TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP
KHOA QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN RỪNG VÀ MƠI TRƯỜNG
----------o0o----------
KHĨA LUẬN TỐT NGHIỆP
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG VÀ ĐỀ XUẤT GIẢI PHÁP NÂNG CAO
CHẤT LƯỢNG NƯỚC SÔNG NHUỆ ĐOẠN CHẢY QUA
XÃ NHẬT TỰU - HUYỆN KIM BẢNG - TỈNH HÀ NAM
NGÀNH: KHOA HỌC MÔI TRƯỜNG
MÃ NGÀNH: 306
Giáo viên hướng dẫn : Ths. Lê Khánh Toàn
Sinh viên thực hiện
: Nguyễn Hữu Nam
Mã sinh viên
: 1353060241
Lớp
: 58E - KHMT
Khóa
: 2013 - 2017
Hà Nội, 2017
LỜI CẢM
N
ề
em
ệ
ủ
ổ
ứ
ế
ệ
ệ
ủ
Q
H
ề
ự
ế
ứ
ổí
ệ
ệ
ề
ữ
ệ
ố
ị
ố
ộ
ự
ề
ệ
ữ
ế
ố
ố
ế
ố
ữ
ự
ổ
ế
í
Q
ệ
8
5
Sinh viên thực hiện
Nguyễn Hữu Nam
7
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LÂM NGHIỆP VIỆT NAM
KHOA QUẢN LÝ TÀI NGUN RỪNG VÀ MƠI TRƯỜNG
============o0o============
TĨM TẮT KHĨA LUẬN TỐT NGHIỆP
1. Tên khóa luận: “Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng
cao chất lượng nước sông Nhuệ đoạn chảy qua xã Nhật Tựu – huyện Kim
Bảng – tỉnh Hà Nam”
2. Sinh viên thực hiện:
ễ Hữ
3. Giáo viên hướng dẫn: Ths. Lê Khánh Toàn
4. Mục tiêu nghiên cứu
4.1. Mục tiêu chung
- ề
ệ
ố
4.2. Mục tiêu cụ thể
ự
ự
ệ
ỉ
ệ
H
- ề
ằ
ệ
ự
ệ
ỉ
H
5. Nội dung nghiên cứu
ồ
-
ở
ự -
ế
ệ
ệ
- ỉ
ệ
-
H Nam.
ệ
H
ủ
ự
ệ
ứ
ứ
- ề
ộ ố
ự
ứ .
ằ
ệ
6. Kết quả đạt được
Q
í
ễ
ệ
ế
ự
ệ
ị
ỉ
ễ
ỉ
: DO, COD, BOD5, N-NO2
ẩ
8:
5/
ỹ
ố
SS
ề
ề
)
ệ
H
(Q
ệ
- ỉ
H
ị
ự -
ễ
nghiên
ứ
ế
ệ
ồ
ề
Sự
ế
ế ứ
ộ
ề
ữ
ứ
ứ
ò
ộ
ộ
ữ
ễ
ế - xã
ề ề
ở
ệ
S
ệ
ự
ệ
ỉ
H
ệ
ự
ố
ệ
ữ
ệ
ệ
ệ
ế-
ề
ữ
ộ
ệ
MỤC LỤC
Ề ................................................................................................... 1
HƯƠ G I Ổ G QUA
Ô
ễ
Ề
Ề GHIÊ
............................................................................................. 2
ệ
1.1.1. Khái
ễ
......................................................................... 2
ễ
3 Ả
ở
ủ
............................................................... 3
ễ
................................................................. 5
ự
.............................................................. 6
ệ
ố
ở
1.2.2. H ệ
ụ
3
ễ
3
ỨU .............................. 2
ộ ố
ệ
.......................................................... 6
................................................................ 8
ệ
ứ
.......................................... 12
ệ ....................... 15
4
WQI .......................... 17
HƯƠ G
Ụ
IÊU
ỘI DU G
ỐI ƯỢ G À PHƯƠ G PHÁP
GHIÊ
ỨU ................................................................................................ 20
ụ
ứ ................................................................................. 20
ụ
ụ
...................................................................................... 20
ụ
....................................................................................... 20
ố
ứ ............................................................ 20
ố
3
ứ ............................................................................ 20
P
ứ ............................................................................... 20
ộ
ứ ................................................................................ 20
4 P
ứ .......................................................................... 21
4
P
ế
4
P
ự
ệ ................................................................. 21
ệ .................................................................... 21
