Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

Tài liệu 5 vòng tròn tư duy docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (215.74 KB, 9 trang )

NGO
NGO


I KH
I KH
Ó
Ó
A
A
M
M


t s
t s


v
v


n đ
n đ


th
th
ú
ú
v


v


c
c
ó
ó
liên quan đ
liên quan đ
ế
ế
n tri
n tri
ế
ế
t h
t h


c
c
5 V
5 V
ÒNG TRÒN TƯ DUY
ÒNG TRÒN TƯ DUY
Hãy tung n
Hãy tung n
ó
ó
lên!

lên!


Vòng tròn th
Vòng tròn th


nh
nh


t
t
N
N
ó
ó
l
l
à
à
c
c
á
á
i g
i g
ì
ì
(v

(v


n đ
n đ


c
c


a tôi l
a tôi l
à
à
..)
..)


Vòng tròn th
Vòng tròn th


hai
hai
Ch
Ch


nh

nh


ra, vo tròn l
ra, vo tròn l


i (phân t
i (phân t
í
í
ch v
ch v
à
à
t
t


ng
ng
h
h


p)
p)


Vòng tròn th

Vòng tròn th


ba
ba
L
L


t l
t l


i (nh
i (nh
ì
ì
n t
n t


g
g
ó
ó
c đ
c đ


kh

kh
á
á
c)
c)


Vòng tròn th
Vòng tròn th




T
T


i sao l
i sao l


i th
i th
ế
ế
(gi
(gi


i th

i th
í
í
ch b
ch b


ng c
ng c
á
á
c kh
c kh
á
á
i ni
i ni


m
m
công c
công c


)
)


Vòng tròn th

Vòng tròn th


năm
năm
K
K
ế
ế
ho
ho


ch h
ch h
à
à
nh đ
nh đ


ng (tôi s
ng (tôi s


..)
..)
THUY
THUY



T TƯƠNG Đ
T TƯƠNG Đ


I
I
c
c


a Einstein
a Einstein


Thuy
Thuy
ế
ế
t tương đ
t tương đ


i h
i h


p
p
m.c

m.c
2
2
= E
= E
m: kh
m: kh


i lư
i lư


ng (kg); c: t
ng (kg); c: t


c đ
c đ


á
á
nh s
nh s
á
á
ng
ng
(300.000km/s);

(300.000km/s);
E:
E:
năng lư
năng lư


ng c
ng c


a v
a v


t (J)
t (J)


Thuy
Thuy
ế
ế
t tương đ
t tương đ


i r
i r



ng
ng
Đi
Đi


u ki
u ki


n: v
n: v


n t
n t


c >=v
c >=v


n t
n t


c
c
á

á
nh s
nh s
á
á
ng.
ng.
Không gian co l
Không gian co l


i v
i v
à
à
th
th


i gian ch
i gian ch


m l
m l


i trong
i trong
chuy

chuy


n đ
n đ


ng.
ng.


Ý ngh
Ý ngh
ĩ
ĩ
a tri
a tri
ế
ế
t h
t h


c
c
Không gian v
Không gian v
à
à
th

th


i gian ph
i gian ph


thu
thu


c l
c l


n nhau,
n nhau,
l
l
à
à
thu
thu


c t
c t
í
í
nh c

nh c


a v
a v


t ch
t ch


t, ph
t, ph


thu
thu


c v
c v
à
à
o
o
v
v


t ch

t ch


t v
t v
à
à
s
s


thay đ
thay đ


i c
i c


a v
a v


t ch
t ch


t.
t.
C

C


U TR
U TR
Ú
Ú
C VI MÔ
C VI MÔ
c
c


a v
a v


t ch
t ch


t
t


Hai d
Hai d


ng cơ b

ng cơ b


n c
n c


a v
a v


t ch
t ch


t
t
V
V


t th
t th


(
(
body
body
): hò

): hò
n đ
n đ
á
á
, c
, c
á
á
i cây.
i cây.
Trư
Trư


ng (
ng (
field
field
): t
): t




ng đi
ng đi


n t

n t


, t
, t




ng h
ng h


p
p
d
d


n,
n,
trư
trư


ng sinh h
ng sinh h


c.

c.


D
D


ng đ
ng đ


c bi
c bi


t
t
V
V


t ch
t ch


t t
t t


i (

i (
dark matter
dark matter
): h
): h


đen
đen
(
(
black hole
black hole
)
)
h
h
ì
ì
nh th
nh th
à
à
nh t
nh t


nh
nh



ng ngôi sao b
ng ngôi sao b


t
t


t, c
t, c
ó
ó
m
m


t
t
đ
đ


v
v


t ch
t ch



t đ
t đ


m đ
m đ


c.
c.


Ý ngh
Ý ngh
ĩ
ĩ
a tri
a tri
ế
ế
t h
t h


c
c
Th
Th
ế

ế
gi
gi


i xung quanh l
i xung quanh l
à
à
v
v


t ch
t ch


t, th
t, th


ng nh
ng nh


t
t
b
b



i t
i t
í
í
nh v
nh v


t ch
t ch


t. V
t. V


nguyên t
nguyên t


c,
c,
tư duy
tư duy
con ngư
con ngư


i c

i c
ó
ó
th
th


nh
nh


n th
n th


c đư
c đư


c th
c th
ế
ế
gi
gi


i.
i.
V

V
Ũ
Ũ
TR
TR


c
c


u tr
u tr
ú
ú
c v
c v
à
à
ti
ti
ế
ế
n h
n h
ó
ó
a
a



C
C


u tr
u tr
ú
ú
c
c
Thiên h
Thiên h
à
à
: vô s
: vô s


c
c
á
á
c t
c t


p h
p h



p sao trong c
p sao trong c
ù
ù
ng
ng
m
m


t kho
t kho


ng không gian v
ng không gian v
ũ
ũ
tr
tr


. C
. C
ó
ó
kho
kho



ng
ng
200 t
200 t


thiên h
thiên h
à
à
.
.
Ngân h
Ngân h
à
à
: thiên h
: thiên h
à
à
c
c


a ch
a ch
ú
ú
ng ta.

ng ta.


Ti
Ti
ế
ế
n h
n h
ó
ó
a
a
Thuy
Thuy
ế
ế
t V
t V


n
n


l
l


n (Big Bang): Lemaitre (Ph

n (Big Bang): Lemaitre (Ph
á
á
p)
p)


đ
đ


xu
xu


t năm
t năm
1930, Gamov (M
1930, Gamov (M


g
g


c Nga)
c Nga)


đ

đ


t tên Big Bang 1945, Stephen Hawking
t tên Big Bang 1945, Stephen Hawking
(Anh) ho
(Anh) ho
à
à
n thi
n thi


n 1970.
n 1970.
K
K


ch b
ch b


n: m
n: m


t đ
t đ



đ
đ


m đ
m đ


c v
c v
à
à
nhi
nhi


t đ
t đ


cao;
cao;
nhi
nhi


t đ
t đ



-
-
m
m


t đ
t đ


gi
gi


m, v
m, v
ũ
ũ
tr
tr


giãn n
giãn n


; c
; c
á

á
c
c
h
h


t quac k
t quac k
ế
ế
t h
t h


p, h
p, h
ì
ì
nh th
nh th
à
à
nh s
nh s


s
s



ng.
ng.

×