Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (339.51 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>
<span class='text_page_counter'>(2)</span> CÁC CÔNG THỨC BIẾN ĐỔI CĂN THỨC. A với A 0 2 1) A A A với A 0. 6). A 1 B B. 2) AB A B ( với A 0 và B 0). 7). A A B ( với B 0) B B. A A 3) ( với A 0 và B 0) B B. 8). 4) A2 B A B ( với B 0) 5) A B A2 B (với A 0 và B 0) A B A2 B (với A 0 và B 0). 9). AB ( với AB 0 và B 0). C C ( A B ) A B2 A B ( với A 0 và A B 2 ) C C( A B ) A B A B ( với A 0, B 0 và A B ).
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Thứ sáu, ngày 12/10/2012. TIẾT 13: LUYỆN TẬP Bài 1: Rút gọn các biểu thức sau: 1 33 1 48 2 75 5 1 2 3 11 1 33 4 16.3 2 25.3 5 2 11 3. 1). 1 .4 3 2.5 3 2 2 3 10 3 . 1 3 5.2 3. 3 10.. 10 3. 2 10 1 3 17 3. 3 17 3 3. 3 3.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Thứ sáu, ngày 12/10/2012. TIẾT 13: LUYỆN TẬP Bài 1: Rút gọn các biểu thức sau:. 28 2 3 7 . 7 84 4.7 2 3 7 . 7 21.4 2 7 2 3 7 . 7 2 21 3 7 2 3 . 7 2 21. 2). 2. 3 7 2 3.7 2 21 3.7 2 21 2 21 21.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Thứ sáu, ngày 12/10/2012. TIẾT 13: LUYỆN TẬP Bài 1: Rút gọn các biểu thức sau: 3). a a b ab ( a 0, b 0) b b a. ab a ab ab b b a ab a ab ab (vì a 0, b 0) b b a 1 1 ab 1 b b 2 b ab b.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> TIẾT 13: LUYỆN TẬP Bài 2: Chứng minh đẳng thức Chứng minh: vế trái =. 2. 1 a a 1 a a sau: 1 (a 0, a 1) 1 a 1 a . 2 2 1 a 1 a a 1 a 1 a3 a a 1 a 1 a 1 a 1 a 2 2 2 1 a 1 a a 1 a a 2 1 a 1 a2 2 1 a 2 1 a a a 2 1 a 1 a 2 1 a 2 1 a 1 = vế 2 2 1 a 1 a. . . . . phải.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> HƯỚNG DẪN VỀ NHÀ • Bài 65/34 SGK: Rút gọn rồi so sánh giá trị của M với 1, biết 1 a 1 • M= 1 : voia 0vaa 1 a. a. a 1 a 2 a 1. • Ôn tập các công thức biến đổi căn bậc hai • Làm bài tập 63 câu b, 64 câu b,65,66 SGK trang 33,34 • Đọc bài căn bậc ba..
<span class='text_page_counter'>(8)</span>