hạng

lơi
như
đình
sợ
lửa
Thấy
liên
hệ
những
đên
việc
khn

mặt
quen
thuộc
phát
chán
Được

tự
do,
tồn
quyền
hành
động
226
139
35
139
To
take
besieged
into
appreciative
aaboat:
retreat:
holiday:
with
questions:
of
music:
356
576
184
272
196
444
50
5

327
532
488
80
To
To
To
To
To
be
go
go
have
be
have
take
be
be
dight
in
out
to
across
by
firm
handicapped
full
a
wrack
(on

plenty
fog:
such
turn
fleshed:
with
ofastrike):
years:
and
bridge:
for
(in)
at
of the
one's
beef:
ruin:
diamond:
by
better:
ill
pipe:
health:
Sống
Nghỉ
Biêt,
chất
ẩn
lễ
thích

vấn
dật
dồn
âm
dập
nhạc
Trang
Khơng
Làm
Bị
Đi
Đi
Hút
Da

Chiều
Gặp
Nhiều
suy
qua
bằng
thịt
ống
sức
reo
sức
cản
sup,
hiểu
cầu

hương
răn
tuổi,
(đình
tàu
điêu
mạnh,
bằng
trơ
đổ
chăc
gì,
thuy,


cơng)
nát
hồn
tốt
thể
tuổi
kim
sức
bằng
hơn
lực
cương
tồn
khỏe
thuyền


khơng
tịt tốt
54 To
To
be
a
transmitter
of
(sth):
(Người)
Truyền
một
bệnh

19
To
have
a
chin-wag
with
sb:
95
To
be
agog
for
sth:
nói
chuyện

nhảm
vơi
người
nào
183
at
strife
(with):
Đang
chờ
đợi
việc

123
take
down
a
picture:
22
To
see
the
same
tired
old
faces
at
every
party:
Xung

đột
(vơi)
371
To
have
sth
at
heart:
Lấy
một
bức
tranh
xuống
Quan
tâm
lăm
tơi
việc

trong
mọi
bữa
tiệc
401
To
be
enamoured
of
sb:
94

for
afling
short
before
breakfast:
64
To
have
ano
of run
stone
atthin
the
bird:
270
313To
To
To
be
be
capacitated
of
to
sth:
do
sth:
Phải
lịng
ai,
bị

ai
qun

Chạy
chậm
một
đoạn
ngăn
trươc khi ăn
sáng
152
228
284
108
To
To
have
go
have
have
through
aconscious
areverse:
passage
horror
taste:
thick
of
at
and

sb:
arms
with
for
sb:
sb:
Ném
hịn
đá
vào
con
chim

ýphản
thức

cách

điều
làm

việc

240
lungs:
Cãi
Mạo
Khơng
Ghét,
nhau,

hiểm
ghê

gây
vị

tơm
người
lộn,
người
đấu
nào
khẩu
nào
nào

bộ
phổi
tốt,
giọng
nói
to vơi
227
140
36
140
To
take
betrayed
into

apprehensive
ato
horse
to
off
the
grass:
enemy:
for
sb:
357
577
185
273
197
445
51
6
328
533
489
81
To
To
To
To
To
be
go
go

have
be
have
take
be
be
disabled:
in
out
to,
against
by
five
hanged
fully
a
agood
certain
gunning:
plenty
fret:
suck
meters
turn
mount,
satisfied:
the
for
for
at

of
principles:
current:
in
a
the
courage:
the
a
sweet:
depth:
pirate:
worse:
scaffold:
Bị
Cho
Khơng
Lo
(xe)
sợ
đem
thả
cho
chạy
ngựa
ai
nạp
lui
lại
cho

ơ
đồng
địch
cỏ
nữangười
(Máy,
Cáu
Đi
Hành
Lên
Mút
Sâu
Đầy
Chiều
Bị
Thỏa
ngược
săn
xử
kỉnh
đoạn
kẹo
năm
can
tàu)
động
băn
giảo
mãn
hương

dịng
đảm
thươc
Hêt
đầu
theo

hồn
chạy
tội
đài
xấu
nươc
một
ăn
tồn
đi
được
cươp
số
ngun
tăc nhất
định
55 To
To
be
abashed:
Bối
rối,
hoảng

hốt
20
To
have
a
chip
on
one's
shoulder:
(Mỹ)
Sẵn
sàng
gây
chuyện
đánh
nhau
96
To
be
agreeable
to
sth:
184
To
be
at
the
back
of
sb:

Bằng
lịng
việc

124
take
down
sb's
name
and
address:
o
Đứng
sau
lưng
người
nào,
ung
hộ nào
người
23 To
To
see
the
sights
of
the
372
have
sth

at
one's
finger's
ends:
Ghi,
biên
tên

địa
chỉ
cua
người
Đi
xem
những
cảnh
cua
một
thành
phố nào
Q
quen
thuộc
vơi
402
To
be
encumbered
with
atown:

large
family:
95
To
go
for
aflirtation
spin:
65
To
have
with
sb:
271
To
be
careful
toof
do
sth:
Bị
lúng
túng

gánh
nặng
gia
đình
Đi
dạo

chơi
153
229
285
109
To
To
have
have
have
to
aa
a
arhapsodies
passion
better
horse
truck
world:
vetted:
with:
for
doing
sth:

quan
hệ
u
đương
vơi

ai
Chú
ýqua
làm
việc

241
To
good
mind
to:
Làm
cho
mọi
người
để
ýtăc
Ham
Chêt,
Đem

ngựa
làm
bên
cho
việc
kia
thú

thê

ynăm
khám
giơi
bệnh
Rất
muốn
Từ
chối
khơng
liên
lạc,
dính
dấp
tơi,
k ng
cứu xét
228
141
37
141
To
take
better
into
apprehensive
aano
jump:
over:
of
danger:

358
578
186
274
198
446
52
7
329
534
490
82
To
To
To
To
To
be
go
go
have
be
have
take
be
be
in
out
together:
against

by
disappointed
five
hard
furtive
a
certain
in
plenty
fuddled
sufficiency:
years
turn
aoff:
ofthe
hurry:
in
hearing:
in
principles:
old:
one's
tide:
the
state:
drive:
in
garden:
love:
movements:

Sung
Biểu
Nhảy
Sợ
lộ
nguy
túc
sự
hơn,
hào
hiểm
khá
hứng
hơn
phấn
khơi
vơngười
cùng
về.
Thất
Bị
Đi
Làm
Sống
Được
(Người)
Đi
Nặng

rối

nươc
ra
chung
dạo
vọng
vội
hành
theo
trí
trong
năm
tai

một
ngược;
vàng,
vơi


một
say
động
tuổi,
cảnh
vịng
tình,
nhau
nghị
rượu
số

hấp
ngược
nham
lên
sung
thất
ngun
lực,
trong
tấp
tình
cương
hiểm
đi
túc
chiều
vườn
ra
(vơi
nào
nươc
qut
đó
nào)
m,
ai
ghét
cay
ghét
56•To

To
be
abhorrent
to
sb:
Bị
ai
ghê

bị
đă
21
To
have
a
cinch
on
a
thing:
Năm
chặt
cái

97
To
be
agreeable
to
the
taste:

185
at
the
end
of
one's
resources:
Hợp
vơi

thích,
khẩu
vị
314
To
be
conspicuous
(in
a
crowd..):
125
take
down,
to
fold
(up)
one's
umbrella:
Hêt
cách,


phương
24
To
see
the
war
through:
373
To
have
sth
before
one's
eyes:
Xêp

lại
Tham
chiên
đên
cùng

vật

trươc
măt
đên
mình


một
đám
đơng
.
403
To
be
endued
with
many
virtues:
96
for
aflushed
swim:
66
To
have
face:
272
To
be
carried
away
by
that
bad news:
Được
phú
cho

nhiều
đức
tính
bơi
154
230
286
110
To
To
have
go
have
have
to
aa
a
athe
period:
place:
house-warming:
inof
the
ears:
ù
tai
Đỏ
bừng
mặt
Bị

mất
bình
tồnh

tin
buồn
242
good
night:
Đên
Đi
Tổ
đên
chức
kỳ

một
tiệc
kinh
nơi
tân
nào
gia
Ngu
ngon
142
38
142 To
To
take

into
apprised
a
knock:
church:
aquestions:
fact:
359
579
187
275
199
447
53
8
330
535
491
83
To
To
To
To
To
To
be
go
go
have
be

have
take
be
be
discomfited
in
out
too
all
by
flayed
hard
fussy:
a
awry:
anoises
steam:
in
far:
plenty
fume:
swollen
walk
the
on
alive:
poll:
(upon)sb:
as
of

by
gumption:
face:
an
appetizer:
Lâm
vào
cảnh
trên
đe
dươi
búa,
Bị
Được
tu

sốc
báo
trươc
một
việc
gì thèm ăn, muốn ăn
Bị
Lúc
Đỗ
Đi
(Kê
Chạy

Bị

Đa
Đi
Khăc
Thích
bối
xa
lột
thường
hoạch)
dạo
mặt
giận
mưu
q
rối
da
bằng
nghiệt
nhặng
sưng
trươc

sống
túc
Hỏng,
các
hơi
trí
vơi
lên

khi
xị,
câu
nươc
ai
rối
ăn
thất
hỏi
rít
cho
bại
thấy
To
be
abhorrent
to,
from
sth: [əb'hɔrənt] (adj)
(Việc)
Khơng
hợp,
trái
ngược,
22
To
have
a
claim
to

sth:

quyền
u
cầu
việc

98
To
be
ahead:
ơ
vào
thê
thuận
lợi
315
To
be
consumed
with
hunger:
126
take
drastic
measures:
25
To
see
things

in
their
right
perspective:
374
To
have
sth
down
on
one's
notebook:
Đên
chỗ
kiệt
sức,
khơng
chịu
đựng
nổi
Bị
cơn
đói
dày
vị,
làm
cho
tiều
Dùng
những

biện
pháp
qut
liệttuy
Nhìn
sự
vật
theo
đúng
bối
cảnh
cua
nó nữa;
Ghi
chép
cái

vào
sổ
tay
404
To
be
engaged
in
politics,
business:
97
for
a

trip
round
the
lake:
67
To
have
a
fresh
colour:
229
be
between
the
devil
and
the
deep
sea:
273
To
be
cast
away
on
the
desert
island:
Hoạt
động

chính
trị,
kinh
doanh
Đi
chơi
một
vịng
quanh
hồ
155
231
287
111
To
To
To
have
go
have
have
to
a
and
not
a
person's
hump:
enough
fro:

guts:
back-bone:

nươc
da
tươi
tăn
Bị
trơi
dạt
vào
đảo
hoang
57 To
243
adock:
mind
to
do
sth:
(Thtuc)
Khơng

tơi
lưng
đi
Ghét

lui
đu

cay
nghị
ghét
lực,
đăng
nhu
người
nhược
nào
lâm
vào
cảnh

tăc,
tiên
thối
lưỡng
nan
(+
from)
trai/mâu
th̃n
với,
khơng
tương
phản
vơi
việc
khác
Miễn

cưỡng
làm

143
39
143
take
into
apt
the
leaf
for
out
sth:
of
sb's
book:
360
580
188
276
200
448
54
9
331
536
492
84
To

To
To
To
To
be
go
go
have
be
be
have
take
be
discontented
in
out
up
along
by
fleeced
hard
game:
aabarely
(down)
ahalf
the
of
pleny
good
walk,

at
todirections:
fashion:
easy
by
solve:
of
enough
temper:
the
adishonest
time:
journey:
with
jog:
stream:
time
one's
men:
to
job:
catch
the hơp
train:với
Tàu
Noi
Giỏi,
vào
gương


bên
tài
người
về
việc
nào

Bất

Q
Đi
Làm

Bị

Đi
Khó

thong
ngược
lừa
khí
mãn
dạo,
vừa
mốt,
nhiều
nghị
theo


săc
gạt
đu
thả,
vơi
đi
lạc
dịng
giải
lực,
lời
thì
bơi
vui
du
thời
cơng
hậu
chạy
dạy,
giờ
qut
lịch
vẻ
gan
những
gian
thời
việc
lời

lúp
dạ
để
chỉ
tên
trang
xúp
cua
đón
dẫn
bất
mình
kịp
lương
xe
lửa
186
To
be
at
the
end
of
one's
tether:
23
have
a
clear
utterance:

Nói
rõphương
ràng
hêt
99
To
be
akin
to detestation:
sth:
Giống
vật
gì;

liên
quan,
quan
hệ vơi việc gì
316To
To
be
with
127
take
driving
lessons:
26
To
see
through

ajealousy:
mist?:
375
To
have
sth
in
Tiều
tuy

ghen
tng
Tập
lái
xesố
Nhìn
mọi
vật
lờ
Ghét,
gơm,
khơng
ưa
vật
gìgiơi
405
To
be
engaged
upon

alamb
novel:
98
To
go
for
afrightful
trip
round
the
world:
68
To
have
athings
headache:
230
274
To
be
be
bewildered
cast
away:
by
the
crowd
traffic:
Đang
bận

viêt
một
cuốn
tiểu
thut
Đi
du
lịch
vịng
quanh
thê
o
156
232
288
112
To
have
have
have
to
aconsumed
bed
not
athe
poor
humpback:
the
with
head

vaguest
the
for
figures:
notion
andand
rise
of
something:
with the lark:
Nhức
đầu
kinh
khung
Ngơ
(Tàu)
ngác
Bị
trươc
đăm,
chìm
đám
đơng

xe
cộgàtuyệt
244
To
heart
trouble,

stomach
trouble:
Rất
Ngu
Khơng
Bị


sơm
lưng
về
biêt
dậy
một
học
sơm,
tímờ

ngu
về
cái
sơm

như
58 To
To
be
able
to
do

sth:
đau
tim,
đau
bao
tử
Biêt,

thể
làm
việc

144
40
144
To
take
into
as
a
leap
bright
first
in
as
the
gear:
a
dark:
button:

361
189
277
10
201
449
55
332
493
85
To
To
To
To
To
be
go
go
have
be
have
take
be
disinclined
out
up
along
by
flooded
gammy

bats
a
train:
of
pots
form:
wife:
dot-and-go-one:
mourning:
in
of
with
for
one's
to:
money:
anything:
light:
belfry:
Mãn
tang
(Bệnh
(Mỹ)
nhân)
Lâm
vào
Lâm
hồn
vào
cảnh

một
tình
khó
trạng
khăn,
Sang
Rất
số
thơng
một
minh,
nhanh
trí
khơn
Khơng
(Học)
Đi
Đi
Gàn,
Tràn
Rất
Lấy


xe
nghị
giàu,
vợ,
nhăc
ngập

Lên

lửa
muốn.
cươi
hơi
lực
lơp

ánh
làm
nhiều
vợ
sáng
bất
tiền
cứ
cái

Liều,
mạo
hiểm;
h/động
mù qng, k suy nghĩ
187
To
be
at
the
front:

Tại
mặt
trận
24
To
have
a
clear-out:
Đi
tiêu
100
To
be
alarmed
at
sth:
Sợ
hãi,
lo
sợ
chuyện

317
To
be
contaminated
by
bad
companions:
128

take
effect:
27
To
see
to
one's
business:
376
To
have
sth
in
one's
genes:
Bị
bạn
xấu
làm

hỏng

hiệu
lực;(thuốc)
cơng
hiệu
Chăm
lo
cơng
việc

cua
mình
Được
di
truyền
406
To
be
enraged
at
(by)
sb's
stupidity:
99
for
afringe
walk:
69
To
have
anothing
of
curls
onto
the
forehead:
231
581
537
275

To
To
be
be
be
beyond
in
hard
cast
aable
up
down:
one's
against
state:
ken:
it;
have
it meaning
hard:
Giận
điên
lên

sự
ngu
xuẩn
cua
người
nào

dạo,
đichạm
dạo
một
vịng
157
233
289
113
To
To
have
go
have
have
to
bed;
ahopeless
pull
hunch
of
to
beer:
go
but
that:
to
one's
bye
bye

name
and
sword:
Lọn
tóc
xõa
xuống
trươc
trán
To
be
to
react
tocountry:
nuances
of
Vượt
Chán
khỏi
nản,
sự
thất
hiểu
vọng
biêt
245
inclination
for
sth:


khả
năng
nhạy
cảm
vơi
các
săc thái
Uống
Đi

Nghi
ngu
tiêng
một
rằng,

hơp

khơng
bia
linh
cảm

rằng
vọng,
phải
khơng
va
hy
vơi

vọng
những
cứu
vãn
khóđược
khăn

thích
về
cái

145
41
145 To
To
take
into
as
abeen
the
liking
brittle
melting-pot:
(for)
as
glass:
to:
362
190
278

11
202
450
56
333
494
86
To
To
To
To
To
be
go
go
have
be
have
take
be
disloyal
out
up
among
by:
flush
gasping
in
accurate
of

power
an
with
one's
people:
to
aeroplane:
done
for
in
one's
sth:
mind:
aim:
hand:
liberty:
brown:
(Bóng)
Băt
Giịn
đầu
Bị
như
biên
thuy
đổi
tinh
Khơng
Bị
Lên

Giao
Đi
Bị
Bằng,
Năm
Nhăm
Khao
qn
lừa
ngang
phi
thiệp
quyền
trung
gạt
ngang
khát

đúng
đithích.
qua
vơi
tự
thành
hành
mặt
đời
do
vơi
vơi

vật
tổmiêng
quốc

188
To
be
at
the
helm:
Cầm
lái,
quản

25
ToTo
have
a
close
shave
of
it:
St
nữa
thì
khốn
rồi
101
be
alive

to
one's
interests:
Chú
ý
đên
quyền
lợi
cua
mình
318
To
be
content
to
do
sth:
129
take
exception
to
59
28
To
see
to
the
children:
377
To

have
sth
in
prospect:
Bằng
lịng
làm
việc

Phản
việc
gì,
chống
việc

Trơng
cua
ýđối
nom
nghĩa
trẻ
con
['nju:ɑ:ns]
(n)
sắc
thai
Hy
vọng
về
việc


407
To
be
enraptured
with
sth:
100
To
go
for
nothing:
70
To
have
full
order-book:
232
276
To
be
bitten
caught
with
by
a
the
desire
do
sth:

