Tải bản đầy đủ (.docx) (6 trang)

Phan cong chuyen mon HK2 1213

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (102.37 KB, 6 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO TP. QUY NHƠN TRƯỜNG THCS NGÔ VĂN SỞ. BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN LẦN VIII VÀ THỜI KHÓA BIỂU ÁP DỤNG TỪ TUẦN 20 NĂM HỌC 2012-2013. THÁNG 1/2013 PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO QUY NHƠN.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> TRƯỜNG THCS NGÔ VĂN SỞ. BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN GIÁO VIÊN (LẦN VIII) HỌC KỲ II . NĂM HỌC 2012 - 2013 TT. HỌ VÀ TÊN. Ngày tháng năm sinh. TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN CĐSP Toán ĐHTX Toán CĐSP Toán-Lý ĐHTX Toán CĐSP Toán-Lý ĐHTX Lý ĐHSP Toán. 01. Lê Văn. Thái. 01/01/1961. 02. Trương Quốc Niệm. 06/01/1959. 03. Hồ Văn. Bá. 10/07/1957. 04. Lê Thị. Hoa. 12/11/1981. 05. Phạm Hữu. Nam. 14/01/1962. 06. Phan Thị Thanh Hoa. 16/07/1978. 07. Trịnh. 12/04/1959. 08. NguyễnThị Ngọc Diệp. 18/08/1968. 09 10. Trần Lê Hạnh Hà Thị Thanh Vân. 07/01/1969 08/09/1959. 11. Ngô Thị Lâm. Phương. 22/01/1981. 12. Nguyễn Thị Thịnh. 22/11/1979. 13. Võ Thị Tố. Nga. 24/02/1983. 14. Trần Thị Mỹ Hương. 13/08/1985. Ấn. CĐSP Toán ĐHTX Toán CĐSP Toán-Lý ĐHTX Toán CĐSP Toán-Lý ĐHTX Lý CĐSP Lý ĐHTX Lý ĐHSP Lý CĐSP Hóa-Sinh ĐHTX Sinh ĐHSP Sinh-KT CĐSP Hóa-Sinh ĐHTX Sinh CĐSP Toán-Tin ĐHTX Toán CĐSP Toán-Tin ĐHTX Toán. 4Toán7A3. PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN Giảng dạy Kiêm nhiệm Công việc Môn (lớp) Số tiết Số tiết kiêm nhiệm 04 CTCĐ + PHT TTCM. 03. Tổng số tiết 04. 8Toán8A2,9A1. 08. 11. 8Toán6A1,7A2 + 2Lý6A2,8A2 + 1CNg9A1 4CNg6A2,7A2 + 4Toán9A3 + 0,25HNg9A3 4Toán8A1 + 6CNg8A12,9A23. 11 8,3. 8Toán7A1,9A2 + 0,25HNg9A2. 8,3. CN9A2. 4,5. 12,8. 4Toán6A2 + 4Lý9A3,7A13. 08. CN7A3. 4,5. 12,5. 4Lý7A2,8A1,9A1+ 6CNg6A1,7A13. 10. CN8A1. 4,5. 14,5. 3Lý6A1,9A2 4Si7A3,8A1 + 2Hoá9A2. 03 06. PBM+CN6A1 PBM. 14,5 09. 17,5 15. 14Si6A12,7A12,8A2,9A13. 14. TPCM + T.tra ND. 02. 16. 2Si9A2 + 8Hoá8A12,9A13. 10. 10Tin6A1,7A12,8A1,9A1. 10. CN7A1. 4,5. 14,5. 10Tin6A2,7A3,8A2,9A23. 10. TKHĐ. 02. 12. 11 CN9A3. 4,5. 10. 12,8 10. 10. Quy Nhơn , ngày 28 tháng 12 năm 2012 HIỆU TRƯỞNG. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO QUY NHƠN TRƯỜNG THCS NGÔ VĂN SỞ. BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN GIÁO VIÊN (LẦN VIII) HỌC KỲ II . NĂM HỌC 2012 - 2013 Ngày tháng năm sinh. TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN. Đặng Đình Phương. 