2.4.2.1. Phương pháp lấy mẫu phân tích ........................................................ 21
2.4.2.2. Xác định pH........................................................................................ 23
2.4.2.3. Xác định độ cứng ............................................................................... 23
2.4.2.4. Xác định N-NO3- ................................................................................. 23
2.4.2.5. Xác định Fe tổng ................................................................................ 24
2.4.2.6. Xác định N-NO2- ................................................................................. 24
2.4.2.7. Xác định N-NH4+ ................................................................................ 25
2.4.2.8. Xác định P-PO43- ................................................................................ 25
2.4.2.9. Xác định DO ....................................................................................... 25
2.4.2.10. Xác định COD .................................................................................. 26
2.4.2.11. Xác định BOD5 ................................................................................. 26
43 P
ố ệ ..................................................................... 27
2.4.3.1. Phương pháp so sánh với quy chuẩn QCVN 08 : 2015/BTNMT ....... 27
2.4.3.2. Phương pháp chỉ số chất lượng nước (WQI) ..................................... 27
HƯƠ G 3 IỀU IỆ
GHIÊ
3
ỨU ................................................................................................ 32
ề
3
Ự HIÊ - I H Ế - Ã HỘI HU Ự
ệ
ự
.................................................................................... 32
ị í ị
ổ
3
í
ệ
í
.......................................................... 32
.................................................................................. 32
3
ề
ệ
3
D
ố ................................................................................................... 34
3
ế-
ế-
ộ ........................................................................ 34
ộ ....................................................................................... 34
33
ệ
33
............................................................................................... 35
3.3.2. Khó k
............................................................................................... 35
HƯƠ G 4
ổ
Ế QUẢ GHIÊ
ệ
ứ ........................... 35
ỨU ....................................................... 37
ệ
– ỉ
4
H
................................................. 37
ệ
– ỉ
4
ự
ễ
4.1. Nguyên nhân
ự –
ủ
ế
H
ự –
ệ
........................................................................................ 37
í
ệ
ự
ứ .... 37
4.2.1.1 Kết quả phân tích một số chỉ tiêu chất lượng nước sông Nhuệ khu vực
nghiên cứu ....................................................................................................... 37
4.2.1.2. Đánh giá chất lượng nước sông Nhuệ khu vực nghiên cứu bằng chỉ số
WQI ................................................................................................................. 45
4.2.1.3. Đánh giá chất lượng nước sông Nhuệ khu vực nghiên cứu theo ý kiến
của người dân .................................................................................................. 46
ự
4.2.2
43 Ả
.............................................. 47
ở
ủ
ễ
ự
ệ ế
ố
ủ