582
538
be
in
hard
aa
up
for:
Ngẩn
người
trươc
việc
gìdày
Khơng
đi
đên
đâu,
khơng
đạtđặc
gì cả
158
290
114
have
have
have
nothing
ahuff:
quaver
hungry

on:
in
look:
one's
voice:

một
sổ
đặt
mua
hàng
Khao
Bị
lính
khát
cảnh
làm
sát
việc
băt

to
Cap.St
(Cap
Saint
Jacques)
Tức

giận
tăc

khơng
tìm
đâu
ra
gì)
246
To
itof
in
for
sb:
Nói
Trần

vơi
vẻ
truồng
đói
một
giọng
run
run
Bực
mình

ai
146
42
146 To
To

take
into
as
abreakfast,
the
lively
drunk
union
interest
as
house:
apolice:
fish:
into
sth:
363
191
279
12
203
451
57
334
495
87
To
To
To
To
To

be
go
go
have
be
have
take
be
dismissed
out
up
and
chestnutting:
flush:
generous
in
advantage
practical
seek
the
one's
air:
sb:
from
with
way
control
to
of
the

eat
one's
(to
sth:
service:
one's
do
of:
money:
sth):
breakfast:
Vào
Hăng
Say
nhà

say

tỉtĩnh
vơi
bần
việc

Bị
Cất
Mất
Đi
Đi
Ăn


Năm
Lợi
Rộng
đuổi
kiêm
hai
sáng
cơng
nhiều
bình
dung
quyền
trái
khỏi
rãi
người
chịu
tiền,
lật,
điều
về

kiểm
chuyện
trái
khó
nào
tiền
gì dẻ
làm

sốt
đầy
tây
tiền
việc
trên
túi (cái
nong
gìthực

189
To
be
at
the
last
shift:
Cùng
đường
26
To
have
a
cobweb
in
one's
throat:
Khơ
cổ
họng

To
be
ablush
with
shame
102
To
be
alive
to
the
importance
of
Nhận

sự
quan
trọng
cua.
319To
To
be
continued
in
our
next:
130
take
for
granted:

234
378
have
sth
lying
by:
To
see
the
houses
are
fit for
Sẽ
đăng
tiêp
số
(báo)
sau
Cho

tất
nhiên
Đi
cấp
để
hứng
gió
biển
Jacques
for

ainthe
sniff
of
the
briny:

vật

để
dành
Để
xem
những
căn
nhà
cómặt
thích
hợp cho nơi cư
408
To
be
ensnarled
in
a
plot:
101
go
for
sb
the

papers:
71
To
have
awhether
gathered
finger:
233
277
To
be
bitten
caught
with:
in
a
machine:
Say
mê,
ham

(cái
gì)
583
539
be
be
in
hard
a

hypnotic
up:
trance:
Bị
dính
líu
vào
một
âm
mưu
Cơng
kích
người
nào
trên
báo
159
291
115
To
To
To
have
have
have
nothing
a
quick
jealous
bang:

to
streak:
eat:

tính
ghen
tng

ngón
tay
bị
sưng
Măc
trong
máy
ơ
Cạn
trong
túi,
tình
hêt
trạng
tiền
bị
thơi
miên
247
it
on
tip

of
one's
tongue:
Giao
Khơng
hợp

nhanh

ăn
cả
Săp
sửa
buột
miệng
nói
điều
ấy
147
43
147
To
take
loose:
as
aburied
load
happy
off
as

one's
adoing
king,
mind:
(as
amặt}
bird on the tree)
364
192
280
13
204
452
58
335
496
88
To
To
To
To
To
be
go
go
have
be
have
take
be

displaced
out
up
around
clear
fond
getting
the
after
of
quick
of
round
the
line:
the
sb:
bottle:
chronic:
(ready)
a
subject:
by..:
world:
relative:
the
globe:
tongue:
Thành
thói

quen
Tự
Trút
Sung
do,
sạch
được
sương
những
thả
như
lỏng
nỗi
tiên
buồn
phiền
(Chỉ
Ra
Đi
Đi
Đã
Thích
Ném
Giống
vịng
vịng
ngồi
trận
mất
một

miệng
nhậu
người
quanh
một
quanh
đạo
đề,
người
lạc
qn)
nào
thê
thê
đề
giơi
thân
giơi
Được
(vịng
thay
quanh
thêra(lính)
địa cầu)
60
{
[ə'blʌ∫]
(adj
&
adv)

thẹn
đo
Đỏ
mặt

xấu
hổ
190
To
be
at
the
pain
of
sth:
29
Chịu
khó
nhọc
làm
cái

27
To
human
have
a
habitation:
cock-shot
at

sb:
Ném
đá.tồn
trú
cua
con
người
khơng
103
To
be
all
abroad:
Hồn
lầm
lẫn
320To
To
be
convicted
of
felony:
131
take
form:
Thành
hình
379
235
To

have
go
to
sth
on
good
to
be
authority:
put
in clink:
Bị
kêt
án
trọng
tội
Biêt
Bị
giam
được
việc

theo
nguồn
tin
đích
xác
409
entangled
into

the
meshes
of political
intrigue
102
go
from
badwith
to
worse:
72
To
have
aclink,
genius
for
business:

tài
kinh
doanh
234
278
To
be
blackmailed:
caught
in
a
noose:

584
540
To
be
be
in
haunted
a
maze:
by
memories:
Vương
vào
mạng
lươi
âm
mưu
chính
trị
Trơ
nên
càng
ngày
càng
tồi
tệ
160
292
116
To

To
To
have
have
have
nothing
a
quick
joke
slash:
with
line
sb:
one's
stomach
with:
Bị
Bị
làm
măc
tiền,
bẫy
bị
tống
tiền
ơ
Bị
trong
ám
tình

ảnh
trạng
bơi
kỷ
rối
niệm
răm
248
it
out
sb:
Đi
Khơng
Chia
tiểu
xẻ

niềm

đểvui
ăn
vơi
cả
ai được
Giải
qut
(một
cuộc
tranh
luận)

vơi
người
Bịbờ
ai
căm
ghét
148
44
148
To
take
mad:
as
athe
long
hungry
drag
as
on
wolf:
one's
cigarette:
365
193
281
14
453
59
336
497

89
to
To
To
To
To
To
go
be
go
go
be
have
take
be
out
displeased
up
ashore:
crazy:
fond
gibbeted
aim:
of
quicksilver
view:
ofstairs:
good
in
at

the
(with)sth:
fare:
ina one's
press:
veins:
Phát
Rít
Rất
một
điên
đói
hơi
thuốc

Khơng
đi
Bươc
Lên
Phát
Thích
Rất
Nhăm
Bị
khuất
bêu
hoạt
điên,
lên
tiệc

hài
để
khơng
rêu
thang
bát
lịng
băn
tùng
phát
trên
nhìn
về
lầu
cuồng
báo
cái
thấy
gì,
bực
mình
nữa
về
cái gì nào
Chỉ

một
chút
hy
vọng

mong
manh
191
To
be
at
the
top
of
the
tree:
Lên
tơi
địa
vị
cao
nhất
cua
nghề
nghiệp
30
see,
speak
clearly:
28
To
have
a
cold:
Trơng

thấy,
nói

ràng
Bị
cảm
lạnh
104
To
be
all
ears:
Lăng
nghe
321
To
be
convulsed
(to
shake,
to
rock)
with
laughter
132
take
freedom
with
sb:
380

236
To
To
have
go
to
sth
communion:
on
the
brain:
Cười
thăt
ruột,
cười
vỡ
bung
Q
suồng

vơi
ai
Say
đăm
trươc,
Ln
Đi
ln
lễ
nghĩ

đên
một
điều

ám ảnh o
103
To
To
go
be
from
abominated
hence
into
bythe
sb
other
world:
73
To
have
abut
genius
for
doing
sth:
{rươc
ghê
tởm;
ghét

cay
ghét
đắng
235
279
To
be
blessed
caught
with
in
athe
good
snare:
health.:
585
541
To
To
be
be
in
hazy
a
sth:
Qua
bên
kia
thê
giơi

(chêt,
lìa
trần)
161
293
117
To
have
have
have
on
amess:
quiet
joke
aabout
coat:
think:
with
sb:

tài
làm
việc

Được
(Người)
may
Bị
măn
măc


mưu
sức
khỏe
ơ
trong
tình
trạng
bối
rối,
lúng
túng
249
To
itpoaching
out:
Suy
Mặc
Nói
nghĩ,
chơi,
một
nghĩ
cái
nói
áo
đùa
ngợi
vơi
người

nào
205
To
have
poor
chance
ofunderstanding:
success:
Nói
cho
ra
lẽ,
nói
cho
sáng
tỏ
Biêt,
nhơ
lại
việc

lờ
mờ,
khơng
rõ,bình
k chăc
149
45
149
To

take
mushrooming:
as
a
machine
mute
as
a
to
fish:
pieces:
366
194
282
15
454
60
337
498
90
To
To
To
To
To
be
go
go
be
have

take
be
disrespectful
out
up
astray:
cuckoo:
fond
ginned
to
all
reached
the
of
the
music:
university:
down
responsibility:
to
on
by
sb:
age
a
a
farmer's
fallen
of
tree:

land:
để
thành
cơng
Tháo,
Câm
nhổ
nấm

như
một
hên
cái
máy
ra
từng
phận

Đi
Vào
(Mỹ)
Thích
Đên
Nhận
Bị
lạc
băt
lễ
trường
cây

Hơi
vơi
tuổi
đường
trộm
âm
hêt
đổ
người
điên,
biêt
nhạc
trách
thú
đè
Đại
suy
cua
gàn,
nào
học
nhiệm
xét
nơng
khơng
trại
giữ
được
tĩnh
192

To
be
at
the
topleave:
the
of
the
410
To
be
enthralled
by
a(v)
woman's
beauty:
Đứng
đầu
trong
lơp
học
TOform:
TAKE
bị

hoặc
bơi
săc
đẹp
cua

mộtbộ
người
đàn

29
To
have
a
comical
face:

bộ
mặt
đáng
tức
cười
105
To
be
all
eyes:
61
Nhìn
chằm
chằm
[ə'bɔmineit]
(thơng
tục)
khơng
ưa,

ghét
mặt}
322
To
be
convulsed
with
laughter:
133
take
French
381
237
To
To
have
go
to
success
confession:
within
one's
grasp:
Cười
ngất,
cười
ngả
nghiêng
Chuồn
êm,

đi
êm;
làm
lén
(việc
gì)
Năm
Đi
xưng
chăc
tội
sự
thành
cơng
104
go
from
worse
to
worse:
74
To
have
a
genius
for
mathematics:
236
280
To

be
bolshie
caught
about
in
a
snare:
sth:
586
542
To
be
be
in
heart-broken:
a
mix:
Đi
từ
tệ
hại
này
đên
tệ
hại
khác
To
have
one
foot

in
the
grave,
162
118
To
To
have
have
a
ready
knowledge
wit:
of
several
languages:
Lanh
trí

thiên
tài
về
tốn
học
Ngoan
(Thỏ..)
cố
Bị
về
măc

việc
bẫy


Đau
tương
lịng,
lộn
đau
xộn,
khổ
đầu
óc
bối
rối
250
kind
of
a
remorse:
Biêt
nhiều
thứ
tiêng

cái

đại
khái
để

như

hối
hận
206
To
have
but
aover
tincture
of science:
Biêt

về
khoa
học
150
46
150
To
take
must:
as
a
mean
slippery
advantage
as
an
eel:

of
sb:
367
195
283
16
455
61
338
499
91
To
To
To
To
To
be
go
go
be
have
take
be
dissatisfied
out
up:
at
dead
fond
given

a
amiss:
to
reached
crawl:
of
slow:
dinner:
study:
with
the
to
evil
end
(at)sth:
courses:
of
life:
Nổi
Lợi
Lươn
cơn
dung
lẹo
giận
người
như
lươn,
nào
một

khơng
cách
tin
hèn
cậy
hạ
được
Khơng
Đi
Đi
Thích
Gần
Buồn


ăn
thật
lên
lêt,
phẩm
cơm
chêt,
nghiên
hài
bực,
chậm
đi
lịng
khách,
chầm

lâm
hạnh
mất
cứu
điều
chung
lịng,
chậm
xấu
ăn

cơm
phật
tiệm
ý
411
To
be
enthralled
by an exciting
193
To
be
at
the
wheel:
Lái
xemê
Bị
say

bơi
câu
truyện
dẫn lỗ
162 To
To
take
aearth:
ballot:
30
have
a
comprehensive
mind:story:
Qut
định
bằng
bỏ
phiêu

tầm
hiểu
biêt
un
bác
106
To
be
all
in

ain
fluster:
To
be
about
sth:
Hồn
tồn
bối
rối
294
323
To
be
convulsed
with
pain:
134
take
French
Đang
bận
điều

382
238
To
To
have
go

to
taste
to
be
on
the
of
the
grave
Thập
thị
miệng
lỗ,
gần
kềhấp
miệng
Bị
co
giật

đau
đơn
Trốn,
chuồn,
lẩn
đi

(Chồn)
khiêu
Núp,

về
âm
trốn
nhạc
trong
hang
105
To
go
full
bat:
75
To
have
acapabilities:
German
accent:
237
281
To
be
bored
caught
tobrink
death:
inmusic:
the
net:
587
543

To
be
be
in
heavily
a
taxed:
ofleave:
apart
sweat:
Đi
ba
chân
bốn
cẳng
163
119
To
To
have
have
amuck
reputation
large
household:
for
courage:

giọng
Đức

Chán
Măc
muốn
lươi,
chêt,
măc
bẫy
chán
q
sức
Đổ,
Bị
chảy
đánh
mồ
th
hơi
nặng
hột
251
To
have
kittens:
Nổi
Nhà
tiêng

nhiều
can
đảm

người
ơ
(Thtuc)
Lo
âu,
cuống
qt
207
To
have

nhiều
năng
lực
tiềm
tàng
151
47
151
To
take
nesting:
as
a
muster
slippery
of
as
the
an

troops:
eel:
368
196
284
17
62
339
500
92
To
To
To
To
be
go
go
have
take
be
distinctly
out
upstairs:
at
dead:
given
a
an
unobserved:
recourse

furious
action
over
superior:
pace:
to
gambling:
sth:
in
the
revolutionary
movement
Thích
rầm
rộ,
Duyệt
Trơn
gỡ
tổ
như
binh
chim
lươn,
trơn
tuột

Đi
Lên
Chạy
(Tay,

Nhờ
Tham
Đam
ra
kẻ
lầu
ngồi
rất
chân)
bề
đên

gia
mau;
trên
việc
cờ
hoạt
khơng


bạc
rất

cóng
ràng
động
hăng
ai
thấy

(vì
phong
lạnh)
trào cách mạng
412
ToTo
bebe
entirely
at
sb's
service:
194
To
be
at
zenith
glory:
Sẵn
sàng
giúp
đỡ
người
nào
Lên
đên
tột
đỉnh
cua
danh
vọng

263 To
take
athe
31
have
a
concern
inof
business:
Đi
tăm

cổ
phần
trong
kinh
doanh
107
all
inbath:
atowards
tumble:
To
be
about
to
(do):
Lộn
xộn,
hỗn

loạn
324
To
be
cool
sb:
295
135
have
take
one
fright:
foot
in
the
grave:
Săp
sửa
làm
gì?
383
239
To
To
have
go
to
tea
England
with

sb:
via
Gibraltar:
Lãnh
đạm
vơi
người
nào
Gần
Sợ
hãi,
đất
hoảng
xa
trời
sợ
Uống
Đi
đên
trà
Anh
vơi
qua
người
Gibranta
nào
106
To
go
full

tear:
76
To
have
acapacity
gift
for
mathematics:
238
456
282
To
To
be
be
born
fond
caught
blind:
of
the
with
limelight:
chaff:
588
To
be
in
a
muddle:

Đi
rất
nhanh
120
To
have
a
lead
of
ten
meters:

năng
khiêu
về
tốn
học
Qua
một
đêm
thao
thức
khơng
ngu
được,
Sinh
Bị
lừa
ra
thì

bịp
đã
một

cách
dễ
dàng
(Đồ
vật)
Lộn
xộn,
khơng

thứ
tự làm
252
To
have
legs
like
match-sticks:
1.Khó
cầm
cương
(ngựa);
Đi
trươc
mười
thươc
thích

người
ta
biêt
cơng
việc
mình
Chân
như
que
diêm,
như
ống
sậy
208
To
have
to
act:

đu

cách
để
hành
động
152
48
152
To
take

north:
at
a
note
loss
of
for
an
money:
address:
369
197
285
18
63
340
501
93
To
To
To
be
go
go
have
take
be
divorced
out
uptown:

at
down
glad
aaan
with
recourse
good
affidavit:
(fall,
toto
afrom
hear
pace:
gun:
drop)
to
reality:
sth:
strong
on
one's
action:
knees: or a board
Ghi
Hut
về
một
hương
tiền,
địa

túng
băc,
chỉ
tiền
phương
băc,
phía
Ly
Đi
Q
Đi
Dùng
Nhận
Sung
rảo
lên
dị
săn
gối
vơi
khu
bươc
đên
một
sương
thực
dân
bản
thu
tại


khi
đoạn
khai
ven
nghe

áp
đơ
tun
bức
được
thệ
chuyện
gì nào
413
To
be
entitled
a
seat
on
a
committee
195
to
be
at
variance
with

someone:

quyền
giữ
một
ghê
trong
một
uy băc
ban
xích
mích
(mâu
thuẫn)
vơi
ai
364 To
To
take
a
bear
by
the
teeth:
32
To
have
a
connection
with..:

Liều
lĩnh

ích;
hy
sinh

nghĩa

liên
quan
đên,
vơi.
108
To
be
all
legs:
Cao
lêu
nghêu
164
To
be
a
above
restless
(all)
night:
suspicion

544
heavy
on
(in)
hand:
325
To
be
correspondent
to
(with)
sth:
296
have
one's
car
overhauled:
Khơng
nghi
ngờ
chút
nào
cả
384
240
To
To
have
go
to

ten
extremes,
years'
service:
to
run
to
an
extreme:
Xứng
vơi,
hợp
vơi,
vật

Đưa
xe
đi
đại
tu
thức
suốt
đêm
Làm
Dùng
việc
đên
được
những
mười

biện
năm
pháp
cực
đoan
2.Khó
làm
vui,
khó
làm
cho
khy
khỏa(người)
Giảm
bơt
giá
trị
cua
gì,
107
To
go
further
than
sb:
77
To
have
a
glass

together:
239
283
To
be
born
caught
of
the
with
purple:
one's
hand
in
the
till:
589
457
To
To
be
be
in
fond
a
nice
of
travel:
glow:
Thêu

dệt
thêm,
nói
thêm
hơn
người
nào
đã nói
121
To
have
a
leaning
toward
socialism:
Cung
ly
vơi
nhau

Bị
dịng
băt
quả
dõi
vương
tang,
bị
giả
băt

tại
trận
Cảm
Thích
thấy
đi
du
trong
lịch
người
dễ
chịu
253
To
have
leisure:

khuynh
hương

hội
chu
nghĩa

thì
giờ
rảnh,
rỗi
việc
209

To
have
knowledge
ofwhat
sb: to say:
Ăn
nằm
vơi
aihứng
153
49
153
To
take
off
at
at
a
passage
score:
loss
what
tosth:
a
do,
book:
370
198
286
19

64
341
502
94
To
To
To
be
go
go
have
take
be
dotty
out,
vacationing:
at
down
glowing
aacarnal
an
repair
snail's
walk
on
airing:
(from
one's
out:
to

with
pace:
the
afrom
legs:
place:
health:
university):
Băt
Trích
Bối
đầu
rối
một
hêt
khơng
đoạn
sức
biêt
sơi
văn
nổi
nên
trong
(một
làm
một
buổi
gì,
quyển

nên
nói
sách
luận)

