Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

PHAN CONG TRUC TET QUY TY2013

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (130.12 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD & ĐT THĂNG BÌNH TRƯỜNG THCS TRẦN QUÝ CÁP. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập- Tự do - Hạnh phúc. PHÂN CÔNG TRỰC TẾT NHÂM THÌN NĂM 2013 TT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13. NGÀY 04/02 (24 ÂL) 05/02 (25 ÂL) 06/02 (26 ÂL). 07/02 (27 ÂL) 08/02 (28/ÂL) 09/02 (29ÂL) 10/02 (01/ÂL) 11/02 (02/ÂL) 12/02 (03/Âl) 13/02 (04/Âl) 14/02 (05/Âl 15/02 (06/Âl 16/02 (07/Âl. BUỔI SÁNG GIÁO VIÊN LÃNH ĐẠO Cả tổ VP làm việc Trương Q Hiền. BUỔI CHIỀU GIÁO VIÊN LÃNH ĐẠO Cả tổ VP làm việc Đặng Trị. BUỔI TỐI GV - NV LÃNH ĐẠO Châu Mạnh Hùng. Dương Văn Tài Le T N Lâm Võ Thị Bảy Đặng thị Chín Nguyễn T Kim Hoa Đặng Thị Quý Nguyễn T. K Thanh Nguyễn Thị Ánh Hồ Thị Đạo Trần Thị Liên Trương Thị Khá Dương Tố Nguyệt Nguyễn Thị Diện Phan Thị Vui Võ Thị Thùy Linh Lê Thị Mỹ Trang Trương Thị Mỹ Thu Hứa Thị Thanh Nguyễn Thị Hòa. Phạm Thành. Võ Thị Bảy Đặng thị Chín Đặng Trị Dương Văn Tài Lê T N Lâm Nguyễn Văn Ánh Lê Thị Hoa Trương Thị Sanh Phạm Văn Viện LêThị Hồng Hoa Trần Thị Thu Hà Bùi Ngọc Nhung Nguyễn Thị T Nga Võ Thị Mười Phạm Thành Lê Thi Bích Thuận Trần Thị Hương Lê Văn Danh Đặng Thị Nguyệt Võ Thị Liên Phạm Hùng Phan Thị Thuý Trần Thị Đa Đặng Trị Trần Thị Hiệp Hồ Thị P. Hồng Nguyễn Văn Ánh Phan Thị Tiền. Phạm Hùng. Châu Mạnh Hùng. Trương Q Hiền. Châu Mạnh Hùng. Lê Văn Danh. Châu Mạnh Hùng. Phạm Hùng. Bùi Ngọc Nhung. Lê Văn Danh. Lê Tiến Thành. Phạm Văn Viện. Lê T N Lâm. Đặng Trị. Châu Mạnh Hùng Lê Văn Dụng Dương Văn Tài Lê Hoàng Đào Lương Văn Hiến Nguyễn Hữu Hùng Đặng Viết Hạnh Nguyễn Văn Dũng Võ Trọng Quốc Nguyễn V Hoàng Phan Văn Trỉ Nguyễn Văn Đông Nguyễn Kim Minh Đặng Viết Châu Mạnh Hùng. 7h30 Họp tổ VP. Trương Q Hiền. Tổ VP làm việc. Nguyễn V Ánh. Châu Mạnh Hùng. Nguyễn V Ánh Phạm Văn Viện Bùi Ngọc Nhung Phạm Thành Phạm. Hùng. Lê Văn Danh. Trương Q Hiền Đặng Trị Nguyễn V Ánh Phạm Văn Viện Bùi Ng Nhung Phạm Thành.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> * LƯU Ý: *Thời gian trực:. Buổi sáng:Từ 06h30 đến 12 h 00 Buổi chiều: Từ 12 h00 đến 17h45 Buổi tối: Từ 17h 45 đến 6h30 sáng ngày hôm sau. * CBVC căn cứ vào phân công trực đi đúng thời gian quy đinh và phải có mặt tại cơ quan 100% * Trong các ca trực, thầy cô giáo trực phải ghi đầy đủ vào sổ trực và bàn giao cụ thể . * Nếu có vấn đề gì xảy ra thì lập biên bản và báo cáo cho công an xã (điện thoại:05103669016 ) * GV trực phải dọn vệ sinh phòng trực( phòng hội trường) trước khi bàn giao cho ca trực sau * Số Điện thoại lãnh đạo trường Trần Quý Cáp: Thầy Trương .Quang .Hiền: 0905174226, Thầy Nguyễn. Văn .Ánh: 0902203144; Thầy Đặng Trị: 0935058056; Thầy PhạmVănViện : 0905970499; ThầyBùi Ngọc Nhung: 0905507028; Thầy PhạmThành: 01678910862; Thầy Lê Văn Danh:: 01266742077. Thầy Phạm Hùng:: 0904522640; Anh Lê Văn Cường: Trưởng công an xã Bình Quý: 0914057557; * Dụng cụ và tài sản bàn giao giữa các ca trực:  Tài sản nhà trường tất cả các phòng được niêm phong trừ phòng hội trường.  Tài sản để tại hội trường gồm có : 01 ti vi, 02 tủ đựng hệ thống âm thanh có niêm phong , 02 loa thùng lớn  Dụng cụ dùng cho người trực: 03 giường xếp ,01pin cầm tay, 01 sổ trực , 01 chìa khóa hội trường , Bộ ly trà tiếp khách. Bình Quý, ngày 27 tháng 01 năm 2013 HIỆU TRƯỞNG. Nơi gởi - Phòng giáo dục -Uỷ ban xã - Lưu văn thư TRƯƠNG QUANG HIỀN. 04/02. LÃNH ĐẠO Phạm Thành. LÃNH ĐẠO Bùi Ngọc Nhung. LÃNH ĐẠO.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13. (24 ÂL) 05/02 (25 ÂL) 06/02. Trương Q Hiền. Phạm Hùng. Đặng Trị. Lê Văn Danh. (26 ÂL). 07/02 (27 ÂL) 08/02 (28/ÂL) 09/02 (29ÂL) 10/02 (01/ÂL) 11/02 (02/ÂL) 12/02 (03/Âl) 13/02 (04/Âl) 14/02 (05/Âl 15/02 (06/Âl 16/02 (07/Âl. Nguyễn Văn Ánh Phạm Thành. Lê Văn Danh. Phạm Văn Viện. Đặng Trị. Phạm Thành. Bùi Ngọc Nhung. Nguyễn V Ánh. Trương Q Hiền. Lê Văn Danh. Phạm Văn Viện. Đặng Trị. Phạm Hùng. Bùi Ngọc Nhung. Phạm Văn Viện. Phạm Thành. Trương Q Hiền. Nguyễn V Ánh. Đặng Trị. Phạm. Bùi Ng Nhung. Nguyễn Văn Ánh Lê Văn Danh Phạm Văn Viện. Đặng Trị. Trương Q Hiền. Nguyễn V Ánh. Hiền 24 25 26 27 28 29 01 02. Hùng. Sang. Trị. Ánh. Danh. Phạm Hùng. Viện. Hùng. Nhung S (S) T. Chiều Tối. C. Thành.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 03 04 05 06. S. C.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×