ứ ....................................................................... 49
43
Ả
ở
ứ
43
Ả
ở
44
ề
44
G
ề
44
G
ề
ế
ố
ủ
................................................ 50
ủ
............................................... 52
ộ ố
443 G
ệ ............. 53
í
ụ
....... 53
......................................................... 55
ế-tài chính .................................................................... 55
444 G
ề
HƯƠ G 5 : Ế
ệ ........................................................................ 56
UẬ
Ồ
ẠI À IẾ
GHỊ ................................ 58
5
ế
................................................................................................... 58
5
ồ
..................................................................................................... 58
53
ế
ị ................................................................................................. 59
DANH MỤC BẢNG
ị í
.................................................................................. 23
ị
ị i, BPi. ................................................... 28
3
ị
ị Pi
ố
DO% bão hòa .................. 29
4
ị
ị Pi và qi ố
ố H ................ 30
4
43
ệ ế
44
ộ
ệ
ế
Q
ổ
ế
ố
ị ị
ố 67/
ụ
ề
8:
ở
5/
ủ
........... 39
ễ
ự
ứ ........................................ 50
3/
- P
3/ 6/
í
ệ
3 ề
ố
ứ
ế ộ
......... 54
DANH MỤC CÁC HÌNH, BIỂU ĐỒ
H
H
Ả
ị í
3
............................................................................ 22
ồ
ự –
ệ
– ỉ
H
32
ồ4
H
H
.......................................... 40
ồ4
H
DO
......................................... 40
ồ43 H
OD
ồ44 H
OD5
ồ45 H
SS
ồ46 H
-NH4+
ồ47 H
P-PO43-
ồ48 H
F
ị í
ị í
ỉ
ị í
ị í
WQI
..................................... 42
.................................. 43
................................... 44
........................................... 44
ị í
ị í
....................................... 41
........................................ 42
ị í
-NO2-
ồ49 H
ồ4
ị í
.................................. 45
........................................ 46
DANH MỤC VIẾT TẮT
BOD5 :
ệ
BVMT :
CLN :
COD :
DO :
Oxy hòa tan
:
H
D:
ộ
Hộ
ồ
ế
KTXH :
ộ
N-NH4+ :
Ammoniac
N-NO2– :
Nitrit
P-PO43- :
P ố
QCVN :
Q
ẩ
ệ
ẩ
TCMT :
TN&MT :
ẩ
TCVN :
TSS :
ệ
ổ
UBND :
Ủ
WQI :
Water quality index
Đ T VẤN ĐỀ
ồ
ỉ ố
ị
ộ ủ
ố
ộ
ố
ở
ộ
ệ
ự
ế
ự
ữ
ế-
ự
ề
ồ
ệ
ồ
ụ
ị
…
ề
ng
ộ
ữ
ề
ổ
ệ
ề
ế
ữ
ồ
ế-
ứ
ệ
ề ứ
ộ
ỉ
ự
ế
ĩ
ự
ễ
ễ
ự
ị
ụ
ệ
ệ
:
ị
ồ
ế
ự
ệ
ị
ộ
ế
ị
H
ị
ế
ế
ệ
ệ
ự
ộ
ễ
ố
ỉ ủ
ế-
ứ
ứ
ứ
ế sơng
ế
ị
ộ ố
ủ
í
H ủ
ế
ự
ự
ủ
…
ố
H
ỉ
ệ S
ủ
ỉ
ồ
ự H
sông và phụ
ở
ị
ủ ế
ứ
sông
ế
ộ
ộ ỉ
ủ
ế ề
ộ
ề
ệ
ị
ị
ự
ủ ỉ
ứ
ễ
ĩ
ự
ế
ệ
ị
ế
ộ
ự ồ
ộ
ề
ế
ề
ữ
ự
ủ
ệ
ề
tài “Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng nước sông
Nhuệ đoạn chảy qua xã Nhật Tựu – huyện Kim Bảng – tỉnh Hà Nam”
1
CHƯ NG I
TỔNG QUAN VỀ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
1.1. Ô nhiễm nước
1.1.1. Khái niệm ơ nhiễm nước
Ơ
ễ
ứ
ự
ụ
ở
í
ổ
ụ
ế
ẩ
ố
ự
ố
ồ
ở
ề
ồ ồ
ĩ
ủ
ứ
ở
í
ố
ễ
ồ
ễ
ệ
ộ
ị
ụ
ụ
ẩ
ễ
ệ
ụ
ệ
ễ
ệ
ằ
ế
ễ
ễ
ị
ố
í
ị
ự
ụ
í
:
ồ
ộ
ứ
é
ị
í
ỗ
ồ
í
ễ
khơng khí,
ẽ
ồ
Nguồn nước bị ơ nhiễm thường có các dấu hiệu đặc trưng như sau:
ệ
ố
ổ
ề
ồ
ổ í
( ộ
ổ
ệ
( H
ệ
ộ
ị
ẩ
…)
(DO)
ữ
2
ộ …)
ữ
ổ
ệ
ề
ố
ệ
[5]
1.1.2 Các tác nhân gây ô nhiễm nước
Nguyên nhân tự nhiên:
ứ
ộ
ệ
ề
ễ
Ơ
…
ễ
ẩ
ố
ộ
ộ
ế
ị
ụ ộ
ủ
ữ
ị
ự
ố
ủ
ị
ị
ệ
ụ
ủ
ị
ẽ
ễ
ế
ố
ế
ị
ộ
ố
ề
ữ
ộ
ố
ổ
ữ
ụ
ị
ệ
ễ
ệ
ộ
ỹ
-Ơ
ễ
ở
ỹ
ế
ệ ị ụ
ị
ế
(
ố ự
ở
ễ
ị
ụ
)
í
- Sự
í ụ
ị
í
:
è
ứ
ề
ứ
ị
ủ
ồ
ề
…
Ngun nhân nhân tạo
Hệ
ộ
ủ
hân chính gây suy
ồ
ế
:
* Do các chất thải từ sinh hoạt, y tế.