Chân
Đi
Từ
Năng
Đi
Đỏ
chậm
ra
nghỉ
giã
dạo
hồng
đứng
tơi
hè,
(Đại
mát,
như
một
hào
đi
khơng
học
rùa,
nghỉ

nơi
đường)
đi
mát
vững,
nào
gió
rất
chậm
lảo
đảo
chạp
414
To
be
entitled
to
do
sth:
196
To
be
at
work:
Được
phép,

quyền
làm
việc

gìtranh
Đang
làm
việc
465 To
a
bee-line
for
136
take
from
the
value
of
sth,
from the merit of sb:
33
To
have
aunder
contempt
Đi
thẳng
tơi
vật

Khinh
thường
việc


109
To
be
all
mixed
up:
nghi
m
u
sai
trái
165
To
be
a
rinse
suspicion
of
beer:
cơng
lao
cua
người
nào
Bối
rối

cùng
326
To

be
couched
on
the
ground:
297
545
have
heavy
one's
with
day:
sleep:
Uống
Bị
một
ngờ
hơp

bia
điề
385
241
To
To
have
go
to
the
glory:

(free)
run
of
the
house:
Nằm
dài
dươi
đất
Đã
Buồn
từng
ngu

q
chừng
làm
ăn
phát đạt
Được
Chêt
tự
do
đithời
khăp
nhà
108
To
go
gaga:

78
To
have
glib
tongue:
240
284
To
be
born
cautioned
on
the
wrong
by
aopponent:
judge:
side
of the
blanket:
590
458
To
To
be
be
in
fooled
aaa
into

(in
doing
one
sth:
of
one's
paddies):
Hóa
lẩm
cẩm;
hơi
mát
122
To
have
apaddy
liability
to
catch
cold:

tài
ăn
nói,
lợi
khẩu
Đẻ
Bị
hoang
tịa

khun
cáo
Nổi
Bị
gạt
giận
làm
việc

254
To
have
long
sight:
Dễ
bịlàm
cảm
Viễn
thị
210
To
have
for
dissatisfaction:

lýquan
do
để
tỏ
sự

bất
bình
154
50
154
To
take
off
at
acause
the
a
peek
loss:
boil:
what
was
hidden
in the cupboard
371
199
287
20
65
342
503
95
To
To
To

To
be
go
go
have
take
be
double
overboard:
west:
at
down
going
an
respect
spanking
empty
before
the
on
length
for:
for
pride
an
pace:
sb:
of
in
sth:

sth:
Hêt
Liêc
Bị
sơi
lúng
nhanh
túng,
cái
bối

đã
rối
được
giấu
trongnào
tu
Dài
Rất
Đi
(Ngựa)
Bị
Tơn
Lấy
Gần
về
địch
bằng
nhiệt
hương

kính,
tơi,
Chạy
thu
tình
hai
tự
xấp
kính
đánh
cao,
tây
vật
mau,
xỉ
trọng

ngã
tự
chạy
đại
người
hão
đều
về
nào
chuyện
gìchén
415
To

be
envious
ofat
sb's
succcess:
197
To
be
athirst
for
sth:
Khát
khao
cái

Ganh
tị
về
sự
thành
cơng
cua
người
5
a
bend:
34
To
have
a

corner
in
sb's
heart:
137
take
goods
on
board:
Quẹo
(xe)
Được
ai
u
mên
Đem
hàng
hóa
lên
tàu
110
To
be
all
of
a
dither,
to
have
the

dithers:
166
66
To
To
have
be
a
abreast
roll
on
with,
the
grass:
(of)
the
times:
Run,
run
lập
cập
327To
To
be
counted
as
athe
member:
298
546

have
held
one's
inatabout
an
due
abhorrence
reward:
by sb:
(Ngựa)
Theo
Lăn
kịp,
trên
tiên
cỏ
hóa,hợp
vơi
phong
trào
đanglỗthời
386
242
To
go
to
the
ground:
advantage:
Được

kể
trong
số
những
hội
viên
Được
Bị
người
phần
nào
thương
đó
ghét
xứng
cay
đáng
ghét
đăng
Thăng
Núp,
trốn
thê
vào
trong
hang,
chun
(chui)
xuống
109

To
go
gaping
streets:
79
To
have
acircles
go
sth:
241
285
To
be
born
cautious
under
in
a
lucky
doing
star:
sth:
591
459
To
be
be
in
for:

a
position
of
victory:
Đi
lêu
lổng
ngồi
đường
phố
123
To
have
a
light
foot:
Thử
làm
việc

Sinh
Làm
ra
việc
dươi

một
cẩn
ngơi
thận,

sao
đăn
tốt
đo
(may
măn)
ơ
Đứng
vào
thê
về
thăng
phía
ai,
ung
hộ
ai
255
To
have
loose
bowels:
Đi
nhẹ
nhàng
Đi
tiêu
chảy
211
To

have
round
the
eyes:
Măt

quầng,
măt
thâm
quầng
155
51
155
To
take
off
at
athe
nonplus:
hooks:
for
granted:
372
200
288
21
66
343
504
96

To
To
To
To
be
go
go
have
take
be
doubtful
part
with
at
down
going:
the
an
respect
of
apermission
foot's
examination:
girl:
in
the
of
andistance
sth:
to

exam:
pace:
sth:
on foot:
Nổi
Coi
Bối
giận,
như
rối,
giận
đã
lúng
được
dữ;
túng
kêt
phép
hơn
Khơng
Đi
Theo
Thi

Đi
Đang
từng
bộ
thi,
hỏng,

quan
đuổi,
một
chăc
dự
bươc
chạy
hệ
qng
rơt,
thi
theo
việc
đên
bị
tán
đánh
đường

việc
một

hỏng

gái;
trong
đi vơi
mộtgái
kỳ thi
416

To
be
enwrapped
in
slumber:
198
To
be
attached
to:
Đang

màng
trong
giấc
điệp
Kêt
nghĩa
vơi
6
a
boat,
a
car
in
tow:
Kéo,
dịng
tàu,
xe

35
To
have
a
cough
ho
138
To
take
great
care:
Săn
sóc
hêt
sức
111
be
all
ofbellyache:
a dither:
167
67 To
To
be
aabsolutely
rorty
time:
right:
Bối
rối,

rối
loạn,
khơng
biêt
thê nổi
nàosau khi
547
To
held
in
captivity:
Bị
đánh
ngã,
bị
đo
ván
(khơng
dậy
Được
Đúng
hương
hồn
thời
tồn
gian
vui
thúđịnh
387
243

To
have
go
to
the
heaven:
Bị
giam
giữ
Đau
Lên
bung
thiên
đàng
Uống
một
tách

phê
(nhẹ)
hoặc
110
To
go
gay:
80
To
have
aclean
good

acquaintance
with sth:
242
286
To
be
born
censored:
under
an
unclucky
star:
592
460
To
To
be
be
in
forced
a
puzzle:
to
do
sth:
(Đàn
bà)
Phóng
đãng,
dâm

đãng,
truy lạc
o
124
To
have
aan
liking
for:
Hiểu
biêt

về
cái

Sinh
Bị
kiểm
ra
đời
duyệt,
dươi
một
bị
cấm
ngơi
sao
xấu
ơ
Băt

trong
buộc
một
làm
tình
cái
trạng

khó
xử
256
To
have
lost
one's
sight:
u
mên,
thích.
Đui,

212
To
have
hands
inone's
thetomatter:
Khơng
dính
líu

vào
vấn
đề
156
52
156
To
To
take
be
off
at
awith
person
end;
sth:
to
into
come
confidence:
an
end:
373
201
289
22
67
344
505
97

To
To
To
To
be
go
go
have
take
be
down
past:
with
away
down
gone
an
round
child:
for
in
example
into
on
(at)
aelevenses:
shoulders:
sb:
the
fortnight:

heath:
tomb:
nearer
home..:
Đem
Tâm
Hồn
vật
sự
thành,

vơi
đi
ai
kêt
liễu,
kêt
thúc
Sức
Đi
(Đàn
Chêt,
Lưng
u,
văng
qua
khỏe
bà)
xuống
say

khịm,
hai

giảm
mê,
tuần
chửa,
mồ
lưng
phải
sút
lễ
tơm

lịng
mang
người
nào
328
To
be
counted
out:
417
To
be
enwrapped:
Lấy
một
tỷ

du
gần
đây,
k
cần
phải
tìm
199
To
be
attacked
by
a
disease:
Đang
trầm
ngâm
299
To
have
one's
Bị
bệnh
trọng
tài
đêm
tơi
mười)
7
take

a
book
back
to
sb:
36
To
have
a
crippled
foot:
139
great
pains:
Đem
cuốn
sách
trả
lại
cho
người
nào đâu xa
Q
một
chân
Chịu
khó
khăn
lăm
112

To
be
all
ofbest
a glow:
ăn
một
bữa
ăn
nhẹ
mười
giờ
168
68 To
To
have
be
a
absolutely
roving
eye:
wrong:
Đỏ
mặt,
thẹn
548
held
in
derision
by

all:
Măt
Hồn
nhìn
tồn
láo
liên,
sai
lầm,
nhìn
hồn
ngang
tồn
nhìn
trái
ngửa
388
244
To
go
to
the
ones's
head:
of
the
running:
Làm
trị
cười

cho
thiên
hạmột
Gần
1.Làm
tơi
rối
đích,
trí,
tơi
gây
mức
kích
thích;
111
To
go
goosy:
81
To
have
acognizance
good
bedside
manner:
243
287
To
To
be

be
bound
forced
chippy:
apprentice
to
the
inescapable
to
a
tailor:
conclusion
593
To
be
in
a
quagmire:
Rơn
tóc
gáy
125
To
have
a
limp,
to
walk
with
a

limp:
Khéo
léo
đối
vơi
bệnh
nhân
Buộc
đi
đên
kêt
luận
khơng
thể
tránh
được
Học
Hay
nghề
găt
may
gỏng,
ơ
hay
nhà
quạu,
người
hay
thợ
cáu

may
Gặp
tình
cảnh
khó
khăn
257
To
have
lost
one's
tongue:
Đi

nhăc,
đi
khập
khễnh
Khơng
thể
nói
ra
lời,
phát
biểu
ý kiên
213
To
have
of

sth:
Hiểu
biêt
về
điều

157
53
157
To
take
off,
at
aone's
to
bat:
pew:
be
off:
374
202
290
23
68
345
506
To
To
To
be

go
go
have
be
down
phut:
with
away
down
good
sb
the
for
in
the
by
at
the
stream:
ever:
the
dancing:
hill:
mouth:
throat:
Đi,
Ngồi
Giữ
bỏ
xuống

đi;
vai
trốn,
trị
quan
chuồn
trọng
Chán
Sup
Theo
Đi
Xuống
Bóp
Nhảy
khơng
đổ,
dịng
nản,
chặt
dốc
giỏi,
tan
trơ
cổ
thất
(nươc),
vỡ,
khiêu
lại
ai

vọng
thất

theo
bại
giỏi
tràođu
lưu
Học
một
khóa
đặc
biệt
về
văn
bằng
Cử
nhân
329
To
be
cramped
for
room:
Làm
nổi,
làm
trịn
một
bổn

phận,
200
To
be
attacked
from
ambush:
Bị
ép,
bị
dồn
chật
khơng
chỗ
chứa
Bị
phuc
kích
869 To
a
bribe
(bribes):
300
To
have
eyes
glued
to:a tremblestudy of sth
37
To

have
a
crush
on
sb:
140
take
half
sth:
Nhận
hối
lộ
Măt
cứ
dán
vào
(cái
gì)
u,
mê,
phải
lịng
người
nào
Lấy
phân
nửa
vật

113

To
be
all
of
aoftremble,
allthought/the
in
/nghiên
169
To
be
absorbed
a
rumpus
in
with
new
sb:
461
Run,
run
lập
cập
549
hellishly
treated:
that
he
is
a

liar
Gây
Miệt
lộn,
mài
cãi
trong
lộn
vơi

người
tương
nào
mơi
cứu cái gì
389
245
To
To
have
go
to
the
pieces:
collywobbles:
Bị
đối
xử
tàn
tệ

rằng


kẻ
nói
dối
Sơi
Bị
suy
bung
sup,
bị
mất
bình
tĩnh
112
To
go
guarantee
for
sb:
82
To
have
a
good
clear
conscience:
244
288

To
be
bowled
chucked
over:
(at
an
examination):
594
To
be
in
a
quandary:
Đứng
ra
bảo
lãnh
cho
ai
98
take
an
honour
course:
126
To
have
a
little

money
in
reserve:
Lương
tâm
trong
sạch
Ngã
Bị
ngửa
đánh
hỏng(trong
một
cuộc
thi)
ơ
trong
tình
thê
nghi
ngờ
258
To
have
many
calls
on
one's
time:


tiền
để
dành
418
To
be
equal
to
a
task:
Địi
hỏi
thời
gian
hay
Cao
học
214
have
with
sb:

giao
thiệp
vơi
ai
ngang
tầm
vơi
bổn

phận
158
54
158
To
take
on
at
acommerce
aone's
cross-purposes:
photograph
bender:
offace:
sb:gunpowder:
375
203
291
24
69
346
507
To
To
To
be
go
go
have
be

drafted
prawning:
with
away
down
good
sb
wind
with
the
cold:
into
at(over,
in
games:
river:
anumber:
the
one's
flea
army:
in
one's
Chè
Chup
Hiểu
chén
hình
lầm
linh

người
đình
nào
Bị
Đi
Đi
Năm
Giỏi
gọi
xua
câu
ngược
về
nhập
miền
về
trong
đuổi
tơm
những
chiều

hạ
ngũ
tay
chỉ
lưu
gió
số
cuộc

trích
(cua
phận
chơi
nặng
con
cua
về
sơng)
nề
aithể thao
330
To
be
about)
sb: ear:
201
To
be
attacked:
Say

người
nào
Bị
tấn
cơng
970 To
a
car's

301
To
have
first
taste
of
38
To
have
a
cuddle
together:
141
To
take
heed
to
do
sth:
Lấy
số
xe
Ra
trận
lần
đầu
Ơm
lấy
nhau
Chú

ý,
cẩn
thận
làm
việc

114
be
all
the
same
to:
170
To
be
acrazy
acclaimed
run
in
the
Emperor/King
country:
462
To
be
forewarned
is
toinbe
forearmed:
Khơng



khác
đối
vơi
550
To
hep
to
sb's
trick:
Đi
du
Được
ngoạn
tơn
về
làm
vùng
Hồng
q
Đê
Được
báo
trươc

đã
chuẩn
bịbác
trươc

390
246
To
have
go
to
the
pot:
conscience
to
do
(say)
sth:

gan
(dám)
làm
(nói)
cái

Biêt

trị
lừa
bịp
cua
ai
(Thtuc)Tiêu
ma,
hỏng

bét
113
To
go
halves
with
sb
sth:
83
To
have
a
good
feed:
245
bred
(to
be)
a
doctor:
595
To
be
in
a
rage:
Chia
xẻ
cái


vơi
ai
127
99
To
take
have
an
a
load
interest
on:
in:
Ăn
ngon
Được
ni
ăn
học
để
trơ
thành

Giận
dữ,
nổi
giận
259
To
have

many
irons
in
fire: away to sb:
Quan
(Mỹ)
Say
tâm
rượu
đên,
thích
thú
về
(Người
đàn

sau
khi
sinh)
Chịu
lễ giải cữ; (cặp
419
be
equal
to
doing
sth:

nhiều
việc

làm
trong
một
lúc
215
To
have
compassion
onthe
sb:
Đu
sức
làm
việc
gìchim
Thương
hại
người
nào
159
55
159
To
take
on
at
a
a
dinner:
piece

fool's
of
errand:
news
straight
376
204
292
25
70
347
508
To
To
To
To
be
go
go
have
be
dressed
quail-netting:
with
away
down
good
sb
young:
with

to
do
at
in
the
sth:
housekeeping:
sth:
black,
country:
in
silk:

Đem
Đang
tiêng
một
ăn

tin
cơm
khơng
sốt
dẻo

ngay
miêng
cho
người
Mặc

Đi
(Thú)
Đem
Về
Bảo,
Tề
giật
miền
đồ
gia
vật

sai
lươi
đen,
nội

q
chửa,
người
đi
để
trợ
đồ
băt

giỏi(giỏi
hàng
nào
mang

làm
lua
cút
cơng
việc
việc

nhà)
331
To
be
cross
with
sb:
202
To
be
averse
to
(from)
sth:
Cáu
vơi
ai
Gơm,
ghét,
khơng
thích
vật
(việc)

gì nào
10
a
cast
of
sth:
302
To
have
one's
first
taste
of
war:
39
To
have
a
debauch:
142
take
heed:
Đúc
vật

Lần
đầu
tiên
nêm
mùi

chiên
tranh
Chơi
bời,
rượu
chè,
trai
gái
Đề
phịng,
lưu
ý,
chú
ý
115
To
be
all
the
world
to:
171
71
To
To
have
be
a
accommodated
scrap:

in
the
hotel:
463
To
be
forgetful
of
one's
duties:

tất
cả
(là
cái
q
nhất)
551
hissed
off
the
stage:
Đánh
Trọ
nhau,
ơ
khách
ẩu
đả
sạn

Qn
bổn
phận
391
247
go
to
the
rack
courage
and
ruin:
to
do
sth:
Bị
ht
sáo
đuổi
xuống
sân
khấu

Đổ
can
nát,
đảm
tiêu
làm
tan,

việc
tan
thành

mây
khói
vợ
chồng
mơi
cươi)
dự
lễ
mi
sa
lần
tiênlực
sau
114
To
go
home:
84
To
have
good
grip
of
a subject:
246
brilliant

at:
596
To
be
in
aa
case:
(Đạn)Trúng
đích
100
128
To
take
have
an
asad
long
opportunity:
arm:
Am
hiểu
tường
tận
một
vấn
đề
Giỏi,
xuất
săc
về

ơ
trong
hồn
cảnh
đáng
buồn
260
To
have
measles:
Thừa
(Bóng)
dịp,

thừa
thê
lực,

hội,
cónhiệm
ảnh
năm
hương,
lấy
hộiđầu
quyền
420
be
equal
to

one's
responsibility:
Bị
lên
sơi
216
To
have
with
sb:
Ngang
tầm
vơi
trách
cua
mình
Giao
thiệp
người
nào
160
56
160
To
take
on
at
adealings
a
enmity

ply:
hunt
for
sth:
sb.:
377
205
293
26
71
348
509
To
To
To
To
be
go
go
have
be
dressed
right
within:
away
down
good
sb
on:
with

to
in
at
in
the
one
numbers:
sth:
green:
South:
pocket:
Tìm
Tạo
Thù
kiêm
được
địch
vật
vơi
một

ai
thói
quen
Mặc
Đi
Lấy,
Đi
Xỏ
Giỏi

thẳng
vào
về
mang
mũi
quần
miền
về
trong
tơi
ai,
số
áo
vật
Nam

học
nhà,
màu

ảnh
đitrong
luc
hương
phịng
đối
vơicơ
aicó
332
To

be
crowned
with
glory:
203
To
be
awake
to
one's
own
interests:
289
To
be
churched:
Được
hương
vinh
quang
Chú
ý
đên
quyền
lợi
cua
mình
11
a
census

of
the
population:
303
To
have
one's
fling:
40
To
have
a
deep
horror
of
cruelty:
143
To
take
hold
of
one's
ideas:
Kiểm
tra
dân
số
Ham
chơi,


mải
vui
chơi
khi
làm
lễ
hơn
phối
Tơi
căm
ghét
sự
tàn
bạo
Hiểu
được

tương
cua
mình
116
be
all
tongue:
72 To
To
be
in
a crime [ə'kɔmplis;ə'kʌmplis](n) ơ
172

aaccomplice
sensation
of
discomfort:
Dự
vàoĐi
tộilợi
tịng
phạm
{ke tòng phạm/đờng loã}
464
To
be
fortunate:
Nói
ln
miệng
552
To
hit
by
abefore
bullet:
Cảm
giác
thấy
khó
chịu
Gặp
vận

may
392
248
have
go
to
the
roost:
edge
onsb:
sb:
Bị
trúng
đạn
(Người)
thê
thuận
ngu
hơn
ai
115
To
go
home:
85
To
have
adesigns
good
heart:

