Tải bản đầy đủ (.ppt) (21 trang)

LTC Tu chi tinh chat Cau kieu Ai the nao

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.58 MB, 21 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Thứ tư ngày 19 tháng 12 năm 2012. KIEÅM TRA BAØI CUÕ Tìm ba từ chỉ đặc điểm của người và vật ? Tổ 1: Đặc điểm về tính tình một người Tổ 2: Ñaëc ñieåm veà maøu saéc cuûa moät vaät Tổ 3: Đặc điểm về hình dáng của người , vật. 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Thứ tư ngày 19 tháng 12 năm 2012. Luyện từ và câu: TỪ. CHỈ TÍNH CHẤT. CÂU KIỂU AI THẾ NÀO? MỞ RỘNG VỐN TỪ: TỪ NGỮ VỀ VẬT NUÔI.. 3.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 1/ Tìm từ trái nghĩa với mỗi từ sau: tốt, ngoan, nhanh, trắng, cao, khoẻ M. tốt ngoan -. xấu hư. nhanh -. chậm. trắng. -. đen. cao. -. thấp. khoẻ. -. yếu 4.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> • 2/ Chọn một cặp từ trái nghĩa ở bài tập 1, đặt câu với mỗi từ trong cặp từ trái nghĩa đó.. Ai (caùi gì, con gì) M: Chuù meøo aáy. theá naøo ? raát ngoan.. 5.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 2/ Chọn một cặp từ trái nghĩa ở bài tập 1, • đặt câu với mỗi từ trong cặp từ trái nghĩa đó. Ai (cái gì, con gì) M: Chú mèo ấy tốt. Thế nào? rất ngoan.. - xấu. ngoan - hư nhanh - chậm trắng. - đen. khoẻ. - yếu. cao. - thấp 6.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 7.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 3/ Vieát teân caùc con vaät trong tranh :. 8.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> 1. Gà trống 9.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> 2. Vịt. 10.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> 3. Ngan (vịt xiêm) 11.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 4. 4 ) Ngoãng. Ngoãng 12.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Bồ câu. 13.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> 6. Deâ(6). Dê. 14.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> 7. Cừu 15.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> 8. Thỏ 16.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> 9. Bò 17.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> 10. Trâu 18.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> 3/ Vieát teân caùc con vaät trong tranh :. Gà trống. Vị t. Ngan (vịt xiêm) Ngoãng. Bồ câu Dê. Cừu Thỏ. Bò. Trâu. 19.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> GIỜ HỌC KẾT THÚC. 20.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> • 2/ Chọn một cặp từ trái nghĩa ở bài tập 1, đặt câu với mỗi từ trong cặp từ trái nghĩa đó.. Ai (caùi gì, con gì) M: Chuù meøo aáy. theá naøo ? raát ngoan.. 21.

<span class='text_page_counter'>(22)</span>

×