Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (229.9 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TP. CẦN THƠ THPT PHAN NGỌC HIỂN. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Cần Thơ, Ngày 3 tháng 1 năm 2013. BẢNG ĐIỂM TỔNG HỢP HỌC KỲ I 2012 - 2013 Lớp 11B12 ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC STT. Họ và tên Toán Vật lí. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27. Nguyễn Huỳnh Trúc Anh Phan Tú Anh Đặng Thành Duy Huỳnh Phước Duy Trương Vỏ Dương Đặng Gia Đạt Lý Tiến Đạt La Hoàng Giang Lê Đại Hạnh Mạch Thị Kim Hân Nguyễn Thị Ngọc Hân Phạm Công Hậu Lê Thị Mỹ Huệ Nguyễn Thị Mỹ Huyền Tăng Mỹ Lâm Phan Vũ Linh Diệp Tuấn Minh Quản Châu Ngọc Minh Nguyễn Trần Kim Ngân Dương Mỹ Ngân Nguyễn Yến Nhi Trần Thị Quỳnh Như Ngô Thị Hồng Phí Hà Thanh Phúc Đặng Thị Hồng Phụng Trần Anh Phương Trần Lê Duy Phương. 4.6 5.5 4.6 4.3 9.4 4.8 6.5 5.1 5.7 5.7 3.5 5.3 4.9 4.9 5.8 4.0 6.0 5.3 4.7 7.4 6.7 6.7 6.7 5.8 4.8 4.8 2.9. 5.1 5.0 5.4 4.6 7.8 5.8 6.4 6.2 6.9 5.1 3.5 5.6 4.9 5.7 6.1 4.3 4.9 5.1 4.9 4.5 5.2 4.4 6.0 5.3 5.2 4.3 5.4. Hóa học. Sinh học. Tin học. Ngữ Văn. 6.5 5.6 5.2 5.0 8.6 5.0 6.0 4.8 6.8 6.2 4.5 6.4 5.6 6.6 6.2 5.7 5.9 5.3 5.2 6.5 6.3 4.5 6.1 6.8 5.3 5.3 5.8. 6.9 8.2 6.3 5.2 9.0 6.6 6.5 7.1 7.8 8.6 6.4 7.2 6.7 7.8 8.2 6.4 7.0 6.6 6.9 6.7 7.6 6.1 6.8 6.1 4.4 6.5 5.8. 6.3 5.7 4.4 7.0 7.8 6.2 4.4 6.8 8.6 6.6 7.2 7.1 7.7 5.5 4.6 4.8 6.6 6.6 5.8 7.5 6.7 5.1 5.3 5.5 5.4 5.6 4.8. 5.0 5.5 4.0 2.0 6.5 3.0 2.8 3.5 5.5 6.5 3.0 3.0 4.5 6.5 3.0 5.0 6.5 5.0 4.3 3.3 5.0 5.5 3.5 3.5 3.8 5.0 4.5. Lịch Ngoại GDC Công Thể Địa lí sử ngữ D Nghệ dục 7.2 7.4 6.7 3.2 7.5 5.2 6.5 5.4 7.1 7.2 6.2 5.1 7.4 8.1 4.8 6.5 7.3 4.0 6.6 6.3 6.4 6.3 5.1 4.1 6.6 4.6 3.1. 7.0 6.6 5.7 4.9 7.8 6.6 7.3 6.5 7.1 6.3 3.5 5.7 5.6 8.0 5.0 6.3 6.6 5.8 7.1 6.8 5.9 6.1 7.4 6.1 5.9 5.8 4.9. 5.5 6.3 5.9 3.6 9.5 2.1 5.1 3.0 6.1 5.2 2.2 4.3 5.1 4.4 9.6 4.3 4.0 4.7 6.3 6.7 5.3 5.8 7.0 4.4 3.3 3.6 2.6. 6.2 5.1 5.0 4.6 6.9 5.4 6.2 5.8 6.0 6.4 5.6 6.0 4.7 6.1 5.1 4.6 5.4 5.9 6.0 6.1 6.4 6.3 5.1 6.3 5.9 6.3 6.3. 5.8 5.9 8.0 6.1 7.8 6.6 4.5 6.1 6.5 6.2 6.3 6.4 6.2 4.9 5.2 4.8 7.4 6.5 5.4 7.2 5.6 5.2 6.6 5.9. Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð. GDQ TBcm PAN. XLH XLH L K. CP. KP. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0. Danh Hiệu. Xếp hạng.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC STT. Họ và tên. Tin học. Ngữ Văn. 28 Huỳnh Nhựt Quang 5.0 3.7 3.6 5.1 6.0 29 Huỳnh Hoàng Thái 4.2 4.2 3.8 5.1 4.1 30 Trần Công Thành 6.8 6.4 6.6 7.1 5.1 31 Nguyễn Thu Thảo 4.7 4.2 4.5 5.3 5.6 32 Phan Thanh Thư 5.9 6.1 6.8 8.3 5.8 33 Phan Hùng Tuấn 4.5 4.8 4.6 5.8 6.1 34 Hồ Thị Đỗ Uyên 5.7 5.4 6.4 7.3 5.9 35 Trần Ngọc Sĩ Văn 5.4 4.7 6.5 5.2 4.9 36 Bùi Thị Hương Vi 6.5 4.3 6.9 7.2 6.3 37 Nguyễn Phương Vy 8.0 7.8 7.9 8.2 8.9 Ký hiệu: M1 - Miễn học kỳ 1; M2 - Miễn học kỳ 2; M - Miễn cả năm. 0.8 1.8 5.0 0.0 3.5 6.0 5.5 5.5 3.8 5.3. Hóa Toán Vật lí học. Sinh học. Lịch Ngoại GDC Công Thể Địa lí sử ngữ D Nghệ dục 5.2 4.7 7.0 5.2 6.2 5.8 7.0 7.3 4.7 6.5. 7.0 3.9 6.2 5.5 6.9 5.5 7.1 6.5 5.2 6.8. 2.9 3.6 5.2 3.5 7.4 5.7 4.8 3.7 5.0 9.0. 6.0 5.4 6.2 6.4 6.2 6.4 5.6 6.1 6.2 6.1. 5.8 5.4 4.0 4.7 6.5 7.2 6.3 5.3 5.9. Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð Ð. GDQ TBcm PAN. XLH XLH L K. CP. KP. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0. 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0. Danh Hiệu. Xếp hạng. Người lập báo cáo.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>