Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

KET QUA CASIO TINH CAO BANG 2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (51.12 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>TT</b> <b>Họñệm</b> <b>TênNgày sinhNgày sinh</b> <b>Nơi sinh</b> <b>Trường THPT</b> <b>ðiểm</b>


<b>ðạt </b>
<b>giải</b>
<b>A. Mơn Tốn THPT</b>


1 VI KỲ ANH

04/02/1995

Thị xã Cao Bằng THPT Thành phố 12.5 Ba
2 TRẦN NGỌC ÁNH

19/12/1995

đông Anh- Hà Nội THPT Chuyên 14.5 Ba
3 đÀM HỒNG CAO

12/06/1995

BV Tỉnh Cao Bằng THPT Chuyên 14.0 Ba
4 đẶNG MINH CHÂU16/04/1995

16/04/1995

Thạch An - Cao Bằng THPT Thành phố 14.0 Ba
5 NỘI THẾ CƯỜNG

03/12/1995

BV Tỉnh Cao Bằng THPT Chuyên <sub>11.5</sub> <sub>KK</sub>
6 NÔNG KHÁNH DIÊN

24/09/1995

BV Tỉnh Cao Bằng THPT Chuyên 13.5 Ba
7 PHẠM HOÀNG DIỆP31/08/1995

31/08/1995

Thị xã Cao Bằng THPT Thành phố 11.5 KK


8 HOÀNG NGỌC DƯƠNG

17/11/1995

BV Trùng Khánh-CB THPT Chuyên <sub>18.5 Nh</sub><sub>ấ</sub><sub>t</sub>


9 NÔNG KHÁNH GIANG22/02/1995

22/02/1995

Thị xã Cao Bằng THPT Thành phố 11.0 KK
10 NGUYỄN DIỄM HẰNG

24/09/1995

BV Tỉnh Cao Bằng THPT Chuyên <sub>13.5</sub> <sub>Ba</sub>


11 HOÀNG HỒNG HẠNH

22/03/1995

BV Tỉnh Cao Bằng THPT Chuyên <sub>18.5 Nh</sub><sub>ấ</sub><sub>t</sub>


12 LÊ THỊ HIÊN19/07/1996

19/07/1996

Hòa An - Cao Bằng THPT Cao Bình 13.5 Ba
13 HỒNG THỊ THU HIỀN16/07/1995

16/07/1995

Ngun Bình -Cao Bằng THPT Cao Bình 15.0 Ba
14 HỒNG THỊ QUỲNHHOA

11/10/1995

Thị xã Cao Bằng THPT Thành phố 13.5 Ba
15 HỒNG KHÁNH HỊA19/11/1995

19/11/1995

Hịa An - Cao Bằng THPT Cao Bình 16.0 Nhì
16 TRƯƠNG KIM HUỆ

08/12/1995

Thị xã Cao Bằng THPT Thành phố 11.5 KK
17 HỨA THỊ HUỆ

21/10/1995

Trùng Khánh - CB THPT Chuyên <sub>13.0</sub> <sub>Ba</sub>


18 DU MINH KIÊN20/02/1995

20/02/1995

Thị xã Cao Bằng THPT Thành phố 16.5 Nhì


19 LỤC THỊ THÙY LINH23/10/1996

23/10/1996

Thị xã Cao Bằng THPT Thành phố 10.5 KK

20 ðOÀN DIỆU LINH

31/07/1995

BV Tỉnh Cao Bằng THPT Chuyên 13.0 Ba
21 VƯƠNG THỊ LINH

23/ 12/1995

Thông Nông Cao Bằng THPT DTNT Tỉnh 11.5 KK
22 ðOÀN THỊ MAI LOAN

11/09/1995

Thị xã CB THPT Chuyên 13.5 Ba
23 LA HỒNG LOAN

23/08/1995

Thị xã CB THPT Chuyên 15.5 Ba
24 NÔNG HỒNG MẠNH15/05/1996

15/05/1996

Trùng Khánh - Cao BằngTHPT Thành phố 13.0 Ba
25 NGÔ TUẤN NGHĨA

05/11/1995

BV Tỉnh Cao Bằng THPT Chuyên <sub>11.5</sub> <sub>KK</sub>
26 VŨ THỊ BÍCH NGỌC

30/08/1995

BV Tỉnh Cao Bằng THPT Chuyên <sub>12.0</sub> <sub>KK</sub>
27 ðÀM VĂN PHÚC

16/02/1995

Quảng Hòa - CB THPT Chuyên 14.0 Ba
28 HOÀNG THỊ HOÀI PHƯƠNG

10/08/1995

BV Tỉnh Cao Bằng THPT Chuyên <sub>14.5</sub> <sub>Ba</sub>
29 LONG THỊ PHƯỢNG

08/06/1995

Hịa An - Cao Bằng THPT Cao Bình 11.5 KK
30 TRẦN THU QUỲNH

24/11/1995

BV Tỉnh Cao Bằng THPT Chuyên <sub>14.0</sub> <sub>Ba</sub>