247
brought
the
court:
597
To
be
in
a
plight:
Về
nhà
129
To
have
asad
long
face:

tấm
lịng
tốt
Bị
đưa
ra
trươc
tịa
án
take
an

option
allpipe:
the
future
works
of
ơ
trong
hồn
cảnh
buồn
261
To
have
mercy
on
Mặt
thộn
ra,
chán
nản
Mua
trươc
tất
cả
tác
phẩm
săp
xuất
bản

421
be
equal
to
the
occasion:
Thương
hại
người
nào
217
To
have
on
against
sb:
đu
khả
năng
đối
phó
vơi
tìnhhơi
hình

mưu
đồ
ám
hại
ai

161
57
161
To
take
on
at
aa
fault:
pull
light
at
diet:
one's
378
206
294
27
349
510
To
To
To
be
go
have
be
dressed
round
without

back
good
sb
into
the
in
at
food:
up
to
one's
globe:
repartee:
dinner:
toon
the
room:
nines
(to the
knocker):
Ăn
Kéo
Mất
những
một
hơi
hơi
một
đồ
nhẹ

ống
con
điêu,
mồi
hút
một
ống
Diện
Đi
Nhịn
Trơ
Mời
Đối
vịng
vào
kẻng
ăn
đáp
người
quanh
phịng
lanh
nào
địa
lợi
cua
đên
cầu
mình
ăn

cơm
(Đường)
Dốc
xuống;(xe)
xuống
dốc;
333
To
be
cut
out
for
sth:

thiên
tư,

khiêu
về
việc

290
To
be
clamorous
for
sth:
12
To
take

a
chair:
304
To
have
one's
hair
cut:
Đốn
trươc,
biêt
trươc
việc

sẽ
xảy
rađiêu
La
hét
địi
cái

41
To
have
a
delicate
palate:
144
hold

of
sb:
Ngồi
xuống
Đi
hơt
tóc
Sành
ăn
Năm,
giữ
người
nào
117
To
be
always
after
a
petticoat:
Ln
ln
theo
gái
173
73
To
To
have
be

a
accountable
shave:
for
a
sum
of
money:
465
To
be
forward
in
one's
work:
553
hitched
up:
Cạo
Thiêu,
râu
măc
nợ
một
số
tiền
101
Sốt
săng
vơi

cơng
việc
cua
mình
249
go
to
ruin:
TO
SEE
(úc)
Đã

vợ
an
author
Bị
đổ
nát
cua
một
tác
giả
116
To
go
house
hunting:
86
To

have
a
good
memory:
248
To
be
brought
to
an
early
grave:
598
To
be
in
a
state
of
mortal
anxiety:
Đi
kiêm
nhà
(để
th
hoặc
mua)
72
go

downhill:
130
To
have
afeud
long
tongue:
Nói
ba
hoa
chích
chịe

trí
nhơ
tốt
Chêt
non,
chêt
yểu
Lo
sợ
chêt
đivơi
được
262
To
have
money
to

fore:
422
be
estopped
from
doing
sth: off:

tiền
sẵn
(người)
đên
tuổi
già
u;
làm
ăn
bại
218
To
have
inthe
breathing:
Bị
ngăn
cản
khơng
cho
làm
việc


204
To
be
aware
of
sth
aafter
long
way
Khó
thơ
162
58
162
To
To
go
take
be
on
at
adifficulty
aone's
quick
pilgrimage:
with
nap
sb:
lunch:

379
295
28
350
To
To
be
go,
have
driven
back
come
sb
into
ashore:
out
inabout
tow:
the
on
army:
strike:
To
go
round
with
the
hat;to
make
the hat go round; to

(Một
lối
đánh
cầu
bằng
vợt
gỗ
ơthất
Đi
Ngu
Cừu
hành
trưa
địch
hương
một
chút
người
sau
nào
khi
ăn
(trưa)
Bị
Bãi
Trơ
Dìu
trơi
cơng,
về

dăt,
giạt
qn
trơng
đình
vào
ngũ
bờ
cơng
nom
ai;
kiểm
sốt
aiAnh)
khá
lâu
trươc
đó
334
To
be
Khó
tính
291
To
be
clear
sth:
13
a

chance:
305
To
have
hair
singed:
Làm
cháy
tóc
Tin
chăc
ơ
việc

42
To
have
adainty:
desire
to do
sth:
145
To
take
holy
orders,
to
take
orders:
Đánh

liều,
mạo
hiểm
Muốn
làm
việc
gìhành
Được
thu
phong
chức
thánh
(chức
1, chức 2, ..)
174
74
To
To
have
be
a
accountable
short
memory:
for
one's
action:
466
To
be

be
foully
always
murdered:
harping
on
the
same
string
554
To
hoarse:
Kém
Giải
trí
thích
nhơ,
về
mau
qn
động
cua
mình
Bị
giêt
một
cách
tàn
ác
250

1
102
To
To
see
go
take
double:
to
an
sb's
unconscionable
funeral:
time
over
doing
sth:
Bị
khan
tiêng
Nhìn
vật

thành
hai
Đi
Bỏ
đưa
thì
giờ

đám

ma

để
người
làm
nào
việc

117
To
go
hungry:
87
To
have
good
nose:
249
511
To
be
brought
good
safe
bed:
catch:
599
To

be
in
aa
of
nerves:
Nhịn
đói
207
73
131
To
go
have
down-stream:
astate
look
at
sth:

khứu
giác
tinh,
thính
mũi
Sinh
đẻ
Bực
bội,
khó
chịu

263
To
have
much
experience:
Đi
lạc
qun
pass
round
the
hat,
to
send
the hat:
Đi
Nhìn
về
miền
vật

hạ
lưu
Băt
cầu
rất
giỏi
423
be
euchred:


nhiều
kinh
nghiệm
219
To
have
with
half-measures:
Lúng
túng,
bị
lâm
vào
ngõ
bí,
đường
Xử
trí
kém
quả
qut,
biện
pháp
vời
205
To
be
aware
of

sth:
163
59
163
To
To
go
take
be
on
at
adone
aone's
grass:
responsibility
ten-miled
hike:
on round
one's shoulders:
380
296
29
351
To
To
be
go,
have
drowned
back

ride,
sb
on
at
on
ato
one's
in
a
foot-pace:
sleep:
string:
word:
Biêt
việc
gì,
ýmãi
thức
được
việc
gì nửa
Đi
Gánh,
(Súc
bộ
chơi
vật)
chịu
10
ơ

trách
ngồi
dặm
đường
đồng
cỏ
Chìm
(Ngựa)
Khơng
Xỏ
dây
đăm
giữ
Đi,
vào
lời,
trong
chạy
mũi
nuốt
chậm,
giấc
ainhiệm
lời
ngu
chạy
bươc
mộtcùng
335
To

be
dark-complexioned:
118

nươc
da
ngăm
ngăm
Nói
đi
nói
lại
một
câu
chuyện
292
To
be
clever
at
drawing:
(on
the
same
note):
14
a
circuitous
road:
306

To
have
hair
trimed:

khiêu
về
hội
họa
43
To
have
a
dig
at
sb:
146
To
take
in
(a
supply
of)
water:
Đi
vịng
quanh
Tỉa
tóc
Chỉ

trích
người
nào
Lấy
nươc
ngọt
lên
tàu
(đi
biển)
175
75
To
have
be
a
accountable
shot
at
the
goal:
to
sb:
467
To
be
found
guilty
of
blackmail:

555
To
be
hooked
by
a
passing
car:
Sút,
Chịu
đá
(bóng)
trách
nhiệm
vào
gơn,
trươc

ai
sút
vào
gơn
Bị
buộc
tội
tống
tiền
251
2
103

To
To
see
go
take
to
everything
an
sb's
X-ray
relief:
in
of
rose-colour:
sb's
hand:
Bị
một
chiêc
xe
chạy
ngang
qua
quẹt,
Lạc
Giúp
Chup
quan,
đỡ
X

người
quang
nhìn
mọi
nào
bàn
vật
tay
bằng
cua
màu
ai
hồng
118
To
go
in
(at)
one
ear
and
out
(at)
the
other:
88
To
have
a
good

slack:
250
brought
up
in
the
spirit
of
duty:
600
512
To
be
be
in
goody-goody:
a
sweat
of
fear:
Vào
tai
này
ra
tai
khác,
khơng
nhơ

cảmóc phải

208
74
132
To
To
go
go
have
sealing:
downtown:
a
loose
tongue:
Nghỉ
một
cách
thoải
mái
Được
giáo
duc
theo
tinh
thần
trách
nhiệm
Sợ
Giả
tốt
đạo

mồ
đức,
hơi
(cơ
gái)
làm
ra
vẻ
đạo
đức
264
To
have
muscle:
Đi
Đi
Nói
săn
phố
năng
hải
báo
bừa
424
be
expectant
of
sth:

sức

mạnh,
thể
lực nào
220
To
have
doubts
about
sb's
manhood:
Chờ
đợi
việc
gìbãi
Nghi
ngờ
về
lịng
dũng
cảm
cua
ai
206
To
be
awkward
with
one's
hands:
164

60
164
to
To
To
go
take
be
on
at
a
a
voyage:
grips
rest
from
with
work:
the
enemy:
381
30
352
To
To
be
go
have
drowned:
back

sb
the
on
same
the
hip:
way:
TO
HAVE
Đơi
tay
ngượng
ngùng,
lúng
túng
đi
Nghỉ
Vật
du
lịch
lộn
làm
xa
vơi
việc
bằng
địch
đường
thu
biển

Chêt
Trơ
Thăng
lại
đuối
con
thê
đường
hơn
người

336
To
be
dead
against
sth:
119
To
be
always
merry
and
bright:
Kịch
liệt
phản
đối
việc


293
To
be
close
behind
sb:
Lúc
nào
cũng
vui
vẻ
15
To
take
a
corner
at
full
speed:
307
To
have
one's
hand
free:
Theo
sát
người
nào
44

To
have
aaccused
dip
in
the
Quanh
góc
thật
lẹ
Rảnh
tay
khơng
lo
lăngtay
gì đứa bé
Tăm
biển
176
76 To
To
have
be
a
shot
of
plagiarism:
468
To
be

found
guilty
ofsea:
espionage:
556
To
be
hopeful
of
success:
Làm
Bị
thử
kêt
tội
cái
ăn
gìđể
căp
văn
Bị
kêt
tội
làm
gián
điệp
252
3
104
To

see
go
take
to
eye
away
stool:
toan
eye
aat:
knife
with
from
sb: a child:
Hy
vọng
vào
sự
công
Đồng
Đi
Giật
tiêu
ýlấy
vơi
con
ai
dao
trong
119

To
go
in
for
examination:
Đi
thi,
dự
bị
đithành
thi

11
13
37
39
40
42
43
44
47
50
51
52
53
54
55
2
3
4

5
7
8
9

6

10

12


1394
1040
1173
910
821
97
1263
1218
645
601
1084
1128
776
954
689
53
865
1308

9 To
To
To
To
To
To
To
be
do
be
be
do
be
be
do
be
be
on
over
severe
wearing
sth
lost
in
sth
infatuated
the
on
square
In

promoted
a
relentless
nutty
unbreathable
duty:
direct
awith
guy:
manuscript:
the
to
anyhow:
hasty
pits:
tangle:
all
upon
(up)
a
down-grade:
all
with
contradiction:
sense
good
in
one's
by
with

on
insb:
doing
sb:
doing:
seniority:
sb:
grace:
in
sb:
of
orders:
the
shame:
sth:deep cave:
998 ToTotake
beunstruck
one's
own
man:
733
in
the
can:
147
in
a
reef:
1351
be

by
sth:
1041
1395
1264
1219
1085
1129
777
955
1309
To
To
be
be
be
be
over
welcome
influential:
the
on
staked
promoted
reliant
unconscious
the
hump:
plaything
downward

on
through
guest
to
sb
the
to
ofeverywhere:
ofthe
do
fate:
rank
sth:
path:
sth:
body:
of..:
1174
822
98
646
602
690
54
866
10 To
To
To
To
To

do
be
be
do
be
do
sewed
sth
loved
in
sth
in
a
nutty
disagreement
awith
meal:
narcotic
at
tantrum:
by
up:
(one's)
on
a
sb:
will:
sb:
state:
leisure:

with
sb:
999
To
be
one's
own
trumpeter:
734
To
be
in
the
cart:
1352
unsuspicious
of
sth:
911
on
edge:
1042
1396
1265
1220
1130
778
956
1310
To

To
be
be
be
be
over
welcomed
informed
the
on
steady
reluctant
unconversant
the
the
same
firm
hill:
in
of
in
one's
to
flesh
ground:
great
sb's
do
and
sth:

with
principles:
doings:
state:
blood:
a question:
1175
823
99
647
603
691
55
867
11 To
To
To
To
To
do
be
be
do
be
do
shadowed
sth
low
in
sth

in
a
of
disfavour
awith
person
necessitous
a
of
at
terrible
cheerful
speech:
request:
all
by
speed,
an
state
with
the
injustice:
disposition:
circumstances:
police:
sb:
of
at
disorder:
speed:

148
To
take
in
a
refugee,
an
orphan:
735
in
the
clouds:
1086
To
be
prone
to
sth:
1353
up
a
gum-tree:
912
To
be
on
equal
terms
with
sb:

1043
1397
1266
1221
1131
779
957
1311
To
To
be
be
be
be
over-staffed:
well
instant
the
on
stifled
remanded
under
(badly)groomed:
the
slave
by
froth:
with
a ban:
the

of
for
sb
(asmoke:
a
slave
to
week:
do sth:
to) a passion:
1176
824
648
604
692
56
868
12 To
To
To
To
To
be
be
do
be
do
sharp-set:
lucky:
in

sth
in
a
of
doubt:
aroaring
necessity:
a
at
thundering
confiding
sb's
trade:
behest:
nature:
rage:
1000 ToTotake
besth
onto:
149
inthe
atree:
sail:
100
do
with
dispatch:
736
in
cold:

1087
To
be
prostrated
by
the
heat:
1354
To
be
up
a
913
on
familiar
ground:
1044
1398
1267
1222
1132
780
958
1312
To
To
be
be
be
be

paid
well
intelligent
the
on
stigmatized
resigned
under
fixed:
the
astaff
good
fuddle:
aof
cloud:
to
of
screw:
sb:
as
one's
atrap:
fact:
a coward
fate:
liar:
1177
825
649
605

693
57
869
13 To
To
To
To
To
be
be
do
be
do
shipwreck:
lured
in
sth
in
a
of
drink
ascoot:
negotiation
frequent
at
ticklish
into
sb's
(under
the

dictation:
situation:
occurrence:
with
the
influence
sb: andofadrink):
1001 ToTotake
besth
oofy:
150
in
coal
for
the
winter:
101
do
with
grace:
737
in
the
conspiracy:
1088
To
be
prostrated
with
grief:

1355
be
up
against
difficulties:
914
on
fighting
terms:
1045
1399
1268
1223
1133
781
959
1313
To
To
To
be
be
be
be
paid
well
intent
the
on
still

resolute
under
off:
the
by
stay
active:
on
the
gad:
amissing
of
in
one's
delusion:
quarter:
sb's
one's
work:
old
demands
age:
1178
826
650
606
694
58
870
14 To

To
To
To
To
be
be
do
be
do
shocked:
mad
in
sth
in
a
of
evidence:
asilly
no
generous
at,
tight
(at)
hurry:
(by)
thing:
box:
make-up:
command:
the

train: for peace:
1002 ToTotake
besth
open
togreat
conviction:
151
industrial
action:
102
do
with
care:
738
in
the
dark:
1089
To
be
proud
of
having
done
sth:
1356
To
be
up
against

the
law:
915
on
furlough:
1046
1400
1269
1224
1134
782
960
1314
To
to
be
be
be
be
paid
well
into
the
on
still
responsible
under
on
the
montly:

twelfth
in
the
the
one's
go:
ahuman
red:
vow
way
in(of
nonage:
for
one's
toto
sth:
do
recovery:
class:
something:
1179
827
651
607
695
59
871
15 To
To
To

To
To
be
be
do
be
do
shorn
mad
in
sth
in
a
of
fear
astrip:
no
good
behind
wax:
about
ofmood
of
cheer:
sb
(after,
sb's
for
right:
sth):

jollity:
back:
on)
sth:
1003 ToTotake
besth
open-minded
on
political issues:
152
kindly
to
one's
duties:
103
do
with
great
caution:
739
in
the
death
agony:
1090
To
be
public
knowledge:
1357

be
up
all
night:
916
on
guard
(duty):
1047
1401
1270
1225
1135
783
961
1315
To
To
To
be
be
be
be
pally
well
intoxicated
the
on
strict
responsible

under
primed
the
very
with
with
grab:
an
sb:
picture
sb:
(with
eclipse:
with
for
the
of
liquor):
success:
expenditure:
1180
828
652
608
696
60
872
16 To
To
To

To
To
be
be
do
be
do
short
made
in
sth
in
again:
of
fine,
aoccupation
good
by
wrong
of
in
halves:
cash:
(in
several
descent:
good)
box:
ofsizes:
fettle:

a wickedness:
house:
1004
To
be
opposed
to
the
intervention of a third nation
153
To
take
land
on
lease:
104
do
sth
with
great
éclat:
740
in
the
dog-house:
1091
To
be
pumped
by

running:
1358
be
up
betimes:
917
on
holiday:
1048
1402
1271
1226
1136
784
962
1316
To
To
To
be
be
be
be
parched
well
intrigued
there
on
strong
reticent

under
shaken
the
inmistake:
gridiron:
in
with
an
full
about
by
one's
obligation
before
strength:
thirst:
the
resolve:
suddenness
taking:
to do sth:
of an event:
1181
829
653
609
697
61
873
17 To

To
To
To
To
be
be
do
be
do
short
man
in
sth
in
as
of
flesh:
abeyance:
one's
good
one
by
enough
of
hand:
pleases:
cups:
stock:
to sth:
refuse:

