Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.37 MB, 33 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>275 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 CÓ ĐÁP ÁN (BẤT ĐẲNG THỨC - BẤT PHƯƠNG TRÌNH). I. BẤT ĐẲNG THỨC Câu 1: Cho hai số thực. tùy ý. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?. A. B. C. D. Câu 2: Với hai số x, y dương thoả xy = 36, bất đẳng thức nào sau đây đúng? A.. > xy = 36. B. x + y > 2. = 12. = 72. D. x + y ≥ 2. = 12. C. x + y ≥ 2. Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số B. 1. A.. C. 3. Câu 4: Bất đẳng thức A. (m–n) + m + n ≥ 0 2. với x > 0 là. D. 2. tương đương với bất đẳng thức nào sau đây ? B. (m + n) + m + n ≥ 0 2. C. n(m–1) + m(n–1) ≥ 0 D. Câu 5: Cho x > 4. Số nào trong các số sau đây là số nhỏ nhất? 2. 2. A. B. C. D. Câu 6: Hãy chọn kết luận đúng trong các kết luận sau: A.. B.. C.. D.. Câu 7: Giá trị nhỏ nhất của hàm số A. 4 B. 2. C.. D.. với x > 0 là.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 8: Cho a > b > 0 và c khác không . Bất dẳng thức nào sau đây sai? A. a + c > b + c B. a – c > b – c C. ac > bc D. ac > bc Câu 9: Cho x, y, z > 0 và xét ba bất đẳng thức: 2. 2. (I) x + y + z ≥ 3 xyz 3. 3. 3. (II) (III) ≥3 Khẳng định nào sau đây là đúng ? A. Chỉ I đúng B. Chỉ I và III đúng C. Chỉ III đúng D. Cả ba đều đúng Câu 10: Trong các mệnh đề sau đây với a, b, c, d > 0, tìm mệnh đề sai. A.. <1⇒. C.. <. ⇒. <. B.. >. <. >1⇒. > ⇒. <. D.. Câu 11: Hai số a, b thoả bất đẳng thức thì: A. a < b B. a = b C. a > b D. a ≠ b Câu 12: Cho 4 số a, b, c, d khác 0 thỏa mãn a < b và c < d . Kết quả nào sau đây đúng? A. a – c < b – d B. ac < bd C. a – d < b – c Câu 13: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? A. Nếu. thì. B. Nếu. D.. thì a > 0. C. Nếu thì a < 0 D. Nếu thì a > 0 Câu 14: Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: A.. B.. C. D. Câu 15: Cho hai số x, y dương thoả x + y = 12, bất đẳng thức nào sau đây sai? A.. B. xy. = 36. C. 2 ≤ x + y = 12 D. 2xy ≤ x + y Câu 16: Cho a < b < c < d và x = (a+b)(c+d), y = (a+c)(b+d), z = (a+d)(b+c). Mệnh đề 2. 2. nào sau đây là đúng ? A. z < x < y B. x < z < y C. y < x < z D. x < y < z.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 17: Cho a > b > 0 và . Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. x = y B. x > y C. x < y D. Không so sánh được Câu 18: Cho a > b > 0. Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: A.. B.. C.. Câu 19: Nếu A. x <a. D.. thì bất đẳng thức nào luôn đúng ? B. x<-a. C.. D.. Câu 20: Cho a, b, c là các số dương và P =. . Mệnh đề nào sau đây. đúng? A. P B. P < C. 1 < P < Câu 21: Suy luận nào sau đây là đúng?. ⇒a–c>b–d. A.. B.. D. 0 < P < 1. ⇒ ac > bd. C. ⇒ ac > bd D. ⇒ Câu 22: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? A. a < b ⇒ > B. a < b ∧ c < d ⇒ ac < bd C. a < b ⇒ ac < bc D. a < b ⇒ a + c < b + c Câu 23: Cho x ≥ 0; y ≥ 0 và xy = 2. Giá trị nhỏ nhất của A = x + y là A. 4 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 24: Với mọi a, b ≠ 0, ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng? A. a – ab + b < 0 B. a – b < 0 C. a + b > 0 D. a + ab + b > 0 Câu 25: Trong các khẳng định sau, hãy chọn khẳng định đúng với mọi x: A. x > x B. x = x C. 2x –x D. 2x x. Câu 26: Hãy chọn khẳng định đúng với mọi x trong các khẳng định sau: 2. 2. 2. A.. 2. 2. 2. 2. B.. Câu 27: Cho các bất đẳng thức:. 2. C.. (I). 2. 2. D.. ≥2;. 2.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> (II). ≥3;. (III) ≥ (với a, b, c > 0). Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Chỉ (I) đúng B. Chỉ (III) đúng C. Chỉ (II) đúng D. (I), (II), (III) đều đúng Câu 28: Cho a, b > 0 và ab > a + b. Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. a + b 4. B. a + b > 4 C. a + b < 4 D. a + b = 4 Câu 29: Cho hai số thực a, b tùy ý. Hỏi mệnh đề nào đúng ? A. B. C. D. Câu 30: Cho a, b là hai số cùng dấu. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định. sau: A. B. C. D. Câu 31: Hãy chọn bất đẳng thức đúng trong các bất đẳng thức sau: A.. B.. C.. D.. Câu 32: Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: A. 0 < a < 1 thì. B. 0 < a < 1 thì. C. 0 < a < 1 thì D. 0 < a < 1 thì Câu 33: Mệnh đề nào sau đây sai ? A.. B.. C.. D.. Câu 34: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f(x) = x + A. 2 B. 4. C.. với x > 0 là. D. 6. II. DẤU CỦA NHỊ THỨC – BPT MỘT ẨN Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình. < 1 là.