Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (156.34 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>UBND HUYỆN VĂN CHẤN HĐ TUYỂN DỤNG VIƒN CHỨC NG…NH GD&ĐT NĂM 2012. DANH S‡CH Thˆ sinh đăng k‹ dự tuyển vŽo ngạch gi•o vi‘n mầm non, tiểu học năm 2012 (K€m theo Th•ng b‚o số 12/TB-HĐTDVC ng…y 06/11/2012 của Hội đồng tuyển dụng viŒn chức sự nghiệp gi‚o dục v… đ…o tạo năm 2012). 23/04/1981. Đăng Giới Chuy•n ng†nh đ†o tạo kž dự t¢nh tuyển Nữ Mầm non Thi. MN Trần Ph„. 03/03/1988. Nữ. Nh† trẻ-Mẫu gi‰o. Thi. MN Trần Ph„. 05/06/1981. Nữ. Mầm non. Thi. MN Trần Ph„. 02/08/1979. Nữ. Mầm non. Thi. MN Trần Ph„. Phượng. 10/01/1985. Nữ. Mầm non. Thi. MN Trần Ph„. Th‰i. 05/01/1983. Nữ. Mầm non. Thi. MN Trần Ph„. Phạm Thị Kim. Thoa. 10/03/1983. Nữ. Nh† trẻ-Mẫu gi‰o. Thi. MN Trần Ph„. 013. Ho†ng Thị. Thơm. 15/03/1989. Nữ. Mầm non. Thi. MN Trần Ph„. 017. Ho†ng Anh. T„. 20/01/1981. Nữ. Mầm non. Thi. MN Trần Ph„. 10. 018. H† Thị. Tuyến. 22/09/1984. Nữ. Mầm non. Thi. MN Trần Ph„. 11. 138. Nguyễn Thị V•n. Anh. 18/07/1985. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 12. 139. Nguyễn Thị. B†o. 15/12/1989. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 13. 147. Nguyễn Thị. Đạt. 05/01/1990. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 14. 149. Ho†ng Thị. Diệu. 10/12/1969. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 15. 153. Đỗ Thị. Duy•n. 19/05/1992. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 16. 155. Vũ Thị. Gấm. 03/09/1983. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 17. 156. L• Thị. H†. 06/12/1980. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 18. 164. Nguyễn Thu. Hằng. 30/09/1991. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 19. 166. V— Thị. Hằng. 28/05/1986. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 20. 169. Nguyễn Thị Th„y. Hạnh. 02/08/1982. Nữ. Mầm Non. X‘t. MN Trần Ph„. 21. 171. H† Thị. Hi•n. 26/11/1988. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 22. 172. L˜ Thị Thu. Hiền. 27/04/1981. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 23. 175. Vương Thị. Hoa. 09/08/1986. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 24. 177. Tống Thị. Ho†i. 22/06/1992. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 25. 178. Ho†ng Thị ›nh. Hồng. 18/02/1991. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 26. 183. Nguyễn Thị. Huế. 10/09/1989. Nữ. Nh† trẻ-Mẫu gi‰o. X‘t. MN Trần Ph„. 27. 188. Đỗ Thị Thanh. Huyền. 28/02/1983. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 28. 189. Ho†ng Phương. Huyền. 15/02/1987. Nữ. Nh† trẻ-Mẫu gi‰o. X‘t. MN Trần Ph„. 29. 191. Đỗ Thị. Lan. 15/11/1985. nữ. Nh† trẻ-Mẫu gi‰o. X‘t. MN Trần Ph„. 30. 193. Nguyễn Thu. L†nh. 24/03/1984. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 31. 199. Ho†ng Thị. Loan. 28/05/1984. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 32. 203. Ho†ng Thị. Lụa. 01/08/1980. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 33. 204. Lž Thị. Lương. 02/02/1989. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 34. 206. BŸi Thị Th„y. Luyện. 24/6/1983. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 35. 207. BŸi Thị. Mai. 03/02/1990. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 36. 208. Phạm Sao. Mai. 28/10/1984. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 37. 212. Ho†ng Thị Tuyết. Minh. 28/03/1982. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 38. 216. Nguyễn Thị. Ngọc. 04/07/1985. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 39. 219. Ho†ng Thị. Nhuần. 25/11/1990. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 40. 220. Đỗ Thị. Nhung. 28/05/1989. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 41. 221. Dương Hồng. Nhung. 24/09/1989. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 42. 222. Nguyễn Thị. Nhung. 08/09/1989. Nữ. Nh† trẻ-Mẫu gi‰o. X‘t. MN Trần Ph„. Số TT. Số b‰o danh. Ng†y th‰ng năm sinh. 1. 002. Phạm Thị. Hạnh. 2. 004. Trịnh Thị. Hưng. 3. 007. H† Thị Hương. Phấn. 4. 008. Vũ Thị. Phương. 5. 009. H† Thị. 6. 