Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (182.17 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÂN NĂM HỌC: 2012-2013. TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC KỲ I LỚP 11AB1 Môn học TC chung TBc. STT. Họ và tên. GD của 3 ban Hóa Sinh Tin Ngữ Lịch Địa Ngoạ GDC Công Thể QPToán Vật lí học học học văn Sử Lí i ngữ D nghệ dục AN NN2 Nghề PT. 1 Trần Thị Mỹ Âu. Kết quả xếp. mHK loại và thi đua ......... HL HK TĐ .. 8. 7.6. 6.9. 8.2. 7.4. 6.2. 7.8. 6.9. 8. 7.3. 8.2. Đ. 7.6. 7.5. K. T HSTT. 2 Trần Đào Duy Bảo. 7.8. 8.3. 7.2. 8.4. 9.1. 6.7. 7.2. 8. 8. 7.8. 9. Đ. 8.9. 8.0. K. T HSTT. 3 Lê Thị Bận. 9.2. 8.7. 9.5. 8.7. 9.3. 7.1. 7.8. 8.3. 8.4. 8.4. 8.7. Đ. 8.9. 8.6. G. T. 4 Lê Trọng Chính. 7.6. 7.9. 6.3. 7.7. 8.3. 6.1. 7.2. 7.9. 7. 8. 8.8. Đ. 7.9. 7.6. K. T HSTT. 5 Nguyễn Thị Kim Cúc. 7.8. 7.5. 7.4. 8. 7.9. 7. 8.1. 7.3. 8. 7.5. 7.8. Đ. 8.9. 7.8. K. T HSTT. 6 Mai Hoàng Cường. 5.7. 7.2. 6. 7.3. 7.8. 6.1. 8.1. 7.5. 8.4. 7.5. 7.9. Đ. 8.4. 7.3. Tb. T. 7 Lê Trung Cường. 7.2. 8.4. 7.6. 7.1. 7.9. 6.2. 7.8. 7.8. 8.4. 7.4. 7.3. Đ. 8.1. 7.6. K. T HSTT. 8 Nguyễn Thị Mỹ Dung. 8.2. 7.9. 7.8. 8.5. 8.2. 7. 8.1. 8.7. 9. 8.6. 8.7. Đ. 8.4. 8.3. G. T. 9 Nguyễn Trọng Đến. 7.7. 8.6. 8.9. 8.4. 7.8. 6.8. 7.9. 8.3. 8. 8.4. 7.7. Đ. 8.6. 8.1. K. T HSTT. 10 Nguyễn Thị Vân Hà. 6.8. 7.8. 7. 7.1. 8.6. 6.7. 7.3. 7.4. 7.3. 7.2. 7.8. Đ. 7.7. 7.4. K. T HSTT. 11 Lữ Thị Thanh Hằng. 8.2. 8.4. 7.6. 8.1. 8.8. 7.2. 8.4. 8.1. 6.9. 8.1. 7.6. Đ. 8. 8.0. G. T. 12 Đoàn Công Hậu. 8.5. 8.6. 8.2. 7.7. 8.3. 6.2. 8.7. 8.2. 8.5. 8.4. 6.3. Đ. 8. 8.0. K. T HSTT. 13 Nguyễn Quang Hiệp. 9.3. 9.5. 9.4. 8.6. 8.9. 6.6. 8.5. 8.7. 8.6. 8.2. 7. Đ. 8.4. 8.5. G. T. 14 Ngô Khánh Hương. 7.2. 7.2. 6.4. 7.7. 7.6. 7.2. 7.9. 7.5. 8.7. 7.8. 7.6. Đ. 9. 7.7. K. T HSTT. 15 Trần Thị Thu Hượng. 8.8. 8.8. 8.7. 8.6. 8.3. 7. 8.2. 8.6. 7.8. 8.6. 8.3. Đ. 9.4. 8.4. G. T. 16 Trần Thị Ly Kha. 8.2. 8.3. 6.7. 7.9. 7.2. 7.1. 8.2. 7.3. 7.8. 7.7. 7.2. Đ. 7.9. 7.6. K. T HSTT. 17 Lê Trần Bích Khuê. 7.6. 7.1. 5.4. 7. 6.9. 6.1. 7. 6.6. 7.6. 6.5. 7.4. Đ. 8.7. 7.0. K. T HSTT. 18 Huỳnh Thị Oanh Kiều. 8.5. 7.9. 7.1. 8.2. 8.3. 6.9. 8.4. 8.3. 7.5. 8.1. 7.1. Đ. 9.6. 8.0. G. T. HSG. 19 Nguyễn Thị Thanh Lam. 9.1. 8.7. 8.8. 8.5. 9.4. 7.1. 8. 8.4. 9.1. 9. 8.3. Đ. 9. 8.6. G. T. HSG. 20 Nguyễn Hoàng Diễm Lệ. 7.2. 8.3. 6.5. 7.3. 7.5. 5.6. 7.6. 8.6. 8.8. 7.4. 6.4. Đ. 7.6. 7.4. K. T HSTT. 21 Trần Ngọc Lương. 8.4. 8.8. 8.4. 8.5. 8.4. 6.5. 7.4. 8.1. 7.5. 7.5. 7. Đ. 8.4. 7.9. K. T HSTT. 22 Võ Trà My. 8.2. 8.4. 7.3. 8.1. 6.3. 7.1. 7.6. 7.4. 8.6. 7.9. 6.8. Đ. 9.4. 7.8. K. T HSTT. 23 Đặng Thị Ái Mỹ. 7. 7.6. 8.1. 8.1. 7.6. 6.8. 8.4. 8.4. 7.8. 7.2. 6.6. Đ. 8.6. 