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> A. (–∞;–1) B. (–1;1). D. (1;+∞). C.. Câu 36: Bất phương trình 5x – 1 > A. x < 2. B. x < 3. C. x >. + 3 có nghiệm là D. x >. Câu 37: Bất phương trình nào tương đương với bất phương trình A. C.. ?. B. D.. Câu 38: Bất phương trình A. B.. > x có tập nghiệm là. C. D. Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình x(x – 6) + 5 – 2x > 10 + x(x – 8) là A. (–∞; 5) B. ∅ C. (5;+∞) D. Câu 40: Cho bất phương trình m (x + 2) ≤ m (x – 1). Xét các mệnh đề sau: 3. 2. (I) Bất phương trình tương đương với x(m – 1) ≤ – (2m + 1). (II) Với m = 0, bất phương trình thoả với mọi x ∈ . (III) Giá trị của m để bất phương trình thoả với mọi x ≥ 0 là 0. Mệnh đề nào đúng? A. Chỉ (II) B. (I) và (III) C. (I) và (II) D. (I), (II) và (III) Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình A.. B.. C.. Câu 42: Bất phương trình A.. D.. có nghiệm là. B.. C.. Câu 43: Tập nghiệm của bất phương trình A.. B.. C.. là :. D.. D.. là. ≤ m hoặc m =.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Câu 44: Tập nghiệm của bất phương trình > A. [2006; +∞) B. (–∞; 2006) C. ∅ D. {2006} Câu 45: x = –2 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?. là. A. <0 B. (x – 1)(x + 2) > 0 C. <2 D. <x Câu 46: Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình x + 5 > 0? A. x (x +5) > 0 2. B. (x – 1) (x + 5) > 0. (x + 5) > 0. C.. 2. D.. – 5) > 0 Câu 47: Nhị thức f(x) = 2x – 3 dương khi và chỉ khi x thuộc A.. B.. C.. D.. Câu 48: Tập nghiệm của bất phương trình. là. A. B. C. D. Câu 49: Cho bất phương trình x –6 x + 8 ≤ 0 (1). Tập nghiệm của (1) là 2. A. [2; 3] C. [2; 8]. B. (– ∞ ; 2] D. [1; 4]. [4 ; + ∞). Câu 50: Tập nghiệm của bất phương trình A. ∅. B. R. C.. là. D.. Câu 51: Nghiệm của bất phương trình A. (–3;–1) ∪ [1;+∞) B. (–∞;1) Câu 52: Bất phương trình 2x +. ≤ 0 là C. (–∞;–3) ∪ (–1;1) D. (–3;1). <3+. không tương đương với:. A. x < và x ≠ 2 B. 2x > 3 C. 2x < 3 D. x < Câu 53: Tập nghiệm của bất phương trình: x + 9 > 6x là 2. A. B. C. (3;+∞) D. (–∞; 3) Câu 54: Khẳng định nào sau đây đúng? A. x ≤ 3x ⇔ x ≤ 3 2. B.. ≥0⇔x–1≥0. (x.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> C. < 0 ⇔ x ≤ 1 D. x + ≥x⇔ ≥0 Câu 55: Tập nghiệm của bất phương trình: x – 2x + 3 > 0 là A. ∅ B. C. (–∞; –1) ∪ (3;+∞) D. (–1;3) Câu 56: Số –3 thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây? 2. A. x+ ≥ 0 B. C. (x+3)(x+2) > 0 D. (x+3) (x+2)≤ 0 Câu 57: Biểu thức f(x)= (x – 3 )(1-2x) âm khi và chỉ khi x thuộc 2. A. B. C. Câu 58: Bất phương trình mx > 3 vô nghiệm khi: A. m = 0 B. m > 0 C. m < 0 D. m ≠ 0 Câu 59: Nghiệm của bất phương trình A. x < 3 hay x > 5B. x < –5 hay x > –3. < 3 hoặc. C.. >5. D.. là. D. ∀x. Câu 60: Nghiệm của bất phương trình ≤ 1 là A. 1 ≤ x ≤ 3 B. 1 ≤ x ≤ 2 C. –1 ≤ x ≤ 1 D. –1 ≤ x ≤ 2 Câu 61: Biểu thức f(x) = (2-x)(x+3)(4-x) dương khi x thuộc ? A. B. Câu 62: Cho các mệnh đề sau. C.. D.. I. II. III. Có bao nhiêu mệnh đề đúng? A. 2 B. 3 C. 0 D. 1 Câu 63: Cho bất phương trình m (x – m) ≥ x –1. Với giá trị nào sau đây của m thì tập nghiệm của bất phương trình là S = (–∞;m+1]? A. m = 1 B. m > 1 C. m < 1 D. m ≥ 1 Câu 64: Nhị thức nào sau đây nhận giá trị dương với mọi x lớn hơn -2. A. 2x – 1 B. 2x + 5 C. x – 2 D. 6 – 3x.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Câu 65: Tìm tập nghiệm của bất phương trình A. {∅} B. (–∞;0) ∪ (4;+∞) C. (0;4). <0 D. ∅. Câu 66: Số nào là nghiệm của bất phương trình A. 2 B.. C. 0. D. 1. Câu 67: Tập nghiệm của bất phương trình ≥ 0 là A. (1;3] B. (1;2] ∪ [3;+∞) C. [2;3] D. (–∞;1) ∪ [2;3] Câu 68: Trong các tập hợp sau đây, tập nào có chứa phần tử không phải là nghiệm của. bất phương trình x – 8 x + 7 ≥ 0. A. (– ∞ ; 0] B. [8 ; + ∞) C. (– ∞; 1] D. [6 ; + ∞) Câu 69: Tìm m để bất phương trình m x + 3 < mx + 4 có nghiệm A. m = 1 B. m = 0 C. m = 1 m = 0 D. ∀m∈ Câu 70: Tập nghiệm của bất phương trình x(x – 1) ≥ 0 là A. (–∞; –1] ∪ [0;1) B. [–1;1] C. (–∞; –1) ∪ [1; + ∞) D. [1;0] ∪ [1; + ∞) 2. 2. 2. Câu 71: Biểu thức f(x) = A.. B.. Câu 72: Nhị thức A.. dương khi và chỉ khi x thuộc C.. nhận giá trị âm khi. B.. C.. Câu 73: Bất phương trình A. (. ;2) B. (. ; 2]. D.. ≥ 0 có tập nghiệm là C. [. ; 2). D. [. Câu 74: Tập nghiệm của bất phương trình A. C.. B. D.. ; 2] là. D..