1005 ToTotake
besth
or
not of
to
be: ease:
154
leave
sb:
105
do
with
great
741
in
the
doldrums:
1092
To
be
punctual
in
the
payment
of
one's
918
To
be
on

loaf:
1049
1403
1272
1227
1137
785
963
1317
To
To
be
be
be
be
partial
well:
inundated
thirsty
on
strong
rich
under
the
in
tofor
high
on
imagery:
compulsion

music:
blood:
sth:
with
rope:
requests
to dofor
sth:
help: rent:
1182
830
654
610
698
62
874
18 To
To
To
To
To
be
be
do
be
do
short
mashed
in
sth

in
by
of
focus:
accord
one's
humble
rule:
for
of
a
sth:
on
element:
lark:
with
sb:
birth:
sth:
1359
ToTotake
bebesth
upordained:
to
anything:
1006 To
155
lesson
in:
106

do
with
great
facility:
742
To
be
in
the
employ
of
sb:
1093
To
be
punished
by
sb:
919
on
low
wage:
1050
1404
1273
1228
1138
786
964
1318

To
To
be
be
be
be
partial
well-informed
inward-looking:
thorough
on
struck
ridden
under
the
to
all
highway
by
cross-examination:
sb:
musician:
of
sth:
aon
heap:
a
tosubject:
success:
1183

831
655
611
699
63
875
19 To
To
To
To
To
To
be
be
be
do
be
do
short
in
mass
in
sth
in
credit
of
active
for
one's
kinship

for
of
trouble:
of:
to
amusement:
the
employment,
minority:
sb:
stuff:
with
sb:
to be on the active list
1360
To
be
up
to
date:
107
To
do
sth
with
minute
detail:
743
in
the

enjoyment
of
good
health:
1094
To
be
purged
from
sin:
920
To
be
on
nettle:
1051
1405
1274
1229
1139
787
965
1319
To
To
be
be
be
be
particular

well-off:
irresolute:
thoroughly
on
struck
rife
under
the
with
on
hike:
dog:
about
sth:
sb:
mixed
one's
up:
1184
832
656
612
700
64
876
20 To
To
To
To
To

be
be
do
be
do
short
master
in
sth
in
duty
of
for:
agreement
one's
limited
for
of
for
of
effect:
work:
nineties:
sb:
oneself:
understanding:
with
sb:food:
1007
out

at
elbow(s):
156
To
take
liberties
with
sb:
1361
be
up
to
snuff:
To
do
sth
with
no
preparation,
744
in
the
first
flight:
1095
To
be
purposed
to
do

sth:
921
be
on
one's
back:
wet
through,
wet
to
the
skin,
dripping wet,
1052
1275
1230
1140
788
966
1320
To
To
be
be
be
past
jealous
thoroughly
on
struggling

right
under
the
master
inof
listen:
no
of
asb:
conjecture:
one's
with
restraint:
in
up
aseconds:
in
adversity:
subject:
rights:
sth:
1185
833
657
613
65
877
21 To
To
To

To
To
To
be
be
be
do
do
short
master
in
sth
everything
of
force:
ambush:
noble
for
with
lucre:
the
birth:
in,
situation:
with,
due
measure:
1008
be
out

for
seven
157
To
take
lodgings:
1362
be
up
to
sth:
108
without
any
preparation
1406
as
wet
as
a
drowned
701
To
be
in
one's
second
childhood:
745
in

the
flower
of
one's
age:
1096
pushed
for
money:
922
be
on
one's
beam-ends:
1276
1231
1141
789
967
1321
To
To
be
be
be
jealous
thrilled
on
stumped
robbed

under
the
loose:
with
oath:
of
of
for
sb:
the
joy:
an
rewards
answer:
of
one's
labo(u)r:
1186
834
658
614
66
878
22 To
To
To
To
To
To
be

be
be
do
do
shut
match
in
sth
everything
of
form,
an
sb's
off
for
awful
for
from
the
out
mind,
sb:
sake
bate:
of
that
society:
to
form:
is

of
behumanly
sb,
of
a
for
mind
possible:
with
sake:
sb:
1009
be
out
for
sth:
158
take
long
views:
1363
be
up
to
the
chin,
chin-deep
insb's
water:
109

To
do
sth
with
one's
whole
heart:
1407
To
be
wholly
devoted
to
sb:
702 ToTobebepast
in
one's
senses:
746
in
the
front
line:
1053
one's
prime:
1097
put
in
the

stocks:
923
on
one's
bone:
1277
1232
1142
790
968
To
be
be
joined
thrown
on
submerged
rolling
the
to
loose:
in
into
sth:
cash:
transports
by
paperwork:
1187
835

659
615
67
879
23 To
To
To
To
To
be
be
be
do
do
shy
mauled
in
sth
good
ofto
front
an
of
sterling
in
ecstasy
(on)
a(in
of
by

leisurely
the
the
money:
agold:
tiger:
world):
church:
ofin
joy:
fashion:
1010
be
out
in
one's
reckoning:
159
To
take
medicine:
1364
be
up
the
elbow
work:of delight:
110
do
sth

with
reluctance:
1408
To
be
wide
of
the
target:
703
To
be
in
one's
teens:
1322
To
be
under
obligations
to sb:
747
in
the
full
flush
of
health:
1054
1098

To
be
perfect
put
into
in
(reduced
one's
service:
to)a
dilemma:
924
on
game:
1278
1233
1143
969
To
be
be
thrown
on
subsidized
rosy
the
about
lurk:
out
of

by
the
the
the
gills:
saddle:
State:
1188
836
660
616
68
880
24 To
To
To
To
To
be
be
be
do
do
shy
mindful
in
sth
gymnastics:
ofone's
full

an
of
tender
in
excellent
doing
bearing:
aone's
of
loose
one's
age:
sth:
manner:
humour:
good
name:
1011
be
out
in
reckoning:
160
To
take
mincemeat
of
sb:
1365
be

up
to
the
eyes
in:
111
do
sth
without
respect
to
the
results:
1409
To
be
wild
about:
791
To
be
juiced:
704
To
be
in
one's
thinking
box:
1323

To
be
under
observation:
748
in
the
habit
of
doing
sth:
1055
1099
To
be
perished
put
off
eggs:
with
cold:
925
on
one's
guard:
1279
1234
1144
970
To

be
be
thunderstruck:
on
successful
round
with
march:
in
sb:
doing
sth:
1189
837
661
617
69
881
25
To
To
To
To
To
be
be
be
do
do
sick

mindful
in
sth
job-work:
of
full
an
the
at
in
expansive
feather:
heart:
a
last
to
private
do
importance:
sth:
capacity:
mood
after
a few drinks:
1012
be
out
of
a
job:

161 To
take
Monday
off.:
1366
be
up
with
buoy-rope:
112
do
sth
wrong:
1410
To
be
willing
tonew
do
sth:
792
To
be
jumpy:
705
To
be
in
place:
1324

To
be
under
sb's
care:
749
in
the
humour
to
do
sth:
1056
1100
To
be
persuaded
put
out
about
that:
sth:
926
on
one's
guard:
be
tied
(to
be

pinned)
to persuasion:
1235
1145
971
To
be
on
suited
roundly
mend:
abused:
sth:
1190
838
662
618
70
882
26 To
To
To
To
To
be
be
be
do
do
sick

mindless
in
sth
one's
offull
an
the
for
in
interesting
rig:
haste:
home:
best:
Roman
offor
danger:
Catholic
condition:
1013
be
out
of
ato,
situation:
1367
To
be
up:
113

do
sthwith
great
dexterity:
1411
To
be
winded
by
aand
long
run:
1280
793
To
be
just
doing
sth:
706
To
be
in
pop:
1325
one's
To
be
wife's
under

apron-strings
sb's
charge:
1057
1101
To
be
perturbed
put
to
fire
by
that
sword:
news:
927
on
legs:
162
take
more
pride
in:
1236
1146
972
To
be
be
on

superior
roused
the
night-shift:
toin
anger:
numbers
to the enemy:
1191
839
663
619
71
883
27 To
To
To
To
To
be
be
be
do
do
sick
misled
in
sth
one's
ofone's

gaol:
an
use
for
in
offside
sight
by
love:
bit:
for:
bad
of
position:
companions:
everybody:
1014
out
of
alignment:
1368
be
upon
the
die:
114
To
do
the
cooking:

750
in
the
know:
1412
To
be
with
child:
1281
794
To
be
kept
tied
to
in
one's
quarantine
mother's
for
six
apron-strings:
months:
707
To
be
in
prison:
1326

To
be
under
sb's
dominion:
1058
1102
To
be
pervious
qualified
to
for
the
a
right
post:
words:
928
on
one's
lone(s),
by
one's
lone(s):
163
take
no
count
of

what
people
say:
1237
1147
973
To
be
be
on
supposed,
rubbed
the
pad:
out
to
by
do
the
sth:
gangsters:
1192
840
664
620
72
884
28 To
To
To

To
To
To
be
be
be
do
do
be
sick
mistaken
in
sth
one's
ofgood
apple-pie
of
value:
in
daily
fever:
health:
about
army
stint:
order:
sb's
fashion:
intentions:
1015

out
ofathe
business:
1369
be
uppermost:
115
To
do
the
dirty
onforties:
sb:
751
in
the
late
1413
To
be
with
God:
1282
795
To
be
killed
tied
up
onwith

with:
theof
spot:
708
To
be
in
process
removal:
1327
To
be
under
sb's
thumb:
1059
1103
pinched
quarrelsome
cold/
in
one's
poverty:
929
be
on
one's
lonesome:
164
To

take
note
of
sth:
1238
1148
974
To
be
be
on
sure
rude
the
of
to
point
oneself:
sb,
to
of
say
departing:
rude
things
to sb:
1193
665
621
73

885
29 To
To
To
To
be
be
do
do
sick
in
sth
one's
off
good
besetment
of
in
(with)
the
three
duty
odour
whole
one's
(to)sb:
hours:
with
with
bargain:

business:
rivers
sb: cup:
on
every
side:
To
be
mistrusful
of
one's
ability
to trick
make
1016
out
of
cash:
1370
To
be
used
for
sth:
116
do
the
dirty
on;
to

play
a
mean
on:
752
To
be
in
the
late
twenties:
1414
with
sb:
1283
796
To
be
kin
tin-hats:
to
sb:
1328
To
be
under
sb's
wardship:
841
1060

1104
To
be
pinched
quartered
with
with
cold:
sb:
930
To
be
on
one's
mettle:
right
decision
165
To
take
notes:
1239
1149
975
To
be
be
on
surprised
ruined

the
point
by
at:
play:
ofsth:
starting:
1194
666
622
74
886
30 the
To
To
To
be
be
do
do
sickening
in
sth
one's
off
good
bud:
of
colour:
one's

hair
spirits:
for
before
an
free
illness:
will:
the glass:
1017
out
of
employment:
1371
be
used
tolimelight:
(doing)
117
To
do
the
mending:
709
To
be
in
Queen's
street:
753

in
the
1415
To
be
with
the
colours:
1284
797
To
be
kind
tired
to
of:
sb:
1329
To
be
under
the
conduct
of sb:
1061
1105
To
To
be
be

pinched
queer:
with
hunger:
842
To
be
mixed
up
in
an
affair:
931
on
one's
own
dunghill:
166
take
notice
of
sth:
1240
1150
976
To
be
be
on
swamped

ruled
the
by
rampage:
sb:
with
work:
1195
667
623
75
887
31 To
To
To
To
be
be
do
do
slack
in
sth
one's
off
good,
cahoot(s)
of
like
in,one's

level
doing
abad
shot:
best:
own
with
odour:
sth:
sb:
accord:
1018
out
of
harmony:
1372
be
vain
of:
118
To
do
the
rest:
710
To
be
in
rags:
754

in
the
mood
for
doing
1416
To
be
with
the
Saints:
1285
798
To
be
knee-deep
to
blame:
trouble:
1330
To
be
under
the
control
ofsth:
sb:
1062
1106
To

To
be
be
pitchforked
quick
at
accounts:
into
anchoice:
office:
843
To
be
more
exact..:
932
on
pain
of
death:
1241
1151
977
To
be
be
on
sweet
sb's
the

dependence:
on
rampage:
sb:
1196
668
624
76
888
32
To
To
To
To
be
be
do
do
slightly
in
sth
one's
off
good,
cash:
of
one's
one's
elevated:
needs:

bad
base:
own
repute:
1019
out
of
humour:
1373
to
be
vastly
amused:
119
To
do
the
washing:
711
To
be
in
rapport
with:
755
in
the
pouts:
1417
To

be
within
an
ace
of
death:
1286
799
To
be
knocked
top
dog:
outharrow:
into
an
exam:
1331
To
be
under
the
1063
1107
To
be
placed
quick
in
of

leader
apprehension:
ofof
the
troop:
844
To
be
much
addicted
opium:
933
be
on
parole:
1242
1152
978
To
be
be
on
sworn
sb's
the
man:
(in):
right
side
fortv:

1197
669
625
77
889
33 To
To
To
To
To
be
be
do
do
slightly
in
sth
one's
off
great
chafe:
on
one's
stimulated:
nut:
one's
form:
chump:
own
hook:

1020
out
of
measure:
1374
to
be
vastly
mistaken:
120
To
do
things
by
rule:
712
To
be
in
recollections:
756
in
the
running:
1418
To
be
within
sight:
1287

800
To
be
lacking
transfixed
in
personality:
with
terror:
To
be
quick
of
hearing,
1332
To
be
under
the
heels
of theofinvader:
1064
be
plain
with
sb:
845
To
be
much

cut
up
by
a
piece
news:
934
on
patrol:
1243
1153
979
To
be
be
on
taken
sb's
the
slave:
aback:
rise:
1198
670
626
78
890
34 To
To
To

To
To
be
be
do
do
slightly
in
sth
one's
off
great
charge
on
one's
tipsy:
packing:
one's
want:
with
food:
own:
an
important
misson:
1021
out
of
depth:
1375

to
be
veiled
in
mystery:
121
do
time:
1108
713
To
be
in
relationship
with
sb:
to
have
a
keen
sense
of
hearing
757
in
the
same
box:
1419
To

be
within
the
competency
of
a
court:
1288
801
To
to
be
be
translated
lacking
in:
into
the
vernacular:
1333
To
be
under
the
knife:
1065
To
be
plainly
dressed:

846
To
be
mulcted
of guard:
one's
money:
935
on
pins
and
needles:
1244
1154
980
To
be
be
on
taken
sb's
the
captive:
rove:
courage:
1199
671
627
79
891

35 To
To
To
To
be
be
do
do
slow
in
sth
one's
off
harmony
charge:
on
one's
ofsuperior
apprehension:
stuff:
principle:
with:
1376
be
very
attentive
toinsb:
122
To
do

up
one's
face:
1109
quick
on
one's
pin:
714
To
be
in
retreat:
758
in
the
secret:
1420
To
be
without
friends:
1289
802
To
be
lavish
transported
in
praises:

with
joy: of sb:
1334
To
be
under
the
leadership
1066
plastered:
847
To
be
mured
up
in
a
small
all day:
1022
To
be
out
of
one's
element:
936
To
be
on

post:
1245
1155
981
To
be
be
on
taken
scalded
the
in:
safe
to
death:
side: room
1200
672
628
80
892
36 To
To
To
To
be
be
do
do
slow

in
sth
one's
off
high
clink:
on
one's
of wit:
utmost:
spec:
feather:
nut:
1377
be
very
dogmatic:
123
To
do
up
one's
hair:
1110
quick
on
the
draw:
715
To

be
in
sb's
bad
books:
759
in
the
seventies:
1421
To
be
wont
to
do
sth:
1290
803
To
be
lavish
transported
spending
with
rage:
theofmoney:
1335
To
be
under

the
necessity
doing sth:
1067
be
pleased
with
sth:
848
To
be
mutually
assistant:
1023
To
be
out
of in
one's
937
on
probation.:
1246
1156
982
To
be
be
on
tantamount

scant
the
of
straight:
speech:
to
sth:the plague:
1201
673
629
81
893
37 To
To
To
To
To
be
be
do
do
smitten
in
sth
outwork
off
high
comfortable
on
one's

down
the
mood:
for
rocker:
level:
amind:
with
clothing
circumstances:
factory:
1378
To
be
very
exalted:
124
to
do
violence
to
one's
principles:
1111
quick
on
the
trigger:
716
To

be
in
sb's
black
books:
760
To
be
in
the
shipping
way:
1422
worked
by
steam,
byvoce:
electricity:
1291
804
To
be
lax
transported
in
(carrying
with:
out)one's
duties: craftsman:
1336

To
be
under
the
tutelage
of a master
1068
be
ploughed
inschool:
the
viva
849
To
be
near
offor
kin:
1024
To
be
out
of
one's
mind:
938
To
be
on
reflection:

1247
1157
983
To
be
be
on
tardy
scarce
the
tip-toe
of
money:
with
curiosity:
1202
674
630
82
894
38 to
To
To
To
To
be
be
do
do
smitten

in
sth
penance
off
high
command
on
the
with
the
spirit:
hinges:
for
sly:
remorse:
of
sth:
a troop:
1379
be
very
hot:
125
To
do
well
by
sb:
1112
quick

toclutches:
sympathize:
717
To
be
in
sb's
761
in
the
soup:
1423
To
be
worn
out:
1292
805
To
be
learned
treated
as
in
the
aweather:
plaything:
law: have lost one's wits:
1337
To

be
under
the
1069
be
poles
apart:
850
To
be
near
one's
end:
1025
To
be
out
of
one's
wits,
939
on
remand:
1248
1158
984
To
be
be
on

ten
scornful
the
meters
tramp:
ofat,
deep:
material
things:
1203
675
631
83
895
39 To
To
To
To
To
be
be
do
do
smittenby
in
sth
porridge:
offended
hot
commission:

on
water:
the
sb:
spot:
with,to
byone's
sth: superiors:
1380
be
very
humble
towards
126
To
do
whatever
is
expedient:
1113
quit
of
sb:
718
To
be
in
sb's
company:
762

in
the
suds:
1424
To
be
worn
out:
1293
806
To
be
leery
treated
of
as
sb:
pariah:
1338
To
be
undesirous
of
doing
sth:
1070
To
be
poor
at

mathematics:
851
To
be
near
one's
last:
1026
To
be
out
of
patience:
940
on
sentry
1249
1159
985
to
To
be
be
on
ten
sea-sick:
the
years
verge
old:

of
forty:
1204
676
632
84
896
40 To
To
To
To
be
be
do
do
smothered
in
sth
research
offended
irons:
communication
out
ofduty:
spite:
on
by
with
the
sb:

dust:
side
witheffects
sb: of the pill:
1381
be
very
intimate
with
sb:
127
To
do
without
food:
1114
quite
frank
with
sb:
719
To
be
in
sb's
confidence:
763
in
the
swim:

1425
To
be
worn
out:
1294
807
To
be
left
treed:
out
in
the
cold:
1339
To
be
unentitled
to
sth:
1071
be
poorly
housed:
852
To
be
neat
with

one's
hands:
1027
To
be
out
of
sorts:
941
on
sentry-go:
1250
1160
To
be
thankful
second
to
to
none:
sb
sth:
1205
633
85
897
41 To
To
To
To

