Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (118.87 KB, 6 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD & ĐT MÈO VẠC ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HK II TRƯỜNG PTDTBT THCS CÁN CHU PHÌN MÔN TOÁN 9 - NĂM HỌC 2012 - 2013. ĐỀ PHỤ. Thời gian:90 phút (Không kể thời gian giao đề). I. Trắc nghiệm ( 2 điểm). Khoanh tròn đáp án hợp lý Câu 1 . Căn bậc hai số học của 9 là ; A. 3 B. 9 C. 3 x y = 4 Câu 2 . Hệ phương trình x 2 y = 1 có nghiệm là: A. 3 ; 1 B 3 ; 5 C. 3; 1. D. 9. . D.. 3; 1. Câu 3 . Tứ giác ABCD nội tiếp đường tròn (O) ta có : 0 0 0 0 A. A + B + C = 360 B. A + C = 180 C. A + B = 120 D. A + C = 360 Câu 4 . Cho hình lăng trụ có bán kính đáy r = 3 (cm), đường cao h = 8 (cm).Có thể tích bằng 3 3 2 3 A. 72 cm B. 27 cm C. 24 cm D. 72 cm II. Tự luận ( 8 điểm) 2 Câu 1 (2 điểm) Cho hàm số y = x a) Vẽ đồ thị (P) của hàm số. b) Tìm các điểm thuộc (P) có tung độ bằng 2 lần hoành độ 2 Câu 2 (2 điểm) Cho phương trình x – 2 m + 1 x + 3 2m – 1 = 0 1 a) Giải phương trình (1) với m = 1 b) Tìm m để phương trình (1) có 2 nghiệm phân biệt Câu 3 (3 điểm) Cho nửa đường tròn (O;R) đường kính AB cố định .Qua A và B vẽ các tiếp tuyến Ax và By với nữa đường tròn (O). Từ một điểm M tuỳ ý trên nữa đường tròn (M khác A và B) vẽ tiếp tuyến thứ ba với nữa đường tròn cắt các tiếp tuyến Ax và By lần lượt tại H và K a)Chứng minh tứ giác AHMO nội tiếp b)Chứng minh AH + BK =HK 2 c)Chứng minh HO.MB 2R Câu 4 (1 điểm) Giải phương trình 1 x x 4 3 ********************Hết*******************.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> ĐÁP ÁN I. TRẮC NGHIỆM Câu 1. C Câu 2. A Câu 3. B Câu 4. A II. TỰ LUẬN Câu 1 a) x -2 -1 y x 2. 4. 1. 0,5 0,5 0,5 0,5 0.5 0. 1. 2. 0. 1. 4. 0,5 2. b) Tung độ bằng 2 lần hoành độ y = 2x . Thay y = 2x vào hàm số y = x ta có 2 2x = x 2 x 2x = 0 x.(x 2) = 0 x = 0 x = 2 0,5 Vậy x = 0 y = 0 A(0;0) là điểm cần tìm hoặc x = 2 y = 4 B(2;4) là điểm cần tìm 0,5 Câu 2 a) Thay m = 1 vào phương trình ta có x 2 – 4 x 3 0 0,25 Ta có a + b + c = 1 4 3 0 0,25 c 3 x1 =1 ; x 2 = = 3 a 1 Phương trình có 2 nghiệm 0,25.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Vậy phương trình có 2 nghiệm x1 =1 ; x 2 3 ' 2 2 b) Ta có ( m 1) 3(2m 1) m 2m 1 6m 3 2 m 2 4m 4 m 2 0 m. Vậy m thì phương trình luôn có nghiệm Câu 3. 0,25 0,5 0,25 0,25. 0 a) Xét tứ AHMO có: OAH=OMH 90 ( tính chất tiếp tuyến) (0,5) 0 OAH+OMH=180 tứ giác AHMO nội tiếp (vì có tổng hai góc đối diện bằng 1800) (0,5). b) Theo tính chất hai tiếp tuyến cắt nhau ta có: AH=HM và BK=MK (0,5) mà MH + MK = HK (M nằm giữa H và K) AH + BK= HK (0,5) 2 c) Chứng minh HO.MB = 2R Ta có : HA=HM (cmt) và OA=OM(=R) OH là trung trực của AM OH AM Mặt khác AMB = 900 (góc nội tiếp chắn nữa đường tròn) BM AM MBA HO//MB HOA ( hai góc đồng vị ) (0,5) 0 Xét HAO và AMB có: HAO AMB 90 và HOA MBA (cmt) HAO AMB (g-g) (0,25) HO OA = AB MB HO.MB = AB.OA = 2R.R = 2R2 (0,25) 1 x 0 x 1 x 4 0 x 4 Câu 5 Điều kiện 0,25 Bình phương hai vế ta có. . 1 x x 4. . 2. 32 1 x x 4 2 1 x . x 4 9. 0,25.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> 2 1 x . x 4 4 1 x . x 4 2 1 x x 4 4 x 4 x 2 4 x 4. 0,25. x 0 x 2 3x 0 x x 3 0 x 3 Vậy phương trình có hai nghiệm x1 0 hoặc x2 3 Cấp độ Vận dụng Nhận biết Thông hiểu Cấp độ Chủ đề Cấp độ thấp cao Căn bậc 1. Căn bậc hai số học hai số học Số câu 1 Số điểm 0,5 Tỉ lệ % 5% 2. Hệ hai Nghiệm phuơng của hệ trình bậc nhất 1 ẩn Số câu Số điểm Tỉ lệ % 3. Thể tích và diện tích Số câu Số điểm Tỉ lệ % 4. Hàm số y = x2 Số câu Số điểm Tỉ lệ % 6. Phương trình bậc hai – Hệ thức Vi ét. 0,25 Cộng. 0,5 5%. 0,5 5% Tính diện tích. 0,5 5%. 0,5 5%. 0,5 5% Vẽ đồ thị,xác định, điểm thuộc đồ thị 1 2 20%. 1 2 20% Giải phương trình Tính giá trị. Giải phương trình quy về bậc 2.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Số câu Số điểm Tỉ lệ % 6. Bài toán liên quan đến tứ giác nội tiếp Số câu Số điểm Tỉ lệ % Tổng số câu Tổng số điểm Tỉ lệ %. Định lý tứ giác nội tiếp 1 0,5 5% 4 2 20%. 1 2 20%. 1 2 20% Chứng minh tứ giác nội tiếp và bài toán liên quan 1 3 30% 2 5 50%. 1 1 10%. 2 3 30%. 1 1 10%. 2 3,5 35% 8 10 =100%.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>
<span class='text_page_counter'>(7)</span>