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Câu 75: Tập nghiệm của bất phương trình A.. B.. C.. là. D.. Câu 76: Tập nghiệm của bất phương trình A. (–2;. ]∪(1;+∞). B. (–2;+∞). là. C. (–∞;–2) ∪ [. Câu 77: Phương trình. ;1). D. (–2;. ]. có nghiệm khi và chỉ khi. A. m B. m C. m D. m Câu 78: Với giá trị nào của m thì bất phương trình mx + m < 2x vô nghiệm? A. m B. m = 2 C. m = 0 D. m = –2 Câu 79: Bất phương trình. tương đương với bất phương trình:. A.. ≥ 0 B.. C. (x–1). ≥ 0 D.. ≥0 ≥0. Câu 80: Tập nghiệm của bất phương trình A.. B.. C.. Câu 81: Cho bất phương trình. là. D.. > 1 (1). Một học sinh giải như sau:. Hỏi học sinh này giải sai ở bước nào? A. (II) B. (I) và (II) C. (III) D. (I) Câu 82: Phương trình có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi A. m < - 6 B. m > - 6 C. m > 6 D. m < 6 Câu 83: Cho bất phương trình mx + 6 < 2x + 3m. Với m < 2, tập nào sau đây là phần bù. của tập nghiệm của bất phương trình trên? A. (–∞; 3] B. [ 3, +∞ ) C. ( 3; +∞) D. (– ∞; 3) Câu 84: Cho bất phương trình. .( m x – 2 ) < 0 (*). Xét các mệnh đề sau: (I) Bất phương trình tương đương với mx – 2 < 0. (II) m ≥ 0 là điều kiện cần để mọi x < 1 là nghiệm của bất phương trình (*).
<span class='text_page_counter'>(10)</span> (III) Với m < 0, tập nghiệm của bất phương trình là < x < 1. Mệnh đề nào đúng ? A. Cả I, II, III B. Chỉ III C. Chỉ I D. II và III Câu 85: Số x = 3 là nghiệm của bất phương trình nào ? A. 3x + 1 < 4 B. 4x -11 > x C. 5 – x < 1 D. 2x – 1 > 3 Câu 86: Tập nghiệm của bất phương trình A.. B.. C.. là. D.. Câu 87: Tập nghiệm của bất phương trình x + A. ∅ B. (–∞; 2) C. {2} D. [2; +∞). Câu 88: Tập xác định của hàm số A.. B.. ≤ 2+. là. là. C.. D.. III. DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI Câu 89: Tam thức A. x < -2 hoặc x > 6. nhận giá trị dương khi và chỉ khi B. x < -3 hoặc x > -1 C. x < -1 hoặc x > 3 D. -1 < x <. 3. Câu 90: Cho tam thức bậc hai f(x) = x – bx + 3. Với giá trị nào của b thì tam thức f(x) có 2. hai nghiệm? A. b ∈ [–2. ;2. ]. B. b ∈ (–∞; –2. ) ∪ (2. ; +∞). C. b ∈(–2 ;2 ) D. b ∈ (–∞; –2 ] ∪ [2 ; +∞ ) Câu 91: Dấu của tam thức bậc hai f(x) = –x + 5x – 6 được xác định như sau: A. f(x) < 0 với 2 < x < 3 và f(x) >0 với x < 2 hay x > 3 B. f(x) < 0 với –3 < x < –2 và f(x) > 0 với x < –3 hay x > –2 C. f(x) > 0 với 2 < x < 3 và f(x) < 0 với x < 2 hay x >3 D. f(x) > 0 với –3 < x < –2 và f(x) < 0 với x < –3 hay x > –2 Câu 92: Giá trị của m làm cho phương trình (m–2)x – 2mx + m + 3 = 0 có 2 nghiệm 2. 2. dương phân biệt là A. m < 6 và m ≠ 2 B. m < 0 hoặc 2 < m < 6 C. 2 < m < 6 D. m < 2. Câu 93: Bất phương trình A. B. C.. có nghiệm là D..