31 NÔNG THỊ THẢO

13/01/1995

Trùng Khánh - CB THPT Chun 13.5 <sub>Ba</sub>
32 NƠNG BÍCH THẢO

12/09/1995

BV Mỏ Thiếc CB THPT Chuyên 14.0 <sub>Ba</sub>
33 NÔNG THỊ THẢO

17/12/1995

Trà Lĩnh Cao Bằng THPT DTNT Tỉnh 11.0 <sub>KK</sub>


34 NƠNG THỊ HỒI THƯƠNG

01/09/1995

BV Tỉnh Cao Bằng THPT Chun <sub>18.5 Nh</sub><sub>ấ</sub><sub>t</sub>


35 NÔNG THỊ HÀ TRANG

05/11/1995

Thị xã Cao Bằng THPT Thành phố 10.5 KK
36 LỤC THỊ TRANG

18/9/1996

Quảng Uyên - Cao


Bằng


THPT DTNT Tỉnh 11.0 <sub>KK</sub>


37 NGUYỄN THÀNH TRUNG

23/08/1995

Hòa An - CB THPT Chuyên 18.0 <sub>Nhì</sub>


38 HỒNG QUANG TÙNG

04/12/1995

Thị xã Cao Bằng THPT Thành phố 11.5 KK
<b>DANH SÁCH HỌC SINH ðẠT GIẢI </b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

39 LÝ THỊ NGỌC TUYÊN

01/09/1995

Thị xã CB THPT Chuyên 15.0 Ba

40 Ma Thùy Duyên

04/06/1995

Hòa An, Cao Bằng THPT Hòa An 12.0 <sub>KK</sub>
41 đường Kim Lanh

22/12/1995

Quảng Hịa Cao Bằng THPT Thơng Nông 10.5 <sub>KK</sub>
42 đàm Văn đức

16/10/1995

Trùng Khánh Cao Bằng THPT Pị Tấu 14.5 <sub>Ba</sub>
43 Trương Trọng Tình

29/07/1995

Bảo Lạc Cao Bằng THPT Bảo Lạc 12.5 <sub>Ba</sub>
44 Dương Thị Hạ

26/08/1995

Hà Quảng Cao Bằng THPT Hà Quảng 10.5 <sub>KK</sub>


<b>B. Mơn Vật lí-THPT</b>


45 NGUYỄN THỊ PHƯƠANH13/10/1995

13/10/1995

Nam Trực - Nam ðịnh THPT Thành phố 11.00 KK
46 HOÀNG THỊ BẠCH CÚC

06/11/1995

Hòa An - Cao Bằng THPT Thành phố 11.00 KK
47 MÔNG LƯU DŨNG

29/10/1995

BV Tỉnh Cao Bằng THPT Chuyên <sub>10.00</sub> <sub>KK</sub>
48 NỘI LỆ HẰNG

16/08/1995

BV Tỉnh Cao Bằng THPT Chun <sub>13.50</sub> <sub>Ba</sub>
49 HỒNG NƠNG NHẬHÒA30/9/1995

30/9/1995

Thành phố Cao Bằng THPT Thành phố 10.00 KK
50 NGUYỄN NGỌC HUÂN

12/07/1995

Thành phố Cao Bằng THPT Thành phố 12.00 Ba
51 TRIỆU THU HƯỜNG

25/11/1995

Hòa An Cao Bằng THPT Chuyên <sub>10.00</sub> <sub>KK</sub>
52 PHẠM DUY LINH

09/02/1995

Thị xã CB THPT Chuyên 12.00 Ba
53 VŨ THỊ HƯƠNG LY

12/09/1995

BV Tỉnh Cao Bằng THPT Chuyên 10.75 KK
54 HOÀNG PHƯƠNG NAM

28/02/1995

BV Tỉnh Cao Bằng THPT Chuyên 14.25 Ba
55 ðỖ HỒNG NHUNG

30/11/1995

BV Trùng Khánh-CB THPT Chuyên <sub>12.50</sub> <sub>Ba</sub>
56 HOÀNG LINH PHƯƠNG

18/03/1995

BV Tỉnh Cao Bằng THPT Chuyên <sub>11.50</sub> <sub>KK</sub>
57 LÝ VINH QUANG

24/6/1995

Quảng Uyên - Cao


Bằng


THPT DTNT Tỉ<sub>nh 11.50 KK</sub>
58 MÔNG THỊ CÚC QUỲNH

23/02/1995

Hạ Lang Cao Bằng THPT Chuyên <sub>10.25</sub> <sub>KK</sub>
59 ðÀM THỊ HUYỀN THANH

25/09/1995

Hà Quảng - CB THPT Chuyên 13.50 Ba
60 VI ÁNH VÂN

07/05/1995

Bảo Lâm - Cao Bằng THPT Thành phố 10.25 KK
61 LA VĂN VIỆT

15/11/1995

Trùng Khánh-CB THPT Chun <sub>13.50</sub> <sub>Ba</sub>



<b>C. Mơn Hóa học-THPT</b>


</div>
<span class='text_page_counter'>(3)</span><div class='page_container' data-page=3>