24/01/1968 12/04/1953. 03. Lê Thị Bạch Tuyết. 31/07/1960. 04. Võ Văn. 15/08/1964. 05 06. Phạm Thị Hồng Phúc. Phạm Thị Lệ Thuỷ. 16/07/1976 28/08/1959. 07. Hoàng Kim Phương. 19/05/1963. 08. Nguyễn Thị Ánh. Vân. 08/08/1981. ĐHSP NVăn CĐSP NVăn ĐHTX NVăn CĐSP NVăn ĐHTX NVăn CĐSP NVăn ĐHTX NVăn ĐHSP NVăn CĐSP Sử-Địa ĐHTX Sử-Địa CĐSP Sử-Ctrị ĐHTX Sử CĐSP Sử-Địa ĐHTX Địa. TT. HỌ VÀ TÊN. 01 02. Phan Thị Thu Hường. Hồng. PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN Giảng dạy Kiêm nhiệm Công việc Môn (lớp) Số tiết Số tiết kiêm nhiệm 14NVăn8A2,9A23 14 TTCM 03 3GDCD6A12,9A3 03 9,3. 8NVăn6A2,8A1+ 3GDCD7A123 + 2GDCD8A12 12NVăn6A1,7A23 8Địa7A123,9A13 + 2Sử9A3. 13. 13. 12 10. 12 10. 10Sử7A23,8A12,9A12 + 2GDCD9A12 7Địa6A12,8A12,9A2 + 4Sử6A12,7A1. 12. TPCM. 4,5. 17 03. 9NVăn7A1,9A1 + 0,25HNg9A1. 11. CN9A1. Tổng số tiết. 13,8. 12 15,5. Quy Nhơn , ngày 28 tháng 12 năm 2012 HIỆU TRƯỞNG. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> PHÒNG GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO QUY NHƠN TRƯỜNG THCS NGÔ VĂN SỞ. BẢNG PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN GIÁO VIÊN (LẦN VIII) HỌC KỲ II . NĂM HỌC 2012 - 2013. TT. HỌ VÀ TÊN. Ngày tháng năm sinh. TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN CĐSP T.Nga ĐHCT T.Anh CĐSP T.Nga ĐHCT T.Anh CĐSP T.Anh ĐHTC T.Anh ĐHSP T.Anh ĐHSP T.Anh CĐSP M Thuật ĐHTC M.Thuật TCSP Âm nhạc ĐHTC Âm nhạc CĐSP T.Dục ĐHTC T Dục CĐSP T.Dục ĐHTX T Dục. 01. Lê Thanh. Thuỷ. 10/01/1966. 02. Đỗ Ngọc. Lại. 11/06/1963. 03. Lê Ngọc. Thuý. 16/08/1969. 04 05 06. 14/10/1974 04/04/1977 01/06/1964. 07. Lê Thị Mỹ Truyền Trần Diệu Quỳnh Dao Nguyễn Thị Phương Dung Nguyễn Thị Ngọc Hảo. 08. Nguyễn Văn. Lộc. 09/01/1965. 09. Võ Thành. Vinh. 06/01/1983. 08/06/1980. PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN Giảng dạy Kiêm nhiệm Công việc Môn (lớp) Số tiết Số tiết kiêm nhiệm 3T.Anh6A2 03 Hiệu Trưởng 5T.Anh8A2,9A3. 05. 9T.Anh7A13,8A1. 09. 7T.Anh6A1,9A12 3T.Anh7A2 7M.thuật6A12,7A123,8A12. 07 03 07. 7Â.nhạc6A12,7A123,8A12. 07. 10T.dục6A2,7A13,8A2,9A2. 10. 10T.dục6A1,7A2,8A1,9A13. 10. TTCM + CN8A2. 7,5. Tổng số tiết 03 12,5 09. TPT TPCM+ CN7A2 CN6A2. 4,5. 07 03 11,5. 4,5. 11,5 10. PCGD. 10. Quy Nhơn , ngày 28 tháng 12 năm 2012 HIỆU TRƯỞNG. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

<span class='text_page_counter'>(7)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×