010. Nguyễn Thị. 7. 012. 8 9. Họ v† t•n. Địa điểm thi. Ghi ch„. Dạy tại điểm trường khu Nh† m‰y trường MN Trần Ph„. 1.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 27/10/1987. Đăng Giới Chuy•n ng†nh đ†o tạo kž dự t¢nh tuyển Nữ Mầm non X‘t. MN Trần Ph„. 13/08/1988. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 01/03/1987. Nữ. Nh† trẻ-Mẫu gi‰o. X‘t. MN Trần Ph„. 26/06/1981. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. Tải. 28/10/1991. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. Đinh Th„y. Tần. 02/12/1989. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. Lại Thị. Thắm. 08/10/1982. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 244. BŸi Thị. Thảo. 30/05/1993. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 246. Ho†ng Thị Phương. Thảo. 05/08/1988. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 52. 248. Phạm Thu. Thảo. 02/07/1990. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 53. 260. Nguyễn Thị. Thương. 05/10/1992. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 54. 261. Phạm Thị Ho†i. Thương. 12/11/1986. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 55. 263. Trịnh Thị. Th„y. 10/05/1981. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 56. 265. Nguyễn Thị. ThŸy. 09/05/1986. Nữ. Nh† trẻ-Mẫu gi‰o. X‘t. MN Trần Ph„. 57. 268. Ho†ng Thị. To†n. 07/11/1990. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 58. 270. Đinh Thị. Trang. 10/10/1988. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 59. 276. Nguyễn Thị Thanh. Tuyền. 15/06/1986. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 60. 278. Ho†ng Thị. Tž. 14/11/1987. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 61. 282. Nguyễn Thị Kh‰nh. V•n. 23/12/1984. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 62. 284. Trịnh Thị. V•n. 29/01/1981. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 63. 287. Lương Thị. X•m. 02/09/1986. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Trần Ph„. 64. 289. Phạm Thị. Y•n. 25/07/1981. Nữ. Nh† trẻ-Mẫu gi‰o. X‘t. MN Trần Ph„. 65. 291. Ho†ng Thị. Yến. 06/12/1989. Nữ. Nh† trẻ-Mẫu gi‰o. X‘t. MN Trần Ph„. 66. 001. Nguyễn Thị Việt. H†. 28/04/1990. Nữ. Mầm non. Thi. MN Sơn Thịnh. 67. 003. Nghi•m Thị Th„y. Hiền. 07/12/1972. Nữ. Mầm non. Thi. MN Sơn Thịnh. 68. 005. Nguyễn Mai. Hương. 06/11/1982. Nữ. Mầm non. Thi. MN Sơn Thịnh. 69. 011. H† Thị. Thanh. 20/08/1986. Nữ. Mầm non. Thi. MN Sơn Thịnh. 70. 014. L• Thị. Thủy. 24/01/1980. Nữ. Mầm non. Thi. MN Sơn Thịnh. 71. 015. Nguyễn Thị Thanh. Thủy. 22/12/1982. Nữ. Mầm non. Thi. MN Sơn Thịnh. 72. 016. H† Thị Kim. Tiến. 06/10/1982. Nữ. Nh† trẻ-Mẫu gi‰o. Thi. MN Sơn Thịnh. 73. 136. BŸi Thị. Anh. 03/10/1991. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 74. 137. Nghi•m Thị V•n. Anh. 23/11/1991. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 75. 140. Ho†ng Thị. Bảy. 15/06/1982. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 76. 141. Đo†n Thị. B¢ch. 15/06/1992. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 77. 142. BŸi Thị Phương. Ch•m. 17/08/1985. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 78. 143. Ho†ng Thị. Chi. 25/02/1990. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 79. 145. Lương Thị. Chinh. 01/05/1988. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 80. 146. Nguyễn Thị Thanh. C„c. 13/08/1981. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 81. 148. Phan Thị. Điệp. 14/10/1992. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 82. 150. H† Thị. Định. 23/11/1990. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 83. 152. Phạm Thị Phương. Dung. 20/11/1985. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 84. 154. MŸi Thị. Duy•n. 01/06/1985. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 85. 157. L• Thị Thu. H†. 09/10/1988. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 86. 158. Nguyễn Thu. H†. 03/05/1985. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 87. 159. Trần Ngọc. H†. 17/10/1990. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 88. 160. Nguyễn Thị. Hải. 03/01/1981. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 89. 161. Nguyễn Thị Nam. Hải. 01/05/1990. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 90. 162. M® Thị Thu. Hằng. 09/11/1988. Nữ. Nh† trẻ-Mẫu gi‰o. X‘t. MN Sơn Thịnh. 91. 163. Ng¯ Thị Thu. Hằng. 05/08/1981. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 92. 165. Nguyễn Th„y. Hằng. 29/03/1986. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. Số TT. Số b‰o danh. Ng†y th‰ng năm sinh. 43. 225. Nguyễn Kiều. Oanh. 44. 226. Nguyễn Ngọc. Oanh. 45. 227. PhŸng Thị. Oanh. 46. 231. Ho†ng Thị. Quyết. 47. 238. Ho†ng Thị. 48. 241. 49. 242. 50 51. Họ v† t•n. Địa điểm thi. Ghi ch„. Dạy tại điểm trường khu Trung t•m trường MN Trần Ph„. 2.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Số TT. Số b‰o danh. 93. 167. L• Thị. H‰nh. 11/04/1986. Đăng Giới Chuy•n ng†nh đ†o tạo kž dự Địa điểm thi Ghi ch„ t¢nh tuyển Nữ Mầm non X‘t MN Sơn Thịnh. 94. 168. Ho†ng Thị Th„y. Hạnh. 22/02/1984. Nữ. 95. 170. Vương Thị. Hậu. 22/11/1989. 96. 173. Lường Thị. Hoa. 17/08/1985. 97. 174. Phạm Thị. Hoa. 18/04/1988. 98. 176. Ho†ng Thị Thu. H˜a. 99. 179. Ho†ng Th„y. Hồng. 100. 180. Lž Thị. 101. 181. Nguyễn Thị Th„y. 102. 182. 103. 184. 104. Ng†y th‰ng năm sinh. Họ v† t•n. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. Nữ. Nh† trẻ-Mẫu gi‰o. X‘t. MN Sơn Thịnh. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 28/08/1991. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 19/11/1990. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. Hồng. 17/06/1991. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. Hồng. 20/01/1984. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. V— Thị. Huấn. 05/07/1985. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. Ho†ng Thị Diễm. Hương. 28/11/1981. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 185. Nguyễn Thị. Hương. 19/05/1982. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 105. 186. Bạc Thị. Hướng. 12/02/1986. Nữ. Nh† trẻ-Mẫu gi‰o. X‘t. MN Sơn Thịnh. 106. 187. Đinh Thị. Huy•n. 11/10/1988. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 107. 190. Đinh Thị. Khuy•n. 08/06/1990. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 108. 192. H† Thị. Lần. 20/07/1983. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 109. 194. BŸi Thị. Li•n. 19/04/1987. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 110. 196. Trịnh Thị. Li•n. 18/08/1988. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 111. 197. Trần Thị. Liễu. 24/11/1989. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 112. 198. Cao Thị Thanh. Loan. 08/09/1981. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 113. 200. Khiếu Thị Thu. Loan. 02/05/1982. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 114. 201. Lưu Thị Phương. Loan. 02/09/1984. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 115. 202. Sa Thị Ch•u. Loan. 25/10/1991. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 116. 205. Nguyễn Thị. Luyến. 20/09/1992. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 117. 209. Đinh Thị. Mến. 06/02/1986. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 118. 210. MŸi Thị. Mến. 25/12/1991. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 119. 211. Đinh Thị. Minh. 16/12/1989. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 120. 213. Lương Thanh. Nga. 04/02/1983. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 121. 214. Phạm Thị. Ng•n. 25/06/1989. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 122. 215. Ho†ng Thị. Ngọc. 22/02/1986. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 123. 217. Nguyễn Thị. Nh†n. 22/09/1992. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 124. 218. Nh†n Nhung. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 223. Vũ Thị Trần Thị. 02/09/1987. 125. 26/08/1990. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Sơn Thịnh. 126. 006. Đỗ Thị Minh. Nguyệt. 19/05/1985. Nữ. Mầm non. Thi. MN Nghĩa Lộ. 127. 