<span class='text_page_counter'>(11)</span> Câu 94: Tập nghiệm của bất phương trình. là. A. B. C. D. Câu 95: Gọi x , x là nghiệm của phương trình x – 5x + 6 = 0 (x < x ). Khẳng định nào 1. 2. 2. 1. 2. sau là đúng? A. x + x = –5 1. 2. B. x + x = 37 2. C. x x = 6. 2. 1. 2. 1. Câu 96: Cho bất phương trình. 2. =0. D.. có tập nghiệm S và. có tập. nghiệm là K. Khi đó A. B. C. D. Câu 97: Các giá trị m để tam thức f(x) = x – (m + 2)x + 8m + 1 đổi dấu 2 lần là A. m < 0 ∨ m > 28 B. 0 < m < 28 C. m ≤ 0 ∨ m ≥ 28 D. m 28 2. Câu 98: Tập nghiệm của bất phương trình. là. A. B. C. D. Câu 99: Với giá trị nào của m thì phương trình (m–1)x –2(m–2)x + m – 3 = 0 có hai 2. nghiệm x , x sao cho x + x + x x < 1? A. 1 < m < 3 B. m > 2 C. 1 < m < 2 D. m > 3 Câu 100: Tìm m để phương trình x –2 (m + 2)x + m + 2 = 0 có một nghiệm thuộc khoảng (1; 2) và nghiệm kia nhỏ hơn 1. 1. 2. 1. 2. 1. 2. 2. A. m = 0 B. m < –1 m>– C. m > – D. 1 < m < – Câu 101: Cho phương trình ( m –5 ) x + ( m –1 ) x + m = 0. Với giá trị nào của m thì 2. phương trình có hai nghiệm x , x thỏa x < 2 < x ? 1. 2. 1. 2. A. m < B. < m < 5 C. m ≥ 5 D. ≤m≤5 Câu 102: Xác định m để phương trình ( x –1 )[x + 2 ( m + 3 ) x + 4 m + 12] = 0 có ba 2. nghiệm phân biệt lớn hơn –1. A. m < –. B. –. C. –2 < m < 1 và m ≠ –. < m < –1 và m ≠ – D. –. Câu 103: Tập xác định của hàm số f(x) =. < m < –3 là.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> A.. B.. C.. D.. Câu 104: Tập nghiệm của bất phương trình. là. A. B. C. Câu 105: Hãy chọn khẳng định sai.. D.. Phương trình A. có nghiệm với mọi B. có nghiệm với mọi C. có nghiệm với mọi D. vô nghiệm khi Câu 106: Xác định tất cả giá trị của m để phương trình (m –3)x + (4m –5)x + (5m + 4)x + 2m + 4 = 0 có ba nghiệm phân biệt bé hơn 1. 3. A. không có m. B. (. 2. < m < 0 hay m > 3) và m ≠ 4. C. < m < 0 hay m > 3 D. 0 < m < Câu 107: Cho phương trình x – 2x – m = 0. Với giá trị nào của m thì phương trình có hai 2. nghiệm x , x thỏa x < x < 2? 1. 2. 1. 2. A. m > 0 B. m < –1 C. –1 < m < 0D. m > – Câu 108: Với giá trị nào của m thì bất phương trình x – x + m ≤ 0 vô nghiệm? 2. A. m > 1 B. m < 1 C. m < D. m > Câu 109: Tam thức nào sau đây nhận giá trị âm với x < 2 ? A. B. C. D. Câu 110: Các giá trị m làm cho biểu thức x + 4x + m – 5 luôn luôn dương là A. m ≥ 9 B. m > 9 C. m < 9 D. không có m Câu 111: Cho bất phương trình ( 2m + 1)x + 3(m + 1)x + m + 1 > 0. Với giá trị 2. 2. của m thì bất phương trình trên vô nghiệm. A. m ≠. B. m ∈ (–5; –1). C. m ∈ [–5; –1]. D. m ∈ ∅. nào.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> Câu 112: Giá trị nào của m thì phương trình (m – 3)x + (m + 3)x – (m + 1) = 0 có hai 2. nghiệm phân biệt? A. m ∈ (. B. m ∈ (–∞;. ; 1). )∪(1; +∞) \ {3}. C. m ∈ \{3} D. m ∈ ( ; +∞) Câu 113: Cho f(x) = –2x + (m –2) x – m + 4 . Tìm m để f(x) không dương với mọi x. A. m∈ \{6} B. m ∈ C. m = 6 D. không có m 2. Câu 114: Tìm m để (m + 1)x + mx + m < 0,. .. 2. A. m < – B. m < –1 C. m > D. m > –1 Câu 115: Cho f(x) = 3x + 2(2m –1)x + m + 4. Tìm m để f(x) dương với mọi x. 2. A. m < –1 m> B. –1 < m < C. – <m<1 D. –1 ≤ m ≤ Câu 116: Cho phương trình mx –2 (m + 1)x + m + 5. Với giá trị nào của m thì phương 2. trình có 2 nghiệm x , x thoả x < 0 < x < 2 . A. m > –1 ∧ m ≠ 0 B. m< –5 m > 1 1. 2. 1. Câu 117: Tam thức A. x < -4 hoặc x > -1. 2. C. –1 < m < 5D. –5 < m < –1. nhận giá trị âm khi và chỉ khi . B. x < 1 hoặc x > 4 C. -4< x< -1 D.. Câu upload.123doc.net: Khi xét dấu biểu thức f(x) = A. f(x) > 0 khi (–7 < x < –1 hay 1 < x < 3) B. f(x) > 0 khi (x < –7 hay –1 < x < 1 hay x > 3) C. f(x) > 0 khi (–1 < x < 0 hay x > 1) D. f(x) > 0 khi (x > –1). ta có:. Câu 119: Tập nghiệm của bất phương trình A.. B.. C.. là. D.. Câu 120: Tập nghiệm của bất phương trình A.. B.. C.. là. D.. Câu 121: Với giá trị nào của a thì bất phương trình ax – x + a ≥ 0, 2. ?. A. a < 0 B. a = 0 C. a ≥ D. 0 < a ≤ Câu 122: Biết rằng phương trình (m + 1)x – 2(m –1)x + m + 4m – 5 = 0 có đúng hai 2. 2. nghiệm x , x thoả 2 < x < x . Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau : A. –5 < m < –3 B. –2 < m < –1 C. –2 < m < 1D. m > 1 1. 2. 1. 2.