7.7. K. T HSTT. 24 Trương Thị Nghi. 7.1. 7.9. 7.9. 7.7. 7.6. 6.5. 7.4. 7.2. 6.9. 7.1. 8.4. Đ. 9. 7.6. K. T HSTT. 8.5. 9.1. 8.2. 8.8. 8.5. 6.6. 7.6. 7.9. 8.5. 7.6. 7.9. Đ. 8.3. 8.1. G. T. 26 Lê Thị Nguyệt. 8.2. 8.9. 7.6. 8.3. 8.8. 6.4. 7.6. 7.6. 8.6. 7.2. 7.9. Đ. 8.6. 8.0. K. T HSTT. 27 Ngô Thị Thanh Nhàn. 7.3. 8.1. 6.5. 8.1. 8.1. 6.4. 7.9. 8.4. 7. 8.4. 7.6. Đ. 7.9. 7.6. K. T HSTT. 28 Huỳnh Tố Nữ. 6.5. 7.4. 6.7. 7.4. 7. 6.3. 6.1. 7.7. 7.8. 7.2. 7.7. Đ. 9.3. 7.3. K. T HSTT. 29 Trương Thị Như Quyên. 8.1. 8.1. 9. 8.2. 7.8. 6.6. 7.5. 8. 8.1. 8. 6.8. Đ. 9.1. 7.9. K. T HSTT. 8. 7.4. 6.8. 7.3. 7.9. 7.2. 8. 8.1. 8.9. 8.6. 7.8. Đ. 7.7. 7.8. K. T HSTT. 25. Đặng Nguyễn Như Nguyệt. 30 Nguyễn Thanh Thảo. Trong trang này có ........điểm được sửa chữa, trong đó môn:........ HSG. HSG. HSG. HSG. HSG. HSG. ....., ngày.......tháng.......năm...... Ký xác nhận của giáo viên chủ nhiệm (ký và ghi rõ họ tên).
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Môn học TC chung TBc. STT. Họ và tên. GD của 3 ban Hóa Sinh Tin Ngữ Lịch Địa Ngoạ GDC Công Thể QPToán Vật lí học học học văn Sử Lí i ngữ D nghệ dục AN NN2 Nghề PT. Kết quả xếp. mHK loại và thi đua ......... HL HK TĐ .. 31 Hồ Bảo Tiến. 9.1. 8.9. 8.7. 8.5. 8.4. 6.5. 7.2. 7.7. 9. 8.3. 7.7. Đ. 8.7. 8.2. G. T. HSG. 32 Đặng Thị Trang. 8.2. 8.1. 7.2. 8.5. 8.9. 7.8. 8.4. 8.3. 8.4. 8.4. 6.7. Đ. 9.6. 8.2. G. T. HSG. 33 Nguyễn Thị Mỹ Trọng. 8.3. 8.3. 8.5. 8. 8. 7. 8.2. 8.6. 7.6. 7.2. 6.9. Đ. 8.1. 7.9. K. T HSTT. 34 Đặng Thị Thanh Trúc. 6.9. 8. 8.3. 7.7. 6.6. 8.4. 8. 8.4. 8.6. 8. 7.8. Đ. 8.3. 7.9. K. T HSTT. 35 Phan Thanh Tú. 9.2. 9.3. 9. 8.1. 8.9. 6.5. 8. 8.1. 8.3. 7.4. 7.6. Đ. 9.1. 8.3. G. T. 36 Nguyễn Trọng Tùng. 9.1. 8.7. 8.7. 8.5. 6.8. 6.2. 7.2. 7.7. 7.5. 6.5. 7.8. Đ. 8.9. 7.8. K. T HSTT. 37 Nguyễn Thị Thanh Tuyền. 9.7. 9.4. 9.6. 8.5. 9.3. 7.1. 8.1. 8.1. 8.8. 8.8. 8.5. Đ. 9.3. 8.8. G. T. 38 Nguyễn Tố Uyên. 8.1. 7.9. 6.7. 8.3. 8.5. 7.2. 7.8. 8.2. 7.8. 7.6. 8.8. Đ. 8.3. 7.9. K. T HSTT. 8. 7.5. 6.1. 8. 8.1. 6.8. 6.9. 6.3. 8.5. 7.7. 8.2. Đ. 8.3. 7.5. K. T HSTT. 40 Bùi Thị Kim Vân. 8.1. 8.5. 8.4. 7.8. 8.7. 7.5. 8.4. 8.7. 9.5. 9.1. 8.1. Đ. 9. 8.5. G. T. 41 Nguyễn Thành Vinh. 8.8. 8.5. 9.2. 8.1. 9. 6.3. 7.9. 8.1. 8.5. 7. 7.9. Đ. 8.7. 8.2. K. T HSTT. 42 Đinh Văn Vương. 6.9. 8.7. 7.5. 8. 7.8. 6.3. 7.4. 8.2. 8. 6.9. 6.3. Đ. 8.4. 7.5. K. T HSTT. 43 Ngô Trang Yến. 6.1. 7.8. 6.4. 6.6. 8.6. 6.2. 6.5. 6. 8.9. 8. 7.2. Đ. 9.1. 7.3. Tb. T. 39 Nguyễn Hồng Vân. Trong trang này có ........điểm được sửa chữa, trong đó môn:........ HSG. HSG. HSG. ....., ngày.......tháng.......năm...... Ký xác nhận của giáo viên chủ nhiệm (ký và ghi rõ họ tên).
<span class='text_page_counter'>(3)</span>