144. Nguyễn Thị. Chi. 29/11/1987. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 128. 151. Nguyễn Thị. Dung. 20/04/1989. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 129. 195. Đỗ B¢ch. Li•n. 28/09/1974. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 130. 224. Ho†ng Thị. Oanh. 23/11/1986. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 131. 228. Đinh Thị. Phục. 13/11/1987. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 132. 229. Nguyễn Thị. Phương. 10/09/1985. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 133. 230. Đỗ ThŸy. Quy•n. 25/05/1986. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 134. 232. Đinh Thị. Quỳnh. 01/03/1986. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 135. 233. Lưu Như. Quỳnh. 17/12/1985. Nữ. Nh† trẻ-Mẫu gi‰o. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 136. 234. Trần Như. Quỳnh. 12/12/1988. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 137. 235. Vũ Thị Như. Quỳnh. 31/01/1983. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 138. 236. Đinh Thị. Sơn. 28/06/1988. Nữ. Nh† trẻ-Mẫu gi‰o. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 139. 237. H† Thị. Sỹ. 18/08/1986. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 140. 239. Trần Thị Thanh. T•m. 16/08/1990. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 141. 240. Trần Thị Thanh. T•m. 30/09/1985. Nữ. Nh† trẻ-Mẫu gi‰o. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 142. 243. Sầm Thị. Thanh. 15/12/1988. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 3.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> 21/10/1988. Đăng Giới Chuy•n ng†nh đ†o tạo kž dự t¢nh tuyển Nữ Mầm non X‘t. MN Nghĩa Lộ. 08/09/1991. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. Thảo. 24/10/1991. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. Thi. 30/05/1985. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. Nguyễn Thị. Thiện. 02/01/1988. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 252. Triệu Thị. Thiết. 07/02/1990. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 253. Nguyễn Thị Kim. Thoa. 04/05/1992. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 150. 254. Nguyễn Thị. Thơm. 18/05/1987. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 151. 255. Trương Thị. Thơm. 25/05/1985. Nữ. Nh† trẻ-Mẫu gi‰o. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 152. 256. Ho†ng Thị. Thu. 08/09/1988. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 153. 257. Phạm Thị. Thu. 01/09/1986. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 154. 258. Triệu Thị. Thu. 19/06/1990. Nữ. Nh† trẻ-Mẫu gi‰o. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 155. 259. L˜ Thị. Thư. 16/05/1986. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 156. 262. Trần Thị. Th„y. 12/02/1988. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 157. 264. Nguyễn B¢ch. ThŸy. 01/05/1988. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 158. 266. Lường Thị. Tiếp. 20/06/1986. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 159. 267. Đinh Thị. T—nh. 30/05/1988. Nữ. Nh† trẻ-Mẫu gi‰o. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 160. 269. BŸi Thị. Trang. 12/10/1988. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 161. 271. Đinh Thị. Trang. 07/04/1990. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 162. 272. Nguyễn Thị Thu. Trang. 14/10/1984. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 163. 273. Nguyễn Thị. Tươi. 14/03/1985. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 164. 274. V— Thị. Tuyến. 25/09/1988. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 165. 275. H† Thị Thanh. Tuyền. 05/08/1989. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 166. 277. Đỗ Thị. Tuyết. 30/05/1985. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 167. 279. Vũ Thị. Uy•n. 09/12/1990. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 168. 280. H† Thị. Uyển. 28/04/1987. Nữ. Nh† trẻ-Mẫu gi‰o. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 169. 