ỗ
ộ
ố
ế
3
Ở
5%
ỷ ệ
ỷ ệ
ố
ốở
%
Ở
ệ
ứ
ứ
ố
ố
ố
( 96 9
3)
ệ
ế
ò
ố
D
4
3
5
7
ệ
ố
ế
ồ
ự
ễ
:
ộ
ệ
ệ
ứ
ệ
ủ
ữ
ễ ị
ủ
ủ
(
c
(
)
)
ứ
ố
ố
ố
ủ
ộ
ứ
Ở
ỗ
ố
ề
ở
ò
ủ
D
ệ
ề
ệ
ễ
* Do sử dụng các hóa chất, thuốc trừ sâu trong nơng nghiệp q
mức.
ộ
:
ứ
ộ
:
ố
ộ
ộ
ứ
ễ
ồ
ệ
ố
ị
ệ
ụ
ệ
ự
ề
ố
ế
ố
ẳ
ị
4
ề
ữ
A
ế
ụ
ị
ề
ị
ộ
Hệ
ộ
ệ
ụ
ệ
ệ
ồ
ố
ẽ
ồ
ị
ở
ố
ở
ố
ữ
ụ
ố
ữ
ố
ự
ố
ề
ế
ố
ụ
ị ứ
ộ
ố ò
ế ệ
* Các chất thải, nước thải từ hoạt động sản xuất cơng nghiệp - dịch
vụ.
ố
ộ
ị
ệ
ệ
é
D
ệ
ộ
ề
ệ
ự
ế
ở
ệ
ệ
ụ
í ộ
í
ữ
ệ …
ễ
ị
ổ
ủ
ễ
ẩ
ồ
í
ở
ủ
ệ
ộ
ệ
…
ẳ
…
ễ
ồ
quanh. [6]
1.1.3. Ảnh hưởng của ơ nhiễm nước
H
ủ
í
ễ
ế
ỉ ệ
ệ
ễ
ế
…
ố
5
ự
ễ
ề
ệ
ễ
ẩ
ồ
ị
ộ
ồ
ổ
ủ
ứ
ụ
ố
ễ
ệ
ị
ễ
ộ
ồ
ệ
ố
ố
/
ễ
ố
ệ
ễ
ễ
A
ệ
ế
(
-
ổ
ế
(
)
ệ
ế
ố
ở
ụ
ễ
ệ
ỳ
ệ
ữ
)
ố
ố
ế
ộ ố
ệ
ự
ệ
H
ệ
ẩ
ố
ố
…
ề
í
í
ộ ộ
, nơn
ẽ
ộ
ẩ
ế
ẩ
ệ
ễ
:
ẽ
ệ
S
ỷ
ế
ế
[7]
1.2. Thực trạng chất lượng nước sơng
1.2.1.Các hệ thống sông lớn ở Việt Nam
ệ
ố
:
ệ
9 ệ
ố
ồ :
- Hệ thống sông Bằng Giang – Kỳ Cùng: ệ
ỳ
ồ
ố
ằ
ở Q
6
G
-
(
Q ố )
G
G
ổ
Q
- Hệ thống sơng Thái Bình: ệ
ụ
ệ
ệ
ố
ị
ồ
í
ố
S
Hồ
ụ
ằ
ụ
ổ
ụ
í
ụ
ệ
ủ
ố
ồ
ở Hệ
ệ
í
ổ
í
ị
í
ộ
- Hệ thống sơng Mã: ệ
ổ
ệ
ố
ụ
ụ
ở ồ
ủ
Hồ
ệ
ộ ụ
ổ
88
ủ
ố
ẻ
ữ
ề
²
ề
H
ổ
ị
ồ
S
ồ
ự
ộ
- Hệ thống sơng Hồng: ệ
Hệ
ụ
ở
65
ệ
ồ
ủ
ụ
ố
ố
ự
ị
í
ố
39 756
ổ
²
ề
75
² ằ
ệ
- Hệ thống sơng Lam: ệ
ố
ồ
í :
ề
53
í
-
-
ụ
ủ
í
43
ổ
ở
ộ
ệ
ố
:
ố
ữ
- Hệ thống sông Thu Bồn – Vu Gia : ệ
ố
ồ
:
ồ
ộ
ị
- Hệ thống sơng Ba : ị
í
ồ
ủ
ệ
ẵ
ố
S
388 km.
