Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.64 MB, 42 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY Họ tên: Vũ Thị Vân Chức vụ: Giáo viên Hệ đào tạo: Chính quy Môn: Tiếng Anh 1. Những nhiệm vụ được phân công: a. Chuyên môn: - Từ ngày 16/08/2010 giảng dạy Tiếng Anh lớp 7, 8, 9. b. Chủ nhiệm: Không. c. Các nhiệm vụ khác: Tổ trưởng tổ chuyên. d. Chuyển đổi bổ sung nhiệm vụ trong năm học (ghi rõ thời gian, nhiệm vụ chuyển đổi): ................................................................................................................................... ................................................................................................................................... ................................................................................................................................... ................................................................................................................................... ................................................................................................................................... 2. §iÒu tra c¬ b¶n: a. Đặc điểm tình hình bộ môn: * Thuận lợi: - Trong trường cũng có giáo viên cùng chuyên ngành nên có thể thường xuyên trao đổi, học hỏi kinh nghiệm lẫn nhau. - Có học sinh học chăm chỉ và yêu thích môn học ở rải rác các lớp. * Kohl khăn: - Đa số học sinh đều lười học và không thích môn học. - Cơ sở vật chất phục vụ cho môn học còn thiếu và chưa phù hợp. b. Điều tra học sinh: - Địa bàn dân cư : Phân bố rộng, rải rác ở các bản, điều kiện đi lại khó khăn. - Kết quả học tập chung (Khả quan ă yếu kém): Còn nhiều học sinh yếu kém. * Cụ thể: Lớp. Môn. 7A 7B T 8A 8B T 9A 9B T. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. Dân T số Nữ tộc 38 35 73 29 30 59 25 26 51. 34 32 66 27 29 56 23 23 46. 13 10 23 11 14 25 10 12 22. Kết quả học tập bộ môn năm học trước Giỏi Khá TBình Yếu Kém TS % TS % TS % TS % TS % 0 0 8 21,1 17 44,7 13 34,2 0 0 0 0 4 11,4 27 77,2 4 11,4 0 0 0 0 12 16,4 44 60,3 17 23,3 0 0 0 0 13 44,8 10 34,5 6 20,7 0 0 1 3,3 6 20 21 70 2 6,7 0 0 1 1,7 19 32,2 31 52,5 8 13,6 0 0 0 0 2 8 12 48 11 44 0 0 0 0 3 11,5 12 46,2 11 42,3 0 0 0 0 5 9,8 24 47,1 22 43,1 0 0. Ghi chó.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> c. Cơ sở vật chất phục vụ cho hoạt động dạy và học bộ môn: - Lớp học: Đủ. Bàn ghế: Đủ. - Sách giáo khoa: Đủ. - Sách tham khảo: Có nhưng ít. - Đồ dùng giảng dạy, thí nghiệm: Có nhưng không đủ và không phù hợp. - Phòng thí nghiệm, thực hành, vườn trường, xưởng trường, thư viện: Mới chỉ có vườn trường, và thư viện. 3. Kết quả kiểm tra chất lượng đầu năm: Lớp. Môn. T số. 7A 7B T 8A 8B T 9A 9B T. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. 38 35 73 29 29 58 25 26 51. Giỏi TS 0 0 0 0 0 0 0 0 0. Khá % 0 0 0 0 0 0 0 0 0. TS 5 0 5 0 0 0 0 0 0. % 13,1 0 6,8 0 0 0 0 0 0. Trung bình TS % 2 5,3 4 11,4 6 8,2 0 0 0 0 0 0 0 0 3 11,5 3 5,9. Yếu TS 6 6 12 8 6 14 2 2 4. % 15,8 17,2 16,4 27,6 20,3 24,1 8 7,7 7,8. Kém TS % 25 65,8 25 71,4 50 68,5 21 72,4 23 79,7 44 75,9 23 92 21 80,8 44 86,3. 4. Chỉ tiêu phấn đấu: - Danh hiệu cá nhân: Chiến sỹ thi đua cấp cơ sở. - Chất lượng chuyên môn: Lớp. Môn. T số. 7A 7B T 8A 8B T 9A 9B T. Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh Anh. 38 35 73 29 29 58 25 26 51. Giỏi TS 1 1 2 1 1 2 1 1 2. % 2.6 2,9 2,7 3,4 3,4 3,4 4 3,9 3,9. Khá TS 10 6 16 15 8 23 4 5 9. % 26.3 17,1 21,9 51,7 27,6 39,7 16 19,2 17,6. Trung bình TS % 21 55.3 23 65,7 44 58,9 8 27,6 16 55,2 24 41,4 11 44 11 42,3 22 43,1. Yếu TS 6 5 11 5 4 9 9 9 18. % 15.8 14,3 16,5 17,3 13,8 15,5 36 34,6 35,3. Kém TS % 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0. 5. Kiến nghị, đề nghị: - Tăng cường trang bị thêm trang thiết bị dạy học: tranh ảnh, băng, sách tham khảo phù hợp với nội dung chương trình. - Tăng cường phát động và tổ chức các hoạt động thi đua học tập giữa các khối lớp. PHÊ DUYỆT CỦA CHUYÊN MÔN. Tú Nang, ngày 05 tháng 09 năm NGƯỜI LẬP. VŨ THỊ VÂN.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. 5. 6. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 9A Anh. 01. Review lesson. 4. 8B. Anh. 01. Review lesson. 5. 7B. Anh. 01. Review lesson. 1. 7B. Anh. 02. Unit 1: A(1,2). 2. 8A Anh. 01. Review lesson. 4. 7A Anh. 01. Review lesson. 1. 8B. Anh. 02. Unit1:Getting started, listen and read. 2. 9B. Anh. 01. Review lesson. 4. 7B. Anh. 03. Unit 1: A(3,4,5,6). 5. 8A Anh. 02. Unit1: Getting started, listen and read. 1. 7A Anh. 02. Unit 1: A(1,2). 2. 8A Anh. 03. Unit 1: Speak and Listen. 4. 8B. Anh. 03. Unit 1: Speak and Listen. 1. 7A Anh. 03. Unit 1: A(3,4,5,6). 3. 9B. Anh. 02. Unit1: Getting started, listen and read. 4. 9A Anh. 02. Unit1: Getting started, listen and read. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Yếu. Khá. TB. Yếu. a. Tuần thứ: 01 Từ ngày 16/08/2010 đến 21/08/2010 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần: - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Không - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Không - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Điểm kiểm tra (nếu có) Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết. Điểm KT 15 phút. Điểm KT 1 tiết.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> 2. 3. 4. 5. (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 04. Unit 1: B (1,2,3,). 4. 8B. Anh. 04. Unit: 1 Read. 5. 9A Anh. 03. Unit 1: Speak and Listen. 1. 7B. Anh. 05. Unit 1: B (4,5). 2. 8A Anh. 04. Unit 1: Read. 4. 7A Anh. 04. Unit 1: B (1,2,3,). 1. 8B. Anh. 05. Unit 1: Write. 2. 9B. Anh. 03. Unit 1: Speak and Listen. 3. 7B. Anh. 06. Unit 1: B (6,7). 4. 