281. Ho†ng Thị. V•n. 28/08/1978. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 170. 283. Phạm Thị. V•n. 28/10/1989. Nữ. Nh† trẻ-Mẫu gi‰o. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 171. 285. Lầu Thị. Viễn. 09/02/1988. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 172. 286. H† Thị. Vương. 15/11/1988. Nữ. Nh† trẻ-Mẫu gi‰o. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 173. 288. Nguyễn Thị. Xuyến. 28/04/1985. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 174. 290. Đinh Thị. Yến. 21/09/1993. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 175. 292. Phạm Thị Hải. Yến. 28/10/1981. Nữ. Mầm non. X‘t. MN Nghĩa Lộ. 176. 020. Nguyễn Thị. Lụa. 12/03/1990. Nữ. Tiểu học. Thi. TH Trần Ph„. 177. 021. Đo†n Quyết. Thắng. 05/01/1990. Nam. Tiểu học. Thi. TH Trần Ph„. 178. 296. Lưu Tuấn. Anh. 30/09/1990. Nam. Tiểu học. X‘t. TH Trần Ph„. 179. 299. Ho†ng Đ—nh. Bắc. 14/03/1988. Nam. Tiểu học. X‘t. TH Trần Ph„. 180. 300. Ho†ng Văn. Bắc. 20/11/1985. Nam. Tiểu học. X‘t. TH Trần Ph„. 181. 301. Ho†ng Văn. Bản. 18/02/1988. Nam. Tiểu học. X‘t. TH Trần Ph„. 182. 307. Nguyễn Duy. Điệp. 14/06/1987. Nam. Tiểu học. X‘t. TH Trần Ph„. 183. 308. Nguyễn Hiền. Dịu. 12/12/1991. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Trần Ph„. 184. 311. Trần Thị. Dung. 02/09/1989. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Trần Ph„. 185. 312. Ho†ng Việt. Dũng. 21/06/1989. Nam. Tiểu học. X‘t. TH Trần Ph„. 186. 314. H† Thị. Giang. 08/08/1980. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Trần Ph„. 187. 317. H† Thị. Hằng. 14/11/1987. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Trần Ph„. 188. 322. Trần Thị Thu. Hiền. 16/02/1990. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Trần Ph„. 189. 323. H† Trung. Hiếu. 15/07/1981. Nam. Tiểu học. X‘t. TH Trần Ph„. 190 191 192. 324 325 329. Nguyễn Văn Nguyễn Thị T•m Vũ Thị. Hiếu Hoa Hội. 19/05/1987 15/06/1989 21/02/1990. Nam Nữ Nữ. Tiểu học Tiểu học Tiểu học. X‘t X‘t X‘t. TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„. Số TT. Số b‰o danh. Ng†y th‰ng năm sinh. 143. 245. Đỗ Thị Kim. Thảo. 144. 247. L• Thị. Thảo. 145. 249. Trần Thu. 146. 250. H† Thị. 147. 251. 148 149. Họ v† t•n. Địa điểm thi. Ghi ch„. 4.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Số TT. Số b‰o danh. 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222. 331 332 334 335 336 337 339 340 341 344 345 348 349 353 354 355 356 362 365 367 368 371 372 374 375 377 378 379 380 381. Triệu Thị Phạm Thanh Nguyễn Thị Lan Phạm Thị Nguyễn Thị Ho†ng Văn Phan Thị Thanh Lường Tuấn L• Minh H† Thị H† Thanh L˜ Thị Đỗ Thị Trần Thị B†n Văn H† Thị ›nh Triệu Thị L• Thị H† Thị Ho†ng Trần Phạm Thị Mai H† Thị Nguyễn Duy Nguyễn Văn L• Thị Tống Thị Nguyễn Thị Hồng H† Mạnh Đỗ Hữu Nguyễn Ngọc. Huệ Hưng Hương Hương Hường Huy Huyền Khang Kh¯i Lịch Liệu Lž Mai Miền Minh Minh Nga Niềm Oanh Phương Phương Phượng Quảng Quyết Quỳnh Sen Thắm Thắng Thanh Th†nh. 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244. 384 385 386 388 390 391 396 397 398 402 404 407 412 413 415 019 293 294 295 297 298 302. Nguyễn Thị Thu Nguyễn Thị Cao Thị Ho†ng Thị Trần Thị Nguyễn Đức Ho†ng Thị Mai Thị Thu Nguyễn Thị Lệ Ho†ng Thị Nguyễn Mạnh Trương Mạnh Ho†ng Thị Kim H† Đ—nh Nguyễn Thị Ho†ng Kim Đinh Thị Nguyễn Hữu Ho†ng Đức Trương Thị Ngọc Đinh Văn BŸi Thị. Thảo Th•u Thơ Thơm Thu Thụ Thủy Thủy Thủy Trang Trung Tu•n Vĩnh Vụ Yến Dung An An Anh ›nh Ba Chi. 21/01/1987 10/12/1987 17/08/1990 13/06/1992 19/08/1985 06/05/1990 01/04/1991 24/09/1989 19/01/1987 25/04/1990 18/02/1991 27/11/1990 05/01/1988 03/04/1989 03/10/1992 17/04/1983 14/11/1989 28/12/1989 24/10/1991 01/11/1990 02/05/1991 07/08/1991 21/09/1989 22/04/1983 14/04/1988 28/08/1990 21/08/1989 13/03/1984 16/10/1987 22/10/1991. Đăng Giới Chuy•n ng†nh đ†o tạo kž dự t¢nh tuyển Nữ Tiểu học X‘t Nam Tiểu học X‘t Nữ Tiểu học X‘t Nữ Tiểu học X‘t Nữ Tiểu học X‘t Nam Tiểu học X‘t Nữ Tiểu học X‘t Nam Tiểu học X‘t Nam Tiểu học X‘t Nữ Tiểu học X‘t Nữ Tiểu học X‘t Nữ Tiểu học X‘t Nữ Tiểu học X‘t Nữ Tiểu học X‘t Nam Tiểu học X‘t Nữ Tiểu học X‘t Nữ Tiểu học X‘t Nữ Tiểu học X‘t Nữ Tiểu học X‘t Nam Tiểu học X‘t Nữ Tiểu học X‘t Nữ Tiểu học X‘t Nam Tiểu học X‘t Nam Tiểu học X‘t Nữ Tiểu học X‘t Nữ Tiểu học X‘t Nữ Tiểu học X‘t Nam Tiểu học X‘t Nam Tiểu học X‘t Nam Tiểu học X‘t. TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„. 