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> Câu 123: Giá trị nào của m thì phương trình (m–1)x – 2(m–2)x + m – 3 = 0 có 2 nghiệm 2. trái dấu? A. m > 2 B. 1 < m < 3 C. m > 3. D. m < 1. Câu 124: Tập nghiệm của bất phương trình. là. A. B. C. D. Câu 125: Cho f(x) = –2x + (m + 2)x + m – 4 . Tìm m để f(x) âm với mọi x. A. m ∈ (–14; 2) B. m ∈ (–2; 14) C. m ∈ [–14;2] D. m < –14 m > 2 2. Câu 126: Tìm tập xác định của hàm số y = A. [2;+ ∞) B. (–∞;. ]∪[2;+∞) C. [ ; 2]. D. (–∞;. Câu 127: Cho bất phương trình. ]. có tập nghiệm là S. Khi đó. A. B. C. D. Câu 128: Giá trị nào của m thì phương trình x – mx +1 –3m = 0 có 2 nghiệm trái dấu? 2. A. m >. B. m > 2. C. m <. D. m < 2. Câu 129: Tìm m để x – 2(2m – 3)x + 4m – 3 > 0,. .. 2. A. m >. B. 1 < m < 3 C. m >. D.. <m<. Câu 130: Cho f(x) = mx –2x –1 . Xác định m để f(x) < 0 với mọi A. m < –1 B. m < 0 C. –1 < m < 0D. m < 1 và m ≠ 0 2. .. IV. HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MỘT ẨN Câu 131: Tập nghiệm của hệ bất phương trình A. ∅ B. (–∞;1)∪(2;+∞) C. (1;2). là D. [1;2]. Câu 132: Hệ bất phương trình : A. –1 ≤ x < 2 C.. B.. có nghiệm là:. ≤ x ≤ –1 hay 1 ≤ x < 3. ≤ x ≤ –1 hay x ≥ 1. D. –3 < x ≤. hay –1 ≤ x ≤ 1.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> Câu 133: Hệ bất phương trình A. m ≥ –11 B. m < –11. có nghiệm khi và chỉ khi: C. m > –11 D. m ≤ –11. Câu 134: Hệ bất phương trình A. m> 1 B. m =1 C. m< 1. có nghiệm khi: D. m ≠ 1. Câu 135: Hệ bất phương trình A. m < 5 B. m > –2 C. m = – 2. có nghiệm khi: D. m > 5. Câu 136: Cho hệ bất phương trình A. (–2;. ) B. [–2;. ]. C. (–2;. (1). Tập nghiệm của (1) là ]. D. [–2;. ). Câu 137: Tập nghiệm của hệ bất phương trình A.. B.. C.. Câu 138: Cho hệ bất phương trình A. 0 B. 8 C. Vô số D. 4. là : D.. (1). Số nghiệm nguyên của (1) là. Câu 139: Tập nghiệm của hệ bất phương trình là A. (–∞;1) ∪ (4;+∞) B. (1;4) C. (–∞;1) ∪ (3;+ ∞) D. (–∞;2) ∪ (3;+ ∞). Câu 140: Tập nghiệm của hệ bất phương trình A. (2;+∞) B. (–3;+∞) C. (–3;2) D. (–∞;–3). là.
<span class='text_page_counter'>(16)</span> Câu 141: Hệ bất phương trình A. –1 ≤ x < 1 hay. có nghiệm là: B. –2 ≤ x < 1. C. –4 ≤ x ≤ –3 hay –1 ≤ x < 3 D. –1 ≤ x ≤ 1 hay. Câu 142: Định m để hệ A. m = 1 B. m = –2. có nghiệm duy nhất. C. m = 2. D. m = –1. Câu 143: Tập nghiệm của hệ bất phương trình A.. B.. C.. là :. D.. Câu 144: Xác định m để với mọi x ta có –1 ≤ A. 1 < m ≤. B. –. ≤m<1. <7.. C. m < 1. D. m ≤ –. Câu 145: Tập nghiệm của hệ bất phương trình A. [1;2] B. [–1;1] C. ∅ D. {1}. Câu 146: Cho hệ bất phương trình A. m < 4 B. m > 4 C. m 4. là. (1). Với giá trị nào của m thì (1) vô nghiệm: D. m 4. V. BPT – HỆ BPT BẬC NHẤT HAI ẨN Câu 147: Cho hệ phương trình A.. B.. có tập nghiệm là S. Khi đó C.. D..
<span class='text_page_counter'>(17)</span> Câu 148: Cho hệ phương trình A.. có tập nghiệm là S. Khi đó. B.. C.. D.. Câu 149: Cho hệ bất phương trình. có tập nghiệm là S. Khi đó. A. B. C. D. Câu 150: Điểm O(0; 0) thuộc miền nghiệm của bất phương trình nào sau đây: A. 2x + y - 8 0 B. x + y + 2 0 C. -2x + 5y + 2 0 D. x+ 3y + 2 0. Câu 151: Điểm nào thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình A. (0 ;1) B. (-1 ;1) C. (1; 3) D. (-1; 0) Câu 152: Cặp số nào không là nghiệm của bất phương trình 5x -2y +2 A. (-1; 1) B. (0; 1) C. (-1; 0) D. (1; 3) Câu 153: Cặp số nào là nghiệm của bất phương trình -2x + 3y > 3 ? A. (4; 4) B. (-1; -2) C. (2; 1) D. (4; -4) Câu 154: Cặp số (1; -1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ? A. -x – 3y – 1 < 0 B. x + 3y + 1 < 0 C. x+y-3 > 0 D. -x – y < 0. Câu 155: Cho hệ bất phương trình A.. ? 0. có tập nghiệm là S. Khi đó. B.. C.. D.. -----------------------------------------------. ----------- HẾT ----------. ĐÁP ÁN 155 CÂU TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 4 ĐẠI SỐ 10 1 2 3 4 5 6 7 8 9. A D C D D B A C B. 41 42 43 44 45 46 47 48 49. D B D C A C A B C. 81 82 83 84 85 86 87 88 89. A C A B D A C A C. 121 122 123 124 125 126 127 128 129. D B B D A B B A B.
<span class='text_page_counter'>(18)</span> 1 0 1 1 1 2 1 3 1 4 1 5 1 6 1 7 1 8 1 9 2 0 2 1 2 2 2 3 2 4 2 5 2 6 2 7 2 8 2 9 3 0 3 1 3 2 3 3 3 4 3 5 3 6. A. 50. C. 90. D. 130. A. B. 51. C. 91. C. 131. C. C. 52. B. 92. C. 132. B. A. 53. A. 93. D. 133. C. C. 54. D. 94. A. 134. C. A. 55. B. 95. C. 135. B. D. 56. D. 96. B. 136. A. C. 57. C. 97. A. 137. D. C. 58. A. 98. C. 138. B. A. 59. C. 99. A. 139. A. A. 60. B. 100. D. 140. C. C. 61. C. 101. B. 141. A. D. 62. C. 102. D. 142. A. A. 63. C. 103. D. 143. B. B. 64. B. 104. C. 144. B. D. 65. D. 105. D. 145. D. A. 66. C. 106. C. 146. D. D. 67. B. 107. C. 147. A. B. 68. D. 108. D. 148. A. A. 69. D. 109. D. 149. C. D. 70. D. 110. B. 150. C. B. 71. B. 111. C. 151. B. B. 72. C. 112. B. 152. D. C. 73. B. 113. C. 153. A. B. 74. A. 114. A. 154. B. C. 75. D. 115. B. 155. D. D. 76. C. 116. D.
