Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (141.02 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>H o. BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HAI MẶT GIÁO DỤC LỚP 10A9 -HỌC KỲ I NĂM HỌC 2012-2013 STT. Họ và tên. Nam Nữ. Lý. Hoá. Sinh. Tin. Văn. Sử. Địa. NN. GD CD. CN. TD. QP. TBM HKI. Xếp thứ. HL. HK. 63 4 7 61 74 65 53 3 5 55 74 73 4 1 70 53 55 3 1 52 58 60. 59. 83. 83. 64. 60. 67. 60. 60. 66. Đ. 79. 6.8. ###. Khá. Khá. Học sinh Tiên tiế. 48 64 83 79 56. 44 66 64 73 51. 63 72 73 71 78. 42 48 52 50 49. 51 83 63 79 81. 45 58 62 82 64. 28 60 54 50 27. 38 67 68 76 71. 59 71 72 84 71. Đ Đ Đ Đ Đ. 73 79 76 79 76. 4.9 6.6 6.9 7.3 6.1. ### ### ### ### ###. Yếu TBình Khá Khá Yếu. TBình Khá Tốt Khá Khá. Không Không Học sinh Tiên tiế Học sinh Tiên tiế Không. 53 53 74 64. 52 63 81 83. 52 76 92 81. 40 39 62 55. 73 77 91 83. 50 64 83 76. 22 30 74 57. 43 54 62 81. 56 79 81 87. Đ Đ Đ Đ. 77 79 74 73. 4.9 5.9 7.6 7.3. ### ### ### ###. Yếu Yếu Khá Khá. TBình Khá Khá Tốt. Không Không Học sinh Tiên tiế Học sinh Tiên tiế. 23 71 53 47. 63 67 62 66. 64 83 71 80. 20 51 33 45. 62 76 67 68. 48 51 48 57. 17 65 46 42. 19 76 48 57. 21 71 73 62. Đ Đ Đ Đ. 71 79 76 80. 4.0 6.9 5.8 5.7. ### ### ### ###. Kém Khá Yếu Yếu. Yếu Khá Khá Khá. Không Học sinh Tiên tiế Không Không. 36 57 61 43. 53 66 75 64. 54 63 77 70. 56 50 50 46. 71 86 92 75. 46 60 68 62. 36 45 43 61. 40 69 80 45. 62 72 77 61. 77 79 79 79. 4.9 6.4 6.8 5.8. Yếu TBình TBình Yếu. TBình Khá TBình Khá. 83 76. 7.9 6.3. ### ### ### ### ### ### ###. Khá TBình. Tốt Yếu. Không Không Không Không Không Học sinh Tiên tiế Không. 1. Lê Văn Bình. 75. 2 3 4 5 6. Phạm Quốc Bình Trần Thị Dung Phạm Văn Duy Trần Văn Đạt Nguyễn Quốc Đạt. 47 65 82 82 58. 7 8 9 10. Nguyễn Tiến Đạt Trần Đình Hải Nguyễn Quốc Hậu Nguyễn Thị Ngọc Hồng. 11 12 13 14. Phạm Tiến Hùng Lê Nhật Hưng Bùi Dương Nhật Nam Phan Thị Thanh Ngân. 15 16 17 18 19 20 21. Đặng Chính Nghĩa Vũ Thị Thúy Nhung Lê Quang Phúc Lê Hoài Phúc Nguyễn Duy Kim Phụng Phạm Thị Phương Lương Thị Hồng Quyên. 22. Nguyễn Thị Kim Quyên. 23. Lê Quang Quỳnh. 24 25 26 27. Võ Ngọc Sơn Nguyễn Anh Tài Đặng Nhật Tân Nguyễn Thị Thanh Thanh. x. x. 32 35 69 66. x. 30 66 64 30. x. 31 65 50 35. Danh hiệu. 86 66. 91 60. 87 67. 61 58. 92 83. 73 53. 68 73. 70 54. 77 61. 43. 46. 53. 51. 83. 56. 34. 59. 49. Đ. 80. 5.2. ###. Yếu. Yếu. Không. 37. 52. 76. 42. 60. 52. 36. 30. 63. Đ. 80. 4.8. ###. Kém. TBình. Không. 6. 72 54 3 6 3 0 3 9. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. 4. 51. 36. 36. 89. 30. 34. 58. 69. Đ. 80. 4.4. Kém. Yếu. 51. 56. 35. 53. 57. 27. 69. 51. 43. 42. 58. Đ. 79. 5.2. ### ### ### ###. Yếu. Khá. Không Không Không Không. x x x. 85 49. x. 32 15. x. Ngày nghỉ. Toán.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 28 29. Lê Thị Thanh Thảo Nguyễn Thị Phương Thảo. 30 31 32 33. Lê Xuân Thắng Nguyễn Hoài Thương Nguyễn Văn Toản Phạm Thị Tuyết Trâm. 34 35 36 37 38 39 40 41. Lê Quang Trường Trần Thị Cẩm Tú Trần Phan Anh Tuấn Nguyễn Thị Bích Vân Đặng Văn Vinh Mai Tuấn Vũ Đặng Trương Thái Vũ Hoàng Thị Bạch Yến. x x. 85 58. x. 36 60. x. 67 77. x x. x. 45 46 79 58 68 75 67 60. 70 56 4 7 62 61 81 4 6 56 73 65 65 70 59 52. 77 56. 67 79. 85 66. 55 58. 81 93. 73 74. 64 40. 81 74. 78 86. Đ Đ. 79 79. 7.5 6.8. ### ###. 34 55. 59 76. 58 66. 48 43. 62 78. 58 62. 62 66. 46 80. 63 64. Đ Đ. 79 67. ### ###. 63 61. 75 80. 75 94. 45 57. 81 86. 64 72. 39 75. 71 68. 80 69. Đ Đ. 77 76. 5.4 6.5 6.7 7.5. 38 56 67 70 50 62 60 65. 66 72 74 70 51 66 62 70. 49 81 84 87 60 87 81 82. 58 48 53 65 43 55 54 56. 69 89 63 88 74 73 83 88. 55 59 59 76 63 56 49 61. 34 38 40 59 30 42 52 50. 54 64 66 74 43 54 62 66. 71 64 75 79 49 57 76 74. Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ Đ. 77 79 81 79 80 81 76 79. 5.5 6.3 6.8 7.3 5.6 6.5 6.5 6.7. ### ### ### ### ### ### ### ###. Khá TBình. Tốt Khá. Yếu Khá ### TBình TBình Khá ### Khá Yếu TBình. Yếu Yếu TBình Khá Yếu TBình TBình TBình. Khá Tốt Khá Tốt TBình Khá Khá Khá. Học sinh Tiên tiế Không Không Không. Không Học sinh Tiên tiế. Không Không Không Học sinh Tiên tiế Không Không Không Không.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>