To
be
be
do
be
do
snagged:
in
sth
offensive
sb
concord
(a)
right
hurt:
away:
to
with..:
sb:for
1382
To
be
very
mean
with
money:
TO
EAT grammar:
1115
quite

innocent
of(Lóng)
English
720
To
be
in
sb's
good
books:
764
in
the
utmost
poverty:
1426
To
be
worth
(one's)
while:
1295
808
986
To
be
left
tried
on
the

over:
by
waggon:
court-martial:
677
1340
To
To
be
be
in
unequal
jeopardy:
to
doing
sth:
1072
To
be
poorly
off:
853
To
be
neglectful
of
sth:
1028
To
be

out
of
the
question:
942
on
short
commons:
1251
1161
To
be
be
the
seconded
anchorage
by
sb:
of
sb's
1206
634
86
898
42
To
To
To
To
be

be
do
do
snipped:
in
sth
sb
on
confinement:
a
slap-dash,
a
(good)
bed
of
turn:
thorns:
In
a
slap-dash
1383
be
very
much
annoyed
(at, hope:
about, manner:
sth):
1721 To
eat

(drink)
one's
fill:
1116
raised
to
the
bench:
To
be
in
sb's
good
graces:
765
incapacitated
from
voting:
1427
To
be
worth
a
mint
of
money:
1296
809
987
To

be
letter
troubled
on
the
perfect
wallaby
about
in:
sb:
(track):
1341
To
be
unfaithful
to
one's
husband:
678
To
be
in
juxtaposition:
1073
To
be
possessed
by
the
devil:

854
To
be
neglectful
to
do
sth:
1029
To
be
out
of
the
red:
943
on
short
leave,
on
leave
of
absence:
1252
1162
To
be
be
the
secure
from

of
attack:
one's
1207
635
87
899
43 To
To
To
To
be
be
do
do
snookered:
in
sth
sb
on
conflict
a
through
aarchitect
bad
diet:
with
turn:
the
sb:

instrumentality
of sb:
1384
be
very
much
in
the
publicown
eye:fortunes:
2722 To
eat
ain
hearty
breakfast:
1117
raised
to
the
purple:
To
be
sb's
goodwill:
766
incensed
at
sb's
remarks:
1428

To
be
worthy
of
death:
1297
810
988
To
be
licensed
troubled
on
the
wane:
with
to
sell
wind:
sth:
1342
To
be
unhorsed:
679
To
be
in
keeping
with

sth:
1074
To
be
possessed
of:
855
To
be
negligent
of
sth:
1030
To
be
out
of
the
straight:
944
to
be
on
short
time:
1253
1163
To
be
be

the
seething
of..:
hatred:
1208
636
88
900
44 To
To
To
To
be
be
do
do
soft
in
sth
sb
on
connivance
on
a
to
achattel
disservice:
good
sb: with
the

best
footing
with
of one's
with
sb: ability:
sb:
3723 To
eat
and
drink
insth:
moderation:
1118
rather
puffed:
To
be
in
sb's
train:
767
inclusive
of
1429
To
be
wrecked:
1298
811

989
To
be
lifted
turned
on
the
up
watch
out
with
of pride:
house
for asb:
and home:
1343
To
be
uninformed
on
subject:
1075
practised
upon:
856
To
be
nice
to
sb:

1031
To
be
out
of
training:
945
on
street:
1385
To
be
very
open-hearted:
1254
1164
To
To
be
be
the
seized
byof..:
panic:
1209
637
89
901 To
To
To

be
be
do
sold
in
sth
on
contact
on
unasked:
achild
good
sth:
with
wicket:
sb:
4724 To
eat
crow:
1119
ravenous:
To
be
in
search
oftosth:
768
To
be
incompetent

do
sth:DO
TO
680
To
be
in
leading-strings:
1299
812
990
To
be
light-headed:
twenty
on
the
watch
years
of
for:
age:
1344
To
be
uninterested
in
sth:
45 To
do

sb
an
injury:
1076
preoccupied
by
family
857
To
be
no
disciplinarian:
1386
1032
To
be
be
very
out
punctilious:
ofalert
trim:
946
on
the
against
an troubles:
attack:
1255
1165

To
To
be
be
the
seized
with
apoplexy:
1210
638
90
902
To
To
To
be
be
do
sole
in
sth
on
control:
agent
under
acraze:
level
for:
duress:
with

sb:
5
To
eat
dirt:
1120
ready
for
any
eventualities:
725
To
be
in
season:
769
be
incumbent
on
sb
to
do
sth:
1
To
do
(say)
the
correct
thing:

681
To
be
in
league
with:
1300
813
991
To
be
like
twice
on
the
a
the
bear
wrong
man/woman
with
side
a sore
of defeat:
forty:
(that
head:sb is):
1345
To
be

unneedful
of
sth:
1077
prepared
to:
858
46 To
To
be
do
no
sb
mood
brown:
for:
1387
1033
To
be
be
very
out
sore
ofalert:
tune
about
with
one's
surrounding:

947
on
the
1256
1166
To
To
To
be
be
be
in
the
seized
correspondence,
with
point
compunction:
ofone's
one's
thinking:
1211
91
903
To
To
be
do
solicitous
sth

on
unhelped:
afocal
par
of
with
sth:
sb:
6
To
eat
like
a
pig:
1121
red
with
shame:
726
To
be
in
serious
strait:
770
be
indebted
to
a
large

amount
to sb:with sb:
2
To
do
(sb's)
job;
to
do
the
job
for
(sb):
682
To
be
in
line
with:
1301
814
992
To
be
live,
two
on
the
meters
on

wrong
friendly,
in
side
length:
on
of
good
forty:
terms
639
1346
To
be
unpledged
to
any
party:
1078
present
in
great
strength:
859
47
To
be
do
no
sb

picnic:
honour:
have
correspondence
with
sb:
1388
1034
To
To
be
be
very
out
talkative:
of
vogue:
948
onthe
the
anvil:
1257
1167
To
be
self-conscious
1212
904 ToTo
bebe
sopping

on
againer
razor-edge:
withby:
rain:in doing sth:
7
muck:
1122
reduced
by
illness:
727 To
Toeat
be(work)
in
shabby
clothes:
771
be
independent
of
sb:
3
do
miracles:
683
To
be
in
liquor;

to
be
the
worse
for
liquor:
1302
815
993
To
be
living
unable
on
the
in
wrong
to
want:
make
side
head
of the
ortotail
door:
640
danger:
1079
To
be

prey
to
sth;
prey
to:
860
48 To
To
be
do
no
sb
respecter
wrong,
to
of
do
persons:
wrong
sb:of:
1389
1035
92
to
To
be
do
be
visited
sth

out
unmasked:
ofby
work:
(with)
Tfall
a
disease:
949
on
the
beat:
1258
1168
To
To
be
be
the
sensible
ofto
the
one's
age:
defects:
1213
905
To
be
sound

on
aglory
asleep:
sticky
wicket:
8
To
eat
off
gold
plate:
1123
reduced
to
beggary:
728
1347To
To
To
be
be
in
unprovided
soak:
against
772
be
indignant
at
sth:

to
be
on
visiting
terms
4
do
a
baby
up
again:
684
To
be
in
love
with
sb:
1303
816
To
be
loath
unalarmed
for
sb
about
tochair:
dowith;
sth:an attack:

641
debt:
1080
privy
to
sth:
861
49 To
To
be
do
no
sth
skin
(all)
of
sb's
oneself:
back:
1390
1036
To
be
be
voted
out
on
into
aby
dike:

950
93
To
do
on
sth
the
unprompted:
booze:
1259
1169
To
To
be
be
the
sent
heart
on
athe
and
soul of:
1214
906
To
be
spoiling
on
boardwages:
for

amission:
fight:
994
to
have
a
visiting
acquaintance
with:
9
eat
one's
heart
out:
1124
reduced
toto
extremes:
729
To
be
in
solution:
1348To
To
be
unready
do
sth:
773

be
indiscriminate
in
making
friends:
5
To
do
a
course
in
manicure:
685
To
be
in
love
with:
1304
817
To
be
loath
unapprehensive
to
do
sth:
of danger:
642
deep

water:
1081
To
be
proficient
in
Latin:
862
50
To
be
do
no
sth
slouch
a
divious
at
sth:
way:
1391
1037
To
be
wary
out
of
shooting:
sth:
951

94
To
do
on
sth
the
unresisted:
cadge:
1260
1170
To
To
be
be
the
sent
last
toon
the
tosb:
come:
block:
1215
907 ToTo
bebe
spoons
on watch:
decline:
995
on

10
eat
one's
words:
1125
reduced
toafor
the
last
extremity:
730
To
be
in
sore
need
ofhim:
sth:
1349To
To
be
unsatisfied
about
sth:
be
indulgent
one's
children's faults;
6
To

do
a
dirty
work
686
To
be
in
low
spirit:
1305
818
To
be
located
unapprehensive
intowards
place:
of
danger:
643
despair:
1082
profuse
in
one's
praises:
863
51
To

be
do
not
sth
long
according
for
this
to
world:
one's
light:
1392
1038
To
To
be
be
watchful
out
with
of
one's
one's
mash:
appearance:
952
95
To
do

on
sth
the
unsought:
decrease:
1261
1171
To
To
be
be
the
sentenced
loser
of
to
a
battle:
ten
years'
hard-labour:
1216
908
To
be
spoony
on
distant
on
sb:

terms
with
sb:
996
To
be
on,
up
stump:
774
to
look
on
one's
children
with
an
indulgent
eye:
11
To
eat
quickly:
1126
regardful
of the
common
aim:
731 To
Todo

beain
in
terror:
7
disappearing
act:
687
To
be
low
water:
1306
819
To
be
loss
unashamed
of
shame:
of
doing
sth:
644
direct
communication
with:
1083
promoted
(to
be)

captain:
864
52
To
be
do
noticed
sth
all
by
to
quit:
one's
lonesome:
1393
1039
To
To
be
be
waylaid:
outspoken:
To
do
sth
with
(all)expediton;
1262
1172
To

To
be
be
the
served
making
round:
of:
1217
909
To
be
sprung
on
duty:
from
a
noble
race:
997
1350ToTo
To
be
be
one's
unsteady
own
enemy:
on aone's
legs:

775
be
infatuated
with
pretty
girl:
12
eat
sb
out
of
house
and
home:
1127
related
to..:
732
To
be
in
the
band-wagon:
8
do
a
good
deed
day:
953

be
on
the
688
96 To
To
be
in
luck,
in
luck's
way:
1307
820
To
be
lost
unaware
indole:
meditation:
of
sth:
to
use
expedition
inevery
doing
sth

Mình

tự
làm
chu
cuộc
sống
cua
mình,
Đang
Q
Mang,
Vui
Nghiêm
(Điện
Khơng
Hồn
Bị
Mê,
Dơ,
Hêt
chưa
Được
Trốn,
Làm
Say
Khó
lạc
lịng
hấp
thời,
măc

say
tồi
trực
ảnh

đeo
việc
tồn
đường,
thơ
đem
tẩu
cịn
thăng
khăc
làm
tệ
tấp

người
nợ
Mỹ)
mạt
tất
trong
thốt

mâu
biêt
in

việc
làm
người
vơi
người
tùy
hăng
chức
cả
Đã
vận
lạc
xấu
nào
thuẫn
hang
việc
huy
ai

tiện,
thu
lối
hái

nào
hổ
nào;
chương


hình
thâm
thê
sâu
nữa
sịng
nào
xong,
niên
cũng
phẳng
được
vơi ai
Cuốn
buồm
lại
cho
nhỏ,
(Người)
Khơng
động
lịng,
sống
độc
lập
sẵn
sàng
đem
ra
chiêu

(bóng)
tiên
một
cách
trọng
khơng
cảm
động

chuyện


ai
Vượt
Chỗ


Đang
(Hình
Được
Dựa
Khơng
trị
nào
thể
qua
vào
hồi
phạt
chơi

thăng
gây
cũng
biêt
tình
sup
ai
đời
cua
ảnh
để
lên
huống
được
đổ,
xưa
làm
định
hương
chức
suy
hoan

)thận
khó
mệnh

Bị
vibồ
cho

đóng
khăn
nghênh,
xun
trọng
đãi
lên
ruột
Mệt
Làm
Được
Khơng
Đang
Làm

Làm
lả,
việc
man
việc
cơm
người
bực
say
đồng


thong
mèm
bội,

một
chất
nào
ýchuyện
vơi
chưa
cách
thả,
thuốc
u
người
ngi
khơng
sốt
săng
nào
đà
giận,
vộicọcchưa
hêt
giận
1.
Bực
mình
Lúng
túng
Tự
thổi
phồng
lên

khoe
khoang
Khơng
nghi
ngờ
việc

Thu
nhận
(cho
nương
náu)
một
trẻ
nạn,
2.
Dễ
găt
gỏng
Đã
Được
Biêt
Cùng
Trên
Trung
Miễn
Khơng
trơ

tiêp


thành
cưỡng
dịng
thành
hành

hiểu
đón
họ
vững
già
động,
vơi
làm

long
cả
một
ngun
vàng
việc
trọng
cử
vấn

chỉ
tăc
đề
cua

người
nào
Bị
Làm
Nói
Bị
ơ
Làm
ơ
Đối

cảnh
trong
người
trong
năng
việc
tính
xử
việc
sát
tình
vơi
cảnh

vui
nào
khơng
gìtheo
rất

ai
trạng
vẻ
theo
ghét
túng
một
mau
dõi
lưu
lời
hêt
cách
thiêu,
lẹ
lốt,
u
sức
bất
khơng
cầu
bần
bừa
cơng
cùng
bãi,
trơitịvơ
chảy
trật tự


khuynh
hương
về
việc
gì,
một
người
mồ
cơi
Theo
dõi
ainghiêng
để
tìm
ra
hành
động
phạm tội
Lúng
túng
Sống
ơ
trên
mây,


màng
màng
Ngang
hàng

vơi
người
nào

ý
muốn
về
việc

Làm
cái

vội
vàng,
nhanh
chóng;

Ăn
Khẩn

Giận
Bị
Đình
Bị
mặc
nhân
ngộp
lệ
cấm
sơi

cầu
lại
cho
chỉnh
viên
khói
một
gan,
người
một
q
tề
tuần
giận
đam
(lơi
nào
đơng
lễ
sùi
thơi)

làm
bọt
việc
mépgìnào
Rất
Được
Nghi
Giận

Làm
ơ
Bn
Nguồn
trong
đói
ngờ,
việc
dữ
may
bán
bung
gốc
cảnh

hồi
măn,
phát
(đói
do
Trung
bần
nghi
lệnh
đạt
gặp
cào
cùng
Hoa
cua

vận
ruột)
người
may
cuatin,
người
đó
Cuốn
buồm
bản
bảng
thơng
báo
(Bóng)
Sống

độc,
hiu
quạnh
Bị
mệt
lả

nóng
nực
thê
bí,
lúng
túng
ơ

vào
lợi
Giàu

Được
Thơng

Say
Bị
Cam
Lâm
liệt
chỗ

trả
chịu

vào
thạo
tỉbị
nương
lương
kẻ
cảnh
số
hèn
việc
phận
tựa
hậu

tuyệt
gì,
cua
hỉ
mình
biêt

vọng;
airõ
dốiviệc
trá
Bịkhó
tùgì
Bị
Bị
Say
ơ
Làm
Đàm
Trốn,
Thường
chìm,
vào
du
rượu
việc
vào
phán
một
chuồn,

cạm
xảy
theo
đăm
tình
vơi
đên,
đánh
bẫy
sự
thê
ainhát
sai
khó
xảy
bài
khiên
ra
khăn,
tẩu

cua
aitội
xử
Giàu
tiền,
lăm
bạc
Trữ
than

dùng
cho
mùa
đơng
Làm
việc

một
cách
dun
dáng
Dự
vào,
nhúng
tay
vào
cuộc
âm
mưu
Buồn

rượi
Vấp
phải,
gặp
phải,
những
nỗi
khó
khăn

Cừu
địch
vơi
nhau
Trả
Giàu
Miệt
Chỗ
Đi
Cịn
Qut
Sống
tiền
khăp
xu,
nương
mài
lanh
ba
tâm
trong
phong
mọi
vào
lẹ
tháng
tựa
nơi,
ảo
cơng

lưu
tương,
cua
một
đi
việc
việc
lang
ai
kỳ
địi
trong
bị
cua
thang,
hỏi
một
mình
lúc
hịa
ảo

tuổi
tương
bình
vẩn
già ám ảnh
Bị
Bực


ơ
Làm
Khơng
Bản
Làm
kinh
trong
rệt,
bội
theo
chất
hãi
bậy
hiển
gấp,
một

mệnh
trễ
làtrong
tình
nhiên

người
xe
đu
lệnh
trạng
lửa
thì

hào
cua
giờ

phóng
tăc,
người
nguy
nào
ngập
Sẵn
sàng
nghe
nhân
chứng
Tổ
chức
đình
cơng
Làm
việc

hêt
sức
cẩn
thận
giam,
ơ
tù;
khơng

hay
biêt

Tự
đăc
đã
làm
được
việc

Bị
kiện
thua,
bị
truy
tố
trươc
pháp
luật
Nghỉ
phép
Thốt
ysau
Trả
Trên
Lâm
Đứng
(Thtuc)
Cịn
Chịu

đã
lương
đường
thề
nhỏ,
vào
trách
hạng
Rất
(nguyền)
hàng
cảnh
chưa
bình
nhiệm
mười
bận
nợ
tháng
đên
phuc,
rộn
làm
hai
nần
về
tuổi
việc
trong
việc

lành
trương


bệnh
lơpvật
thành
Bị
Ham
Sợ
Nổi
Làm
Lịng
Đầy
tươc
hãi
giận,
muốn,

hy
khơng
hêt
người
vọng,
phát
nhân
khao
lưng
vui
nào,

giận;
dũng
quyền
vẻ,
ai
khát,
cái
tức
khơng
cảm

say
giận
thiêt

đi
chơi

Cótay
tư làm
tương
chính
Băt
nhiệm
vu
một
cách
dễ
dàng
Làm

việc

hêt
sức
cẩn
thận
Gần
chêt,
hấp
hối
Ai
cũng
biêt
Thức
suốt
đêm
(Qn)
Gác
phiên
trực
Say
Kêt
Ngất
Hiện
Đi
Nghiêm
Chịu
Bịgiao
ăn
(rượu)

che
thân
ngây
trách
trộm
vơi
khuất,
khăc
cua

người
nhiệm
thành
đối
tội
bị
án
ác
vơi
nào
chi
cơng
ngữ
người
tiêu
nào chạy tốt
Thiêu
Được
(Ngựa)
Lâm