<span class='text_page_counter'>(19)</span> 3 7. 3 8 3 9 4 0. D. 77. A. D. B. 117 upl oad .12 3do c.n et. C. 78. B. 79. A. 119. D. A. 80. A. 120. A. B. CHƯƠNG IV: BẤT ĐẲNG THỨC – BẤT PHƯƠNG TRÌNH I. BẤT ĐẲNG THỨC 1.. Tìm mệnh đề đúng?. A.. .. B.. C.. D.. .. 2. Suy luận nào sau đây đúng A.. .. C.. B.. .. .. D.. .. 3. Bất đẳng thức A.. .. C. .. .. A.. 6. Cho hai số B.. C.. .. dương thoả. B.. . D.. .. , ta có bất đẳng thức nào sau đây luôn đúng? .. .. C.. .. B. 5. Với hai số. A.. B.. . D. 4. Với mọi. A.. tương đương với bất đẳng thức nào sau đây. D.. .. , bất đẳng thức nào sau đây đúng?. . . dương thoả .. , bất đẳng thức nào sau đây đúng?.
<span class='text_page_counter'>(20)</span> C.. A.. A. C.. . D.. .. 7. Cho B. C.. là hai số thực bất kỳ thỏa và D. 4.. 8. Cho và . B. . . D. Không so sánh được.. . Mệnh đề nào sau đây đúng ?. 9. Cho các bất đẳng thức: (I) A. chỉ I đúng.. .. B.. .. C.. (với. và . C.. A.. 12. Cho và nào sau đây là đúng? . B. . C. 13. Với .. C.. . Mệnh đề nào sau đây đúng?. .. A.. A.. (III). . Biểu thức. 11. Cho . B.. A.. (II). ). Bất đẳng thức nào trong các bất đẳng thức trên là đúng? B. chỉ II đúng. C. chỉ III đúng. D. I, II, III đều đúng. 10. Với. A.. . Giá trị nhỏ nhất của. D.. . Mệnh đề nào sau đây đúng ? . D. . . Mệnh đề . D.. .. . Trong các mệnh đề sau đây mệnh đề sai? B. .. . D. Có ít nhất hai trong ba mệnh đề trên là sai.. 14. Hai số thoả bất đẳng thức . B. . C. . D. . 15. Cho. .. thì. và xét ba bất đẳng thức. (I) (II) Bất đẳng thức nào là đúng? A. Chỉ I đúng. B. Chỉ I và III đúng. C. Chỉ III đúng.. (III) D. Cả ba đều đúng.. II. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MỘT ẨN. ..
<span class='text_page_counter'>(21)</span> Bất phương trình nào sau đây tương đương với bất phương trình A.. .. B.. .. C.. .. D.. .. 17. Bất phương trình: A.. . B.. C.. . D.. tương đương với bất phương trình nào sau đây? .. .. 18. Khẳng định nào sau đây đúng? A.. .. C.. B.. .. . D.. .. 19. Cho bất phương trình:. (1). Một học sinh giải như sau: .. Hỏi học sinh này giải sai ở bước nào? A.. .. B.. .. C.. .. D.. và. .. 20. Bất phương trình: A.. .. B.. và. Cho bất phương trình : đương với (II). tương đương với? .. .. D.. .. (*). Xét các mệnh đề sau:(I) Bất phương trình tương ;. là điều kiện cần để mọi. (III) Với. C.. là nghiệm của bất phương trình (*);. , tập nghiệm của bất phương trình là. Mệnh đề nào đúng? A. Chỉ (I). B. Chỉ (III).. C. (II) và (III).D. Cả (I), (II), (III).. I.. Cho bất phương trình:. I.. Bất phương trình tương đương với. Xét các mệnh đề sau:.
<span class='text_page_counter'>(22)</span> II.. Với. III.. , bất phương trình thoả. Với mọi giá trị. thì bất phương trình vô nghiệm.. Mệnh đề nào đúng? A. Chỉ (II). B. (I) và (II). C. (I) và (III). D. (I), (II) và (III). Tập nghiệm của bất phương trình A.. .. B.. .. là gì?. C.. .. D.. 24. Bất phương trình. có nghiệm là. A. . B. . C. . D. Với giá trị nào của thì bất phương trình A. . B. . C. . D.. . vô nghiệm .. 26. Nghiệm của bất phương trình . B. . C. . D.. A.. 27. Bất phương trình A. C.. . . D. Vô nghiệm.. là: .. có nghiệm là:. B.. .. 28. Tập nghiệm của bất phương trình A.. .. B.. . C.. 29. A.. .. là:. .. D.. .. là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?. . B.. . C.. .. D.. .. 30. Tập nghiệm của bất phương trình A.. .. B.. . 31.. .. D.. .. thuộc nghiệm của bất phương trình nào sau đây?. A. C.. C.. là:. . .. B. D.. . ..