05/04/1992 04/10/1988 15/06/1990 07/05/1990 03/03/1990 09/11/1988 12/06/1989 02/09/1990 10/11/1992 30/12/1989 21/10/1991 07/10/1990 26/11/1990 18/11/1985 23/01/1989 26/06/1990 21/12/1990 27/03/1990 21/12/1992 01/01/1992 15/10/1983 31/10/1989. Nữ Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nữ Nữ Nữ Nữ Nam Nam Nữ nam Nữ Nữ Nữ Nam Nam Nữ Nam Nữ. TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Trần Ph„ TH Nghĩa Lộ TH Nghĩa Lộ TH Nghĩa Lộ TH Nghĩa Lộ TH Nghĩa Lộ TH Nghĩa Lộ TH Nghĩa Lộ. Ng†y th‰ng năm sinh. Họ v† t•n. Tiểu học Tiểu học Tiểu học Tiểu học Tiểu học Tiểu học Tiểu học Tiểu học Tiểu học Tiểu học Tiểu học Tiểu học Tiểu học Tiểu học Tiểu học Tiểu học Tiểu học Tiểu học Tiểu học Tiểu học Tiểu học Tiểu học. X‘t X‘t X‘t X‘t X‘t X‘t X‘t X‘t X‘t X‘t X‘t X‘t X‘t X‘t X‘t Thi X‘t X‘t X‘t X‘t X‘t X‘t. Địa điểm thi. Ghi ch„. 5.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> 18/10/1988 31/03/1989 30/07/1985 06/03/1990 12/10/1991 17/11/1987 01/05/1991 01/06/1989. Đăng Giới Chuy•n ng†nh đ†o tạo kž dự t¢nh tuyển Nam Tiểu học X‘t Nữ Tiểu học X‘t Nam Tiểu học X‘t Nữ Tiểu học X‘t Nam Tiểu học X‘t Nữ Tiểu học X‘t Nữ Tiểu học X‘t Nam Tiểu học X‘t. TH Nghĩa Lộ TH Nghĩa Lộ TH Nghĩa Lộ TH Nghĩa Lộ TH Nghĩa Lộ TH Nghĩa Lộ TH Nghĩa Lộ TH Nghĩa Lộ. Hải. 19/06/1990. Nam. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. Hằng. 02/05/1990. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. H† Thị. Hạnh. 10/10/1991. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. Nguyễn Kiều. Hạnh. 07/10/1987. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 321. Nguyễn Thị Thu. Hiền. 10/04/1991. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 326. L• Thị. H˜a. 11/07/1985. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 259. 327. Lž Ngọc. Ho†ng. 26/04/1987. Nam. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 260. 328. Phạm Văn. Hồi. 17/06/1990. Nam. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 261. 330. H† Thị. Huế. 22/08/1992. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 262. 333. Nguyễn Thị. Hương. 20/09/1990. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 263. 338. Ho†ng Thị Minh. Huyền. 11/06/1991. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 264. 342. H† Thị. Lan. 30/04/1991. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 265. 343. H† Phương. L•. 13/10/1991. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 266. 346. Nguyễn Thị. Lương. 16/07/1991. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 267. 347. Phạm Thị. Lưu. 30/11/1990. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 268. 350. H† Thị Ngọc. Mai. 29/04/1991. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 269. 351. Nguyễn Thị. Mai. 18/09/1990. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 270. 352. B†n Thị. Mấy. 09/05/1987. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 271. 357. Vi Thị Hằng. Nga. 06/02/1984. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 272. 358. Vũ Xu•n. Ngọc. 01/02/1987. Nam. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 273. 359. Trần Thị. Nguyệt. 16/10/1990. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 274. 360. Іo Thị Hồng. Nhung. 02/03/1991. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 275. 361. Phạm Thị Hồng. Nhung. 27/12/1991. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 276. 363. L˜ Thị. Ninh. 26/01/1985. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 277. 364. Nguyễn Thị. Nữ. 18/09/1990. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 278. 366. PhŸng Thị Hồng. Oanh. 27/06/1992. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 279. 369. Vũ Thị. Phương. 