Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.25 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Tiết 7 § 5. Lũy thừa của một số hữu tỉ. Đại số-7 – Tập 1-Học kỳ I.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 1. Lũy thừa với số mũ tự nhiên • Lũy thừa bậc n của số hữu tỉ x, kí hiệu xn, là tích của n thừa số x (n là số tự nhiên lớn hơn 1). • xn = x.x.x……..x (x Q , n N ,n˃1) n thừa số. *xn đọc là x mũ n hoặc x lũy thừa n hoặc lũy thừa bậc n của x; x gọi là cơ số, n gọi là số mũ..
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Quy ước: x1 =x; x0 =1 (x ≠ o). n. n. a a a X (a, b Z , b 0), tacó : n b b b.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Bài tập: ?1 • Tính:. 3 4 . 2. 2 ; 5 . • Bài giải 3. ( 0,5) 2 ; ( 0,5)3 ; (9,7) 0. 2. 2. 3. 3. 9 3 3 * 2 4 16 4 8 2 2 * 3 5 125 5 2 3 * ( 0,5) 0,25; ( 0,5) 1,25 0. * (9,7) 1.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> 2.Tích và thương của hai luỹ thừa cùng cơ số • Bài giải • xm. xn = xm+n • xm:xn = xm-n ( X 0, m n). *(-3)2.(-3)3=(-3)2+3=(-3)5 *(-0,25)5:(-0,25)3 = (- 0,25)5-3 =(- 0,25)2.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Bài tập: • Tính và so sánh: a, (22)3 và 26 2 5. 1 1 b, va 2 2 . ?3. • Bài giải 2 3. 2 2 a,. 3. 64 2 3 6 2 2 6 2 64. 10. b, . 1 2. . 2 5. 1 5 1 4 1024. 10. 1 1 1024 2. . 1 2. 2 5. 1 10 2 .
<span class='text_page_counter'>(7)</span> 3. Luỹ thừa của luỹ thừa (xm)n = xm.n. • Công thức:. • Bài ?4 : Điền vào chỗ trống:. 3 a, 4 . . b, 0,1. . 4 2. 3 2. 3 4 . 0,1.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Hướng dẫn học ở nhà • Viết công thức lũy thừa với số mũ tự nhiên, tích , thương , luỹ thừa của một luỹ thừa . • Bài tập: 28 và 30 (sgk19).
<span class='text_page_counter'>(9)</span>