<span class='text_page_counter'>(23)</span> 32. Bất phương trình A.. .. B.. .. ≥ 0 có tập nghiệm là:. C.. . D.. .. 33. Bất phương trình A.. .. có tập nghiệm là:. B.. . C.. . D.. .. 34. Tập nghiệm của bất phương trình A.. .. B.. . C.. .. D.. :. .. 35. Tập nghiệm bất phương trình A.. . B.. .. C.. .. ≥ 0 là: D.. 36. Bất phương trình A.. .. B.. .. . có tập nghiệm là:. C.. .. D.. .. 37. Tập nghiệm của bất phương trình A.. .. B.. . C.. .. là:. D.. .. 38. Tập nghiệm của bất phương trình A.. .. B.. . C.. .. D.. là: .. 39. Tập nghiệm của bất phương trình A.. .. B.. .. A.. 40. Bất phương trình . B. . C. .. là:. C.. . D.. vô nghiệm khi: D. .. 41. Nghiệm của bất phương trình A.. hay. .. B.. hay. 42. Tìm tập nghiệm A.. .. B.. .. C.. .. .. : C.. hay. . D.. của bất phương trình . D.. . .. ..
<span class='text_page_counter'>(24)</span> 43. Tìm tham số thực để bất phương trình . B. . C. hoặc . D. .. A.. 44. Tìm tập nghiệm A.. .. B.. .. có nghiệm.. của bất phương trình. C.. .. D.. . .. 45. Cho các mệnh đề sau: (I) (II) (III) Trong các mệnh đề trên, có bao nhiêu mệnh đề dúng ? A. . B. . C. . D. . 46. Cho bất phương trình A.. . B.. ≥ 0. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số. tập nghiệm của bất phương trình đã cho là . C. . D. . 47. Cho bất phương trình là phần bù của tập với. A.. .. B.. .. C.. .. B.. .. .. D.. . để bất phương trình. .. B.. . C.. .. C.. D.. 51. Tìm tập nghiệm A.. . B.. . D. vô nghiệm. là:. . của bất phương trình. . C. 52. Gọi. .. D.. .. .. .. là một nghiệm của bất phương trình. nào không có chứa. vô nghiệm.. có tập nghiệm là:. 50. Tập nghiệm của bất phương trình A.. . Hỏi các tập hợp nào sau đây. ?. 49. Bất phương trình A.. .. có tập nghiệm là. 48. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số . B. . C. . D. .. A.. để. . Trong các tập hợp sau, tập.
<span class='text_page_counter'>(25)</span> A.. .. B.. .. C.. . D.. .. III. HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH BẬC NHẤT MỘT ẨN. 53. Tập nghiệm của hệ bất phương trình A.. . B.. .. C.. . D.. là:. .. 54. Tập nghiệm của hệ bất phương trình A.. .. B.. . C.. .. D.. .. .. 55. Tập nghiệm của hệ bất phương trình A.. .. B.. là:. . C.. . D.. 56. Tập nghiệm của hệ bất phương trình A.. .. B.. .. C.. A.. 57. Hệ bất phương trình . B. . C. . D.. A.. 58. Hệ bất phương trình B. . C.. .. .. là:. D.. .. có nghiệm khi: .. vô nghiệm khi: .. D.. .. 59. Tập nghiệm của hệ bất phương trình A.. .. B.. .. C.. .. .. D.. là: .. 60. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số nghiệm.. để hệ bất phương trình. có.
<span class='text_page_counter'>(26)</span> A.. A.. .. B.. .. C.. .. D.. .. 61. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số . B. . C. . D. .. để hệ bất phương trình. 62. Cho hệ bất phương trình A. vô số. B. . C. . D. .. (1). Số nghiệm nguyên của (1) là. 63. Hệ bất phương trình A. C.. .. B.. có nghiệm là. hoặc. hoặc. .. .. D.. hoặc. 64. Hệ bất phương trình A.. hoặc. C.. A.. A.. .. hoặc. 65. Định . B. .. .. . D.. hoặc. .. để hệ sau có nghiệm duy nhất C. . D. . để với mọi. .. . C.. B.. .. có nghiệm là:. B.. 66. Xác định. ta có .. D.. 67. Khi xét dấu biểu thức A.. khi. B.. khi. vô nghiệm.. . ta có. hoặc hoặc. . hoặc. ..
<span class='text_page_counter'>(27)</span> C.. khi. D.. khi. hoặc. .. .. IV. DẤU CỦA TAM THỨC BẬC HAI 68. Cho tam thức bậc hai nghiệm? A.. .. . Với giá trị nào của. B. . D.. 69. Giá trị nào của. . thì phương trình. C.. .. . B.. A.. 70. Gía trị nào của thì phương trình . B. . C. . D. . 71. Giá trị nào của phân biệt?. A.. .. .. B.. B.. . B.. .. . B.. .. . B.. .. .. .. ? C.. .. D.. .. để. ?. C.. . D.. C.. C.. .. .. thì bất phương trình ? . D.. 75. Với giá trị nào của A.. (1) có hai nghiệm. để. 74. Với giá trị nào của A.. có 2 nghiệm trái dấu?. . D.. 73. Tìm A.. .. thì phương trình. . 72. Tìm. A.. D.. có 2 nghiệm trái dấu?. A.. C.. có hai. .. C.. .. thì tam thức. .. thì bất phương trình D.. 76. Tìm tập xác định của hàm số. .. vô nghiệm?.
<span class='text_page_counter'>(28)</span> A.. .. B.. .. C.. . D.. 77. Với giá trị nào của. thì phương trình. và A.. .. có hai nghiệm. ?. B.. . C.. 78. Gọi đúng? A.. .. .. D.. .. là nghiệm phân biệt của phương trình. . B.. .. C.. .. A.. 79. Các giá trị . B. . C.. làm cho biểu thức . D. .. A. C.. 80. Các giá trị hoặc . B. . D. .. để tam thức hoặc. D.. . luôn luôn dương là:. đổi dấu 2 lần là .. 81. Tập xác định của hàm số A.. . B.. C.. . D.. là . .. 82. Dấu của tam thức bậc 2: A.. với. B.. với. C.. với. D.. với. A. C.. A.. và. .. 84. Cho B.. hoặc. với. và. với và. .. được xác định như sau. với và. 83. Giá trị của biệt là: và . B. . D. .. . Khẳng định nào sau. .. hoặc hoặc. với. . .. hoặc. .. làm cho phương trình hoặc. C.. có 2 nghiệm dương phân. .. . Xác định .. 85. Xác định để phương trình nghiệm phân biệt bé hơn 1.. để D.. với và. . . có ba.