19/05/1991. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 280. 370. Đinh Minh. Phượng. 22/07/1990. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 281. 373. Nguyễn Thị. Quy•n. 01/08/1990. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 282. 376. Phan Thị Hồng. Sen. 11/08/1988. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 283. 382. CŸ Thị Phương. Thảo. 31/08/1992. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 284. 383. Nguyễn Thị. Thảo. 15/09/1992. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 285. 387. H† Thị. Thơm. 27/04/1989. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 286. 389. Ho†ng Thị. Thu. 02/04/1989. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 287. 392. Đinh Thị. Thuận. 29/08/1991. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 288. 393. Đinh Văn. Thức. 20/12/1989. Nam. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 289. 394. Nguyễn Thị. Thương. 20/10/1992. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 290. 395. Đinh Thị. ThŸy. 20/04/1989. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 291. 399. Nguyễn Thị Thu. Thủy. 06/03/1989. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 292. 400. Đinh Văn. T—nh. 21/06/1990. Nam. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 293. 401. Ho†ng Thị. T—nh. 14/07/1988. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 294. 403. Phạm Thị Huyền. Trang. 02/11/1991. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. Số TT. Số b‰o danh. Ng†y th‰ng năm sinh. 245 246 247 248 249 250 251 252. 303 304 305 306 309 310 313 315. SŸng A Đinh Thị Đồng Th†nh H† Hồng Đỗ Trọng Đo†n Thị Ho†ng Thị Ho†ng Nam. Chu Chung Chung Điệp Đức Dung Dược Giang. 253. 316. Đinh Văn. 254. 318. Phạm Thị Thu. 255. 319. 256. 320. 257 258. Họ v† t•n. Địa điểm thi. Ghi ch„. 6.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Ng†y th‰ng năm sinh. Đăng Giới Chuy•n ng†nh đ†o tạo kž dự t¢nh tuyển Nam Tiểu học X‘t. Số TT. Số b‰o danh. 295. 405. Nguyễn Minh. T„. 13/7/1990. 296. 406. Đặng Thị. Tư. 14/04/1989. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 297. 408. Đinh Quang. Tuyến. 10/10/1991. Nam. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 298. 409. Nhữ Thị Hồng. V•n. 24/07/1991. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 299. 410. V· Hồng Th„y. V•n. 19/03/1991. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 300. 411. Vũ Thị. Viết. 06/08/1981. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 301. 414. Trần Thị. Xi•m. 15/09/1987. Nữ. Tiểu học. X‘t. TH Nghĩa Lộ. 302. 416. Phạm ThŸy. Dương. 23/03/1988. Nữ. Mỹ thuật. X‘t. TH Sơn Thịnh. 303. 417. Cao Thị. H†. 30/10/1990. Nữ. Mỹ thuật. X‘t. TH Sơn Thịnh. 304. 418. Nguyễn Thị. Hạnh. 29/10/1991. Nữ. Mỹ thuật. X‘t. TH Sơn Thịnh. 305. 419. L• Thị ThŸy. Linh. 20/03/1987. Nữ. Mỹ thuật. X‘t. TH Sơn Thịnh. 306. 420. Đỗ Ho†i. Nam. 28/08/1987. Nam. Mỹ Thuật. X‘t. TH Sơn Thịnh. 307. 421. Lường Quốc. Sở. 08/01/1987. Nam. Mỹ thuật. X‘t. TH Sơn Thịnh. 308. 422. Đỗ Thị Minh. Thư. 05/07/1988. Nữ. Mỹ Thuật. X‘t. TH Sơn Thịnh. 309. 423. Nguyễn Thanh. Thủy. 04/11/1986. Nữ. Mỹ thuật. X‘t. TH Sơn Thịnh. 310. 424. Ho†ng Thu. Trang. 22/01/1985. Nữ. Mỹ Thuật. X‘t. TH Sơn Thịnh. 311. 425. Trần Thị Hồng. V•n. 01/05/1989. Nữ. Mỹ Thuật. X‘t. TH Sơn Thịnh. 312. 024. Trần Đức. Ho†n. 26/03/1987. Nam. GD Thể chất. Thi. TH Sơn Thịnh. 313. 025. BŸi Đức. HŸng. 05/11/1990. Nam. GD Thể chất. Thi. TH Sơn Thịnh. 314. 026. Phạm Trung. Ki•n. 02/04/1985. Nam. GD Thể chất. Thi. TH Sơn Thịnh. 315. 027. H† Văn. Mậu. 01/04/1988. Nam. GD Thể chất. Thi. TH Sơn Thịnh. 316. 028. Đo†n Đức. Qu•n. 23/06/1984. Nam. GD Thể chất. Thi. TH Sơn Thịnh. 317. 029. Nguyễn Thị Kim. Thoa. 02/06/1987. Nữ. GD Thể chất. Thi. TH Sơn Thịnh. 318. 030. Ng¯ Thị. Thủy. 10/08/1982. Nữ. GD Thể chất. Thi. TH Sơn Thịnh. 319. 031. Nguyễn Đ—nh. Tưởng. 05/04/1982. Nam. Thể dục-Sinh. Thi. TH Sơn Thịnh. 320. 426. Ho†ng Đ—nh. An. 22/01/1985. Nam. GD thể chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. 321. 