7B. Anh. 07. Unit 2: A (1,2). 5. 8A Anh. 05. Unit 1: Write. 1. 7A Anh. 05. Unit 1 B (4,5). 2. 8A Anh. 06. Unit 1: Language focus. 4. 8B. Anh. 06. Unit 1: Language focus. 1. 7A Anh. 06. Unit 1: B (6,7). 3. 9B. Anh. 04. Unit 1: Read. 4. 9A Anh. 04. Unit 1: Read. Giỏi. Khá. TB. Giỏi. Yếu. Khá. TB. Yếu. 6. a. Tuần thứ: 02 Từ ngày 23/08/2010 đến 28/08/2010 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần: - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Không - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Không - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Điểm kiểm tra (nếu có). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> 3. 4. 3. 7B. Anh. 08. Unit 2:A (3,6,7). 4. 8B. Anh. 07. Unit 2: Getting started, listen and read. 5. 9A Anh. 05. Unit 1: Write. 1. 7B. Anh. 09. Unit 2: A (4,5). 2. 8A Anh. 06. Unit 1: Language focus. 4. 7A Anh. 07. Unit 2: A (1,2,). 1. 8B. Anh. 08. Unit 2: Speak and Listen. 2. 9B. Anh. 05. Unit 1: Write. 3. 8A Anh. 07. Unit 2: Getting started, listen and read. 4. 7B. Anh. 10. Unit 2: B (1,2,3). 5. 7A Anh. 08. Unit 2: A (3,6,7). Nghỉ 2/9. 5. 6. 1. 7A Anh. 09. Unit 2 :A (4,5). 3. 9B. Anh. 06. Unit 1: Language focus. 4. 9A Anh. 06. Unit 1: Language focus. a. Tuần thứ: 03 Từ ngày 30/08/2010 đến 04/09/2010 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần: - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Không - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Không - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Điểm kiểm tra (nếu có). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 11. Unit 2: B (4,5). 4. 8B. Anh. 09. Unit 2: Read. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> 3. 4. 5. 6. 5. 9A Anh. 07. Unit 2: Getting started, listen and read. 1. 7B. Anh. 12. Unit 2: B (6,7,8). 2. 8A Anh. 08. Unit 2: Speak and Listen. 4. 7A Anh. 10. Unit 2: B (1,2,3). 1. 8B. Anh. 10. Unit 2: Write. 2. 9B. Anh. 07. Unit 2: Getting started, listen and read. 3. 8A Anh. 09. Unit 2: Read. 4. 7B. Anh. 13. Unit 3: A (1). 1. 7A Anh. 11. Unit 2: B (4,5). 2. 8A Anh. 10. Unit 2: Write. 4. 8B. Anh. 11. Unit 2: Language focus. 1. 7A Anh. 12. Unit 2: B (6,7,8). 3. 9B. Anh. 08. Unit 2: Speak. 4. 9A Anh. 08. Unit 2: Speak. a. Tuần thứ: 04 Từ ngày 06/09/2010 đến 11/09/2010 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần: - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Không - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Không - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Điểm kiểm tra (nếu có). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 14. Unit 3: A (2,3). 4 5. 8B. Anh. 12. Unit 3: Getting started, listen and read. 9A Anh. 09. Unit 2: Listen. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> 1. 7B. Anh. 15. Unit 3: B (1,2). 2. 8A Anh. 11. Unit 2: Language focus. 4. 7A Anh. 13. Unit 3: A (1). 5. 8B. Anh. 13. Unit 3: Speak. 1 2. 8B. Anh. 14. Unit 3: Listen. 9B. Anh. 09. Unit 2: Listen. 3. 8A Anh. 12. Unit 3: Getting started, listen and read. 4. 7B. Anh. 16. Unit 3: B (3,4). 1. 7A Anh. 14. Unit 3: A (2,3). 5. 2. 8A Anh. 13. Unit 3: Speak. 6. 1. 7A Anh. 15. Unit 3: B (1,2). 3 4. 9B. Anh. 10. Unit 2: Read. 9A Anh. 10. Unit 2: Read. 3. 4. a. Tuần thứ: 05 Từ ngày 13/09/2010 đến 18/09/2010 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần: - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Không - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Có (7B-T16; K8-T12; K9-T9) - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Điểm kiểm tra (nếu có). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 17. Unit 3: B (5,6). 4 5. 8B. Anh. 15. Unit 3: Read. 9A. Anh. 11. Unit 2: Write. 1. 7B. Anh. 18. Language focus 1. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> 4. 5. 6. 2. 8A. Anh. 14. Unit 3: Listen. 4. 7A. Anh. 16. Unit 3: B (3,4). 1 2. 8B. Anh. 16. Unit 3: Write. 9B. Anh. 11. Unit 2: Write. 3. 8A. Anh. 15. Unit 3: Read. 5. 7B. Anh. 19. English Test 45’. 1. 7A. Anh. 17. Unit 3: B (5,6). 2 4. 8A. Anh. 16. Unit 3: Write. 8B. Anh. 17. Unit 3: Language focus. 1. 7A. Anh. 18. Language focus 1. 3 4. 9B. Anh. 12. Unit 2: Language focus. 9A. Anh. 12. Unit 2: Language focus. a. Tuần thứ: 06 Từ ngày 20/09/2010 đến 25/09/2010 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Có (Tổ chức đêm hội trăng rằm cho học sinh) - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Không - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Có (7A-T16) - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Điểm kiểm tra (nếu có). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 20. Test corection. 4 5. 8B. Anh. 18. Review lesson. 9A. Anh. 13. English Test 45’. 1. 7B. Anh. 21. Unit 4: A (1, 2, 3). 2. 8A. Anh. 17. Unit 3: Language focus. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> 4. 5. 6. 3. 7A. Anh. 19. English Test 45’. 1. 8B. Anh. 19. English Test 45’. 2. 7B. Anh. 22. Unit 4: A (4, 5). 3. 9B. Anh. 13. English Test 45’. 4. 8A. Anh. 18. Review lesson. 1. 7A. Anh. 20. Test corection. 2. 8A. Anh. 19. English Test 45’. 3. 8B. Anh. 20. Test corection. 1. 7A. Anh. 21. Unit 4: A (1, 2, 3). 3. 9B. Anh. 14. Test corection. 4. 9A. Anh. 14. Test corection. a. Tuần thứ: 07 Từ ngày 27/09/2010 đến 02/10/2010 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Không - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Không - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Điểm kiểm tra (nếu có). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 23. Unit 4: A (6, 7). 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 21 15. Unit 4: Getting started, listen and read Unit 3: Getting started, listen and read. 1. 