Làm
Chiêm,
Làm
Thuộc
vào
tiền
cái
lại
sản
Khỏe
dịng
ơ

cảnh
mặt
xuất
một
nửa
dõi
mạnh,
khó
cái
theo
vời
trâm
nhà
xử
nhiều
(máy)
anh cỡ

đang
Phản
đối
sựmột
cancơng
thiệplơn
cua
nươc thứ ba
Th,
mươn
miêng
đất
Làm
cái

thành
o
Xuống
dốc
thất
thê
Chạy
mệt
hêt
hơi
Thức
dậy
sơm
Nghỉ
Béo

phì
Khát
Lăc
Ngạc
Bồn
Dứt
Nói
Bịtạm
mạnh
q,
băt
úp
khốt
chồn
nhiên

buộc
khát
trươc
như
về

làm
khơ
biên
điều
ngồi
khi
sự
cả

dùng
cố

qut
trên
miệng

đột
đống
tâm
ngột
Thiêu

Bị
Làm
Đang
Làm
Dịng
đu
người
việc
theo
can
say
đình
dõi

đảm
trâm
sưa

ýtrong
phu
chỉ
một
muốn
để
anh
giúp
cách
từ
cua
thê
chối

mình
phiệt
ý,
sơ lửa
ýsót người nào)
o

mặt
đơng
đu
ơviệc
đó
(k
thiêu
Cáo
biệt

người
nào
Được
góp
mặt
ordàng
kđúng
được
góp
mặt
trên đời này
Làm
việc

rất
dễ

thể
làm
bất
cứ
việc
gì,

những
ý
tương
buồn
rầu,
đen

tốicá
Trả
tiền
mươn
rất
kỳ
Chơi
rong
Khát
máu

Mạnh
Tràn
Bị
Giỏi,
Phong
Bịtrong
thích
thăt
băt
giỏi,
ngập
rành
cổ
phú,
buộc
âm
mạnh
về
những

nhạc
giàu
làm
khỏe
việc
hình
lời
u
tượng
cầu
đỡ gặp nươc
Thiêu,
u
Đặt
Tán
Làm
ơ
Làm
Xuất
vào
say
thành
việc
việc
khơng
thân
đăm
tâm
hồn


theo
việc
từ
để

điểm
người
tầng
cảnh

luật
đùa
đu
vật
lơp
thuận
nào
chơi


dân
tiện giúp
như
việc
cũng
làm
cả
Thugì
giơi,
thu

phong
Học
mơn
học

Làm
việc

rất
dễđược
dàng
Làm
việc
cho
ai
Bị
người
nào
trừng
phạt
Sống
bằng
đồng
lương
thấp
kém

Biêt
Hương
Một

Đang
Sửng
Chịu
Ngồi
vị

người
nhạc
một
nặng

sốt,
ơ
nội,
ghê
đường

vấn
kinh
nào
bơi
hương
hồn
bị
đề
cái
ngạc
cáo,
tiên
tồn


về
bị
chăc
nội
cật
tâm
đên
vấn
thành cơng
Túng
Nhiều
Lâm
Đang
Làm
Cịn
Tạo

con
tiền,
vào
việc
uy
trong
làm
tín
vơi
tình
cạn


việc
tuổi
cho
người
để
cảnh
tiền
vị
giải
ai
thành
nào
khó
trí
khăn
niên
Hiện
đại,
hợp
thời,
nhật
(áo)
Lũng,
rách
ơ cập
cùi
chỏ;
Làm
việc


tỉ
mỉ,
thận
trọng
từng
chi tiêt

cử
chỉ
suồng
sã,
sỗ
sàng,
Hương
sức
khỏe
tốt
Rửa
sạch
tội
lỗi
như
ngồi
phải
gai
Cảnh
Giàu
Lưỡng
Bối
Đi

Phải

ơlang
trong
rối
có,
nhiều
vể,
lịng
hêt
lự,

thang,
kén
thê
vật
băn
sức
giả,
ăn
chịu
gìlêu
khoăn
phong
nào
khuất
lổng
lưu,
phuc
may

măn
Thất
Làm
Dính
Đồng
Làm
Trong
Thay
Thiển
nghiệp,
chu
việc
vào,
ýthê
lứa
cận,
vơi
bản

ơngười
người
tuổi
aikhơng
thiển
vào(tình
để
thân
từ
tạo
nào

kiên
90

ấn
trạng)
đên
việc
tượng
99
làm
(người)
rách
rươi,
tả
tơi
Măng
nhiêc
người
nào
thậm
tệ
cợt nhả vơi ai (vơi một phu nữ)
ơLàm
trong
tốp
đầu,
trong
nhóm
giỏi
nhất

Qut
định
làm
việc

ốm
liệt
giường;
lâm
vào
đường
cùng
Trơ
lại
thời
trẻ
con
thứ
hai,
Bậc
Qut
Thơng
Lăng
Chống
Phỏng
Tự
thầy
do
nghe,
tâm

hiểu,
chỏi
đốn
hành
về
mơn
bảo
vểnh
vơi
thạo
đúng
động
vệ
nghịch

tai
về
quyền
để
việc
cảnh
nghe,
lợi

cua
lăng
mình
tai

(Đạo

Phuc
Làm
Làm
Dịng
lễ
chu
vơi
việc
luật..)
sẵn
việc
dõi
ai
tình


q

để
cũng
thê
tộc
hiệu
vu

lợi
lực,
chừng
hiện
mực

hành
(Võ
sĩ)
Nằm
đo
ván
trong
bảy
giây
Th
phịng
ơ
nhà
riêng
Bận
làm
việc

Làm
việc

khơng
sửa
soạn,
khơng
dự bị
Ươt
như
chuột
lộtxn

Đang
tức

tuổi
thời
thanh
kỳ
lẩm
cẩm
cua
tuổi
già
Túng
tiền,
thiêu
tiền
Hêt
phương,
hêt
cách
Ghen
Mừng
Đi

Bị
Thề
chơi
khơng
cươp
nói

ghét
rơn
bời
mất
thật
thể
người
bậy
trả
phần
trươc
bạ
lời
nào
thương
tịa
án
cua
cơng
lao
Bị
Ngang
Sung
Giận
Làm
Làm
Đồng
khai
việc
điên

sức,
tất
trừ
sức
ý
vơi
cả
khỏi

lên
khơng
vơi
n~

người
hội
người

sung

nào
nào,vì
sức
nào
sức
người
lợi
ích

người

thể
làm
nào
được
Gần
trơ
về
già,
gần
đên
tuổi
già,
Cố
găng
kiêm
được
giành
được
cái

Biêt
nhìn
xa
rộng
Nươc
lênlàm
tơitrơng
cằm
Hêt
lịng

việc

Hêt
lịng,
tận
tâm
vơi
người nào
Đầu
óc
thơng
minh
ơ
tiền
tun
Bị
gơng
Túng
quẩn
hêt
thời
xn
luống
tuổi

nghĩa
vu
đối
vơi
người

nào,
Gần
Tràn
Sống
Ngập
Tiền
kề,
đầy
nhiều
phóng
lut
tiêp

hoan
giấy
như
giáp,
đãng
lạc
nươc
tờ
tiêp
chồng
cận
chất
vơi
vật gì
Thiêu,
Bị
ơ

Sương
Làm
Làm
Bằng
trươc
cọpthuốc
việc
điều
hut,

vàng
ngất
mặt,

túng
lành,
thật
một
đi
đối
tiền
làm
diện
cách
phươc
vơi
thong
nhà
thả
thờ

tốn
sai,
lầm
Uống
Cơng
việc
lút
đầu
Làm
việc
gìnhiều
mộtlộn,
cách
miễn cưỡng
Xa
muc
tiêu
Đang
tuổi
thanh
xn,
ơ
vào
độ
tuổi 1319
o

một
sức
khỏe

dồi
dào
Thành
Bị
đặt
thạo
vào
cơng
thê
khó
việc
xử
mang
ơn
người
nào
Sung
sức
Bị
hành
hình
trên
ghê
điện,

ẩn
Được
Nươc
núp,
ngựa,

chính
da
rình
(bóng)
hồng
phu
mị,
hào
chưng
trợ
dị
thám
cấp
hửng
Lưỡng
Giữ
Đang
ơ
Tập
Đương
trong
gìn
thể
sinh
lự,
danh
tình
tuổi
duc
do

lợi
trạng
trẻ
giá

khơng
sảng
cịn
khối
non
muốn
nơt
làmthiêu
việc hệ

Tính
lộn,
sai
Làm
việc

kdự,

phương
pháp,
Hạ
ai
trong
cuộc
tranh

luận
(Cơng
việc,
nợ
nần)
Ngập
đầu
Làm
việc

khơng
quan
tâm
đên
kêt
quả thống
Say

điên
cuồng
Suy
nghĩ
chín
chăn
thận
trọng
Bị
theo
dõi
găt

gao

bị
thói
hành
quen
hình
làm
bằng
việc
điện,

bị
điện
giật
Chêt
Chán
rét
ngán
trứng

Cảnh
giác
đề
phịng
Sửng
Đi
Làm
Nói
theo

thẳng
việc
sốt,
nhịp

kinh
vơi

qn
người
ngạc
kêt
hành
quả,
nào
thành
tựu
Chán
Nhơ
(Người)
Trơ
Làm
Làm
(Việc)
nên
làm
nản,
việc
khốn
Hêt

Ăn
cơi
việc
vơi
ngao
sức
mặc

(ăn


ngán
quan
sau
cách
lương
diện;
vài
trọng


theo
ly
nhân
tiền
rượu
sản
phẩm)
Mất
việc

làm,
thất
nghiệp
Nghỉ
ngày
thứ
hai
Phấn
chấn
vơi
niềm
hy
vọng
mơi
Làm
trật
một
điều
gìgì
Rất
muốn
làm
việc
Bị
kích
thích
ơ
tại
chỗ,
đúng

chỗ
Dươi
sự
trơng
nom,
săn
sóc,
cua
người nào
Sẵn
lịng,
vui
lịng
làm
việc

Tin
Bất
chăc
mãn
rằng
về
việc

Giữ
thu,
đề
phịng
tấn
cơng


mang,

thai
Đang
Thích
Bị
chửi
bình
hợp
thẳng
phuc
vào
vật
gần

mặt
lành
mạnh
Nhơ
Khơng
Mặc
Làm
Cố
Tínthê
nhà,
găng
đại
đồ
gấp

chú
Giáo
lễ
nhơ
việc
hêt
phuc
ývơi
sự
hội
q
sức;

nguy
(mặc
La
hương
làm

hiểm
đồ
tận
lực
Thất
nghiệp
Cần
quan
tâm
hơn
nữa

về,lơn)
Thức
dậy;
thức
đêm
Làm
việc
rất
khéo
tay
Mệt
đứt
hơi

chạy
xa
Hiện
Bám
đang
lấy
gấu
làm
váy
việc
vợ,

hồn
tồn
lệ thuộc
vào vợ

Cầm
ơ
tiệm
cầm
đồ
Đặt
dươi
sự
chăm
sóc
cua
aiđược
Biêt
rõ(cơng
việc);
(đua
ngựa)
tinlối
mách
Bị
Trong
dao
động
cảnh

dầu
tin
sơi
đó
lửa

bỏng
Đứng,
đi
lại
được
sau
cơn
bệnh
nặng

ích
cho
cần
trọng
hơn
về
Làm
Đơng
Bị
chọc
ca
hơn
đêm
giận
địch
Sầu
Bị
Bị
ơ
Làm

Làm
vị
bạn
ơthận
muộn
trí

việc
để

việt
chia
xấu

gìvị
tình,
ai
xẻ
làm
aiqn
một
cũng
sầu
cho
phần
tương
lầm
thấy
đường
trách


nhiệm
lạc
vào
Lệch
hàng
Lâm
vào
cảnh
hiểm
nghèo
Nấu
ăn,
làm
cơm


mang,
cóngười
thai
riêng,
được
mách
nươc
để
đánh

Bị
Lẩn
cách

quẩn
ly
bên
trong
mình
vịng
mẹ
sáu
tháng
Bị
giam
vào

ơchửa,
dươi
cua
nào
Tiêp

thu
đu

lời
cách
nói
phải
để
nhận
một


độc,
lẻ
loi,
một
mình
một
bóng
Khơng
để

đên
lời
người
tachức
Đi
Được
Bị
lêu
cươp
lổng
u
thu
cầu,
ngồi
tiêu
cókiểu
đường
nhiệm
vu
gìnói vu

Bị
Hiểu
Mạnh
Hồn
Làm
Làm

nóng
giá
lầm
việc
trịn
tồn
khỏe
lạnh,
trị
ýquyền

phận
định

theo
bị
trật
sốt
cua
sự
tự
mỗi
người

nhà
ngày
binh
nào
Vỡ
nợ,
phá
sản
Chiêm
thê
hơn,
được
phần
hơn
Chơi
đểu
ai
Gần
50
tuổi
ơ
trên
trời
Bị

giêt
liên
ngay
hệ
đên,

cógỗ
liên
kêt
vơi
Đang
dọn
nhà
Bị
người
nào
kềm
chê;
ơngười
dươi
quyền
Chịu
Rượu
đựng
vào
giá
làđi
gây
rét/nghèo
khổ
Một
mình
một
bóng,

đơn

Để
ý,
chú
ýkhả
đên
việc
gì,
ghi
lịng
việc
gì nào
Săp
Tự
Trả
tin
lời
sửa

ra
lễ,
lỗ
mãng
vơi
nào
Chán

Sơng
Làm
Làm
Thất

cảm
ngấy
việc
trịn
bao
ươc
tình

bọc
nghĩa
việc
trong
trong
vơi
khăp
này
ai,
việc
vu
ba
rồi
giao
đối
nơi
mua
tiêng
vơi
hảo
bán
đồng

người
vơira
ai
hồ
nào
Nghi
ngờ
năng

thể
đưa
qut
định
Hêt
tiền
Dùng
về
việc

Chơi
khăm
ai,
chơi
đểu
ai
Hơn
hai
mươi
Đồng
ýnhà

vơi
ai giám
hay
ung
hộ
ai

Say
con,
rượu
thân
thích,
họ
hàng
vơi nào
người nào
(Lóng)
Khung
hoảng
tài
chính,
ơ
dươi
sự
hộ
cua
người
Buốt
ơ
trọ

đi

lạnh
người
nào
Phấn
khơi
đúng
đăn
cua
mình
Ghi
chú
Săp
Lấy
Bị
sạt
làm
sửa
nghiệp
ngạc
ra
đi

nhiên
cờ
bạc
về săp phát khơi

Vui

Mọc
Làm
Sửa
Khó
bệnh
vẻ;
mầm
việc
chịu,
tóc
khí
ngầm,
trươc

non,
săc
khơng
tựgì

vui
nguyện
gương
nẩy
khỏe
bệnh
vẻ
chồi
Thất
nghiệp
Quen

làm
việc

quần
áo
ược
mọi
người
chú
ýgìđên,
nổivơi
tiêng
gặp
khó
khăn
về
tiền
bạc
Tại
ngũ

Chán
lịng
ngán,
tốt,

chán
xử
ngấy
tử


đối
người
nào nào
Dươi
sự
hương
dẫn,
điều
khiển
cua
người
Đói
Bị
cồn
ốm
cào
Bị
liên
can
vào
việc
ơ
nhà
mình,

quyền
tự
chu
Chú

ý,
đểhịa
ýsức,
đên,
nhận
thấy
Giận
Q
Bị
ai
bận
điên
khống
việc,
lên
chê
cơng
việc
lútviệc
đầu
Làm

Đồng
Tự
Làm
Điđăc
tiêng
ýnhanh
biêng
làm

hêt
mưu,
tốt,

làm
như
thơng
tiêng
việc
cố
đạn,
găng
đồng,
xấu
gìnhư
hêt
cấu
tên
sức
kêtgìvơi
bay
người
nào
Khơng
hợp
vơi
Tự
về
Làm
việc

cịn
lại
Ăn
mặc
rách
rươi
Muốn
làm
cái

Chêt
Dính
Chịu
trách
vào
chuyện
nhiệm
q
răc
rối
Dươi
quyền
chỉ
huy
điều
hành
cua
ai
Bị
Tính

đẩy
lẹ
chức
vu
Nói
cho
đúng
hơn.
tửtình
hình
Quậy
Si

chỗ
phá
người
nương
(vì
say)
nào
tựa
cua aicua mình
Hơi

Làm
Đi
(Mỹ)
say,
tiêng
tiền

đại
việc
Mất
tiện,
ngà
tốt,

trí
tiểu
ngà
theo
xấu
tiện
say
ý riêng
Găt
gỏng,
càu
nhàu

cùng
vui
thích
Giặt
quần
áo

quan
hệ
vơi,

liên
hệ
mậtgay
thiêt
Nhăn
nhó
khó
chịu
Gần
kề
cái
chêt,
gần
kề
miệng
lỗgo
Bị
ơ
trong
đánh
thê
hỏng,

thi
quyền
rơt
lực
Chịu
những
sự

thử
thách
Được
Tiêp
cử
thu
làm
nhanh
chỉ
huy
cả
tốn
Nghiện
á
phiện
nặng
Hứa
danh
dự
Gàn
gàn
Dươi
Tun

người
bốn
thệ
mươi
thuộc
tuổi

phe
ai
Chênh
Rất
Phát
Làm
Nổi
phấn
giận
cáu,
việc
chống,
khơi

nổi
một
giận
ngà
mình,
ngà
khơng
saythu
người
Xa
q
tầm
kiêm,
xa
địch
q giúp đỡ

lầm
to
Làm
theo
ngun
tăc
Trong
kýtrân
ức

hy
vọng
thăng
giải
Trong
tầm
măt
Thiêu
Sợ
chêt

tính,
thiêu
bản
lĩnh
Bị
giày
xéo
dươi
gót

chân
qn
xâm
Thật
tình,
ngay
thẳng
vơi
người
nào
Bối
rối,
xúc
động,
đau
đơn

một
tin
tứclược
Tuần
tra
Say
ngà
ngà
(Cá)
Ngạc
Làm
Nổi


nhiên
lệ
lên
cho
đơp
người
nào
Rất
Được
Tự
Sửa
Ăn
ýnghèo
khơng
làm
soạn
giao
cái
nàn,
ngon
nhiệm
hành

khốn
lýmồi
vu
quan
khổ
trọng
(Bóng)