82 TRẦN TRUNG THÀNH16/10/1995

16/10/1995

Thành phố Cao Bằng THPT Thành phố 15.75 Ba
83 NGUYỄN HOÀNG TRẦN14/11/1995

14/11/1995

Thành phố Cao Bằng THPT Thành phố 14.75 KK
84 HOÀNG THỊ NGỌC TRINH

04/03/1996

Nguyên Bình - Cao Bằng THPT Thành phố 17.50 Nhì
85 ðINH THỊ HỒNG YẾN

09/11/1995

Thành phố Cao Bằng THPT Thành phố 16.25 Ba


<b>C. Môn Sinh học-THPT</b>


86 NƠNG VĂN BẮC18/09/1994

18/09/1994

Hịa An - Cao Bằng THPT Cao Bình 15.00 KK
87 NGUYỄN THỊ NGỌCBÍCH15/01/1996

15/01/1996

Hịa An - Cao Bằng THPT Cao Bình 15.50 KK
88 TRIỆU THỊ HẠNH

26/6/1995

Hòa An - Cao Bằng THPT Bế Văn ð<sub>àn 17.00</sub> <sub>Ba</sub>
89 ðÀM THẾ HẬU29/11/1995

29/11/1995

Hòa An - Cao Bằng THPT Cao Bình 15.00 KK
90 HỒNG PHƯƠNG HIỆP

30/06/1995

BV Tỉnh Cao Bằng THPT Chuyên <sub>15.00</sub> <sub>KK</sub>
91 BẾ THỊ HOA

10/06/1995

Quảng Uyên - CB THPT Chuyên 18.50 Nhất
92 NÔNG THANH HỒNG31/03/1995

31/03/1995

Hịa An - Cao Bằng THPT Thành phố 15.50 KK
93 ðOÀN THỊ MINH HUẾ28/09/1995

28/09/1995

Bệnh viện Tỉnh Cao Bằng THPT Cao Bình 18.00 Nhì
94 BẾ THỊ HUỆ28/09/1995

28/09/1995

Hịa An - Cao Bằng THPT Thành phố 16.00 KK
95 HOÀNG THỊ HUỆ

29/9/1996

Quảng Uyên - Cao


Bằng


THPT DTNT Tỉ<sub>nh 18.00 Nhì</sub>
96 LÝ THỊ HƯƠNG14/07/1995

14/07/1995

Hịa An - Cao Bằng THPT Cao Bình 17.50 Ba
97 THẨM TUẤN LINH14/08/1995

14/08/1995

Hạ Lang - Cao Bằng THPT Thành phố 16.00 KK
98 TRƯƠNG THỊ HẢI LOAN

22/07/1995

Hà Quảng - CB THPT Chuyên 16.00 KK
99 TRẦN THỊ MINH LỤA

05/05/1995

Hòa An - Cao Bằng THPT Cao Bình 15.00 KK
100 ðỒN THỊ LƯƠNG14/08/1994

14/08/1994

Hịa An - Cao Bằng THPT Cao Bình 17.00 Ba
101 ðẶNG PHƯƠNG MAI26/09/1996

26/09/1996

Hưng Yên THPT Thành phố 15.50 KK
102 NƠNG THỊ BÍCH NGỌC21/09/1995

21/09/1995

Trùng Khánh - Cao Bằng THPT Thành phố 16.00 KK

103 ðÀM THỊ THẢO

19/5/1995

Hòa An - Cao Bằng THPT Bế Văn ð<sub>àn 16.50</sub> <sub>Ba</sub>
104 HOÀNG THÙY LINH

02/04/1996

Nguyên Bình - Cao BằngTHPT Nguyên Bình 18.00 Nhì
105 TƠ HỒNG OANH

04/07/1996

Ngun Bình - Cao BằngTHPT Nguyên Bình 16.00 KK
106 HÀ THỊ THÚY

24/10/1996

Nguyên Bình - Cao BằngTHPT Nguyên Bình 17.50 Ba
107 NƠNG HỒNG HẢO

10/10/1995

Ngun Bình - Cao BằngTHPT Ngun Bình 16.00 KK
108 LA THỊ HIỀN

15/01/1995

Nguyên Bình - Cao BằngTHPT Nguyên Bình 16.50 Ba
109 TRIỆU MÙI LAI

18/08/1995

Nguyên Bình - Cao BằngTHPT Nguyên Bình 15.50 KK
110 LÊ HƯƠNG LY

20/10/1995

Nguyên Bình - Cao BằngTHPT Nguyên Bình 15.50 KK
111 HÀ THỊ THÚY

18/10/1995

Nguyên Bình - Cao BằngTHPT Ngun Bình 18.00 Nhì
112 HỒNG THANH TÙNG

04/11/1995

Nguyên Bình - Cao BằngTHPT Nguyên Bình 17.00 Ba
113 LƯƠNG THỊ LANH

18/11/1995

Quảng Uyên - Cao Bằng THPT Quảng Uyên 18.50 Nhất
114 LÃ NGỌC HÀ

24/05/1995

Trà Lĩnh - Cao Bằng THPT Trà Lĩnh 15.50 KK


<b>Ấn ñịnh danh sách trên có 114 HS ñạt giải, trong ñó:</b>


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×