7B. Anh. 24. Unit 4: B (1, 2). 2. 8A. Anh. 20. Test corection. 3. 7A. Anh. 22. Unit 4: A (4, 5). Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> 4. 5. 6. 1. 8B. Anh. 22. Unit 4: Speak and Listen. 2. 7B. Anh. 25. Unit 4: B (3, 4). 3. 9B. Anh. 15. Unit 3: Getting started, listen and read. 4. 8A. Anh. 21. Unit 4: Getting started, listen and read. 1. 7A. Anh. 23. Unit 4: A (6, 7). 2. 8A. Anh. 22. Unit 4: Speak and Listen. 3. 8B. Anh. 23. Unit 4: Read. 1. 7A. Anh. 24. Unit 4: B (1, 2). 3. 9B. Anh. 16. Unit 3: Speak and Listen. 4. 9A. Anh. 16. Unit 3: Speak and Listen. a. Tuần thứ: 08 Từ ngày 04/10/2010 đến 09/10/2010 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Không - Kế hoạch dạy phụ đạo: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PPC C). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Điểm kiểm tra (nếu có). 4. 1 2 3 4. 9 9 8 7. Anh Anh Anh Anh. 1 2 1 1. The past simple tense (the form) The past simple tense (the form of verbs) The simple present tense The simple present tense (The form). Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 26. Unit 5: A (1). 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 24 16. Unit 4: Write Unit 3: Speak and Listen. 1. 7B. Anh. 27. Unit 5: A (2, 3). 2. 8A. Anh. 23. Unit 4: Read. 3. 7A. Anh. 24. Unit 4: B (1, 2). Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(11)</span> 4. 5. 6. 1. 8B. Anh. 25. Unit 4: Language focus. 2. 7B. Anh. 28. Unit 5: A (4, 5, 6). 3. 9B. Anh. 16. Unit 3: Speak and Listen. 4. 8A. Anh. 24. Unit 4: Write. 1. 7A. Anh. 25. Unit 4: B (3, 4). 2. 8A. Anh. 25. Unit 4: Language focus. 3. 8B. Anh. 26. Unit 5: Getting started, listen and read. 4. 7A. Anh. 26. Unit 5: A (1). 1. 7A. Anh. 27. Unit 5: A (2, 3). 3. 9B. Anh. 17. Unit 3: Read. 4. 9A. Anh. 17. Unit 3: Read. a. Tuần thứ: 09 Từ ngày 11/10/2010 đến 16/10/2010 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Không - Kế hoạch dạy phụ đạo: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PPC C). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Điểm kiểm tra (nếu có). 4. 1 2 3 4. 9 9 8 7. Anh Anh Anh Anh. 3 4 2 2. The past simple tense (exercises) The past simple tense with “wish” The simple present tense The simple present tense(The form of verbs). Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 29. Unit 5: B (1, 2). 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 27 18. Unit 5: Speak and Listen Unit 3: Write. 1. 7B. Anh. 30. Unit 5: B (3, 4, 5). 2. 8A. Anh. 26. Unit 5: Getting started, listen and read. 3. 7A. Anh. 28. Unit 5: A (4, 5, 6). 1. 8B. Anh. 28. Unit 5: Read. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> 5. 6. 2. 7B. Anh. 31. Unit 6: A (1). 3. 9B. Anh. 18. Unit 3: Write. 4. 8A. Anh. 27. Unit 5: Speak and Listen. 1. 7A. Anh. 29. Unit 5: B (1, 2). 2. 8A. Anh. 28. Unit 5: Read. 3. 8B. Anh. 29. Unit 5: Write. 1. 7A. Anh. 30. Unit 5: B (3, 4, 5). 3. 9B. Anh. 19. Unit 3: Language focus. 4. 9A. Anh. 19. Unit 3: Language focus. a. Tuần thứ: 10 Từ ngày 18/10/2010 đến 23/10/2010 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Không - Kế hoạch dạy phụ đạo: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PPC C). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Điểm kiểm tra (nếu có). 4. 1 2. 9 9. Anh Anh. 5 6. The present perfect tense (the form) The present perfect tense (exercises). Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 32. Unit 6: A (2). 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 30 20. Unit 5: Language focus Unit 4: Getting started, listen and read. 1. 7B. Anh. 33. Unit 6: A (3, 4, 5). 2. 8A. Anh. 29. Unit 5: Write. 3. 7A. Anh. 31. Unit 6: A (1). 1. 8B. Anh. 31. Unit 6: Getting started, listen and read. 2. 7B. Anh. 34. Unit 6: B (1). Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> 5. 6. 3. 9B. Anh. 20. Unit 4: Getting started, listen and read. 4. 8A. Anh. 30. Unit 5: Language focus. 1. 7A. Anh. 32. Unit 6: A (2). 2. 8A. Anh. 31. Unit 6: Getting started, listen and read. 3. 8B. Anh. 32. Unit 6: Speak and Listen. 2. 7A. Anh. Kiểm tra giữa kỳ. 2. 7B. Anh. Kiểm tra giữa kỳ. 2. 8A. Anh. Kiểm tra giữa kỳ. 2. 8B. Anh. Kiểm tra giữa kỳ. 2. 9A. Anh. Kiểm tra giữa kỳ. 2. 9B. Anh. Kiểm tra giữa kỳ. a. Tuần thứ: 11. Từ ngày 25/10/10 đến 30/10/2010 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Không - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Có (K 7, 8, 9 theo đề của phòng) - Kế hoạch dạy phụ đạo: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Điểm kiểm tra (nếu có). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 35. Unit 6: B (2). 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 33 21. Unit 6: Read Unit 4: Speak. 1. 7B. Anh. 36. Unit 6: B (3, 4). 2. 8A. Anh. 32. Unit 6: Speak and Listen. 3. 7A. Anh. 33. Unit 6: A (3, 4, 5). 1. 8B. Anh. 34. Unit 6: Write. 3. 9B. Anh. 21. Unit 4: Speak. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(14)</span> 5. 6. 4. 8A. Anh. 33. Unit 6: Read. 1. 7A. Anh. 34. Unit 6: B (1). 2. 8A. Anh. 34. Unit 6: Write. 3. 8B. Anh. 35. Unit 6: Language focus. 5. 7B. Anh. 37. Language focus 2. 1. 7A. Anh. 35. Unit 6: B (2). 3. 9B. Anh. 22. Unit 4: Listen. 4. 9A. Anh. 22. Unit 4: Listen. a. Tuần thứ: 12 Từ ngày 01/11/10 đến 06/11/2010 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Không - Kế hoạch dạy phụ đạo: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PPC C). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Điểm kiểm tra (nếu có). 4. 1 2 3 4. 9 9 8 7. Anh Anh Anh Anh. 7 8 3 3. The form of “used to” The passive voice (The form) Adjective + enough + ……. The simple future tense (The form of verbs). Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 38. English test 45’. 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 36 23. Review lesson Unit 4: Read. 1. 7B. Anh. 39. Test correction. 2. 8A. Anh. 35. Unit 6: Language focus. 3. 7A. Anh. 35. Unit 6: B (2). 5. 7A. Anh. 36. Unit 6: B (3,4). 1. 8B. Anh. 37. English test 45’. 3. 9B. Anh. 23. Unit 4: Read. 4. 8A. Anh. 36. Review lesson. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(15)</span> 5. 6. 1. 7A. Anh. 36. Unit 6: B (3,4). 2. 8A. Anh. 37. English test 45’. 3. 8B. Anh. 38. Test correction. 5. 7B. Anh. 40. Unit 7: A (1). 1. 7A. Anh. 38. English test 45’. 2. 7A. Anh. 39. Test correction. 3. 8A. Anh. 38. 4 5. 9A. Anh. 24. Test correction Unit 4: Write. 9B. Anh. 24. Unit 4: Wrtie. a. Tuần thứ: 13 Từ ngày 08/11/10 đến 13/11/2010 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Có: Tuyên truyền về pháp luật thuế chiều 12/11 - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Không - Kế hoạch dạy phụ đạo: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PPC C). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. 4. 1 2 3 4. 9 9 8 7. Anh Anh Anh Anh. 9 10 4 4. The passive voice (Exercise) Prepositions of time The intention with be going to Question words. Điểm kiểm tra (nếu có) Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 41. Unit 7: A (2,3). 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 39 25. Unit 7: Getting started, listen and read Unit 6: Language focus. 1. 7B. Anh. 42. Unit 7: A (4). 2. 8A. Anh. 39. Unit 7: Getting started, listen and read. 3. 7A. Anh. 40. Unit 7: A (1). 1. 8B. Anh. 40. Unit 7: Speak and Listen. 3. 9B. Anh. 25. Unit 6: Language focus. 4. 8A. Anh. 40. Unit 7: Speak and Listen. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(16)</span> 5. 6. 1. 7A. Anh. 41. Unit 7: A (2,3). 2. 8A. Anh. 41. Unit 7: Read. 3. 8B. Anh. 41. Unit 7: Read. 5. 7B. Anh. 43. Unit 7: B (1). 1. 7A. Anh. 42. Unit 7: A (4). 3. 9B. Anh. 26. English test 45’. 4. 9A. Anh. 26. English test 45’. a. Tuần thứ: 14 Từ ngày 15/11/10 đến 20/11/2010 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Có: (K7 – T42) - Kế hoạch dạy phụ đạo: Thứ. Tiết. Lớp. Tiết (PPC C). Môn. Điểm kiểm tra (nếu có). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. 5. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 44. Unit 7: B (2,3,4). 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 42 27. Unit 7: Write Test correction. 1. 7B. Anh. 45. Unit 8: A (1,2). 2. 8A. Anh. 42. Unit 7: Write. 3. 7A. Anh. 43. Unit 7: B (1). 1. 8B. Anh. 43. Unit 7: Language focus. 3. 9B. Anh. 27. Test correction. 4. 8A. Anh. 43. Unit 7: Language focus. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(17)</span> 6. 1. 7A. Anh. 44. 2. 8A. Anh. 44. Unit 7: B (2,3,4) Unit 8: Getting started, listen and read. 3. 8B. Anh. 44. Unit 8: Getting started, listen and read. 1. 7A. Anh. 45. 3. 9B. Anh. 28. Unit 8: A (1,2) Unit 5: Getting started. 4. 9A. Anh. 28. Unit 5: Getting started. a. Tuần thứ: 15 Từ ngày 22/11/10 đến 27/11/2010 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Có: (K8 – T43) - Kế hoạch dạy phụ đạo: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PPC C). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Điểm kiểm tra (nếu có). 4. 1 2 3 4. 9 9 8 7. Anh Anh Anh Anh. 11 12 5 5. Adverb clauses of result Direct and reported speech (the form) Reflexive pronouns Comparative/ Superlative. Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. 5. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 46. Unit 8: A (3). 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 45 29. Unit 8: Speak and listen Unit 5: Speak and listen. 1. 7B. Anh. 47. Unit 8: A (4,5). 2. 8A. Anh. 45. Unit 8: Speak and listen. 3. 7A. Anh. 46. Unit 8: A (3). 5. 7A. PĐ. 6. The present progressive tense. 1. 8B. Anh. 46. Unit 8: Read. 3. 9B. Anh. 29. Unit 5: Speak and listen. 4. 8A. Anh. 46. Unit 8: Read. 5. 7B. Anh. 48. Unit 8: B (1,2). 1. 7A. Anh. 47. Unit 8: A (4,5). Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(18)</span> 6. 2. 8A. Anh. 47. Unit 8: Write. 3. 8B. Anh. 47. Unit 8: Write. 1. 7A. Anh. 48. 3. 9B. Anh. 30. Unit 8: B (1,2) Unit 5: Read. 4. 9A. Anh. 30. Unit 5: Read. a. Tuần thứ: 16 Từ ngày 29/11/10 đến 04/12/2010 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có (lớp 7A) - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Không - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Tiết (PPC C). Môn. Điểm kiểm tra (nếu có). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. 5. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 49. Unit 8: B (3,4,5). 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 48 31. Unit 8: Language focus Unit 5: Write. 1. 7B. Anh. 50. Review lesson. 2. 8A. Anh. 48. Unit 8: Language focus. 3. 7A. Anh. 49. Unit 8: B (3,4,5). 5. 7A. PĐ. 7. The present progressive tense (cont). 1. 8B. Anh. 49. Review lesson. 3. 9B. Anh. 31. Unit 5: Write. 4. 8A. Anh. 49. Review lesson. 5. 7B. Anh. 51. Review lesson. 1. 7A. Anh. 50. Review lesson. 2. 8A. Anh. 50. Review lesson. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(19)</span> 6. 3. 8B. Anh. 50. Review lesson. 1. 7A. Anh. 51. Review lesson. 3. 9B. Anh. 32. Unit 5: Language focus. 4. 9A. Anh. 32. Unit 5: Language focus. a. Tuần thứ: 17 Từ ngày 06/12/10 đến 11/12/2010 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có (lớp 7A) - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Không - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Tiết (PPC C). Môn. Điểm kiểm tra (nếu có). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. 5. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 52. Review lesson. 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 51 33. Review lesson Review lesson. 1. 7B. Anh. 53. Review lesson. 2. 8A. Anh. 51. Review lesson. 3. 7A. Anh. 52. Review lesson. 5. 7A. PĐ. 8. Adverbs of frequency. 3. 9B. Anh. 33. Review lesson. 4. 8A. Anh. 52. Review lesson. Nghỉ. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(20)</span> 6. 1. 7A. Anh. 53. Review lesson. 3. 9B. Anh. 34. Review lesson. 4. 9A. Anh. 34. Review lesson. a. Tuần thứ: 18 Từ ngày 13/12/10 đến 18/12/2010 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có (lớp 7A) - Kiểm tra: + Miệng: Không 15 phút: Không - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PPC C). Điểm kiểm tra (nếu có). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. 5. 6. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. PĐ. 06. The present progressive tense. 4 5. 8B. Anh. 52. Unit 8: Language focus. 9A. Anh. 35. Review lesson. 1. 7B. PĐ. 07. The present progressive tense (cont). 2. 8A. Anh. 53. Unit 8: Language focus. 3. 7A. PĐ. 09. Modal verbs. 1. 8B. Anh. 53. Review lesson. 3. 9B. Anh. 35. Review lesson. 4. 8A. PĐ. 06. Modal verbs. 1. 7A. PĐ. 10. Prepositions. 2. 8A. PĐ. 07. The past simple tense. 3. 8B. PĐ. 06. Modal verbs. 3. 7A. Anh. 54. Kiểm tra học kỳ I. 3. 7B. Anh. 54. Kiểm tra học kỳ I. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(21)</span> 3. 8A. Anh. 54. Kiểm tra học kỳ I. 3. 8B. Anh. 54. Kiểm tra học kỳ I. 3. 9A. Anh. 36. Kiểm tra học kỳ I. 3. 9B. Anh. 36. Kiểm tra học kỳ I. a. Tuần thứ: 19 Từ ngày 20/12/10 đến 25/12/2010 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có (K7, K8) - Kiểm tra: + Miệng: Không 15 phút: Không - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Tiết (PPCC). Môn. Điểm kiểm tra (nếu có) Giỏi Khá TB Yếu. Tên bài, nội dung dạy bù đắp. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. 5. 6. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 2. 7B. PĐ. 08. Adverbs of frequency. 3. 9A. PĐ. 13. Direct and reported speech. 1. 9B. PĐ. 13. Direct and reported speech. 3. 8A. PĐ. 08. Reported speech. 1. 7A. PĐ. 11. The past simple tense. 3. 8B. PĐ. 07. The past simple tense. Nghỉ. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(22)</span> Nghỉ. a. Tuần thứ: 20 Từ ngày 27/12/10 đến 01/01/2011 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có (lớp 7, 8,9) - Kiểm tra: + Miệng: Không 15 phút: Không - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PPC C). Điểm kiểm tra (nếu có). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. 5. 6. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 55. Unit 9: A (1). 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 55 37. Unit 9: Getting started & listen and read. 1. 7B. Anh. 56. 2. 8A. Anh. 55. Unit 9: A (2,3) Unit 9: Getting started & listen and read. 4. 7A. Anh. 55. Unit 9: A (1). 1. 8B. Anh. 56. 2. 9B. Anh. 37. Unit 9: Speak and listen Unit 6: Getting started & listen and read. 3. 8A. Anh. 56. Unit 9: Speak and listen. 4. 7B. Anh. 57. Unit 9: A (4,5). 1. 7A. Anh. 56. 2. 8A. Anh. 57. Unit 9: A (2,3) Unit 9: Read. 4. 8B. Anh. 57. Unit 9: Read. 1. 7A. Anh. 57. Unit 9: A (4,5). Unit 6: Getting started & listen and read. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(23)</span> 3. 9B. Anh. 38. Unit 6: Speak and listen. 4. 9A. Anh. 38. Unit 6: Speak and listen. a. Tuần thứ: 20 Từ ngày 03/01/2011 đến 08/01/2011 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Không - Kiểm tra: + Miệng: Không 15 phút: Không - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PPC C). Điểm kiểm tra (nếu có). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. 5. 6. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 58. Unit 9: B (1,2). 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 58 39. Unit 9: Write Unit 6: Read. 1. 7B. Anh. 59. Unit 9: B (3,4). 2. 8A. Anh. 58. Unit 9: Write. 3. 7A. Anh. 58. Unit 9: B (1,2). 5. 9. PĐ. 01. The conditional sentence type 1. 1. 8B. Anh. 59. Unit 9: Language focus. 2. 9B. Anh. 39. Unit 6: Read. 3. 8A. Anh. 59. Unit 9: Language focus. 4. 7B. Anh. 60. Language focus 3. 1. 7A. Anh. 59. Unit 9: B (3,4). 2. 8A. Anh. 60. Unit 10:Getting started & listen and read. 4. 8B. Anh. 60. Unit 10:Getting started & listen and read. 5. 8. PĐ. 01. The simple future tense. 1. 7A. Anh. 60. Language focus 3. 3. 9B. Anh. 40. Unit 6: Write. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(24)</span> 4. 9A. Anh. 40. Unit 6: Write. a. Tuần thứ: 21 Từ ngày 10/01/11 đến 15/01/2011 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có K8,9; K7 phụ đạo trong giờ - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Không - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Tiết (PPC C). Môn. Điểm kiểm tra (nếu có). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. 5. 6. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 61. Unit 10: A (1). 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 61 41. Unit 10: Speak and listen. 1. 7B. Anh. 62. 2. 8A. Anh. 61. Unit 10: A (2,3) Unit 10: Speak and listen. 3. 7A. Anh. 61. Unit 10: A (1). 5. 9. PĐ. 01. The conditional sentence type 1. 1. 8B. Anh. 62. 2. 9B. Anh. 41. Unit 10: Read Unit 6: Language focus. 3. 8A. Anh. 62. Unit 10: Read. 4. 7B. Anh. 63. Unit 10: A (4). 1. 7A. Anh. 62. 3. 8A. Anh. 63. Unit 10: A (2,3) Unit 10: Write. 4. 8B. Anh. 63. Unit 10: Write. 5. 8. PĐ. 01. The simple future tense. 1. 7A. Anh. 63. 3. 9B. Anh. 42. Unit 10: A (4) Unit 7:Getting started, listen and read. 4. 9A. Anh. 42. Unit 7:Getting started, listen and read. Unit 6: Language focus. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(25)</span> a. Tuần thứ: 22 Từ ngày 17/01/11 đến 22/01/2011 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có K8, 9; K7 phụ đạo trong giờ - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Không - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Tiết (PPC C). Môn. Điểm kiểm tra (nếu có). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. 5. 6. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 64. Unit 10: B (1,2). 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 64 43. Unit 10: Language focus Unit 7: Speak and listen. 1. 7B. Anh. 65. Unit 10: B (3,4 5*). 2. 8A. Anh. 64. Unit 10: Language focus. 3. 7A. Anh. 64. Unit 10: B (1,2). 1. 8B. Anh. 65 Unit 11: Getting started, listen and read. 2. 9B. Anh. 43. 3. 8A. Anh. 65 Unit 11: Getting started, listen and read. 4. 7B. Anh. 66. Unit 11: A (1). 1. 7A. Anh. 65. Unit 10: B (3,4,5*). 3. 8A. Anh. 66. Unit 11: Speak and listen. 4. 8B. Anh. 66. Unit 11: Speak and listen. Unit 7: Speak and listen. Nghỉ. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(26)</span> a. Tuần thứ: 23 Từ ngày 24/01/11 đến 29/01/2011 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Không - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Không - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Tiết (PPC C). Môn. Điểm kiểm tra (nếu có). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). 2. 3. 4. 5. 6. Tên bài dạy. Nghỉ. 1. 7B. Anh. 67. Unit 11: A (2,3). 2. 8A. Anh. 67. Unit 11: Read. 1. 8B. Anh. 67. Unit 11: Read. 2. 9B. Anh. 44. Unit 7: Read. 3. 8A. Anh. 68. Unit 11: Write. 4. 7B. Anh. 68. Unit 11: B (1). 1. 7A. Anh. 66. Unit 11: A (1). 3. 8A. Anh. 69. Unit 11: Language focus. 4. 8B. Anh. 68. Unit 11: Write. 1. 7A. Anh. 67. 3. 9B. Anh. 45. Unit 11: A (2,3) Unit 7: Write. 4. 9A. Anh. 44. Unit 7: Read. a. Tuần thứ: 24 Từ ngày 07/02/11 đến 12/02/2011 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(27)</span> - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Không - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Có: K9-T44 - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Tiết (PPC C). Môn. Điểm kiểm tra (nếu có). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. 5. 6. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 69. Unit 11: B (2*, 3). 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 69 45. Unit 11: Language focus Unit 7: Write. 1. 7B. Anh. 70. Unit 11: B (4, 5*). 2. 8A. Anh. 70. Revision. 3. 7A. Anh. 68. Unit 11: B (1). 5. 9. PĐ. 01. The conditional sentence type 1. 1. 8B. Anh. 70. Revision. 2. 9B. Anh. 46. Unit 7: Language focus. 3. 8A. Anh. 71. English test 45'. 4. 7B. Anh. 71. English test 45'. 2. 7A. Anh. 69. Unit 11: B (2*, 3). 3. 8A. Anh. 72. Test correction. 4. 8B. Anh. 71. English test 45'. 5. 8. PĐ. 01. The simple future tense. 1. 7A. Anh. 70. Unit 11: B (4, 5*). 3. 9B. Anh. 47. English test 45'. 4. 9A. Anh. 46. Unit 7: Language focus. a. Tuần thứ: 25 Từ ngày 14/02/11 đến 19/02/2011 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(28)</span> - Phụ đạo:. + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có: K8,9 và K7 phụ đạo trong giờ - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Có: K8 - T70; K7 - T69 - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Tiết (PPC C). Môn. Điểm kiểm tra (nếu có). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. 5. 6. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 72. Test correction. 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 72 46. Test correction Unit 7: Language focus. 1. 7B. Anh. 73. Unit 12: A (1,2). 2. 8A. Anh. 73. Unit 12:Getting started, listen and read. 3. 7A. Anh. 71. English test 45'. 5. 9. PĐ. 01. The conditional sentence type 1. 1. 8B. Anh. 73. Unit 12:Getting started, listen and read. 2. 9B. Anh. 48. Test correction. 3. 8A. Anh. 74. Unit 12: Speak and listen. 4. 7B. Anh. 74. Unit 12: A (3,4). 2. 7A. Anh. 72. Test correction. 3. 8A. Anh. 75. Unit 12: Read. 4. 8B. Anh. 74. Unit 12: Speak and listen. 1. 7A. Anh. 73. Unit 12: A (1,2). 3. 9B. Anh. 49. Unit 8: Getting started, listen and read. 4. 9A. Anh. 49. Unit 8: Getting started, listen and read. a. Tuần thứ: 26 Từ ngày 21/02/11 đến 26/02/2011 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(29)</span> + Yếu, kém: Có: K9 và K7 phụ đạo trong giờ - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Không - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PPC C). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. 3. 1 2. 9A 9A. Anh Anh. 47 48. English test 45' Test correction. Điểm kiểm tra (nếu có) Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. 5. 6. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 75. Unit 12: B (1). 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 75 50. Unit 12: Read Unit 8: Speak and Listen. 1. 7B. Anh. 76. Unit 12: B (2,3*). 2. 8A. Anh. 76. Unit 12: Write. 3. 7A. Anh. 74. Unit 12: A (3,4). 1. 8B. Anh. 76. Unit 12: Write. 2. 9B. Anh. 50. Unit 8: Speak and Listen. 3. 8A. Anh. 78. Unit 13: Geting started, listen and read. 4. 7B. Anh. 77. Unit 12: B (4,5*). 4. 8B. Anh. 77. Unit 12: Language focus. Nghỉ thi gvg. a. Tuần thứ: 27 Từ ngày 28/02/11 đến 05/03/2011 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có: K7 phụ đạo trong giờ. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(30)</span> - Kiểm tra: + Miệng: Có - Kế hoạch dạy bù: Thứ. 4. 15 phút: Không. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PPC C). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. 2. 8A. Anh. 77. Unit 12: Language focus. Điểm kiểm tra (nếu có) Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. 5. 6. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 78. Language focus 4. 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 78 51. Unit 13:Getting started, listen and read Unit 8: Read. 1. 7B. Anh. 79. Unit 13: A (1,2*). 2. 8A. Anh. 79. Unit 13: Speak and listen. 1. 8B. Anh. 79. Unit 13: Speak and listen. 2. 9B. Anh. 51. Unit 8: Read. 3. 8A. Anh. 80. Unit 13: Read. 4. 7B. Anh. 80. Unit 13: A (3,5). 2. 7A. Anh. 75. Unit 12: B (1). 3. 8A. Anh. 81. Unit 13: Write. 4. 8B. Anh. 80. Unit 13: Read. 5. 8. PĐ. 01. The simple future tense. 1. 7A. Anh. 76. Unit 12: B (2,3*). 2. 9A. Anh. 52. Unit 8: Write. 3. 9B. Anh. 52. Unit 8: Write. 4. 7A. Anh. 77. Unit 12: B(4,5*). Điểm KT 15 phút Giỏi. a. Tuần thứ: 28 Từ ngày 07/03/11 đến 12/03/2011 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có: K8 và K7 phụ đạo trong giờ - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Không. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(31)</span> - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Tiết (PPC C). Môn. Điểm kiểm tra (nếu có). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. 5. 6. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 81. Unit 13: A(4). 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 81 53. Unit 13: Write Unit 8: Language focus. 1. 7B. Anh. 82. Unit 13: B(1,2). 2. 8A. Anh. 82. Unit 13: Language focus. 3. 7A. Anh. 78. Language focus 4. 5. 9. PĐ. 02. The Adverb clause of reason. 1. 8B. Anh. 82. Unit 13: Language focus. 2. 9B. Anh. 53. Unit 8: Language focus. 3. 8A. Anh. 83. Unit 14:Getting started, listen and read. 4. 7B. Anh. 83. Unit 13: B(3,4*,5*). 2. 7A. Anh. 79. Unit 13: A(1,2*). 3. 8A. Anh. 84. Unit 14: Speak and listen. 4. 8B. Anh. 83. Unit 14:Getting started, listen and read. 5. 8. PĐ. 02. The passive voice. 1. 7A. Anh. 80. Unit 13: A(3,5). 3. 9B. Anh. 54. Unit 9: Getting started, listen and read. 4. 9A. Anh. 54. Unit 9: Getting started, listen and read. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. a. Tuần thứ: 29 Từ ngày 14/03/11 đến 19/03/2011 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có: K8,9 và K7 phụ đạo trong giờ - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Có: 7B-T81 - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết. Điểm kiểm tra (nếu có). Yếu.
<span class='text_page_counter'>(32)</span> (PPC C). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. 5. 6. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 4 5. 8B. Anh. 83. Unit 14:Getting started, listen and read. 9A. Anh. 55. Unit 9: Speak and listen. 1. 7B. Anh. 84. Unit 14: A(1). 2. 8A. Anh. 85. Unit 14: Read. 1. 8B. Anh. 84. Unit 14: Speak and listen. 2. 9B. Anh. 55. Unit 9: Speak and listen. 3. 8A. Anh. 86. Unit 14: Write. 4. 7B. Anh. 85. Unit 14: A(2). 2. 7A. Anh. 81. Unit 13: A(4). 3. 8A. Anh. 87. Unit 14: Language focus. 4. 8B. Anh. 85. Unit 14: Read. 5. 8. PĐ. 03. Exercises. 1. 7A. Anh. 82. Unit 13: B(1,2). 3. 9B. Anh. 56. Unit 9: Read. 4. 9A. Anh. 56. Unit 9: Read. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu. a. Tuần thứ: 30 Từ ngày 2103/11 đến 26/03/2011 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có: K8 và K7 phụ đạo trong giờ - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Có: 8A-T86, 7A-T81 - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PPC C). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Điểm kiểm tra (nếu có) Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(33)</span> 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. 5. 6. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 86. Unit 14: A(3,4*). 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 86 57. Unit 14: Write. 1. 7B. Anh. 87. 2. 8A. Anh. 88. Unit 14: B(1,2) Review lesson. 3. 7A. Anh. 83. Unit 13: B(3,4*,5*). 5. 9. PĐ. 03. Adjective + that clause. 1. 8B. Anh. 87. 2. 9B. Anh. 57. Unit 14: Language focus Unit 9: Write. 3. 8A. Anh. 89. English test 45'. 4. 7B. Anh. 88. Unit 14: B(3,4). 2. 7A. Anh. 84. 3. 8A. Anh. 90. Unit 14: A(1) Test correction. 4. 8B. Anh. 90. Test correction. 5. 8. PĐ. 04. Exercises. 1. 7A. Anh. 85. 3. 9B. Anh. 58. Unit 14: A(2) Unit 9: Language focus. 4. 9A. Anh. 58. Unit 9: Language focus. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu. Unit 9: Write. a. Tuần thứ: 31 Từ ngày 28/03/11 đến 02/04/2011 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có: K8,9 và K7 phụ đạo trong giờ - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Không - Kế hoạch dạy bù: Thứ. 4. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PPC C). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. 1 2. 8B 8B. Anh Anh. 88 89. Review lesson English test 45'. Điểm kiểm tra (nếu có) Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(34)</span> 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. 5. 6. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 89. English test 45'. 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 90 59. Test correction English test 45'. 1. 7B. Anh. 90. Test correction. 2. 8A. Anh. 90. Test correction. 3. 8B. Anh. 91. Unit 15:Getting started, listen and read. 4. 7A. Anh. 85. Unit 14: A(2). 5. 9. PĐ. 04. Exercises. 1. 8B. Anh. 92. Unit 15: Speak and listen. 2. 9B. Anh. 59. English test 45'. 3. 8A. Anh. 91. Unit 15:Getting started, listen and read. 4. 7B. Anh. 91. Unit 15: A(1). 2. 7A. Anh. 90. Test correction. 3. 8A. Anh. 92. Unit 15: Speak and listen. 4. 8B. Anh. 93. Unit 15: Read. 5. 8. PĐ. 04. Exercises. 1. 7A. Anh. 91. Unit 15: A(1). 3. 9B. Anh. 60. Test correction. 4. 9A. Anh. 60. Test correction. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu. a. Tuần thứ: 32 Từ ngày 04/04/11 đến 09/04/2011 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có: K8,9 và K7 phụ đạo trong giờ - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Có: K7 - T91 - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PPC C). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. 3. 1 2. 7A 7A 7A. Anh Anh Anh. 86 87 88. Unit 14: A(3,4*) Unit 14: B(1,2) Unit 14: B(3,4). 3. Điểm kiểm tra (nếu có) Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(35)</span> 4. 7A. Anh. 89. English test 45'. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. CN. 4 (S). 4 (C). 5. 6. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 92. Unit 15: A(2.3*). 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 94 61. Unit 15: Write Unit 10:Getting started, listen and read. 1. 7B. Anh. 93. Unit 15: B(1). 2. 8A. Anh. 93. Unit 15: Read. 3. 7A. Anh. 92. Unit 15: A(2.3*). 5. 9A. Anh. 62. Unit 10: Speak and listen. 1. 8B. Anh. 95. Unit 15: Language focus. 2. 9B. Anh. 61. Unit 10:Getting started, listen and read. 3. 8A. Anh. 94. Unit 15: Write. 4. 7B. Anh. 94. Unit 15: B(2,3). 2. 7A. Anh. 93. Unit 15: B(1). 3. 8A. Anh. 95. Unit 15: Language focus. 4. 8B. Anh. 96. Unit 16:Getting started, listen and read. 5. 8A. Anh. 96. Unit 16:Getting started, listen and read. 1. 7A. Anh. 94. Unit 15: B(2,3). 3. 9B. Anh. 62. Unit 10: Speak and listen. 4. 9A. Anh. 63. Unit 10: Read. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu. a. Tuần thứ: 33 Từ ngày 10/04/11 đến 16/04/2011 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có: K7,8,9 phụ đạo trong giờ - Kiểm tra: + Miệng: Có 15 phút: Có: K8 - T95 - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PPC C). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Điểm kiểm tra (nếu có) Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(36)</span> 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. 3. 4. 5. 6. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 2 3. 8A. Anh. 97. Unit 16: Speak and listen. 7B. Anh. 95. Unit 15: B(4.5*). 4 5. 8B 9A. Anh Anh. 97 64. Unit 16: Speak and listen Unit 10: Write. 1. 7B. Anh. 96. Unit 16: A(1,2). 2. 8A. Anh. 98. Unit 16: Read. 3. 7A. Anh. 95. Unit 15: B(4.5*). 1. 8B. Anh. 98. Unit 16: Read. 2. 9B. Anh. 63. Unit 10: Read. 3. 8A. Anh. 99. Unit 16: Write. 4. 7B. Anh. 97. Unit 16: A(3,4). 5. 7A. Anh. 96. Unit 16: A(1,2). 2. 7A. Anh. 97. Unit 16: A(3,4). 3. 8A. Anh. 100. Unit 16: Language focus. 4. 8B. Anh. 99. Unit 16: Write. 5. 8B. Anh. 100. Unit 16: Language focus. 1. 7A. Anh. 98. Unit 16: B(1). 3. 9B. Anh. 64. Unit 10: Write. 4. 9A. Anh. 65. Unit 10: Language focus. 5. 9B. Anh. 65. Unit 10: Language focus. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu. a. Tuần thứ: 34 Từ ngày 18/04/11 đến 23/04/2011 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có: K7,8,9 phụ đạo trong giờ - Kiểm tra: + Miệng: Không 15 phút: Không - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PPC C). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần):. Điểm kiểm tra (nếu có) Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(37)</span> Thứ. 2. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. 3. 7B. Anh. 98. Unit 16: B(1). 4. 8B. Anh. 101. Review lesson. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(38)</span> 3. 4. 5. 6. 5. 9A. Anh. 66. Review lesson. 1. 7B. Anh. 101. Language focus 5. 2. 8A. Anh. 101. Review lesson. 3. 7A. Anh. 101. Language focus 5. 5. 9A. Anh. 67. Review lesson. 1. 8B. Anh. 102. Review lesson. 2. 9B. Anh. 68. Review lesson. 3. 8A. Anh. 102. Review lesson. 4. 7B. Anh. 103. Review lesson. 2. 7A. Anh. 102. Review lesson. 3. 8A. Anh. 103. Review lesson. 4. 8B. Anh. 103. Review lesson. 5. 8B. Anh. 104. Review lesson. 1. 7A. Anh. 103. Review lesson. 3. 9B. Anh. 69. Review lesson. 4. 9A. Anh. 68. Review lesson. a. Tuần thứ: 35 Từ ngày 25/04/11 đến 30/04/2011 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có: K7,8,9 phụ đạo trong giờ - Kiểm tra: + Miệng: Không 15 phút: Không - Kế hoạch dạy bù: Chiều thứ 3 Lớp 7b - Tiết 102; Lớp 9B - Tiết 66,67 Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PPC C). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. 2. 1 2 3 4. 7A 7A 7B 7B. Anh Anh Anh Anh. 99 100 99 100. Unit 16: B(2,3*) Unit 16: B(4,5) Unit 16: B(2,3*) Unit 16: B(4,5). Điểm kiểm tra (nếu có) Giỏi. Khá. TB. Yếu. 6. Kế hoạch giảng dạy bộ môn (Làm hàng tuần): Thứ. 2. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PP CC). Tên bài dạy. Nghỉ 1/5. Điểm KT 15 phút Giỏi. Khá. TB. Yếu. Điểm KT 1 tiết Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(39)</span> 3. 1. 7B. Anh. 104. Review lesson. 2. 8A. Anh. 104. Review lesson. 3. 7A. Anh. 104. Review lesson. 5. 9A. Anh. 69. Review lesson. Thi học kỳ. 4. 5. 3. 7A. Anh. 105. Kiểm tra học kỳ II. 3. 7B. Anh. 105. Kiểm tra học kỳ II. 3. 8A. Anh. 105. Kiểm tra học kỳ II. 3. 8B. Anh. 105. Kiểm tra học kỳ II. 3. 9A. Anh. 70. Kiểm tra học kỳ II. 3. 9B. Anh. 70. Kiểm tra học kỳ II. 6. Thi học kỳ. a. Tuần thứ: 36 Từ ngày 02/05/11 đến 07/05/2011 b. Các biện pháp thực hiện trong tuần:. - Ngoại khoá: Tham quan, học tập: Không - Phụ đạo: + Khá, giỏi: Không + Yếu, kém: Có: K7,8,9 phụ đạo trong giờ - Kiểm tra: + Miệng: Không 15 phút: Không - Kế hoạch dạy bù: Thứ. Tiết. Lớp. Môn. Tiết (PPC C). Tên bài, nội dung dạy bù đắp. Điểm kiểm tra (nếu có) Giỏi. Khá. TB. Yếu.
<span class='text_page_counter'>(40)</span>
<span class='text_page_counter'>(41)</span> NHẬN XÉT – ĐÁNH GIÁ CỦA ĐOÀN, NGƯỜI KIỂM TRA Ngày tháng kiểm tra. Nội dung kiểm tra. Nhận xét. Xếp loại. Người kiểm tra ký.
<span class='text_page_counter'>(42)</span>
<span class='text_page_counter'>(43)</span>