ở
7
ị
ộ
ộ
ữ
ở
ộ
ệ
- Hệ thống Sơng Đồng Nai: ệ
ồ
ố
S
ồ
S Gị …
í
Dị
ở ộ
ằ
ự S
:
ồ
ự
í
ồ
ề
635
77
ộ
ỗ
ồ
3 5
ế
ệ
Dệ
í
ụ
S
Gịn là 29.520km2.
- Hệ thống sơng Mekong :
ế
Dệ
ộ
ề
í
48
ự 795
ồ
ộ
S
ằ
ổ ủ 6
ố
ứ
ộ
Q ố
ệ
Thái Lan, Lào, Campuch
ệ
P
ố
ủ
65
ồ
ế ủ
ổ
6
ố
ệ
ề
ụ ổ
:
9
ủ
ổ
ị
ề
ệ
[8]
1.2.2. Hiện trạng sử dụng nước sông
Hiện trạng sử dụng nước trên thế giới
ồ
ở
ề
ồ
ồ
ằ
ề
ự
ị í
ồ
é
ở
ứ
ố
ế
ộ
Lúc
ồ
ộ
ỉ
là tìm
ẹ
ồ
ộ
ề
ổ
ộ
ệ
ệ
H
8
ở
ề
ệ
ò
ò
ổ
ế
ụ
ế
ố
Ð
ị ở
ộ
ữ
ự
ế
ế
ề ề
ở
ủ
ệ
ệ
ự
í
ứ
ố
ủ
ế
ệ
5 %
ệ
ụ
ỗ
ự
c
4 %
ụ
ủ
ề
ổ
%
ộ
ự
ố
í ụ: Ở H
47%
ỳ
44%
ụ
ệ
1991). Ở
Q ố
ệ 6%
ụ
ệ
9%
í (
7%
ệ
ụ
í (
87%
99 ) [9]
Hiện trạng sử dụng nước ở Việt Nam
Tình hình khai thác và sử dụng trong các hoạt động kinh tế:
ệ
Á
ệ
35
75 ệ
ố
ồ
í
ủ
ề
659 ồ
ố
6 –7
ố
ủ
ế
ố
ứ
/
ệ
5 –6 %
ế
ệ
3
í
ế
ế
/3
ằ
ệ
3
73 ỷ
ệ 75%
ị
3
ỷ
ỉ
ụ
ỷ
ủ
Dị
3
ụ
ỷ
ẽ
ệ
6%
/
ổ
ổ
ị
93 ỷ
3
S
, cho
3 9
ổ
9%
ẽ
ò
9
3
/3
ộ
D
ị
ủ
W
ố
ệ
ế
ộ
ủ
7
ế 75%
ệ
4
ề
ệ
ỷ
ệ
ổ
ề
4
5
8
ữ
ố ự
ụ
…
ị
ề
ồ
ủ
ệ
4
47
ộ
ệ
ị
ủ
ế
í
3 %
Nhiều hồ và
4
ệ
ụ
5%
í
p nh h n trên kh p toàn quốc phục vụ t
C m S n (B c Giang), Bến En và C a
ệ
t (Thanh Hóa),
ơL
i tiêu nh
ng (Nghệ
An), Kẻ Gỗ (Hà Tĩnh) và Phú Ninh (Qu ng Nam). Theo số liệu thống kê, Việt
Nam hiện có h n 3.500 hồ chứa nh và kho ng 650 hồ chứa c l n và trung
bình dùng
s n xu t thủy iện, ki m soát l lụt, giao thông
ng thủy, thủy
l i và nuôi trồng thủy s n (FAO, 1999).