<span class='text_page_counter'>(29)</span> A. C.. hoặc .. và. D.. .. B.. hoặc. .. .. .. 86. Cho phương trình. A.. và. nghiệm. thỏa. B.. .C.. (1). Với giá trị nào của. thì (1) có 2. . .. D.. .. 87. Cho phương trình. (1). Với giá trị nào của. thì (1) có 2 nghiệm. . A.. . B.. .. C.. .. D.. .. 88. Cho A.. .. . Tìm. B.. .. C.. .. để. D.. không dương với mọi. .. 89. Xác định m để phương trình lớn hơn –1. A.. .. C.. B. và. và .. có ba nghiệm phân biệt. .. D.. và. .. 90. Phương trình A.. . B.. có đúng hai nghiệm. .. B.. .. (1). Với giá trị nào của. C.. .. D.. 92. Cho phương trình A.. A. C.. nghiệm . B. 93. Cho . B. . D.. thoả. . Hãy chọn kết quả đúng trong các kết quả sau . C. . D. .. 91. Cho bất phương trình phương trình trên vô nghiệm. A.. .. . hoặc. . . Tìm. . hoặc. . (1). Với giá trị nào của. thoả .C.. .. D. để. thì bất. và. .. âm với mọi. .. thì (1) có 2.
<span class='text_page_counter'>(30)</span> 94. Tìm để phương trình nghiệm kia nhỏ hơn 1. A.. . B.. C.. .. hoặc. có một nghiệm thuộc khoảng. .. D.. .. 95. Cho A.. hoặc. . Tìm . B.. .. C.. để. âm với mọi. .. D.. . .. V. ÔN TẬP CHƯƠNG 4 96. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị của A.. .. B.. .. 97. Cho số A.. .. B.. .. C.. . D.. ?. .. , số nào trong các số sau đây là số nhỏ nhất? C.. .. D.. .. 98. Trong các suy luận sau, suy luận nào đúng? A.. .. C.. A.. .. C.. . 100.. A.. .. . B.. .. thuộc tập nghiệm của bất phương trình: B.. .. D.. .. Bất phương trình B.. 101.. tương đương với bất phương trình:. .. C.. .. D.. Bất phương trình .. 102.. A.. .. . D. 99. Số. A.. B.. C.. .. .. có nghiệm khi:. D.. .. Hệ bất phương trình sau vô nghiệm:. .. B.. .. C.. .. D.. .. và.
<span class='text_page_counter'>(31)</span> 103. A. Dương với mọi. Tam thức bậc hai . B. Âm với mọi. C. Âm với mọi. .. B.. .. C.. .. 107. B.. C.. là: . là:. .. Tập nghiệm của bất phương trình .. C.. B.. 109. . B.. là:. .. . D.. .. Nghiệm của phương trình. là:. . .. D.. 110. .. . D.. D.. A.. A.. .. . .. C.. D.. Tập nghiệm của bất phương trình. 108.. A.. .. là:. Tập nghiệm của bất phương trình. . B.. C.. .. Tập xác định của hàm số. 106.. .. .. .D. Âm với mọi. 105.. A.. :. B. Dương với mọi. C. Dương với mọi. A.. .. Tam thức bậc hai. A. Dương với mọi. .. .. . D. Âm với mọi. 104.. A.. :. B.. và. .. Tập nghiệm của bất phương trình .. C.. .. D.. là: ..
<span class='text_page_counter'>(32)</span> 111. A.. .. Tập nghiệm của bất phương trình. B.. .. C.. . 112.. A.. .. D.. .. Cho bất phương trình. B.. .. 113.. C.. .. . Tập nghiệm D.. .. B.. Cho bất phương trình. .. C.. 114.. .. . Tập nghiệm với. .. Tìm tất cả các giá trị của tham số. .B.. hoặc 115.. C.. với. để bất phương trình. .. .B.. D.. .. Tìm tất cả các giá trị của tham số. .. C.. .. để hai bất phương trình tương đương ?. D. Không có. .. 116. Tìm tất cả các giá trị của tham số nghiệm phân biệt? A. C.. hoặc .D.. .. B.. hoặc. là. ?. và A.. của (2) là:. D. Cả 3 đều đúng.. hệ quả của bất phương trình A.. của (1) là:. .. với . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A.. là:. để phương trình. có 4. .. .. A.. 117. Tìm tất cả các giá trị của tham số nghiệm ? . B. . C. . D. Không có. A.. 118. Tìm tất cả các giá trị của tham số đúng 2 nghiệm? . B. hoặc .. để phương trình. vô. . để phương trình. có.
<span class='text_page_counter'>(33)</span> C.. .D.. hoặc 119.. .. Tập nghiệm của bất phương trình. A.. .. C.. . 120.. B.. D.. là:. . .. Tập nghiệm của bất phương trình. A. C.. hoặc. .. B.. .D.. là:. . . ĐÁP ÁN. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 D D B C A C D B D D B A C C B C C D B B 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 B A A D B C A B C C B D C A B D B A B A 41 C 61 D 81 B. 42 A 62 C 82 C. 43 D 63 C 83 C. 44 D 64 A 84 A. 45 A 65 A 85 A. 46 C 66 A 86 B. 47 D 67 B 87 C. 48 B 68 C 88 D. 49 A 69 A 89 D. 50 C 70 D 90 A. 51 C 71 A 91 C. 52 D 72 C 92 A. 53 A 73 D 93 A. 54 B 74 C 94 D. 55 B 75 D 95 B. 56 B 76 C 96 D. 57 C 77 B 97 C. 58 59 60 A A A 78 79 80 C C B 98 99 100 C B C upl oa d.1 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 23 119 120 doc .ne t C C C B D A B C C B D B D D D A A D A C.
<span class='text_page_counter'>(34)</span>