427. Đo†n Văn. Chiến. 20/03/1985. Nam. GD Thể chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. 322. 428. L˜ Văn. Cường. 29/06/1980. Nam. GD Thể Chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. 323. 429. H† Văn. Điệp. 17/11/1983. Nam. GD Thể chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. 324. 430. Ho†ng Thị. Gấm. 20/05/1990. Nữ. GD Thể chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. 325. 431. Phạm Đức. Hiếu. 10/03/1987. Nam. Thể dục. X‘t. TH Sơn Thịnh. 326. 432. Đồng Xu•n. Ho†i. 20/11/1986. Nam. GD Thể chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. 327. 433. H† Huy. Ho†ng. 08/06/1985. Nam. GD Thể chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. 328. 434. BŸi Do¹n. Ki•n. 07/09/1988. Nam. GD Thể Chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. 329. 435. H† Mạnh. Linh. 10/06/1988. Nam. GD Thể chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. 330. 436. Vũ Quang. Minh. 10/11/1984. Nam. GD Thể chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. 331. 437. Đặng Quang. Minh. 17/09/1988. Nam. Thể dục TT. X‘t. TH Sơn Thịnh. 332. 438. Đinh C¯ng. Nam. 25/07/1990. Nam. GD Thể chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. 333. 439. Ho†ng Hải. Nam. 28/12/1987. Nam. GD Thể chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. 334. 440. Tạ Đ—nh. Nam. 12/01/1988. Nam. GD Thể chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. 335. 441. Vũ Văn. Nhất. 01/02/1987. Nam. GD Thể chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. 336. 442. H† Từ. Qu•n. 22/03/1988. Nam. GD Thể chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. 337. 443. Trần Th‰i. Sơn. 08/11/1988. Nam. GD Thể Chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. 338. 444. H† Mạnh. Thắng. 13/08/1988. Nam. GD Thể chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. 339. 445. Trần Văn. Thắng. 15/03/1988. Nam. GD Thể chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. 340. 446. Ng¯ Cao. Thắng. 01/09/1986. Nam. GD thể chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. 341. 447. Vũ Ngọc. Thủy. 08/04/1988. Nam. GD Thể chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. 342. 448. Đồng Văn. Tiến. 26/03/1986. Nam. GD Thể chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. 343. 449. L• Nghĩa. To†n. 25/11/1984. Nam. GD Thể chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. 344. 450. Phan Ngọc. To†n. 24/04/1980. Nam. GD Thể chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. Họ v† t•n. Địa điểm thi. Ghi ch„. TH Nghĩa Lộ. 7.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> 17/03/1990. Đăng Giới Chuy•n ng†nh đ†o tạo kž dự t¢nh tuyển Nữ GD Thể chất X‘t. TH Sơn Thịnh. 13/06/1980. Nam. Thể dục TT. X‘t. TH Sơn Thịnh. TŸng. 05/08/1987. Nam. GD Thể chất. X‘t. TH Sơn Thịnh. Hội. 01/04/1987. Nữ. Tiếng anh. Thi. TH Sơn Thịnh. Ho†ng Thị. Thu. 08/11/1991. Nữ. Tiếng anh TM&DL. Thi. TH Sơn Thịnh. 454. H† Thị. Huyền. 18/07/1987. Nữ. Tiếng Anh. X‘t. TH Sơn Thịnh. 455. Phạm Thị Minh. Nguyệt. 05/09/1991. Nữ. Tiếng anh TM&DL. X‘t. TH Sơn Thịnh. 352. 456. Vũ Thị Hồng. Phương. 01/01/1986. Nữ. Tiếng anh. X‘t. TH Sơn Thịnh. 353. 457. Phạm Linh. Thuận. 20/08/1988. Nữ. Tiếng Anh. X‘t. TH Sơn Thịnh. 354. 458. Trần Thanh. TŸng. 02/09/1986. Nam. Tiếng Anh. X‘t. TH Sơn Thịnh. 355. 459. Khung Văn. Chung. 20/12/1988. Nam. »m nhạc. X‘t. TH Sơn Thịnh. 356. 460. Nguyễn Văn. Dũng. 09/08/1985. Nam. »m nhạc. X‘t. TH Sơn Thịnh. 357. 461. Đỗ Mạnh. HŸng. 26/10/1989. Nam. »m nhạc. X‘t. TH Sơn Thịnh. 358. 462. Nguyễn Tuấn. Linh. 14/06/1988. Nam. »m nhạc. X‘t. TH Sơn Thịnh. 359. 463. Vũ Thị. ThŸy. 20/02/1987. Nữ. »m nhạc. X‘t. TH Sơn Thịnh. 360. 464. Ho†ng Thị. Xim. 27/10/1986. Nữ. »m nhạc. X‘t. TH Sơn Thịnh. Số TT. Số b‰o danh. Ng†y th‰ng năm sinh. 345. 451. H† Huyền. Trang. 346. 452. Lương Đức. Trường. 347. 453. Đỗ Thanh. 348. 022. H† Thị. 349. 023. 350 351. Họ v† t•n. Địa điểm thi. Ghi ch„. Danh s‚ch c’ 360 (ba trăm s‚u mươi) th• sinh.. 8.
<span class='text_page_counter'>(9)</span>