Tình hình khai thác và sử dụng nước trong đời sống sinh hoạt:
ố
ằ
ề
ỗ
ụ
ủ
l – 2l
ủ
ề
/
ộ
sinh cá nhân, 20l – 200l
ằ
ụ
ộ
l – 15l
l – 50l
ệ
4l0 – 80l
…
Tình hình khai thác và sử dụng ở khu vực thành thị:
ệ
7 8
86
ố
6 3%
ị
ố
ế
ế
ị
ộ
ố )
34
5
6 7
ị
ố ự
ộ
59
ệ
4
3
ệ
ổ
ồ
ỉ
ồ
ị
/
9
95
(
ệ
ổ
3
ụ
/
48
47
10
ệ
ế
ổ
ng
ồ
ụ
3
/ ngày.
ộ ố ị
%
:H
ị
S
ộ H
P
ĩ
ĩ
ồ
ệ
ị
ị
ụ
H
ồ
ỗ
ỗ
ề
ở
ị
ị
ế
ế
ỉ ệ
ị
P ị
G
í
ố
ố
H
ủ
5
(
Q
Q
ề
ổ
P
ỉ
H
ệ
Y
Y
ị
%
H
4 -5
ộ
ệ
ỉ ệ
4 %)
ỉ
ồ
í
ự
í/
ế
ề
6
ệ
/
Tình hình khai thác và sử dụng ở khu vực nông thôn:
ố
ự
ệ
(
ổ
36 7
ố
6 44
6 3
ẻ
cơng tr
ỉ ệ
ở
ồ
ộ
ằ
ố H
ế
6
%
ộ
ổ
ố
ằ
í
3
/
Hồ
65 %;
Hồ
ị
ế
H
ộ
U I
ế
7 57
ệ
66 7%; ồ
1.100.000m3/
7
ệ )
ệ
ủ
ệ
F ủ
ộ
ố
5
ế
hoan
ủ
ỉ
ề
A
ụ
ộ
:
G
ồ
ế
ồ
ủ
ố
ủ
ồ
ồ
8 %
S
ụ
11
ụ
ủ ế
ố ở4 ỉ
ỗ
ỉ
ệ
4 5
ế
; P
ụ
ứ
“
”
9 %
ệ
ụ
ế
5
ỉ
ự
;
– 2,5m. [10]
1.2.3. Tình hình ơ nhiễm nước sơng tại Việt Nam
Hệ
ế
ố Hồ
H
ị
ễ
P
ỗ
ệ (
ổ
³
ẳ
ỉ
ỗ
ỉ
ố
ề
3 %
ệ
)
ệ
ồ
ộ
ễ
ự
“ ế”
ồ
ệ
ứ
ẩ
ị
ề
ồ
ệ
ữ
ủ
ị
ế
ị
ố
ộ ố ị
ứ
ễ
5 %
ụ
ồ
ố
ở
ệ
ủ
ở
ệ
ụ ữ
4 -
ễ
ủ
ệ
ồ
ễ
ễ
ứ
ủ
ứ
í
ộ
ố
ữ
ộ
ồ
ỗ
ố
ủ
ứ
ế
36
ồ
ị
ệ
ở
ệ
³
) ề
ố
Hệ
ề
%
ề
ổ
7
ự
ồ
Hồ
ị
ở
ở
6
ổ
ị ệ
ộ
(
5
ộ)
ệ (
H
ề
ề
³
ố
í
ệ
6
ồở
ộY ế
ộ
9
é
ồ
ệ
12
ệ