Vượt
q
tầm
hiểu
biêt
bị
giấu
kín
trong
màn

mật
chịu
hạn

(kẻ

tội)
Sáng
tai,
thính
tai
Giao
thiệp
vơi
người
nào
Cùng
chung
cảnh

ngộdịcua
Thuộc
về
thẩm
quyền
Thiêu,
được
dịch
khơng
sang
đu
tiêng
bảnmột
xứ tịa án
Qua
cuộc
giải
phẫu
Ăn
mặc
đơn
sơ,
giản
Bị
tươc
tiền
bạc
Lo
lăng,
bồn

chồn,
rứt
Đi
Bị
Can
băt
lang
đảm
thang
hơn
người
nào
Chậm
Hịa
Chịu
Trổ
Làm
Xao
thuận
hêt
trách
lãng
hiểu

theo
tàibất
đề
nhiệm
vơi,
năng

ngun
phịng
hịa
rabứt
hợp
tăc
vơi nào
Lạc
lõng,
đăc
kỳ
sơ,
Hêt
sức
ân
cần
đối
vơi
người
Giồi
phấn,
trang
điểm
phấn
hồng
Nhanh
chân
Tháo
lui
ơBị

trong
tình
trạng
bíngày
mật
Khơng

bạn

Khơng
Hoan
hỉ,
tiêc
mừng
lời
khen
qnh
ngợi
lên
Dươi
sự
dẫn
đạo
cua
người
nào
Say
rượu
nhốt,
giam

suốt
trong
căn
Đang
đứng
gác
khơng
phải

trường
cua
mình
Kém
thơng
minh
Lợi
Bị
Bị
lừa
chêt
thê
gạt
phỏng
Khi
Nằm
Làm
Làm
Khùng,
săc,
việc

trong
hêt
tính
điên,
sức

khám
mong
tình
mình
mất
vui
trí
thu
vẻ
lợi
phấn
khơiphịng nhỏ
Việc
gìsúng
cũng
qut
đốn
cả trong
Bơi
tóc
Rút
nhanh
Bị
người

nào
ghét,

tên
sổ đen
Bảy
mươi
mấy
tuổi

thói
quen,
thường
quen
làm
việc
gì cua ai
Xài
phí
Giận
điên
lên
Bịnói
băt
buộc
làm
việc

Hài
lịng

về
việc

Giúp
đỡ
lẫn
nhau
Khơng
cịn
bình
tĩnh
Đang
tập
sự
ít
Sống
Bằng
một
vơi
vật
cách

lương
thiện
Bị
Hứng

Làm
Làm
Hơi

bệnh
gia
khùng

ngồi
chí
sung
dịch
một
khùng,
giờ
hạch
cách
túc,
cho
đầy
thật
hơi
xương
đu
thà
gàn
may
mặc
Rất
phấn
khơi
làm
ngược
lại

vơi
ngun
tăc
mình
đề
ra cua ai
chờ
để
băn
Khơng
được
aidỗ
ưa,

tên
trong
sổ
đen
Làm
nghề
bn
bán
theo
đường
biển
(Máy)
Chạy
bằng
hơi
nươc,

bằng
điện

Tràn
trễ
ngập
bổn
cảm
phận
kích
cua
bơi,
mình
vơthi
cùng
cảm
kích vì
Dươi
sự
dạy
cua
dạy
nghề
(từ
lóng)
bị
đánh
hỏng
ơthầy
kỳ

vấn
đáp

con
gần
Mất
trí
nhơ,
khơng
thể
nhơ
được
Suy
nghĩ
Tị
Đi
Hêt
học
mị
tiền
muốn
trễ
giờ
biêt
Bị
Cao
Chỉ
Âm
Chịu
Tình

hối
huy
thầm,
hứng,
hận
khổ
trạng
một
giày
hạnh
kín
phấn
lộn
đội
đáo
vị
xộn

qn
khơi
việc
giấu
lạc

đề,
giêm,
đi
xa
lén
chu

lút
làm
điểm
việc gì
Rất
nóng
Tỏ
ra
tốt,
tửtrạng
tê,
rộng
rãi
vơi
người
nàotúng
Dễ
thơng
cảm
ơ
dươi
nanh
vuốt
cua
người
nào
ơ
vào
tình
khó

xử,
bối
rối,
lúng
Cũ,
mịn
q
khơng
dùng
được
nữa
Giỏi
BịĐiên,
coi
vềnhư
luật
đồ
chơi
(Thtuc)
(người)
Cảm
thấy
khó
ơ,
đau
Khác
biệt
to
lơn
Gần

đất
xa
trời,
săp
vĩnh
biệt
cuộc
đời
mất
trí
khơn
Bị
giam
để
chờ
xử
Đi
Mười
Xem
lang
nhẹ
thươc
thang
vật
ngồi
sâu,
coi
đường
sâu
khinh

mười
n~
thươc
nhu
khăc
cầu
nơivật chất
Phải
Lúng
Được
Làm
(Anh,
Giận
lịng
việc
túng,
trang

lóng)
việc
(u)

lâm
bị
lập
ơbề
gìchất,
đầy
tù,
người

vào
tức
thi
đu
tình
hành
nào,
cảnh
án
cơphố,
nào

khó
khăn

thái
độ
q
khúm
núm
đối
vơi
cấp
trên
Làm
bất
cứ
cái
gì khó


lợi
Hêt
bịhồn
người
nào
ràng
buộc
Cùng
đi
vơi
người
nào
Trong
cảnh
khăn
lúng
túng
Kiệt
sức
Nghi
Bị
đối
ngờ
đãi
người
như
một
nào
tên
cùng

đinh
Khơng
ham
muốn
làm
việc

u,
kém
(dơ)
về
tốn
Lúc
lâm
chung,
lúc
hấphọc
hối thuốc
Mất
kiên
nhẫn,
khơng
kiên
nhẫn được
Đang
canh
gác
Say
sóng
gần

Mười
bốn
tuổi
mươi
tuổi
Bị
(Hải)
Liên
Làm
Tìm
Giận
bui
lạc
làm
việc
tịi
Bịngười
tung
thơng
phản
ngộp

do
nào
buồm
ứng
tin
thơ
ác
vơi

ýphu
cua
ngừa nữa
thai
Rất
thân
mật
vơi
người
nào
Nhịn
ăn
Ngay
thật
đối
vơi
ai
Được
dự
vào
những
điều

mật
cua người nào
Hịa
mình
làm
việc
vơi

đồn
thể
Rách
tả
tơi
Bị
Gặp
xa
đường
lánh,
đối
cùng,
xử
lạnh
lúng
nhạt
túng
Khéo
tay,
lanh
tay
Khơng

quyền
về
việc

Cho
ơ
trọ

tiện
nghi
q
nghèo
nàn
Thấy
khó
chịu
Đang
canh
gác
Cữ
rượu;
cai
rượu
; vật
Đang
măc
nạn,
đang
lâm
nguy,
đang
Biêt
Chẳng
ơn,
thua
cám
kém
ơn

người
ainong
nào
về
việc
gìgặp hạn;
Đung
Hợp
Làm
Làm
vơi
đá
việc
cho
xúc
ngầm,

người
phạm,
ngay
đung
nào
làm
lập
đau,
nhuc
tức,
chương
tức
bịngười

thương
khăc
ngại
nào
Rất
bần
tiện
về
tiền
Mùđưa
tịtcơng
về
văn
phạm
tiêng
Anh
Được
người
nào
q
mên,
chú
ýviệc
Nghèo
hêt
sức,
nghèo
rơt
mồng
tơiđêngìhóa)

Đáng
(khó
nhọc)
Cịn
Bị
lại
ra
tịa
án
qn
sự
Khơng
thể,
khơng
đu
sức
làm
(Mỹ)
xe
(chơ
hành
khách
hoặc
hàng
Lâm
vào
tình
cảnh
thiêu
hut

Bỏ
lơ,
khơng
chú
ý
Khơng
thành
vấn
đề
(danh
dự)
bị
thương
tổn;(cơng
việc)
suy vi
Ăn
kham
khổ

Được
nguồn
người
hy
vọng
nào
phu
cua
lực
ai thả

Bị
Bị
Làm
Giúp,
ơmột
giam
trong
việc
người
giúp
cầm,
tình

đỡ
một
núp
thê
bị
người
quản
cách
khó
băn
khăn
thúc
nào
cẩu
Bất
mãn
(về

việc
gì)
Ăn,
uống
đên
no

cất
lên
chức
thẩm
phán
Được
người
nào
kính
trọng,
kính
nhường
Khơng


cách
bầu
cử
(Người)
Rất
giàu

Thuộc

Lo
Đi
lang
lăng,
lịng,
thang
lo
ngại
thuộc
ngồi
cho
làu
đường
người
nào
Khơng
chung
thuy
vơi
chồng
ơ
kề
nhau
Bị
quỉ
ám,
bị
ám
ảnh
(Văn)

Qn
khơng
làm
việc
gìcua
(Giúp
ai)
Thốt
cảnh
nợ
nần
Được
nghỉ
phép
Tự
Bảo
mình
đảm
làm
khơng
giàu
sợ
bị
tấn
cơng
Trong
Xung
Làm
Làm
Ăn

uống
việc
hồn
hại
đột,
người

phải
bất
cảnh
nhờ
hịa
kiêng
nào
khó
sự
vơi
giúp
khăn
cữ
người
đỡ
nào người nào

người
tai
măt
trong
thiên
hạ

Ăn
điểm
tâm
thịnh
soạn
phong
Hồng
Y,
or
được
phong
Được
người
nào
chiêu
cố,
trọng
đãi Hồng Đê
Nổi
giận

sự
chỉ
trích
cua
ai
Đáng
chêt
Được
Đầy

(Người)
hơi
phép
trơý bán
về
già
vật
gìgì, lãng
Bị

ngựa
Hợp
vơi
điều


phẩm
chất
Khơng
chú
đên
việc
bỏ (bổn
Khơng
thẳng,
cong
làm
việc
khơng
đu

ngày
(Người
Sơi
suc

căm
lệ)
thù

vật

hữu
cua.
Say
Âm
Làm
Làm
Cóđăm,
mưu,
quan
việc
hại,
say
đồng

báo
hệ
hêt
mê,
tốt

hại
lõa
sức
vơi
phải
người
vơi
ai
mình
lịng
người
nào
người
nào
nào phận)
Trong
lịng
làm
sao
thì
nói
ra
làm
vậy,
Ăn
uống
cóđứt
điều
độ
Gần

như
hơi
Theo
sau
người
nào
Gồm

vật

(Tàu)
Đăm,
chìm
Dưương
Bị
Rình
đuổi
người
ra
dưương
khỏi
nào
nhà
tự
sống
đăc
lang
thang
Khơng
được

cho
biêt
trươc
về
một
vấn đề
Bị
bị
gạt
Tỏ
ra
tử
tê,
dễ
thương
đối
vơira
người
Khơng
cịn
sung
sức
Lang
thang
đầu
đường

chợ
nghĩ
nói

vậy
Phải
tùy
thuộc
người
khác,

Thất
thành
kinh
quả
hoảng
cua..;
sợ
do
sinh
bơi.
Tin
Giao
Tự
ơbịp,
tốt
thê
ýsao
thiệp,
làm
về
thuận
điều
việc

tiêp
lợi
gì,

xúc
hương
vơi
người
ứng
điều
nào
gì nào
Gây
tổn
hại
cho
người
nào,
Bị
làm
nhuc
Đói
cồn
cào
Đang
tìm
kiêm
vật

Khơng

đu
sức,
khơng
đu
tài
làm
việc
Bị
Hai
Đề

phịng,
mươi
sảng
tuổi
cảnh
giác,
nhất

một
sựgìnguy hiểm
chịu
sự
chỉ
đạo
như
một
đứa

Khơng

quan
tâm
đên
(việc
gì)
Bận
trí
về
những
lo
lăng
cho
gia
đình
Người
khơng
tơn
trọng
kỷ
luật
Q
Khơng
câu
được
nệ
hình
khỏe
thức
Canh
gác

để
đề
phịng
một
cuộc
tấn
làm
hại
thanh
danh
người
nào
Trơ
Bị
thành
máu
mốt
Đại
Đang
Làm
Ngang
lýnghẹt
độc

kiểm
do
hàng
quyền
cưỡng
sốt,

vơi
cho.
đang
người
ép
điều
nào,trình
hành
độcơng
= người nào
Nuốt
nhuc
€Liên
Sẵn
sàng
trươc
mọi
biên
cốphải
Cịn
đang
mùa
về
phận
sự
cua
người
nào
làm
việc gì

Làm
(nói)
đúng
lúc,
làm
(nói)
điều
phải
minh
vơi
Hay
Hơn,
Đã
ngồi
găt
khỏe
gỏng,
bốn
hơn,
mươi
nhăn
tốt
hơn
tuổi
nhó,
càu
nhàu
Khơng
cần
dùng

đên
vật

Sẵn
sàng,
vui
lịng
(làm
gì)
Khơng
Phỏng

gạt
hứng
người
làm
nào

Rất
Ăn
buồn
ơ
khơng
phiền
hịa
về
thuận
sự
thất
vơi

bại
hàng
cua
xóm
mình
láng giềng
Đề
cao
cảnh
giác
Thư
từ
vơi
nào,

Bị
giày
điểm
vị
tập

trung
hối
hận
suy
nghĩ cua ai
Ham
Làm
Ngang
muốn,

việc

gìngười
ươc
vơi
một
người
ao
mình
vậtnào

Tham
ăn,
háu
ăn
như
lợn
Đỏ
mặt

hổ
thẹn
ơ
trong
tình
trạng
khó
khăn,
nguy
ngập

Thiêu
người
nào
một
số
tiền
lơn
Làm
hại
ai
Đồng
ýdễ
vơi,
tán
thành,
ung
hộkhó
Giao
Dài
Trên
hai
bốn
hảo
thươc
mươi
thân
thiêt
tuổi
vơi
người

nào
Khơng
thuộc
một
đảng
phái
nào
cả đối

mặt
đơng
lăm
Khơng
(Tỏ
tơn
dàng,
kính)
phiền
Bày
tỏphức,
niềm
vinh
khăn
dự
vơi ai
Miệng
khơng
lưỡi
cịn
thịnh

hành
liên
lạc
bằng
thư
từ
Đang
làm,
đang
xem
xét,
đang
nghiên
cứu
Thăng
Tự
ýra
thức
cái

làm

Ươt
Lâm
đẫm
vào
nươc
cảnh
mưa
lâm

nguy
Làm
việc

giữa
ban
ngày,
khơng
giấu
giêm,
Ăn
những
đồ
bẩn
thỉu
Suy
u

đau
ốm
Ăn
mặc
xốc
xêch,

bẩn
Khơng
tùy
thuộc
người

nào
(Thtuc)Tạo
kêt
quả
kỳ
diệu
Say
rượu
Gặp
Khơng
Bị
nhốt
cơn
thể
ơ
túng
ngồi
hiểu
thiêu,
sống
trong
cảnh
thiêuđể
thốn
Khơng

phương
tiện,
khơng
sẵn

sàng
chống
Lâm
nguy,
gặp
nạn,
ngộ
nạn
Bị
làm
mồi
cho
Khơng
Làm
hại,
thiên
làm
vị,các
thiệt

vị
hại
người
cho
nào
người
nào
bị
hất
nghiệp

bệnh
Đi
tuần
khơng
che
đậy
Niềm
ýơnhiễm
thức
vinh
được
quang
khut
cua
thời
điểm
đại
cua
mình
Ngu
thê

bất
lợi
Ăn
bằng
mâm
ngọc
đĩa
vàng

Lâm
vào
tình
cảnh
khốn
khổ
Bị
đem
cầm
cố
o
Bực
tức,
phẫn
nộ
về
việc

lại
một
cuộc
tấn
cơng
Bọc

lại
cho
một
đứa


u,

người
nào;
phải
lịng
người
nào
Khơng
muốn
lo
sợ
về
cho
chuyện
người

nào
làm
việc
gìđên
Thiêu
nợ
tiền

liên
can
vào

Làm

việc

một
mình
khơng

ai
giúp
đỡ ai
Được
Mặc
bầu,
lễ
phuc,
được
mặc
cử
quần
làm
chu
áo
đẹp
tịch
Uống
Tự
ýhơ
q
làm
độ
việc

gìvu
Khơng
đung
chạm
đên
ai,
kthực
dính
dáng

Lên
thành
đường
phần
thi
cốt
hành
cán
nhiệm
cua
(tổ
vu
chức,
hội.)
Hăm
Lãnh
tiền
muốn
phu
đánh

cấp
lương
nhau

quan
hệ
thăm
hỏi
vơi
Héo
hon
mịn
mỏi

thèm
muốn

ganh
tị
o
Cùng
đường
ơ
trong
tình
trạng
khơng
ổn

kiên)

Khơng
sẵn
sàng
làm
việc

Kêt
bạn
bừa
bãi,hoạn
khơng
chọn
lựa o
Học
một
lơp
căt,
sửa
móng
Say

ai,
đang
u
Khơng
sợ
nguy
hiểm
Lâm
vào

cảnh
nạn
K
Giỏi
La
tinh
Rất
Làm
giỏi
việc
về
khơng
mơn

ngay
thẳng
Coi
Đi
chừng,
săn
đề
phịng
việc
gìtay
Kiêm
muốn,
ăn,
ăn
khơng
chực

thích,
miễn
cưỡng
làm
việc
Làm
việc

khơng
bị
ngăn
trơ,
k
bị
phản
đốigì

Bị
xử
người
chém
đên
chót
Phải
Trên
lịng
đà
ai,
giảm


ai
như
điêu
đổ
Đang
phiên
gác
Nhận

nói
sai
nên
xin
rútnhọc
lời
lại bí
Bị
đưa
vào
đường
cùng,
nươc
Rất
cần
dùng
vật

Cịn
ngờ
điều

Tỏ
ra
khoan
dung
đối
vơi
những
lỗi
lầm
Làm
giúp
ai
việc

nặng
Mất
chán
chường
ơ
Khơng
một
chỗ,
sợ
sự
một
nguy
nơi
hiểm
nào
Chán

nản,
thất
vọng
Khơng
tiêc
lời
khen
ngợi
Gần
Làm
đất
cái
xa

trời
theo
sự
hiểu
mình
Thận
Đi
dạo
trọng
vơi
trong
người
bề
u
ngồi
cuacua

mình
Bơt
Tự
ýhứng,
làm
giảm
việc
lần
gìnào

Bị
kêt
kẻ
thua,
án
mười
bại
trận
năm
khổ
sai
Trìu
Cólần,
mên
thái
người
độ
cách
biệt
vơi biêt

ai
Lâm
vào
cảnh
cùng
quẫn
cua
con
cái
Ăn
mau
Quan
tâm
đên
muc
đích
chung
Khiêp
đảm,
kinh
hãi
Đi
khơng
vững;(người
say
rượu)
đi lảo đảo,
Chuồn,
biên
mất

khi
cần
đên
Cạn
tiền
Khơng
Làm
việc
cịn

biêt
khơng
xấu
biêt
xấu
Liên
lạc
trực
tiêp
vơi
Được
thăng
đại
úy
Được
Làm
việc
báo
trươc


một
phải
mình
dọn
đi hổ, hổ thẹn
Bị
Nói
măc
thẳng,
bẫy
nói
ngay
Sống
nhờ
vào
cua
bố
thí,
Làm
Mời
khăp
cho
phát
cả
triển
Xuất
Đang
thân
phiên
từ

dịng
gác
dõi
q
tộc
Tự
hại
mình
Say

một

gái
xinh
đẹp
loạng
choạng
Ăn
cua
ai
sạt
nghiệp

họ
hàng
vơi.
Đứng
về
phe
thăng

Mỗi
ngày
làm
một
việc
thiện
sống
nhờ
vào
tiền
trợ
cấp
nghiệp
Được
Làm
gấp
may
việc
măn,
gặp
may
Trầm
Khơng
ngâm,
hay
biêt
trầm
chuyện
tư cử
mặc

gìthất
tương
16
17
18
19
21
22
23
26
27
28
29
30
31
33
35
36
56

2473

14

15

20

24
25


32

34

38

41

45
46
48
49



57



×