Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

de1 hk1 nh 20112012

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (195.29 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HK 1 MÔN TOÁN 7 ĐỀ 1 Nhận Thông Vận Cấp độ biết hiểu dụng Cộng Chủ đề. TNKQ TL TNKQ Thực hiện Nhận Chủ đề So sánh thành biết 1:Số được thạo các được số hữu tỉ. hai số phép hữu tỉ, Số thực hữu tỉ tính về vô tỉ số hữu tĩ Số câu hỏi 1 1 Số điểm. Chủ đề 2: Tỉ lệ thức. Số câu hỏi Số điểm Chủ đề 3:Hàm số và đồ thị. 0.5. 0.5. Giải được các bài toándạn g tìm 2 Nắm số bằng vững cách các tính vận chất của dụng tỉ lệ các tính thức chất của TLT và dãy tỉ số bằng nhau 1. Cao TL. TNKQ. 2 0. 0. TL. 5 2,0. 2.5điểm (25%). 0. 1 0.5. Biết tìm giá trị của hàm số khi cho giá trị. TL. Thấp TNKQ. 3 1.5. 0. 2điểm (20%).

<span class='text_page_counter'>(2)</span> của biến số Số câu hỏi. 1. Số điểm Nhận Đường biết thẳng được Biết tính vuông các góc chất của góc. so le hai Đường trong, đường thẳng đồng vị, thẳng song trong song song cùng phía Số câu hỏi 1 Số điểm. Chủ đề 4: Tam giác. Số câu hỏi Số điểm TS câu hỏi 3 TS Điểm 0.75 Tỷ lệ % 7.5%. 2. 0 0.5. 0. 1. 4. 0.5. 0.5 Biết vận Biết vận dụng dụng các các trường trường hợp hợp Biết tính bằng bằng số đo nhau nhau góc của tam của tam trong, giác để giác để góc chứng chứng ngoài minh minh của tam các các giác đoạn đoạn bằng bằng nhau, nhau, các góc các góc bằng bằng nhau nhau 1 0. 0.5. 10 2.75 27.5%. 0. 0. 1điểm (10%). 0. 2 0. 6 6.5 65%. 1điểm (10%). 1 2. 0. 5 3.5điểm 1 (35%). 19 Câu 10điểm (100%).

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Trêng thcs HuúNH PHAN Hé Hä Vµ T£N: .......................... .............. LíP 7A ...... Thứ .... ngày.... tháng..... năm 2011 ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I – NĂM HỌC 2011-2012 MÔN: TOÁN 7 Thêi gian lµm bµi: 90 phót (không kể thời gian giao đề) §IÓM NHËN XÐT CñA THÇY (C¤). Phần I : Trắc nghiệm ( 3đ ) Hãy khoanh tròn vào chữ cái A, B, C hoặc D đứng trước câu trả lời đúng Câu 1: Hãy chọn câu đúng trong các câu sau: 1. A. 2  Q B.2  N Câu 2: Kết quả nào sau đây đúng: 3. . 11. A. 4 7 đều đúng. B.. C.. 3 −11 ≤ 4 7 x. . √3. I. C. 0,25 =. 1 4. D.. 2. 1 3 Z. D. A, B, C. 42. Câu 3:Tìm x trong tỉ lệ thức: 9 63 A. x = 3 B. x = 4. C.x = 5. D.x = 6. Câu 4: Cho hình vẽ     A1 , B1 A1 , B1 A. là cặp góc so le trong. B. là cặp góc đồng vị.   B A ,B C. . 1 1 là cặp góc trong cùng phía. D.A, B, C đều sai. 1 Câu 5: Nếu a  c và b c thì: A. a// b B. a cắt b C. a  b D.A, B, C đều sai  0  0 Câu 6:Cho ABC có A  90 , C  60 . Số đo của góc B là: A.400 B.300 C. 500 D. 600 Phần II : Tự luận ( 7đ ) 1  3 1    7 14   2 Bài 1: (2,0 điểm) Tính: a). A 1. b) (2,5 . 0,27 . 0,4) - [0,125 . 3,63 . (-8)] x. Bài 2: (1,5 điểm) Tìm hai số x và y biết: 3. . y 5 và x + y = 16. 12. Bài 3: (0,5 điểm) Cho hàm số y = f(x) = x . Tính f(-3) Bài 4: (3,0 điểm) Cho ABC (AB < AC), M là trung điểm BC. Trên tia đối của tia MA lấy điểm E sao cho ME = MA a) Chứng minh AMB = EMC b) Chứng minh: AB = EC.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> c) Chứng minh AB // EC -----------------Hết-----------------.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ THANG ĐIỂM Phần I : Trắc nghiệm ( 3đ )Khoanh tròn đúng mỗi câu cho 0,5 điểm Câu 1 2 3 4 5 6 Đáp án C C C D A D Tự luận Nội dung Bài 1/(2,0đ) 1  7 a).  3 1    14  2 =. 1,0 đ.  1 3  1 5 1 5 7 12 6          7 14  2 14 2 14 14 14 = 7. b) (2,5 . 0,27 . 0,4) - [0,125 . 3,63 . (-8)] = [(2,5.0,4).0,27] – [0,125.(-8)].3,63 = 1.0,27 + 1.3,63 = 0,27 + 3,63 = 3,90 Bài 2/(1,5đ) x 3 x 3 y 5. . y. Điểm. 1,0 đ. Áp dụng tính chất tỉ lệ thức: xy. 5=35. . 16 2 8. 0,5 đ 0,5 đ. 2  x 6  2  y  10. 0,5 đ. Bài 3/ 0,5 đ 12. f(-3) =  3. 4. 0,5 đ. Bài 4/ Vẽ hình. 0,.5 đ. A. B. M. C. E. Viết GT, KL đúng a) Chứng minh được ba điều kiện bằng nhau Suy ra được AMB = EMC b) Vì AMB = EMC Suy ra: AB = EC(hai cạnh tương ứng)   c) suy ra MAB  MEC (hai góc tương ứng) Nên AB // EC. 0,5 đ 0,5 đ 0,5 đ 0,25 đ 0,5 đ 0,5 đ 0,25 đ.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×