ộ
ữ
í
ụ
ồ
ễ
ủ
ụ
Q
Q ố
( ộ
)
ụ
ị
ề
(
ế
ị
ệ
ồ
ủ
ệ
ễ
ề
ằ
Hồ
)
ự
ẳ
ự
ộ ố
:
ỳ
ữ
G
ị ở
ố
ứ
3-5
ệ
Hồ
ộ
(
S
Hồ
í
P
ệ
H
ễ
P
QCVN 08:2008 - A
ỉ
ế
S
Hế
Y
ệ
í
A
ồ (
)
ố
các
ố
ở
G
ế
ộ
ề
ằ
ị
ố ề
ệ
- ổ
ĩ
P
ế
ố ị
P ố
)
ố
S
Hồ
ề
ứ
ộ
ễ
Chất lượng nước một số sông , hồ Việt Nam
-S
ị
ị
Sở
&
ỉ
ủ
H
H
Q
ộ
ộ: ế
í
ế
3
:
hịa tan (DO)
ẩ ;
( OD5)
( OD)
ẩ
f
( H4+)… ề
( SS) ổ
é
ổ
ẩ
ề
ệ
ứ
ộ
ễ
ề
13
ố
ồ
-S
ễ
ồ
ố
ở
Hò : ụ
f
ộ
ứ
ỉ
ằ
ẩ
é
ữ
ồ
ở
ự
ế
ế
ị
ủ
ệ
ệ
ự
ủ
ệ
ổ ề
H
ị
ộ
ủD
ộ ỉ
D
S Gò
ồ
ệ
Hò ỉ
ồ
ổ
ố
ệ
ế
ở
ệ
ệ
ự ố
ộ
ứ
ủ
ự ố
ế
ự
ự
ế ộ
ồ
-S
ủ
ị
ế
S Gò - ồ
ở
ộ:
ở
ữ
ồ
ề
ồ
ổ
ồ
ố
ồ
ố
ố
ế
ộ ố
ứ
ề
ề
ổ
H
ở
ò
ễ
ủ
ề
ố
;
ệ
ồ
H
ộ DO
ữ
ổ
ố
f
é
ề
ố
ữ
;
ệ
ế
ệ
P
S Gòn - ồ
ề
ễ
ộ
7
ự
4
7
14
ồ
ế
ỉ
ễ
ở
OD
vào tháng 4,
ề
ị í
ị
sơng chính.
ế
ủ
ỉ ố
ề và
(Y) trên
ổ
H
ở
ị ở
thì
ứ
ễ
H
ịY
( 63 –
ứ
ề và
ồ
47);
é
trên
ố
ộ
( 33
ề và
trên
67)
ứ
ứ
ổ
H
-2012
[11]
1.3. Một số nghiên cứu đánh giá chất lượng nước sông Nhuệ
ệ
ị
ễ
Sông Nhuệ hiện nay đã thành dịng sơng “chết” ngun
ễ
ự
ệ
6 % ổ
ự
ẩ
ễ
ỗ
ị(
ộ
ị
ế
ị
ị
H
ế
ộ
ề
ự
ồ
ề
ự
ị
ị
ổ ự
)
ủ
ẩ
(
…)
ệ
ề
ệ
Sé
3
ở
ố
ệ
ị
ị
ộ
ệ
ế
4
ở
ở
ộ
4
ệ
ở
ộ
ụ
ệ
ỉ
ệ
ứ
.
ế
ụ
ộ
ữ
ồ
ế
ị
ố
)
ị
ứ
ế 7 %
ộ
ếm
,
ố
ỗ
ổ
ệ
ự
ĩ
ố
ụ
ứ
/
ệ
ề
ệ
:
15
ữ